Tag: final cut

  • So sánh Final Cut Pro và After Effects

    So sánh Final Cut Pro và After Effects

    Nếu bạn mới bắt đầu sự nghiệp biên tập video của mình, việc đầu tiên bạn phải làm là chọn phần mềm chỉnh sửa video phù hợp.

    Có rất nhiều chương trình chỉnh sửa video khác nhau, mỗi chương trình đều có những công cụ, tính năng đặc biệt cũng như giá thành rất khác nhau. Hai trong số các app video editor phổ biến nhất là Final Cut Pro và After Effects. Hãy cùng chúng tôi so sánh chúng để đưa ra quyết định đúng đắn nhất.

    Final Cut Pro là một trình chỉnh sửa video phi tuyến tính (Non-Linear Video Editor) được thiết kế để biên tập video trong khi After Effects chủ yếu được sử dụng để tạo hoạt ảnh và đồ họa chuyển động (animations and motion graphics).

    Phần 1: Các tính năng và sự khác biệt chính

    Chúng tôi đã tạo bảng Tính năng và Điểm khác biệt chính này để so sánh hai sản phẩm một cách nhanh chóng, nhưng hãy đảm bảo bạn xem giải thích thêm trong Phần 2 và 3.

    Đặc trưngFinal Cut Pro (FCPX)After Effects (AE)
    Hệ điều hànhChỉ dành cho MacOSMacOS và Windows
    Giá bán\$299.99/license\$20 một tháng
    Giao diện người dùngDễ dàng tiếp cận cho người mớiKhá khó sử dụng cho người mới bắt đầu
    TimelineNon-linear editing với khả năng tự dính (magnetic)Non-linear editing
    Chia sẻChỉ offlineDựa trên đám mây
    Hiệu chỉnh màu sắcCác công cụ chỉnh màu & phân loại cơ bảnCác công cụ hiệu chỉnh và phân loại cơ bản
    Tích hợpTích hợp với Apple MotionTích hợp với Premiere Pro, Photoshop, Illustrator và Character Animator
    Quản lý tệpTự chứaĐược tham chiếu
    Xuất cài đặt trướcNhiều cài đặt sẵn để sử dụng chungNhiều cài đặt sẵn và bao gồm xuất kênh Alpha
    Thời gian xuất videoNhanhKhá lâu
    Văn bản & Tiêu đềCơ bản với các tùy chọn plugin của bên thứ baNâng cao với các tùy chọn plugin của bên thứ ba
    Hiệu ứng VideoCơ bản với các tùy chọn plugin của bên thứ baNâng cao với các tùy chọn tích hợp của bên thứ ba

    Phần 2: After Effects tốt hơn ở điểm nào?

    After Effects là một công cụ hậu kỳ mạnh mẽ nhưng chủ yếu được sử dụng cho các hiệu ứng hoạt hình và đồ họa chuyển động hơn là chỉnh sửa. Nếu bạn chỉ muốn ghép một số clip lại với nhau thành một chuỗi, After Effects sẽ là một lựa chọn khá tồi và tốn thời gian.

    Giao diện và dòng thời gian (User Interface and Timeline)

    So sánh Final Cut Pro và After Effects, giao diện của AE

    Giao diện người dùng và Dòng thời gian có thể trông giống như một chương trình biên tập video tiêu chuẩn khi bạn mở nó lần đầu tiên, nhưng bạn sẽ sớm thấy một số khác biệt đáng kể. 

    Ví dụ: trong After Effects, mọi phần tử trên dòng thời gian của bạn sẽ tạo một lớp mới. Với hầu hết các nền tảng chỉnh sửa, bạn có thể cắt từ clip này sang clip khác trên cùng một lớp. Điều này có vẻ trái ngược với những người sử dụng AE lần đầu tiên, nhưng hãy nhớ rằng, After Effects không phải là một chương trình chỉnh sửa.

    Chia sẻ dự án (Project Sharing)

    Như với tất cả bộ Adobe Creative Cloud, các dự án After Effects có thể được chia sẻ với các thành viên trong nhóm trên cùng một tài khoản nhanh chóng và dễ dàng. 

    Nếu bạn đang muốn chia sẻ các dự án lớn hơn hoặc với một cộng tác viên không có cùng tài khoản Adobe, có một giao thức hợp nhất dự án đơn giản, tập hợp tất cả các tài sản và tệp dự án đã sử dụng của bạn và tạo tệp .zip tiện dụng sẵn sàng để gửi.

    Hiệu chỉnh màu sắc (Color Correction)

    Các công cụ After Effects Color Correction khá cơ bản, cung cấp các cài đặt Curves, Brightness & Contrast, Hue & Saturation. Những công cụ này đủ để tạo ra các hiệu ứng phân loại và chỉnh sửa màu sắc cần thiết, nhưng cần nhớ rằng AE không phải là chương trình chuyên để làm việc đó.

    Dù vậy, khi so sánh Premiere Pro với FCPX, bạn có thể nhanh chóng thấy rằng Adobe có khả năng phân loại màu chuyên sâu hơn nhiều.

    Khả năng tương thích (Integrations)

    So sánh Final Cut Pro và After Effects 1

    Tất cả phần mềm Adobe đều tích hợp liền mạch, cho phép bạn nhanh chóng thực hiện công việc từ Illustrator, Photoshop và Premiere Pro. Character Animator là một bổ sung tương đối mới cho bộ Creative Cloud nhưng là một công cụ mạnh mẽ để tạo hoạt hình và nhân vật chuyển động. 

    Nhiều Plugin của bên thứ ba tích hợp với giao diện After Effects, chẳng hạn như Video Copilot’s Optical Flares cho hiệu ứng ánh sáng tự nhiên và Red Giant’s Trapcode Riêng cho hiệu ứng hạt tuyệt vời (LINKS). Các plugin này không hề rẻ, nhưng hiệu ứng bạn có thể tạo ra với các plugin này có thể bổ sung rất nhiều sức mạnh và giá trị sản xuất cho sản phẩm của bạn.

    Quản lý tệp (File Management)

    Trong After Effects, tất cả phương tiện và nội dung của bạn sẽ được tham chiếu từ vị trí đã lưu của chúng; điều này có nghĩa là các tệp dự án của bạn có kích thước tệp nhỏ nhưng có thể gây ra hỗn loạn nếu bạn xóa hoặc di chuyển các nội dung được sử dụng. Với các chương trình Adobe, cần có một lượng quản lý tệp nền hợp lý. Tuy nhiên, như chúng tôi đã đề cập, giao thức hợp nhất có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian khi lưu trữ.

    Xuất các cài đặt sẵn (Export Presets)

    After Effects có nhiều cài đặt sẵn Export được tích hợp sẵn, cho phép bạn tạo video dành riêng cho Youtube, DVD, hoặc thậm chí sử dụng trên màn hình Cinema.

    Trong khi FCP cũng có các đầu ra tương tự, một điểm khác biệt đáng chú ý là khả năng xuất của AE với Kênh Alpha. Điều này cho phép bạn tạo các tệp video về hoạt ảnh của mình với nền trong suốt – cực kỳ hữu ích cho việc tạo các yếu tố như vết đốt biểu trưng hoạt hình có thể cần được phát trên nhiều nền khác nhau.

    Thời gian kết xuất (Rendering Times)

    Việc kết xuất trong After Effects có thể khá mệt mỏi và theo nhiều cách, việc xuất một phiên bản và xem lại sẽ dễ dàng hơn. 

    After Effects được xây dựng cho hoạt ảnh, bạn có thể sẽ sử dụng nhiều nội dung và hiệu ứng hơn nhiều so với chỉnh sửa video tiêu chuẩn, và do đó, kết xuất có thể chậm và gây khó chịu. Như với tất cả kết xuất, nó sẽ phụ thuộc một phần vào thiết bị bạn đang sử dụng, nhưng AE có một tính năng tiện dụng cho phép bạn giảm chất lượng phát lại để kết xuất nhanh hơn.

    Văn bản & Tiêu đề (Text & Titles)

    After Effects có một loạt các hiệu ứng có thể được sử dụng để tạo các tiêu đề hoạt hình. Hơn nữa, những hiệu ứng này có thể được trộn và kết hợp để tạo ra những hiệu ứng hoàn toàn mới.

    So sánh Final Cut Pro và After Effects 2

    Ngoài ra còn có rất nhiều nội dung của bên thứ ba cho After Effects, từ các dự án mẫu tuyệt vời mà bạn có thể tùy chỉnh đến các plugin đầy đủ với các hiệu ứng kéo và thả bổ sung.

    Hiệu ứng Video (Video Effects)

    Cũng như hoạt ảnh Văn bản & Tiêu đề, hiệu ứng video là nơi bạn thấy sức mạnh thực sự của After Effects. 

    Có hàng trăm hiệu ứng trực quan có thể kéo thả có sẵn của AE và hàng triệu hiệu ứng khác của bên thứ ba. Cho dù bạn đang tìm cách tạo hình ảnh CGI, hiệu chỉnh thứ gì đó trong hoặc ngoài cảnh quay của mình hay tạo ra một thế giới kỹ thuật số hoàn toàn, AE đều có sẵn các công cụ.

    Phần 3: Final Cut Pro tốt hơn ở điểm nào?

    Final Cut là một nền tảng chỉnh sửa tuyệt vời để sáng tạo nội dung video; nó rất dễ sử dụng, trực quan và không cồng kềnh bởi một loạt các hiệu ứng hình ảnh đẹp nhưng nặng nề. 

    Nếu bạn muốn làm vlog, làm youtube, các video tường thuật, phim truyền hình hoặc phim quảng cáo, thì Final Cut Pro sẽ có mọi thứ bạn cần.

    Giao diện người dùng và Dòng thời gian (User Interface and Timeline)

    So sánh Final Cut Pro và After Effects 3
    Giao diện Final Cut Pro

    Giao diện người dùng và Dòng thời gian (timeline) cực kỳ đơn giản để hiểu và người mới bắt đầu có thể nắm bắt được những điều cơ bản trong vài phút. 

    Tính năng nổi bật là dòng thời gian nam châm (magnetic timeline) giúp việc thêm clip trở nên đơn giản, chuẩn xác.

    Chia sẻ & quản lý tệp (Project Sharing & File Management)

    Apple đã cố gắng làm cho việc quản lý tệp FCP trở nên đơn giản nhất có thể. Khi bạn nhập các nội dung vào Final Cut Pro, chúng sẽ được lưu trong thư viện đa phương tiện của riêng nó, cùng với các tệp dự án trong ‘FCP Bundle’. Miễn là bạn đã thiết lập Thư viện của mình đúng cách và mọi thứ được nhập đúng cách, bạn sẽ tạo một dự án duy nhất chứa mọi thứ được sử dụng. 

    So sánh Final Cut Pro và After Effects 4

    Các dự án này có thể có kích thước tệp cực kỳ lớn, tùy thuộc vào số lượng tài nguyên được sử dụng, nhưng cho phép bạn di chuyển mọi thứ sang máy khác một cách dễ dàng.

    Tuy nhiên, hãy cẩn thận để đảm bảo rằng bạn và các cộng tác viên của bạn đều đang làm việc trong cùng một phiên bản FCP, vì khi một dự án được mở trong phiên bản mới hơn; sau đó nó không thể mở trong bản cũ hơn.

    Hiệu chỉnh màu sắc (Color Correction)

    Nếu bạn đang tạo nội dung Youtube hoặc các dự án của công ty, Final Cut sẽ có đủ công cụ để căn chỉnh màu sắc cho phim của bạn.

    Nếu bạn đang tìm cách tạo các lớp màu nâng cao hoặc sử dụng các hiệu ứng màu như Isolation, FCP có thể khiến bạn thất vọng. Hơn nữa, bạn sẽ không có cách nào dễ dàng để chuyển một dự án FCP tới Premiere hoặc AE để sử dụng các công cụ màu ở đó.

    Khả năng tương thích (Integrations)

    Khả năng tương thích tốt nhất của FCP là Apple Motion, đây là câu trả lời của Apple cho Adobe After Effects. Apple Motion là một công cụ mạnh mẽ nhưng có thể cực kỳ khó sử dụng đối với người mới, với giao diện khó chịu và chức năng dòng thời gian không quá trực quan. 

    So sánh Final Cut Pro và After Effects 5
    Apple Motion là một công cụ tạo đồ họa chuyển động mạnh mẽ nhưng khó sử dụng

    Một điều khiến Motion đáng học hỏi là sự tích hợp của nó vào FCP. Apple Motion cho phép bạn gửi tiêu đề và hoạt ảnh biểu trưng của mình tới Final Cut như một phần tử có thể tùy chỉnh; bạn có thể thiết kế tiêu đề hoạt hình của mình trong Motion và sử dụng nó như bạn làm với bất kỳ tiêu đề nào trong FCP, bao gồm tùy chỉnh văn bản, phông chữ và màu sắc từ trong Final Cut.

    Xuất cài đặt trước (Export Presets)

    Final Cut có một loạt các Tùy chọn xuất file, được dán nhãn rõ ràng để sử dụng; nếu bạn muốn xuất cho Youtube, chỉ cần chọn tùy chọn Youtube. 

    Bạn có thể thiết lập FCP để video xuất trực tiếp sang nền tảng bạn đã chọn, bao gồm Youtube, Vimeo, Facebook và các nền tảng đánh giá chỉnh sửa như Frame.io – kết hợp quá trình xuất và tải lên tiêu chuẩn.

    Thời gian kết xuất (Rendering Times)

    FCP cung cấp tính năng Kết xuất trong nền (Background Rendering), nghĩa là bạn hiếm khi phải ngồi lại và đợi render.

    Mỗi khi bạn tạm dừng một giây, uống một tách cà phê, trả lời email, kiểm tra Facebook, FCP sẽ chuyển sang chế độ kết xuất. Chức năng này có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian khi tạo nội dung nhanh hoặc phim tường thuật.

    So sánh Final Cut Pro và After Effects 6
    So sánh thời gian render của FCP và AE

    Văn bản & Tiêu đề (Text & Titles)

    Văn bản và Tiêu đề FCP có phần giới thiệu, với các tính năng fade, wipe và dissolve tiêu chuẩn được bao gồm sẵn.

    Cũng có rất nhiều plugin của bên thứ ba có thể bổ sung đáng kể khả năng của bạn. Bạn có thể tạo một số video phong cách typography tuyệt vời trong FCP với sự hỗ trợ của các plugin hoạt ảnh tiêu đề, nhưng việc tùy chỉnh chúng luôn bị hạn chế.

    So sánh Final Cut Pro và After Effects 7

    Hiệu ứng Video (Video Effects)

    Final Cut cũng khá tệ ở phần Hiệu ứng Video, nhưng một lần nữa, đây không thực sự là những gì nó được hướng đến.

    Nếu bạn cần thêm một vài hiệu ứng đơn giản, chẳng hạn như noise và grain, gaussian blur hoặc comic book look thì FCP sẽ giúp bạn; đối với những hiệu ứng phức tạp hơn, bạn có thể sẽ cần một giải pháp chỉnh sửa mạnh mẽ hơn.

    Final Cut Pro và After Effects: Chọn cái nào?

    Khi chọn phần mềm phù hợp cho bạn, có một số điều quan trọng bạn cần xem xét, chẳng hạn như thiết bị bạn sử dụng, chi phí và giao diện. Tuy nhiên, giữa After Effects và Final Cut Pro, có một điều chính cần xem xét; bạn muốn thực hiện loại dự án nào?

    After Effects có các công cụ cho phép bạn chỉnh sửa video của mình, nhưng đó sẽ là một trải nghiệm khó chịu và tốn thời gia. After Effects là phần mềm đồ họa chuyển động của Adobe, theo cách tương tự, Motion là của Apple. Premiere Pro là chương trình chỉnh sửa của Adobe và được so sánh nhiều hơn với Final Cut Pro.

    Nếu bạn muốn chỉnh sửa các tác phẩm đơn giản với cảnh, ảnh, nhạc và một số tiêu đề, Final Cut Pro là lựa chọn tốt nhất trong số hai lựa chọn này cho bạn. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tạo nhiều đồ họa chuyển động hơn, chẳng hạn như kiểu chữ, đồ họa thông tin và hoạt hình nhân vật, hãy chọn After Effects.

    Đừng chỉ xem xét những gì bạn muốn ngay bây giờ, mà hãy xem xét cách bạn có thể phát triển với tư cách là một biên tập viên và liệu phần mềm mới của bạn có hỗ trợ những tham vọng đó hay không.

    Final Cut Pro, Adobe Premiere và Davinci Resolve là những phần mềm biên tập video tốt nhất
    Final Cut Pro, Adobe Premiere và Davinci Resolve là những phần mềm biên tập video tốt nhất

    Khi nói đến FCP so với After Effects, thực sự không có sự cạnh tranh. Mỗi chương trình đều có điểm yếu và điểm mạnh, phần lớn là những gì bạn muốn tạo. Hãy nhớ rằng có rất nhiều chương trình phần mềm chỉnh sửa khác trên mạng và nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về một số chương trình trong số đó, tại sao không xem các bài viết này trên Davinci Resolve và Avid Pro Tools.

  • Cách xóa phông xanh trong Final Cut Pro

    Cách xóa phông xanh trong Final Cut Pro

    Xóa phông xanh, tách nền xanh hay tạo ra một hiệu ứng Chroma-Key (màn hình màu xanh lá cây) là một tính năng quen thuộc trong Final Cut Pro và các phần mềm biên tập video khác như After Effects, CapCut, OBS

    Hiệu ứng Chroma-key (cũng được gọi là “green screen – màn hình màu xanh lá cây”) là một kĩ thuật quan trọng trong sản xuất video. Hiệu ứng này là cho phép bạn làm cho nền phía sau một diễn viên (thường là nền xanh lá cây) trở thành trong suốt để bạn có thể thay thế bằng các nền khác nhau.

    Cách xóa phông xanh trong Final Cut Pro
    Các bộ phim Hollywood thường xuyên sử dụng kỹ thuật xóa phông xanh

    Các mẹo để xóa phông xanh trong Final Cut Pro tốt hơn

    Đầu tiên, điều tốt nhất bạn có thể làm để cải thiện chất lượng của việc tách nền xanh là để cải thiện cách bạn quay video. Dưới đây là một số quy tắc cơ bản:

    • Bạn nên bố trí người mẫu hoặc sản phẩm cách phông nền xanh ít nhất là 1,8m và khoảng cách lý tưởng trong khoảng 1,8 đến 3m. Điều này sẽ tránh tình trạng ánh sáng từ phông nền bị hắt lên người của diễn viên và diễn viên hắt bóng lên phông nền, giúp người mẫu hay sản phẩm nhận được ánh sáng phù hợp, tiết kiệm thời gian chỉnh sửa sau khi chụp.
    Cách xóa phông xanh trong Final Cut Pro 8
    • Phông xanh được ưu tiên dùng thường là các vật liệu vải, nhựa PVC có màu xanh lá hoặc xanh da trời. Bạn cũng có thể chọn các phông trơn có màu khác miễn là màu này không trùng với bất kỳ màu nào trên trang phục, trang sức hay phụ kiện đi kèm với người mẫu/ sản phẩm cần chụp. Màu phông nền nên chọn là màu xanh lá cây và nền nên mịn nhất có thể. Sơn luôn tốt hơn so với vải, tránh các nếp nhăn và nếp gấp.
    • Nền màu xanh lá cây nên có độ sáng đều nhau, cả hai từ bên để bên cạnh và trên xuống dưới. Hãy cố gắng để có nền màu xanh lá cây hiển thị giữa mức 40-50% trên màn hình histogram của máy quay.
    • Đối với phông nền xanh kích thước vừa và nhỏ, bạn cần có 2 đèn softbox chuyên dụng. Nguồn ánh sáng từ loại đèn này có thể điều chỉnh và chiếu liên tục với cường độ ổn định. Ngoài ra, thiết kế dù chụp bên ngoài sẽ tránh tình trạng xuất hiện các mảng sáng tối không đều, làm nhiễu sáng hoặc làm màu da người mẫu, màu sản phẩm kém tự nhiên. Bạn nên cẩn trọng đặt đèn ở 2 bên phông nền theo góc nghiêng 45 độ, sao cho ánh sáng 2 đèn giao nhau tại đúng điểm người mẫu hoặc sản phẩm chính cần chụp.
    Cách xóa phông xanh trong Final Cut Pro 9

    Xem thêm Các phím tắt trong Final Cut Pro X.

    Cách xóa phông xanh trong Final Cut Pro

    Cách xóa phông xanh trong Final Cut Pro 10

    1. Các video phông nền xanh lá cây luôn luôn đặt phía bên trên video nền → khi phông nền xanh lá trở thành trong suốt thì sẽ nhìn thấy video nền ở phía dưới.

    Cách xóa phông xanh trong Final Cut Pro 11

    2. Bấm chọn video nền màu xanh lá cây.

    3. Chọn mục Effects → Chọn mục Keying, nhấp đúp vào hiệu ứng Keyer để áp dụng nó cho các video đã chọn. (Nếu không nhìn thấy mục Keying, bạn có thể gõ vào ô tìm kiếm Search ở phía dưới cùng).

    Cách xóa phông xanh trong Final Cut Pro

    4. Nếu video của bạn tốt (chủ thể không bị lẫn màu xanh lá cây) thì sẽ được tách hoàn toàn ra khỏi nền, nền sẽ trở thành trong suốt và nhìn thấy video ở phía dưới. Nhưng nếu không, có thể cả chủ thể cũng sẽ bị xóa.

    Cách xóa phông xanh trong Final Cut Pro 12

    Đừng lo lắng nếu video của bạn có vẻ lạ, chúng ta sẽ sửa nó. Tại khu vực Video Inspector, bạn nhìn vào hiệu ứng Keyer sẽ có chức năng Refine Key.

    Cách xóa phông xanh trong Final Cut Pro 13

    Nhấp vào biểu tượng mẫu màu (Sample Color). Điều này cho phép điều chỉnh việc lựa chọn màu nền.

    Cách xóa phông xanh trong Final Cut Pro 14

    Trong video màn hình màu xanh lá cây, bạn sử dụng chuột kéo để chọn một phần đại diện của nền. Cố gắng chọn khu vực nền xanh có màu khác với màu da mặt và tóc nhất có thể, bạn có thể thử quét chọn nhiều khu vực khác nhau để chọn được giá trị màu phù hợp nhất sao cho nền xanh bị tách tốt nhất.

    Cách xóa phông xanh trong Final Cut Pro 15

    5. Hầu hết mọi video nền xanh bạn chỉ cần làm như trên là đủ, nhưng ngoài ra vẫn còn có những tùy chọn khác giúp cho việc tách nền xanh của bạn tốt hơn:

    • View: Thay đổi chế độ hiển thị để giúp bạn kiểm tra xem video đã được tách nền chính xác chưa. Bạn có thể điều chỉnh thanh trượt Fill Holes đến khi ưng ý.
    Cách xóa phông xanh trong Final Cut Pro 16
    • Nếu nền xanh của bạn quá xấu, các rìa của chủ thể được tách khỏi nền không sắc nét, bạn có thể nhấp vào biểu tượng Edges.
    Cách xóa phông xanh trong Final Cut Pro 17

    Sau đó, nhấp chuột và kéo một đường nối từ phía sau (nền) vào chủ thể. Kéo thanh trượt trung điểm (trong hình là con trỏ chuột) cho đến khi các cạnh có vẻ tốt nhất có thể.

    Cách xóa phông xanh trong Final Cut Pro 18

    6. Các cài đặt còn lại bao gồm 4 tùy chọn bổ sung ở dưới cùng của các bộ lọc keyer:

    Cách xóa phông xanh trong Final Cut Pro 19
    • Lựa chọn màu sắc – Color Selection (sử dụng khi màu nền của bạn không phải xanh lá cây)
    • Công cụ Matte – Matte Tools: Giúp tinh chỉnh kích thước hoặc làm mềm các cạnh của các khu vực trong suốt, chủ thể trong chế độ view Matte (hiển thị video dạng chủ thể màu trắng – nền màu đen)
    • Spill Suppression: Xử lý màu của đối tượng khi bị ảnh hưởng của màu trên background (bị ám xanh ở viền)
    • Light Wrap: Các công cụ xử lý ánh sáng của video phông xanh và video nền giúp chúng ghép vào với nhau hài hòa hơn.

    Trong một số trường hợp, sử dụng hiệu ứng Luma hoặc Chroma key có thể không đủ để tách nền hoàn hảo. Bạn có thể sử dụng các hiệu ứng mặt nạ hoặc hiệu ứng để tinh chỉnh thêm hiệu ứng keyer của mình.

  • Các phím tắt trong Final Cut Pro X

    Các phím tắt trong Final Cut Pro X

    Final Cut Pro X không chỉ chỉnh sửa video, âm thanh, đồ họa chuyển động siêu mượt mà còn sở hữu khả năng render (kết xuất) video nhanh bá đạo, gấp nhiều lần Adobe After Effects và Adobe Premiere.

    Các phím tắt trong Final Cut Pro X

    Một điểm cực mạnh nữa của Final Cut Pro X là bạn hoàn toàn có thể biên tập video mà không cần sử dụng chuột, nhờ hệ thống phím tắt (shortcut) thông minh, cực kỳ hiệu quả. Dưới đây là Các phím tắt trong Final Cut Pro X.

    Xem thêm Hướng dẫn cách thêm LUT màu vào Final Cut Pro X.

    Các phím tắt trong Final Cut Pro X

    Phím tắt Tác vụ
    Phím tắt ứng dụng
    Cmd + H Ẩn ứng dụng
    Cmd + M Thu nhỏ ứng dụng
    Cmd + O Mở thư viện
    Cmd + Q Thoát ứng dụng
    Cmd + , Mở bảng cài đặt cấu hình – Preferences
    Option + Cmd + K Mở cửa sổ cấu hình phím tắt
    Shift + Cmd + Z Redo (Khôi phục thay đổi đã thực hiện)
    Cmd + Z Undo (Hủy bỏ thay đổi vừa thực hiện)
    Chỉnh sửa
    C Chọn clip
    Cmd + C Sao chép
    Cmd + D Nhân đôi
    Cmd + X Cắt lựa chọn
    Cmd + G Tạo Storyline
    Cmd + Y Thử giọng
    Cmd + B Blade
    Shift + Cmd + B Blade tất cả
    Cmd + A Chọn toàn bộ
    Shift + Cmd + A Bỏ chọn toàn bộ
    Control + D Thay đổi thời lượng
    Control + L Điều chỉnh âm lượng tương đối
    Control + Option + L Chỉnh âm lượng tuyệt đối
    Delete Xóa
    Option + Cmd + Delete Chỉ xóa lựa chọn
    V Bật/Tắt clip
    G Chuyển sang chế độ Storyline
    Option + ] Cắt phần cuối
    Option + [ Cắt phần đầu
    Option + Cắt tới phần lựa chọn
    Hiệu ứng
    Option + Cmd + M Phối màu
    Shift + Cmd + M Phối âm thanh
    Option + Cmd + C Sao chép hiệu ứng
    Option + Shift + C Sao chép keyframe
    Option + Shift + X Cắt keyframe
    Option + Shift + V Dán keyframe
    Option + Cmd + V Dán hiệu ứng
    Shift + Cmd + V Dán thuộc tính
    Option + Tab Chuyển tới text tiếp theo
    Option + Shift + Tab Chuyển về text trước đó
    Đánh dấu
    Option + C Thêm chú thích
    Control + Shift + C Chỉnh sửa chú thích
    M Thêm dấu mốc
    Option + M Thêm dấu mốc và chỉnh sửa
    Control + C Hiện toàn bộ clip
    Option + X Xóa các phạm vi lựa chọn
    Option + O Xóa phạm vi kết thúc
    Option + I Xóa phạm vi bắt đầu
    Control + M Xóa dấu mốc
    Control + Shift + M Xóa các dấu mốc trong lựa chọn
    R Mở công cụ chọn phạm vi
    X Chọn phạm vi clip
    O Chọn phần cuối phạm vi
    Control + O Chọn phần cuối phạm vi (trong khi chỉnh sửa trường text)
    I Thiết lập phần đầu phạm vi
    Control + I Thiết lập phần cuối phạm vi (trong khi sửa trường text)
    U Bỏ đánh giá khỏi lựa chọn
    Sắp xếp
    Option + N Tạo sự kiện mới
    Shift + Cmd + N Thư mục mới
    Option +Cmd + G Đồng bộ hóa clip
    Shift + F Mở clip lựa chọn trong trình duyệt
    Option + Shift + Cmd + F Mở dự án trong trình duyệt
    Điều hướng và phát lại
    S Bật/Tắt Skimming
    ShiftS Bật/Tắt Skimming audio
    Option + Cmd + S Bật/Tắt Skimming clip
    Tới khung hình trước đó
    Option +  Tới trường trước đó
    Shift +  Quay lại 10 khung hình
    Chuyển tới khung hình tiếp theo
    Option +  Chuyển tới khung hình phụ
    Shift +  Chuyển tiếp 10 khung hình
    Home Tới phần bắt đầu
    End Tới phần kết thúc
    ; Tới chỉnh sửa trước đó
    ' Tới chỉnh sửa tiếp theo
    Shift + A Kiểm tra âm thanh
    L Phát tiếp
    J Phát ngược lại
    / Phát lựa chọn
    Control + Shift + O Phát cho tới khi kết thúc
    Phím cách Bắt đầu hoặc tạm dừng phát lại
    K Dừng phát lại
    Option + Shift + A Bắt đầu/dừng ghi giọng lồng tiếng
    Công cụ
    A Công cụ mũi tên
    B Công cụ Blade
    H Công cụ Hand
    P Công cụ Position
    T Công cụ Trim
    Z Công cụ Zoom
    Shift + C Công cụ Crop
    Option + D Công cụ Distort
    Shift + T Công cụ Transform
    Xem
    Cmd + + Phóng to
    Cmd + - Thu nhỏ
    Shift + Z Thu phóng vừa khít khung hình
    Control + Z Thu phóng theo các sample
    Option + Shift + N Xem tên clip
    Control + A Hiện/Ẩn hiệu ứng âm thanh
    Control + V Hiện/Ẩn hiệu ứng video
    Control + Y Hiện/Ẩn thông tin skimmer
    Shift + Cmd + - Giảm chiều cao clip
    Shift + Cmd + = Tăng chiều cao clip
    Control + Option +  Tăng kích thước sóng âm
    Control + Option +  Giảm kích thước sóng âm
    Cửa sổ
    Cmd + 1 Tới trình duyệt
    Cmd + 2 Tới timeline
    Cmd + 3 Tới cửa sổ xem
    Cmd + 4 Hiện/Ẩn công cụ kiểm tra (Inspector)
    Cmd + 5 Hiện/Ẩn trình duyệt hiệu ứng
    Cmd + 6 Tới bảng màu
    Cmd + 7 Hiện/Ẩn phạm vi video
    Cmd + 8 Tới các cải tiến âm thanh
    Cmd + 9 Hiện/Ẩn các tác vụ trên nền
    Option + Cmd + 8 Hiện/Ẩn trình thu âm
    Phím tắt chung
    Cmd + F Tìm kiếm
    Cmd + I Nhập media
    Cmd + N Mở dự án mới
    Cmd + J Thuộc tính dự án
    Control + R Lựa chọn hiển thị
    Control + Shift + R Hiển thị toàn bộ

    Final Cut Pro X Keyboard Shortcuts

    Các phím tắt trong Final Cut Pro X 20
    ShortcutAction
    Application Shortcuts
    Cmd + HHide app
    Cmd + MMinimize app
    Cmd + OOpen library
    Cmd + QQuit app
    Cmd + Comma (,)Open preferences
    Option + Cmd + KCommand editor
    Shift + Cmd + ZRedo change
    Cmd + ZUndo change
    Editing
    CSelect clip
    Cmd + CCopy selection
    Cmd + DDuplicate
    Cmd + XCut the selection
    Cmd + GCreate storyline
    Cmd + YCreate audition
    Cmd + BBlade
    Shift + Cmd + BBlade all
    Cmd + ASelect all
    Shift + Cmd + ADeselect all
    Control + DChange duration
    Control + LAdjust volume relative
    Control + Option + LAdjust volume absolute
    DeleteDelete
    Option + Cmd + DeleteDelete selection only
    VEnable/Disable clip
    GToggle storyline mode
    Option + Right Bracket (])Trim end
    Option + Left Bracket ([)Trim start
    Option + Backslash (\)Trim to selection
    Effects
    Option + Cmd + MMatch color
    Shift + Cmd + MMatch audio
    Option + Cmd + CCopy effects
    Option + Shift + CCopy keyframes
    Option + Shift + XCut keyframes
    Option + Shift + VPaste keyframes
    Option + Cmd + VPaste effects
    Shift + Cmd + VPaste attributes
    Option + TabNext text
    Option + Shift + TabPrevious text
    Marking
    Option + CAdd caption
    Control + Shift + CEdit caption
    MAdd marker
    Option + MAdd marker and modify
    Control + CShow all clips
    Option + XClear selected ranges
    Option + OClear range end
    Option + IClear range start
    Control + MDelete marker
    Control + Shift + MDelete markers in selection
    RRange selection tool
    XSelect clip range
    OSet range end
    Control + OSet range end (while editing a text field)
    ISet range start
    Control + ISet range end (while editing a text field)
    URemoves ratings from selection
    Organization
    Option + NNew event
    Shift + Cmd + NNew folder
    Option + Cmd + GSynchronize clips
    Shift + FReveal selected clip in browser
    Option + Shift + Cmd + FReveal project in browser
    Navigation and Playback
    STurn skimming on/off
    Shift + SAudio skimming on/off
    Option + Cmd + SClip skimming on/off
    Left arrowGo to previous frame
    Option + Left ArrowGo to previous field
    Shift + Left ArrowGo back ten frames
    Right arrowGo to next frame
    Option + right arrowGo to next subframe
    Shift + Right ArrowGo forward ten frames
    Home keyGo to beginning
    End keyGo to end
    Semicolon (;)Go to previous edit
    Apostrophe (‘)Go to next edit
    Shift + AMonitor audio
    LPlay forward
    JPlay in reverse
    Slash (/)Play selection
    Control + Shift + OPlay to end
    Space barStart or pause playback
    KStop playback
    Option + Shift + AStart/Stop voiceover recording
    Tools
    AArrow tool
    BBlade tool
    HHand tool
    PPosition tool
    TTrim tool
    ZZoom tool
    Shift + CCrop tool
    Option + DDistort tool
    Shift + TTransform tool
    Viewing
    Cmd + plus signZoom in
    Cmd + minus signZoom out
    Shift + ZZoom to fit
    Control + ZZoom to samples
    Option + Shift + NView clip names
    Control + AShow/Hide audio animation
    Control + VShow/Hide video animation
    Control + YShow/Hide skimmer info
    Shift + Cmd + Hyphen (-)Decrease clip height
    Shift + Cmd + Equal sign (=)Increase clip height
    Control + Option + Up arrowIncrease waveform size (clip appearance)
    Control + Option + Down arrowDecrease waveform size (clip appearance)
    Windows
    Cmd + 1Go to browser
    Cmd + 2Go to timeline
    Cmd + 3Go to viewer
    Cmd + 4Show/Hide inspector
    Cmd + 5Show/Hide effects browser
    Cmd + 6Go to color board
    Cmd + 7Show/Hide video scopes
    Cmd + 8Go to audio enhancements
    Cmd + 9Show/Hide background tasks
    Option + Cmd + 8Show/hide voice recorder
    General Shortcuts
    Cmd + FFind
    Cmd + IImport media
    Cmd + NNew project
    Cmd + JProject properties
    Control + RRender selection
    Control + Shift + RRender all

    Shortcuts for Accessing Tools and Windows

    The following keyboard shortcuts will access the most-often used windows and tools within Final Cut Pro X:

    CommandShortcutDescription
    Open InspectorCommand+4The Inspector allows you to find detailed video and audio information about your media.  It is also where you modify various video, audio and effects parameters for your clips.
    Open FCP X PreferencesCommand+ , (comma)The Preferences window is where you can set various editing, playback and effects options.
    Show or Hide the Project LibraryCommand+OThe Project Library is where you can view and access all of the projects on your system.
    Show or Hide the Timeline IndexShift+Command+2The Timeline Index shows you a list of all of the material—clips, markers, keywords, to-do items, etc.—that you have in your Timeline.  By clicking on any particular item within the Timeline Index, you can jump to that location in the sequence.
    Show or Hide the Keyword EditorCommand+kThe Keyword Editor allows you to access and add keywords for your clips. 
    Open the Command EditorCommand+Option+kThe Command Editor allows you to customize your keyboard shortcuts and search for FCP X editing commands.
    Show or Hide the Background Tasks windowCommand+9The Background Tasks window is where you can check the status of background renders, imports, analyses, transcodes, etc.
    Show or Hide the Audio MetersCommand+Shift+8The Audio Meters allow you to check the db level of your audio for clips in the Timeline or Event Browser.
    Show or Hide the Color BoardCommand+6The Color Board allows you to manipulate the color, saturation and exposure of your clips.
    Show or Hide Audio AnimationControl+aShows or Hides Audio Animation for selected clip(s) to allow you to keyframe audio.
    Show or Hide Video AnimationControl+vShows or Hides Video Animation for selected clip(s) to allow you to keyframe video effects.

    Editing Shortcuts

    The following keyboard shortcuts will activate the primary editing functions within Final Cut Pro X:

    CommandShortcutDescription
    Insert EditwAn Insert Edit will insert the selected clip at the location of the skimmer or playhead.  All downstream clips will shuffle down to accommodate the edit.
    Overwrite EditdAn Overwrite Edit will overwrite the selected clip at the location of the skimmer or playhead.
    Append EditeAn Append Edit will add the selected clip to the end of the storyline.
    Connect to Primary StorylineqThe Connect to Primary Storyline command will connect the selected clip to the primary storyline (above or below) at the location of the skimmer or playhead.
    Video Only Edit
    Audio Only Edit
    Option+2
    Option+3
    You can choose whether to edit video only or audio only into the Timeline at the location of the skimmer or playhead.
    Mark IN point
    Mark OUT point
    i
    o
    Marking IN and OUT points allows you to set the boundaries of the clips that you edit into the Timeline
    Delete (Extract)
    Replace w/ Gap
    Delete
    Forward Delete
    Pressing the Delete key will extract the selection from the Timeline.
    Pressing the Forward Delete key (Fn+Delete on a laptop) will lift the selection and replace it with a gap clip.
    Select (Arrow) ToolaThe Select Tool allows you to grab clips and move them around within the magnetic timeline.
    Trim TooltThe Trim Tool allows you to perform rolls, slip edits and slide edits.
    Position ModepThe Position Tool overrides the magnetic timeline and allows you to grab clips and move them around within gaps.
    Range SelectorrThe Range Selector allows you to select a range that spans a portion of a clip or multiple clips. You can mark these ranges with ratings and keywords, apply effects to them and modify them in other ways.
    Blade ToolbThe Blade Tool allows you to split a selected clip in half.
    Mark as Favorite
    Reject Clip
    f
    Delete
    Selecting a clip and pressing the f key will Favorite it, while pressing Delete will Reject it.
    Add marker
    Add marker/modify
    Delete marker
    m
    Option+m
    Control+m
    Adds a marker at the location of the skimmer or playhead.  To edit the marker’s text, press m again, or press Option+m to add and modify.
    Render selection
    Render all
    Control+r
    Shift+Control+r
    Render selection allows you to start rendering tasks for a selection in your Timeline; Render all allows you to start all rendering tasks.
    Break Apart Clip ItemsCommand+Shift+gSelecting Break Apart Clip Items breaks a clip into its component parts.
    New Compound ClipOption+GIf you lasso several clips and select New Compound Clip, the clips will form one compound clip, which you can modify as one.
    Add Cross DissolveCommand+tAdds a cross dissolve at selected transition.
    Copy Effects
    Paste Effects
    Command+Opt+c
    Command+Opt+v
    Allows you to copy and paste the effect parameters from one clip to another.
    Match Audio
    Match Color
    Command+Shift+m
    Command+Opt+m
    Matches sound and color between clips, respectively.
    Import Media
    Import Files
    Command+i
    Command+Shift+i
    The Import Media command will open the Camera Import window, which will allow you to capture or import media. (Shown at left.)
    The Import Files command will open the Import Files window, which allows you to navigate to the desired files for import.
    Export MovieCommand+eThe Export Movie command exports the selected project as a movie file.

    Useful Modifiers for Common Navigation Tasks

    Use these modifiers to help streamline the most common Final Cut Pro X navigation tasks:

    CommandShortcutDescription
    Zoom to Fit
    Zoom In
    Zoom Out
    Shift+z
    Command +
    Command –
    Zoom to Fit will auto-fit your entire sequence in the Timeline view.  Zooming In and Out will incrementally increase or decrease the zoom factor.
    Go to Event Browser
    Go to Timeline
    Go to Viewer
    Command+1
    Command+2
    Command+3
    These commands activate the three main windows in FCP X — the Event Browser, the Timeline and the Viewer.
    Go fwd 1 frame
    Go back 1 frame
    Go fwd 10 frames
    Go back 10 frames
    Right Arrow
    Left Arrow
    Shift+Left Arrow
    Shift+Right Arrow
    Self-descriptive.
    Nudge Left
    Nudge Right
    Nudge Left 10 frames
    Nudge Right 10 frames
    Nudge Up
    Nudge Down
    , (comma)
    . (period)
    Shift+, (comma)
    Shift+. (period)
    Option+Up Arrow
    Option+Down Arrow
    Self-descriptive.
    Go to next edit
    Go to previous edit
    Go to next marker
    Go to prev. marker
    ‘ (apostrophe)
    ; (semicolon)
    Control+’
    Control+;
    Self-descriptive.
    Play Forward
    Pause
    Play Reverse
    j
    k
    l
    Press J once to go backwards in real time.  Press J again to go 2x speed (backwards), again to go 3x speed, and so on.
    Press L once to go forwards in real time.  Press L again to go 2x speed (forwards), again to go 3x speed, and so on.
    Press and L together to move backwards in slow motion.
    Press K and J together to move forwards in slow motion.
    Play selection/ (slash)Plays the selected portion of the clip or timeline
    Turn on/off video and audio skimmingsTurning off video and audio skimming makes the playhead behave like previous versions of FCP, where the playhead did not skim over the footage without clicking the mouse.
    Turn on/off audio skimmingShift+sTurning off audio skimming allows the playhead to navigate through the Timeline soundlessly.
    Enable/disable snappingnDisabling snapping will prevent the playhead from snapping to edit points in the Timeline.
  • Hướng dẫn cách thêm LUT màu vào Final Cut Pro X

    Hướng dẫn cách thêm LUT màu vào Final Cut Pro X

    Color Grading là phương pháp chỉnh sửa màu sắc cho bức ảnh hay video. Công việc chỉnh sửa màu sắc của video thường sử dụng các LUT màu.

    LUT màu là gì?

    LUT được viết tắt bởi cụm từ Look up table, hiểu nôm na là Presets có thể áp dụng vào phim để ra một màu phù hợp.

    Sử dụng LUT màu để chuyển đổi các giá trị đầu vào RGB sang các giá trị đầu ra RGB khác nhau.

    Hướng dẫn cách thêm LUT màu vào Final Cut Pro X 21
    Màu sắc của hình ảnh/video trước và sau khi sử dụng LUT màu

    LUT thường được sử dụng để chuyển đổi dữ liệu hình ảnh từ một không gian màu này sang không gian màu khác.

    LUT làm việc tự động. LUT không cần con người tác động thêm bất cứ thứ gì vào, và có thể được thay đổi màu sắc 1000 shot nhanh như thể thay đổi vào 1 shot. Vì vậy, khi sử dụng thành thạo LUTs màu, bạn có sẽ làm việc một cách hiệu quả và nhanh chóng hơn rất nhiều so với việc làm thủ công.

    Lut màu cũng có thể add vào nhiều những phần mềm chỉnh sửa hình ảnh, video khác nhau như Final Cut Pro, Premiere Pro,…

    Xem thêm Các phím tắt trong Final Cut Pro X.

    Hướng dẫn cách thêm LUT màu vào Final Cut Pro X

    1. Import Video vào Final Cut

    2. Mở cửa sổ Effect Browse bằng cách nhấn vào hình 2 ô vuông chồng lên nhau phía bên tay phải ở thanh công cụ phía trên Timeline (ô mình khoanh đỏ trong hình dưới)

    Hướng dẫn cách thêm LUT màu vào Final Cut Pro X

    3. Sau khi nhấn vào icon để mở Effect Browse, bạn chọn vào dòng Color → click đúp vào hình Custom LUT

    Hướng dẫn cách thêm LUT màu vào Final Cut Pro X 22

    Trong trường hợp có quá nhiều mục, bạn không nhìn thấy Custom LUTs thì có thể gõ “custom lut” vào ô Search như hình:

    Hướng dẫn cách thêm LUT màu vào Final Cut Pro X 23

    4. Nhìn lên khu vực góc trên bên phải các bạn sẽ thấy ô Custom LUT, ở dòng LUT các bạn bấm hình mũi tên xổ xuống và chọn vào Choose Custom LUT.

    Hướng dẫn chi tiết cách thêm và sử dụng LUTs trên Final Cut

    5. Tìm tới thư mục LUT mà các bạn muốn thêm (có thể chọn cùng lúc nhiều file).

    Hướng dẫn cách thêm LUT màu vào Final Cut Pro X 24

    Sau khi đã thêm LUT, các bạn chỉ việc bấm icon mũi tên xổ xuống như bước 4 sẽ thấy xuất hiện các LUT màu. Bạn chỉ cần chọn vào LUT màu mình thích và xem sự thay đổi.

    Hướng dẫn cách thêm LUT màu vào Final Cut Pro X 25