dàn âm thanh hội trường, âm thanh lớp học, âm thanh phòng họp, loa trợ giảng

Các cung Hoàng Đạo tiếng Anh

Các cung hoàng đạo Tiếng Anh

Các cung Hoàng Đạo tiếng Anh

1. Các cung Hoàng Đạo là gì?

Cung hoàng đạo có nguồn gốc từ rất lâu từ trước công nguyên, được các nhà chiêm tinh học và thiên văn học tìm hiểu và đúc kết ra. Cung hoàng đạo tiếng anh là Zodiac. Từ Zodiac bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp Zôè (sự sống) và diakos (bánh xe). Do đó, nó có thể được dịch là “Bánh xe cuộc sống”. Cung hoàng đạo tiếng anh là Astrological Sign, hay còn gọi là Cung Chiêm Tinh.

Các cung hoàng đạo Tiếng Anh

Trong chiêm tinh học phương Tây, 12 cung Hoàng Đạo là mười hai cung 30° của Hoàng Đạo, bắt đầu từ điểm xuân phân (một trong những giao điểm của Hoàng Đạo với Xích đạo thiên cầu), còn được gọi là Điểm Đầu của Bạch Dương. Thứ tự của 12 cung Hoàng Đạo là Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Bọ Cạp, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình và Song Ngư. Mỗi khu vực được đặt tên theo chòm sao mà nó đi qua trong lúc được đặt tên.

Cung hoàng đạo tiếng Anh còn được gọi là Horoscope sign”. Theo những nhà thiên văn học thời cổ đại, dưới khoảng thời gian 30 đến 31 ngày, Mặt Trời sẽ đi qua một dưới mười hai chòm sao tạo thành 12 cung dưới vòng tròn Hoàng đạo.

Điều này cũng tương ứng với người được sinh đúng khoảng thời gian mặt trời đi qua chòm sao nào thì họ sẽ được chiếu mệnh bởi chòm sao đó và tính cách của họ cũng bị tác động bởi chòm sao đó.

Đối với chiêm tinh học và thiên văn học thời cổ đại, cung Hoàng Đạo là một vòng tròn 360o. Chúng được phân chia ra 12 nhánh, mỗi nhánh tương ứng với một cung có góc 30 độ.

Từ các năm 1654 trước Công Nguyên, Cung Hoàng Đạo đã được tạo ra bởi một số nhà chiêm tinh học Babylon cổ đại. Vòng tròn 12 cung Hoàng Đạo gần như hoàn hảo với 12 cung tương ứng với bốn mùa và 12 tháng.

Các cung hoàng đạo cũng được phân chia làm bốn nhóm nhân tố (Lửa, Nước, Khí, Đất), mỗi nhóm nhân tố sẽ gồm 3 cung có tính cách tương đồng với nhau.

2. Các cung Hoàng Đạo tiếng Anh

STT Tên Latin Tên thường gọi Nghĩa/biểu tượng Hoàng đạo dương lịch 
1 Aries Bạch Dương Con cừu trắng 21/3 – 19/4
2 Taurus Kim Ngưu Con bò vàng 20/4 – 20/5
3 Gemini Song Tử Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé) 21/5 – 21/6
4 Cancer Cự Giải Con cua 22/6 – 22/7
5 Leo Sư Tử Con sư tử 23/7 – 22/8
6 Virgo Xử Nữ Trinh nữ 23/8 – 22/9
7 Libra Thiên Bình Cái cân 23/9 – 22/10
8 Scorpio Thiên Yết Con bọ cạp 23/10 – 22/11
9 Sagittarius Nhân Mã Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung 23/11 – 21/12
10 Capricorn Ma Kết Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá 22/12 – 19/1
11 Aquarius Bảo Bình Người mang (cầm) bình nước 20/1 – 18/2
12 Pisces Song Ngư Hai con cá bơi ngược chiều 19/2 – 20/3

Các cung hoàng đạo tiếng Anh được phân chia làm 4 nhóm yếu tố (Lửa, Nước, Khí, Đất), mỗi nhóm yếu tố gồm 3 cung đại diện cho các cung có tính cách tương đồng với nhau.

Bốn yếu tố này giúp mô tả các loại tính cách độc đáo liên quan đến 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh (Horoscope sign), ảnh hưởng đến đặc điểm cơ bản, cảm xúc, hành vi và suy nghĩ.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Related Posts
Tư Vấn App Học Ngoại Ngữ
Phần Mềm Bản Quyền
Chat Ngay