Tag: tính từ

  • Cách chia tính từ trong tiếng Đức

    Cách chia tính từ trong tiếng Đức


    Học từ vựng tiếng Đức không chỉ có “giống” mà còn có “cách”. Giống và cách không chỉ làm ảnh hưởng đến quán từ mà chúng còn ảnh hưởng tác động đến tính từ. Dĩ nhiên một đợt nữa tất cả chúng ta lại sở hữu những bảng phân chia thần thánh để giúp những bạn mới học.

    Cách chia tính từ trong tiếng Đức

    Mời bạn tham khảo Cách nhận biết giống của danh từ trong tiếng Đức!

    Khi nào ta cần chia đuôi tính từ?

    Rất đơn giản, khi tính từ đứng trước danh từ thì bắt buộc phải chia, vì khi đó tính từ đang đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ đứng phía sau nó (vai trò attributiv).

    Das ist ein alter Tisch.

    Tính từ alt đứng trước danh từ Tisch → Phải chia → alter.

    Dieses Haus ist schön, daher möchten wir es kaufen.

    Tính từ schön không đứng trước danh từ nào cả → Không cần chia. 

    Cách chia tính từ trong tiếng Đức

    Dưới đây là 5 chẳng hạn để giúp bạn hiểu vấn đề này hơn:

    • Der schwarze Hund hat Hunger. (Con chó đen đang đói bụng)
      Danh từ “con chó” chia theo cách 1 (chia theo chủ ngữ) và có giống đực, chính vì như thế mà tính từ schwarz (chỉ màu sắc của con chó) được thêm đuôi -e khi đứng đằng sau quán từ xác định.
    • Ich habe einen schwarzen Hund gefunden. (mình đã tìm thấy 1 con chó đen.)
      Ở câu trên, từ “con chó” đang đứng sau quán từ không định vị và nằm ở vị trí tân ngữ cho chủ ngữ, thì có nghĩa là từ phải được chia ở cách số 4. Chính vì vậy, phải thêm đuôi -en vào cuối tính từ.
    • Das Essen des gelben Hunds ist hier. (Thức ăn của con chó vàng ở chỗ này). Khi tính từ tiếng Đức được chia ở cách 2 lẫn đứng trước danh từ thì phải luôn thêm đuôi -en ở phía sau tính từ.
    • Ich gebe dem alten Hund das Essen. (Tôi đưa cho con chó già thức ăn). “Con chó” là tân ngữ định vị trong câu này thì nó được chia ở cách 3 và chính vì như thế, tính từ alt (già) phải thêm đuôi -en.
    • Heißer Tee schmeckt gut. (Trà nóng thì ngon). Nếu rơi vào trường hợp không có quán từ ở phía trước thì vẫn phải thêm đuôi cho tính từ. Trong câu này, từ tee (nghĩa là trà uống) là danh từ có giống Đực và là chủ ngữ, nên suy ra tính heiber (nóng) phải thêm đuôi -er. 
  • TOP 500 tính từ trong tiếng Anh thông dụng nhất

    TOP 500 tính từ trong tiếng Anh thông dụng nhất

    TOP 500 tính từ trong tiếng Anh thông dụng nhất

    TOP 500 tính từ trong tiếng Anh thông dụng nhất

    Xem thêm Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

    1. Danh sách 500 tính từ trong tiếng Anh thông dụng nhất

    Tính từ Nghĩa
    different khác nhau
    used được sử dụng
    important quan trọng
    every mỗi
    large lớn
    available có sẵn
    popular phổ biến
    able thể
    basic cơ bản
    known được biết đến
    various khác nhau
    difficult khó khăn
    several nhiều
    united thống nhất
    historical lịch sử
    hot nóng
    useful hữu ích
    mental tinh thần
    scared sợ hãi
    additional thêm
    emotional cảm xúc
    old
    political chính trị
    similar tương tự
    healthy khỏe mạnh
    financial tài chính
    medical y tế
    traditional truyền thống
    federal liên bang
    entire toàn bộ
    strong mạnh mẽ
    actual thực tế
    significant đáng kể
    successful thành công
    electrical điện
    expensive đắt
    pregnant mang thai
    intelligent thông minh
    interesting thú vị
    poor người nghèo
    happy hạnh phúc
    responsible chịu trách nhiệm
    cute dễ thương
    helpful hữu ích
    recent gần đây
    willing sẵn sàng
    nice đẹp
    wonderful tuyệt vời
    impossible không thể
    serious nghiêm trọng
    huge lớn
    rare hiếm
    technical kỹ thuật
    typical điển hình
    competitive cạnh tranh
    critical quan trọng
    electronic điện tử
    immediate ngay lập tức
    whose
    aware nhận thức
    educational giáo dục
    environmental môi trường
    global toàn cầu
    legal pháp lý
    relevant có liên quan
    accurate chính xác
    capable có khả năng
    dangerous nguy hiểm
    dramatic ấn tượng
    efficient hiệu quả
    powerful mạnh mẽ
    foreign nước ngoài
    hungry đói
    practical thực tế
    psychological tâm lý
    severe nghiêm trọng
    suitable phù hợp
    numerous nhiều
    sufficient đủ
    unusual bất thường

    2. Danh sách tính từ trong tiếng Anh theo chủ đề

    Tính từ chỉ tính cách

    • Naughty: hư đốn, nghịch ngợm.
    • Stubborn: bướng bỉnh
    • Sensitive: nhạy cảm, nhạy (bén)
    • Intelligent: thông minh
    • Nice: đáng yêu, tốt
    • Emotional: đa cảm
    • Bad-tempered: nóng tính
    • Mean: ích kỷ, xấu tính
    • Distracted: điên cuồng, quẫn trí
    • Dishonest: không trung thực
    • Rude: thô lỗ
    • Discreet: thận trọng, kín đáo
    • Crazy: điên khùng
    • Cheeky: xấc xược, vô lễ
    • Cheerful: vui vẻ
    • Energetic: mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng
    • Untidy: lộn xộn, bê bổi
    • Pessimistic: bi quan
    • Optimistic: lạc quan
    • Unpleasant: khó chịu
    • Talkative: lắm lời, nhiều chuyện
    • Calm: điềm tĩnh, trầm tĩnh
    • Passionate: tha thiết, nồng nhiệt
    • Proud: tự hào
    • Sincere: chân thành
    • Lazy: lười biếng
    • Lively: sinh động
    • Funny: khôi hài, vui tính
    • Silly: ngớ ngẩn
    • Shy: nhút nhát
    • Determined: cương quyết
    • Versatile: linh hoạt, (có) nhiều tài
    • Sociable: hòa đồng
    • Worried: lo âu
    • Thoughtful: chu đáo, thấu đáo
    • Humble: khiêm tốn
    • Friendly: thân thiện
    • Frank: ngay thẳng, thẳng thắn
    • Obedient: vâng lời
    • Honest: thật thà
    • Fearless: không sợ hãi
    • Unfriendly: không thân thiện
    • Generous: hào phóng
    • Compassionate: (dễ) động lòng thương, lòng trắc ẩn
    • Warm-hearted: nhiệt tình, tốt bụng
    • Disobedient: không vâng lời
    • Straightforward: thẳng thắn
    • Selfish: ích kỷ
    • Imaginative: giàu trí tưởng tượng
    • Placid: điềm tĩnh, ôn hòa
    • Jealous: hay ghen tị, ghen tuông
    • Helpful: hay giúp đỡ
    • Enthusiastic: nhiệt thành, nhiệt tình
    • Persistent: cố chấp
    • Rational: có chừng mực, hợp lý
    • Reserved: kín đáo, dè dặt
    • Self-confident: tự tin
    • Bossy: hách dịch, thích ra lệnh
    • Plucky: gan dạ
    • Patient: kiên nhẫn
    • Impatient: nóng nảy
    • Easygoing: dễ tính
    • Careless: cẩu thả
    • Messy: lộn xộn
    • Hard-working: chăm chỉ
    • Creative: sáng tạo
    • Broad-minded: suy nghĩ chín chắn
    • Faithful: trung thành
    • Kind: tốt bụng
    • Courageous: can đảm
    • Loyal: trung thành
    • Modest: khiêm tốn
    • Tidy: ngăn nắp
    • Confident: tự tin
    • Attentive: chú tâm, ân cần
    • Loving: thương
    • Reliable: đáng tin cậy
    • Scared: sợ hãi
    • Conscientious: tận tâm
    • Good-tempered: tốt tính
    • Careful: cẩn thận
    • Gentle: dịu dàng
    • Neat: gọn gàng, ngăn nắp
    • Dynamic: năng nổ, sôi nổi
    • Fair-minded: công bằng
    • Impartial: vô tư
    • Supportive: ủng hộ, hay khuyến khích, động viên
    • Timid: nhút nhát
    • Intellectual: trí thức
    • Brave: can đảm
    • Ambitious: tham vọng
    • Polite: lịch sự
    • Romantic: lãng mạn
    • Diplomatic: khôn ngoan, khéo léo
    • Courteous: lịch sự
    • Humorous: khôi hài, hài hước
    • Self-disciplined: tự giác
    • Smart: thông minh
    • Serious: nghiêm túc, nghiêm khắc
    • Hypocritical: đạo đức giả
    • Adventurous: táo bạo

    Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh

    • Happy: vui mừng
    • Afraid: sợ
    • Sad: buồn
    • Hot: nóng
    • Amused: thích thú
    • Bored: chán
    • Anxious: lo lắng
    • Confident: tự tin
    • Cold: lạnh
    • Suspicious: khả nghi
    • Surprised: ngạc nhiên
    • Loving: thương
    • Curious: tò mò
    • Envious: ghen tị
    • Jealous: ghen tuông
    • Miserable: khổ sở
    • Confused: bối rối
    • Stupid: ngốc nghếch
    • Angry: bực bội
    • Sick: đau ốm
    • Ashamed: hổ thẹn
    • Withdrawn: tránh xa
    • Indifferent: vô tư
    • Sorry: lấy làm tiếc
    • Determined: cương quyết
    • Crazy: khùng
    • Bashful: rụt rè
    • Depressed: suy xụp
    • Enraged: phẫn nộ
    • Frightened: kinh hãi
    • Lonely: cô đơn
    • Interested: thích thú, cảm thấy thú vị
    • Shy: nhát
    • Hopeful: đầy hy vọng
    • Regretful: ân hận
    • Scared: sợ hãi
    • Stubborn: bướng bỉnh
    • Thirsty: khát nước
    • Guilty: tội lỗi
    • Nervous: lo lắng
    • Embarrassed: xấu hổ
    • Disgusted: ghê tởm
    • Proud: tự hào
    • Ecstatic: ngây ngất
    • Frustrated: bực bội
    • Hurt: đau
    • Hungry: đói
    • Tired: mệt
    • Smug: tự mãn
    • Thoughtful: trầm tư, sâu sắc, thận trọng
    • Pained: đau đớn
    • Optimistic: lạc quan
    • Relieved: an tâm
    • Puzzled: bối rối
    • Shocked: ngạc nhiên sửng sốt
    • Joyful: hân hoan
    • Sleepy: ngái ngủ
    • Excited: thích thú
    • Skeptical: đa nghi
    • Bad: xấu, tệ
    • Worried: lo lắng

    Tính từ chỉ ngoại hình, tuổi tác,

    • Beautiful: xinh đẹp
    • Pretty: xinh đẹp
    • Elegant: thanh lịch
    • Funny: buồn cười
    • Cute: dễ thương
    • Handsome: đẹp trai
    • Gorgeous: rực rỡ
    • Ugly: xấu xí
    • Attractive: hấp dẫn
    • Good-looking: đẹp
    • Young: trẻ
    • Middle-aged: trung niên
    • Old: già
    • Plump: đầy đặn
    • Thin: gầy
    • Fat: mập
    • Slim: mảnh khảnh
    • Short: thấp
    • Medium-height: trung bình
    • Tall: cao

    3. Các cặp tính từ đối lập trong tiếng Anh

    • Slow – Fast: chậm – nhanh
    • Thick – Thin: dày – mỏng
    • Straight – Curly: thẳng – xoan
    • Light – Heavy: nhẹ – nặng
    • Loose – Tight: lỏng lẻo – chặt chẽ
    • Beautiful – Ugly: đẹp – xấu
    • Big – Small: to – nhỏ
    • Strong – Weak: mạnh – yếu
    • Healthy – Sick: khỏe mạnh – đau ốm
    • Low – High: thấp -cao
    • Poor – Wealthy: nghèo – giàu có
    • Short – Tall: thấp – cao
    • Thin – Fat: gầy – béo
    • Bad – Good: xấu – tốt
    • Straight – Crooked: Thẳng – cong
    • Deep – Shallow: Sâu – Nông
    • Dark – Light: tối – sáng
    • Lazy – Hard-working: Lười biếng – Chăm chỉ
    • Brave – Cowardly: dũng cảm – hèn nhát
    • Cheap – Expensive: rẻ – đắt
    • Distant – Near: xa – gần
    • Modern – Ancient: hiện đại – cổ đại
    • Delicious – Awful: ngon – dở
    • Wide – Narrow: rộng – hẹp
    • Talkative – Taciturn: nói nhiều – ít nói
    • Careful – Careless: cẩn thận – cẩu thả
    • Pessimistic – Optimistic: bi quan – lạc quan
    • Tidy – Messy: gọn gàng – lộn xộn
    • Patient – Impatient: kiên nhẫn – nóng nảy
    • Friendly – Unfriendly: Thân thiện – Không thân thiện
    • Cold – Hot: lạnh – nóng
    • Dishonest – Honest: Không trung thực – Trung thực
    • Happy – Unhappy: hạnh phúc – không hạnh phúc
    • Selfish – Generous: Ích kỷ – Hào phóng