Tag từ vựng

Từ vựng tiếng Anh về các con vật

Từ vựng tiếng Anh về các con vật

Từ vựng tiếng Anh về các con vật 1. Từ vựng tiếng Anh về các con vật quen thuộc Bear – /bɛr/: Con gấu Bird – /bɜrd/: Con chim Cat – /kæt/: Con mèo Chicken – /ˈʧɪkən/: Con gà Cow – /kaʊ/: Con bò Dog – /dɔg/: Con chó Donkey – /ˈdɑŋki/: Con lừa Elephant – /ˈɛləfənt/: Con voi Fish – /fɪʃ/: Con cá Goat – /goʊt/: Con dê Horse – /hɔrs/: Con…

Từ vựng tiếng Anh về rau củ

Từ vựng tiếng Anh về rau củ 1. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau Spinach – /spɪnɪʤ/: Rau chân vịt (hay còn gọi là cải bó xôi) Celery – /ˈsɛləri/: Cần tây Cabbage – /kæbɪʤ/: Bắp cải Cauliflower – /ˈkɒlɪflaʊə/: Súp lơ Fennel – /ˈfɛnl/: Thì là Asparagus – /əsˈpærəgəs/: Măng…

Từ vựng tiếng Anh về trái cây

Từ vựng tiếng Anh về trái cây Xem thêm Từ vựng tiếng Anh về các loài cây 1. Từ vựng tiếng Anh về trái cây có hình tròn Star apple – /’stɑ:r ‘æpl/: Quả vú sữa Orange – /ɒrɪndʒ/: Quả cam Mandarin (or tangerine)…

Từ vựng tiếng Anh về các loài cây

Từ vựng tiếng Anh về các loài cây

Từ vựng tiếng Anh về các loài cây Từ vựng tiếng Anh về các loài cây Alder – [‘ɔl:də]: cây tổng quán sủi Apple tree – [‘æpltri:]: cây táo Ash – [æ∫]: cây tần bì Beech – [bi:t∫]: cây sồi Birch – [bə:t∫]: cây gỗ…