dàn âm thanh hội trường, âm thanh lớp học, âm thanh phòng họp, loa trợ giảng

TOP 500 tính từ trong tiếng Anh thông dụng nhất

TOP 500 tính từ trong tiếng Anh thông dụng nhất

TOP 500 tính từ trong tiếng Anh thông dụng nhất

SGK, sách ôn thi, sách tham khảo giá rẻ

Xem thêm Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

1. Danh sách 500 tính từ trong tiếng Anh thông dụng nhất

Tính từ Nghĩa
different khác nhau
used được sử dụng
important quan trọng
every mỗi
large lớn
available có sẵn
popular phổ biến
able thể
basic cơ bản
known được biết đến
various khác nhau
difficult khó khăn
several nhiều
united thống nhất
historical lịch sử
hot nóng
useful hữu ích
mental tinh thần
scared sợ hãi
additional thêm
emotional cảm xúc
old
political chính trị
similar tương tự
healthy khỏe mạnh
financial tài chính
medical y tế
traditional truyền thống
federal liên bang
entire toàn bộ
strong mạnh mẽ
actual thực tế
significant đáng kể
successful thành công
electrical điện
expensive đắt
pregnant mang thai
intelligent thông minh
interesting thú vị
poor người nghèo
happy hạnh phúc
responsible chịu trách nhiệm
cute dễ thương
helpful hữu ích
recent gần đây
willing sẵn sàng
nice đẹp
wonderful tuyệt vời
impossible không thể
serious nghiêm trọng
huge lớn
rare hiếm
technical kỹ thuật
typical điển hình
competitive cạnh tranh
critical quan trọng
electronic điện tử
immediate ngay lập tức
whose
aware nhận thức
educational giáo dục
environmental môi trường
global toàn cầu
legal pháp lý
relevant có liên quan
accurate chính xác
capable có khả năng
dangerous nguy hiểm
dramatic ấn tượng
efficient hiệu quả
powerful mạnh mẽ
foreign nước ngoài
hungry đói
practical thực tế
psychological tâm lý
severe nghiêm trọng
suitable phù hợp
numerous nhiều
sufficient đủ
unusual bất thường

2. Danh sách tính từ trong tiếng Anh theo chủ đề

Tính từ chỉ tính cách

  • Naughty: hư đốn, nghịch ngợm.
  • Stubborn: bướng bỉnh
  • Sensitive: nhạy cảm, nhạy (bén)
  • Intelligent: thông minh
  • Nice: đáng yêu, tốt
  • Emotional: đa cảm
  • Bad-tempered: nóng tính
  • Mean: ích kỷ, xấu tính
  • Distracted: điên cuồng, quẫn trí
  • Dishonest: không trung thực
  • Rude: thô lỗ
  • Discreet: thận trọng, kín đáo
  • Crazy: điên khùng
  • Cheeky: xấc xược, vô lễ
  • Cheerful: vui vẻ
  • Energetic: mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng
  • Untidy: lộn xộn, bê bổi
  • Pessimistic: bi quan
  • Optimistic: lạc quan
  • Unpleasant: khó chịu
  • Talkative: lắm lời, nhiều chuyện
  • Calm: điềm tĩnh, trầm tĩnh
  • Passionate: tha thiết, nồng nhiệt
  • Proud: tự hào
  • Sincere: chân thành
  • Lazy: lười biếng
  • Lively: sinh động
  • Funny: khôi hài, vui tính
  • Silly: ngớ ngẩn
  • Shy: nhút nhát
  • Determined: cương quyết
  • Versatile: linh hoạt, (có) nhiều tài
  • Sociable: hòa đồng
  • Worried: lo âu
  • Thoughtful: chu đáo, thấu đáo
  • Humble: khiêm tốn
  • Friendly: thân thiện
  • Frank: ngay thẳng, thẳng thắn
  • Obedient: vâng lời
  • Honest: thật thà
  • Fearless: không sợ hãi
  • Unfriendly: không thân thiện
  • Generous: hào phóng
  • Compassionate: (dễ) động lòng thương, lòng trắc ẩn
  • Warm-hearted: nhiệt tình, tốt bụng
  • Disobedient: không vâng lời
  • Straightforward: thẳng thắn
  • Selfish: ích kỷ
  • Imaginative: giàu trí tưởng tượng
  • Placid: điềm tĩnh, ôn hòa
  • Jealous: hay ghen tị, ghen tuông
  • Helpful: hay giúp đỡ
  • Enthusiastic: nhiệt thành, nhiệt tình
  • Persistent: cố chấp
  • Rational: có chừng mực, hợp lý
  • Reserved: kín đáo, dè dặt
  • Self-confident: tự tin
  • Bossy: hách dịch, thích ra lệnh
  • Plucky: gan dạ
  • Patient: kiên nhẫn
  • Impatient: nóng nảy
  • Easygoing: dễ tính
  • Careless: cẩu thả
  • Messy: lộn xộn
  • Hard-working: chăm chỉ
  • Creative: sáng tạo
  • Broad-minded: suy nghĩ chín chắn
  • Faithful: trung thành
  • Kind: tốt bụng
  • Courageous: can đảm
  • Loyal: trung thành
  • Modest: khiêm tốn
  • Tidy: ngăn nắp
  • Confident: tự tin
  • Attentive: chú tâm, ân cần
  • Loving: thương
  • Reliable: đáng tin cậy
  • Scared: sợ hãi
  • Conscientious: tận tâm
  • Good-tempered: tốt tính
  • Careful: cẩn thận
  • Gentle: dịu dàng
  • Neat: gọn gàng, ngăn nắp
  • Dynamic: năng nổ, sôi nổi
  • Fair-minded: công bằng
  • Impartial: vô tư
  • Supportive: ủng hộ, hay khuyến khích, động viên
  • Timid: nhút nhát
  • Intellectual: trí thức
  • Brave: can đảm
  • Ambitious: tham vọng
  • Polite: lịch sự
  • Romantic: lãng mạn
  • Diplomatic: khôn ngoan, khéo léo
  • Courteous: lịch sự
  • Humorous: khôi hài, hài hước
  • Self-disciplined: tự giác
  • Smart: thông minh
  • Serious: nghiêm túc, nghiêm khắc
  • Hypocritical: đạo đức giả
  • Adventurous: táo bạo

Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh

  • Happy: vui mừng
  • Afraid: sợ
  • Sad: buồn
  • Hot: nóng
  • Amused: thích thú
  • Bored: chán
  • Anxious: lo lắng
  • Confident: tự tin
  • Cold: lạnh
  • Suspicious: khả nghi
  • Surprised: ngạc nhiên
  • Loving: thương
  • Curious: tò mò
  • Envious: ghen tị
  • Jealous: ghen tuông
  • Miserable: khổ sở
  • Confused: bối rối
  • Stupid: ngốc nghếch
  • Angry: bực bội
  • Sick: đau ốm
  • Ashamed: hổ thẹn
  • Withdrawn: tránh xa
  • Indifferent: vô tư
  • Sorry: lấy làm tiếc
  • Determined: cương quyết
  • Crazy: khùng
  • Bashful: rụt rè
  • Depressed: suy xụp
  • Enraged: phẫn nộ
  • Frightened: kinh hãi
  • Lonely: cô đơn
  • Interested: thích thú, cảm thấy thú vị
  • Shy: nhát
  • Hopeful: đầy hy vọng
  • Regretful: ân hận
  • Scared: sợ hãi
  • Stubborn: bướng bỉnh
  • Thirsty: khát nước
  • Guilty: tội lỗi
  • Nervous: lo lắng
  • Embarrassed: xấu hổ
  • Disgusted: ghê tởm
  • Proud: tự hào
  • Ecstatic: ngây ngất
  • Frustrated: bực bội
  • Hurt: đau
  • Hungry: đói
  • Tired: mệt
  • Smug: tự mãn
  • Thoughtful: trầm tư, sâu sắc, thận trọng
  • Pained: đau đớn
  • Optimistic: lạc quan
  • Relieved: an tâm
  • Puzzled: bối rối
  • Shocked: ngạc nhiên sửng sốt
  • Joyful: hân hoan
  • Sleepy: ngái ngủ
  • Excited: thích thú
  • Skeptical: đa nghi
  • Bad: xấu, tệ
  • Worried: lo lắng

Tính từ chỉ ngoại hình, tuổi tác,

  • Beautiful: xinh đẹp
  • Pretty: xinh đẹp
  • Elegant: thanh lịch
  • Funny: buồn cười
  • Cute: dễ thương
  • Handsome: đẹp trai
  • Gorgeous: rực rỡ
  • Ugly: xấu xí
  • Attractive: hấp dẫn
  • Good-looking: đẹp
  • Young: trẻ
  • Middle-aged: trung niên
  • Old: già
  • Plump: đầy đặn
  • Thin: gầy
  • Fat: mập
  • Slim: mảnh khảnh
  • Short: thấp
  • Medium-height: trung bình
  • Tall: cao

3. Các cặp tính từ đối lập trong tiếng Anh

  • Slow – Fast: chậm – nhanh
  • Thick – Thin: dày – mỏng
  • Straight – Curly: thẳng – xoan
  • Light – Heavy: nhẹ – nặng
  • Loose – Tight: lỏng lẻo – chặt chẽ
  • Beautiful – Ugly: đẹp – xấu
  • Big – Small: to – nhỏ
  • Strong – Weak: mạnh – yếu
  • Healthy – Sick: khỏe mạnh – đau ốm
  • Low – High: thấp -cao
  • Poor – Wealthy: nghèo – giàu có
  • Short – Tall: thấp – cao
  • Thin – Fat: gầy – béo
  • Bad – Good: xấu – tốt
  • Straight – Crooked: Thẳng – cong
  • Deep – Shallow: Sâu – Nông
  • Dark – Light: tối – sáng
  • Lazy – Hard-working: Lười biếng – Chăm chỉ
  • Brave – Cowardly: dũng cảm – hèn nhát
  • Cheap – Expensive: rẻ – đắt
  • Distant – Near: xa – gần
  • Modern – Ancient: hiện đại – cổ đại
  • Delicious – Awful: ngon – dở
  • Wide – Narrow: rộng – hẹp
  • Talkative – Taciturn: nói nhiều – ít nói
  • Careful – Careless: cẩn thận – cẩu thả
  • Pessimistic – Optimistic: bi quan – lạc quan
  • Tidy – Messy: gọn gàng – lộn xộn
  • Patient – Impatient: kiên nhẫn – nóng nảy
  • Friendly – Unfriendly: Thân thiện – Không thân thiện
  • Cold – Hot: lạnh – nóng
  • Dishonest – Honest: Không trung thực – Trung thực
  • Happy – Unhappy: hạnh phúc – không hạnh phúc
  • Selfish – Generous: Ích kỷ – Hào phóng


Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *