Tag: hiệu quả

  • Quy trình 6D trong học tập, đào tạo hiệu quả nhất!

    Quy trình 6D trong học tập, đào tạo hiệu quả nhất!

    Các chương trình học tập và phát triển đóng một vai trò không thể phủ nhận trong sự thành công của công ty. Nhưng trong môi trường cạnh tranh ngày nay, các nhà lãnh đạo doanh nghiệp đang tìm kiếm nhiều thứ hơn là những khóa đào tạo truyền thống. Đó chính là nơi Quy trình 6D trong học tập đào tạo phát huy sức mạnh của nó!

    Quy trình 6D trong học tập là gì?

    Những ai làm đào tạo và phát triển, chắc chắn không xa lạ gì với phương pháp ADDIE để xây dựng các chương trình đào tạo.

    • ANALYSE THE NEED: Phân tích nhu cầu và đối tượng cần đào tạo để hiểu về phong cách học, khoảng trống năng lực và nhu cầu đào tạo của người học
    • DESIGN: Xây dựng khung chương trình để giúp người học có thể nâng cao năng lực và giải quyết được nhu cầu đào tạo ở bước 1
    • DEVELOPMENT: Phát triển các hoạt động đào tạo, xây dựng tài liệu, phát triển trainer,… chuẩn bị cho việc triển khai
    • IMPLEMENT: Triển khai thực hiện hoạt động đào tạo
    • EVALUATION: Đánh giá hiệu quả của hoạt động đào tạo, có giải quyết được bài toán đã được đặt ra ở bước 1.

    Quy trình 6D có thể xem là 1 version cải tiến hơn của ADDIE để giúp việc học hỏi diễn ra hiệu quả hơn. Theo đó, tác giả gọi đây là 6 nguyên tắc cần có.

    Nguyên tắc 6D trong học tập hiệu quả!, Quy trình 6D trong học tập đào tạo

    Dưới đây là những điều cơ bản của Quy trình 6D:

    • D1 – Define Business Outcomes
    • D2 – Design the Complete Learning Experience
    • D3 – Deliver for Application
    • D4 – Drive Learning Transfer
    • D5 – Deploy Performance Support
    • D6 – Document Results

    D1. DEFINE Business Outcome. Bước này có thể tương tự bước ANALYSE TRAINING NEED. Tuy nhiên, điểm nhấn mạnh ở đây là Business Outcome (kết quả, đầu ra) của tổ chức là gì và làm sao nhân viên đạt được Outcome đó. Sự nhấn mạnh này giúp hoạt động đào tạo gắn chặt hơn với Tổ chức và đo lường tính hiệu quả của đào tạo tốt hơn.

    D2. DESIGN Complete Experience. Xây dựng chương trình hoàn chỉnh để giúp người học có thể nâng cao năng lực và giải quyết được nhu cầu đào tạo ở bước 1. Với lưu ý, trải nghiệm học tập trọn vẹn của người học được đề cao ở đây. Như vậy, đào tạo không phải là 1 sự kiện. Người thiết kế phải xây dựng và lên kế hoạch được cho toàn bộ quá trình học của người học chứ không dừng ở các hoạt động đào tạo.

    D3. DELIVER for Application. Bước này là triển khai hoạt động

    D4. DRIVE Learning transfer và D5. DEPLOY Performance Support. Đây là 2 điểm hay giúp mô hình 6D có thể ưu việt hơn ADDIE. ADDIE tập trung nhiều vào hoạt động đào tạo và chưa thể hiện rõ được các yếu tố hậu đào tạo. Đào tạo, hoạt động đào tạo đã kết thúc, học viên phải áp dụng kiến thức vào thực tế. Về phía Quản lý, việc phát triển và áp dụng là của nhân viên. Còn nhân viên, phải đối diện với muôn vàn khó khăn của việc vận dụng vào thực tiễn. Việc hỗ trợ người nhân viên áp dụng là cực kỳ quan trọng để chuyển hóa kiến thức thành sự thay đổi hành vi. Vậy nên, 6D đã chia rõ 2 bước để làm rõ sự quan trọng của các yếu tố này.

    Theo đó, Công ty cần có những hoạt động để thúc đẩy nhân viên áp dụng công việc. Những hoạt động này đa phần nên từ quản lý trực tiếp cũng như được hỗ trợ thêm từ Chuyên gia đào tạo. Bên cạnh đó, công ty cũng cần các hoạt động hỗ trợ để người học có được những quick win ban đầu, có những công cụ hỗ trợ, những phản hồi, hướng dẫn về việc áp dụng kiến thức từ đó tạo động lực để nhân viên đó tăng cường áp dụng kiến thức. Mình nhấn mạnh vai trò cực kỳ to lớn của Line manager trong cả 2 bước này, thứ vốn bị che mờ tại ADDIE model.

    Hãy nhớ rằng, thực học là phải tạo ra sự thay đổi về kiến thức, tư duy, hành vi và tạo ra sự thay đổi tích cực về thành tích. Nếu không tạo ra sự thay đổi, xem như những gì học được là lãng phí. Là Learning Scrap – Phế thải học tập.

    D6. DOCUMENT Result. Bước EVALUATION ở ADDIE. Kết quả được đo lường gắn liền với bước 1. Và dựa trên result, công ty có thể quay lại thúc đẩy 2 bước 4 & 5 để cải thiện result và sau đó, để cải thiện chương trình tiếp sau.

  • Kỹ thuật lặp lại ngắt quãng là gì?

    Kỹ thuật lặp lại ngắt quãng là gì?

    Kỹ thuật lặp lại ngắt quãng là một phương pháp tuyệt vời cho những người học đang gặp khó khăn với việc ghi nhớ. Đây là kỹ thuật gia tăng thời gian giữa những lần ôn tập để khai thác hiệu ứng tâm lý ngắt quãng.

    Kỹ thuật lặp lại ngắt quãng là gì?

    Lặp lại ngắt quãng (tiếng Anh: Spaced repetition) là kỹ thuật gia tăng thời gian giữa những lần ôn tập để khai thác hiệu ứng tâm lý ngắt quãng (spacing effect.)

    Spaced repetition sẽ là một cách đặc biệt để học sinh có thể tối ưu hóa thời gian. Hay luôn duy trì được thái độ hào hứng, sự tập trung trong quá trình học. Giúp học sinh giải quyết vấn đề trong quá trình thu nhận kiến thức.

    Kỹ thuật lặp lại ngắt quãng là gì?

    Đây là một trong 5 Phương pháp học tập hiệu quả được Khoa học chứng minh mà thầy cô và các em học sinh có thể áp dụng để việc học trở nên nhẹ nhàng hơn.

    Kỹ thuật Lặp lại ngắt quãng có hiệu quả không?

    Năm 1985, nhà tâm lý học Hermann Ebbinghaus đã là tìm ra quy luật của trí nhớ, theo đó trong điều kiện không có sự ôn tập hay gợi nhớ, hầu hết thông tin mà một người học được sẽ mất đi một vài ngày sau đó. Hình bên dưới là Đường cong quên lãng được Ebbinghaus tổng hợp từ các thí nghiệm của ông.

    Kỹ thuật lặp lại ngắt quãng là gì? 1

    Có thể thấy, đường cong này đặc biệt dốc ở những ngày đầu tiên sau khi người học tiếp nhận thông tin, đồng nghĩa với việc lượng kiến thức còn đọng lại trong trí nhớ của họ suy giảm đáng kể. Tuy nhiên, sau một khoảng thời gian, độ dốc của đường giảm dần và người học vẫn nhớ được một phần nhỏ thông tin.

    Ebbinghaus tiến hành thử nghiệm phương pháp “Lặp lại ngắt quãng” bằng cách nhớ một danh sách các từ cho đến khi thuộc làu và không xem lại danh sách. Khi Ebbinghaus không còn nhớ từ nào trong danh sách nữa, ông học lại các từ này và so sánh với đường cong quên lãng của lần trước. Kết quả là hiệu quả ghi nhớ trong lần thứ hai được cải thiện đáng kể. Biểu đồ bên dưới mô tả hiệu suất lưu trữ qua mỗi lần lặp lại thông tin.

    Kỹ thuật lặp lại ngắt quãng là gì? 2

    Như vậy, khi một người có ý thức ghi nhớ những kiến thức đã học bằng cách đều đặn ôn tập chúng trong nhiều lần, khả năng mà những kiến thức đó được đưa vào bộ nhớ dài hạn của họ tăng lên đáng kể. Cách tiếp cận này chính là phương pháp “Lặp lại ngắt quãng”.

    Pierce J. Howard, tác giả của cuốn sách The Owner’s Manual for the Brain (Hướng dẫn sử dụng não bộ) giải thích là:

    Các công việc liên quan đến các chức năng thần kinh cao cấp, ví dụ như phân tích và tổng hợp, cần có thời gian để các kết nối thần kinh mới được vững chắc. Khi không có đủ thời gian giãn cách cho việc ôn tập thì việc tiếp nạp cái mới sẽ đẩy những cái cũ đi xa.

    Bạn có thể hình dung việc học giống như việc xây một bức tường gạch; nếu bạn xếp các viên gạch lên quá nhanh mà không để lớp vữa giữa các lớp gạch cứng lại, thì sau cùng bạn sẽ không có một bức tường đẹp và chắc. Tạo khoảng cách cho việc học của bạn cho phép “lớp vữa tinh thần” có thời gian để khô ráo.

    Cách vận dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng

    Phương pháp học lặp lại ngắt quãng được áp dụng dựa trên hiệu ứng tâm lý ngắt quãng. Bằng cách gia tăng khoảng cách thời gian giữa những lần ôn tập lượng thông tin cần ghi nhớ. Mục đích hướng đến là cải thiện và năng cao khả năng ghi nhớ thông tin. Có thể ghi nhớ một khối lượng thông tin lớn, trong khoảng thời gian dài.

    Kỹ thuật lặp lại ngắt quãng là gì?

    Phương pháp lặp lại ngắt quãng có thể được áp dụng và đạt hiệu quả trong nhiều trường hợp và hoàn cảnh khác nhau. Tuy nhiên, nó có thể đạt được những kết quả tốt và có tác động hiệu quả nhất là khi sử dụng để học tập cũng như rèn luyện những bộ môn về ngôn ngữ. Ví dụ như học ngôn ngữ thứ hai, hay cụ thể là học từ vựng với các thẻ Flashcard.

    Một áp dụng cụ thể của phương pháp lặp lại ngắt quãng được công bố bởi Paul Pimsleur vào năm 1967. Khoảng thời gian lặp lại Pimsleur được sử dụng trong các chương trình học ngoại ngữ Pimsleur. Đặc điểm của khoảng lặp này là có thể áp dụng vào được những khoảng thời gian nhỏ (tính bằng giây và phút), thích hợp trong việc học qua các audio.

    Cụ thể, trong nghiên cứu của Pimsleur, khoảng cách thời gian giữa các lần lặp lại là:

    5 giây, 25 giây, 2 phút, 10 phút, 1 giờ, 5 giờ, 1 ngày, 5 ngày, 25 ngày, 4 tháng, 2 năm.

    Nếu áp dụng tốt và thường xuyên phương pháp này. Bạn có thể thấy rõ ràng sự thay đổi cũng như tiến bộ trong kết quả học tập của mình.

    Để có thể áp dụng thành công phương pháp spaced repetition, các yêu cầu về đồ dùng rất đơn giản, dễ tìm. Các bạn có thể tìm mua các bộ flashcard có sẵn tại các hiệu sách. Hoặc có thể tự làm những tập flash card cho mình để tăng thêm hiệu quả học tập bằng cách cắt và tự ghi thông tin cần học lên giấy.

    Kỹ thuật lặp lại ngắt quãng là gì? 3

    Bên cạnh đó, để hỗ trợ tốt hơn cho quá trình học. Các bạn có thể sử dụng các ứng dụng học ngoại ngữ như Anki, Super Memo,… Đây là những ứng dụng hỗ trợ học tiếng anh có sử dụng phương pháp spaced repetition. Với việc áp dụng các thẻ flash card điện tử do người dùng tự tạo hoặc sử dụng những tấm flash card có sẵn. Những ứng dục học trực tuyến thông minh này cũng là một giải pháp hữu ích cho các bạn học ngoại ngữ hiện nay.

  • Kỹ thuật Feynman là gì?

    Kỹ thuật Feynman là gì?

    Kỹ thuật Feynman là một phương pháp học tập nổi tiếng giúp chúng ta nhanh chóng ghi nhớ và thật sự hiểu những gì đã học, nó bao gồm 4 bước. Đây là một trong những Phương pháp học tập hiệu quả được Khoa học chứng minh.

    Kỹ thuật Feynman là gì?

    Kỹ thuật Feynman là một phương pháp giúp chúng ta ghi nhớ những gì đã đọc bằng cách sử dụng các khái niệm liên kết và xây dựng. Đó là một công cụ để ghi nhớ những gì bạn đã đọc bằng cách giải thích nó bằng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.

    Bill Gates đã áp dụng thành công công thức của Feynman đến mức ông đặt tên cho Feynman là “người thầy vĩ đại nhất mà tôi từng có”.

    Kỹ thuật Feynman là gì?

    Richard Feynman là nhà khoa học đã từng đoạt giải Nobel Vật lý vào năm 1965. Không chỉ nổi tiếng là một khoa học gia lỗi lạc với những nghiên cứu đột phá trong điện động lực học lượng tử và vật lý hạt, ông còn là một cá nhân xuất sắc trong khả năng tổng hợp và giải thích những lý thuyết phức tạp bằng ngôn ngữ đơn giản. Trong quá trình học tập và nghiên cứu của mình, ông đã sáng tạo ra Kỹ thuật Feynman để có thể nhanh chóng ghi nhớ, hoàn toàn hiểu và sử dụng những kiến thức mình đã tiếp thu.

    Dựa vào kỹ thuật Feynman, bạn cũng có biến một lý thuyết phức tạp trở nên đơn giản theo cách riêng của mình để chia sẻ với người khác mà không làm ảnh hưởng đến khái niệm cốt lõi.

    Kỹ thuật Feynman là gì?

    Kỹ thuật Feynman bao gồm 4 bước:

    1. Chọn một khái niệm và tìm hiểu về nó.
    2. Giả vờ như đang (hoặc thực sự) dạy nó cho một đứa trẻ.
    3. Xem lại những lỗ hổng trong hiểu biết của mình và tiếp tục nghiên cứu.
    4. Tinh chỉnh, hệ thống lại kiến thức và hoàn thiện bài giảng ở bước 2.

    Cách áp dụng Kỹ thuật Feynman 4 bước

    #1 Chọn một khái niệm và tìm hiểu về nó

    Quá trình tự học bắt đầu bằng việc chọn ra một khái niệm, lấy một tờ giấy trắng và viết ra tất cả những gì mà bạn biết về nó. Trên tờ giấy trắng của bạn có thể là một bài luận tổng quan dài vài nghìn chữ, hoặc cũng có thể chỉ là một vài gạch đầu dòng.

    Kỹ thuật Feynman là gì? 4

    Hãy lưu ý rằng không có quy tắc nào ở đây cả, việc viết ra chỉ đơn giản là cách để ghi lại những kiến thức mà bạn hiện có. Tuy nhiên, bạn càng viết và trình bày một cách cụ thể và đơn giản thì việc học sẽ càng hiệu quả hơn.

    Điều bạn nên làm là tự nhớ lại các khái niệm và ý tưởng. Bước này đòi hỏi trí tuệ của bạn. Nhưng bằng cách suy nghĩ về các khái niệm, bạn đang tạo ra một trải nghiệm học tập hiệu quả.

    Trong khi viết những điểm mấu chốt, hãy cố gắng sử dụng ngôn ngữ đơn giản nhất bạn có thể. Thông thường, chúng ta sử dụng những biệt ngữ phức tạp để che giấu sự không biết của mình. Những “từ ngữ to tát” và những “từ ngữ chuyên môn” khiến chúng ta không thể đi sâu vào vấn đề.

    Sau khi hoàn thành việc viết ra những gì mình đã biết, hãy dựa vào đó để nghiên cứu, phát triển và bổ sung thêm những thông tin còn thiếu vào bản ghi chú viết tay này.

    Giả vờ như đang (hoặc thực sự) dạy nó cho một đứa trẻ.

    Khi bạn đã tự tin với những gì mình biết về những kiến thức mà mình tìm hiểu được ở bước 1, đã đến lúc đóng vai giáo viên.

    Hãy tưởng tượng rằng bạn đang giải thích khái niệm lý thuyết này cho một đứa trẻ. Bạn có thể làm điều này bằng cách giả vờ (tưởng tượng như có một học sinh đang ở trước mặt) hoặc thực sự dạy điều đó cho một đứa trẻ (hoặc một người lớn). Bạn có thể sử dụng bảng trắng, nói chuyện với giọng hài hước… hay bất cứ điều gì làm bạn cảm thấy như mình thực sự đang truyền đạt những kiến thức mà mình đã biết cho một ai đó.

    Kỹ thuật Feynman là gì? 5
    kids discuss homework study together

    Điều này nghe có vẻ đơn giản nhưng nó không hề đơn giản. Trên thực tế, việc giải thích một khái niệm càng đơn giản càng tốt đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc. Bởi vì khi bạn giải thích một ý tưởng từ đầu đến cuối cho một đứa trẻ, bạn buộc mình phải đơn giản hóa các mối liên kết giữa các khái niệm.

    Nếu bạn xung quanh bạn không có đứa trẻ nào, hãy tìm một người quan tâm đến vấn đề đó, ghi âm tin nhắn thoại, tự ghi video để giải thích cho họ hoặc viết ra lời giải thích của bạn dưới dạng bài đánh giá trên hoặc Quora, reddit…

    Mục đích của bước này là khuyến khích việc đơn giản hóa sự phức tạp và tìm ra những khoảng hổng kiến thức này. Và ngay khi chúng xuất hiện, bạn nên đánh dấu chúng để sẵn sàng cho Bước 3.

    #3 Xác định lỗ hổng kiến thức của bạn và xem lại

    Sau khi đã đóng vai một nhà giáo và hoàn thành bài giảng của mình, bạn cần xem lại những lỗ hổng đã được xác định trong quá trình giảng dạy. Sau đó, hãy quay lại công việc tìm hiểu, đọc lại thông tin mà bạn chưa hiểu rõ và nâng cao kiến ​​thức chuyên sâu để lấp những khoảng trống kiến thức.

    Kỹ thuật Feynman là gì? 6

    Đừng quá mong đợi rằng bạn sẽ nắm vững một khái niệm lý thuyết ngay từ lần thứ hai rà soát và bổ sung thông tin. Đối với những chủ đề phức tạp, bạn có thể sẽ cần lặp lại các bước trong kỹ thuật Feynman nhiều lần. Bởi mỗi lần giảng dạy thì bạn lại có thể sẽ lại tìm ra những điểm mù hay những lỗ hổng mới.

    Chỉ khi bạn tìm thấy lỗ hổng kiến thức (tức là bạn thấy mình bỏ qua một khía cạnh quan trọng, hoặc khó khăn trong việc dùng từ hoặc liên kết các ý tưởng với nhau) bạn mới thực sự bắt đầu học.

    #4 Đơn giản hóa giải thích của bạn

    Mục tiêu cuối cùng của kỹ thuật Feynman là có được sự hiểu biết sâu sắc về khái niệm, chủ đề mà bạn đang tìm hiểu cũng như có thể giải thích nó một cách đơn giản nhất để người người khác hiểu.

    Kỹ thuật Feynman là gì? 7

    Tất nhiên, để đạt được điều này, chúng ta cần tập hợp mọi thứ mà mình đã thu thập được ở các Bước 1, 2 và 3, rồi tinh chỉnh và hệ thống nó.

    Sau đó, hãy tiếp tục suy nghĩ về cách mà bạn có thể chia sẻ khái niệm lý thuyết này cho một đứa trẻ bằng một bài giảng đơn giản nhất và hấp dẫn nhất.

    • Làm đơn giản khái niệm lý thuyết là tốt, nhưng lồng ghép chúng vào trong những câu chuyện đơn giản và dễ nhớ thì còn tốt hơn. Những câu chuyện này làm cho các khái niệm có thể lắng đọng sâu hơn trong trí nhớ của chúng ta. Chúng cũng làm cho những kiến thức phức tạp và khô khan trở nên dễ dàng tiếp thu hơn đối với người bình thường.
    • Sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, đơn giản. Hãy nhớ rằng, bạn đang chia sẻ kiến thức cho một đứa trẻ. Vậy nên, hãy cố gắng cắt bỏ tối đa các biệt ngữ và đi thẳng đến nội dung chính. Đừng quên sử dụng các ví dụ liên quan và phép loại suy.
    • Sử dụng hình ảnh và các phương pháp tương tác đa giác quan. Càng có nhiều giác quan tham gia vào công việc nghiên cứu và giải thích các khái niệm lý thuyết, bạn càng có nhiều khả năng học và dạy nó một cách hiệu quả.

    Sau khi đã chuẩn bị xong một bài giảng hoàn chỉnh và thu hút, hãy lặp lại Bước 2 và bạn sẽ thấy ngạc nhiên về sự cải thiện trong kiến thức của mình.

    Chỉ khi bạn có thể giải thích bằng ngôn ngữ đơn giản thì bạn mới biết rằng bạn thực sự hiểu nội dung mình đã đọc.

  • Flashcard là gì?

    Flashcard là gì?

    Flashcard là công cụ hỗ trợ trí nhớ hiệu quả giúp học sinh học những kiến thức mới và ôn tập bài cũ, đặc biệt là học từ vựng tiếng Anh, tiếng Trung…

    Flashcard là gì?

    Flashcard (hoặc flash card) là loại thẻ mang thông tin ở cả 2 mặt được sử dụng cho việc học bài trên lớp hoặc tự ôn tập.

    Flashcard là gì?
    Các thẻ flashcard học ngoại ngữ được in sẵn

    Flashcard thường được dùng để học từ vựng ngoại ngữ rất hiệu quả. Ngoài ra có thể dùng flashcard để học ngày tháng năm lịch sử, công thức hoặc bất kỳ vấn đề gì có thể được học thông qua định dạng một câu hỏi và câu trả lời.

    Flashcard là gì?
    Flashcard thường sử dụng để học Ngoại ngữ, nhưng hoàn toàn có thể dùng để học bất cứ môn học nào

    Flashcard được sử dụng rộng rãi như một cách rèn luyện để hỗ trợ ghi nhớ bằng cách lặp đi lặp lại kiến thức ngắt quãng, đây chính là kỹ thuật lặp lại ngắt quãng.

    Flashcard là gì? 8

    Sử dụng Flashcard có hiệu quả không?

    Flashcard là một trong 5 Phương pháp học tập hiệu quả được Khoa học chứng minh, dùng để ôn tập lại kiến thức cũ vô cùng hiệu quả.

    Các nhà nghiên cứu tại Đại học Princeton và UCLA chỉ ra rằng phương pháp ghi chép bằng tay, đặc biệt là sử dụng flashcard trắng sẽ giúp não bộ tăng cường việc lắng nghe và khả năng xác định các khái niệm quan trọng hơn.

    Sử dụng Flashcard có hiệu quả không?
    Flashcard có thể in sẵn nội dung hoặc để trống và bạn tự viết nội dung mình cần

    Bạn có thể sử dụng những quyển sổ, tập, giấy note… để ghi chép hoặc có thể tự làm hay mua flashcard trắng để tự ghi các nội dung cần nhớ và và thuận tiện trong việc ôn tập lại sau này. Nên tự tay viết để chủ động ghi nhớ các nội dung bạn cần một cách lâu hơn. Hạn chế sử dụng các nội dung in sẵn. Bạn có thể mua thẻ Flashcard trắng tại link https://rentracks.vn/ZabRM3

    Flashcard là gì?
    Một loại flash card trắng giá rẻ trên Shopee

    Cấu tạo của Flashcard

    Flashcard gồm nhiều thẻ (card), mỗi thẻ gồm 2 mặt được ghi thông tin theo hình thức Question (câu hỏi) và Answer (câu trả lời).

    Các tập Flashcard học từ vựng in sẵn thường có khoảng 100 từ vựng được ghi trên 100 card giấy. Mặt trước của tấm card chứa mặt từ, phiên âm. Mặt sau của tấm card chứa: giải nghĩa cho mặt trước, có thể là chữ hoặc hình ảnh. Chúng được sắp xếp theo chủ đề hoặc alphabet tùy thuộc vào nội dung muốn truyền tải. Kích thước đủ để chứa đầy đủ thông tin về từ vựng mà vẫn nhỏ gọn dễ mang theo.

    Flashcard là gì?

    Bạn có thể tận dụng những mảnh giấy trắng có sẵn ở nhà để tạo những thẻ từ vựng cho mình. Việc làm này giúp người học ghi nhớ lâu các mặt chữ và có thể tự sáng tạo theo sở thích riêng. Ngoài ra, hiện nay thẻ flashcard đầy đủ màu sắc được bán rộng rãi trên thị trường với nhiều chủ đề khác nhau, bạn cũng có thể mua sử dụng.

    Ngoài ra còn có các app flashcard trên điện thoại. Loại này tiết kiệm thời gian cho người học bởi sự linh hoạt, tiện lợi với những người luôn sở hữu các thiết bị thông minh bên mình.

    Flashcard là gì? 9
    Có rất nhiều phần mềm Flashcard như Memrise, Anki…

    Cách sử dụng FlashCard hiệu quả nhất

    Tận dụng cả 2 mặt của flashcard một cách tối ưu

    Phải đảm bảo rằng chắc chắn bạn sẽ sử dụng cả 2 mặt của flashcard 1 cách hợp lý. Hãy cố gắng xem 2 mặt nhiều lần để nhớ thông tin kiến thức. Ví dụ, khi học 1 từ mới bất kỳ, một mặt sẽ có từ cần học, một mặt có cụm định nghĩa ngắn cho từ hay hình ảnh minh họa cho nó. 

    Flashcard là gì? 10

    Xáo trộn thứ tự các tấm flashcard

    Xáo trộn thứ tự của các tấm flashcard sau mỗi lần ôn tập là 1 cách dùng flashcard để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả.

    Flashcard là gì? 11

    Phương pháp học này sẽ giúp các bạn ghi nhớ từ vựng chuẩn nhất và lâu hơn trong những tình huống khác nhau thay vì đi theo thông tin trên flashcard theo 1 thứ tự khiến người học khó nhận biết từ khi nó không còn theo thứ tự đã học.

    Sắp xếp và ôn lại từ vựng theo cùng 1 chủ đề

    Khi bạn đã có 1 tập flashcard học từ vựng tiếng Anh cùng với vốn từ kha khá được tích lũy trong đó, hãy cố gắng thử sắp xếp lại các từ ngữ thuộc cùng 1 chủ đề rồi lập ra tập flashcard mới. Cách này giúp bạn ghi nhớ từ vựng theo chủ đề 1 cách hệ thống và logic hơn, hỗ trợ tăng sự tự tin của bạn khi thảo luận về 1 chủ đề tiếng Anh cụ thể.

    Đánh dấu các tấm flashcard

    Hãy thử đánh dấu một vài tấm flashcard đã được ghi nhớ, sau hai hoặc ba lần đánh dấu bạn nên cất riêng chúng và ôn lại sau 1 thời gian dài không đụng tới. Cách làm này vừa hỗ trợ bạn hệ thống từ mới cần học, vừa giúp cho việc ôn tập sẽ trở nên dễ dàng hơn.

    Sử dụng flashcard như một trò chơi

    Hãy sử dụng flashcard với bạn bè như một trò chơi, đây là cách học từ vựng khá hiệu quả khi hiệu quả của phương pháp này là khá tốt, đồng thời sử dụng flashcard với bạn bè còn giúp bạn có thể tăng cường khả năng giao tiếp tiếng anh bằng cách sử dụng các từ mới học được để trao đổi với bạn bè.

    Mang flashcard theo mình khắp nơi

    Được thiết kế nhỏ gọn như những chiếc móc treo chìa khóa những tấm flashcard được mang theo rất đơn giản hãy tận dụng những khoảng thời gian trống những giây phút giải lao để học từ mới. Điều này sẽ giúp bạn có thể liên tục học và việc ghi nhớ sẽ đơn giản hơn rất nhiều

    Flashcard là gì? 12

    Để việc học từ vựng qua flashcard không gây nhàm chán, bạn có thể xáo trộn các tấm thẻ này bằng nhiều cách khác nhau. Việc làm này giúp tăng sự phản xạ, nhạy bén của não bộ. Từ ngữ nên được sắp xếp đa dạng bằng nhiều hình thức khác nhau theo chủ đề, tình huống, màu sắc…

    Dùng flashcard đa màu sắc

    Một cách học Tiếng Anh qua flashcard thông minh đó chính là bạn hãy phân chia từng chủ đề của từ vựng tương ứng với các màu sắc khác nhau. Điều này tạo sự phân chia rõ ràng, hợp lý để quá trình học và nắm bắt mặt chữ dễ dàng và logic hơn.

    Flashcard là gì? 13
    Sử dụng nhiều màu sắc cho những tấm thẻ flashcard

    Chọn lọc thông tin, không viết quá nhiều chữ lên flashcard

    Flashcard là một công cụ học tối giản, vì vậy bạn hãy tận dụng tính tiện lợi bằng cách không ghi quá nhiều thông tin vào một tấm thẻ từ vựng này. Những yếu tố cần có trên tấm flashcard đó là từ mới và nghĩa ngắn gọn, dễ hiểu. Nếu cần thêm, người học nên trang trí hình ảnh hoặc màu sắc để tạo sự bắt mắt và hứng thú khi học.

    Sử dụng màu sắc và hình ảnh

    Một hình ảnh minh họa hoặc màu sắc sặc sỡ sẽ làm việc học từ vựng bằng flashcard trở nên sinh động hơn rất nhiều. Chẳng hạn với từ vựng “Apple”, bạn có thể vẽ hình quả táo kèm theo tô màu xanh để tăng sự bắt mắt. Điều này còn giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và hình dung ra ngay sự vật, hiện tượng thông qua từ mới.

    Flashcard là gì? 14

    Cách tự làm flashcard học từ vựng Tiếng Anh

    Cách làm flashcard có khó không? Câu trả lời là hoàn toàn rất dễ dàng và không khó chút nào bạn nhé! Việc làm này có thể thực hiện tự do theo sở thích và sự sáng tạo của bạn, miễn là nó giúp bạn ghi nhớ từ vựng tốt nhất. Hãy cùng O2 Education làm flashcard lần lượt qua các bước sau:

    • Bước 1: Sử dụng một tấm bìa trắng hoặc màu tùy sở thích và cắt thành hình mà bạn mong muốn, đảm bảo sao cho vừa lòng bàn tay. Sau đó phân loại màu sắc theo từng chủ đề từ vựng mà người học đã chuẩn bị.
      Chẳng hạn: Dùng tấm bìa màu xanh cho topic nấu ăn, màu hồng cho topic giải trí,… Bạn cũng có thể phân loại màu sắc theo từng thứ ngày trong tuần (thứ hai học những tấm thẻ màu vàng, thứ ba học những thẻ màu xanh…)
    • Bước 2: Người học điền thông tin về từ vựng, cách phát âm ở mặt trước tấm flashcard. Bạn có thể thêm một ví dụ ngắn cho từ ngữ đó để tăng phần dễ hiểu.
    • Bước 3: Mặt sau của tấm thẻ vẫn được tận dụng bằng cách bạn vẽ thêm hình ảnh minh họa cho từ vựng đó hoặc có thể trang trí cắt dán sticker phù hợp. Việc làm này giúp người học tiếp nhận từ ngữ một cách dễ dàng hơn và hứng thú khi học.
    Flashcard là gì? 15
    Hướng dẫn bạn cách làm flashcard
  • 5 Phương pháp học tập hiệu quả được Khoa học chứng minh

    5 Phương pháp học tập hiệu quả được Khoa học chứng minh

    Bài viết được chúng tôi đăng lại từ tạp chí Dạy và Học số 40 năm 2021. Bài gốc 5 Effective Studying Techniques That Are Backed by Research của Edward Kang tại đây, Minh Trang dịch.

    5 Phương pháp học tập hiệu quả được Khoa học chứng minh

    Nhiều người lầm tưởng vùi đầu hàng giờ học bài chính là phương thức hiệu quả nhất để trở thành hình mẫu học sinh “toàn A” lý tưởng. Tuy nhiên, nghiên cứu đã chỉ ra rằng những học sinh đạt thành tích cao thực tế dành ít thời gian học hơn so với bạn bè đồng trang lứa. Chúng chỉ học tập hiệu quả hơn mà thôi.

    Giáo viên có thể hướng dẫn học sinh áp dụng một trong các phương pháp dưới đây để tăng hiệu quả học tập, tránh sa vào những thói quen thiếu hiệu quả.

    Học ít hơn nhưng với cường độ cao hơn

    Trong thời đại phương tiện truyền thông xã hội và kỹ thuật số gây xao nhãng, nhiều sinh viên — và cả người lớn — làm rất nhiều việc cùng lúc (làm việc đa nhiệm multitasking). Nhưng sự thật là, chẳng có cái gọi là đa nhiệm hiệu quả, bởi quá nhiều thời gian bị tiêu tốn lãng phí vào việc thay đổi tác vụ khi bộ não liên tục bị xoay vòng – nó buộc phải bắt đầu mọi thứ ở “vạch xuất phát” để một lần nữa đi vào trạng thái tập trung.

    Suy nghĩ một chút về công thức “mức độ hoàn thành công việc = mức độ tập trung x thời gian
    tiêu tốn.” Một học sinh vừa học Sinh học, vừa kiểm tra tin nhắn, vừa lướt Instagram chắc chắc
    không thể tập trung cao độ vào việc học – chỉ ở mức 3. Vậy nên, dẫu có ngồi “học” 3 tiếng đi
    chăng nữa, thì lượng công việc cậu hoàn thành cũng chỉ ở mức 9 mà thôi.

    Ngược lại, đối với một học sinh dồn toàn lực chú ý cho việc học, dẫu chỉ dành vỏn vẹn một tiếng đồng hồ cho Sinh học thì thành quả em đó đạt được vẫn hơn nhiều khi so sánh với người bạn cùng lớp dành tới 3 tiếng kia.

    Nhìn chung, những học sinh đạt điểm cao thường tránh làm việc đa nhiệm. Thay vì tiêu tốn nhiều thời gian làm một việc với độ tập trung thấp với quá nhiều yếu tố gây xao nhãng, thời gian học được rút ngắn nhưng lại được tận dụng triệt để với sự tập trung cao độ – không có bất cứ yếu tố gây xao nhãng nào như email hay mạng xã hội xuất hiện cả. Từ đó, việc học cũng trở nên hiệu quả hơn, thành tích, đồng thời, cũng được cải thiện.

    Các phương pháp học không hiệu quả

    Nhiều học sinh áp dụng những phương pháp học tập tiêu tốn rất nhiều thời gian, trong khi tự đánh lừa bản thân bởi cảm giác đã nắm chắc phần kiến thức đó. Trước bài kiểm tra, các em thuộc nằm lòng tất cả kiến thức đã học nhưng quên “sạch” chỉ một tuần sau đó vì áp dụng cách học không thực sự hữu ích cho quá trình học tập dài hạn. Một số phương pháp học tập thiếu hiệu quả có thể kể đến:

    • Học liên tục trong nhiều giờ;
    • Học duy nhất một môn trong nhiều giờ và lặp đi lặp lại các cụm từ hay kiến thức cần nhớ (gọi là massed practice – học nhồi);
    • Ôn tập tái hồi một chủ đề trước khi chuyển sang chủ đề khác (blocked practice – học theo chủ điểm);
    • Đọc đi học lại một bài;
    • Đánh dấu hoặc gạch chân những khái niệm quan trọng trong bài rồi ôn tập lại;
    • Ôn lại ghi chú.

    5 thói quen học tập cường độ cao

    Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra một số phương pháp làm tăng tính bền vững của việc học và ghi nhớ khi được đưa vào thói quen học tập hằng ngày của học sinh. Chúng khó, đòi hỏi nhiều nỗ lực luyện tập, đồng thời, cũng làm giảm tốc độ học tập của chính người học. Thời gian đầu, thành quả thu được dường như còn nhỏ hơn khi áp dụng các phương pháp học tập kém hiệu quả bên trên. Tuy nhiên, “dục tốc bất đạt”, hiệu quả lâu dài vẫn luôn là đích đến cuối cùng của những phương pháp này.

    Cuốn sách Make It Stick (Bí quyết học đâu nhớ đó) đã chỉ ra một số phương pháp học tập hiệu quả được các nhà khoa học chứng minh.

    1. Kiểm tra trước khi học

    Thử trả lời các câu hỏi trước khi biết nội dung bài học, không kể tính đúng sai của câu trả lời, giúp học sinh nâng cao khả năng học tập trong tương lai. So với việc chỉ đơn thuần dành thật nhiều thời gian ôn bài, nghiên cứu chỉ ra rằng phương pháp này cải thiện đáng kể kết quả kiểm tra của các em.

    2. Học ngắt quãng

    Chia nhỏ các phiên học (đây gọi là kỹ thuật lặp lại ngắt quãng) – việc tập trung học một nội dung trong một khoảng thời gian ngắn vào các ngày khác nhau cải thiện đáng kể khả năng ghi nhớ và “triệu hồi” kiến thức so với học nhồi (massed practice).

    5 Phương pháp học tập hiệu quả được Khoa học chứng minh 16

    Cuốn sách How We Learn (tạm dịch: Học thế nào) lý giải về phương pháp này, bạn có thể gặp đôi chút khó khăn ban đầu khi quên đi một lượng khá kiến thức đã ôn tập – việc gom nhặt lại mọi thứ đòi hỏi rất nhiều nỗ lực.

    5 Phương pháp học tập hiệu quả được Khoa học chứng minh 17

    Tạo flashcard (thẻ học) là tác vụ hiệu quả có thể dùng chung cho cả học ngắt quãng và tự vấn đáp (self-quizzing). Học sinh nên tạo nhiều bộ thẻ khác nhau khi quyết định lựa chọn học bằng thẻ học. Những thẻ nào trả lời được ngay tức nên được gom lại thành 1 chồng để 3 ngày sau ôn lại; thẻ nào trúc trắc một chút để dành 2 ngày sau xem lại; còn đối với chồng thẻ trả lời sai, ngày hôm sau nên ôn lại luôn.

    3. Tự vấn đáp (self-quizzing)

    Ngày càng có nhiều người chỉ trích các bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa. Tuy nhiên, nó cũng là một hình thức chủ động khơi gợi lại kiến thức hiệu quả. Do đó, giáo viên cần khuyến khích học sinh tự tạo những bộ câu hỏi riêng cho từng mảng nội dung khác nhau, cùng lúc, suy nghĩ về những câu hỏi có thể được hỏi hoặc có thể xuất hiện trong bài kiểm tra. Các em nên kết hợp trả lời tất cả câu hỏi đã chuẩn bị, kể cả những câu đã thuộc nằm lòng đáp án trong các phiên ôn tập.

    4. Học đan xen

    Học sinh thường gom hoặc dồn (blocked practice) một tập hợp nhiều vấn đề để ôn tập – chẳng hạn như một chặp các bài toán nhân – cho đến khi thành thạo. Có một phương pháp học tập hiệu quả hơn, đó là giải quyết một tập hợp các vấn đề liên hệ với nhau nhưng không cùng loại – ví như, một chặp các bài toán bao gồm cả cộng, trừ, nhân, chia.

    Cách này khiến não chúng ta linh hoạt và nhanh nhạy hơn, bởi ta không thể giải quyết tất cả vấn đề chỉ bằng cách áp dụng duy nhất một phương pháp. Với phương thức này, hiệu quả công việc được cải thiện đáng kể so với khi giải quyết lần lượt từng tổ hợp các vấn đề cùng loại.

    5. Diễn giải lại và tự đánh giá

    Nhiều người trong chúng ta chỉ cần đọc vài đoạn trong bài trước khi nhận ra rằng ta chẳng ghi nhớ được bất kỳ khái niệm hay ý chính nào trong những đoạn văn vừa rồi. Để giúp học sinh vượt qua “thách thức” này, hãy để các em áp dụng các chiến lược học tập có mục đích.

    Một trong số đó là liên hệ bài học với những kiến thức sẵn có, tưởng tượng rằng mình đang phải giảng lại nội dung đã học cho một em bé 5 tuổi, sau đó tự đánh giá và đặt câu hỏi liên quan đến nội dung vừa giảng giải. Đây chính là một phần của trong Kỹ thuật Feynman.