Sạc dự phòng nóng lên đột ngột khi cắm sạc hoặc sạc không vào pin
Khi nhận thấy các dấu hiệu này, bạn cần reset lại sạc dự phòng ngay lập tức. Nếu không rất có khả năng sạc sẽ bị hỏng và không sử dụng được, sử dụng lâu dài sẽ gây hại cho điện thoại của bạn:
2. Cách reset sạc dự phòng đúng cách và đơn giản nhất
Có 2 cách reset sạc dự phòng đúng cách mà bạn cần biết. Nếu thấy sạc dự phòng có những dấu hiệu cần reset lại, bạn có thể làm theo hướng dẫn reset dưới dây.
Cách reset sạc dự phòng thủ công bằng nút nguồn
Cách đầu tiên bạn có thể reset sạc dự phòng là phương pháp thủ công bằng nút nguồn. Cách sửa sạc dự phòng bằng nút nguồn như sau:
Bước 1: Nhấn và giữ nút nguồn của sạc dự phòng. Thời gian bạn cần giữ nút này sẽ phụ thuộc vào thương hiệu của sạc dự phòng. Ví dụ, với sạc dự phòng Xiaomi, bạn cần giữ nút nguồn trong 15 giây, trong khi với sạc dự phòng Samsung, chỉ cần 7 giây. Khi bạn thực hiện thao tác này, sạc dự phòng sẽ tự động giải quyết vấn đề và reset lại pin.
Bước 2: Kết nối sạc dự phòng với nguồn điện để nạp đầy pin cho thiết bị. Thời gian cần để sạc đầy pin sẽ phụ thuộc vào dung lượng pin cũng như thương hiệu của sạc dự phòng.
Bước 3: Sau khi pin đã đầy, bạn có thể sử dụng lại sạc dự phòng như bình thường.
Reset sạc dự phòng bằng dây cáp đi kèm
Cách reset sạc dự phòng thứ hai bạn có thể dùng dây cáp sạc đi kèm. Các bước làm cũng khá đơn giản và không tốn nhiều thời gian, công sức của bạn.
Bước 1: Cắm đầu USB của cáp sạc vào cổng Output của sạc dự phòng, giống như khi bạn nạp pin cho sạc dự phòng thông thường.
Bước 2: Ở đầu còn lại của cáp sạc, cắm vào cổng Input của sạc dự phòng. Điều này tương đương với việc bạn đang tự nạp pin cho sạc dự phòng bằng chính nó.
Bước 3: Giữ nguyên kết nối như vậy trong khoảng 10 giây. Sau đó, thiết bị của bạn đã được reset thành công.
Bước 4: Tiếp theo, kết nối sạc dự phòng với nguồn điện để nạp đầy pin. Sau đó, bạn có thể sử dụng lại sạc dự phòng như bình thường.
3. Lưu ý khi sử dụng và reset sạc dự phòng
Trong quá trình reset và sử dụng pin sạc dự phòng, để tăng tuổi thọ sử dụng của pin và bảo vệ các thiết bị điện tử khác, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
Không sử dụng các loại cáp sạc kém chất lượng hoặc không rõ nguồn gốc sản xuất.
Ưu tiên sử dụng cáp chung với sạc dự phòng. Nếu cáp bị hỏng, bạn nên mua cáp thay thế từ những nơi bán uy tín.
Sử dụng sạc dự phòng của các hãng chính hãng và tìm mua ở những cửa hàng đáng tin cậy.
Không nên sạc dự phòng và sử dụng sạc dự phòng để nạp pin cho thiết bị cùng một lúc, điều này có thể gây ảnh hưởng xấu đến cả hai thiết bị.
Không sử dụng sạc dự phòng đến khi nó cạn pin hoàn toàn rồi mới nạp lại.
Thường xuyên vệ sinh cổng sạc ít nhất là mỗi năm một lần.
Nếu bạn cảm thấy sạc dự phòng nóng lên đột ngột khi kết nối với nguồn điện, hãy ngắt kết nối ngay lập tức.
Đặt sạc dự phòng ở nơi cao ráo và có đủ không gian để thoáng mát.
Hướng dẫn cách livestream bằng máy ảnh 4K lên tiktok, facebook, Youtube sử dụng máy ảnh Sony, Canon, Fujifilm, Nikon… và các phần mềm livestream. Cách kết nối máy ảnh máy quay với máy tính laptop bằng capturecard.
Cách sử dụng máy ảnh DSLR, mirrorless để livestream, phát trực tiếp hoặc ghi hình, Kết nối liveview máy ảnh đến máy tính hoặc Cáp kết nối máy ảnh sang máy tính, tivi cổng USB, AV để Biến máy ảnh thành Webcam chất lượng cao.
Cách livestream bằng máy ảnh 4K
Kết nối máy ảnh và máy tính
Các thiết bị để kết nối camera với máy tính
Để Kết nối máy ảnh và máy tính, bạn cần các thiết bị:
Máy ảnh, máy quay có cổng xuất HDMI (hoặc micro HDMI, mini HDMI)
Cổng micro HDMI trên máy ảnh Sony
Video Capture Card như USB capturecard giá rẻ Ugreen, ezcap, Elgato, SHEEN…
Sơ đồ chung kết nối máy ảnh và máy tính qua cổng HDMI
Sau khi chuẩn bị đầy đủ các thiết bị cần thiết, bạn tiến hành các bước sau:
Cắm Capture Card vào máy tính bằng cáp USB, lưu ý cần kết nối với cổng USB 3.0 trở lên (USB 3.0, Type C, USB 3.1) để có độ phân giải 4K.
Kết nối máy ảnh vào Capture card bằng dây HDMI. Đầu micro HDMI (hoặc mini HDMI) cắm vào máy ảnh, đầu HDMI cắm vào HDMI in của card.
Kiểm tra xem Capture Card đã nhận tín hiệu HDMI từ camera chưa.
Bật các phần mềm livestream (OBS Studio, StreamLabs OBS, GoStudio, Lightstream Studio, Wirecast…) và tiến hành phát trực tiếp.
Cách Livestream bằng OBS studio
Trong phần này, chúng tôi sẽ hướng dẫn cách phát trực tiếp bằng phần mềm OBS studio hoàn toàn miễn phí.
Một số tính năng nổi bật của OBS Studio như:
Giao diện dễ sử dụng: Với thiết kế trực quan và thân thiện, người dùng có thể dễ dàng làm quen và điều chỉnh các thiết lập một cách nhanh chóng. Bất kể bạn là người mới bắt đầu hay chuyên gia, OBS Studio đều mang đến trải nghiệm sử dụng thuận tiện cho mọi người.
Thu video và âm thanh theo thời gian thực từ nhiều nguồn khác nhau: Bạn có thể kết nối máy tính cá nhân, webcam, điện thoại di động hoặc thậm chí camera chuyên nghiệp để nhập video. Đồng thời, bạn có thể ghi âm tiếng nói từ micro hoặc tai nghe không dây chất lượng cao. Với khả năng này, bạn có thể tạo ra những sản phẩm âm thanh và video chất lượng nhất, giúp thu hút và chinh phục đối tượng xem.
Tùy chỉnh livestream dễ dàng: Bạn có thể điều chỉnh độ phân giải, tốc độ bitrate và chế độ xem theo ý muốn. Điều này cho phép bạn tạo ra những livestream chất lượng cao và phù hợp với yêu cầu cụ thể của bạn.
Hỗ trợ livestream đa nền tảng: Bạn có thể truyền đồng thời lên Twitch, YouTube, Facebook và nhiều nền tảng khác. Điều này giúp bạn tiếp cận và tương tác với một lượng lớn người xem trên các nền tảng khác nhau.
Các nguồn plug-in mạnh mẽ: Bạn có thể tải và sử dụng các plug-in này để mở rộng khả năng và tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của mình. Đồng thời, cộng đồng người dùng cũng rất phong phú, đảm bảo bạn sẽ tìm thấy những plug-in hữu ích từ nguồn này.
Hoàn toàn miễn phí: Bạn không cần phải trả bất kỳ chi phí nào để sử dụng và tận hưởng những tính năng tuyệt vời của phần mềm này. OBS Studio là một lựa chọn lý tưởng cho những người yêu thích livestream và tạo nội dung trực tuyến mà không muốn tốn kém.
Open Broadcaster Software hay còn gọi là OBS là phần mềm quay video hoạt động trên nhiều nền tảng khác nhau. Đây là một trong những phần mềm phổ biến được giới streamer sử dụng để quay video trực tiếp và chia sẻ lên mạng xã hội với hình ảnh chất lượng cao, âm thanh sống động.
Bước 1: Cài đặt OBS
Truy cập https://obsproject.com/ và tải file cài đặt tương ứng với hệ điều hành của bạn. Mở file cài đặt lên, chọn các bước cài đặt như một số các phần mềm thông thường bằng cách click chọn phím Next trên màn hình cài đặt.
Giao diện của phần mềm OBS
Bước 2. Mở phần mềm OBS trên máy tính, tại mục Sources, bạn hãy nhấn vào biểu tượng dấu +.
Phần mềm có các tùy chọn sau:
Image Slideshow: Live stream slideshow lên Facebook, Youtube, Tiktok…
Game Capture: Live stream màn hình game.
Video Capture Device: Live stream từ webcam, camera.
Windows Capture: Live stream một cửa sổ ứng dụng, áp dụng khi muốn live stream video, phim hoặc các thao tác trên một cửa sổ nhất định.
Display Capture: Livestream toàn màn hình máy tính
Bước 3: Sau khi chọn được tính năng mình cần, ví dụ chọn Display Capture để phát trực tuyến toàn bộ màn hình máy tính của bạn, OBS sẽ hiện lên bảng chọn đặt tên. Bạn có thể đặt tên bằng cách nhấn vào Create new và nhập tên bạn muốn > Nhấn OK.
Bước 4: Hiển thị màn hình live stream trên OBS Studio, nhấn OK.
Với những game thủ thường live stream game trên Facebook sẽ có nhu cầu kèm hình webcam vào video. Thì tại phần Sources tiếp tục chọn dấu cộng và thêm Video Capture Device và chọn nguồn là webcam hoặc máy ảnh của bạn.
Sau đó căn chỉnh vị trí của webcam khi Live Stream Video trên Facebook. Có thể phóng to hoặc thu nhỏ kích thước khung webcam bằng cách co kéo khung màu đỏ, thay đổi vị trí của webcam trên màn hình.
Bước 5: Nhấn vào Settings. Nhấn vào Stream ở danh sách bên trái. Tại mục Service, bạn hãy chọn Facebook Live > Nhấn Get Stream Key.
Bước 7: Giao diện Facebook hiện ra, bạn hãy nhấn vào Tạo buổi phát trực tiếp.
Bước 8: Bạn hãy kéo xuống dưới và chọn Sao chép tại mục Khóa luồng.
Bước 9: Bạn hãy Dán Khóa luồng ở trên vào mục Stream Key > Nhấp Apply > Nhấn OK.
Bước 10: Nhấn vào Start Streaming trong giao diện phần mềm để tiến hành phát live stream trên Facebook.
Bước 11: Bạn có thể nhập tiêu đề, nội dung livestream > Nhấn Phát trực tiếp.
Bước 12: Tại đây, bạn cũng có thể lên lịch để phát video bằng cách nhấn vào Lên lịch phát video trực tiếp > Bạn hãy thiết lập thời gian phát video.
Bước 13: Để dừng phát video trực tiếp trên Facebook, nhấn vào nút Kết thúc video trực tiếp trong giao diện Kết nối phiên phát trực tiếp của Facebook. Hoặc nhấn nút Stop Streaming, Stop Recording trên phần mềm OBS Studio.
Hướng dẫn cách kết nối micro karaoke với laptop máy tính, cách kết nối micro có dây với máy tính bàn, máy tính chạy Win 11, MacOS vô cùng đơn giản nhờ sử dụng Audio interface hoặc cáp XLR to 3.5.
Nếu sử dụng các micro của tai nghe (micro condenser) thì công việc kết nối đơn giản chỉ là cắm trực tiếp vào cổng có màu hồng và biểu tượng micro này; hoặc sử dụng micro giắc cắm USB chỉ việc cắm vào cổng USB.
Các dòng mic karaoke thông thường là micro dynamic (micro điện động) nên không cần nguồn ảo (phantom) 48V mà có thể cắm trực tiếp qua jack 3.5
✅ Sử dụng các Audio interface (sound card) cắm vào cổng USB của máy tính laptop
✅ Sử dụng jack XLR to 3.5 cắm trực tiếp vào cổng 3.5 trên laptop, máy tính
Có thể cắm micro ngoài vào cổng cắm tai nghe của máy tính. Trong trường hợp những dòng máy tính hiện đại thường được tích hợp sẵn micro trong máy.
OpenAI SORA vừa được ra mắt, đây là model text to video tốt nhất hiện nay. OpenAI SORA có khả năng chuyển văn bản thành video với độ dài 60s vượt xa Runway, Pika…
OpenAI SORA là gì?
Sora là mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) AI có thể tạo ra những video chân thực và giàu trí tưởng tượng từ những hướng dẫn bằng văn bản.
Sora có thể tạo ra những cảnh phức tạp với nhiều nhân vật, các kiểu chuyển động cụ thể cũng như các chi tiết chính xác về chủ đề và bối cảnh. Mô hình không chỉ hiểu những gì người dùng yêu cầu trong lời nhắc mà còn hiểu những thứ đó tồn tại như thế nào trong thế giới thực.
Mô hình này có sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ, cho phép diễn giải chính xác các lời nhắc và tạo ra các nhân vật hấp dẫn thể hiện cảm xúc sôi động. Sora cũng có thể tạo nhiều cảnh quay trong một video được tạo duy nhất để duy trì chính xác các ký tự và phong cách hình ảnh.
Mời bạn cùng tham khảo một số video được tạo bởi OpenAI SORA
Prompt: A stylish woman walks down a Tokyo street filled with warm glowing neon and animated city signage. She wears a black leather jacket, a long red dress, and black boots, and carries a black purse. She wears sunglasses and red lipstick. She walks confidently and casually. The street is damp and reflective, creating a mirror effect of the colorful lights. Many pedestrians walk about.
Prompt: Several giant wooly mammoths approach treading through a snowy meadow, their long wooly fur lightly blows in the wind as they walk, snow covered trees and dramatic snow capped mountains in the distance, mid afternoon light with wispy clouds and a sun high in the distance creates a warm glow, the low camera view is stunning capturing the large furry mammal with beautiful photography, depth of field.
Prompt: Historical footage of California during the gold rush.
Prompt: Animated scene features a close-up of a short fluffy monster kneeling beside a melting red candle. the art style is 3d and realistic, with a focus on lighting and texture. the mood of the painting is one of wonder and curiosity, as the monster gazes at the flame with wide eyes and open mouth. its pose and expression convey a sense of innocence and playfulness, as if it is exploring the world around it for the first time. the use of warm colors and dramatic lighting further enhances the cozy atmosphere of the image.
Sora là một mô hình diffusion, tạo ra một video bằng cách bắt đầu với một video static noise và dần dần biến đổi video đó bằng cách loại bỏ nhiễu qua nhiều bước.
Sora có khả năng tạo toàn bộ video cùng một lúc hoặc mở rộng các video đã tạo để làm chúng dài hơn. Bằng cách cung cấp cho mô hình khả năng dự đoán nhiều khung hình cùng một lúc, chúng tôi đã giải quyết được một vấn đề đầy thách thức là đảm bảo đối tượng vẫn giữ nguyên ngay cả khi nó tạm thời nằm ngoài tầm nhìn.
Tương tự như các mô hình GPT, Sora sử dụng kiến trúc máy biến áp, mang lại hiệu suất mở rộng vượt trội.
Chúng tôi trình bày video và hình ảnh dưới dạng tập hợp các đơn vị dữ liệu nhỏ hơn được gọi là bản vá, mỗi bản vá giống như một mã thông báo trong GPT. Bằng cách thống nhất cách biểu diễn dữ liệu, chúng tôi có thể huấn luyện các máy biến áp khuếch tán trên phạm vi dữ liệu hình ảnh rộng hơn trước đây, trải rộng trên các khoảng thời lượng, độ phân giải và tỷ lệ khung hình khác nhau.
Sora xây dựng dựa trên nghiên cứu trước đây về mô hình DALL·E và GPT. Nó sử dụng kỹ thuật ghi chú lại từ DALL·E 3, bao gồm việc tạo chú thích mang tính mô tả cao cho dữ liệu đào tạo trực quan. Do đó, mô hình có thể làm theo hướng dẫn bằng văn bản của người dùng trong video được tạo một cách trung thực hơn.
Ngoài khả năng tạo video chỉ từ hướng dẫn bằng văn bản, mô hình còn có thể chụp ảnh tĩnh hiện có và tạo video từ đó, tạo hoạt ảnh cho nội dung của hình ảnh một cách chính xác và chú ý đến từng chi tiết nhỏ. Mô hình này cũng có thể lấy một video hiện có và mở rộng nó hoặc điền vào các khung hình còn thiếu. Tìm hiểu thêm trong bài viết kỹ thuật của chúng tôi (sẽ ra mắt sau hôm nay).
Sora đóng vai trò là nền tảng cho các mô hình có thể hiểu và mô phỏng thế giới thực, khả năng mà chúng tôi tin rằng sẽ là một cột mốc quan trọng để đạt được AGI.
Hướng dẫn sử dụng Stream Deck Mobile để sử dụng thay thế Elgato Stream Deck mark 2, Stream Deck Plus, Stream Deck XL, Stream Deck Mini hoàn toàn miễn phí!
Elgato Stream Deck là gì?
Nếu bạn quan tâm đến lĩnh vực sản xuất nội dung, đặc biệt là việc stream, thì bạn chắc phải nghe qua Stream deck. Stream Deck là một thiết bị phần cứng được sản xuất bởi Elgato, một công ty chuyên về sản phẩm và phụ kiện điện tử. Stream Deck được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ việc livestream trên các nền tảng phổ biến như Twitch, YouTube, và nhiều nền tảng khác.
Công dụng của Stream Deck của hãng Elgato giúp cho các thao tác của Stream được rút gọn đi và tăng tốc độ khi làm việc lên rất nhiều. Sử dụng phím bấm trực quan hiện thị biểu tượng rõ ràng giúp người dùng không cần phải nhớ phím tắt rườm rà trên bàn phím.
Tùy chỉnh điều khiển linh hoạt: Stream Deck mang lại tính linh hoạt cho streamer với nhiều điều khiển đơn giản, bao gồm việc tắt tiếng, giảm âm lượng, vô hiệu hóa webcam và tắt tiếng cho Discord để đảm bảo sự chuyên nghiệp cho buổi livestream.
Tương tác với người xem dễ dàng: Thiết lập nút để gửi tin nhắn sẵn trong Twitch bất cứ lúc nào. Các điều khiển đơn giản khác cho Twitch bao gồm cắt steam, đặt điểm đánh dấu, phát quảng cáo, xóa cuộc trò chuyện và thay đổi chế độ trò chuyện.
Hệ thống thư mục khoa học: Elgato Stream Deck là một hệ thống điều khiển với các kích thước khác nhau, bao gồm 6 nút, 15 nút và 32 nút. Bạn có thể tạo thư mục và chứa nhiều điều khiển hơn trong mỗi thư mục, cho phép bạn tổ chức hệ thống của mình theo cách khoa học và rõ ràng.
Tích hợp điều khiển nhà thông minh: giúp bạn dễ dàng điều khiển ánh sáng nhà thông minh và nhiều loại đèn khác nhau trong nhà. Các nút đa tác vụ giúp bạn bật tắt đèn, điều chỉnh độ sáng và thực hiện nhiều tính năng khác.
Hướng dẫn sử dụng Stream Deck Mobile: Giải pháp thay thế Elgato Stream Deck!
Tuy nhiên giá của thiết bị Elgato Stream Deck mark 2, Stream Deck+, Stream Deck XL, Stream Deck Mini thường từ gần 3 triệu đến khoảng 8 triệu nên nếu bạn muốn tiết kiệm thì có thể sử dụng app Stream Deck Mobile miễn phí để thay thế.
Trước khi tìm hiểu cách tính tiền điện sinh hoạt hàng tháng thì bạn cần biết lượng điện tiêu thụ được tính theo số (cân, kg, kWh) → Xem thêm trong bài Số điện là gì? 1 số điện bằng bao nhiêu kWh?
Cách tính số điện sinh hoạt hàng tháng như thế nào?
Công thức tính điện năng tiêu thụ điện:
A = P x t
Trong đó:
A: Lượng điện tiêu thụ trong khoảng thời gian t
P: Công suất tiêu thụ điện (đơn vị kW)
t: Thời gian (đơn vị: h)
Bạn có thể biết được công suất của thiết bị trên “Nhãn năng lượng”
Dưới đây là mức tiêu thụ điện của một số thiết bị điện thường có trong các hộ gia đình:
Công suất tiêu thụ của tủ lạnh: Với những chiếc tủ lạnh hoạt động với tần suất liên tục 24 giờ/ngày, và có công suất hoạt động là 120W thì lượng điện tiêu thụ khoảng 2.88 KWh (0.12KW x 24h).
Cách tính số điện của tivi: Những chiếc tivi 14 inch với công suất 40W, dùng 25 giờ tiêu thụ 1 KW. Tivi 18 inh công suất 65W dùng 15,4 giờ tiêu thụ khoảng 1KW/giờ.
Tính công suất tiêu thụ của nồi cơm điện: công suất 500W dùng 2 giờ tiêu thụ 1KW giờ. Công suất 750W dùng 1,3 giờ tiêu thụ 1 KW giờ.
Cách tính công suất tiêu thụ trên máy sấy tóc: với công suất 1.000W và áp dụng cách tính điện năng tiêu thụ như trên, bạn sẽ biết được rằng máy có mức tiêu thụ là 1KW điện nếu hoạt động liên tục trong 1 giờ.
Cách tính số điện của máy giặt cửa trước: công suất 1.240W, máy sẽ tiêu thụ 1,24 KW điện trong 1 giờ giặt.
Tính công suất tiêu thụ trên máy hút bụi: Nếu sử dụng liên tục trong 30 phút ở mức công suất tối đa với lực hút lớn nhất khoảng 1800W, thì số điện tiêu thụ gần 1KW.
Tính công suất tiêu thụ mỗi tháng của máy lạnh: Thông thường 1 chiếc máy lạnh có công suất dao động 800 – 850W, các máy 12.000 BTU có công suất 1.500W. Như vậy, trong 1 tiếng đồng hồ, máy lạnh 9.000BTU sẽ tốn 0.85 KWh (gần 1 số điện) và máy lạnh 12.000 BTU tốn 1,5 số điện.
Hướng dẫn cách tính giá điện sinh hoạt hàng tháng cho gia đình
Bạn lưu ý rằng, tiền điện được tính theo mức bậc thang gồm 6 bậc, càng sử dụng nhiều thì giá tiền cho một số điện càng cao, cụ thể như sau:
Càng tiêu thụ nhiều điện năng, giá bạn phải trả càng cao. Ngoài ra, để tính toán hóa đơn tiền điện, hãy làm theo công thức dưới đây.
Tiền điện bậc i = Giá điện bậc i x Số điện tiêu thụ bậc i
Ví dụ: Giả sử tháng này gia đình bạn sinh hoạt và điện năng tiêu thụ là 100 kWh thì 50 số đầu sẽ được tính theo giá điện bậc 1 và 50 số sau sẽ được tính theo giá điện bậc 2.
Tiền điện bậc 1: 50 (số điện đầu) x 1.678 (giá điện bậc 1) = 83.900 đồng
Tiền điện bậc 2: 50 (số điện sau) x 1.734 (giá điện bậc 2) = 86.700 đồng
Vậy tổng tiền điện = (tiền điện bậc 1 + tiền điện bậc 2) x 10% VAT = (83.900 + 86.700) x 10% VAT = 187.660 đồng.
Ví dụ tiếp, tháng 11 này gia đình bạn sử dụng hết 250 số điện thì 50 số điện đầu sẽ được tính với mức giá 1.678 đồng/kWh; 50 đồng/kWh tiếp theo sẽ được tính với mức giá 1.734 đồng/số; 100 số điện tiếp theo sẽ được tính với mức giá 2.014 đồng/kWh và 50 số điện cuối cùng sẽ được tính với mức giá 2.536 đồng/kWh.
Tiền điện bậc 1 (50 số) = 50 x 1.678 = 83.900 đồng
Tiền điện bậc 2 (50 số) = 50 x 1.734 = 86.700 đồng
Tiền điện bậc 3 (100 số) = 100 x 2.014 = 201.400 đồng
Tiền điện bậc 4 (50 số) = 50 x 2.536 = 126.800 đồng
Tổng tiền điện = (Tiền điện bậc 1 + Tiền điện bậc 2 + Tiền điện bậc 3 + Tiền điện bậc 4) x 108% (8% thuế VAT) = (83.900 + 86.700 + 201.400 + 126.800) x 108% = 538.704 đồng.
Trong trường hợp dùng để đo điện tiêu dùng, nếu dùng đơn vị chuẩn cho công suất là Watt (W) và đơn vị chuẩn cho thời gian là giây thì phép tính điện năng sẽ cho ra kết quả với quá nhiều số 0. Nên để đơn giản và dễ đọc, đơn vị phổ biến dùng để tính tiền điện (số điện) là kWh (1 kW bằng 1000W, 1 giờ bằng 3600 giây).
1 số điện bằng bao nhiêu kWh?
Thông thường, kilowatt giờ (kWh) là đơn vị dùng để hỗ trợ đo mức năng lượng điện bạn đã sử dụng, giống như cách nhà mạng đo dung lượng data bằng GB hay nhà máy nước đo số lít nước tiêu thụ.
Nhiều người hay có thói quen dùng khái niệm “số điện” hơn là kWh. Do đó, khi nói đến 1 số điện bằng bao nhiêu kWh thì bạn chỉ cần áp dụng công thức sau:
1 số điện = 1kWh = 1KW = 1000W
Lưu ý, kWh không có nghĩa với số điện bạn đang sử dụng mỗi giờ. kWh chỉ đơn giản là đơn vị tương đương với mức năng lượng bạn sẽ tiêu thụ khi dùng một thiết bị 1.000 watt trong một tiếng đồng hồ.
Trước khi sở hữu một dàn âm thanh nghe nhạc, xem phim thì bạn cần biết về các định dạng file nhạc thông dụng cũng như thiết bị bạn định mua hỗ trợ các loại file nào.
Các định dạng file nhạc thông dụng
Trước tiên chúng ta hãy cùng điểm qua các định dạng file nhạc thông dụng nhất hiện nay và những gì chúng có thể cung cấp cho bạn:
File MP3. MP3 là cụm từ viết tắt của MPEG-1 audio Player 3 hay Motion Pictures Expert Group 1 Layer 3, là một định dạng âm thanh kỹ thuật số được tạo ra bằng cách nén dữ liệu. Trong quá trình nén, các dãy âm thừa, dãy âm quá cao hay quá thấp đều sẽ bị loại bỏ. Do đó, file MP3 có đặc điểm là rất nhẹ, dễ dàng chia sẻ, tải về nhưng chất lượng âm thanh sẽ bị giảm đi nhiều so với âm từ CD hay phòng thu. Các file nhạc đuôi .mp3 là loại file âm thanh phổ biến nhất hiện nay, có thể dễ dàng tìm kiếm miễn phí trên mạng internet.
AAC: Đây không phải là định dạng Hi-Res, được phát triển bởi Apple và để thay thế cho MP3. AAC vẫn là nhạc nén và lossy nhưng sở hữu chất lượng tốt hơn chút đỉnh so với MP3, có thể được tải về từ iTunes hay stream qua Apple Music.
File WMA. Tương tự như MP3, WMA là một định dạng âm thanh được tạo ra bằng cách nén và mất đi một phần dữ liệu. WMA là viết tắt của Windows Media Audio được phát triển bởi hãng Microsoft, được xem là đối thủ cạnh tranh của MP3. File WMA có dung lượng thậm chí còn nhẹ hơn MP3 (có thể chỉ bằng một nửa) mà chất lượng thì không hề thua kém.
File WAV. WAV là viết tắt của Waveform Audio File Format, một định dạng âm thanh được phát triển bởi Microsoft và IBM. Nếu như WAM và MP3 là những đuôi file âm thanh đã trải qua quá trình nén và mất dữ liệu, thì WAM là một dạng file âm thanh gốc, không nén. Và do đó, file WAV có chất lượng âm thanh tốt (tương đương nhạc CD) nhưng khá nặng do dung lượng lớn.
File FLAC. FLAC là viết tắt của Free Lossless Audio Codec là một định dạng dùng để nén các dữ liệu âm thanh nhưng không làm mất đi tín hiệu nào. File âm thanh FLAC được giữ lại chất lượng âm tốt, nhưng đã nhẹ đi đáng kể (dung lượng chỉ nhẹ bằng một nửa WAV). Do đặc điểm chất lượng âm cao mà lại không quá nặng, FLAC vừa thích hợp cho việc nghe nhạc hằng ngày mà cũng thuận tiện cho lưu trữ, nên được nhiều người dùng ưa chuộng.
File OGG. OGG là một file âm thanh nén sử dụng chuẩn nén Ogg Vorbis miễn phí tương tự chuẩn MP3 nhưng cho chất lượng tốt hơn với kích cỡ file tương đương. File OGG được người dùng đánh giá là nhỉnh hơn so với file MP3, chất âm tốt hơn mặc dù cùng phương pháp nén và dung lượng gần bằng nhau.
File AIFF. AIFF là các file âm thanh chất lượng cao dùng để lưu trữ âm thanh CD. Nó có dung lượng tương đương với file . WAV và thường được dùng trong chép đĩa CD. Đối với máy tính hệ điều hành Windows các file AIFF thường có phần đuôi .AIF.
File ALAC. ALAC còn gọi là M4A là viết tắt của Apple lossless audio code. Đây là một file nhạc chất lượng cao, được tạo ra bởi phương pháp nén bảo toàn dữ liệu của Apple. Đặc điểm của file ALAC tương tự như file FLAC nhưng không phổ biến bằng.
File AMR. AMR là định dạng âm thanh được sử dụng phổ biến trong các thiết bị âm thanh như: điện thoại, máy nghe nhạc. Định dạng này tối ưu hóa để giải mã giọng nói, được áp dụng cho việc đàm thoại trên điện thoại. Vào tháng 10/1998 AMR được sử dụng làm codec nói tiêu chuẩn của 3GPP và vẫn đang còn được sử dụng phổ biến trong mạng GSM và UMTS hiện nay.
File MIDI. MIDI (Musical Instrument Digital Interface) bao gồm tiếng đàn, tiếng sáo, tiếng các bộ gõ và cả tiếng hát tồn tại dưới dạng sóng âm thanh hình SIN. MIDI dùng để trao đổi thông tin biểu diễn giữa các nhạc cụ điện tử hoặc giữa các nhạc cụ điện tử với máy tính. Nhạc MIDI dùng kỹ thuật số (Digital) để lưu lại âm thanh và được mã hóa dưới dạng nhị phân bao gồm các con số 0 và 1. Hơn nữa, do chỉ ghi lại bản nhạc mà file MIDI có dung lượng rất nhỏ nên thường được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử như điện thoại di động, Keyboard, guitar điện, kèn saxophone.
File WMA9. WMA9 (Window Media Audio) được xem là đối thủ cạnh tranh với MP3, ACC do Microsoft phát triển. Đây là chuẩn nén âm thanh với bit rate thấp hơn một nửa nhưng chất lượng tương đương với MP3.
File AAC+. ACC+ là chuẩn âm thanh được nâng cấp từ ACC giúp duy trì chất lượng âm thanh tốt hơn với tốc độ bit nhị phân thấp. ACC+ được tạo nên nhờ sự kết hợp của 2 công nghệ mã hóa là: Advanced Audio Coding (AAC), Spectral Band Replication (SBR).
File AAC++. ACC++ là định dạng âm thanh hiệu suất cao được cải tiến từ định dạng AAC+ với việc được bổ sung thêm công nghệ mã hóa Parametric Stereo (PS) giúp mở rộng việc phân phối các tín hiệu âm thanh đa kênh, nhờ thế mà âm thanh codec được tăng hiệu suất một cách đáng kể.
File eAAC+. eAAC+ sử dụng cho âm thanh stereo tín hiệu hỗ trợ công nghệ Parametric Stereo (PS) và công nghệ nén tiên tiến hơn so với MP3 giúp người dùng có được một chất lượng âm thanh tương tự từ một tập tin nhỏ hơn nhiều.
File AC3. AC3 (Audio Coding 3) được sử dụng hầu hết trên các đĩa DVD giúp mở rộng hệ thống âm thanh vòm. AC3 được tạo ra để tăng độ trung thực so với định dạng trước đó về tiêu chuẩn âm thanh vòm. AC3 cho phép số hóa (coding) âm thanh với tần số thấp hơn (lower sample rate) nhưng vẫn bảo đảm được chất lượng âm thanh. Hiện nay, AC3 được ứng dụng khá phổ biến trong âm thanh máy tính cũng như trong hầu hết các điện thoại di dộng như nhạc chuông, âm báo cũng được định dạng AC3.
DSD: Đây là định dạng Hi-Res 1-bit được dùng trong Super Audio-CD, sở hữu chất lượng 2.8MHz, 5.6MHz và 11.2MHz. Do chất lượng quá cao như vậy nên hiện tại nó không được sử dụng cho nhu cầu streaming.
MQA: Đây là định dạng Hi-Res được nén lossless để dành cho nhu cầu stream qua mạng. Tidal Masters hiện đang sử dụng định dạng này cho dịch vụ của mình.
WMA Lossless: Định dạng Hi-Res được giới thiệu bởi Microsoft, viết tắt từ Windows Media Audio. Hiện không ai sử dụng nó nữa và các smartphone hay tablet đời mới đang bắt đầu ngừng hỗ trợ nó.
Nhạc nén và không nén: Có gì khác nhau?
Nhạc nén nói chung là sẽ bị giảm chất lượng âm thanh, tuy nhiên còn tùy theo codec nén nhạc cũng như cách điều chỉnh các thông số khi nén. Nếu không có thuật toán nén nào được sử dụng, chất lượng âm thanh của bài nhạc sẽ đỡ mất, nhưng sẽ tốn nhiều dung lượng lưu trữ hơn, và ngược lại.
WAV, AIFF và FLAC
WAV và AIFF vẫn là định dạng không nén được nhiều người biết đến, phát triển dựa trên kỹ thuật PCM được dùng để lưu trữ trực tiếp thông tin nhạc mà không thay đổi gì. WAV và AIFF khác nhau có chăng chỉ là ở cấu trúc lưu trữ thông tin mà thôi, còn về công nghệ thì hầu như tương tự. Chúng có thể được dùng để lưu trữ nhạc với chất lượng CD và cao hơn.
Như nói trên, ưu điểm của AIFF là có thông tin metadata còn WAV thì không. Cả 2 định dạng này đều có kích thước file lớn và tốn nhiều dung lượng lưu trữ.
ALAC, FLAC và WMA
FLAC, hay Free Lossless Audio Codec, như tên gọi của nó là định dạng nhạc miễn phí và có chất lượng tốt, sở hữu kích thước chỉ bằng khoảng 1 nửa so với WAV hay AIFF. FLAC có thể cung cấp chất lượng lên đến 96kHz/32-bit, hơn cả CD.
ALAC cũng là định dạng lossless nhưng tương thích với thiết bị iOS và iTunes, đồng thời có kích thước lớn hơn FLAC chút đỉnh. WMA thì hiện không còn thông dụng nữa.
AAC và MP3
Có 1 điều chắc chắn là ai cũng biết đến MP3. Nó cực kỳ thông dụng và có mặt ở bất cứ đâu, và thường thì khi muốn tải nhạc người ta sẽ nghĩ đến nó đầu tiên. MP3 có chất lượng âm thanh từ thấp đến trung bình, tuy không quá quan trọng với người dùng tầm trung nhưng sẽ làm dân audiophile khó chịu. MP3 có kích thước lưu trữ chỉ bằng 1/10 so với file lossless chất lượng CD, đó là vì 1 số thông tin âm thanh sẽ được loại bỏ khi nén file thành MP3.
Bitrate của file MP3 sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng âm thanh khi bạn nghe nhạc. MP3 128kbps sẽ có chất lượng thấp, mất đi nhiều chi tiết hơn so với MP3 320kbps. Nhìn chung MP3 chỉ phù hợp với trước đây do dung lượng lưu trữ của thiết bị chưa cao và còn đắt đỏ. Hiện nay ổ cứng hay thẻ nhớ đã rẻ hơn rất nhiều, đi kèm cùng các thiết bị di động đời mới có bộ nhớ trong cao hơn, khiến khái niệm “lưu trữ tiết kiệm” không còn là vấn đề đáng quan tâm quá nhiều nữa.
AAC (Advanced Audio Coding) cũng là định dạng lossy giống MP3 nhưng cho chất lượng âm thanh cao hơn 1 chút. Định dạng này được dùng cho các file tải về của iTunes, stream Apple Music (256kbps) và YouTube.
Nếu bạn vẫn muốn tiếp tục sử dụng các định dạng lossy, cần hiểu rằng tuy bitrate càng cao sẽ cho chất lượng âm thanh càng tốt nhưng điều này còn phụ thuộc vào codec nén nhạc nữa. Ví dụ cùng ở 1 mức bitrate, MP3 sẽ cho chất lượng âm thanh thấp hơn 1 chút so với AAC hay OGG, đó là vì codec MP3 có hiệu năng nén không tốt bằng các codec còn lại.
Hi-Res Audio?
Không như định dạng hình ảnh HD Video với tiêu chuẩn giống nhau, Hi-Res Audio thật muôn hình vạn trạng. Để đơn giản hóa vấn đề này, Hi-Res Audio có thể được hiểu nôm na là các định dạng file có bitrate và bit-depth cao hơn CD, vốn chỉ dừng lại ở 44.1kHz/16-bit. Định dạng Hi-Res Audio thì có thể lên đến 96kHz/16-bit hay 192kHz/24-bit. Thông số này càng cao thì chất lượng nhạc mà bạn nghe được càng chi tiết và trung thực, bù lại dung lượng lưu trữ cũng tăng lên.
Hiện nay các hãng phần cứng đang ngày càng hỗ trợ chơi các định dạng Hi-Res nhiều hơn, dễ thấy nhất là trong những chiếc smartphone hay máy nghe nhạc đời mới.
Định dạng nhạc nào sẽ phù hợp nhất với nhu cầu của bạn?
Định dạng nhạc mà bạn chọn sẽ cần phải phù hợp với nhu cầu sử dụng cũng như đòi hỏi chất lượng mà bạn đề ra. Lấy ví dụ với MP3 chẳng hạn, nó có thể được chép vào và nghe với bất cứ thiết bị nào. Bạn chỉ cần lưu ý rằng MP3 bị hạn chế về chất lượng âm thanh để bù lại cho dung lượng lưu trữ, nên là nếu ưu tiên nghe nhiều nhạc, bộ nhớ trong của điện thoại có hạn vì phải lưu phim, ảnh thì nên down mp3 nghe là khỏe nhất.
Bắt đầu làm quen và sử dụng các định dạng lossless như FLAC sẽ là 1 khởi đầu tốt để nâng cao trải nghiệm nghe nhạc cho bạn. Thuật toán nén file FLAC cân bằng tốt giữa mức nén và chất lượng âm thanh, giúp bạn nghe nhạc hay hơn mà không tốn quá nhiều dung lượng lưu trữ, ít ra là so với WAV hay IAFF.
Công ty Trung Quốc Betavolt Technology tuyên bố đã thu nhỏ thành công pin hạt nhân với kích thước 15×15×5mm, nhỏ hơn một đồng xu, siêu bền và an toàn.
Pin hạt nhân nhỏ gọn này sử dụng đồng vị Niken 63 để tạo ra 100 microwatt và điện áp 3V thông qua quá trình phân rã phóng xạ.
Pin hạt nhân đã được sử dụng trong các sứ mệnh không gian từ những năm 1960. Ở châu Âu, máy tạo nhịp tim chạy bằng pin hạt nhân đã được sử dụng vào những năm 1970. Trong Chiến tranh Lạnh, những viên pin loại này đã cung cấp năng lượng cho các thiết bị phát sóng từ xa.
Một trong những phát triển đáng chú ý nhất của Betavolt là khả năng kết nối nhiều module riêng lẻ để tạo ra pin với mọi kích cỡ và công suất theo nhu cầu. Do đó, loại pin do Betavolt phát triển có thể sử dụng cho nhiều loại thiết bị, từ điện thoại di động cho đến máy bay không người lái.
Pin nguyên tử hạt nhân của Betavolt hoạt động như thế nào
Để tạo ra pin phóng xạ, nhà khoa học của Betavolt đã sử dụng niken-63, một nguyên tố phóng xạ, làm nguồn năng lượng và sau đó là chất bán dẫn kim cương làm bộ chuyển đổi năng lượng.
Nhóm nghiên cứu đã phát triển một chất bán dẫn kim cương đơn tinh thể chỉ dày 10 micron, sau đó đặt một tấm niken-63 dày 2 micron giữa hai bộ chuyển đổi bán dẫn kim cương.
Pin hạt nhân có hại sức khỏe?
Betavolt khẳng định pin hạt nhân an toàn vì nó không có bức xạ bên ngoài. Hiện nay các thiết bị y tế bên trong cơ thể con người như máy điều hòa nhịp tim và cấy ghép ốc tai cũng đều đang sử dụng một loại pin hạt nhân.
Betavolt cho biết sau khi pin bị phân hủy, 63 đồng vị hạt nhân sẽ trở thành đồng, không có tính phóng xạ và không gây ra bất kỳ mối đe dọa nào cho sức khỏe và môi trường.