Từ vựng tiếng Anh về các con vật
1. Từ vựng tiếng Anh về các con vật quen thuộc
- Bear – /bɛr/: Con gấu
- Bird – /bɜrd/: Con chim
- Cat – /kæt/: Con mèo
- Chicken – /ˈʧɪkən/: Con gà
- Cow – /kaʊ/: Con bò
- Dog – /dɔg/: Con chó
- Donkey – /ˈdɑŋki/: Con lừa
- Elephant – /ˈɛləfənt/: Con voi
- Fish – /fɪʃ/: Con cá
- Goat – /goʊt/: Con dê
- Horse – /hɔrs/: Con ngựa
- Insect – /ˈɪnˌsɛkt/): Côn trùng
- Lion – /ˈlaɪən/: Sư tử
- Monkey – /ˈmʌŋki/: Con khỉ
- Mouse – /maʊs/: Con chuột
- Ox – /ɑks/: Con bò đực
- Pig – /pɪg/: Con lợn/heo
- Rabbit – /ˈræbət/: Con thỏ
- Sheep – /ʃip/: Con cừu
- Tiger – /ˈtaɪgər/: Con hổ
Xem thêm Từ vựng tiếng Anh về các loài cây
2. Từ vựng tiếng Anh về các động vật hoang dã
- Moose – /muːs/: Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)
- Boar – /bɔːʳ/: Lợn hoang (giống đực)
- Chipmunk – /ˈtʃɪp.mʌŋk/: Sóc chuột
- Lynx (bobcat) – /lɪŋks/ (/’bɔbkæt/): Mèo rừng Mĩ
- Polar bear – /pəʊl beəʳ/: Gấu bắc cực
- Buffalo – /ˈbʌf.ə.ləʊ/: Trâu nước
- Beaver – /ˈbiː.vəʳ/: Con hải ly
- Porcupine – /ˈpɔː.kjʊ.paɪn/: Con nhím
- Skunk – /skʌŋk/: Chồn hôi
- Koala bear – /kəʊˈɑː.lə beəʳ/: Gấu túi
- Chimpanzee – /tʃɪmpənˈzi/: con hắc tinh tinh
- Fox – /fɑːks/: con cáo
- Hippopotamus – /ˌhɪpəˈpɑːtəməs/: con hà mã
- Jaguar – /ˈdʒæɡjuər/: con báo đốm
- Rhinoceros – /raɪˈnɒsərəs/: con tê giác
- Squirrel – /ˈskwɜːrəl/: con sóc
- Raccoon: con gấu mèo
- Giraffe: con hươu cao cổ
- Zebra – /ˈziː.brə/: Con ngựa vằn
- Lioness – /ˈlaɪ.ənis/: Sư tử (cái)
- Lion – /ˈlaɪ.ən/: Sư tử (đực)
- Hyena – /haɪˈiː.nə/: Con linh cẩu
- Gnu – /nuː/: Linh dương đầu bò
- Baboon – /bəˈbuːn/: Khỉ đầu chó
- Rhinoceros – /raɪˈnɒs.ər.əs/: Con tê giác
- Gazelle – /gəˈzel/: Linh dương Gazen
- Cheetah – /ˈtʃiː.tə/: Báo Gêpa
- Elephant – /ˈel.ɪ.fənt/: Con voi
3. Từ vựng tiếng Anh về các loài chim
- Owl – /aʊl/: Cú mèo
- Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng
- Woodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến
- Peacock – /ˈpiː.kɒk/: Con công (trống)
- Sparrow – /ˈspær.əʊ/: Chim sẻ
- Heron – /ˈher.ən/: Diệc
- Swan – /swɒn/: Thiên nga
- Falcon – /ˈfɒl.kən/: Chim ưng
- Ostrich – /ˈɒs.trɪtʃ/: Đà điểu
- Penguin – /ˈpeŋɡwɪn/: Chim cánh cụt
- Turkey – /ˈtɜːrki/: gà tây
- Duck – /dʌk/: vịt
- Parrot – /ˈpærət/: vẹt
- Rooster – /ˈruːstər/: gà trống nhà
- Chick – /tʃɪk/: gà con, chim con
- Vulture – /’vʌltʃə/: chim kền kền
- Pigeon – /ˈpɪdʒɪn/: chim bồ câu
- Hen – /hen/: gà mái
- Crow – /kroʊ/: con quạ
- Goose: ngỗng
- Nest – /nest/: Cái tổ
- Feather – /ˈfeð.əʳ/: Lông vũ
- Talon – /ˈtæl.ən/: Móng vuốt
4. Từ vựng tiếng Anh về các con vật ở dưới nước
- Seagull – /ˈsiː.gʌl/: Mòng biển
- Octopus – /ˈɒk.tə.pəs/: Bạch tuộc
- Lobster – /ˈlɒb.stəʳ/: Tôm hùm
- Shellfish – /ˈʃel.fɪʃ/: Ốc
- Seahorse – /ˈsiːhɔːrs/: cá ngựa
- Jellyfish – /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Con sứa
- Killer whale – /ˈkɪl.əʳ weɪl/: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắng
- Squid – /skwɪd/: Mực ống
- Fish – fin – /fɪʃ. fɪn/ – Vảy cá
- Seal – /siːl/: Hải cẩu
- Coral – /ˈkɒr.əl/: San hô
- Swordfish – /ˈsɔːdfɪʃ/: cá kiếm
- Starfish – /ˈstɑːrfɪʃ/: sao biển
- Turtle – /ˈtɜːtl/: rùa biển
- Stingray – /ˈstɪŋreɪ/: cá đuối
- Walrus – /ˈwɔːlrəs/: hải mã
- Clownfish: cá hề
- Porcupine fish: cá nóc nhím
- Blue whale: cá voi xanh
- Hermit crab: ốc mượn hồn
5. Từ vựng tiếng Anh về các loài côn trùng
- Butterfly – /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm
- Caterpillar – /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/: Sâu bướm
- Moth – /mɔːθ/: con bướm đêm
- Dragonfly – /ˈdræɡənflaɪ/: con chuồn chuồn
- Praying mantis – /preiɳˈmæn.tɪs/: Bọ ngựa
- Honeycomb – /ˈhʌn.i.kəʊm/: Sáp ong
- Tarantula – /təˈræn.tjʊ.lə/: Loại nhện lớn
- Parasites – /’pærəsaɪt/: Kí sinh trùng
- Ladybug – /ˈleɪ.di.bɜːd/: Bọ rùa
- Mosquito – /məˈskiː.təʊ/: Con muỗi
- Cockroach – /ˈkɒk.rəʊtʃ/: Con gián
- Grasshopper – /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/: Châu chấu
- Cricket – /ˈkrɪkɪt/: con dế
- Honeycomb – /ˈhʌn.i.kəʊm/: Sáp ong
- Fly – /flaɪ/: con ruồi
- Bee – /biː/: con ong
- Beetle – /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng
- Termite – /ˈtɜːrmaɪt/: con mối
- Ant: con kiến
- Flea: con bọ chét
- Wasp: con ong bắp cày
- Ladybug: con bọ cánh cam
- Praying mantis: con bọ ngựa
6. Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật lưỡng cư
- Alligator – /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/: Cá sấu Mĩ
- Crocodile – /ˈkrɒk.ə.daɪl/: Cá sấu
- Toad – /təʊd/: Con cóc
- Frog – /frɒg/: Con ếch
- Dinosaurs – /’daɪnəʊsɔː/: Khủng long
- Cobra – fang – /ˈkəʊ.brə. fæŋ/: Rắn hổ mang-răng nanh
- Chameleon – /kəˈmiː.li.ən/: Tắc kè hoa
- Dragon – /ˈdræg.ən/: Con rồng
- Turtle – shell – /ˈtɜː.tl ʃel/: Mai rùa
- Lizard – /ˈlɪz.əd/: Thằn lằn
7. Từ vựng tiếng Anh về các loài vật nuôi
- Lamb – /læm/: Cừu con
- Herd of cow – /hɜːd əv kaʊ/: Đàn bò
- Chicken – /ˈtʃɪk.ɪn/: Gà
- Flock of sheep – /flɒk əv ʃiːp/: Bầy cừu
- Horseshoe – /ˈhɔːs.ʃuː/: Móng ngựa
- Donkey – /ˈdɒŋ.ki/: Con lừa
- Piglet – /ˈpɪg.lət/: Lợn con
- Female – /ˈfiː.meɪl/: Giống cái
- Male – /meɪl/: Giống đực
- Horse – /hɔːs/: Ngựa
8. Từ vựng tiếng Anh về các sinh vật huyền thoại
- Basilisk – /ˈbæzɪlɪsk/: một sinh vật giống mãng xà, có thể giết người bằng cách nhìn vào mắt họ
- Centaur – /ˈsentɔːr/: nhân mã
- Cerberus: chó săn ba đầu với đuôi rắn, bờm bằng rắn, và vuốt của sư tử
- Chimera /kaɪˈmɪrə/: quái vật đầu sư tử, thân dê, và đuôi rắn và thở ra lửa
- Cyclops – /’saiklɔps/: người khổng lồ có duy nhất một con mắt ở giữa mặt
- Demon – /ˈdiːmən/: ma quỷ, yêu ma
- Dragon – /ˈdræɡən/: rồng
- Elf – /elf/: loài sinh vật giống người nhưng có tai nhọn và có thể dùng được phép thuật
- Golem – /ˈɡoʊləm/: sinh vật được làm từ đất sét và được trao cho sự sống
- Gorgon – /ˈɡɔːrɡən/: một trong ba chị em đầu rắn và có thể biến những kẻ nhìn vào mắt họ thành đá
- Griffin – /ˈɡrɪf.ɪn/: sinh vật với cơ thể của sư tử, cánh và đầu của chim đại bàng
- Hydra – /ˈhaɪ.drə/: quái vật có nhiều đầu là rắn; khi chặt một con thì một con khác lại mọc lên
9. Từ vựng tiếng Anh về các con vật khi còn nhỏ
- Lamb: cừu con
- Calf: bê
- Foal – /foʊl/: ngựa con
- Kid – /kɪd/: dê con
- Gosling – /ˈɡɑːzlɪŋ/: ngỗng con
- Duckling – /ˈdʌklɪŋ/: vịt con
- Chick – /tʃɪk/: gà con
- Piglet – /ˈpɪɡlət/: lợn con
- Kitten – /ˈkɪtn/: mèo con
- Puppy: chó con
- Fawn – /fɔːn/: nai con
- Joey – /ˈdʒoʊi/: kangaroo con
10. Từ vựng tiếng Anh liên quan tới các con vật
- Trunk –/trʌŋk/: vòi voi
- Tusk –/tʌsk/: ngà voi
- Whiskers – /’wisk z/: lông dài cứng mọc gần mồm của mèo, chuột…
- Tail – /teɪl/: đuôi
- Horns – hɔːn/: sừng
- Mane – /meɪn/: bờm
- Wing – /wɪŋ/: cánh
- Feather – /ˈfeðər/: lông vũ
- Fang: răng nanh
- Tongue – /tʌŋ/: lưỡi
- Antlers – /ˈæntlər/: gạc (hươu, nai)
- Fin – /fɪn/: vây
- Scale – /skeɪl/: vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)
- Beak – /biːk/: mỏ chim
- Shell – /ʃel/: vỏ ốc
- Talons – /’tælən/: móng, vuốt (nhất là của chim mồi)
- Web – /web/: màng da (ở chân vịt…)
- Hoof – /huːf/: móng guốc
- Paw – /pɔː/: chân (có móng, vuốt của mèo, hổ…)
- Claws: vuốt (mèo, chim)
- Bark: tiếng sủa (chó)
- Howl – /haʊl/: tiếng hú (chó sói)
- Growl: tiếng gầm gừ
- Buzz: tiếng vo vo
- Roar – /rɔːr/: tiếng gầm, rống (sư tử, hổ)
- Squeak – /skwiːk/: tiếng chít chít (chuột)
- Crow – /kroʊ/: tiếng gà gáy
- Hoot – /huːt/: tiếng cú kêu