dàn âm thanh hội trường, âm thanh lớp học, âm thanh phòng họp, loa trợ giảng

50 idioms phổ biến nhất!

Mời bạn tham khảo thêm TOP 200 idioms thông dụng trong tiếng Anh!

1. A piece of cake: Dễ như ăn bánh.

2. All ears: Lắng nghe.

3. Apple of my eye: Người quan trọng trong mắt ai đó, người mình yêu quý hết mực

4. Beat around the bush: Nói vòng vo tam quốc.

5. Break a leg: Chúc may mắn.

6. Cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ.

7. Cross your fingers: Cầu may.

8. Cut corners: Đi tắt, làm tắt.

9. To judge a book by its cover: Đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.

10. Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may.

11. Fish out of water: Lạc lõng, lạ lẫm.

12. Get a taste of your own medicine: Gậy ông đập lưng ông.

13. Go the extra mile: Nỗ lực hết mình.

14. Hit the nail on the head: Nói chính xác.

15. It’s raining cats and dogs: Mưa như trút nước.

16. Keep your chin up: Luôn lạc quan, tự tin.

17. Kill two birds with one stone: Một mũi tên trúng hai đích.

18. Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật.

19. No pain, no gain: Có công mài sắt, có ngày nên kim.

20. Piece of mind: Bình an.

21. Pull someone’s leg: Chọc ghẹo ai đó.

22. Put all your eggs in one basket: Đặt hết hy vọng vào một điều gì đó.

23. See eye to eye: Đồng thuận.

24. Speak of the devil: Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến.

25. Take a rain check: Hẹn lần sau.

26. Take it easy: Thư giãn, không quá căng thẳng.

27. Catch someone’s eye: Thu hút sự chú ý của ai.

28. Cry over spilt milk: Tiếc nuối điều đã xảy ra và không thể thay đổi được.

29. Cut to the chase: Vào thẳng vấn đề chính.

30. Get out of hand: Mất kiểm soát.

31. Give someone the benefit of the doubt: Tin tưởng ai đó.

32. In the black: Có lời, có tiền.

33. In the red: Nợ nần.

34. To break the ice: Phá vỡ không khí ngượng ngùng.

35. To be in hot water: Gặp khó khăn.

36. To spill the beans: Lộ bí mật.

37. To give someone the cold shoulder: Phớt lờ ai đó.

38. To make a long story short: Nói tóm lại

39. To have a sweet tooth: Thích ăn ngọt

40. To have a heart of gold: Tốt bụng

41. To burn the midnight oil: Thức khuya học bài

42. To have butterflies in one’s stomach: Cảm thấy lo lắng, hồi hộp

43. To be on thin ice: Trong tình huống rủi ro

44. To let sleeping dogs lie: Chuyện đã qua để cho qua

45. To give it a shot: Thử làm việc gì đó

46. To hit the ground running: Bắt tay vào việc

47. To have bigger fish to fry: Có những việc quan trọng hơn để làm

48. To turn a blind eye: Nhắm mắt cho qua

49. A dime a dozen: Rẻ như cho

50. The ball is in your court: Quyết định nằm ở bạn

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Related Posts
Tư Vấn App Học Ngoại Ngữ
Phần Mềm Bản Quyền
Chat Ngay