Bài tổng hợp một số cách dùng từ và từ vựng tiếng Nhật cho BrSE (kĩ sư cầu nối) của bạn 太阳 trong nhóm Tiếng Nhật cho BrSE.
BrSE (Kỹ sư cầu nối – Bridge Software Engineer) là chức danh chỉ xuất hiện trong các công ty IT, thường là công ty outsourcing hoặc offshoring. Họ sẽ đóng vai trò trung gian thuê nhân lực từ nước khác để làm ra sản phẩm cho công ty khách hàng.
Mời bạn xem thêm 214 BỘ THỦ KANJI DÀNH CHO CÁC BẠN HỌC TIẾNG NHẬT
Hán tự/Katakana | Cách đọc | Âm hán | Nghĩa | Ví dụ |
集約 | しゅうやく | tập ước | tóm lại, thống nhất ý kiến | |
指摘 | してき | chỉ trích | chỉ ra | |
見積もり | みつもり | kiến tích | báo giá, estimate | |
制約 | せいやく | chế ước | constraint, giới hạn, ràng buộc | |
アサイン | assign, chỉ định, gán | |||
進捗 | しんちょく | tiến duệ | tiến độ | 進捗管理 |
不具合 / バグ | ふぐあい | bất cụ hợp | bug | |
取り扱い | とりあつかい | sử dụng | ||
既読にする | きどくにする | mark as read, đánh dấu đã đọc | ||
遅延 | ちえん | trì duyên | delay, trì hoãn | |
再読込する | さいよみこみする | reload | ||
総称 | そうしょう | tổng xưng | tên gọi chung | |
数値 | すうち | Numerical value (số liệu) | ||
FTP ホスト | FTP host | |||
受領 | じゅりょう | nhận, tiếp nhận | ||
単一行テキスト | たんいっぎょうテキスト | single line text (Văn bản dòng đơn) | ||
起票 | きひょう | khởi phiếu | log,post | バグチケットの起票 |
冗長化 | じょうちょうか | nhân bản | ||
アクセス修飾子 | アクセスしゅうしょくこ | access modifier (………) | ||
実施 | じっし | thực thi | thực hiện | テストの実施 |
定例 | ていれい | định lệ | định kì | 定例ミーティング |
空欄 | くうらん | ô trống | ||
パッケージ | package (gói) | |||
カスタマイズ | customize, tùy chỉnh | |||
読み取り専用 | よみとりせんよう | read only | ||
記載…記述 | きさい…. きじゅつ | kí tái…. kí thuật | Description, mô tả, ghi | |
仮想通貨 | かそうつうか | giả tưởng thông hóa | bitcoin/ tiền ảo | |
システム | hệ thống, system | |||
原稿 | げんこう | template | ||
導入 | どうにゅう | install (đưa vào, áp dụng hệ thống mới công nghệ mới) | ||
クライアント | client, (máy khách, khách hàng) | |||
実装中の画面 | じっそうちゅうのがめん | màn hình đang thực hiện | ||
実装予定の画面 | じっそうよていのがめん | màn hình cb thực hiện | ||
オンスケ | on schedule (như lịch trình, đúng tiến độ) | |||
スピーキング | speaking | |||
メンテナンス ….保守 | ほしゅ | bảo thủ | maintenance, bảo trì | メンテナンス開発 |
ビュー …… ビューア | view/ viewer | |||
版 | はん | phiên bản | 第1.0版 | |
作成 | さくせい | tác thành | tạo, create | 新規作成( tạo file mới) |
ボタン | nút, button | 新規登録ボタン | ||
市町村 | しちょうそん | thị đinh thôn | chính quyền địa phương | |
既存 | きそん | kí tồn | Existing, đã tồn tại | |
リリース | release, phát hành | 初動リリース | ||
作業 | さぎょう | tác nghiệp | thao tác | カスタマイズ、リリース作業を行っている |
広告 | こうこく | quảng cáo | quảng cáo | |
測定 | そくてい | trắc định | đo lường, đo đạc | Web広告の効果測定システム |
必要に応じて | ひつようにおうじて | khi cần thiết | ||
デモ | demo | |||
ツール | tool, công cụ | |||
格納 | かくのう | cách nạp | lưu trữ, store | |
専用の……があり | せんようの。。。。があり | có.. gì đó riêng | 専用のRedmineがあり | |
共通 | きょうつう | cộng thông | ||
提携 | ていけい | đề huề | hợp tác | |
ホスティング | hosting | ホスティング業者 : nhà cung cấp hosting | ||
アマゾン ウェブ サービス | AWS | amazon webservice | ||
リレーショナル | Relational | |||
主流 | しゅりゅう | chủ lưu | chủ yếu, trào lưu | |
シーケンス図 | しーけんすず | sequence diagram, sơ đồ tuần tự | ||
コンバート | convert | 古いアプリは、Objective-C からのコンバートを行うことが多い。 | ||
タブレット | tablet, máy tính bảng | |||
スマホ版デザイン | スマホばんデザイン | design cho phiên bản điện thoại | レスポンシブではなく、スマートフォン専用のレイアウト・デザインを別に用意することです。 | |
レスポンシブ | responsive | PC、タブレット、スマートフォンなど、複数の異なる画面サイズをWebサイト表示の判断基準にし、ページのレイアウト・デザインを柔軟に調整することをいいます。 | ||
複数 | ふくすう | phức số | multiple | |
表示 | ひょうじ | biểu thị | hiển thị | |
レイアウト | layout, hiển thị | |||
文言 | もんごん | văn ngôn | text | |
ステータス | status | |||
リンク | link | |||
削除 | さくじょ | tước trừ | delete | |
一覧 | いちらん | nhất lãm | list | |
枠 | わく | frame, border, khung, viền | ||
繰り上げる | くりあげる | move up, tăng lên | ||
改行 | かいぎょう | cải hành | xuống dòng, enter xuống dòng | テキストボックスではなく改行に対応するべきでは? |
タイミング | timing, thời điểm = với 時 | |||
チェックボックス | checkbox | |||
再開 | さいかい | tái khai | restart | |
既に | すでに | kí | đã rồi | |
承知しました | しょうちしまして | tôi đã hiểu rõ rồi ạ | ||
保持 | ほじ | bảo trì | holding, giữ | |
インフラ | infrastructure, cơ sở hạ tầng | |||
スペック | spec, thông số kĩ thuật | |||
コスト | cost | |||
ステージング | staging | |||
構築 | こうちく | cấu trúc | build | |
開発環境 | かいはつかんきょう | developement environment | ||
費用請求 | ひようせいきゅう | chi phí thanh toán | ||
要望 | ようぼう | yếu vọng | yêu cầu, nguyện vọng, request | |
要件定義 | ようけんていぎ | requirement | ||
顧客 | こきゃく | cố khách | customer | |
利用者 | りようしゃ | user | ||
代入….セット | だいにゅう | đại nhập | Set, gán giá trị | |
一桁 | ひとけた | đại hành | một chữ số | |
結合テスト | けつごうテスト | integration test/ combine test, kiểm tra liên kết | ||
統合 | とうごうテスト | thống hợp | ||
フルライフサイクル | full life cycle | |||
機能テスト | きのうてすと | test chức năng | ||
開発言語 | かいはつげんご | ngôn ngữ phát triển | ||
コンピュータグラフィックス | computer graphic, đồ họa máy tính | |||
機能 | きのう | function, chức năng | ||
呼び出す | よびだす | call out, gọi ra | 保存したデータを呼び出して | |
保存 | ほぞん | save, lưu | ||
仮 | かり | giả | giả định | |
サーバー | server, máy chủ | |||
誠に | まことに | thành | trang trọng hơn 本当に | |
理屈 | りくつ | lí khuất | logic | データロードの理屈 : logic load data |
ロード | load | データロード : load data | ||
アップロード | upload | |||
お手隙の時に | おてすきのときに | thủ khích | khi rãnh tay | |
確認事項 | かくにんじこう | xác nhận sự hạng | checklist | |
指摘事項 | してきじこう | những điểm nêu ra | ||
文字数 | もじかず / もじすう | Number of characters | ||
カウント | count, đếm | 文字数カウント | ||
上書 …… 上書き : うわがき | overwrite, ghi đè | |||
送信 | そうしん | tống tín | send. gửi | |
ロジック …. 理論 | りろん | logic | ||
ソースコード | source code, mã nguồn | |||
プログラム | program, chương trình | |||
処理 | しょり | xử lí | process, xử lí, giải quyết | |
抽出 | ちゅうしゅつ | trừu xuất | query, trích xuất | |
手順 | てじゅん | thủ thuận | step, quy trình | テスト手順 |
運用 | うんよう | vận dụng | operation, vận hành | Redmineの運用を見直しました。Chúng tôi đã xem xét hoạt động của redmine 本番の運用もその様な運用をされてます. Việc vận hành ở môi trường thật cũng được vận hành như thế. |
一致 | いっち | nhất trí/chí | match, giống nhau, thống nhất | |
定義書を正としてください | ていぎしょをただしいとしてください。 | làm theo như file đặc tả | ||
月次報告 / 日次報告 | げつじほうこく・にちじほうこく | Báo cáo tháng/ ngày | ||
セレクトボックス | selectbox | |||
システム化 | hệ thống hóa | |||
アーカイブ | archive, đóng gói, lưu trữ | アーカイブファイル : archive file, lưu trữ tập tin. 複数のファイルやフォルダを1つにまとめること。もしくは複数のファイルやフォルダを1つにまとめたファイルのこと | ||
フォルダ | folder, thư mục | |||
若しくは | もしくは | hoặc là, hay là | ||
コンパイル | compile, biên dịch = 翻訳 | コンパイルコード : compile code, 人間が入力したプログラムのソースコードをコンピューターが実行可能な機械語に翻訳すること | ||
機械語 | きかいご | cơ giới ngữ | ngôn ngữ máy tính | 人間が入力したプログラムのソースコードをコンピューターが実行可能な機械語に翻訳すること |
実行 | じっこう | thực hành | run, execute | |
※逆コンパイル | 機械語で記述されたオブジェクトコードを、逆コンパイラーを用いて人間に理解しやすいプログラミング言語で記述されたソースコードに変換すること. Chuyển đổi mã đối tượng được viết bằng ngôn ngữ máy thành mã nguồn được viết bằng ngôn ngữ lập trình để con người dễ hiểu bằng cách sử dụng trình dịch ngược | |||
ブジェクト | object, đối tượng | |||
コンパイラー | compiller, trình biên dịch | |||
アカウント | account | |||
保留 | pending | |||
ビルド | build | |||
imp数 | soố lần hiển thị | |||
ソリューション | solution | |||
スクリプト言語 | ngôn ngữ lập trình script | コンパイル、ビルドが必要ない言語 PHP Python Perl ruby 利点 開発効率が良い 悪い点 不具合がでやすい | ||
非スクリプト言語 | # | コンパイル、ビルドが必要な言語 : Java | ||
テストケース | test case | テスト指示書 プログラミングが終了したシステムのテストを行うために、あらゆる場合を想定して作成された、テストの項目や条件のこと。 | ||
エビデンス…..証跡 | しょうせき | chứng tích | evidence | |
仕様書 | しようしょ | specification,spec, tài liệu đặc tả kỹ thuật | 仕様確認を行う。 | |
システムログ | system log, nhật ký hệ thống | |||
取得 | しゅとく | thủ đắc | get | システムログの取得する |
キャプチャ | captcha | |||
ダンプ | dump | |||
インセンティブ | hoa hồng | |||
コミット | commit | |||
トランザクション | transaction | |||
ノウハウ | bí quyết | |||
インターフェイス | interface | |||
立ち上げる | たちあげる | start, khởi động | コンピューターを立ち上げる | |
最短 | さいたん | tối đản | sớm nhất, ít nhất, ngắn nhất | s |
最小限 | さいしょうげん | tối thiểu | ||
最大限 | さいだいげん | sự tối đa | 電話番号は最大13桁まで入力してください | |
フォロー | follow | |||
プラン | plan, gói cước, kế hoạch | |||
サポート…対応 | たいおう | đối ứng | support, hổ trợ | |
容量 | ようりょう | dung lượng | dung lượng (gb,mb,tb…) | |
レビューコード | review code | |||
ターゲット | target, mục tiêu, nhắm tới | 飲食店などの店舗をターゲット : mục tiêu là các cửa hàng dịch vụ ăn uống | ||
宛て | あて | uyển | đến, chuyển đến | 店員がシステムに登録し、その番号宛てに予約日(来店日)から〇日後という起点で. |
数日後 | すうにちご | vài ngày sau | ||
回す | まわす | chuyển | チケットを回す : chuyển ticket cho người khác phụ trách | |
スタートアップ | startup | |||
ざっくり | sơ sơ, qua loa, sơ sài | そこで、添付にてざっくり管理画面イメージを作成しています。 | ||
概要書 | がいようしょ | khái yếu thư | overview, bản khái quát | 概要説明 |
流用 | りゅうよう | lưu dụng | tận dụng | デザインはつくーるのものを流用する想定です。 |
管理画面トップ | top page | |||
受注管理システム | じゅちゅうかんり | hệ thống quản lí order/ đơn đặt hàng | ||
ユーザー | user | |||
フロー | flow, quy trình | |||
パターン | pattern, hình mẫu | |||
テンプレート | template | |||
検索 | けんさく | kiểm tác | search | |
編集 | へんしゅう | edit | ||
削除 | さくじょ | tước trừ | delete | |
出力 | しゅつりょく | output | ユーザー管理とか、CSV出力とか、一旦は不要です。 | |
一旦 | いったん | nhất đán | tạm thời | |
シンプル | simple, đơn giản | |||
唯一 | ゆいいつ | duy nhất | duy nhất | |
固定化 | こていか | cố định | ||
実装 | じっそう | thực trang | implement, gói | |
体制 | たいせい | thể chế | tổ chức | |
概略 | がいりゃく | khái lược | khái quát | |
概算 | がいさん | khái toán | dự toán | |
ライン | line, team | |||
ベース | base, nền tảng | |||
期日 | きじつ | kì nhật | kì hạn | |
端末 | たんまつ | đoan mạt | device, terminal, thiết bị | |
リセット | reset | |||
シリーズ | series | iPadシリーズ | ||
クラウドサービス | cloud service | |||
配信 | はいしん | phối tín | livestream, gửi, phân phối | |
オプトアウト | opt out, từ chối | |||
オプトイン | opt in, đồng ý | |||
提出 | ていしゅつ | đề xuất | submission | |
スタッフ | staff | |||
アクセス | access, truy cập, kết nối | |||
業務依頼 | ぎょうむいらい | issue | ||
フォーム | form | 申込フォーム : form đăng ký | ||
実行 | じっこう | thực hành | run | |
埋め込み | input,embedded | |||
操作 | そうさ | thao tác | action, vận hành | |
揃える | そろえる | tiễn | làm đồng đều | |
予約日時 | よやくにちじ | booking date-time | ||
刻み | きざみ | khắc | cắt nhỏ, băm nhỏ | 9:00~15分刻みで予約ができます: có thể đặt lịch mỗi 15 phút, bắt đầu từ 9h |
ログイン | login | |||
遷移 | せんい | thiên di | Redirect, chuyển hướng | |
本体 | ほんたい | bản thể | body, bản thể | |
隠し | かくし | ẩn | ẩn | 隠し機能 |
テキストエリア | textarea | |||
必須 | ひっす | tất tu | required, bắt buộc | |
アイコン | icon | |||
プレビュー | preview, xem trước | |||
署名 | しょめい | thự danh | ||
初回 | しょかい | lần đầu | 初回のみ : chỉ lần đầu | |
パス | path, đường dẫn | |||
サンクス | thanks | |||
上限 | じょうげん | thượng hạn | max | |
毎に | ごとに | cứ mỗi | ||
通分 | つうぶん | giảm bớt | ||
課金 | nạp tiền, purchase, tính phí | |||
本文 | ほんぶん | text | ||
赤伝 , 返品伝票 | あかでん | hóa đơn trả hàng, | ||
タグ | tag | |||
進める | tiến hành | 開発はスケジュールを先行して進める。 | ||
パワポ | powerpoint | |||
開放 | かいほう | open | ||
チェーン | chain, chuỗi | チェーン店 | ||
業態 | ぎょうたい | loại ngành | ||
フィードバック | feedback | |||
キャッチ | catch | |||
クーポン | coupon | |||
補足 | ほそく | bổ túc | bổ sung | |
簡易化 | かんいか | đơn giản hóa | ||
デフォルト | default | |||
手作業 | てさぎょう | làm thủ công | ||
項目 | こうもく | đính mục | item | テスト項目 : test item, 必須項目 : required item (mục bắt buộc), 項目内容 : item text |
ハード | hard | |||
検証 | けんしょう | kiểm chứng | inspect, xác minh | |
備考欄 | びこうらん | bị khảo lan | cột note, khung ghi chú | |
コンタクト | contact, liên hệ | |||
想定 | そうてい | tưởng định | dự định | コンタクトの仕方としては電話をもらうことを想定している |
アクリート | công ty accrete japan | |||
リテラシー | literacy : độ hiểu biết, | 今回のお客さんはレストランなどの人なのでITのリテラシーがあまり高くない | ||
*可能であれば | nếu có thể | *可能であればAPIで届かなかった人を持って来れたら良いがフェーズ1でどこまでできるかは現状わからない | ||
フェーズ | phase, giai đoạn | |||
定義 | ていぎ | định nghĩa | definition, định nghĩa | *最初の機能としてはA5で定義したつくーる本体と一緒で進めますと売れる社に確認した。 |
前提の画面 | ぜんていのがめん | màn hình tiền đề | *システムとしては、アクリートがある前提の画面からIDを入れるでOK | |
情報 | じょうほう | tình báo | infomation | |
記録 | きろく | kí lục | ghi chép lại | |
許可 | きょか | hứa khả | permission | |
受電 | じゅでん | thụ điện | receive, nhận được | ・SMS配信の許可を”受電”と記録 |
雛形 | ひながた | sồ hình | form mẫu | |
テキストボックス | textbox, khung nhập | |||
ラベル | label | |||
ネットワーク | network | |||
本番 | ほんばん | production (môi trường thật) | ||
STG / staging | bản dựng thử | |||
構成図 | こうせいず | cấu trúc đồ | sơ đồ build | |
インスタンス | instance, ví dụ | |||
タイプ | type, kiểu, loại | |||
会議議事録 | かいぎぎじろく | biên bản cuộc họp | ||
ヘッダメニュー | menu header | |||
お手隙の時間ありましたらご確認ください。 | vui lòng kiểm tra nếu bạn có thời gian | |||
セキュリティ | security | セキュリティ責任者を兼任します。 | ||
コンテンツ | content | |||
詳細設計 | しょうさいせっけい | detail design | 商品詳細 : chi tiết sản phẩm | |
進捗管理 | しんちょくかんり | tiến duệ quản lý | quản lý tiến độ | |
単体テスト | unit test | |||
ダッシュボード | dashboard | |||
データベース | database | データベースマピオン: database mapping | ||
DBテーブル | database table | DBテーブル定義 | ||
権限設定 | げんかんせってい | quyền hạn thiết định | set role | 管理者、スタッフ |
予めDB | ||||
キャンペーン | Campaign, chiến dịch | |||
オプション | option | |||
アラート | alert, cảnh báo | |||
項番 | こうばん | hạng phiên | item number, No. | |
適用 | てきよう | thích dụng | apply, áp dụng | 適用対象 |
送信元 | そうしんもと | người gửi | ||
短縮URL | たんしゅく | đoản súc | rút gọn URL | |
組織名 | そしきめい | tổ chức danh | ||
連絡先 | れんらくさき | liên lạc tiên | địa chỉ liên lạc | 連絡先メールアドレス |
都道府県 | とどうふけん | |||
フラグ | flag, cờ | |||
代理店 | だいりてん | đại lý điếm | đại lý | |
部署名 | ぶしょめい | bộ thự danh | ||
更新日 | こうしん | canh tân | update, | |
更新日 | こうしんにち | canh tân nhật | ngày update, modified | |
チャンネル | chanel, kênh | |||
エラー | error, lỗi | |||
コントローラー | controller, quản trị viên, bộ điều chỉnh | |||
アクション | action | |||
比較 | ひかく | bỉ giác | compare, so sánh | |
検討 | けんとう | kiểm thảo | xem xét | |
連携 | れんけい | liên huề | liên kết, connect | データ連携 - Data linkage – Liên kết dữ liệu…….. 連携失敗: fail to connect – kết nối thất bại |
ファクター……要素 | ようそ | yếu tố | factor, element, yếu tố | |
画像 | がぞう | họa tượng | image | |
逆算 | ぎゃくさん | nghịch toán | đếm ngược, 4 3 2 1… | |
ワンクリック | one click | |||
選択 | select | |||
選択肢 | せんたくし | tuyển trạch chi | option trong cái dropdown | |
加える | くわえる | gia | add | |
カウント | count, đếm | |||
絵文字 | えもじ | emoji, icon | ||
件名…タイトル | けんめい | kiện danh | title | |
計測 | けいそく | kế trắc | ||
ラウンジ | lounge, phòng chờ | |||
単体テスト(ユニットテスト) | test đơn vị (unique test) | 構築したシステム、ソフトウェアについて個々の機能が正しく動作しているか確認・検証するテスト方法 phương pháp test kiểm chứng, xác nhận đối với software, system đã cấu trúc thì các tính năng có hoạt động chính xác hay không. | ||
結合テスト | test kết hợp (intergration test),combine test | したシステム、ソフトウェアについて個々の機能を結合させ正しく動作しているか確認・検証するテスト方法 phương pháp test kiểm chứng, xác nhận đối với software, system đã cấu trúc thì các tính năng kết hợp với nhau có hoạt động chính xác hay không. | ||
システムテスト | System test | システム、ソフトウェア後、全体が仕様書通りにされているか、求められる機能、性能を満たしているかシステムの品質の検証を行うためのテスト方法 sau test system, software, đây là phương pháp test dùng để thực hiện kiểm chứng chất lượng của system có đạt được những tính năng, chức năng được yêu cầu và toàn bộ hệ thống có đi theo specs không? | ||
受け入れテスト | test thu nhận | 納品されたシステム、ソフトウェアが機能、要件を満たしているか確認・検証を行うテスト方法 確認・検証については発注者が実施する。 phương pháp test thực hiện kiểm chứng, xác nhận có đạt được yêu cầu, tính năng của software, system được giao. về việc kiểm chứng, xác nhận sẽ được bên người order thực thi. | ||
セキュリティテスト | security test | したプログラムにセキュリティ対策が実装されているか確認・検証するためのテスト方法 主にセキュリティ全般のテストのことを指す | ||
ブラックボックステスト | blackbox test | テストを行うシステム、ソフトウェアについて内部の構造は意識せず、仕様等が満たしているか確認・検証を行うテスト方法 | ||
ホワイトボックステスト | whitebox test | テストを行うシステム、ソフトウェアにの内部構造は理解し、ロジック等の流れが正しいか確認・検証を行うテスト方法 | ||
負荷 | loading | |||
負荷テスト | stress test, test chịu tải | 大量のデータの投入や大量のアクセスにより、ソフトウェア、システム等に負荷をかけて、正常に機能するかを確認するためのテスト方法 サーバの容量を測定するためのテスト方法 本テストの目的はシステム、ソフトウェアの「性能の証明」、「限界超過時」のシステム、ソフトウェアの挙動。「高負荷継続時」のシステム、ソフトウェアの挙動 等が挙げられる。 | ||
ペネトレーションテスト | Penetration test | Penetration意味 貫通 侵入 セキュリティテストの一部 システムの開発完了後、公開、運用に移行する前にシステム、ネットワークの内部に入り、脆弱性、穴がないか等を確認、発見することが目的 | ||
リグレッションテスト/回帰テスト | regression test | Regression意味 回帰 復帰 不具合の修正、プログラムの変更等により、今まで普通に動いていた箇所に影響、問題が発生していないかの確認を行うためのテスト方法 観点としてはユーザー利用時に実際のケース上にエラーがないか確認できればよいため、カバレッジ(網羅率)については下げてもよい | ||
オープンベータテスト | open beta test | 開発途中のソフトウェア(ベータ版)を用いて、正式なサービス前にテスト参加者を募集し、試用してもらうテストのこと 参加者からの試用した感想、不具合等のフィードバックについては開発元に返され、ソフトウェアに反映される | ||
クローズドベータテスト | closed beta test | 開発途中のソフトウェア(ベータ版)を用いて、正式なサービス前に限定されたユーザー(発注元、関係者等)を対象としたテストのこと 参加した限定ユーザーからの感想、不具合等のフィードバックについては開発元に返され、ソフトウェアに反映される | ||
早送り | はやおくり | tảo tống | tua nhanh | |
巻き戻し | まきもどし | quyển lệ | tua lại | 5秒ごとの早送り、巻き戻しが連続して実行されます。 |
次元 | じげん | thứ nguyên | chiều | 2D, 3D : 2次元, 2次元 |
移動 | いどう | move | ||
回転 | かいてん | rotation, xoay vòng | ||
アマゾン シンプル ストレージ サービス | Amazon Simple Storage Service (S3) | Amazon S3では、保存しているデータ量、データ転送量などに応じてストレージの変更ができるサービス。Liên quan tới AWS. Là nơi dùng để lưu trữ file hình ảnh. | ||
アマゾン リレーショナル データベース サービス | Amazon Relational Database Service | クラウドコンピューティング環境でリレーショナルデータベースを構築・運用できるサービス MySQLやPostgreSQL、Oracle、SQL Serverなど多くのデータベースを管理画面から設定するだけで利用が可能 | ||
エラスティック コンピュータ クラウド | EC2 | Elastic Compute Cloudの略。 仮想化されたWebサーバーのコンピュータリソースをレンタルできるサービスである。 Amazon EC2ではクラウド上のコンピュータリソースを「インスタンス」と呼ばれる仮想マシンで提供している。インスタンスはあらかじめ複数のスペックが用意されており、必要に応じて選択できる。 | ||
エラスティック ロード バランシング | Elastic Load Balancing | 変動するアプリケーショントラフィックを複数のターゲット (Amazon EC2 インスタンス、コンテナ、IP アドレスなど) に分散をするサービス。 ヘルスチェック機能を持っており、配下のインスタンスがヘルスチェックに失敗した場合、振り分けを停止する。回復後振り分けの再開をする。 | ||
VPC(Virtual Private Cloud) | Amazon Virtual Private Cloud(Amazon VPC)の略で、仮想的にプライベートな空間を作成して、その中でAWSの様々なサービスを起動させるもの AWSはネットワーク構成を考えなくてもサーバを立ち上げることができるが、それだとセキュリティ面などに不安が残る。 例 DBサーバがあったとしてもVPCを設定しなければ、どこからでもアクセスすることができる これをWEBサーバからのみアクセス可能にしたりするのがVPCの役割 | |||
Amazon Route 53 | AWSが提供するDNSサービス 【特徴】 DNSは通常マスターとスレーブ構成にすることが多く、2台で構成する場合が多いですが、Route53では、4つのネームサーバーで構成されるようになります。 高可用性を提供するため、全世界にDNSサーバーを設置している。 【機能】 Route 53 がサポートするレコードタイプ A(アドレスレコード) AAAA(IPv6 アドレスレコード) CNAME(正規名レコード) MX(メール交換レコード) NS(ネームサーバーレコード) PTR(ポインターレコード) SOA(管理情報の始点レコード) SPF(センダー ポリシー フレームワーク) SRV(サービス ロケーター) TXT(テキストレコード) 上記に加えてエイリアスも提供している。 | |||
SLA( Service Level Agreement) | サービス品質保証」の意味。サービスを提供する事業者が契約者に対し、サービスを保証する契約のこと。一般的な内容として、サービス内容と範囲、品質水準の明確化と、守られなかった場合のルールなどが含まれる。「サービスレベルアグリーメント」や「サービスレベル合意書」とも呼ばれる。 前述したAmazon Route 53のSLAについては100%の使用可能時間の割合で使用できるようにするため商業的に合理的な努力をする。 と、記載されておりサービスが停止しないことをAmazonが保証している。 | |||
eコマース | E- commerce | イーコマースは、「Electronic Commerce」の略で、ECや電子商取引等と呼ばれることもあります。 インターネットを介して、商品やデジタルコンテンツなどを売買すること | ||
ランディングページ | LP (Landing page) | 1つのページで商品の説明や問い合わせ、資料請求、購入までつなげるためのページ 比較的、縦に長いサイト構成になりやすく、画像が多いのが特徴 新規客用 | ||
ショッピングカート | Shopping cart (giỏ hàng) | 商品発注前の商品の確認、個数の変更、金額の確認などを行う機能のこと WEBサイト上で買い物が出来る機能 Chức năng xác nhận sản phẩm trước khi đặt mua, thay đổi số lượng sản phẩm, xác nhận giá tiền. Chức năng có thể mua sắm trên Website | ||
マイページ | Mypage | 過去に発注した注文の照会、履歴や継続している発注の確認が行える 継続中の商品についてマイページにてキャンセルが可能。 またマイページの機能によってはクレジットカードの情報を保管することもできる Xem sản phẩm đã đặt, xác nhận đơn hàng trong quá khứ và đơn hàng đang đặt tiếp. Có thể cancel sản phẩm đang đặt. Dựa vào chức năng trên Mypage có thể lưu thông tin credict card . | ||
お届け先 | おとどけさき | 商品のお届け先。 通販モンスターのシステムにはお届け先、請求先という項目がある お届け先と請求先が同一の場合はお届け先の住所に請求を行うが、顧客によってはお届け先と請求先を別にする商品の受注も存在するのでお届け先と請求先の項目がある Địa chỉ giao hàng. Trên hệ thống bán hàng online Monster có mục Địa chỉ giao hàng/お届け先, Địa chỉ thanh toán/請求先 Trường hợp 2 địa chỉ trên là một thì | ||
配送日 | ngày giao hàng | 商品が配送 発送される日のこと | ||
希望配達日 | Ngày khách mong muốn giao hàng | 顧客が商品の受け取りを希望する日のこと | ||
注文確定 | xác nhận đơn hàng | 商品の発注から、支払い方法、配達日指定のフローが完了し、注文を確定させること | ||
受注/発注 | Order , đặt hàng | 受注とは品物の注文を受けること。発注とは注文を出すことで、品物や仕事の依頼をすること。 | ||
受注キャンセル | cancel order | 受注を取り消すこと | ||
返品 | trả hàng | 顧客が受注した商品を返品すること | ||
手数料 | Phí giao hàng | 手数をかけたことに対する報酬として支払う金銭 | ||
発注金額による割引 | Chiết khấu dự trên số tiền order | 顧客が発注した金額による割引のこと | ||
組合せ商品 | Sản phẩm kết hợp | |||
スタンダード | Standard | |||
ライト | ||||
ベーシック | basic | |||
ロールバック | rollback | |||
ブロックチャイン | Blockchain | |||
ハッシュ | hash | |||
イー・アール・シー20 | ERC20 | |||
イーサリアム | Ethereum | |||
秘密鍵 | Secret key | |||
公開 | こうかい | public | ||
公開鍵 | こうかいかぎ | Public key | ||
スマートコントラクト | Smart contract | |||
ハードフォーク | Hardfork | |||
マイニング | Mining | |||
暗号通貨 | Tiền mã hóa | |||
ウォレット | Ví (wallet ) | |||
取引所 | nơi giao dịch | |||
.ipaファイル | iOS上で動作するアプリケーションを含むアーカイブファイルの一種である[1]。IPAファイルはARMアーキテクチャ向けのバイナリを格納しており、iOSデバイスにのみインストールすることが可能となっている。 | |||
.apkファイル | (Android application package、アンドロイドアプリケーションパッケージ、エーピーケー )とは、Googleによって開発されたAndroid専用ソフトウェアパッケージのファイルフォーマットである。 JARファイルをベースとしたZIP形式で、アーカイブファイルの一種である。 | |||
自治体 | 自治の権能をもつ団体・組織・集団など指すための用語や翻訳語。政体においては通常領土は主権国家に帰属し、外交権を持たない。 | |||
キャッシュ | cache, bộ nhớ đệm | キャッシュ削除 | ||
議事録 | ||||
方針 | ほうしん | phương châm | policy, chính sách | |
エンドユーザー | end user | |||
テクノロジー | trial, bản dùng thử | |||
シリコンバレー | technology, công nghệ | |||
ブラウザ | browser | ウェブブラウザ : web browser : Trình duyệt web | ||
いくつか | một ít, một vài | |||
編集不可 | không đc edit | |||
合計 | tổng | |||
ご確認お願い致します。 | ||||
見え方 | Appearance | |||
ハイフン | dấu gạch ngang “-“ | 数字、ハイフンを含める「090」「080」「070」で始まる番号のみで入力してください : Vui lòng nhập chỉ nhập kiểu số, kí tự – và bắt đầu bằng 090,080,070 | ||
空白 | khoảng trắng | |||
ユニークキー | unique key | |||
ブランドバナー画像URL | ||||
既定 | cotocoからの呼び出し方法は既定とする | |||
セキュリティコード | security code | |||
変換 | convert | |||
計上月 | tháng hoạch toán | |||
売上総利益 | lợi nhuận gộp | |||
スキップ | skip, bỏ qua | |||
最小桁数設定 | số ký tự tối thiểu quy định | |||
最大桁数設定 | số ký tự tối đa quy định | |||
桁数 | けたすう | hành số | số ký tự | |
店舗 | てんぽ | điếm phố | shop | |
認識 | にんしき | nhận thức | ||
齟齬 | そご | trở ngữ | conflict, mâu thuẫn | |
業推 | phòng xúc tiến, P.XT | |||
有効 | ゆうこう | hữu hiệu | active , on, checked, check on | |
無効 | むこう | vô hiệu | inactive , disable , uncheck , off | |
短縮URL | tiny URL | |||
商流 | しょうりゅう | thương lưu | phân luồng, business flow | |
プラットフォーム | platform | |||
分割 | ぶんかつ | phân cát | phân đoạn | 分割して払う: trả góp |
タブ | tab | |||
モーダル | modal | タブ切替のモーダル作成 : Tạo Modal có thể switch tab | ||
同期 | どうき | đồng kỳ | đồng bộ | |
最終版 | さいしゅうはん | tối chung bản | final version | |
設定 | せってい | thiết định | cài đặt, setting | |
不足分 | ふそくぶん | bất túc phân | phần còn thiếu | |
復元 | ふくげん | phục nguyên | revert, restore, khôi phục | |
行 | ぎょう | hàng, row, line | 行目: こうめ,ぎょうめ | |
及び | および | and, và | ||
マイグレーション | migration | |||
広告主 | nhà quảng cáo | |||
取引先 | đối tác | |||
組織 | そしき | tổ chức | organization | |
トライアル | trial | |||
メンション | mention, đề cập | |||
バリデーション | Validation | |||
どのようになっていますか? | là gì vậy? | こちらの日数を入力するテキストボックスのバリデーションは、 どのようになっていますか? | ||
デプロイ | deploy | |||
プロダクト | product | |||
追記 | ついき | truy kí | ghi thêm, bổ sung | |
プロフィール | profile | |||
モットー | khẩu hiệu, phương châm | |||
表示 | ひょうじ | biểu thị | show | |
非表示 | ひひょうじ | phi biểu thị | hidden | |
アクティベート | Activation (network account,v..v) | |||
入稿 | にゅうこう | nhập cảo | import | |
認可 | にんか | nhận khả | permission, Authorization | |
差し戻す | さしもどす | soa lệ | reject, trả về | |
重複 | ちょうふく | trọng phức | Duplicate,Overlap, trùng lắp | |
照会 | ||||
インポート | import | デフォルトフローをインポート する, デフォルトフローのインポート | ||
工数 | Effort | |||
権限設定 | きげんせってい | quyền hạn thiết định | set role, phân quyền | |
とりあえず | trước tiên, | とりあえず、1アカウント管理者+1アカウント スタッフ を予めDBに登録しておく | ||
アクティブ | active | |||
非アクティブ | Inactive | |||
カード番号誤 | ||||
カード残高不足 | ||||
限度額オーバー | ||||
ミドルウェア | middleware | |||
バージョンアップ | version up | |||
移行 | いこう | di hành | migrate, chuyển đổi | |
domain | ||||
前提条件 | ぜんていじょうけん | tiền đề điều kiện | điều kiện tiên quyết | |
オンプレ | on-pre, on premise | |||
踏まえる | ふまえる | đạp | dựa trên | マスタースケジュールは、AAAからの見積結果を踏まえてアットホームに提示する予定 |
現時点では、12月初旬リリース、遅くとも1月位の想定 | dự kiến đầu tháng 12 release, trễ nhất là tháng 1 | |||
オートスケーリング | Autoscaling | |||
念のため確認させてください。 | ねんのため | để cho chắc, xin cho phép tôi xác nhận lại. | ||
ディープラーニング | deep learning | |||
ワードプレス | wordpress | |||
添付ファイル名での検索がもれているので追加する | Search trong tên file đính kèm bị thiếu nên add thêm | |||
業務詳細画面 | màn hình detail issue | |||
出稿ID | ID giao hàng | |||
サジェスト | suggest, gợi ý | |||
帳票 | ちょうひょう | trướng tiêu | report | 帳票出力 : xuất report |
値 | value | |||
キャリア | carrier, nhà mạng | |||
ずれ込む | trì hoãn | |||
フォーマット | format | |||
該当 | がいとう | cai đương | tương thích, | 該当データなし |
ボトム | bottom | |||
何らか | 1 số | 何らかの受注 | ||
未支払い | みしはらい | vị chi phất | chưa thanh toán | |
判明 | はんめい | phán minh | chỉ ra rõ ràng , phân định rõ ràng,Lich sự của わかる | 未払いは原因ではないことが判明いたしましたので、 |
引き続き | ひきつづき | dẫn tục | tiếp tục | |
メインとしている | tập trung vào…. | 会社として、UI/UXデザインをメインとしているので | ||
複製 | ふくせい | phức chế | copy | |
微調整 | びちょうせい | vi điều chỉnh | tinh chỉnh | |
コーポレートサイト | Corporate site, web công ty | |||
バリュー | value, giá trị | |||
ミッション | mission, nv | |||
縦横比要 | tỉ lệ khung hình | |||
サブメニュー | sub menu | |||
確認事項 | checklist | |||
3段入れ子 | tabbar thứ 3 | |||
トル | bỏ đi, 取る | 改行トル : bỏ xuống dòng | ||
タブ | tab | |||
校正記号 | ||||
トルツメ | ||||
トルママ | ||||
移管 | ||||
譲り渡す | ゆずりわたす | |||
デバイス | ||||
下記 >< 上記 | ||||
事業者 | nhà cung cấp | |||
中身 | なかみ | trung thân | nội dung bên trong | |
付き | đính kèm | リンク付き : đính kèm link | ||
受領 | じゅりょう | thụ lãnh | nhận | メールを受領しましたか |
漏れる | もれる | lậu | thiếu | |
別途 | べっと | biệt đồ | riêng | 運用イメージを正しく理解していただくため、 別途資料準備して説明いたします |
合致 | match, hợp | ぴったり合うこと | ||
送金手数料 | phí chuyển tiền | |||
挿入 | insert | |||
黒色太字で表示 | chữ đen đậm | |||
原寸サイズ | full size | |||
未読 or 既読 | chưa đọc, đã đọc | |||
前倒し><後ろ倒し | trước tiến độ >< trễ tiến độ | |||
コピーライト | Copyright | |||
ページ送りさせる | qua trang | |||
アクセストークン | access token | |||
運行状況 | service status | |||
運行状況/乗車状況 | Serivice status/Get on status | |||
検索結果総数 | Tổng số kết quả search | |||
ご利用上の注意 | terms of use | |||
点滅 | flash | |||
絵文字 | pictogram, chữ tượng hình | |||
タッチポイント | Touch point | |||
リコメンド | Recommendation | |||
カラーリング | xử lý màu | |||
依存性 | Dependence | |||
エモーショナル | emotional | |||
リソート | resorting | |||
ラジアン | radian | |||
品質管理 | QC=Quanlity control | |||
品質保証 | QA= Quanlity assurance | |||
オラクル | oracle | |||
潜在的なエラー | lỗi tiềm ẩn | |||
ツイッター | ||||
乱数 | random number | |||
ウィザード | Wizard | |||
サブモジュール | Sub module | |||
端末 | terminal | |||
リポジトリ | Repository | |||
仕組み | structure | |||
物理名 | Physical Name | |||
論理名 | Logical Name | |||
連番 | serial number | |||
配列 | array | |||
エントリー | Entry | |||
ループ処理 | xử lý lặp, xử lý loop | |||
雛形 (ひながた) | form, pattern | |||
却下(きゃっか) | reject | |||
頭文字 | chữ cái đầu | |||
認証 | Authentication (xác thực) | |||
要求定義 | Requirement definition | |||
ハンドリング | handling | |||
コンポーネント | Component | |||
フレームワーク | Framework | |||
インターフェース | Interface | |||
MVCモデル | MVC model | |||
ソケット | Socket | |||
データ移行 | Data Migration | |||
リナックス | Linux | |||
プロトコル | Protocol | |||
アパッチ | Apache | |||
チュートリアル | tutorial | |||
スプラッシュ | splash | |||
プログラミング | Programming | |||
行目 | ぎょうめ | dòng | ||
属性 | ぞくせい | chúc tính | attribute, thuộc tính | |
アプリ | Application | |||
ドライブ | Drive | |||
ブラウザ | Browser | |||
戻る | return | |||
戻り値 | return value | |||
印刷 | ||||
参照 | Reference | |||
更新 | Update | |||
編集 | Edit | |||
画面 | Screen | |||
検索 | Search | |||
新規 | new | |||
登録 | register | |||
新規登録 | New registration | |||
修正 | Correction | |||
一覧 | Summary | |||
追加 | Add | |||
開く | Open | |||
確認 | confirm | |||
画像 | Image | |||
障害 | lỗi | |||
変更 | Change | |||
削除 | Delete | |||
貼り付け | Paste | |||
降順 | Descending order | |||
昇順 | Ascending order | |||
インデント | Indent | |||
HTTPリクエスト | HTTP request | |||
ソースコード | Source code | |||
ロールバック | Rollback | |||
構成、成分、コンポーネント | Configuration, component, component | |||
コンソールアプリケーション | Console application | |||
プロパティー | Property | |||
表、テーブル | Table | |||
コラム | Column | |||
行 | Line | |||
レコード | Record | |||
主キー | Primary key | |||
フィールド | Field | |||
外部キー | external key, foreign key | |||
一意キー | Unique key | |||
リレーショナル | Relational | |||
イベント | Event | |||
ガイド | Guide | |||
背景色 | Background color | |||
破棄 | Destruction | |||
フォーマット | Format | |||
引数 | Argument | |||
初期値 | Initial value | |||
実数 | Real number | |||
アクセス権 | Access right | |||
アクセス件 | số lượng truy cập | |||
ノットイコール | Not Equal | |||
小なり | Less than | |||
小なりイコール | Less than or equal to | |||
イコール | Equal | |||
大なり | Greater | |||
大なりイコール | Greater than or equal to | |||
アーキテクチャー | Architecture | |||
アウトライン | Outline | |||
アクセス | Access | |||
アサイン | Assign | |||
アドレス | Address | |||
アプリケーション | Application | |||
アプローチ | Approach | |||
アンケート | Questionnaire | |||
インストール | install | |||
インターフェース | Interface | |||
イントラネット | Intranet | |||
インフラ | Infrastructure | |||
インプリメンテーション,実装 | implementation | |||
エラー | Error | |||
エンドユーザ | End-user | |||
オブジェクト | Object | |||
オプション | Option | |||
オペレータ | Operator | |||
CMS | Content Manager system | |||
コンサルティング | Consulting | |||
マネージャ | Manager | |||
テストエンジニア | Test Engineer | |||
スペシャリスト | Specialist | |||
アーキテクト | Architect | |||
ビルド | Build | |||
コンパイル | Compile | |||
ユニットテスト | Unit Test | |||
プログラマ | Programmer | |||
まぜこぜ | lộn xộn | |||
アジェンダ | Agenda | |||
計画立案 | Planning | |||
オブジェクト指向 | Object-orientation | |||
QOS | quality of service | |||
JST | japan standard time | |||
SCM | software configurtion management | |||
リアルタイム | Real-time | |||
つづり | Spelling | |||
記述 | Description | |||
保管 | Storage | |||
保有 | sở hữu | |||
テキストボックス | textbox | |||
フル | full | |||
キャッシュ | cache | |||
CMS | Content Management System | |||
プラグイン | plug-in: Adobe Flash Player, QuickTime… | |||
適合性 | compatibility | |||
ドキュメンテーション | Documentation | |||
アサーティブ | Assertive | |||
モチベーション | Motivation | |||
トレンド | trend | |||
ワークフロー、 業務フロー | work follow | |||
TDD | test driven development | |||
レビュー | Review | |||
テンプレート | template | |||
プロファイル | Profile | |||
ライフサイクル | Life cycle | |||
シングルサインオン | Single sign-on | |||
アプリ内課金 | In-app billing | |||
アンインストール | Uninstallation | |||
解約率 | tỉ lệ hủy bỏ | |||
基地局 | Base station | |||
セル | Cell | |||
ソリューション | Solution | |||
タッチパネル | Touch panel | |||
タブレット | Tablet | |||
電子書籍 | E-book | |||
トラフィック | Traffic | |||
ハンドオーバー | Handover | |||
パケット | Packet | |||
ピンチアウト | Pinch out | |||
ピンチイン | Pinch in | |||
輻輳(ふくそう) | Congestion | |||
フルブラウザ | Full Browser | |||
ブロードバンド接続 | Broadband connection | |||
マルチタスク | Multi task | |||
マルチタッチ | Multi-Touch | |||
モデム | Modem | |||
SEG | special effects generator | |||
IIS | Internet Information Service | |||
ITS | lntelligent Transport System | |||
デプロイ,デプロイメント | deployment | |||
システムインテグレーション | System Integration | |||
ベンダ | vendor | |||
情報提供依頼書 RFI | Request For Information | |||
オフショア開発 | offshore development | |||
デグレード | degrade | |||
基本設計 | basic design | |||
概要設計 | outline design | |||
システムエンジニアリングサービス | System Engineering Service | |||
スクラッチ開発 | scratch development | |||
フィックス | fix | |||
リビジョン | revision | |||
ステップ数 | number of steps | |||
アジャイルソフトウェア開発 | agile software development | |||
アンチパターン | anti-pattern | |||
インテグレーション | integration | |||
ウォーターフォール開発 | waterfall development | |||
カットオーバー | cut over | |||
検収 | acceptance inspection | |||
工数 | effort | |||
コーダー | coder | |||
コードレビュー | code review | |||
ダミデータ | duming data | |||
メンテナンス | Maintenance | |||
コミット | commit | |||
アクティビティ図 | activity diagram | |||
アーカイブ | Archive | |||
ポップアップ | pop-up | |||
任意 | optional | |||
画像をキャプチャする | capture | |||
ブラウザー | browser | |||
共有 | share | |||
機器 | equipment | |||
前述 | kể trên, nói trên | |||
後述 | đề cập sau, trinh bày ở dưới | |||
やりとり | trao đổi, giao dịch | |||
エミュレータ | emulator | |||
試作 | bản chạy thử, mẫu ban đầu | |||
タイアップ | tie-up | |||
PV | page view | |||
UI | User Interface | |||
今期(4月1日-3月31日) | năm kinh tế | |||
上期(4月-9月) | nữa đầu năm (tháng 4 – tháng 9) | |||
下期(10月-3月) | nữa cuối năm (tháng 10 – tháng 3) | |||
コンバート | convert | |||
ガジェット | Gadget | |||
キッティング | Kitting | |||
クエリ | Query | |||
クライアント仮想化 | Client Virtualization | |||
クラスタリング | clustering | |||
クリックストリーム | Click Stream | |||
グリッドコンピューティング | Grid Computing | |||
グループウェア | Groupware | |||
会計ソフト | Accounting Software | |||
コロケーション | Collocation | |||
コンフィグ | Config | |||
コールセンター | Call Center | |||
コールドスタンバイ | Cold Standby | |||
仮想化 | Virtualization | |||
勤怠管理システム | Attendance Management | |||
原価管理 | Cost management | |||
形態素解析 | Morphological Analysis | |||
給与システム | Payroll System | |||
開発ツール | Development Tool | |||
人事給与システム | Human resource and Payroll System | |||
冗長性 | Redundancy | |||
資産管理 | Asset Management | |||
情報共有 | Information Sharing | |||
指紋認証 | Fingerprint Authentication | |||
生体認証 | Biometrics Authentication | |||
静脈認証 | Vein Authentication | |||
テキストマイニング | Text Mining | |||
ディザスタリカバリ | Disaster Recovery | |||
デバッガ | Debugger | |||
データウェアハウス | Data Warehouse | |||
トラフィック監視 | Traffic Monitoring | |||
帯域制御 | Bandwidth Control | |||
帯域監視 | Bandwidth Monitoring | |||
統合運用管理 | Integrated Operation Management | |||
ネットワーク仮想化 | Network Virtualization | |||
ネットワーク構築 | Network Construction | |||
内部統制 | Internal Control | |||
ワンタイムパスワード | One Time Password / OTP | |||
ロードバランサ | Loader Balancer | |||
レプリケーション | Replication, Nhân rộng | |||
レガシーシステム | Legacy System | |||
ルータ | Router | |||
リッチクライアント | Rich Client | |||
リストア | Restore, Khôi phục | |||
リカバリ | Recovery, Phục hồi | |||
ユーザビリティ | Usability, khả năng sử dụng | |||
ユビキタス | Ubiquitous | |||
メールアーカイブ | Mail Archive | |||
メインフレーム | Mainframe | |||
ミドルウェア | Middleware | |||
マルチホーミング | Multi Homing | |||
マイグレーション | Migration | |||
ハイパーバイザ | Hypervisor | |||
ハウジング | Housing | |||
バックアップ | Backup | |||
ピッキング | Picking | |||
フェイルオーバー | Failover | |||
フォレンジック | Forensic | |||
ブログ | Blog | |||
ヘルプデスク | Help Desk | |||
ホットプラグ | Hot Plug | |||
不正アクセス | Illegal Access, Truy cập bất hợp pháp | |||
分散処理 | Distributed Processing, phân phối xử lý | |||
記述 | trình bày | |||
文字化け | bị bể chữ | |||
記載 | entry | |||
エンティティ | entity | |||
要件 | yếu tố, element | |||
句 | câu | |||
帳票 レイアウト | report layout | |||
概要 | outline | |||
順序 | trình tự | |||
頁 | trang | |||
項目 | item | |||
行列 | dòng cột | |||
枠 | (đóng khung) | |||
処理行数 | số dòng xử lý | |||
構文 | syntax | |||
比較演算子 | toán tử so sánh | |||
条件の組合せ | kêt hợp của điều kiện | |||
不明な値 | trị không rõ | |||
項目名 | tên item | |||
集計式 | hình thức total | |||
位置番号 | số vị trí | |||
連番 | số thứ tự | |||
定数 | constant | |||
個数分 | số lượng | |||
数値 | number | |||
引数 | agurement | |||
偶数行 | dòng chẵn | |||
奇数行 | dòng lẻ | |||
開始行 | hàng bắt đầu | |||
終了行 | hàng kết thúc | |||
数字マスタ | number master | |||
度数 | số lần | |||
正値 | số dương | |||
負値 | số âm | |||
整数 | số nguyên | |||
桁数 | số ký tự | |||
エラー行 | hàng errror | |||
複数指定 | chỉ định số nhiều | |||
斜体字/アンダーライン | chữ nghiêng (italic), chữ gạch dưới | |||
大文字・小文字.太字 | Chữ hoa, thường, chữ đậm | |||
改ページ条件 | Điều kiện sang trang | |||
最大文字数 | số chữ tối đa | |||
区切り文字 | dâu phân cách、[,] | |||
ハイフン | dấu gạch nối | |||
コロン | dấu hai chấm | |||
アスタリスク | dấu hoa thị | |||
シンボル | symbol | |||
疑問符 | dấu hỏi | |||
括弧 | dấu ngoặc đơn | |||
角括弧 | dấu ngoặc vuông | |||
符号 | dấu | |||
整数 | số nguyên | |||
整数部1桁 | phần số nguyên 1ky tự | |||
下1桁 | 1 ký tự cuối | |||
小数 | số thập phân | |||
小数部3桁 | phần thập phân 3 ký tự | |||
仮想小数点 | số thập phân giả tưởng | |||
繰返数 | số lặp lại | |||
ダブルコーテーション(“) | dấu ngoặc kép | |||
ピリオード | dấu chấm | |||
入出力データ | data inout put | |||
取り込んだレコード件数 | Số record đã được Import | |||
ファイルダイアログ | file dialog | |||
構成 | cấu thành | |||
定数 | constant | |||
対称性 | tính đối xứng | |||
関数 | hàm số | |||
記号 | ký hiệu | |||
座標指定 | chỉ định toạ độ | |||
拡張子.jxml | (phầnđuôi .jxml | |||
自動タイムアウト | tự động time out | |||
最小化ボタン | button minimize | |||
最大化ボタン | button maximize | |||
閉じるボタン | button close | |||
ページサイズ | Page size | |||
メッセージコード | Code Message | |||
プロジェクト名称 | Project name | |||
IME制御 | IME Control | |||
リスナ | Listener | |||
テキスボックス | textbox | |||
ダブルクリック | double click | |||
ミドルウエア | Midle ware | |||
プログラミングする | lập trình | |||
ヒヤリングシートの作成 | tạo spelling sheet | |||
プレゼンテーション | presentation | |||
リスク | risk | |||
プロトタイプ | prototype | |||
プログラム作業指示書作成 | Tạo bảng chỉ thị công việc Programe | |||
テスト環境整備 | hoàn chỉnh môi trường test | |||
テキストロストフォーカス | Text Lost Focus | |||
バイトチェック | check byte | |||
ロールバック | rollback | |||
ファイルストリーム | File Tream | |||
サーバー時刻 | server time | |||
タイムアウトログオフ | Time out logoff | |||
ファイアウォール | firewall | |||
バイオメトリックス | Biometrics | |||
プライベート | Private | |||
キャッチ | catch | |||
ビルドパス | build path | |||
タイミング | timing | |||
ヒット回数 | số lần hit | |||
コンボ | combo | |||
コンテナ | CONTAINER | |||
コンパイル | compile | |||
コメント化 | comment hóa | |||
コンストラクタ | constructor | |||
コンパイル | compile | |||
コンフィギュレーション方法 | phương pháp cấu hình | |||
コマンド | command | |||
コメント | comment | |||
フレームワーク | Framwork | |||
アーカイブファイル | archive file | |||
エビデンス | evidence | |||
ジャンプする | Jump | |||
プライマリキー | primary key | |||
フォーリンキー | foreig key | |||
インデックス | index | |||
リザーブ項目 | reserve item | |||
タブストップ | Tab stop | |||
ハイフン | dấu gạch nối | |||
ダブルクォーティションの範囲 | Phạm vi Double Quotation của item | |||
CSV出力ファイルフォーマット | Format File Ouput CSV | |||
オラクル | oracle | |||
イニシャライズパスワード | initializer password | |||
ファイルダイアログ | file dialog | |||
テキストボックス項目 | textbox item | |||
ラジオ項目 | radio item | |||
プレフィックス | prefix | |||
コサイン | cosin | |||
コンフィグファイル | ConfigFile | |||
更新 する | Update | |||
入力 | input | |||
複写 = コピー | copy | |||
貼り付ける | paste | |||
格納 | lưu trữ | |||
保有 | lưu giữ | |||
保存 | save | |||
添付 | đính kèm, attach | |||
適用 | apply | |||
繰り返す | repeat | |||
検索する | search | |||
挿入 | insert | |||
展開 | triển khai | |||
開発 | lập trình | |||
認証 | confirm | |||
反映する | phản ánh | |||
操作する | thao tác | |||
再度実行する | thực thi lại lần nữa | |||
隠れる | ẩn | |||
読み飛ばす | đọc nhảy qua | |||
検証 | test | |||
実装 | implement | |||
交換 | chuyển đổi | |||
検索 | search | |||
継承 | kế thừa | |||
混乱 | lẫn lộn | |||
暗号化 | endcode | |||
復号化 | de-encode | |||
埋め込む | chèn | |||
破棄 | hủy bỏ | |||
迅速な | nhanh chóng | |||
適切 | tương thích | |||
等しい | bằng | |||
明示的 | rõ ràng | |||
簡潔 (な) | gắn gọn | |||
瞬間 | trong khoảng khắc | |||
設計 | design | |||
画面 | screen | |||
項目 | item | |||
説明 | Giải thích | |||
初期 | init | |||
使用 | use | |||
実行 | execute | |||
取得 | get | |||
取消 | Hủy bỏ (cancel) | |||
変更 | change | |||
登録 | register | |||
確認 | confirm | |||
修正 | modify | |||
更新 | update | |||
新規 | new | |||
作成 | create | |||
追加 | add | |||
入力 | input | |||
出力 | output | |||
押下 | click | |||
処理 | Xử lý | |||
設定 | setting | |||
起動 | start | |||
行 | line | |||
桁 | digit | |||
仕様 | specification | |||
基本 | basic | |||
詳細 | detail | |||
条件 | condition | |||
備考 | Ghi chú (note) | |||
機能 | function | |||
帳票 | report | |||
一覧 | list | |||
補足 | Bổ sung | |||
定義 | define | |||
保存 | save | |||
挿入 | insert | |||
編集 | edit | |||
選択 | select | |||
宣言 | declare | |||
参照 | refer | |||
存在 | Tồn tại | |||
発生 | Phát sinh | |||
半角 | hafl width | |||
全角 | full width | |||
文字 | character | |||
文字列 | character string | |||
数字 | số (KO dịch là chữ số, dễ hiểu lầm là chữ +số) | |||
数値 | value | |||
任意 | Tùy ý | |||
必須 | mandatory | |||
空白 | space | |||
開始 | start | |||
終了 | end | |||
最大 | Tối đa | |||
最小 | Tối thiểu | |||
…..以下 | từ … trở xuống | |||
……以上 | từ… trở lên | |||
下記 | Ghi dưới đây | |||
上記 | Ghi phía trên | |||
可能 | Có thể | |||
不可 | Không thể | |||
必要 | Cần thiết | |||
不要 | Không cần thiết | |||
正常 | normal | |||
異常 | abnormal | |||
対象 | Đối tượng | |||
完了 | finish | |||
検索 | search | |||
検証 | Kiểm chứng, test | |||
検査 | Kiểm tra | |||
対応 | Đối ứng | |||
履歴 | history | |||
判断 | Cố định | |||
固定 | hình thức | |||
形式 | format | |||
操作 | Thao tác | |||
同様 | Tương tự | |||
結合 | Kết hợp | |||
単体 | Unit | |||
一致 | Thống nhất | |||
合致 | Thỏa, phù hợp | |||
丸める | Làm tròn | |||
小数 | Số thập phân | |||
四捨五入 | làm tròn 4 bỏ 5 lấy | |||
整数 | số nguyên | |||
切り上げる | làm tròn lên | |||
切り捨てる | làm tròn xuống | |||
列外 | exception | |||
区分 | class | |||
得意先 | customer | |||
注文書 | Đơn đặt hàng | |||
発注 | Đặt hàng | |||
受注 | Nhận đặt hàng | |||
外注 | Order bên ngoài | |||
本受注 | Nhận đặt hàng chính thức | |||
仮受注 | Nhận đặt hàng tạm | |||
締め切り | deadline | |||
パーミッション | permission | |||
包括 | bao quát | |||
シンボリックリンク | symbolic link | |||
ハードリンク | hard link | |||
フォアグラウンド | foreground | |||
直ちに | liền, ngay | |||
アラート | alert | |||
c++ | ||||
マウスムーブ | mouse move | |||
マーカ上でマウスアップ | mouse up | |||
イベントリスナ | event listner | |||
バインドする | bind | |||
ルーティンワーク | routine work | |||
ワークショップ | workshop | |||
モチベーション管理・評価 | motivation | |||
資源調達 | phân chia resource | |||
顧客との交渉 | communicate with customer | |||
作業方針・計画の策定 | lập các work policy, plan | |||
スポンサー | Sponsor | |||
秘密鍵/ プライベートキー | private key | |||
公開鍵・パブリックキー | public key | |||
プロキシー | proxy | |||
ユーティリティ | Utility | |||
禁止 | prohibit | |||
再開 | reopen | |||
切り上げる | round up | |||
切り捨てる | round down | |||
丸める | round | |||
四捨五入 | làm tròn 4 bỏ 5 lấy | |||
プラグイ | Plug | |||
改定 | Chỉnh sửa | |||
キャッシュ | cache | |||
求職者 | job seeker | |||
求人者 | nhà tuyển dụng | |||
通常精度 | Normal accuracy | |||
表示が崩れる | hiển thị bị vỡ | |||
枠の太さ | boder width | |||
ハッシュマーク(#) | hash mark (#) | |||
正の整数 | Positive integer | |||
伝播 | propagation | |||
アーキテクチャ | architecture | |||
半径 | radius | |||
リトライ | retry | |||
脆弱性 | Vulnerability | |||
セッションハイジャック | Session hijacking | |||
クロスサイトスクリプティング (XSS) | Cross-site scripting (XSS) | |||
クロスサイトリクエストフォージェリ(CSRF) | Cross-Site Request Forgery (CSRF) | |||
DNS偽装(DNSリバインディング) | DNS impersonation (DNS rebinding) | |||
ブルートフォースアタック | Brute force attack | |||
ヌルバイトアタック | Null byte attack | |||
プログラム一式 | nguyên 1 bộ program hoàn chỉnh | |||
サーバ構成図 | server configuration diagram | |||
踏み台サーバ | server trung gian | |||
冗長構成 | Redundant configuration, cấu hình dự phòng | |||
ファミレス | family restaurant | |||
スプラッシュ画面 | Splash screen | |||
ざっと読む | đọc sơ | |||
概算見積もり | rough estimation | |||
スプラッシュ画面 | Splash screen | |||
プライバシーを覗き見されない | privacy, không xem được sự riêng tư | |||
パスコード | Passcode | |||
縦方向にスクロール可能 | scroll theo chiều dọc | |||
長押し | long click | |||
ソースコード移植 | ghép source code | |||
廃止 | abort | |||
共用カラム化禁止 | shared column prohibited. | |||
デリゲート | delegate | |||
振動する | vibrate | |||
なぞりモード | Tracing mode | |||
イニシャライザ | Initializer | |||
共通記載 | ghi chung | |||
月日 | ngày tháng | |||
リポジトリ | repository | |||
さすが | qủa là | |||
スケジュール感 | schedule đại khái | |||
未承認 | みしょうにん | Chưa xác nhận | ||
放送局・制作会社 | ほうそうきょく・せいさくかいしゃ | broadcasters (Đài truyền hình, công ty truyền thông v.v) | ||
映像 | えいぞう | Video, hình ảnh động | ||
ポータル | Portal, cổng thông tin | |||
スクラッチ | Scratch (dự án tên Scratch) |