
Tag từ vựng
So sánh từ vựng HSK mới và cũ

HSK 3.0 mới bao gồm tổng cộng 11092 từ vựng, với 3 cấp độ và 9 kỹ năng. Mời bạn tham khảo thêm: So sánh từ vựng HSK mới và cũ HSK 3.0 MỚI (9 cấp) HSK 2.0 HIỆN TẠI…
5615 từ vựng HSK 7, từ vựng HSK 8, từ vựng HSK 9 mới nhất

Từ khi HSK chuyển sang 9 cấp độ thay vì 6 cấp độ như trước thì số lượng từ vựng tăng lên rất nhiều. Hãy cùng O2 Education tham khảo 1000+ từ vựng HSK 7, từ vựng HSK 8, từ vựng HSK 9…
1100+ từ vựng HSK 6 phiên bản mới!

Từ khi HSK chuyển sang 9 cấp độ thay vì 6 cấp độ như trước thì số lượng từ vựng tăng lên rất nhiều. Hãy cùng O2 Education tham khảo 1000+ từ vựng HSK 5 phiên bản mới. Mời bạn tham khảo thêm:…
1000+ từ vựng HSK 5 phiên bản mới!

Từ khi HSK chuyển sang 9 cấp độ thay vì 6 cấp độ như trước thì số lượng từ vựng tăng lên rất nhiều. Hãy cùng O2 Education tham khảo 1000+ từ vựng HSK 5 phiên bản mới. Mời bạn tham khảo thêm:…
1000 từ vựng HSK 4 phiên bản mới

Từ khi HSK chuyển sang 9 cấp độ thay vì 6 cấp độ như trước thì số lượng từ vựng tăng lên rất nhiều. Hãy cùng O2 Education tham khảo 1000 từ vựng HSK 4 phiên bản mới. Mời bạn…
700+ từ vựng HSK 2 phiên bản mới

Trong HSK 6 cấp độ cũ, từ vựng Từ vựng HSK 2 phiên bản cũ chỉ có khoảng 300 từ thì từ vựng HSK 2 phiên bản mới đã tăng lên trên 700 từ! Tải file Từ vựng NEW HSK…
900+ từ vựng HSK 3 phiên bản mới

Mời các bạn tải Từ vựng NEW HSK 3 PDF tại đây Mời bạn tham khảo thêm: Từ vựng HSK 3 phiên bản mới 愛心 爱心 àixīn liking, pity, love, benevolence, mercy, fondness, commitment 安排 安排 ānpái arrange, plan,…
300 Từ vựng HSK 2 phiên bản cũ

Mời bạn tham khảo 150 từ vựng HSK 1 phiên bản cũ hoặc Danh sách 300 từ vựng HSK 1 phiên bản mới Từ vựng HSK 2 bản cũ bằng tiếng Anh 吧 ba5 ba particle indicating polite suggestion; |…
Danh sách 300 từ vựng HSK 1 phiên bản mới

HSK đang có sự dịch chuyển từ HSK 6 cấp lên HSK 9 cấp. Với trình độ HSK 1, theo tiêu chuẩn mới, bạn sẽ cần nắm vững 500 từ vựng so với 150 từ vựng HSK 1 phiên bản…