Category: Ô TÔ

  • Volkswagen T-Cross giá bao nhiêu?

    Volkswagen T-Cross giá bao nhiêu?

    Mẫu xe Volkswagen T-Cross nhập khẩu Ấn Độ với động cơ tăng áp dung tích 1 lít, công suất 115 mã lực có giá cho phiên bản cao nhất gần 1,3 tỷ đồng.

    Volkswagen T-Cross thực chất là mẫu xe Taigun ở Ấn Độ và được lấy tên T-Cross từ châu Âu khi cập bến Việt Nam.

    Mới đây, 10/5/2022, nhà phân phối Volkswagen tại Việt Nam đã giới thiệu xe Volkswagen T-Cross T-Cross, chiếc CUV cỡ B nhỏ nhất trong dải sản phẩm của hãng cho thị trường trong nước.

    Volkswagen T-Cross giá bao nhiêu? 1
    T-Cross Luxury màu trắng và bản Elegance màu vàng (phía sau). Ảnh: VW VN

    Xem thêm Xe Suzuki Hustler 2023 giá hơn 200 triệu?

    Giá xe Volkswagen T-Cross là bao nhiêu?

    Mẫu xe Volkswagen T-Cross được bán ra gồm 2 phiên bản với mức giá như sau:

    Volkswagen T-Cross giá bao nhiêu? 2

    Hai phiên bản của T-Cross giống nhau về thiết kế, chênh lệch về giá bán đến từ khác biệt về các trang bị đi kèm.

    Volkswagen đưa ra mức giá xe T-Cross vào hàng đắt nhất phân khúc, cao hơn hẳn những đối thủ như Hyundai Creta (620-730 triệu), Honda HR-V (786-866 triệu) hay Peugeot 2008 (769-849 triệu). Thậm chí T-Cross cũng đắt hơn những mẫu CUV cỡ C như Mazda CX-5 (839-1.059 triệu), Honda CR-V (998-1.138 triệu).

    Ngoại thất Volkswagen T-Cross trẻ trung

    T-Cross có ngoại hình trẻ trung với các mảng ốp crôm hiện diện nhiều trên thân xe. Phần đầu như một chiếc Tiguan thu nhỏ, trong khi đuôi xe sở hữu đèn hậu LED vắt ngang khá thời thượng.

    Volkswagen T-Cross giá bao nhiêu? 3
    • Kích thước Dài x rộng x cao: 4221 x 1760 x 1612.
    • Khoảng sáng gầm 188 mm của T-Cross lớn nhất phân khúc
    • Cụm đèn trước LED với đèn thấu kính Projector nhiều chức năng như Auto, điều chỉnh khoảng sáng, đèn ban ngày, đèn sương mù và đèn vào hỗ trợ vào cua, leaving home và coming home (phiên bản Luxury).
    • Cụm đèn sau LED tích hợp nổi bật kéo dài hết chiều rộng thân xe làm nổi bật phong cách thiết kế thời thượng và duy nhất trong phân khúc.
    • Lưới tản nhiệt mạ Chrome 3D kiểu bậc thang như là một di sản thiết kế VW. Chi tiết thiết kế khẳng định chất SUV đặc trưng Volkswagen cho dù bạn có gỡ logo đi vẫn có thể nhận ra.
    • Cửa sổ trời (phiên bản Luxury).
    • Mâm xe 16 inch (17 inch cho phiên bản Luxury).
    • Màu xe: 6 màu vàng, đỏ, xám, trắng, xanh, bạc.

    Nội thất xe Volkswagen T-Cross 2022

    Xe có các trang bị tiêu chuẩn như điều hoà tự động, điều khiển cảm ứng kèm chức năng lọc không khí, vô-lăng đa chức năng. Ghế bọc da có lỗ thông khí, giúp làm mát tốt hơn.

    Khoang lái T-Cross thiết kế quen thuộc với màn hình giải trí 10 inch cảm ứng, kết nối không dây, sạc điện thoại cũng tương tự.

    Xe trang bị vô lăng D-Cut, bọc da tích hợp ốp nhôm. Ngoài ra, vô lăng còn có thêm các phím bấm chức năng như đàm thoại rảnh tay, ra lệnh bằng giọng nói, điều chỉnh âm lượng, ga tự động.

    Volkswagen T-Cross mang đến cấu hình 5 chỗ ngồi với không gian khá thoải mái. Vị trí ghế ngồi khá cao, mang đến tầm nhìn rộng cho người lái. Chất liệu sử dụng cho ghế ngồi là sự kết hợp giữa da và da lộn mang đến cảm giác thể thao cho chiếc SUV đô thị.

    Volkswagen T-Cross giá bao nhiêu? 4
    Khoang lái chiếc bản T-Cross Luxury.

    Bản Luxury có các tiện ích cao cấp hơn như đồng hồ kỹ thuật số, cửa sổ trời, ghế bọc da hai tông màu.

    Động cơ và trang bị an toàn

    Volkswagen T-Cross giá bao nhiêu? 5

    Khả năng vận hành của T-Cross cũng như các dòng xe thương hiệu Volkswagen, được định hình bằng sự cân bằng đáng ngạc nhiên của sức mạnh và hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu.

    Thế hệ động cơ tiên tiến 1.0TSI với Turbo tăng áp và hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp là nhân tố đứng sau của khả năng vận hành tối ưu này.

    • Động cơ 1.0 TSI, 3 cylinders
    • Turbo tăng áp/ Intercooler
    • Phun nhiên liệu trực tiếp
    • Biến thiên trục cam nạp và xả
    • Tối ưu hóa lượng khí nạp và xả, tối ưu hoá sức kéo, khả năng vận hành và tiết kiệm nhiên liệu (khoảng 6 lít/ 100km)
      • 115 HP @ 5.000- 5.500 RPM
      • 178 Nm @ 1750- 4.500 RPM
    • Hộp số 6 cấp. Cruise Control và lẫy chuyển số sau vô lăng.
    • Xe có hệ thống khoá vi sai điện tử, giúp xử lý các tình huống bánh dẫn động một bên bị trượt.

    T-Cross sở hữu các trang bị an toàn như: 6 túi khí, ABS, hỗ trợ phanh gấp, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ trả lái, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát hành trình, cCamera lùi, hỗ trợ giữ làn, cảnh báo điểm mù.

  • Hộp số CVT là gì?

    Hộp số CVT là gì?

    Hộp số CVT là từ viết tắt của Continuously Variable Transmission, tức hộp số biến thiên vô cấp. Hiện nay, loại hộp số CVT xuất hiện nhiều trên các mẫu xe ô tô mới, chủ yếu là các dòng xe cỡ nhỏ giá rẻ. Nhiều sản phẩm xe của các thương hiệu ô tô nổi tiếng trên thế giới như Honda, Audi, Nissan hay GM,… đều đã sử dụng loại hộp số này.

    Hộp số CVT là gì? 6

    Hộp số vô cấp CVT có thể thay đổi tỷ số truyền liên tục mà không phân theo từng cấp số. Bởi hộp số này tạo nên các tỷ số truyền bằng dây đai và 2 hệ pulley, không phải bằng các bánh răng như loại hộp số sàn (MT) hay hộp số tự động (AT).

    Hộp số CVT là gì? 7
    Cấu tạo chung của 3 loại hộp số: số sàn MT, số tự động AT và số tự động CVT.

    Hộp số tự động vô cấp và có cấp đều là hộp số tự động, đều được điều khiển bằng hệ thống thuỷ lực. Tuy nhiên, hộp số vô cấp khác hộp số có cấp khi có thể thay đổi tỷ số truyền liên tục mà không phân theo từng cấp số.

    Tuy hộp số vô cấp không có các cấp số thực sự như hộp số tự động AT hoặc số sàn MT nhưng các mẫu xe ô tô CVT đời mới hiện nay đều có các “cấp số ảo” giúp người sử dụng dễ dàng hơn trong khi lái xe.

    Cấu tạo hộp số vô cấp CVT

    Khác với hộp số tự động (AT) hay hộp số sàn ô tô (MT), hộp số vô cấp không hoạt động dựa trên các cặp bánh răng mà dựa vào hệ thống dây đai truyền cho phép thay đổi liên tục và vô cấp.

    Cấu tạo hộp số vô cấp CVT gồm có:

    Hộp số CVT là gì? 8
    Cấu tạo hộp số vô cấp CVT
    • Dây đai truyền độngbằng thép
    • Bánhđai chủ động (pulley đầu vào) kết nối để nhận mô men từ động cơ
    • Bánhđai bị động (pulley đầu ra) kết nối đầu ra hộp số

    Bánh đai trong hộp số vô cấp là một hệ pulley với đường kính có thể thay đổi. Hệ pulley này được cấu tạo từ 2 khối hình nón góc nghiêng 20 độ, có đỉnh nằm đối diện nhau. Một nửa pulley cố định, nửa còn lại có thể trượt trên trục. Do đó 2 nửa pulley này có thể thay đổi khoảng cách tiến gần lại nhau hoặc tách xa nhau.

    Hộp số CVT là gì? 9

    Ưu nhược điểm của hộp số CVT

    Ưu điểm của hộp số CVT

    • Tạo cảm giác mượt mà, êm ái, loại bỏ hiện tượng giật cục khi sang số nhờ dải tỷ số truyền biến thiên liên tục.
    • Giảm độ ồn của động cơ, giúp người lái bớt căng thẳng khi lái xe nếu hộp số CVT được thiết lập phù hợp.
    • Khả năng tiết kiệm nhiên liệu và giảm lượng khí thải ra môi trường tốt hơn nhờ động cơ luôn được hoạt động ở tốc độ vòng quay tối ưu.
    • Thích ứng tốt với sự thay đổi trạng thái, như tăng giảm ga và vận tốc nên không còn tình trạng “đuối” số khi xe giảm tốc, đặc biệt là lúc lên dốc.
    • Tăng tốc nhanh và giảm thất thoát lực so với hộp số tự động thông thường.
    • Cấu trúc, thiết kế đơn giản, gọn nhẹ, vận hành đơn giản, ít gặp lỗi trong quá trình sử dụng.
    • Chi phí sản xuất ít tốn kém, giúp giá thành sản phẩm hạ thấp hơn.
    • Việc sửa chữa đơn giản và chi phí rẻ.

    Nhược điểm của hộp số CVT

    • Hộp số CVT không chịu được mô-men xoắn cao, người lái khó cảm nhận được cảm giác khi chuyển số.
    • Khi truyền công suất lớn có thể sinh ra hiện tượng trượt đai.
    • Tỷ số truyền biến thiên vô cấp khá chậm nên khả năng tăng tốc của xe có phần kém hơn so với các hộp số thông thường.
    • Dây đai của hộp số CVT cũng có khả năng bị trượt và kéo giãn, làm giảm hiệu suất hoạt động.
  • Xe Suzuki Hustler 2023 giá hơn 200 triệu?

    Xe Suzuki Hustler 2023 giá hơn 200 triệu?

    Hãng Suzuki đã tung ra mẫu xe Suzuki Hustler 2023 giá hơn 200 triệu với kiểu dáng độc đáo tại thị trường Nhật Bản.

    Những điểm mới của xe Suzuki Hustler 2023

    Suzuki Hustler thế hệ mới 2023 được bổ sung 5 màu sơn ngoại thất mới cùng 13 tùy chọn màu sắc ngoại thất. Cản trước của xe sẽ được sơn màu tương ứng với nóc xe.

    Xe Suzuki Hustler 2023 giá hơn 200 triệu? 10
    Xe Suzuki Hustler 2023 với 5 màu sắc mới

    Những thay đổi tiếp theo của Suzuki Hustler 2023 là cần gạt nước có thể cài đặt được thời gian, 2 tính năng an toàn tiêu chuẩn mới (hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng ở mọi dải tốc độ và hệ thống ngăn chệch làn đường).

    Suzuki Hustler 2023 cũng có thêm phiên bản mới mang tên J Style II với lưới tản nhiệt, viền đèn sương mù mạ crôm, tay nắm cửa và tem chữ nổi Hustler trên nắp ca-pô. 

    Xe Suzuki Hustler 2023 giá hơn 200 triệu? 11

    Nội thất và động cơ Suzuki Hustler 2023

    Nội thất trên xe nổi bật nhất là màn hình thông tin giải trí dạng cảm ứng 9 inch, hỗ trợ kết nối với điện thoại thông minh, Bluetooth, camera 360 độ và ăng-ten GPS. 

    Xe Suzuki Hustler 2023 giá hơn 200 triệu? 12

    Kích thước xe chiều dài 3.395 mm, chiều rộng 1.475 mm, chiều cao 1.680 mm và chiều dài cơ sở 2.460 mm.

    Suzuki Hustler 2023 có 2 tùy chọn động cơ. Một phiên bản hybrid, bao gồm máy xăng 3 xi-lanh, hút khí tự nhiên, dung tích 658 cc, kết hợp với mô-tơ điện, tạo ra công suất tối đa 48 mã lực. Phiên bản còn lại là hybrid với máy xăng 3 xi-lanh, tăng áp, dung tích 658 cc và mô-tơ điện, tạo ra công suất tối đa 63 mã lực, kết hợp hộp số biến thiên vô cấp CVT, hệ dẫn động 1 cầu hoặc 2 cầu.

    Giá xe Suzuki Hustler 2023 là bao nhiêu?

    Tại thị trường Nhật Bản, Suzuki Hustler 2023 có giá dao động từ 1.387.100 – 1.833.700 Yên (tương đương với khoảng 244-323 triệu đồng).

    Đây cũng là một trong số những mẫu xe chạy nhất của Suzuki ở thị trường này với doanh số đạt doanh số 6.690 xe trong tháng 4/2022, đứng thứ 10 trong bảng xếp hạng. 

    Hiện chưa có giá bán cũng như ngày ra mắt cho các thị trường khác.

  • What is a Hybrid Car?

    What is a Hybrid Car?

    What is a Hybrid Car?

    What is a hybrid car?

    Any vehicle which can be powered by two or more power sources is called a Hybrid vehicle. A hybrid car is a type of vehicle which uses both the electric motor and I.C. engine as a power source.

    what is a hybrid car

    Quite simply, a hybrid combines at least one electric motor with a gasoline engine to move the car, and its system recaptures energy via regenerative braking.

    Sometimes the electric motor does all the work, sometimes it’s the gas engine, and sometimes they work together. The result is less gasoline burned and, therefore, better fuel economy. Adding electric power can even boost performance in certain instances.

    What is a Hybrid Car? 13
    2019 Toyota Prius Limited

    With all of them, electricity comes from a high-voltage battery pack (separate from the car’s conventional 12-volt battery) that’s replenished by capturing energy from deceleration that’s typically lost to heat generated by the brakes in conventional cars. (This happens through the regenerative braking system.)

    Hybrids also use the gas engine to charge and maintain the battery. Car companies use different hybrid designs to accomplish different missions, ranging from maximum fuel savings to keeping the vehicle’s cost as low as possible.

    How Do Hybrid Cars Work?

    Working Principle of Hybrid Car

    Hybrid vehicles are powered by at least two types of energy sources. The old hybrid vehicle had a stationary gas engine to power the generator. This generator was transmitted electrical energy to an electric motor mounted on the front wheel hub.

    The latest hybrid vehicle uses a combination of electrical and fuel (petrol or diesel) power. This type of vehicle has a various number of electric motors.

    What is a Hybrid Car? 14

    A hybrid car works in the following way:

    1. First of all, the carburetor of the car engine sucks air from the environment and makes a mixture of the fuel-air mixture.
    2. The air-fuel mixture is sent to the compression cylinder of the I.C. engine.
    3. The compression cylinder contains a reciprocating piston.
    4. This piston compresses the air and fuel mixture. Due to high compression, the air-fuel mixture ignites, and power generates.
    5. The power produced by the engine is sent to the generator to generate electricity.
    6. The generated electricity is used to charge the car battery or to run the motor.
    7. As the power transfers to the battery, the battery stores it. This stored power is utilized to run the car when the engine is not working.

    How does a Hybrid Vehicle charge battery?

    It depends on the hybrid type. Most products, including plug-in and series hybrids, use a gasoline engine to generate electricity and charge the battery. Plug-in hybrids can also run-on mains electricity.

    Parallel hybrids differ because they only charge the battery by absorbing additional energy and converting it into electricity. The extra energy, typically wasted when the car is idling or slowing down, is stored in the battery for later use (e.g., regenerative braking).

    This “regenerative” charging is used in petrol engines and other hybrid vehicles.

    Type of Hybrid Vehicles

    What is a Hybrid Car? 15

    Parallel Hybrid

    In this most common design, the electric motor(s) and gasoline engine are connected in a common transmission that blends the two power sources. That transmission can be an automatic, a manual, or a continuously variable transmission (CVT).What is a Hybrid Car? 16

    One very popular hybrid transmission is a power-split CVT, which is used by the Toyota Prius and Chevrolet Volt. Transmission type and the size of the gasoline engine are the main factors that determine how a parallel hybrid will accelerate, sound, and feel. Brands that use the parallel design include Toyota, Lexus, Hyundai, Kia, Ford, Honda, Lincoln, Nissan, and Infiniti.

    Series Hybrid

    In this design, the electric motor(s) provides all the thrust, and there is never a physical mechanical connection between the engine and the wheels.

    What is a Hybrid Car? 17

    The gasoline engine is just there to recharge the battery. This results in a driving experience that’s more indicative of an electric car, with smoother, powerful acceleration. There’s typically less vibration when the gasoline engine engages.

    However, that engagement doesn’t always happen in concert with what your right foot is doing (remember, the battery is making the demands), so the engine might be revving up while the car is cruising at a steady speed. Some find this behavior disconcerting. The BMW i3 with the range extender is an example of a series hybrid.

    Plug-In Hybrid

    A plug-in hybrid enhances the conventional hybrid concept with a much larger battery pack that, like an electric car’s, must be fully recharged using an external electricity source—from your home, office, or public charging station.

    How long does it take to charge an electric car?

    What is a Hybrid Car? 18

    This greater amount of energy storage is like a larger gas tank: It allows for extended all-electric driving (between 15 and 55 miles depending on the model) and can significantly reduce fuel consumption.

    In fact, if you have a short commute and recharge nightly, you’ll be running on electricity most of the time. Should you deplete the all-electric range, the car basically reverts to being a conventional parallel hybrid. The Chrysler Pacifica plug-in hybrid (shown above) is an example of the plug-in breed.

    The History of the Hybrid Cars

    Introduction to the hybrid vehicle

    Hybrid vehicles have a rich and illustrious history that is all their own. There are many different types of vehicles created over many different brands that go back decades in terms of the history that is behind them.

    What is a Hybrid Car? 19

    Since most of us first heard about hybrids like the Toyota Prius that do not have a history that goes back nearly that long, this might come as a bit of a surprise. However, a large amount of that surprise should be alleviated once we start by giving the true definition for what a hybrid vehicle actually is.

    Defining the hybrid concept

    Although all Toyota Prius hybrid products are indeed hybrid vehicles, the reverse is not the case.  It is possible for something to be designed in a way that is completely different from the Prius yet still qualify as a hybrid and that is because of the definition of hybrid vehicles that is in use today.

    This definition calls any vehicle a hybrid as long as it uses two distinct forms of power in order to provide locomotion to the vehicle. This means that any vehicle that powers your forward movement in at least two different ways could be called a hybrid vehicle.

    Although hybrid electric vehicles like the Toyota Prius are the most common types of hybrids that are built today, you can definitely take a look around and see many non-electric hybrid vehicles in use today.

  • How long does it take to charge an electric car?

    How long does it take to charge an electric car?

    How long does it take to charge an electric car?

    Electric cars are becoming increasingly popular with customers who desire their relative affordability, cutting-edge design and eco-friendliness.

    An electric car can be charged at home or at any public charging stations, and the time it takes to charge depends on the battery and charging point.

    How long does it take to charge an electric car? 20

    How long does it take to charge an electric car?

    A typical electric car (60kWh battery) takes just under 8 hours to charge from empty-to-full with a 7kW charging point.

    Most drivers top up charge rather than waiting for their battery to recharge from empty-to-full. For many electric cars, you can add up to 100 miles of range in ~35 minutes with a 50kW rapid charger.

    Factors That Impact Charging Time

    Charging times may vary due to several factors. What is your power source? How much power can your electric car handle? How can drivers charge their vehicles and get back on the road more quickly? Depending on an electric vehicle power source and battery capacity, drivers can charge their cars in as little as 30 minutes.

    How long does it take to charge an electric car? 21

    Unfortunately, that isn’t the standard. Most drivers will need about a couple of days (roughly 40 hours) to charge a fully depleted electric car battery if they use the standard three-prong plugs found in mobile devices, laptops, and the walls of most homes.

    Other Factors That Impact Electric Car Charging Time:

    • Your battery’s size: Level 1 battery outlets (like the ones you use at home) charge at 120 volts, which typically provide up to 50 miles of driving range in about 10 hours. If you have more battery capacity (measured in kWh), you’ll need more time to charge your car battery fully.
    • Is your battery empty or full?:  Drivers rarely charge their vehicles from an empty battery. They usually “top up” their batteries instead to lengthen the amount of time they can drive on a single charge, which generally saves drivers significant charging time.
    • Your vehicle’s maximum charging rate: How much of a charge can your vehicle accept at once? Your vehicle’s maximum charge rate is static, so you won’t save any time by charging your battery at a more powerful charging station.
    • The power of your charging station: Your charging time also depends on the maximum charging rate of the station you are using. Even if your car can charge at a higher rate, it will only charge at your charge point’s maximum power rate, which can adversely affect charging time.
    • The weather in your area: Colder temperatures can affect vehicle efficiency, which can lengthen charging times, especially when using rapid chargers. Hot weather can also affect your electric car’s thermal management systems, which can affect its efficiency. Hot conditions can also test an electric vehicle’s internal resistance, rising as battery charges increase.

    Here’s How Long It Takes to Charge an Electric Car

    How long does it take to charge an electric car

    How long would it take to charge some of the leading electric cars on the road fully?

    Use these approximate calculations based on a 240V Level 2 power source and charging capacity, according to the manufacturers’ websites for the following 2021 cars:

    • Chevrolet Volt EV: 10 hours
    • Nissan Leaf: Up to 11 hours
    • Tesla Model S: 12 hours
    • Karma GS-6: 4 hours
    • Tesla Model 3: 12 hours
    • Porsche Taycan: Up to 10.5 hours
    • Mini SE Hardtop: 4 hours
    • Audi E-Tron: 10 hours
    • Polestar 2: 8 hours
    • BMW i3: 7 hours
  • NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM

    Biển 201a:  Chỗ ngoặt nguy hiểm vòng bên trái

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 22

    Báo trước sắp đến một chỗ nguy hiểm vòng bên trái.

    Biển 201b:  Chỗ ngoặt nguy hiểm vòng bên phải

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 23

    Báo trước sắp đến một chỗ nguy hiểm vòng bên phải.

    Biển 202:  Nhiều chỗ ngoặt nguy hiểm liên tiếp

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 24

    Biển báo hiệu sắp hết đoạn đường ngoặt liên tiếp (có từ ba đoạn cong ngược chiều nhau) nguy hiểm lái xe cần giảm tốc độ.

    Biển 203a:  Đường bị hẹp cả hai bên

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 25

    Báo trước sắp đến một đoạn đường bị hẹp đột ngột cả hai bên. Ở tất cả những vị trí đường bị hẹp, người lái xe phải chú ý quan sát xe đi ngược chiều. Xe đi ở phía đường bị thu hẹp phải nhường đường cho xe đi ngược chiều.

    Biển 203b:  Đường bị hẹp về bên trái

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 26

    Báo trước sắp đến một đoạn đường bị hẹp đột ngột về bên trái.

    Biển 203c:  Đường bị hẹp về bên phải

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 27

    Báo trước sắp đến một đoạn đường bị hẹp đột ngột về bên phải.

    Biển 204:  Đường hai chiều

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    Biển báo hiệu sắp đến đoạn đường có thể chỉ có một làn đường mà tạm thời hay thường xuyên các chiều xe đi và về vẫn phải chung.

    Biển 205a:  Đường giao nhau đồng cấp

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 28

    Báo trước sắp đến nơi giao nhau của các tuyến đường cùng cấp, (không có đường nào ưu tiên) trên cùng một mặt bằng. Biển được đặt ở vị trí ngã tư ở ngoài phạm vi thành phố, thị xã là chính.

    Biển 205b:  Đường giao nhau đồng cấp ngã ba

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 29

    Báo trước sắp đến nơi giao nhau của các tuyến đường cùng cấp, (không có đường nào ưu tiên) trên cùng một mặt bằng. Tùy theo hình dạng nơi giao nhau có đặt biển thích hợp.

    Biển 206:  Giao nhau chạy theo vòng xuyến

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 30

    Báo trước nơi giao nhau có bố trí đảo an toàn ở giữa điểm giao, các loại xe qua điểm giao vòng trái, phải đi vòng xuyến qua đảo an toàn.

    Biển 207a:  Giao nhau với đường không ưu tiên

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 31

    Trên đường ưu tiên, để báo trước sắp đến nơi giao nhau với đường không ưu tiên phải đặt biẩn số 207 (a, b, c). Tùy theo hình dạng nơi giao nhau để chọn kiểu biển cho thích hợp.

    Biển số 207a được đặt trước ngã tư ở phạm vi thành phố, thị xã là chính. Các xe đi trên đường có đặt biển này được quyền ưu tiên qua nơi giao nhau, chỉ phải nhường đường cho các loại xe được quyền ưu tiên theo Luật Giao thông đường bộ.

    Biển 208:  Giao nhau với đường ưu tiên

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 32

    Trên đường không ưu tiên, để báo trước sắp đến nơi giao nhau với đường ưu tiên phải đặt biẩn số 208 “Giao nhau với đường ưu tiên”.

    Các xe đi trên đường biển số 208 phải nhường đường cho xe đi trên đường ưu tiên qua nơi giao nhau, trừ các loại xe được quyền ưu tiên theo Luật Giao thông đường bộ.

    Biển 209:  Giao nhau có tín hiệu đèn

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 33

    Báo trước nơi giao nhau có sự điều khiển giao thông bằng tín hiệu đèn (hệ thống 3 đèn đặt theo chiều đứng) và trong trường hợp thiết bị tín hiệu đèn không được nhìn thấy rõ ràng, kịp thời.

    Biển 210:  Giao nhau với đường sắt có rào chắn

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 34

    Báo trước sắp đến chỗ giao nhau giữa đường bộ và đường sắt có rào chắn kín hay chắn nửa kín bố trí theo trật tự xen kẽ ở mỗi bên đường sắt và có nhân viên ngành đường sắt điều khiển giao thông.

    Biển 211:  Giao nhau với đường sắt không có rào chắn

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 35

    Báo trước sắp đến chỗ giao nhau giữa đường bộ và đường sắt không có rào chắn, không có người điều khiển giao thông.

    Biển 212:  Cầu hẹp

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 36

    Báo trước sắp đến cầu hẹp là loại cầu có chiều rộng lòng cầu (phần xe chạy) nhỏ hơn hoặc bằng 4.50 m (1 làn đường). Khi qua các cầu này các xe phải nhường nhau và chờ ở hai đầu cầu.

    Biển 213:   Cầu tạm

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 37

    Biển báo hiệu sắp đến cầu tạm (loại cầu được làm để sử dụng tạm thời cho xe qua lại). Khi gặp biển này, lái xe cần cẩn trọng và lưu ý sau mỗi trận mưa lũ hoặc khi nước ngập nhất thiết không được qua cầu.

    Biển 214:  Cầu xoay – Cầu cất

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 38

    Biển báo hiệu sắp đến cầu xoay, cầu cất (loại cầu trong từng thời gian có cắt giao thông đường bộ để cho tàu thuyền qua lại). Các phương tiện đi trên đường bộ phải chờ đợi

    Biển 215:  Kè, vực sâu phía trước 

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    Biển báo hiệu sắp tới những chỗ có kè, vực sâu, hoặc bờ sông áp sát đường, lái xe cần đề phòng tình huống nguy hiểm như vượt ke, tụt xuống vực sâu ở bên trái hoặc bên phải.

    Biển 216:   Đường ngầm

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    Biển bao hiệu những chỗ có đường ngầm(đường tràn) đoạn đường vượt qua sông, suối, khe cạn mà nước có thể tràn qua thường xuyên hoặc khi có lũ.

    Biển 217:   Bến phà

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 39

    Biển bao hiệu sắp đên bến phà. Người tham gia giao thông đường bộ phải tuân theo nội quy bến phà.

    Biển 218:   Cửa chui

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

            Biển báo hiệu sắp đến chỗ đường có cổng chui, kiểu cổng tò vò, chắng bộ dạng cầu vòm…

    Biển 219:  Dốc xuống nguy hiểm

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 40

    Báo trước sắp tới chỗ dốc nguy hiểm. Người lái các phương tiện phải chọn phương thức chạy xe cho phù hợp để xe xuống dốc một cách thuận lợi, an toàn.

    Biển 220:   Dốc lên nguy hiểm

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 41

    Biển báo hiệu sắp tới chỗ dốc lên nguy hiểm.

    Biển 221a:  Đường không bằng phẳng

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    Báo trước sắp đến đoạn đường có mặt đường không bằng phẳng, lồi lõm, sống trâu v.v… xe chạy với vận tốc cao sẽ bị nguy hiểm.

    Biển 222:   Đường trơn trượt

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 42

    Biển báo hiệu sắp tới đoạn đường có thể xảy ra trơn trượt đặc biệt là khi thời tiết xấu, mưa phùn. Lái xe cần tránh hãm phanh, ga, số đột ngột hoặc chạy xe với tốc độ cao.

    Biển 223:   Vách núi nguy hiểm

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 43 NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 44

    Biển báo hiệu đường đi sát vách núi, nguy hiểm lái xe phải cẩn thận. 223a “Vách núi nằm ở bên trái đường”. 223b “Vách núi nằm ở bên phải đường”.

    Biển 224:  Đường người đi bộ cắt ngang

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 45

    Báo trước sắp đến phần đường ngang dành cho người đi bộ sang qua đường. Gặp biển này các loại xe cộ phải nhường ưu tiên cho người đi bộ và chỉ được chạy xe nếu như không gây nguy hiểm cho người đi bộ.

    Biển 225:  Trẻ em

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 46

    Báo trước là gần đến đoạn đường thường có trẻ dem đi ngang qua hoặc tụ tập trên đường như ở vườn trẻ, trường học, câu lạc bộ đi qua.

    Biển 226:  Đường người đi xe đạp cắt qua

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 47

    Báo trước là gần đến chỗ thường có người đi xe đạp từ những đường nhỏ cắt ngang qua hoặc từ đường dành cho xe đạp đo nhập vào đường ô tô.

    Biển 227:   Công trường

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 48

    Biển báo hiệu gần tới đoạn đường đang tiến hành sửa chữa có người và máy móc đang làm việc trên mặt đường. Khi gặp biển này lái xe phải giảm tốc độ và chấp hành sự hướng dẫn của người điều khiển giao thông nếu có.

    Biển 228:   Đá lở

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 49

    Biển báo hiệu gần tới một đoạn đường có hiện tượng đất đá từ trên ta luy sụt lở bất ngờ, thường có ở những đoạn đường miền núi (chiều dài của đoạn nguy hiểm được ghi ở biển phụ 504 “Phạm vi tác dụng của biển” đặt dưới biển chính. Gặp biển này, người lái xe phải thận trọng, đặc biệt khi thời tiết xấu hạn chế tầm nhìn và khi dừng hay đỗ xe sau những trận mưa lớn.

    Biển 229:   Giải máy bay lên xuống

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 50

    Biển báo hiệu gần tới đoạn đường ở vùng sát đường băng sân bay và cắt ngang qua hướng máy bay lên xuống ở độ cao không lớn.

    Biển 230:   Gia súc

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 51

    Biển báo hiệu gần tới đoạn đường thường có gia súc thả rông hoặc lùa qua ngang đường. Gặp biển này người lái xe có trách nhiệm dừng xe lại, bảo đảm cho gia súc có thể qua đường không bị nguy hiểm.

    Biển 231:   Thú rừng vượt qua đường

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 52

    Biển báo hiệu gần tới đoạn đường thường có thú rừng chạy qua. Chiều dài của đoạn đường này được chỉ dẫn bằng biển phụ số 501 “Phạm vi tác dụng của biển” đặt bên đưới biển chính. 

    Biển 232:   Gió ngang

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 53

    Biển báo hiệu gần tới đoạn đường thường có gió ngang thổi mạnh nguy hiểm. Gặp biển này người lái xe cần điều chỉnh tốc độ xe cho thích hợp, đề phòng tình huống gió thổi lật xe.

    Biển 233:   Nguy hiểm khác

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 54

    Biển báo hiệu gần tới đoạn đường nguy hiểm mà không thể vận dụng được các kiểu biển đẻ báo hiệu trước.

    Biển 234:  Giao nhau với đường hai chiều

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 55

    Trên đường một chiều, để báo trước sắp đến chỗ giao nhau với đường hai chiều phải đặt biển 234 “Giao nhau với đường hai chiều”.

    Biển 235:  Đường đôi

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 56

    Biển báo hiệu sắp đến đoạn đường đôi (chiều đi và chiều về phân biệt rõ ràng bằng giải phân cách cứng)

    Biển 236:   Hết đường đôi

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 57

    Biển báo hiệu sắp kết thúc đoạn đường đôi (đoạn đường hết giải phân cách).

    Biển 237:   Cầu vòm

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 58

    Biển báo hiệu sắp đến chiếc cầu có độ vồng rất lớn ảnh hưỏng tới tầm nhìn.

    Biển 238:  Đường cao tốc phía trước

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 59

    Biển 238 được đặt trên đường nhánh nhập vào đường cao tốc để báo cho các phương tiện đi trên đường này biết có “Đường cao tốc phía trước”.

    Biển 239:  Đường cáp điện ở phía trên

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 60

    Ở những nơi có đường dây điện cắt ngang phía trên tuyến đường phải đặt biển số 239 “Đường cáp điện ở phía trên” và kèm theo biện phụ 509 “Chiều cao an toàn” ở phía dưới.

    Biển 240:   Đường hầm

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 61

    Biển báo hiệu sắp tới đưòng hầm (đưòng chạy 2 chiều xe mà chiếu sáng lại không tốt).

    Biển 241:   Thôn bản

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 62

    Biển báo hiệu sắp đi qua khu dân cư, thị trấn.. mà ngưòi lái xe không có đủ tầm nhìn, hoặc bị hạn chế tầm nhìn.

    Biển 242a:  Chỗ đường sắt cắt đường bộ

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 63

    Biển chỉ dẫn chỗ đường sắt cắt ngang đường bộ.

    Biển này chỉ dẫ nơi chỉ có một đường sắt cắt ngang.

    Biển 242b:  Chỗ đường sắt cắt đường bộ

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 64

    Biển chỉ dẫn chỗ đường sắt cắt ngang đường bộ.

    Biển này chỉ dẫ nơi có từ hai đường sắt trở lên cắt ngang.

    Biển 243:   Nơi đường sắt giao chéo với đường bộ

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 65 NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 66

    Biển báo hiệu sắp đi qua nơi có đường sắt giao cắt với đường bộ không vuông góc.

    Biển 244:  Đoạn đưòng hay xảy ra tai nạn

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 67

    Biển báo hiệu đoạn đưòng phía trước thương xảy ra tai nạn để lái xe cần đặc biệt chú ý.

    Biển 245:  Đi chậm

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    NHÓM BIỂN BÁO NGUY HIỂM 68

    Biển báo hiệu nhắc nhở lái xe giảm tốc độ, đi chậm theo chỉ dẫn trên biển báo.

    Biển 246:  Chú ý chướng ngại vật

    Hình ảnh biển báo

    Giải thích biển báo, chỉ dẫn

    Biển báo hiệu phía trước có chướng ngại vật. Người lái xe cần giảm tốc độ theo chỉ dẫn trên biển báo.

    Biển số 246a “Vòng tránh ra 2 bên”

            Biển số 246b “Vòng tránh sang bên trái”

            Biển sô 246c “Vòng tránh sang bên phải”

  • Cách nhận biết phân biệt các biển báo giao thông

    Cách nhận biết phân biệt các biển báo giao thông

    Cách nhận biết và phân biệt các biển báo giao thông

    O2 Education xin giới thiệu cách nhận biết và phân biệt các biển báo giao thông (biển chỉ dẫn, biển hiệu lệnh, biển báo cấm, biển báo nguy hiểm, biển phụ) đường bộ phục vụ cho việc thi bằng lái xe B1, B2, C được tốt nhất.

    1. Cách phân biệt các biển báo giao thông đường bộ

    Biển báo giao thông đường bộ được chia làm 5 nhóm gồm có biển chỉ dẫn, biển hiệu lệnh, biển báo cấm, biển báo nguy hiểm, biển báo phụ. Dưới đây là cách nhận biết và phân biệt các biển báo giao thông kể trên. Cách nhận dạng các loại biển báo nhanh như sau:

    • Biển nguy hiểm (hình tam giác vàng)
    • Biển cấm (vòng tròn đỏ )
    • Biển hiệu lệnh (vòng tròn xanh)
    • Biển chỉ dẫn (vuông, hình chữ nhật xanh)
    • Biển phụ (vuông, chữ nhật trắng đen). Hiệu lực nằm ở biển phụ khi có đặt biển phụ

    Trong đó, biển hiệu lệnh và biển cấm thì người tham gia giao thông bắt buộc phải tuân theo. Ví dụ biển cấm đỗ xe thì không được đỗ xe, biển hiệu lệnh rẽ phải thì chỉ được phép rẽ phải.

    Biển chỉ dẫn thì người tham gia giao thông không bắt buộc làm theo. Ví dụ biển chỉ dẫn chỗ quay đầu xe, mà chúng ta không có nhu cầu quay đầu xe thì cứ việc đi bình thường theo mục đích của chúng ta.

    Biển báo nguy hiểm để cảnh báo người tham gia giao thông cần chú ý như sắp đến đoạn đường hẹp, đường vòng cua gấp…

    Biển phụ sử dụng để bổ sung thông tin cho 4 loại biển báo trên.

    2. Các loại biển báo giao thông đường bộ

    2. 1. Biển chỉ dẫn (hình chữ nhật, hình vuông, màu xanh)

    phân biệt các biển báo giao thông , biển chỉ dẫn
    Một số biển chỉ dẫn thường gặp

    • Nhóm biển chỉ dẫn là nhóm biển báo dùng để chỉ dẫn hướng đi hoặc các điều cần thiết nhằm giúp người tham gia giao thông trong việc điều khiển phương tiện và hướng dẫn giao thông trên đường được thuận lợi, đảm bảo an toàn.
    • Biển có hình chữ nhật hoặc hình vuông hoặc hình mũi tên. Nếu biển có nền màu xanh lam, hình vẽ và chữ viết màu trắng. Nếu nền màu trắng thì hình vẽ và chữ viết màu đen trừ một số biển chỉ dẫn khác
    • Biển chỉ dẫn trên các đường ôtô không phải là đường cao tốc gồm 90 biển có mã “I”
    • Mời các bạn xem chi tiết trong bài CÁCH NHẬN BIẾT VÀ Ý NGHĨA CÁC BIỂN CHỈ DẪN

    Mời các bạn tải về file PDF khổ A5 (xem trên điện thoại rất tốt) gồm các loại biển chỉ dẫn Phu luc bien chi dan o2.edu.vn 

    2.2. Biển hiệu lệnh (vòng tròn xanh)

    nhận biết các loại biển báo giao thông đường bộ

    • Biển hiểu lệnh là biển báo cho người tham gia giao thông biết các điều bắt buộc phải chấp hành. Người tham gia giao thông phải chấp hành các hiệu lệnh trên biển báo. Trừ một số biển đặc biệt, các biển thể hiện hình tròn trên nền xanh lam có hình vẽ màu trắng đặc trưng cho hiệu lệnh nhằm báo cho người tham gia giao thông đường biết.
    • Các biển hiệu lệnh chủ yếu có quy cách hình tròn, hình chữ nhật màu xanh lam, hình vẽ màu trắng. Khi hết hiệu lệnh thường sử dụng vạch chéo màu đỏ kẻ từ trên xuống và từ phải qua trái đè lên hình màu trắng.
    • Biển hiệu lệnh gồm 65 biển có mã R và R.E
    • Bạn đọc xem chi tiết tại đây: Ý NGHĨA CÁC LOẠI BIỂN HIỆU LỆNH
    Mời các bạn tải file các loại điển hiệu lệnh (PDF cỡ A5) để xem trên điện thoại tại đây Phu luc Bien hieu lenh o2.edu.vn

    1.3. Biển cấm (vòng tròn đỏ )

    • Hình tròn nhằm báo điều cấm hoặc hạn chế mà người sử dụng đường phải tuyệt đối tuân theo. Hầu hết các biển có viền đỏ, nền trắng, trên nền có hình vẽ màu đen đặc trưng cho điều cấm hoặc hạn chế sự đi lại của các phương tiện cơ giới, thô sơ và người đi bộ.
    • Gồm có 63 biển, từ biển P.102 đến biển P.140, có thể có giá trị trên tất cả các làn đường hoặc chỉ có giá trị trên một hoặc một số làn của một chiều xe chạy.

    Xem chi tiết tác dụng, ý nghĩa của các biển báo cấm tại đây: 

    1.4. Biển nguy hiểm (hình tam giác vàng)

    • Biển báo nguy hiểm và cảnh báo là nhóm biển báo cho người tham gia giao thông biết trước các nguy hiểm trên đường hoặc các điều cần chú ý phòng ngừa trên tuyến đường để chủ động phòng ngừa kịp thời. Khi gặp loại biển này, người tham gia giao thông phải giảm tốc độ đến mức cần thiết, chú ý quan sát và chuẩn bị sẵn sàng xử lý những tình huống có thể xẩy ra để phòng ngừa tai nạn.
    • Biển báo nguy hiểm có hình tam giác đều, viền đỏ, nền màu vàng, trên có hình vẽ màu đen mô tả sự việc cần báo hiệu. Hình tam giác đều có ba đỉnh lượn tròn; một cạnh nằm ngang, đỉnh tương ứng hướng lên trên (trừ biển số W.208 “Giao nhau với đường ưu tiên” thì đỉnh tương ứng hướng xuống dưới)
    • Biển báo nguy hiểm và cảnh báo gồm có 83 biển có mã W.

    Xem chi tiết tác dụng, ý nghĩa của các biển báo nguy hiểm tại đây: 

    1.5. Biển phụ (vuông, chữ nhật trắng đen)

    • Nhận biết: Nhóm biển phụ, biển viết bằng chữ là nhóm biển nhằm thuyết minh bổ sung nội dung biển chính hoặc được sử dụng độc lập.
    • Tác dụng của biển phụ: Biển phụ thường được đặt kết hợp với các biển báo chính: biển báo nguy hiểm, biển báo cấm, biển hiệu lệnh và biển chỉ dẫn nhằm thuyết minh bổ sung để hiểu rõ, trừ biển số 507 “Hướng rẽ” được sử dụng độc lập.
    • Biển phụ có hình dạng là hình chữ nhật hoặc hình vuông. Các biển có nền là màu trắng, hình vẽ và chữ viết màu đen hoặc có nền là màu xanh lam, chữ viết màu trắng. Biển số S.507 và S.508 (a,b) có đặc điểm riêng
    • Các biển phụ đều được đặt ngay phía dưới biển chính trừ biển số S.507 sử dụng độc lập được đặt ở phía lưng đường cong đối diện với hướng đi hoặc đặt ở giữa đảo an toàn nơi đường giao nhau.
    • Biển phụ gồm 31 biển có mã S, SG và SH.
    • Ý nghĩa sử dụng các loại biển phụ: Mời bạn đọc xem tại bài viết này CÁC LOẠI BIỂN PHỤ ĐƯỜNG BỘ