dàn âm thanh hội trường, âm thanh lớp học, âm thanh phòng họp, loa trợ giảng

Cách phát âm tiếng Đức chuẩn nhất!

Cách phát âm tiếng Đức chuẩn nhất!

Đối với các bạn đã học tiếng Đức được một thời gian dài, chắc chắn ai nấy cũng đều hiểu rõ phát âm tiếng Đức không phải là một chuyện đơn giản, ngày một ngày hai. Còn với những bạn đang có ý định làm quen với ngôn ngữ này, hẳn cũng đã từng nghe người khác bàn tán về độ khó của nó.

Cách đọc nguyên âm trong tiếng Đức

Cách phát âm tiếng Đức chuẩn nhất! 1

Theo bảng chữ cái người Đức đang sử dụng, tiếng Đức có tổng cộng 30 ký tự: 22 phụ âm và 8 nguyên âm (5 nguyên âm chính). Mỗi nguyên âm đều có 2 cách đọc tùy theo nó là nguyên âm dài hay nguyên âm ngắn. Dưới đây là cách phát âm của từng nguyên âm tiếng Đức:

A

– Nguyên âm a ngắn được phát âm giống âm u trong pug /paɡ/

– Nguyên âm a dài được phát âm giống âm a trong father /ˈfaːðə/

E

– Nguyên âm e ngắn được phát âm giống âm e trong net /net/

– Nguyên âm e dài được phát âm giống âm e trong elementary  /ˌel.əˈmen.t̬ɚ.i/

I

– Nguyên âm i ngắn được phát âm giống âm i trong independent /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/

– Nguyên âm i dài được phát âm giống âm ea trong team /tiːm/

U

– Nguyên âm u ngắn được phát âm giống âm u trong put /pʊt/

– Nguyên âm u dài được phát âm giống âm oo trong moon /muːn/

ö

– Nguyên âm ö ngắn được phát âm giống âm o trong word /wɜːd/

– Nguyên âm ö dài cũng được phát âm gần giống như nguyên âm ngắn

ü

– Nguyên âm ü ngắn được phát âm giống âm o trong coast /kəʊst/

– Nguyên âm ü dài được phát âm giống âm a trong bag /bæɡ/

Cách phát âm tiếng Đức chuẩn

1. Cách phát âm bảng chữ cái

Ngoài các âm ß, ä, ö và ü thì bảng chữ cái tiếng Đức gần như là tương tự với bảng chữ cái tiếng Anh, tuy nhiên một số chữ cái tiếng Đức có cách phát âm khác với tiếng Anh.

Cách phát âm tiếng Đức chuẩn nhất! 2

Sau đây là cách phát âm của toàn bộ bảng chữ cái tiếng Đức: 

A – phát âm tương tự Ah

B – Bay

C – Tsay

D – Day

E – Ay

F – Rff

G – Gay

H – Haa

– Eeh

J – Yot

K – Kah

L – Ell

M – Em

N – En

O – Oh

P – Pay

Q – Koo

R – Er 

S – Es

T – Tay

– Ooh

V – Fow

W – Vay

X – Ix

Y – Uep-si-lohn

Z – Tset

Ü – để tạo ra âm Ü, bạn cần tròn môi khi phát âm chữ I – Eeh

Ö – Phát âm giống âm i trong girl /ɡɜːl/ 

2. Cách phát âm các từ dài

Tiếng Đức vốn nổi tiếng với các từ vựng dài, hầu hết mọi người đều cho rằng độ dài của một từ quyết định độ khó khi phát âm từ đó. Tuy nhiên điều này không phải lúc nào cũng đúng. Bởi tiếng Đức là một ngôn ngữ kết hợp, một từ có thể được cấu tạo bởi nhiều từ khác. Vì vậy bạn có thể chia từ vựng đó thành các từ nhỏ hơn rồi phát âm chúng. Sau đây là một vài ví dụ:

– Freundschaftsbeziehungen: được ghép từ Frendschaft (tình bạn) và Beziehungen (các mối quan hệ). Khi đã biết các từ đơn lẻ cấu thành, việc phát âm cả từ lớn ghép đó sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Bạn chỉ cần phát âm từng từ một rồi ghép lại với nhau là được.

– Geschwindigkeitsbeschränkungen: từ chứa đựng tới 30 chữ cái này rất dễ gây khó khăn cho bạn khi mới phát âm lần đầu. Nhưng cũng như từ bên trên, bạn chỉ cần phát âm lần lượt 2 từ Geschwindigkeit (tốc độ) và Beschränkungen (hạn chế) rồi sau đó ghép lại với nhau.

3. Cách phát âm tổ hợp chữ cái

Tổ hợp chữ cái là các âm tiết được tạo ra khi các chữ cái nhất định đứng cạnh nhau, đây là chìa khóa quan trọng giúp bạn nắm vững cách phát âm của tiếng Đức. Thật may là phần này cũng không quá đánh đố các bạn khi các chữ cái được kết hợp nhất quán và gần như chỉ có một cách đọc duy nhất:

Tsch – được phát âm giống ch trong couch /kaʊtʃ/

Sch – được phát âm giống sh trong shoe  /ʃuː/

Ch – đây được xem là tổ hợp khó phát âm nhất, nó gần như tiếng mèo kêu nhưng không quá cao

Sp – bạn chỉ cần phát âm sh và cộng thêm chữ p

St – đối với st khi đứng đầu một âm tiết, nó được phát âm như sh sau đó cộng thêm t, đối với st khi đứng giữa hoặc cuối âm tiết, nó được phát âm giống st trong straight /streit/

Eu – được phát âm giống Oi trong tiếng Anh /ɔɪ/

Ei – được phát âm giống Eye trong tiếng Anh /aɪ/

Ie – được phát âm giống âm dài trong tiếng Anh

Pf – để phát âm được tổ hợp này, bạn cần phát âm và f càng nhanh càng tốt

4. Cách phát âm tên thành phố Đức

Tên thành phố ở Đức rất quan trọng đối với các sinh viên Đức vì khả năng cao chúng sẽ xuất hiện trong hầu hết các văn bản học tập cũng như các cuộc trò chuyện với người bản xứ. 

Học cách phát âm chuẩn tên các thành phố ở Đức sẽ giúp bạn tránh được tình huống khó xử khi học tiếng Đức cũng như khi du lịch ở đây. Sau đây là cách phát âm 4 thành phố lớn và hay xuất hiện trong các cuộc hội thoại cũng như các văn bản:

Berlin:  /bɜːˈlɪn/

München: /myn-khuhn/

Köln: /kœln/

Frankfurt: /ˈfraŋkfʊrt/

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Related Posts
Tư Vấn App Học Ngoại Ngữ
Phần Mềm Bản Quyền
Chat Ngay