Từ vựng tiếng Anh về các con vật
Từ vựng tiếng Anh về các con vật 1. Từ vựng tiếng Anh về các con vật quen thuộc Bear – /bɛr/: Con gấu Bird – /bɜrd/: Con chim Cat – /kæt/: Con mèo Chicken – /ˈʧɪkən/: Con gà Cow – /kaʊ/: Con bò Dog – /dɔg/: Con chó Donkey – /ˈdɑŋki/: Con lừa Elephant – /ˈɛləfənt/: Con voi Fish – /fɪʃ/: Con cá Goat – /goʊt/: Con dê Horse – /hɔrs/: Con ngựa Insect – /ˈɪnˌsɛkt/): Côn trùng Lion – /ˈlaɪən/: Sư tử Monkey – /ˈmʌŋki/: Con khỉ Mouse – /maʊs/: Con chuột Ox – /ɑks/: Con bò đực Pig – /pɪg/: Con lợn/heo Rabbit – /ˈræbət/: Con … Read more