dàn âm thanh hội trường, âm thanh lớp học, âm thanh phòng họp, loa trợ giảng

Các từ khóa trong Python

Trong Python, có một số từ khóa keyword được sử dụng để định nghĩa các cấu trúc cú pháp và các tính năng lập trình khác. Đây là một trong những phần tử cơ bản của Python.

SGK, sách ôn thi, sách tham khảo giá rẻ

Các từ khóa trong Python

Các từ khóa trong Python chính bao gồm:

  1. and: dùng để thực hiện phép và giữa hai biểu thức bool.
  2. as: dùng để định nghĩa một tên khác cho một module hoặc lớp đã được nhập.
  3. assert: dùng để xác nhận một điều kiện đúng hoặc sai, và ném ra một lỗi nếu điều kiện đó sai.
  4. async: dùng để định nghĩa một hàm hoặc phương thức đồng bộ.
  5. await: dùng để chờ đợi cho một hàm đồng bộ hoàn thành trước khi tiếp tục thực thi.
  6. break: dùng để thoát khỏi một vòng lặp.
  7. class: dùng để định nghĩa một lớp.
  8. continue: dùng để bỏ qua các câu lệnh còn lại trong một vòng lặp và bắt đầu lại từ đầu vòng lặp.
  9. def: dùng để định nghĩa một hàm.
  10. del: dùng để xóa một biến hoặc một phần tử trong một danh sách.
  11. elif: dùng để xác định một điều kiện khác trong một câu lệnh if.
  12. else: dùng để xác định một khối câu lệnh sẽ được thực hiện nếu các điều kiện trong câu lệnh if không đúng.
  13. except: dùng để xác định một khối câu lệnh sẽ được thực hiện nếu có một lỗi xảy ra trong một khối câu lệnh try.
  14. False: là một giá trị bool có giá trị sai.
  15. finally: dùng để xác định một khối câu lệnh sẽ được thực hiện dù có lỗi xảy ra hay không trong một khối câu lệnh try.
  16. for: dùng để khởi tạo một vòng lặp.
  17. from: dùng để nhập một module hoặc lớp từ một thư viện.
  18. global: dùng để xác định một biến là một biến toàn cục.
  19. if: dùng để xác định một điều kiện và thực hiện một khối câu lệnh nếu điều kiện đó đúng.
  20. in: dùng để kiểm tra xem một giá trị có nằm trong một tập hợp hay không.
  21. is: dùng để kiểm tra xem hai biến có trỏ đến cùng một đối tượng hay không.
  22. lambda: dùng để tạo một hàm ngắn gọn, không có tên.
  23. None: là một giá trị đặc biệt trong Python, biểu thị không có giá trị nào.
  24. nonlocal: dùng để xác định một biến là một biến cục bộ trong một hàm bội đoạn.
  25. not: dùng để đảo ngược giá trị bool của một biểu thức.
  26. or: dùng để thực hiện phép hoặc giữa hai biểu thức bool.
  27. pass: dùng để báo cho Python biết rằng khối câu lệnh không có gì để thực hiện.
  28. raise: dùng để ném ra một lỗi tùy ý.
  29. return: dùng để trả về một giá trị từ một hàm.
  30. True: là một giá trị bool có giá trị đúng.
  31. try: dùng để bắt lỗi và xử lý các lỗi trong một khối câu lệnh.
  32. while: dùng để khởi tạo một vòng lặp với một điều kiện.
  33. with: dùng để mở một tập tin hoặc một đối tượng khác và thực hiện các câu lệnh trong khối câu lệnh with.
  34. yield: dùng trong một hàm generator để trả về một giá trị và dừng lại cho đến lần gọi tiếp theo.


Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *