Không chỉ là designer mới cần biết thiết kế, thiết kế là một trong những kỹ năng quan trọng cần thiết cho rất nhiều vị trí công việc, ngành nghề, đặc biệt là nghề viết Content, SEO, marketing, chạy Ads hoặc đơn giản là các bạn sinh viên, giáo viên làm báo cáo, thuyết trình… Dưới đây chúng tôi Hướng dẫn sử dụng Canva, một công cụ thiết kế đơn giản, dễ sử dụng cho tất cả mọi người.
Sau khi đã truy cập website của Canva hoặc tải Canva về máy tính, bạn phải đăng ký để sử dụng công cụ thiết kế này. Bạn có thể đăng ký tài khoản Canva bằng Google, Facebook hoặc Email.
3. Hướng dẫn sử dụng Canva để thiết kế
Sau khi đã đăng ký và đăng nhập vào tài khoản Canva, bạn có thể bắt đầu sử dụng công cụ này để thiết kế:
Bản thuyết trình, báo cáo
Logo, danh thiếp, áp phích quảng cáo, thiệp mời,…
Hình nền máy tính, điện thoại
Sơ yếu lý lịch
Bài đăng Instagram, facebook
Video
…
Bạn có thể sử dụng Canva để thiết kế rất nhiều thứ
3.1. Tạo một thiết kế mới trên Canva
Giao diện của Canva ở trên web và phần mềm trên máy tính khá giống nhau, để tạo thiết kế mới thì bạn hãy nhấp vào nút “Tạo thiết kế” ở góc trên cùng bên phải màn hình.
Tại đây, nó sẽ gợi ý cho bạn các mẫu với kích thước có sẵn, bạn có thể chọn, tìm kiếm các mẫu phù hợp với nhu cầu của mình hoặc tạo thiết kế với kích thước tùy chỉnh với nút “Cỡ tùy chỉnh”. Ngoài ra, bạn cũng có thể chỉnh sửa ảnh với nút “Sửa ảnh”.
Giao diện thiết kế trên Canva
3.2. Các công cụ của phần mềm Canva
Sử dụng các ứng dụng chỉnh sửa của Canva và để thiết kế theo ý muốn:
Mẫu: Cung cấp các mẫu thiết kế đã có sẵn với các lớp có thể tùy chỉnh.
Thành phần (Element): Bao gồm: nét và hình dạng (shapes), icon, ảnh, video, âm thanh, biểu đồ (chart), khung (frames), lưới (grids)… dùng để chèn vào thiết kế để thiết kế đẹp và sinh động hơn.
Grids
Để chia bố cục thành các phần như ý muốn
Frames
Lựa chọn khung hình, có thể chèn ảnh của mình vào khung hình đó.
Shapes
Chèn các hình khối như hình vuông, ngôi sao, hình tròn
Lines
Các dòng, đường kẻ theo đường thẳng, đường cong, đường gấp khúc
Icons
Bao gồm các hình vẽ, sticker, biểu tượng đa dạng ở tất cả các lĩnh vực (bạn có thể gõ trên thanh search để tìm dễ hơn)
Charts
Chèn thêm các biểu đồ
Nội dung tải lên: Bạn có thể tải hình ảnh, video, âm thanh của bạn từ máy lên Canva để chèn vào thiết kế.
Ảnh: Nơi cung cấp ảnh miễn phí và trả phí cho người dùng
Văn bản: Chèn văn bản vào thiết kế, bạn có thể thay đổi phông chữ, màu chữ, kích thước, căn lề, in đậm, in nghiêng, khoảng cách, hiệu ứng, hình động…
Thanh công cụ Canva trên máy tínhThanh công cụ Canva trên điện thoại
Trong dấu “…” gồm có các công cụ:
Kiểu
Âm thanh
Video
Nền
Biểu đồ
Các ứng dụng và tích hợp khác từ bên thứ 3
3.3. Các thao tác thiết kế với Canva
Thêm nội dung vào thiết kế. Để thêm hình ảnh, đồ họa, văn bản… vào trong thiết kế bạn chỉ cần click vào hình ảnh, đồ họa, văn bản đó hoặc kéo chúng vào khu vực trang thiết kế.
Phóng to, thu nhỏ. Click vào phần nội dung muốn phóng to hoặc thu nhỏ, đặt con trỏ chuột vào 1 trong 4 góc, kéo thả chuột để phóng to hoặc thu nhỏ (thao tác chạm tương tự trên điện thoại).
Cắt ảnh. Click vào ảnh cần cắt, để con trỏ chuột ở giữa cạnh cần cắt, kéo chuột vào trong để cắt bỏ phần thừa (thao tác chạm tương tự trên điện thoại).
Kéo thả chuột từ góc hoặc giữa cạnh ảnh để phóng to (thu nhỏ) hoặc cắt ảnh
Thay đổi vị trí của nội dung. Click vào giữa nội dung cần thay đổi vị trí, giữ chuột và kéo nội dung đến vị trí mới (thao tác chạm tương tự trên điện thoại).
Điều chỉnh các lớp (layer). Click chuột phải vào lớp muốn thay đổi, điều chỉnh lớp đó tiến lên trước hoặc lùi về sau (trên điện thoại sẽ có phần “Vị trí” ở thanh công cụ bên dưới để thay đổi vị trí của lớp).
Chèn ảnh, video vào khung. Tại thành phần, chọn 1 khung hoặc lưới cho thiết kế sau đó chọn ảnh (video) đã chuẩn bị, kéo vào phần khung và lưới đã chọn trong trang thiết kế (thao tác tương tự trên điện thoại).
Lựa chọn và chỉnh font chữ trên Canva. Bấm vào chức năng Văn bản (TEXT) ở thanh bên trái. Tại đó, có rất nhiều các tổ hợp font chữ đã được thiết kế sẵn, bạn lựa chọn tổ hợp phù hợp.
Bước 1: Chọn mẫu là Bản thuyết trình có sẵn hoặc tạo mới.
Bước 2: Thiết kế các trang (slides) trình chiếu tương tự như phần 3 ở trên.
Bước 3: Chọn nút Thuyết trình như trong hình dưới đây:
5. Giới thiệu phần mềm Canva Pro
Các tính năng của Canva sẽ phụ thuộc vào từng gói mà bạn sử dụng.
Với Canva Free bạn sẽ có:
Hơn 250.000 mẫu miễn phí
Hơn 100 loại thiết kế (bài đăng mạng xã hội, bản thuyết trình, thư, v.v..)
Hàng trăm ngàn hình ảnh và đồ họa miễn phí
Mời thành viên vào nhóm của bạn
Cộng tác và nhận xét theo thời gian thực
5GB lưu trữ đám mây
Với Canva Pro bạn sẽ có mọi thứ mà gói miễn phí có, cộng thêm:
Hơn 75 triệu hình ảnh, video, âm thanh và đồ họa cao cấp
Hơn 420.000 mẫu miễn phí với thiết kế mới mỗi ngày
Tạo 1 bộ thương hiệu và tải lên phông chữ và logo của bạn
Sử dụng không giới hạn Công cụ xóa nền
Đổi cỡ thiết kế với công cụ Đổi cỡ đa dạng
Lưu thiết kế làm mẫu để nhóm của bạn sử dụng
100 GB lưu trữ đám mây
Lên lịch nội dung bài đăng mạng xã hội cho 8 nền tảng
Phiên bản Canva Pro có thêm một số tính năng như xóa nền, thay đổi kích thước thiết kế theo ý muốn… còn các thao tác trên Canva Pro để thiết kế hoàn toàn giống với các thao tác trên bản miễn phí. Trước khi sử dụng chính thức, các bạn có thể dùng thử Canva Pro miễn phí trong 30 ngày.
Nếu bạn có email giáo dục (giáo viên, sinh viên, học sinh) thì có thể sử dụng phiên bản Canva Edu dành cho giáo dục với các tính năng tương tự phiên bản Canva Pro.
Ngoài PowerPoint, hiện nay người dùng đã có thể sử dụng Google Slides để thực hiện thuyết trình. Đây là bộ công cụ văn phòng trực tuyến rất hữu ích giúp người dùng có thể trình chiếu, chia sẻ, chỉnh sửa mọi lúc với nhiều người khác. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng Google Slides chi tiết nhất. Cùng đón đọc!
1. Google Slides là gì?
Google Slides (còn gọi là Google Trang trình bày) nằm trong bộ soạn thảo văn phòng trực tuyến miễn phí được cung cấp cho mỗi tài khoản Google. Ngoài Google Slides, bạn còn được Google hỗ trợ thêm các công cụ như Google Drive, Google Docs, Google Sheets.
Google Slides ngày càng được sử dụng nhiều hơn nhờ những tiện ích và ưu điểm mà nó đem lại. Mặc dù không hỗ trợ nhiều tính năng như PowerPoint nhưng Google Slides vẫn giúp bạn tạo nên các bản trình chiếu hoàn hảo.
Trên thực tế, nhờ lược bỏ đi nhiều tính năng phụ nên quá trình học Google Slides cũng trở nên dễ dàng hơn. Google Slides được đánh giá là thân thiện với nhiều đối tượng người dùng hơn.
Ưu điểm nổi bật nhất khi nhắc đến phần mềm trình chiếu online này chính là bạn có thể mở, chia sẻ và chỉnh sửa online cùng nhiều người khác (tính năng cộng tác). Nếu bạn đang làm việc theo nhóm thì đây sẽ là công cụ hỗ trợ tuyệt vời dành cho bạn.
2. Giao diện của Google Slides
Giao diện làm việc của Google Slides gồm có các khu vực chính:
Thanh menu bao gồm các nhóm chức năng chính sau:
File: Gồm các chức năng, lựa chọn cơ bản để kiểm soát bài thuyết trình Google Slides như chia sẻ, nhập slide, tải slide, thiết lập trang cơ bản, cài đặt in và ngôn ngữ.
Edit: Bao gồm các công cụ cơ bản để điều khiển từng trang riêng như hoàn tác hành động, cắt, sao chép và dán.
View: Bạn có thể thấy các cách khác nhau để xem bài thuyết trình và hiệu ứng.
Insert: Gồm các tùy chọn khác nhau cho nội dung trong bài thuyết trình.
Format là các công cụ để chỉnh sửa văn bản, kiểu font chữ và định dạng lề.
Slide: Cho phép bạn thực hiện các thay đổi lớn cho bài trình bày tổng thể.
Arrange cho phép người dùng tổ chức các phần trên từng trang riêng lẻ.
Tools: Sửa lỗi chính tả, tra từ điển và thêm tùy chọn trợ năng vào bài thuyết trình, bạn có thể sử dụng các tùy chọn trong menu Tools.
Add-ons là shortcut đến các tính năng đặc biệt bạn có thể thêm vào Google Slides.
Help: Trợ giúp, hướng dẫn.
3. Hướng dẫn cách sử dụng Google Slides
Để thực hiện trình chiếu trên Google Slides, bạn có thể tải lên 1 bản Powerpoint có sẵn. Nếu chưa có sẵn, bạn có thể tiến hành tạo mới một bản trình chiếu ngay trên Google Slides. Chi tiết cách sử dụng Google Slides sẽ được giới thiệu chi tiết ngay sau đây.
3.1 Mở slide Powerpoint trên Google Slides
Để tải lên một bản trình chiếu đã có sẵn trong máy lên Google Slides, bạn thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản Gmail Google của bạn và truy cập vào Google Drive. Tại đây, bạn có thể thực hiện tải tệp lên bằng 2 cách:
Cách 1: Chỉ chuột và một khoảng trắng trên Drive, sau đó click chuột phải. Tiếp tục chọn “Tải tệp lên”.
Cách 2: Tại khu vực phía trên bên trái giao diện có biểu tượng dấu “+” cùng từ New/Mới. Hãy click vào đây. Sau đó lựa chọn “Tải tệp lên”.
Bước 2: Một hộp thoại mới sẽ được mở ra để bạn chọn các file dữ liệu để tải lên. Chọn file cần tải, nhấn OK và đợi quá trình upload hoàn thành. Sau đó, nhấn chuột phải vào tài liệu vừa được upload và chọn mục Mở bằng -> Google trang trình bày.
Bước 3: Google Slides sẽ hiển thị file trình chiếu của bạn trên tài khoản Drive.
Bước 4: Tại vị trí góc phải bên trên, click vào mục “Trình bày” để bắt đầu trình chiếu Slide.
3.2 Tạo một bản trình chiếu mới trên Google Slides
Trong trường hợp bạn chưa có sẵn một bản PowerPoint, bạn hoàn toàn có thể tạo mới trên Google Slides. Công cụ này sẽ hỗ trợ bạn mọi tính năng cơ bản để hoàn thiện một bản trình chiếu.
Thực hiện như bước 1 trong phần trên. Tuy nhiên, thay vì chọn “Tải tệp lên”, bạn hãy lựa chọn mục Google Slides/Google trang trình chiếu. Một trang trình chiếu mới chưa có nội dung sẽ được hiển thị trên màn hình.
3.3 Định dạng một bài thuyết trình
Lựa chọn theme cho các slide
Bước đầu tiên trong việc tạo một trình diễn mới là định dạng nó trông như thế nào, vì vậy hãy nhìn vào thanh sidebar Themes xuất hiện ở trên cùng với tạo trên một trình diễn.
Google Slides cài đặt sẵn với các chủ đề khác nhau cho mỗi slide. Hầu hết chúng không được đẹp như các ứng dụng trên ứng dụng desktop – đặc biệt ở phiên bản mới nhất của Keynote – Nó có nhiều chức năng và mẫu trình chiếu được trang bị sẵn.
Thanh sidebar Themes xuất hiện ở bên phải của trang trình bày. Sử dụng thanh cuộn để di chuyển qua các chủ đề sẵn có khác nhau.
Một vài chủ đề mẫu của Google Slides.
Nếu trong số các chủ đề cơ bản trong Google Slides không phù hợp với nhu cầu của bạn, bạn có rất nhiều tùy chọn bổ sung.
Bạn có thể tìm thấy hàng tá chủ đề Google Slides mới tại GraphicRiver, được thiết kế bởi nhiều nhà thiết kế chuyên nghiệp. Hoặc thông qua bộ sưu tập của chúng tôi những chủ đề thuyết trình mới bán chạy nhất để tìm theo xu hướng, ví dụ như những người bán tốt nhất:
Những mẫu Google Slides đẹp nhất, được bán trên GraphicRiver.
Thêm vào đó, bạn có thể tải một chủ đề gốc vào Google Slides bằng cách ấn nút Import theme. Cửa sổ Import theme sẽ xuất hiện. Bạn có thể sử dụng một chủ đề trước đó, rê chuột vào một chủ đề trên cửa sổ Import theme, hoặc nhấp chọn Select a file from your computer.
Bạn có thể tải một chủ đề gốc vào Google Slides bằng cách sử dụng cửa sổ Import Theme.
Google hỗ trợ tải lên dung lượng tối đa 50MB với các định dạng .ppt, .pptx, .pptm, .ppsx, .pot, .potx, .odp và các định dạng Google Slides.
3.4 Chọn tỉ lệ khung hình cho các slide
Sau khi bạn đã chọn chủ đề, xác định tỷ lệ khung hình các slide của bạn. Từ File > Page setup, có các tùy chọn Standard 4:3, Widescreen 16:9, Widescreen 16:10 và Custom.
Chọn tỷ lệ phù hợp nhất với màn hình mà bạn thực hiện trình chiếu. Cụ thể, tỷ lệ chuẩn Google Slides là tốt nhất nếu đang được trình chiếu và tỷ lệ màn hình rộng là phù hợp tốt nhất nếu bạn trình chiếu bằng máy tính hoặc tivi màn ảnh rộng.
Chọn kích thước slide phù hợp với trang trình chiếu của bạn.
Nhấp OK một khi bạn đã chọn chủ đề và tỷ lệ trang trình chiếu. Trong bài hướng dẫn về Google Slides, tôi sẽ sử dụng chủ đề Paperback và tỷ lệ 16:9.
Lưu ý: Chủ đề và tỷ lệ có thể được thay đổi sau đó bằng cách chọn Slide > Change theme.
3.5 Đặt tên cho bài trình chiếu của bạn
Để thực hiện, nhấp chọn Untitled presentation góc phía trên bên trái màn hình và gõ tên mới.
3.6 Thêm tiêu đề cho Google slides
Google Slides làm việc tương tự như những ứng dụng trình chiếu khác. Thanh sidebar của Google Slides hiển thị các slide mà bạn đã thực hiện, và phần slide mà bạn đang thực hiện.
Slide đầu tiên sẽ sẽ là slide tiêu đề. Để thêm một tiêu đề, nhấp vào nó và gõ tiêu đề. Bạn cũng có thể thêm tiêu đề phụ hoặc để trống. Những trường để trống sẽ không hiển thị vào cuối bài thuyết trình, do đó bạn không cần phải xóa các thành phần phụ.
Khi bạn chọn văn bản, tùy chọn mới xuất hiện ở thanh công cụ phía trên. Biểu tượng ở giữa thanh công cụ cho phép chỉnh sửa hình dạng của hộp văn bản, như màu nền và đường viền. Biểu tượng bên phải cho phép chỉnh sửa hình dạng của văn bản như kiểu chữ, cỡ chữ, màu sắc và các kiểu đậm, gạch dưới, và nghiêng.
1. Các chức năng chỉnh sửa sự xuất hiện của hộp văn bản. 2. Các chức năng chỉnh sửa sự xuất hiện của văn bản.
3.7 Thêm và xóa các Slides
Ngay khi bạn hài lòng với sự xuất hiện của slide tiêu đề, bạn có thể thêm nhiều hơn vào trang trình chiếu của bạn. Thêm slide mới, bấm vào dấu + trên bên trái của màn hình. Đây là một slide mới được tạo với bố cục Title and Body.
Nhấn phím “+” để thêm một slide mới.
Ngược lại, slide có thể bị xóa bằng cách chọn slide và nhấp vào Edit > Delete, hoặc bằng cách nhấp chuột phải vào sile nhỏ trong sidebar và nhấp vào Delete slide, hoặc chỉ đơn giản bằng cách nhấn Delete trong khi các slide đã được chọn.
3.8 Thêm nội dung văn bản vào các slides
Để tạo thành một bản trình chiếu hoàn chỉnh, bạn cần thực hiện nhiều thao tác khác nhau. Các công cụ hỗ trợ đã được hiển thị sẵn tại vị trí trên cùng: định dạng font, chèn ảnh, video, thu phóng,…
Nếu bạn đã làm quen với Powerpoint thì việc hoàn thiện trình chiếu trên Google Slides cũng sẽ không thể làm khó bạn. Thậm chí các công cụ trên Google Slides còn dễ sử dụng hơn nhiều so với Google Slides.
Trong phần nội dung văn bản, bạn muốn thêm một vài định dạng. Nó là một trang trình chiếu, sau tất cả, những đoạn văn bản dài làm giảm hiệu quả trong phần nội dung của slide. Nhấp vào nội dung hộp văn bản để xem các tùy chọn văn bản, sau đó nhấp vào More để bổ sung các tùy chọn văn bản. Điều này cho phép bạn tạo một danh sách.
Tạo một danh sách bằng cách chọn More > Bulleted List.
Bây giờ nội dung đã được định dạng chính xác, thêm thông tin vào các slide. Cứ cho là bạn chưa tìm kiếm về chủ đề bản trình bày là gì, thì Google Slides có một công cụ nghiên cứu tích hợp sẵn có thể truy xuất thông qua Tools > Explore.
Thanh thanh sidebar Explore cho phép bạn tìm kiếm Google ngay trong ứng dụng. Bạn cũng có thể lọc kết quả tìm kiếm chỉ bao gồm kết quả từ web, hình ảnh, hay Google Drive. Sử dụng liên kết See all results on Google ở phía dưới cùng của thanh sidebar chuyển bạn đến cửa sổ tìm kiếm Google đầy đủ. Bạn có thể xem lại các liên kết ngay từ thanh sidebar và chèn các liên kết trực tiếp vào trong bản trình bày ngay từ chính thanh sidebar.
Tìm kiếm thông tin ngay trong Google Slides sử dụng thanh sidebar Explore.
Thêm thông tin mà bạn muốn hiển thị trên các slide của bạn. Ghi chú trình chiếu có thể được thêm ở trường phía dưới cùng để dễ dàng truy cập thông tin bổ sung mà không làm rối các slide của bạn.
3.9 Thêm tập tin đa phương tiện
Slide tiếp theo sẽ là một slide với các phần tử đa phương tiện. Bởi vì tập tin đa phương tiện sẽ đươc thêm vào slide này, nên bố cục mặc định sẽ không vừa vặn. Đối với slide này, nhấp vào nút mũi tên bên cạnh nút + và chọn một bố cục khác cho slide, một cái mà tôi thích nhất là từ dòng dưới cùng. Tôi sẽ sử dụng Caption.
Chọn nút mũi tên kế bên nút dấu “+” để hiển thị thêm các bố cục.
Mẹo:Các bố cục có thể được thay đổi sau này bằng cách sử dụng nút Layoutstrên thanh công cụ.
Hãy xem cách sử dụng Google Slides để thêm ảnh vào bài thuyết trình của bạn. Để thêm một ảnh, chọn nút Image trên thanh công cụ hoặc chọn Insert > Image.
Có vài cách để thêm hình ảnh vào trang trình chiếu của bạn. Bạn có thể tải lên hình ảnh của riêng bạn từ ổ cứng, tài khoản Google +, hoặc Google Drive; bạn có thể chụp ảnh bằng cách sử dụng một webcam; hoặc bạn có thể tìm kiếm trên Google, ảnh lưu trữ trên tạp chí LIFE, hoặckho ảnh trong bảng điều khiển Insert image.
Chọn một ảnh nguồn từ bảng điều khiển Insert image.
Ghi chú: Khi bạn tải ảnh, lưu ý vấn đề về sở hữu trí tuệ. Ví dụ, bên dưới Stock images các từ tìm kiếm “Results shown are available for personal or commercial use only in Google Drive, and may not be independently redistributed or sold” hiển thị.
Một khi bạn tìm thấy những hình ảnh mà bạn thích, click vào nó và nhấn Select (từ lưu trữ hoặc kho ảnh) hoặc Open (từ tùy chọn Upload) để đưa nó vào trang trình chiếu. Hình ảnh có thể thay đổi kích cỡ và xoay theo ý thích của bạn.
Hình ảnh có thể được dễ dàng thay đổi kích cỡ bằng cách sử dụng các điểm neo dọc theo các bức ảnh.
3.10 Thêm hiệu ứng động
Nếu bạn muốn thêm một ít gia vị vào trong bài thuyết trình của bạn, thì Google Slides trang bị một vài ảnh động khác nhau, bạn có thể sử dụng cho cả các thành phần trong slide và sự dịch chuyển giữa các slide.
Dưới đây là cách sử dụng Google Slides để thêm ảnh động để trình chiếu. Thêm hiệu ứng chuyển tiếp bằng cách nhấp vào nút Transition trên thanh công cụ. Một sidebar Animations sẽ xuất hiện, và có thể tùy hiệu ứng động trong trang trình chiếu .
Trình đơn Slide điều khiển hiệu ứng động giữa các slide. Có sẵn sáu tùy chọn hiệu ứng chuyển tiếp; chọn một cái từ trình đơn thả xuống. Bạn có thể chọn tốc độ chuyển động bằng cách sử dụng thanh trượt Slow-Fast dưới trình đơn thả xuống. Thanh trượt hiển thị chiều dài quá trình chuyển tiếp khi bạn điều chỉnh nó theo ý thích của bạn; quá trình chuyển tiếp có thể kéo dài từ khoảng 0 đến 5 phút.
Nhấp vào Transition để thêm chuyển tiếp giữa các slide.
Mẹo: Dễ dàng áp dụng quá trình chuyển tiếp giữa tất cả các slide bằng cách bấm vào nútApply to all slides slidetrong thanh Animations.
Từng đối tượng riêng lể trên slide cũng có thể được áp dụng hiệu ứng động. Chọn một đối tượng trên các slide bằng cách nhấp vào đối tượng, sau đó bấm chọn Select an object to animate trong thanh Animations.
Bấm vào chọn Select an object to animate để làm động các đối tượng cá nhân.
Hãy chọn một kiểu hiệu ứng từ trình đơn thả xuống đầu tiên. Trình đơn thả xuống thứ hai điều khiển từng hiệu ứng động. Các hiệu ứng động có thể được tắt mở bằng tay bằng cách chọn tuỳ chọn On click, hoặc tự động bằng cách chọn các tuỳ chọn After previous hoặc With previous. Tốc độ hiệu ứng được kiểm soát bởi thanh trượt Slow-Fast.
Các hiệu ứng có thể được tắt mở bằng tay hoặc tự động.
Để xem trước các hiệu ứng động, bấm Play.
4. Cộng tác
Bây giờ chúng tôi hướng dẫn cách sử dụng tính năng cộng tác trong Google Slides, đó là tính năng cao cấp để làm việc cùng nhau. Vì Google Slides là một ứng dụng trên nền web nên nó dễ dàng mời một ai đó tham gia làm việc cùng nhau theo thời gian thực, không bị ảnh hưởng bởi dù bạn đang ở đâu.
Để thực hiện chức năng này, nhấp chọn nút Share màu xanh ở góc bên phải màn hình. Màn hình Share with others (tức là chia sẻ với một ai đó) sẽ hiện được bật lên và mời để chia sẻ trang trình chiếu. Nếu bạn nhấp chọn biểu tượng Get shareable link(nó trông giống như một chuỗi), Google tạo ra một liên kết mà bạn có thể chia sẻ với mọi người qua Mail, Google +, Facebook hoặc Twitter.
Bạn cũng có thể mời mọi người tham gia trang trình chiếu của bạn bằng cách nhập địa chỉ email của họ (hoặc, nếu họ có trong danh bạ của bạn, tên của họ) trong trường People. Nhấp chọn liên kết Advanced phía dưới bên phải màn hình để hiển thị tất cả các tùy chọn chia sẻ.
Cách sử dụng Google Slides cài đặt chia sẻ
Trang trình chiếu có thể được mở công khai bằng cách nhấp vào liên kết Change dưới trường Who has access. Hiển thị cửa sổ Link sharing. Trang trình chiếu có thể hiển thị với ai nhận được liên kết Anyone with the link hoặc thực hiện công khai hoàn toàn bằng cách nhấp Public on the web. Đối với tùy chọn Specific people không đòi hỏi có tài khoản Google vẫn có thể xem được trang trình chiếu.
Kiểm soát sự riêng tư của bản trình chiếu bằng cách sử dụng quyền hạn chế chỉnh sửa và hiển thị.
Bạn có thể hạn chế các quyền hạn của cộng tác viên bằng cách lựa chọn Can view, Can comment, or Can edit từ trình đơn Can view thả xuống.
Ngay khi bạn hài lòng với các cài đặt, nhấp vào nút Save phía trên cửa sổ Link sharing. Tiếp theo, nhấp vào nút Done button trên cửa sổ Sharing settings. Bây giờ, bạn có thể bắt đầu làm việc chung trong thời gian thực.
5. Trình chiếu Google Slides của bạn
Bây giờ thì bạn đã hoàn tất, nhấp vào nút Present để trình chiếu thành quả mà bạn đã làm.
Nếu bạn đang thiết kế một bài thuyết trình mà không có internet, bạn có thể xuất trang trình chiếu thành tập tin dưới dạng .pptx bằng cách nhấp vào File > Download As > Microsoft PowerPoint.
Bây giờ chúng ta đã có một cái nhìn bao quát về Google Slides là gì, cũng như cách sử dụng Google Slides, bạn có thể thấy rằng, nó dễ dàng để tạo trang trình chiếu trên nền web. Mặc dù việc sử dụng Google Slides có thể mất một số tính năng từ ứng dụng trên desktop, nhưng bộ máy tìm kiếm hình ảnh và thông tin được tích hợp, công cụ cộng tác mạnh mẽ và tính phổ biến của ứng dụng làm cho nó trở thành một đối thủ cạnh tranh đáng gờm đối với các ứng dụng trình chiếu truyền thống.
Chức năng chính của phần mềm trình chiếu là tạo và trình chiếu các trang của bài trình chiếu dưới dạng điện tử.
Chức năng chính của phần mềm trình chiếu là gì?
Một phần mềm trình chiếu thường có 3 chức năng cơ bản gồm: chức năng biên tập để gõ và tạo định dạng chữ hình ảnh hiệu ứng, chức năng chèn và điều chỉnh khuôn hình đồ họa, và chức năng chiếu slide lên vị trí để thể hiện nội dung, ngoài ra các phần mềm sẽ có thêm các chức năng trang trí và trình bày khác nhau.
Nói cách khác, chức năng của phần mềm trình chiếu:
Tạo các bài trình chiếu lưu trên máy tính dưới dạng một tệp tin.
Trình chiếu nội dung trang chiếu ra toàn bộ màn hình.
Cung cấp các hiệu ứng động.
Bài trình chiếu là tập hợp các trang chiếu được đánh số thứ tự.
Chức năng chính của phần mềm trình chiếu dùng để trình chiếu nội dung ra toàn màn hình. Bài trình chiếu gồm nhiều trang chiếu có nội dung nói về một chủ đề nào đó. Trang chiếu là một trang nội dung riêng của một bài trình chiếu và được chiếu nội dung ra toàn màn hình.
Các phần mềm trình chiếu thông dụng
Microsoft PowerPoint
PowerPoint là ứng dụng trình chiếu không thể thiếu dùng để hỗ trợ, tạo những slide trình chiếu chuyên nghiệp cho dân văn phòng, học sinh, sinh viên. Powerpont là ứng dụng trình chiếu nằm trong bộ ứng dụng của Microsoft office do Microsoft cung cấp.
Mời các bạn tham khảo những bài viết hướng dẫn Microsoft PowerPoint:
Google Slides (trước đây gọi là Google Presentation) là một ứng dụng dùng để tạo, chỉnh sửa những slide trình chiếu miễn phí. Chỉ cần có kết nối internet bạn có thể đăng nhập, tạo tài khoản là có thể sử dụng ứng dụng để tạo ra những bài thuyết trình cho mình. Cũng giống những ứng dụng trên, google presentation có thể nhờ những hiệu ứng, layout,… tạo ra bài thuyết trình độc đáo, ấn tượng.
Sway là một ứng dụng mới từ Microsoft Office giúp bạn dễ dàng tạo và chia sẻ báo cáo, câu chuyện, bản trình bày mang tính tương tác và nhiều nội dung khác. Bạn có thể sử dụng Sway online trên trình duyệt web hoặc tải app Sway trên cửa hàng Microsoft Store về máy tính cá nhân của mình. Mời bạn xem Hướng dẫn sử dụng Sway tạo báo cáo thay thế Powerpoint
Canva
Canva là một trang web công cụ thiết kế đồ hoạ, được thành lập năm 2012. Canva sử dụng định dạng kéo thả và cung cấp quyền truy cập vào hơn một triệu bức ảnh, đồ họa và phông chữ. Nó được sử dụng bởi những người không phải là nhà thiết kế cũng như các chuyên gia.
Cũng giống như Powerpoint, Prezi là một ứng dụng trình chiếu giúp bạn tạo ra những bài thuyết trình hấp dẫn. Prezi là một ứng dụng miễn phí, nó sẽ giúp bạn tạo ra những slide chuyên nghiệp năng động dưới dạng hoạt hình, thay vì tạo ra hàng loạt những slide điển hình. Prezi là một ứng dụng tương thích cho nhiều hệ điều hành, được tích hợp nhiều chức năng, hiệu ứng hỗ trợ, những template độc đáo cho bạn thoải mái lựa chọn. Tuy nhiên Prezi sẽ hơi phức tạp và gây khó khăn cho những ai không rành về công nghệ, bên cạnh đó, mặc dù được sử dụng miễn phí nhưng dung lượng tối đa được sử dụng là 100 MB cho một bài thuyết trình.
Impress
Đây là một ứng dụng trình chiếu miễn phí trong bộ ứng dụng OpenOfice.org, tương tự Powerpoint nó cũng có chức năng để tạo những slide, layout, hình động, hiệu ứng,… đẹp độc đáo cho người dùng thỏa sức sáng tạo. Với giao diện được việt hóa giúp người dùng có thể sử dụng ứng dụng một cách dễ dàng. Đây cũng là một ứng dụng trình chiếu được sử dụng phổ biến ở Việt Nam.
Knovio
Knovio là một trang website có thể chuyển những slide thành video thuyết trình sống động, đẹp và độc đáo giúp người dùng tạo được sự ấn tượng khi thuyết trình. Với Knovio bạn có thể dựa trên bài powerpoint hiện tại của mình để thêm các video, audio âm thanh nhằm đồng bộ với những nội dụng khác. Sau đó bạn có thể chia sẻ những bài thuyết trình của mình trên các trang web mà bạn muốn. Đặc biệt với tài khoản miễn phí của mình, bạn sẽ không bị giới hạn số lượng video muốn tạo.Knovio
Sliderocket
Sliderocket là một ứng dụng trực tuyến, một ứng dụng thuyết trình trên web, nó cung cấp cho người dùng những hiệu ứng, những hình ảnh chuyển động độc đáo, đẹp mắt. Không cần cài đặt chúng vào máy tính bạn cũng có thể tạo cho mình một bài thuyết trình chuyên nghiệp nhờ ứng dụng này. Đây là một ứng cử viên sáng giá cỏ thể thay thể Powerpoint nếu bạn đã chán ngán khi sử dụng ứng dụng này.
Flutter ngày càng được nhiều người quan tâm nhờ khả năng phát triển app đa nền tảng. Dưới đây, chúng tôi giới thiệu Các câu hỏi phỏng vấn Flutter để bạn đọc tham khảo. Bạn có thể xem thêm KINH NGHIỆM PHỎNG VẤN FLUTTER.
Flutter là gì?
Flutter là một bộ công cụ giao diện người dùng để tạo các ứng dụng di động nhanh, đẹp, được biên dịch nguyên bản với một ngôn ngữ lập trình và một cơ sở code duy nhất. Nó là một framework phát triển code nguồn mở được phát triển bởi Google. Nói chung, Flutter không phải là một ngôn ngữ; nó là một SDK. Ứng dụng Flutter sử dụng ngôn ngữ lập trình Dart để tạo ứng dụng. Phiên bản alpha đầu tiên của Flutter được phát hành vào tháng 5 năm 2017.
Flutter chủ yếu được tối ưu hóa cho các ứng dụng di động 2D có thể chạy trên cả nền tảng Android và iOS. Chúng tôi cũng có thể sử dụng nó để tạo các ứng dụng đầy đủ tính năng, bao gồm máy ảnh, bộ nhớ, vị trí địa lý, mạng, SDK của bên thứ ba, v.v.
Mời bạn xem giới thiệu chi tiết hơn tại bài Flutter là gì?
Dart là gì?
Dart là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, có mục đích chung với cú pháp kiểu C. Nó là code nguồn mở và được phát triển bởi Google vào năm 2011. Mục đích của lập trình Dart là tạo giao diện người dùng frontend cho web và ứng dụng di động. Nó là một ngôn ngữ quan trọng để tạo ứng dụng Flutter. Ngôn ngữ Dart có thể được biên dịch cả AOT (Ahead-of-Time) và JIT (Just-in-Time.
Học Flutter có cần học Dart không?
Có, việc học ngôn ngữ Dart để xây dựng ứng dụng Flutter là rất cần thiết. Vì Flutter chỉ là một bộ khung (framework) sử dụng ngôn ngữ Dart để tạo nên ứng dụng.
Flutter có miễn phí không?
Có. Flutter hoàn toàn miễn phí và mã nguồn mở.
Widget trong Flutter là gì?
Một ứng dụng Flutter luôn được coi là một cây các material. Bất cứ khi nào bạn định viết code để xây dựng bất cứ thứ gì trong Flutter, nó sẽ nằm bên trong một widget. Các widget mô tả chế độ xem ứng dụng của bạn trông như thế nào với cấu hình và trạng thái hiện tại của chúng. Khi bạn thực hiện bất kỳ thay đổi nào trong code, widget con sẽ xây dựng lại mô tả của nó bằng cách tính toán sự khác biệt của widget con hiện tại và trước đó để xác định những thay đổi tối thiểu đối với việc hiển thị trong giao diện người dùng của ứng dụng.
Các widget được lồng vào nhau để xây dựng ứng dụng. Nó có nghĩa là thư mục gốc của ứng dụng của bạn tự nó là một widget và tất cả các cách nhìn xuống cũng là một widget. Ví dụ: một widget có thể hiển thị một cái gì đó, có thể xác định thiết kế, có thể xử lý tương tác, v.v.
Sự khác nhau giữa Stateful Widget và Stateless Widget?
Một widget Stateful có thông tin state. Nó được gọi là động vì nó có thể thay đổi dữ liệu bên trong trong suốt thời gian tồn tại của widget. Một widget cho phép chúng ta làm mới màn hình được gọi là Stateful widget. widget con này không có phương thức build(). Nó có phương thức createState(), trả về một lớp mở rộng Lớp state Flutters. Các ví dụ về widget Stateful là Checkbox, Radio, Slider, InkWell, Form và TextField.
widget không trạng thái(Stateless) không có bất kỳ thông tin trạng thái nào. Nó vẫn tĩnh trong suốt vòng đời của nó. Ví dụ về widget không trạng thái là Văn bản, Hàng, Cột, Vùng chứa, v.v. Nếu màn hình hoặc widget chứa nội dung tĩnh, nó phải là widget Stateless, nhưng nếu bạn muốn thay đổi nội dung, nó cần phải là widget Stateful.
Các trình soạn thảo tốt nhất để phát triển Flutter là gì?
Các công cụ phát triển Flutter cho phép phát triển Flutter nhanh hơn và do đó thúc đẩy quy trình làm việc của nhà phát triển. Flutter IDE và các công cụ cần một số plugin để phát triển các ứng dụng di động. Các plugin giúp chúng tôi biên dịch, phân tích code và phát triển Flutter. IDE phổ biến cho sự phát triển của Flutter như sau:
Android Studio
Visual Studio
IntelliJ IDEA
Xcode
Tệp pubspec.yaml là gì?
Đó là tệp cấu hình của dự án sẽ sử dụng rất nhiều trong quá trình làm việc với dự án Flutter. Nó cho phép bạn cách ứng dụng của bạn hoạt động. Nó cũng cho phép chúng tôi thiết lập các ràng buộc cho ứng dụng. Tệp này chứa:
Cài đặt chung của dự án như tên, mô tả và phiên bản của dự án.
Sự phụ thuộc của dự án.
Nội dung dự án (ví dụ: hình ảnh, âm thanh, v.v.).
Các gói và plugin trong Flutter là gì?
Gói là một nhóm các loại lớp, giao diện và gói con tương tự nhau. Các gói và plugin giúp chúng tôi xây dựng ứng dụng mà không cần phải phát triển mọi thứ từ các gói. Trong Flutter, nó cho phép bạn nhập các widget hoặc chức năng mới vào ứng dụng. Các gói và plugin có một sự khác biệt rất nhỏ. Nói chung, các gói là các thành phần mới hoặc code được viết bằng ngôn ngữ Dart, trong khi các plugin cho phép nhiều chức năng hơn trên thiết bị bằng cách sử dụng code gốc. Trong DartPub, cả gói và plugin đều được gọi là gói.
Ưu điểm của Flutter là gì?
Các ưu điểm phổ biến của Flutter framework như sau:
Phát triển đa nền tảng: Tính năng này cho phép Flutter viết code một lần, duy trì và có thể chạy trên các nền tảng khác nhau. Nó tiết kiệm thời gian, công sức và tiền bạc của các nhà phát triển.
Phát triển nhanh hơn: Hiệu suất của ứng dụng Flutter rất nhanh. Flutter biên dịch ứng dụng bằng cách sử dụng thư viện nhánh C / C ++ giúp ứng dụng gần với code máy hơn và mang lại cho ứng dụng hiệu suất gốc tốt hơn.
Cộng đồng tốt: Flutter có hỗ trợ cộng đồng tốt, nơi các nhà phát triển có thể hỏi các vấn đề và nhận được kết quả nhanh chóng.
Tải lại trực tiếp và nóng: Nó làm cho quá trình phát triển ứng dụng cực kỳ nhanh chóng. Tính năng này cho phép chúng tôi thay đổi hoặc cập nhật code được phản ánh ngay sau khi các thay đổi được thực hiện.
code tối thiểu: Ứng dụng Flutter được phát triển bởi ngôn ngữ lập trình Dart, sử dụng biên dịch JIT và AOT để cải thiện thời gian khởi động tổng thể, hoạt động và tăng tốc hiệu suất. JIT nâng cao hệ thống phát triển và làm mới giao diện người dùng mà không cần nỗ lực thêm vào việc xây dựng hệ thống mới.
Tập trung vào giao diện người dùng: Nó có giao diện người dùng tuyệt vời vì nó sử dụng widget tập trung vào thiết kế, các công cụ phát triển cao, API nâng cao và nhiều tính năng khác.
Tài liệu: Flutter có hỗ trợ tài liệu rất tốt. Nó được tổ chức và nhiều thông tin hơn. Chúng ta có thể lấy mọi thứ mà chúng ta muốn viết ở một nơi.
Bạn có thể cài đặt Flutter bằng cách nào?
Để cài đặt và chạy Flutter trên hệ thống Windows, MacOS trước tiên bạn cần đáp ứng các yêu cầu này đối với môi trường phát triển của mình.
Hệ điều hành
Windows 7 trở lên (Tôi là Windows 10. Bạn cũng có thể sử dụng Mac hoặc Linux OS.).
Dung lượng đĩa
400 MB (Nó không bao gồm không gian đĩa cho IDE / công cụ).
Công cụ
1. Windows PowerShell2. Git dành cho Windows 2.x (Tại đây, Sử dụng Git từ tùy chọn Dấu nhắc Lệnh của Windows).
Flutter và React Native đều được sử dụng để phát triển ứng dụng kết hợp gốc từ một cơ sở code duy nhất. Các ứng dụng này có thể chạy trên nền tảng iOS và Android.
React Native do Facebook phát triển, trong khi framework công tác Flutter lần đầu tiên được giới thiệu bởi Google. Vì vậy, cả hai framework đều có tính năng và tính cộng đồng rất tốt.
Flutter sử dụng ngôn ngữ Dart để tạo ứng dụng, trong khi React Native sử dụng JavaScript để xây dựng ứng dụng.
Theo quan điểm của nhà phát triển, rất khó để lựa chọn trong số chúng. Do đó, rất khó để chọn ra người chiến thắng giữa Flutter và React Native.
Tại sao build app Flutter lần đầu tiên mất nhiều thời gian?
Khi bạn dựng ứng dụng Flutter lần đầu tiên, sẽ mất nhiều thời gian hơn. Đó là do Flutter đã xây dựng tệp APK hoặc IPA dành riêng cho thiết bị. Do đó, Gradle và Xcode được sử dụng để xây dựng tệp, mất nhiều thời gian.
Tại sao thư mục Android và iOS lại nằm trong dự án Flutter?
Android: Thư mục này chứa một dự án Android hoàn chỉnh. Nó được sử dụng khi bạn tạo ứng dụng Flutter cho Android. Khi code Flutter được biên dịch thành code gốc, nó sẽ được đưa vào dự án Android này, do đó kết quả là một ứng dụng Android gốc. Ví dụ : Khi bạn đang sử dụng trình giả lập Android, dự án Android này được sử dụng để xây dựng ứng dụng Android, được triển khai thêm cho Thiết bị ảo Android.
iOS: Thư mục này chứa một dự án Mac hoàn chỉnh. Nó được sử dụng khi bạn xây dựng ứng dụng Flutter cho iOS. Nó tương tự như thư mục Android, được sử dụng khi phát triển ứng dụng cho Android. Khi code Flutter được biên dịch thành code gốc, nó sẽ được đưa vào dự án iOS này, để kết quả là một ứng dụng iOS gốc. Chỉ có thể xây dựng ứng dụng Flutter cho iOS khi bạn đang làm việc trên macOS và Xcode IDE.
Tween Animation là gì?
Đây là hình thức rút gọn của in-betweening. Trong hoạt ảnh tween, bắt buộc phải xác định điểm đầu và điểm cuối của hoạt ảnh. Nó có nghĩa là hoạt ảnh bắt đầu với giá trị bắt đầu, sau đó đi qua một loạt các giá trị trung gian và cuối cùng đạt đến giá trị kết thúc. Nó cũng cung cấp dòng thời gian và đường cong, xác định thời gian và tốc độ của quá trình chuyển đổi. framework công cụ cung cấp tính toán về cách chuyển đổi từ điểm đầu và điểm cuối.
Giải thích Hot Reload trong Flutter?
Tính năng tải lại nóng cho phép bạn nhanh chóng và dễ dàng thực hiện một thử nghiệm trong dự án. Nó giúp xây dựng giao diện người dùng, thêm các tính năng mới, sửa lỗi và phát triển ứng dụng nhanh chóng. Để thực hiện tải lại nóng ứng dụng Flutter, hãy làm theo các bước sau:
Chạy ứng dụng trong trình chỉnh sửa Flutter hoặc cửa sổ dòng lệnh được hỗ trợ.
Sửa đổi bất kỳ tệp Dart nào trong dự án.
Nếu bạn sử dụng IDE hỗ trợ Flutter, hãy chọn Lưu tất cả hoặc nhấp vào nút Tải lại nóng trên thanh công cụ. Ngay lập tức, bạn có thể xem kết quả trong trình mô phỏng hoặc thiết bị thực của mình.
Kể tên một số ứng dụng phổ biến sử dụng Flutter?
Ngày nay, nhiều tổ chức sử dụng Flutter để xây dựng ứng dụng. Một số ứng dụng phổ biến nhất được xây dựng trên Flutter như sau:
Google Ads
Reflectly
Alibaba
Birch Finance
Coach Yourself
Tencent
Watermaniac
Kể tên gói cơ sở dữ liệu phổ biến được sử dụng trong Flutter?
Các gói cơ sở dữ liệu phổ biến và được sử dụng nhiều nhất được sử dụng trong Flutter như sau:
Cơ sở dữ liệu sqflite: Nó cho phép truy cập và thao tác với cơ sở dữ liệu SQLite.
Cơ sở dữ liệu Firebase: Nó sẽ cho phép bạn truy cập và thao tác với cơ sở dữ liệu đám mây.
Animation nào cho phép bạn thể hiện hành vi trong thế giới thực?
Animation dựa trên Vật lý cho phép bạn thể hiện hành vi trong thế giới thực trong Flutter.
Sự khác biệt giữa Khởi động lại Nóng và Tải lại Nóng là gì?
Sau đây là những điểm khác biệt cơ bản giữa Khởi động lại nóng và Tải lại nóng:
Tải lại nóng (Hot reload)
Khởi động lại nóng
Nó hoạt động với một phím r nhỏ trên thiết bị đầu cuối hoặc dấu nhắc lệnh.
Nó chủ yếu hoạt động bằng tay
Tính năng tải lại nóng cho phép chúng tôi nhanh chóng biên dịch mã mới được thêm vào tệp và gửi chúng đến Máy ảo Dart (DVM). Sau khi hoàn tất cập nhật DVM, nó sẽ cập nhật ngay giao diện người dùng của ứng dụng.
Nó cho phép các nhà phát triển có được một ứng dụng được biên dịch đầy đủ vì nó phá hủy các giá trị Trạng thái đã có và đặt chúng thành mặc định. Trên mỗi lần Khởi động lại nóng, cây widget ứng dụng của chúng ta được xây dựng lại hoàn toàn với code đã nhập mới.
Nó giúp xây dựng giao diện người dùng, thêm các tính năng mới, sửa lỗi và phát triển ứng dụng nhanh chóng.
Mất nhiều thời gian hơn Tải lại nóng để biên dịch và cập nhật ứng dụng.
22. Trong đoạn mã dưới đây, hãy chuyển makeMangoShake() thành getter có tên là mangoshake bằng cách sử dụng cú pháp viết tắt “fat arrow”:
class Recipe {
int mango;
int milk;
int sugar;
Recipe(this.mango, this.milk, this.sugar);
int makeMangoShake() {
return mango+milk+sugar;
}
}
Fat Arrow (=>) được sử dụng khi phương thức chứa một dòng code. Chúng ta có thể sử dụng nó bằng cú pháp sau:
methodName(parameters) => statement;
Cần lưu ý rằng chúng ta không thể sử dụng từ khóa return có mũi tên béo (=>). Sau khi chuyển makeMangoShake() thành một mũi tên, nó sẽ giống như đoạn mã dưới đây:
int get mangoshake => mango + milk + sugar;
Sự khác biệt giữa các hàm “main()” và “runApp()” trong Flutter là gì?
Chúng ta có thể phân biệt các hàm chính và hàm runApp trong Flutter như sau:
Hàm main() chịu trách nhiệm khởi động chương trình. Nếu không có hàm main(), chúng ta không thể viết bất kỳ chương trình nào trên Flutter.
Hàm runApp() có nhiệm vụ trả về các widget được gắn vào màn hình dưới dạng gốc của cây widget và sẽ được hiển thị trên màn hình.
Khi nào bạn nên sử dụng mainAxisAlignment và crossAxisAlignment?
Chúng ta có thể sử dụng crossAxisAlignment và mainAxisAlignment để kiểm soát cách các widget hàng và cột sắp xếp các con của nó dựa trên sự lựa chọn của chúng ta.
Trục chéo của hàng sẽ chạy theo chiều dọc và trục chính sẽ chạy theo chiều ngang. Xem hình ảnh minh họa bên dưới để hiểu rõ hơn.
Trục chéo của cột sẽ chạy theo chiều ngang và trục chính sẽ chạy theo chiều dọc. Hình ảnh minh họa dưới đây giải thích rõ ràng hơn.
Sự khác biệt giữa SizedBox và Container là gì?
Container trong Flutter là một widget có thể chứa nhiều widget và quản lý chúng một cách hiệu quả thông qua chiều rộng, chiều cao, phần đệm, màu nền, v.v. Nếu chúng ta có một widget cần một số kiểu nền có thể là hạn chế về màu sắc, hình dạng hoặc kích thước , chúng tôi có thể bọc nó trong một widget vùng chứa.
SizedBox trong Flutter là một hộp đi kèm với kích thước được chỉ định. Không giống như Container, nó không cho phép chúng ta thiết lập màu sắc hoặc trang trí cho widget. Chúng tôi chỉ có thể sử dụng nó để xác định kích thước của tiện ích được truyền khi còn nhỏ. Nó có nghĩa là nó buộc widget con của nó phải có chiều rộng hoặc chiều cao cụ thể.
Stream trong Flutter là gì?
Luồng là một chuỗi các sự kiện không đồng bộ. Nó cung cấp một chuỗi dữ liệu không đồng bộ. Nó cũng giống như một đường ống mà chúng ta đặt một số giá trị vào một đầu và nếu chúng ta có một người nghe ở đầu kia, nó sẽ nhận được giá trị đó. Chúng tôi có thể giữ nhiều người nghe trong một luồng và tất cả những người nghe đó sẽ nhận được cùng một giá trị khi được đưa vào đường dẫn.
Chúng tôi có thể xử lý luồng bằng cách sử dụng hàm chờ hoặc nghe từ API luồng. Nó có một cách để phản hồi các lỗi. Chúng ta có thể tạo luồng theo nhiều cách, nhưng chúng có thể được sử dụng theo cách giống nhau. Xem ví dụ dưới đây:
Future<int> sumStream(Stream<int> stream) async {
var sum = 0;
await for (var value in stream) {
sum = sum + value;
}
return sum;
}
Các loại Stream trong Flutter?
Stream có thể có hai loại, đó là:
Single subscription streams (Các luồng đăng ký đơn lẻ) Đây là loại luồng phổ biến nhất chứa một chuỗi các sự kiện, là các phần của một tổng thể lớn hơn. Nó sẽ cung cấp các sự kiện theo đúng thứ tự và không bỏ sót bất kỳ sự kiện nào. Nếu thiếu bất kỳ sự kiện nào, thì phần còn lại của luồng sẽ không có ý nghĩa gì. Luồng này chủ yếu được sử dụng để đọc tệp hoặc nhận yêu cầu web. Nó sẽ nghe một lần, và nếu nó đang nghe lại, điều đó có nghĩa là đã bỏ lỡ một sự kiện ban đầu. Khi nó bắt đầu nghe, dữ liệu sẽ được tìm nạp và cung cấp theo từng phần.
Broadcast streams (Các luồng phát sóng) Đây là một loại luồng được sử dụng cho các thư riêng lẻ có thể được xử lý từng thư một mà không cần biết về các sự kiện trước đó. Nó có thể có nhiều người nghe để nghe đồng thời và chúng ta có thể nghe lại sau khi hủy đăng ký trước đó. Sự kiện chuột này trong trình duyệt là một loại luồng này.
Tại sao phương thức build() trên State mà không phải StatefulWidgets?
Lý do chính đằng sau điều này là StatefulWidget sử dụng một lớp State riêng biệt mà không xây dựng một phương thức bên trong phần thân của nó. Nó có nghĩa là tất cả các trường bên trong Widget là bất biến và bao gồm tất cả các lớp con của nó.
Mặt khác, StatelessWidget có các phương thức xây dựng và liên kết bên trong cơ thể của nó. Đó là do bản chất của StatelessWidget, được hiển thị hoàn toàn trên màn hình bằng cách sử dụng thông tin được cung cấp. Nó cũng không cho phép bất kỳ thay đổi nào trong tương lai đối với thông tin State của nó.
StatefulWidget cho phép chúng tôi thay đổi thông tin State trong quá trình sử dụng ứng dụng. Do đó, nó không phù hợp để lưu trữ trong một phương thức xây dựng để thỏa mãn các điều kiện lớp Widget nơi tất cả các trường là bất biến. Đây là lý do chính để giới thiệu State . Ở đây, chúng ta chỉ cần ghi đè hàm createState () để đính kèm Trạng thái đã xác định với StatefulWidget, và sau đó tất cả các thay đổi dự kiến sẽ xảy ra trong một lớp riêng biệt.
Các chế độ build khác nhau trong Flutter là gì?
Công cụ Flutter hỗ trợ ba chế độ trong khi biên dịch ứng dụng. Các chế độ biên dịch này có thể được chọn tùy thuộc vào vị trí của chúng ta trong chu trình phát triển. Tên của các chế độ là:
Debug
Profile
Release
Tại sao chúng ta cần mixin?
Dart không hỗ trợ nhiều thừa kế. Vì vậy, để triển khai nhiều kế thừa trong Flutter / Dart, chúng ta cần các mixin. Mixins cung cấp một cách để viết code của lớp có thể sử dụng lại trong nhiều phân cấp lớp.
Tại sao chúng ta sử dụngTicker trong Flutter?
Ticker trong Flutter là tốc độ làm mới hình ảnh động của chúng ta. Nó là một lớp gửi tín hiệu ở một khoảng thời gian đều đặn, tức là khoảng 60 lần mỗi giây. Chúng ta có thể hiểu điều đó bằng đồng hồ của mình, đồng hồ này hoạt động đều đặn. Tại mỗi lần đánh dấu, Ticker cung cấp một phương thức gọi lại với khoảng thời gian kể từ lần đánh dấu đầu tiên vào mỗi giây, sau khi nó được bắt đầu. Ngay cả khi các code bắt đầu vào các thời điểm khác nhau, nó luôn được đồng bộ hóa tự động.
Key trong Flutter là gì?
Các Key trong Flutter được sử dụng làm code định danh cho Widget, Elements và SemanticsNodes. Chúng ta có thể sử dụng nó khi một widget mới cố gắng cập nhật một phần tử hiện có; sau đó, khóa của nó phải giống với khóa widget hiện tại được liên kết với phần tử.
Các khóa không được khác nhau giữa các Phần tử trong cùng một gốc.
Các lớp con của Key phải là GlobalKey hoặc LocalKey.
Key rất hữu ích khi chúng ta cố gắng thao tác (chẳng hạn như thêm, xóa hoặc sắp xếp lại thứ tự) một tập hợp các widget cùng loại có trạng thái nào đó.
Làm thế nào bạn sẽ thực thi code chỉ trong chế độ gỡ lỗi?
Để thực thi code chỉ trong chế độ gỡ lỗi, trước tiên chúng ta cần nhập nền tảng phi tiêu như bên dưới:
import 'package:flutter/foundation.dart' as Foundation;
Tiếp theo, chúng ta cần sử dụng kReleaseMode như bên dưới:
if (Foundation.kReleaseMode){ // is Release Mode ?? print('release mode'); } else { print('debug mode'); }
Chế độ profile là gì, và bạn sử dụng nó khi nào?
Chế độ hồ sơ(Profile) được sử dụng để đo hiệu suất của các ứng dụng của chúng ta. Trong chế độ này, một số khả năng gỡ lỗi được duy trì để xác định hiệu suất ứng dụng của bạn. Chế độ này bị tắt trên trình giả lập và trình mô phỏng vì chúng không đại diện cho hiệu suất thực.
Chúng ta có thể sử dụng lệnh dưới đây để biên dịch chế độ cấu hình:
flutter run --profile
Chế độ release là gì và bạn sử dụng nó khi nào?
Chế độ phát hành (release) cho phép chúng ta tối ưu hóa code và tạo chúng mà không có bất kỳ dữ liệu gỡ lỗi nào ở dạng được tối ưu hóa hoàn toàn. Trong chế độ này, nhiều code của ứng dụng sẽ bị xóa hoặc viết lại hoàn toàn.
Chúng ta sử dụng chế độ này khi chúng ta sẵn sàng phát hành ứng dụng. Nó cho phép tối ưu hóa tối đa và kích thước dấu chân tối thiểu của ứng dụng.
Chúng ta có thể sử dụng lệnh dưới đây để biên dịch chế độ phát hành:
flutter run --release
Sự khác biệt giữa WidgetsApp và MaterialApp là gì?
Biểu đồ so sánh dưới đây giải thích sự khác biệt cơ bản giữa WidgesApp và MaterialApp:
WidgetsApp
MaterialApp
WidgetsApp được sử dụng để điều hướng cơ bản. Nó bao gồm nhiều widget nền tảng cùng với thư viện widget mà Flutter sử dụng để tạo giao diện người dùng của ứng dụng của chúng ta.
MaterialApp, cùng với thư viện material, là một lớp được xây dựng trên đầu WidgetsApp và thư viện của nó. Nó triển khai thiết kế Material Design cung cấp giao diện thống nhất cho ứng dụng của chúng ta trên bất kỳ nền tảng nào.
Lớp WidgetsApp là lớp cơ sở cho lớp MaterialApp.
Nó cung cấp nhiều công cụ thú vị như Bộ điều hướng hoặc Chủ đề để phát triển ứng dụng.
Nó bao bọc một số widget cần thiết để xây dựng ứng dụng.
Nó bao gồm một số widget cần thiết cho các ứng dụng thiết kế vật liệu xây dựng.
BuildContext là gì?
BuildContext trong Flutter là một phần của các widget trong cây Element để mỗi widget có BuildContext của riêng mình. Chúng ta chủ yếu sử dụng nó để tham chiếu đến một widget hoặc chủ đề khác. Ví dụ, nếu chúng ta muốn sử dụng một yếu tố thiết kế material design, thì nó bắt buộc phải tham chiếu nó đến Scaffold. Chúng ta có thể lấy nó bằng phương thức Scaffold.of (context).
Bạn có thể thực hiện những loại kiểm tra nào trong Flutter?
Kiểm tra là một hoạt động được sử dụng để xác minh và xác thực ứng dụng, không có lỗi và đáp ứng các yêu cầu của người dùng. Nói chung, chúng ta có thể sử dụng ba loại kiểm tra này trong Flutter:
Unit Tests: Nó kiểm tra một chức năng, phương thức hoặc lớp. Mục tiêu của nó là đảm bảo tính đúng đắn của code trong nhiều điều kiện khác nhau. Thử nghiệm này được sử dụng để kiểm tra tính hợp lệ của logic kinh doanh của chúng ta.
Widget Tests: Nó kiểm tra một widget duy nhất. Mục tiêu của nó là đảm bảo rằng giao diện người dùng của widget trông và tương tác với các widget khác như mong đợi.
Integration Tests: Nó xác thực một ứng dụng hoàn chỉnh hoặc một phần lớn của ứng dụng. Mục tiêu của nó là đảm bảo rằng tất cả các widget và dịch vụ cùng hoạt động như mong đợi.
Toán tử kiểm tra Null là gì?
Dart cung cấp một số thông tin hữu ích để xử lý các giá trị null.
1. Toán tửgán “?? =” chỉ gán giá trị cho một biến khi biến đó đang rỗng (null).
int a; // Initial value of a is null.
a ??= 5;
print(a); // It will print 5.
2. Toán tử “??” được sử dụng để đánh giá và trả về giá trị giữa hai biểu thức. Đầu tiên, nó thực thi và kiểm tra biểu thức bên trái nếu khác rỗng thì trả về giá trị của biểu thức đó; nếu không, nó sẽ thực thi và trả về giá trị của biểu thức bên phải:
print(3 ?? 5); // It will print 3.
print(null ?? 5); // It will print 5.
Sự khác nhau giữa toán tử “??” và “?”
Toán tử ??
Toán tử ?
Các “??” toán tử được sử dụng để đánh giá và trả về giá trị giữa hai biểu thức.
Nó có thể được sử dụng như sau:expr1 ?? expr2Toán tử này đầu tiên kiểm tra biểu thức 1 và nếu nó không phải là null, trả về giá trị của nó; nếu không, nó sẽ đánh giá và trả về giá trị của biểu thức 2.
Các “?” toán tử được sử dụng để đánh giá và trả về giá trị giữa hai biểu thức dựa trên điều kiện đã cho.
Nó có thể được sử dụng như sau:điều kiện? expr1: expr2Toán tử này đầu tiên kiểm tra điều kiện và nếu nó đúng, nó sẽ đánh giá expr1 và trả về giá trị của nó (nếu điều kiện được khớp). Nếu không, nó sẽ đánh giá và trả về giá trị của expr2.
Ngoài bài viết Hướng dẫn sử dụng Powerpoint cơ bản, dưới đây chúng tôi xin giới thiệu Giáo trình powerpoint 2016 của tác giả Đỗ Trung Thành Đơn vị: Trường Cao đẳng Sư phạm Yên Bái.
1. Giới thiệu và những thiết lập cơ bản
1.1. Màn hình khởi động
Mở PowerPoint 2016, chúng ta sẽ thấy 5 thông tin và sự lựa chọn hiển thị tại màn hình khởi động (Xem hình):
Các file đã mở gần đây nhất, dưới cùng nếu click chọn Open Orther Precentation, bạn sẽ mở được các file PowerPoint từ trong máy tính hoặc từ điện toán đám mây với tài khoản One Driver của chủ sở hữu.
Ảnh đại diện và thông tin về chủ sở hữu.
Các mẫu Template do nhà sản xuất cung cấp miễn phí.
Tìm kiếm hoặc lựa chọn các kiểu mẫu Template miễn phí.
Lựa chọn Blank Precentation: Tạo Precentation chưa có định dạng. Nếu không chọn các Template do nhà cung cấp, bạn click sử dụng lựa chọn này.
Lưu ý: Các mẫu Template miễn phí do nhà cung cấp thiết kế là những mẫu được lưu trữ trên internet. Nếu muốn sử dụng, máy tính của bạn cần phải kết nối internet. Sau khi click chọn một trong các mẫu này, bảng thoại hiện ra, bạn nhấn Create để hoàn thành tạo Precentation theo Template đã lựa chọn. Ở đây, bạn có thể lựa chọn mẫu khác khi gõ 2 phím sang trái hoặc sang phải hoặc click chọn 2 mũi tên ở cạnh trái và cạnh phải hoặc nhấn phím có dấu “x” để hủy việc này (có thể click ra ngoài thay cho việc nhấn dấu “x”) như hình dưới đây:
1.2 Lựa chọn Slide Size cho Precentation
Chọn tab Design, trong tab này chọn Slide Size. Ở đây, bạn có 2 sự lựa chọn chính và các thiết lập khác cho Precentation:
Standar (4:3): Đây là lựa chọn khi bạn sử dụng máy chiếu hoặc các thiết bị có độ phân giải 4:3. Thông thường, ta sử dụng thiết lập này.
WideScreen (16:9): Lựa chọn này dành cho các máy chiếu, tivi hoặc các thiết bị có độ phân giải HD (16:9).
Custom Slide Size: Lựa chọn này dành cho bạn sử dụng loại màn hình có độ phân giải khác 2 loại nói trên.
1.3. Sử dụng thanh công cụ truy cập nhanh
Click chọn nút Custommize Quick Access Toolbar (có hình tam giác trỏ xuồng) bên góc trái trên cùng sẽ xổ ra một menu. Ở đây bạn có thể lựa chọn các nút công cụ nhanh của chương trình PowerPoint bằng cách click chọn (như hình bên).
1.4. Sử dụng hiển thị tùy chọn Ribbon
Ribbon là công cụ chưa toàn bộ nội dung điều khiển của chương trình, bao gồm các Tab (hay còn gọi là các thẻ) và các command thực thi, điều khiển.
Click chọn vào nút Ribbon Display Option bên góc trên phải của màn hình Precentation. Ở đây ta có 3 sự lựa chọn:
Auto Hide Ribbon: Lựa chọn này sẽ ẩn toàn bộ Ribbon, giúp cho việc soạn thảo Precentation rộng rãi hơn.
Show Tab: Khi sử dụng lựa chọn này, toàn bộ các Command sẽ ẩn, chỉ hiển thị các Tab, khi cần Command trong tab nào, ta click chuột vào Tab đó.
Show Tab and Command: Lựa chọn này sẽ hiển thị toàn bộ Tab và Command của Precentation.
2. Thêm Slide mới, chèn hình ảnh, video, audio
2.1 Thêm hoặc xóa Slide trong Precentation
Để thêm Slide mới, bạn thực hiện:
Nhấn tổ hợp phím Ctrl+M.
Mở Tab Home, Click chọn New Slide
Mở Tab Insert, Click chọn New Slide (tương tự với tab Home).
Để xóa Slide, Click chọn các Slide cần xóa. Nhấn Delete.
2.2 Chèn và chỉnh sửa hình ảnh
Để chèn hình ảnh, Click chọn tab Insert. Ở đây ta có 2 sự lựa chọn (Xem hình bên):
Chèn hình ảnh từ máy tính: Click chọn Pictures. Một bảng thoại hiện ra, Click chọn đến thư mục chứa ảnh trong máy tính, Click chọn ảnh. Tiếp đó Click đúp vào ảnh hoặc nhấn nút Open của bảng thoại.
Chèn hình ảnh từ internet, mạng xã hội hay One Driver: Click chọn Online Pictures, bảng thoại hiện ra. Ở đây chúng ta có 3 sự lựa chọn:
Tìm kiếm ảnh bằng Bing Image Search: Gõ từ khóa tìm kiếm, các kết quả tìm kiếm ảnh sẽ hiện ra, click đúp để chọn ảnh cần chèn hoặc Click chọn ảnh rồi nhấn nút Insert như hình dưới đây:
Chèn ảnh từ mạng xã hội Facebook: Bạn cần đăng nhập vào Facebook của mình, tại đây toàn bộ Album ảnh của bạn trên Facebook sẽ hiện ra, cần bức ảnh nào, bạn chỉ cần Click chọn rồi nhấn nút Insert (thao tác tương tự như chèn ảnh từ Bing).
Chèn ảnh từ OneDrive: Tương tự như với Facebook, bạn cần có tài khoản OneDriver. Tại đây, bạn đã Upload lên tài khoản điện toán đám mây này những hình ảnh của mình. Công việc chèn ảnh sẽ tương tự như 2 cách trên.
Khi chèn hình ảnh vào Slide, Trên Precentation sẽ xuất hiện thanh công cụ Pictures Tool. Tại đây bạn Click chọn tab Format để thực hiện việc chỉnh sửa, thêm hiệu ứng và các tác vụ khác:
Remove BackGround: Chức năng này sẽ xóa toàn bộ background nền và giữ lại hình ảnh (giống kiểu tách hình nền ở PhotoShop). Tuy nhiên, chỉ sử dụng cho các bức ảnh có hình nền tuyệt đối. Nghĩa là hình nền chỉ có một màu, nếu không thì bức hình của bạn sẽ trở lên nham nhở khi thực hiện chức năng này.
Các chức năng Corection, Color, ArsticEffect sẽ tạo thêm hiệu ứng cho ảnh của bạn với rất nhiều sự lựa chọn.
Chức năng Picture Styles sẽ cho bạn rất nhiều mẫu Styles đẹp cho bức ảnh của mình. Để sử dụng, bạn chỉ việc Click chọn mẫu mà bạn yêu thích.
Chức năng Format Picture cũng cho phép bạn tạo thêm rất nhiều sự định dạng như thêm các Layout, tạo các Effect, tạo đường viền Border,…
Chức năng định vị Postion, Align và Wrap Text sẽ xác định vị trí bức ảnh.
Chức năng Rotate: Cho phép xoay bức ảnh theo ý muốn.
Chức năng Crop: Đây là chức năng rất hay, cho phép bạn có thể cắt ảnh theo các hình vẽ có sẵn hoặc cắt thủ công bằng cách nhấn giữ chuột rồi kéo vào trong bức hình theo chiều dài hoặc chiều rộng.
2.3. Chèn Video, audio
Việc chèn Video và Audio vào Slide với PowerPoint 2016 hết sức đơn giản, để chèn Video ta có 2 cách giống như Picture là chèn Video từ máy tính và chèn Video trực tiếp từ Internet. Việc chèn Video từ máy tính tương tự như chèn ảnh. Với chèn Video từ mạng internet ta có các sự lựa chọn sau:
Nếu trên Facebook hay OneDrive của bạn có chứa Video, bạn có thể chèn Video vào như việc chèn ảnh. Với YouTube, bạn thực hiện việc tìm kiếm theo từ khóa, một loạt Videos sẽ hiện ra, bạn chỉ việc click chọn rồi nhấn nút Insert. Ở đây, còn một nội dung rất hay là PowerPoint cho phép bạn chèn bằng cách sử dụng code cho Video đó.
Sau khi chèn Video vào Slide, bạn sẽ thấy công cụ Video Tool xuất hiện.
Ở đây có 2 Tab là Format và PlayBack.
Tab Format là tab sẽ có các nội dung định dạng Video, ở đây chủ yếu là để trang trí khi bạn trình chiếu. Còn khi Video chạy, tất cả trở lại bình thường về kích thước chỉ định dạng về màu sắc và các hiệu ứng hình, cũng cần lưu ý rằng: Các Videos bạn chèn từ internet chỉ mở được khi máy tính của bạn có kết nối với Internet. Việc định dạng tương tự như định dạng ảnh.
Tab Playback: Ở đây là cấu hình cho Video khi trình chiếu, bạn có nhiều sự chọn lựa. Cụ thể như sau:
Chức năng Trim Video: Click chọn Trim Video, bảng thoại cắt Video hiện ra:
Để thực hiện cắt Video, bạn chọn thời điểm bắt đầu (Start Time) và thời điểm kết thúc (End Time) để cắt đoạn Video theo thời gian ấn định. Hoặc có thể nhấn giữ chuột di chuyển 2 thời điểm Start và End trên time line.
Fade in, Face out: Chọn thời điểm để tạo hiệu ứng bắt đầu và kết thúc Video khi trình chiếu.
Start: Có 2 sự lựa chọn là Onclick và Automatic. Nếu chọn Onclick, video sẽ bắt đầu mở khi bạn Click chuột. Nếu chọn Automatic, video sẽ chạy luôn khi bạn mở Slide.
Play Full Screen: Video sẽ chiếm toàn màn hình khi mở
Hide White Not Play: Phần Video sẽ chỉ có màu trắng khi bạn không mở Video.
Loop until Stopped: Lặp cho đến khi dừng Slide.
Rewind After Playing: Video sẽ được tua lại sau khi kết thúc
Với Audio, bạn chỉ cần click chọn, tìm đường dẫn đến file nhạc trên máy tính. Click Open để chèn vào Slide. Mở tab Playback của Audio Tool chúng ta có một số lựa chọn sau:
Trim Audio: Cắt nhạc, giống như cắt Video.
Fade Duration: Lựa chọn hiệu ứng khi bắt đầu và kết thúc bản nhạc.
Volume: Mở âm thanh to, nhỏ.
Start: Có 2 sự lựa chọn giống Video (Onclick hoặc Automatic).
Play Across Slides: Chơi trên Slide
Loop Until Stopped: Lặp cho đến khi kết thúc Slide.
Hide During Show: Ẩn phần chơi nhạc khi mở Slide.
Rewind affter Playing: Tua lại sau khi kết thúc bản nhạc.
3. Chèn Text, công thức toán và các ký tự đặc biệt
Click chọn Text hoặc WordArt để chèn chữ vào Slide. Ở đây, chữ nghệ thuật và chữ bình thường là như nhau. PowerPoint 2016 không phân biệt 2 loại chữ này.
Các công thức toán và ký tự đặc biệt được PowerPoint hỗ trợ rất tốt, bạn có thể lựa chọn Equation (công thức toán học) hoặc Symbol (ký tự đặc biệt) một cách dễ dàng và định dạng nó như định dạng văn bản. Đặc biệt phần công thức toán có hỗ trợ cảm ứng khi bạn chọn Lnk Equation:
4. Vẽ hình với công cụ Shape
4.1 Cách vẽ hình
Chọn Tab Insert, Click chọn Shape để lựa chọn hình cần vẽ. Nhấn giữ chuột và kéo trên Slide để thực hiện vẽ hình, thả chuột khi hoàn thành.
Ở đây cần lưu ý: khi nhấn giữ phím Shift bạn sẽ vẽ được cách hình canh đều. Chẳng hạn, vẽ được hình vuông, hình tròn khi nhấn giữ Shift.
4.2 Sử dụng các định dạng trong tab Format của Draw Tool
Lựa chọn hình vừa vẽ, trong công cụ Draw Tool, chọn Tab Format:
Click chọn Edit Shape, ở đây cho ta 2 sự lựa chọn:
+ Change Shape: Thay đổi kiểu hình vừa vẽ bằng các lựa chọn như hình bên.
+ Edit Point: Công cụ này cho phép bạn vẽ hình bằng các điểm neo giống như trong PhotoShop. Khi Click chọn công cụ này, hình vẽ sẽ có dạng như sau:
Tiếp theo click vào điểm neo có màu đen (như hình trên) sẽ xuất hiện 2 đường điều chỉnh, nhấn giữ chuột kéo qua lại để thực hiện vẽ theo mong muốn. Ngoài ra, bạn có thể tạo ra điểm neo bất kỳ, khi click vào điểm cần tạo điểm neo, nhấn giữ chuột kéo qua lại.
+ Chèn Text vào hình vẽ: Nháy phải chuột và chọn Edit Text (như hình bên) để thực hiện việc chèn Text vào hình vẽ. Ở đây, chúng ta sử dụng các cách chỉnh sửa và định dạng cho Text bình thường, ngoài ra còn sử dụng thêm phần WordArt Style (đây là phần định dạng cho chữ nghệ thuật).
+ Sử dụng Align (hình bên): Đây là phần xác định vị trí của hình vẽ trên Slide.
+ Shape Style: Cho phép người dùng sử dụng các mẫu Style có sẵn khi click chọn mẫu bất kỳ hay tự tạo ra kiểu Style riêng cho mình.
Align Left: định vị trí về bên trái Slide
Align Center: định vị trí vào giữa Slide
Align Right: định vị trí về bên phải Slide
Align Top: định vị trí lên đầu Slide
Align Middle: định vị trí giữa (theo chiều dọc)
Align Bottom: định vị trí xuống dưới Slide.
….
+ Group: Khi chọn từ 2 hình trở lên, chúng ta có thể thực hiện chức năng gộp nhóm các hình này thành 1. Nếu muốn tách nhóm, chọn lại hình sau đó chọn Ungroup:
+ Chức năng xoay hình (Rotate): Đây là chức năng xoay hình, bao gồm:
Rotate Right 900: Xoay phải 900
Rotate Left 900: Xoay trái 900
Flip Vertical: Xoay lật hình theo chiều dọc
Flip Horizontal: Xoay lật hình theo chiều ngang
More Rotation Options…: Chức năng này cho phép người dùng tự xác định các thông số khi xoay lật hình.
5. Sử dụng Slide Master
Đây là chức năng cho phép người sử dụng tạo ra mẫu hình nền tùy biến theo ý tưởng của mình. Để sử dụng chức năng này, bạn chọn tab Views rồi Click chọn Slide Master:
Trong Slide Master, bạn có thể chèn hình ảnh, vẽ hình hay chèn Text vào để tạo ra mẫu nền cho riêng mình. Sau khi tạo xong, Click chọn Tab Slide Master rồi Click chọn Close Slide Master:
6. Hiệu ứng chuyển Slide, hiệu ứng các đối tượng trong Slide
6.1 Hiệu ứng chuyển Slide
Để xác định hiệu ứng chuyển Slide, trước hết bạn chọn các Slide muốn thiết lập hiệu ứng chuyển Slide. Tiếp theo, chọn Tab Transition và click chọn 1 trong các hiệu ứng như hình dưới đây:
6.2 Hiệu ứng cho các đối tượng trong Slide
Để thực hiện tạo hiệu ứng cho các đối tượng trong Slide, trước hết bạn chọn đối tượng cần tạo hiệu ứng (đối tượng ở đây là hình ảnh, hình vẽ, text,..). Tiếp theo chọn tab Animation. PowerPoint cung cấp 4 loại hiệu ứng cho các đối tượng:
Entrance: Hiệu ứng xuất hiện
Emphasic: Hiệu ứng nổi bật
Exit: Hiệu ứng bay đi
Motion Paths: Thiết lập hiệu ứng theo đường Paths.
Sau khi chọn hiệu ứng cho đối tượng, bạn cần lưu ý một số thuộc tính sau:
Effect Option: Các lựa chọn cho hiệu ứng
Add Animation: Thêm hiệu ứng cho đối tượng đã chọn.
Animation Pane: Mở cửa sổ thiết lập hiệu ứng cho đối tượng.
Start: Lựa chọn các chế độ cho hiệu ứng. Bao gồm:
Onclick: Hiệu ứng xuất hiện khi thực hiện click chuột vào Slide.
With Previous: Hiệu ứng xuất hiện đồng thời.
After Previous: Hiệu ứng xuất hiện sau hiệu ứng trước đó.
Duration: Thiết lập thời gian cho hiệu ứng.
Delay: Độ trễ trước khi xuất hiện hiệu ứng (thường dùng cho việc thiết kế đồng hồ đếm ngược).
Cửa sổ Animation Pane: Click vào nút tam giác của hiệu ứng. Chọn Effect Options hoặc Timing… Sẽ xuất hiện cửa sổ Flying…
Trong tab Effect là sự lựa chọn kiểu hiệu ứng. Ở đây, bạn nên chú ý đến phần Sound. Đó là lựa chọn cho âm thanh xuất hiện hiệu ứng, ngoài các âm thanh mà ứng dụng cung cấp, bạn có thể lấy âm thanh từ trong máy tính. Tuy nhiên, bạn cần chú ý rằng các file âm thanh lấy vào phải có đuôi wma.
Trong tab Timming, bạn cần chú ý đến lựa chọn Repeat, cho phép lựa chọn số lần lặp của hiệu ứng. Ở đây, bạn cần chú ý các thông số:
+ Các số 2, 3, 4,… là số lần lặp của hiệu ứng.
+ Until Next Click: Lặp đến khi bạn Click
+ Until End of Slide: Lặp cho đến khi chuyển Slide.
7. Thiết lập liên kết và sử dụng Trigger
Để thiết lập liên kết, chúng ta có thể sử dụng 1 trong các cách sau:
Cách 1: Nhấn tổ hợp phím Ctrl+K.
Cách 2: Nháy phải chuột, chọn Hyperlink
Cách 3: Mở tab Insert, chọn Hyperlink.
Bảng thoại Insert Hyperlink
7.1 Liên kết đến một trang Web
Để liên kết đến một trang Web, bạn chỉ cần nhập địa chỉ liên kết (URL) vào mục Address (như hình trên).
7.2 Liên kết đến một chương trình trong máy tính
Để liên kết đến một chương trình bất kỳ trong máy tính, bạn chỉ cần click tìm file chương trình trong máy tính.
7.3 Liên kết đến File PowerPoint
Việc liên kết đến File PowerPoint sẽ giúp bạn mở trực tiếp phần trình chiếu của Precentation. Để thực hiện công việc này, bạn chỉ cần Click tìm file PowerPoint trong máy tính.
7.4 Liên kết trong nội bộ Precentation
Để thực hiện tạo liên kết nội bộ của Precentation, trong cửa sổ Insert Hyperlink, click chọn Place in this Document. Một danh sách các Slide sẽ xổ ra, click chọn Slide cần liên kết đến (hình dưới). Tiếp theo nhấn Ok để hoàn thành.
7.5 Sử dụng Triger trong Slide:
Thực chất đây là một kiểu lệnh mở hiệu ứng cho một đối tượng nào đó trong Slide mà khi ta click vào đối tượng được chọn, hiệu ứng sẽ xuất hiện. Để thực hiện công việc này, ta làm như sau:
Bước 1. Tạo một hiệu ứng cho một đối tượng bất kỳ
Bước 2. Tạo một đối tượng khác (hoặc chính đối tượng đó nếu hiệu ứng của đối tượng là thuộc loại hiệu ứng bay đi hoặc hiệu ứng làm nổi bật hay hiệu ứng theo đường Path).
Bước 3. Click chọn công cụ Trigger, lựa chọn đối tượng, chọn On Click of, một danh sách các đối tượng trong Slide sẽ xổ ra, click chọn đối tượng mà khi bạn click vào đó, nó sẽ làm xuất hiện hiệu ứng.
8. Sử dụng Note trong trình chiếu
Từ Office 2013, Microsoft đã cung cấp cho người dùng một công cụ rất hữu ích khi trình chiếu, đó là Notes. Đây là công cụ rất hữu ích khi bạn thực hiện một bài giảng hay một bài thuyết trình, nó sẽ thay thế cho giáo án hay toàn văn bài thuyết trình của bạn.
Cách nhập văn bản vào notes: Chọn tab View, Click chọn Notes, bên dưới phần Slide hiện hành sẽ xuất hiện một vùng nhập văn bản có dòng chữ: Click to add notes. Tại đây, bạn copy văn bản cần trình bày và dán vào nội dung này như hình dưới đây:
Để sử dụng Notes, trong phần trình chiếu của Slide, click chọn vào nút cuối cùng bên phải chọn Show Precenter View. Thông thường, chế độ này được cài đặt mặc định trong PowerPoint, bạn có thể nhấn tổ hợp phím Windows+P để chuyển qua hai chế độ này.
Lưu ý: Khi sử dụng chế độ này, máy tính sẽ chuyển về chế độ chỉ xem được trình chiếu PowerPoint, không xem được bất kỳ thao tác nào của bạn trên máy.
Trong chế độ Precenter View, bạn có thể yên tâm vì phần hiển thị trên máy chiếu chỉ có phần trình chiếu của Slide. Còn trên máy tính, bạn sẽ nhìn thấy nội dung sau:
Phần trình chiếu sẽ hiển thị lên màn hình
Phần xem trước của Click tiếp theo (góc trên bên trái).
Phần văn bản Notes thay thế cho giáo án hoặc toàn văn báo cáo của bạn.
Màn hình chế độ Precenter View khi trình chiếu
9. Một số thao tác trình chiếu PowerPoint
9.1 Mở nội dung trình chiếu của Precenter
Trình chiếu ngay từ Slide đầu tiên, sử dụng một trong các cách sau:
Nhấn phím tắt F5 (một số laptop cần nhấn Fn+F5)
Để Slide đầu tiên trên phần hiển thị, nhấn vào biểu tượng cái cốc dưới góc phải của phần Slide.
Mở tab Slide Show, click chọn From Beginning
Trình chiếu với Slide hiện hành (Slide đang mở trên Precentation)
Nhấn tổ hợp phím Shift+F5 (một số laptop nhấn Shift+Fn+F5)
Nhấn biểu tượng cái cốc dưới góc phải của phần Slide.
Mở tab Slide Show, click chọn From Current Slide.
9.2 Các thao tác khi trình chiếu
Chuyển Slide và các hiệu ứng chọn chế độ Onclick: Nhấn các phím lên, xuống, trái, phải hoặc Click chuột để dịch chuyển Slide trong trình chiếu. Ngay trên Slide đã xuất hiện nút chuyển qua lại ở góc dưới phải của màn hình trình chiếu, Click chuyển qua chuyển lại bằng 2 nút có hình tam giác trên Slide.
Nhảy Slide:
Nếu bạn ghi nhớ được Slide cần nhảy đến là Slide thứ mấy (Slide đầu tiên là số 1). Bạn chỉ cần nhấn số rồi nhấn Enter để nhảy đến trang đó. Chẳng hạn, bạn cần nhảy đến Slide thứ 9, bạn nhấn phím số 9 rồi nhấn phím Enter.
Nếu bạn không nhớ được số thứ tự của Slide, Click chọn nút thứ 4 ở góc dưới phải của màn hình trình chiếu, một cửa sổ như hình dưới hiện ra, chỉ cần click chọn Slide. Bạn có thể yên tâm vì phần trình chiếu không hiện nội dung này.
Các công cụ: Nhấn vào nút thứ ba góc dưới phải của màn hình trình chiếu (ở chế độ Precenter View là nút thứ 2). Bạn có các sự lựa chọn sau:
Laser Pointer (Ctrl+L): Trỏ chuột biến thành con trỏ hình tròn nhỏ, sử dụng làm nổi bật con trỏ khi bạn cần chỉ vào nội dung nào đó.
Pen (Ctrl+P): Trỏ chuột sẽ biến thành cây bút vẽ để bạn có thể khoanh hoặc gạch chân nhấn mạnh phần nội dung quan trọng.
Highlighter (Ctrl+I): Trỏ chuột sẽ biến thành công cụ tô màu cho phần nội dung cần nhấn mạnh.
Eraser(Ctrl+E): Công cụ xóa những nội dung bạn đã vẽ hoặc tô màu trên Slide, click chọn phần đã vẽ hay tô màu các nội dung đó sẽ biến mất.
Erase All lnk on Slide (E): Nhấn vào nội dung này, toàn bộ phần bạn vẽ hoặc tô màu trên Slide sẽ biến mất.
Ngoài các nội dung nêu trên, bạn có thể đổi màu tô cho các công cụ trên bằng cách lựa chọn màu sắc như hình bên.
Che màn hình: Khi cần tắt màn hình trình chiếu để người xem tập trung vào bạn. Nhấn phím B (hoặc phím W) để che toàn bộ nội dung trình chiếu. Khi cần hiển thị nội dung, bạn nhấn lại phím B (hoặc phím W).
Phím B: màn hình chuyển sang màu đen.
Phím W: màn hình chuyển sang màu trắng.
Công cụ phóng to làm nổi bật nội dung: Click chọn công cụ kính lúp trong phần trình chiếu. Ở đây, bạn có thể phóng to một nội dung nào đó trên phần trình chiếu, con trỏ chuột sẽ biến thành hình bàn tay, nhấn giữ chuột và kéo đến phần cần phóng to. Để kết thúc bạn có thể nháy phải chuột hoặc nhấn phím ESC. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng phím dấu +, hoặc tổ hợp phím Ctrl và dấu + liên tục để thực hiện tác vụ này. Tiếp đó, bạn có thể chọn phím lên, xuống, trái phải để tìm đến nội dung cần phóng to.
Lưu ý: Để tìm kiếm nội dung trợ giúp, trên màn hình trình chiếu nhấn chuột phải chọn Help. Ở đây, có đủ hướng dẫn cho các nội dung vừa trình bày.
Powerpoint là một trong những phần mềm tin học văn phòng phổ biến nhất hiện nay. Powerpoint được sử dụng rộng rãi trong học tập và công việc, giúp người dùng tạo những slide báo cáo phục vụ cho những buổi thuyết trình.
1. Phần mềm Powerpoint dùng để làm gì?
Microsoft PowerPoint về cơ bản là một công cụ tạo bài thuyết trình. Bạn có thể tạo các slideshow với văn bản, hình ảnh, hình dạng, hoạt ảnh, âm thanh và nhiều thứ khác. Sau đó, chiếu bài thuyết trình của bạn lên màn hình lớn để hiển thị nó cho người khác xem hoặc xuất bản dưới dạng PDF để lưu trữ, chia sẻ trên mạng.
Powerpoint được sử dụng rộng rãi trong học tập và công việc, giúp người dùng tạo những slide báo cáo phục vụ cho những buổi thuyết trình. Tùy nhu cầu của người dùng mà Powerpoint được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, có thể kể đến như:
Tạo bài thuyết trình cho các sản phẩm và dịch vụ của mình.
Tạo bài giảng trực quan cho các lớp học.
Sử dụng cho mục đích cá nhân như lập bản đồ tư duy và trình chiếu ảnh gia đình.
Tạo tài liệu bán hàng và tiếp thị.
Tạo bài trình bày trong các sự kiện như đám cưới, lễ kỷ niệm hoặc cuộc họp mặt gia đình.
Tạo bài thuyết trình cho dự án, ngân sách và tài chính.
Tạo chứng chỉ, lịch, báo cáo, sơ đồ và biểu đồ cho bất kỳ ngành nào.
Giao diện của phần mềm MS PowerPoint được chia làm các khu vực như sau:
1. Quick Access Toolbar trong PowerPoint
Quick Access Toolbar (thanh công cụ truy cập nhanh), cho phép bạn thực hiện một số hành động nhanh chóng.
Nút Save cho phép bạn dễ dàng lưu file bạn đang làm việc với tên file hiện tại.
Nếu bạn thao tác lỗi và muốn hoàn tác, chỉ cần nhấp vào nút Undo. Nếu bạn nhấp vào nó một lần, nó sẽ hoàn tác hành động gần nhất bạn đã thực hiện. Nếu bạn tiếp tục nhấp vào nó, nó sẽ hoàn tác từng hành động trước đó bằng cách lùi dần. Ngoài ra, bạn có thể nhấp vào mũi tên bên cạnh nút Undo và đánh dấu tất cả các hành động bạn muốn hoàn tác.
Nếu bạn hoàn tác một hành động bằng nút này, nút Redo sẽ khả dụng. Điều này cho phép bạn thực hiện lại những gì bạn vừa hoàn tác. Giống như nút Undo, bạn có thể thực hiện lại hành động gần nhất của mình bằng một lần nhấp chuột hoặc sử dụng mũi tên bên cạnh nút Redo để thực hiện lại nhiều tác vụ.
Nút Presentation cho phép bạn bắt đầu slideshow của mình (nó sẽ được trình chiếu cho người khác xem). Slideshow sẽ chiếm toàn bộ màn hình của bạn, nhằm tạo một giao diện đẹp cho bài thuyết trình, kể cả khi đang trong quá trình tạo hoặc chỉnh sửa.
Bạn có thể chọn mũi tên ở bên phải của Quick Access Toolbar để thêm hoặc xóa các nút khỏi nó một cách dễ dàng. Bạn cũng có thể xem thêm các lệnh có sẵn hoặc di chuyển thanh công cụ bên dưới ribbon.
2. Tiêu đề
Chưa thông tin về tiêu đề (tên) của tài liệu (bài thuyết trình của bạn).
3. Ribbon và tab trong PowerPoint
Cũng giống như các ứng dụng Microsoft Office khác, ribbon của PowerPoint chứa các nút mà bạn sẽ sử dụng bên trong các tab. Bạn có thể tùy chỉnh ribbon để xóa hoặc thêm cả tab và nút. Tuy nhiên, bạn có thể sẽ thấy các tab bên dưới theo mặc định.
Dưới đây là mô tả ngắn gọn về nội dung của từng nhóm tab bạn có thể xem.
File: Tạo bài thuyết trình mới, mở bài thuyết trình hiện có, lưu, in và chia sẻ các slideshow.
Home: Kiểm soát clipboard, slide, phông chữ, đoạn, bản vẽ và chỉnh sửa.
Insert: Chèn các slide, bảng, hình ảnh, hình minh họa, liên kết, nhận xét, văn bản và media.
Design: Chọn theme, chọn biến thể, tùy chỉnh slide và tạo các ý tưởng thiết kế.
Transitions: Chọn chuyển đổi, xem trước, điều chỉnh hiệu ứng và thêm thời gian.
Animations: Chọn một hoạt ảnh, xem trước, điều chỉnh hiệu ứng, sử dụng các tính năng nâng cao và thêm thời gian.
Slide Show: Bắt đầu trình chiếu, thiết lập trình chiếu, chọn màn hình và sử dụng chế độ xem bài thuyết trình.
Review: Sử dụng các công cụ cho việc hiệu đính, khả năng truy cập, ngôn ngữ, nhận xét và so sánh.
View: Thay đổi chế độ xem bài thuyết trình, điều chỉnh chế độ xem chính, phóng to hoặc thu nhỏ, chọn màu, làm việc với các cửa sổ và macro.
Bạn cũng sẽ thấy tab Help và hộp Tell me what you want to do. Nếu bạn cần trợ giúp hoặc muốn biết thêm thông tin về một tính năng, chỉ cần mở Help hoặc nhập từ khóa vào hộp Tell me what you want to do, sau đó xem kết quả.
4. Khu vực Overview
Hiển thị hình thu nhỏ của tất cả các trang trình bày trong bài thuyết trình đang hoạt động.
5. Khu vực làm việc chính
Hiển thị trang (slide) hiện tại trong tài liệu của bạn. Tại đây bạn có thể thêm mới, chỉnh sửa các nội dung của slide hiện tại như thêm văn bản, hình ảnh, bảng, biểu đồ, video…
6. Thanh trạng thái
Notes:Nằm ở phía dưới cửa sổ trang trình bày, cho phép người dùng tạo ghi chú cho trang trình bày.
Phía dưới cuối cùng hiển thị các nút tắt cho phép thay đổi trạng thái hiển thị, trính chiếu Silde, phóng to thu nhỏ cửa sổ.
3. Những thao tác cơ bản khi làm Powerpoint
Các bước hướng dẫn trong bài được thực hiện trên ứng dụng Microsoft Powerpoint 2016, các phiên bản Powerpoint khác cũng được thực hiện tương tự.
Chọn theme cho slide PowerPoint
Cách 1: Sử dụng các hình nền mặc định của Microsoft PowerPoint cung cấp sẵn.
Để thực hiện, bạn nhấn vào tab Design trên thanh Menu, sau đó lựa chọn hình nền muốn sử dụng cho slide tại mục Themes.
Cách 2: Sử dụng hình ảnh được lưu trên thiết bị để làm hình nền cho trang slide bằng cách vào tab Design và chọn mục Format Background.
Tiếp đến, tick vào ô Picture or texture fill, đồng thời tại phần Insert picture from chọn mục File.
Đi đến nơi lưu trữ hình muốn chèn làm hình nền cho slide để chọn ảnh và nhấn Open để tải ảnh lên.
Kết quả thu được sau khi chọn hình nền cho slide Powerpoint từ thiết bị.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng hình ảnh từ thư viện ảnh trực tuyến bằng cách nhấn vào Online Picture, sau đó chọn bức ảnh muốn để làm hình nền cho slide và bấm Insert.
Thêm một slide PowerPoint mới
Một slide trình bày hoàn chỉnh sẽ bao gồm rất nhiều slide như slide giới thiệu và các slide chứa nội dung cần trình bày sau đó.
Chính vì vậy, bạn sẽ cần thêm nhiều slide mới trong Powerpoint. Để thực hiện, bạn nhấn vào tab Home rồi chọn mục New Slide, sau đó chọn các mẫu định dạng cho slide cần thêm.
Trường hợp nếu muốn thêm 1 slide mới có cùng kiểu định dạng với slide trước đó, thì bạn chỉ cần nhấp chuột phải vào slide đó rồi chọn Duplicate Slide.
Xóa một slide
Nếu bạn muốn xóa một slide, cách đơn giản nhất là chọn slide đó và nhấp vào nút Delete trên bàn phím. Bạn cũng có thể nhấp chuột phải vào slide và chọn Delete Slide từ menu ngữ cảnh.
Thay đổi bố cục của một slide
Nút Layout trên ribbon cho phép bạn thay đổi loại slide hiện được chọn. Vì vậy, bạn có thể dễ dàng thay đổi một slide tiêu đề thành một slide có tiêu đề và nội dung, hoặc slide hình ảnh có chú thích thành nội dung có chú thích.
Các thao tác phổ biến khác trên slide
Dễ dàng sắp xếp lại các slide bằng thao tác kéo và thả.
Nhân bản slide hoặc tạo chúng từ một outline bằng cách sử dụng mũi tên bên cạnh nút New Slide hoặc nhấp chuột phải và sử dụng menu ngữ cảnh.
Trả một slide về bố cục mặc định bằng cách nhấp vào nút Reset hoặc nhấp chuột phải và sử dụng menu ngữ cảnh.
Thêm nội dung vào slide PowerPoint
Một slide trình bày thì không thể thiếu nội dung. Tùy theo yêu cầu trình bày của slide mà nội dung trên slide sẽ bao gồm chữ viết, hình ảnh, video, biểu đồ, video, âm thanh,…
Khi thêm một slide mới, mặc định PowerPoint đã dành sẵn những khu vực để bạn thêm nội dung như tiêu đề, tiêu đề phụ, đề mục, thân văn bản, hình ảnh… Bạn chỉ cần click vào khu vực tương ứng và tiến hành thêm mới, chỉnh sửa.
Nếu muốn chủ động thêm nội dung vào slide PowerPoint, bạn nhấn vào tab Insert trên thanh Menuvà chọn mục các mục tương ứng. Ví dụ Textbox để thêm các khung (box) chứa văn bản, Table để thêm bảng, Pictures để thêm hình ảnh…
Tiếp đến, bạn click chuột đến vị trí muốn thêm nội dung và gõ nội dung cần chèn vào slide.
Định dạng văn bản trên slide PowerPoint
Để định dạng văn bản trên slide PowerPoint như font chữ, cỡ chữ, màu sắc, các hiệu ứng cho chữ,… thì bạn chỉ cần bôi đen đoạn văn bản cần định dạng, tiếp đến chọn tab Home trên thanh Menu, rồi chọn các mục cần định dạng trong hộp thoại Font.
Một số lưu ý trong quá trình định dạng văn bản trên slide PowerPoint đó là bạn nên sử dụng những font chữ đơn giản, dễ đọc, cỡ chữ từ 28 trở lên, đồng thời nên chọn màu chữ có độ tương phản với màu nền để làm nổi bật nội dung và hạn chế dùng quá nhiều màu chữ trên cùng 1 slide,…
Thêm hiệu ứng cho các đối tượng trong PowerPoint
Để giúp slide trình bày trở nên sinh động và chuyên nghiệp hơn, bạn có thể thêm các hiệu ứng trong PowerPoint như: Hiệu ứng hình ảnh, hiệu ứng đồ thị, hiệu ứng văn bản, hiệu ứng chuyển slide,…
Để chèn hiệu ứng cho đối tượng, đầu tiên, bạn click chuột vào đối tượng cần chèn thêm hiệu ứng, sau đó chọn tab Animations trên thanh Menu rồi lựa chọn hiệu ứng phù hợp cho từng đối tượng trong slide.
Đây là những tính năng cơ bản có sẵn trên tab Animations.
Animation: Chọn từ nhiều tùy chọn khác nhau bằng cách nhấp vào mũi tên trong Animation. Bạn có thể áp dụng hoạt ảnh cho một phần tử khi thêm hoặc loại bỏ nó khỏi slide, sử dụng nó để nhấn mạnh hoặc cho nó một đường chuyển động.
Effect Options: Các hoạt ảnh khác nhau có các tùy chọn bổ sung để bạn chọn. Ví dụ, hoạt ảnh Wheel cho phép bạn chọn số lượng nan hoa trong khi tùy chọn Spin cho phép bạn chọn hướng và số lượng vòng quay.
Advanced Animation: Tại đây bạn có thể thêm hoạt ảnh, mở Animation Pane để có thêm không gian làm việc, cài đặt trình kích hoạt hoặc sử dụng Animation Painter. Nhưng đối với hoạt ảnh slideshow đơn giản, các tính năng cơ bản phải phù hợp với bạn.
Timing: Quyết định cách bạn muốn hoạt ảnh của mình xuất hiện trên slide. Chúng có thể bắt đầu khi bạn nhấp vào trong bài thuyết trình, ngay sau hoặc với hoạt ảnh trước đó. Bạn cũng có thể chọn thời lượng, thời gian trễ và sắp xếp lại các hoạt ảnh của mình.
Preview: Sau khi bạn thêm hoạt ảnh, bạn có thể thấy trông nó sẽ như thế nào mà không thoát khỏi chế độ chỉnh sửa hoặc mở chế độ trình chiếu qua chế độ xem nhanh.
Thêm hiệu ứng chuyển slide
Để chèn hiệu ứng chuyển slide, bạn click chuột vào slide muốn chèn thêm hiệu ứng, sau đó chọn tab Transitions rồi chọn hiệu ứng cần chèn.
Đây là những tính năng cơ bản có sẵn trên tab Transitions.
Transition to This Slide: Chọn từ các tùy chọn chuyển tiếp bằng cách nhấp vào mũi tên trong hộp. Bạn có thể áp dụng một hiệu ứng chuyển tiếp tinh tế, thú vị hoặc năng động. Hãy nhớ rằng đây là hiệu ứng để chuyển sang slide hiện tại.
Effect Options: Các hiệu ứng chuyển tiếp khác nhau có các tùy chọn bổ sung mà bạn có thể áp dụng. Ví dụ, các hiệu ứng chuyển tiếp Wipe, Wind và Orbit cho phép bạn chọn hướng.
Timing: Tại đây, bạn có thể thêm âm thanh đi kèm với hiệu ứng chuyển tiếp, chọn thời lượng và áp dụng các mục này cho tất cả các slide. Ngoài ra, bạn có thể quyết định chuyển sang slide tiếp theo khi nhấp chuột hoặc tự động chuyển sau một khoảng thời gian nhất định.
Preview: Sau khi bạn thêm một hiệu ứng chuyển tiếp, bạn có thể xem nó trông như thế nào mà không thoát khỏi chế độ chỉnh sửa hoặc mở chế độ xem bài thuyết trình bằng chế độ xem nhanh.
Thêm hình ảnh vào slide PowerPoint
Trong các slide trình bày, ngoài những dòng chữ chứa nội dung quan trọng thì bạn cũng nên chèn thêm các hình ảnh minh họa để slide thêm sinh động.
Để chèn hình ảnh vào slide PowerPoint, bạn nhấp chuột vào vị trí muốn đặt ảnh trong slide, sau đó chọn tab Insert trên thanh Menu, tại đây, bạn có thể chèn hình ảnh vào slide theo các cách:
Cách 1: Để chèn hình ảnh từ máy tính, bạn chọn mục Pictures, sau đó đi đến thư mục chứa hình ảnh cần chèn để chọn ảnh.
Cách 2: Nếu muốn chèn hình ảnh từ thư viện ảnh online, bạn chọn mục Online Pictures.
Tạo Slide Master cho PowerPoint
Slide Master trong PowerPoint là tính năng giúp các bạn tiết kiệm thời gian để định dạng từng slide đơn lẻ với đầy đủ các định dạng cho toàn bộ các trang slide như chữ, giao diện, bố cục, hiệu ứng chuyển động, kích thước và vị trí hình ảnh, video, biểu đồ,…
Để tạo Slide Master trong PowerPoint, bạn nhấn chọn vào tab View, tiếp đó chọn mục Slide Master. Trong Slide Master, bạn sẽ tiến hành thiết lập định dạng cho toàn bộ các trang slide trong cùng 1 file và không nhập nội dung tại đây.
Cách trình chiếu slide PowerPoint
Sau khi đã hoàn thành xong slide của mình một cách hoàn chỉnh, bạn có thể thực hiện trình chiếu slide theo 2 cách:
Cách 1: Trình chiếu từ slide từ trang đầu đầu tiên bằng cách nhấn phím F5 trên bàn phím hoặc chọn Slide Show -> From Beginning.
Cách 2: Trình chiếu slide từ trang đang mở bằng cách nhấn tổ hợp phím Shift + F5 trên bàn phím hoặc chọn Slide Show -> From Current Slide.
Bạn có thể di chuyển giữa các trang slide bằng cách:
Nhấn mũi tên sang phải/mũi tên xuống dưới trên bàn phím hoặc click chuột vào góc phải màn hình để chuyển sang slide tiếp theo.
Nhấn mũi tên sang trái/mũi tên lên trên hoặc click chuột vào góc trái màn hình để trở về slide trước đó.
Cách lưu file PowerPoint
Để lưu file PowerPoint trên máy tính, bạn chọn tab File trên thanh menu rồi chọn mục Save, sau đó, chọn nơi lưu trữ rồi lưu file dưới định dạng .pptx hoặc .ppt.
Ngày nay, việc tạo các slide thuyết trình ngày càng dễ dàng với sự hỗ trợ của hàng loạt phần mềm chuyên nghiệp như Microsoft Powerpoint, Google Slides, Apple Keynote hay Canva. Tuy nhiên, Cách làm slide thuyết trình chuyên nghiệp, đẹp thì không phải ai cũng biết. Dưới đây, chúng tôi giới thiệu một số mẹo để làm slide thuyết trình chuyên nghiệp. Bài viết được tổng hợp từ website napa.vn
Mỗi slide nên chứa đựng một lượng thông tin vừa phải, không nên có các đoạn văn bản quá dài.
Sử dụng các ảnh và minh họa trên sách báo có mục đích nhằm truyền tải thông tin tốt hơn và tạo nên ấn tượng cho người xem một cách trực quan.
Sử dụng các đồ thị minh họa cho các số liệu (tài chính) hơn là đoạn văn bản với các con số.
Tận dụng các âm thanh và đoạn phim nhằm tạo nên sự thích thú cho người xem, nhưng không tạo nên sự lấn át nội dung báo cáo.
Sử dụng các hoạt cảnh và hiệu ứng chuyển cảnh trong các tình huống phù hợp nhưng không tạo làm giảm giá trị của nội dung báo cáo.
Có bao nhiêu người sẽ tham gia trong buổi báo cáo? Nếu lượng người nghe đông thì màn hình và cở chữ cần phải thiết kế sao cho mọi người nhìn rõ.
Độ tuổi trung bình của khán giả? Điều này đôi khi khó xác định nhưng phải cố gắng xác định. Nhìn chung nếu khán giả là trẻ tuổi (trẻ em hay thanh niên) thì bài báo cáo cần rõ ràng, trong sáng và thú vị. Đối với khán giả lớn tuổi thì bài báo cần phải thực tế và thông tin báo cáo cần có căn cứ và trích dẫn rõ ràng.
Vai trò của khán giả trong chủ đề báo cáo? Nếu bạn báo cáo về một sản phẩm mới hoặc một hệ thống mới, các nhà quản lý sẽ quan tâm đến thông tin tổng thể trong khi đó các công nhân sẽ cần đến các thông tin chi tiết. Nói chung, đối với nhà quản lý cấp càng cao thì họ chỉ cần các thông tin cần thiết để ra quyết định chứ không cần đến các thông tin quá chi tiết.
Khán giả đã biết gì về chủ đề báo cáo? Nếu bạn báo cáo cho những người chưa hề biết gì về chủ đề đang báo cáo thì bạn cần phải cung cấp các thông tin thật cơ bản và phải có các giải thích (định nghĩa) về các thuật ngữ mới. Trái lại, đối với khán giả là các chuyên gia trong chủ đề báo cáo thì bạn cần đặt ra nhiều câu hỏi sau khi báo cáo và bạn phải dự trù thêm vài slide dự phòng (được ẩn) để trả lời các câu hỏi.
Khán giả có quan tâm đến chủ đề này không? Nếu chủ đề cung cấp các thông tin quan trọng liên quan đến người nghe (thông tin về bảo hiểm, phúc lợi, …) thì người nghe sẽ thích thú và chú tâm lắng nghe. Ngược lại thì bạn cần phải tìm cách thuyết phục và làm cho họ lắng nghe.
Khán giả hiểu thông suốt. Đôi khi bạn cần phải truyền đạt thông tin cho một nhóm người và cần phải thiết kế bài thuyết trình sao cho mọi người hiểu thông suốt thông tin cần truyển đạt.
Các khán giả có các quyết định riêng biệt. Đây là loại báo cáo thường dùng nghiên cứu tiếp thị, bạn cần thu thập thông tin từ phía khán giả nhưng mỗi người cần có câu trả lời riêng của mình sau khi nghe bài báo cáo.
Khán giả quyết định theo nhóm. Đây là loại báo cáo mà bạn cần thu thập thông tin từ các nhóm người sau khi nghe báo cáo.
Máy tính trình chiếu báo cáo thông qua trang Web. Bạn có thể lưu bài trình diễn dưới định dạng Web và phát hành trên Internet. Bạn có thể dùng phương pháp này cho các kiểu báo cáo speaker-led, self-running, hoặc user-interactive mà không cần thêm phần mềm đặc biệt nào ngoài một trình duyệt Web. Tuy nhiên, phương pháp này làm mất đi một số hiệu ứng chuyển slide và các hoạt cảnh. Phương pháp này dùng chủ yếu cho kiểu báo cáo self-running hoặc user-interactive.
Máy tính trình chiếu báo cáo lưu trên. Bạn có thể tạo CD chứa tập tin trình chiếu và tiện ích PowerPoint Viewer. Bài trình diễn sẽ tự động trình chiếu khi bạn chèn CD vào đầu đọc của máy tính. Phương pháp này phù hợp cho kiểu báo cáo self-running hoặc user-interactive.
Phim chiếu trên máy Overhead. Bạn có thể tạo các phim chiếu trên máy overhead. Trong quá trình báo cáo, bạn lần lượt đặt chúng trên máy chiếu overhead.
Các phim chiếu 35mm. Phương pháp này tốn kém hơn phim chiếu cho máy overhead nhưng độ phân giải của hình ảnh cao hơn và chất lượng hình tốt hơn. Các slide được cuốn bên trên một vòng tròn và bạn không cần thay chúng bằng tay. Tất nhiên, phương pháp này cũng làm mất đi các hiệu ứng đặc biệt như hoạt cảnh, âm thanh,… giống như dùng phim chiếu cho máy chiếu overhead.
Giấy: Nếu không có sẵn máy chiếu, khi đó bạn phải dùng đến phương cách cuối cùng là in bài báo cáo ra giấy và phát cho khán giả.
Máy chiếu Overhead (Overhead projector) Sử dụng máy chiếu thông thường không do người dùng lựa chọn mà do hoàn cảnh thực tế. Máy chiếu cho chất lượng hình chiếu thấp và bạn cần lưu ý đến điều kiện ánh sáng trong phòng vì nó có thể làm cho hình chiếu rất mờ nhạt. Sau đây là một vài mẹo nhỏ khi bạn soạn thảo slide dùng cho máy chiếu overhead:
Font chữ: Tiêu đề dùng font chữ in đậm như là Arial Black nhằm giúp khi chiếu lên sẽ ít bị méo mó. Đối với các đoạn văn bản thì dùng các font chữ rõ ràng và dễ đọc như Arial hoặc Times New Roman.
Nội dung báo cáo bao gồm văn bản, đồ thị hoặc các chương trình như Excel,….
Khi báo cáo, bạn chỉ nên cung cấp đầy đủ thông tin mà khán giả đang cần chư không nên cung cấp quá nhiều thông tin dư thừa không cần thiết. Sau đây là một số gợi :
Bạn cần kiểm tra lại kỹ các nội dung trước khi gửi bài cho khán giả nhằm đảm bảo không có nội dung dư thừa.
Không nên cố công ghi nội dung thật chi tiết cho các slide, thay vào đó các slide chỉ nên chứa các điểm chính cần trình bày và khi diễn thuyết sẽ nói rõ hơn. Nên dùng SmartArt thay cho các gạch đầu dòng nhằm giúp thông tin trên slide dễ nhớ và dễ hiểu hơn.
Cung cấp bản in chi tiết cho khán giả ở đầu buổi thuyết trình nhằm giúp khán giả tập trung hơn trong khi nghe thuyết trình và khỏi tốn công ghi chép.
Tóm tắt nội dung bài trình diễn ở các slide cuối.
Bước 6: Tạo các hình ảnh trực quan
Sau khi hoàn tất các nội dung, bạn nên xem xét đưa vào các slide một số hình ảnh minh họa trực quan nhằm tạo ấn tượng mạnh đối với khán giả. Ngoài hình ảnh, bạn nên tận dụng tính tương phản của các màu sắc chữ, màu nền trong các slide nhằm làm nổi bật các nội dung quan trọng. WordArt cũng rất tốt trong việc làm hình ảnh hóa các đoạn văn bản ngắn nhằm mục đích nhấn mạnh.
Bước 7: Thêm các hiệu ứng đa phương tiện
Thêm các hiệu ứng đa phương tiện vào slide thông thường làm tăng hiệu quả và sự thích thú của khán giả đối với bài thuyết trình. Bạn có thể sử dụng các đoạn phim, flash, âm thanh, nhạc, các hiệu ứng cho đồ thị, văn bản, hiệu ứng chuyển tiếp giữa các slide, hiệu ứng đổi màu,… cho bài thuyết trình của mình. Bạn không nên áp dụng một kiểu hiệu ứng cho tất cả các slide hoặc giữa các slide vì điều đó rất dễ gây nhàm chán cho khán giả, thay vào đó hãy áp dụng linh hoạt nhiều loại hiệu ứng cho bài trình diễn của mình.
Bước 8: Tạo các bản in phát cho khán giả và ghi chú cho slide
Bước này chỉ thích hợp đối với phương pháp báo cáo có người diễn thuyết (speaker-led). Bạn nên phát các bản in nội dung báo cáo (handout) cho khán giả để họ dễ theo dõi trong suốt quá trình nghe báo cáo. Các handout này có thể in trắng đen hoặc màu và PowerPoint cung cấp sẵn rất nhiều tùy chọn cho việc in ấn handout.
Ngoài ra, người báo cáo nên chuẩn bị sẵn cho mình một bản in handout đặc biệt chứa các ghi chú cho mỗi slide trong bài thuyết trình (notes pages)
Bước 9: Kiểm tra lại bài và báo cáo thử
Bạn nên báo cáo thử và xem lại bài thuyết trình trước khi trình chiếu thực sự trước khán giả. Đối với mỗi phương pháp báo cáo(speaker-led, self-running, hoặc user-interactive) sẽ có một vài ưu điểm riêng.
Báo cáo có người diễn thuyết trước khán giả (Speaker-led)
Kiểm tra lại tất cả các slide trong bài trình diễn nhằm đảm bảo các nội dung đầy đủ, chính xác, và đúng trình tự. Bạn có thể sẽ phải sắp xếp lại hoặc ẩn bớt các slide cho mục đích dự phòng (dự đoán trước các câu hỏi của khán giả và chuẩn bị sẵn các slide chứa số liệu hoặc trả lời câu hỏi).
Kiểm tra lại các nút điều kiển trên slide, chiếu thử toàn bộ các slide trong chế độ Slide Show nhằm kiểm tra các hiệu ứng giữa các thành phần trên slide và giữa các slide xem có hợp lý hay không? Ôn lại các phím tắt thông dụng trong quá trình báo cáo trên máy tính bằng PowerPoint.
Báo cáo tự chạy (self-running)
Với phương pháp báo cáo speaker-led, bạn còn có cơ hội khắc phục các lỗi (về nội sung, hiệu ứng,…) phát sinh trong quá trình báo cáo. Với phương pháp báo cáo self-running bạn sẽ không có cơ hội giải thích vì bài báo cáo sẽ được trình chiếu một cách tự động. Do vậy, bạn cần phải dành nhiều thời gian hơn để kiểm tra thật kỹ tất cả nội dung cũng như các hiệu ứng,… trước khi công bố.
Một điểm đặc biệt quan trọng đối với loại báo cáo này chính là việc thiết lập thời gian (timing). Bạn phải thiết lập thời gian chờ hợp lý sao cho khán giả có đủ thời gian đọc hết các nội dung mà bạn cung cấp trên slide và lưu ý thời gian chờ cũng không nên quá dài sẽ làm khán giả chán nản.
PowerPoint cung cấp tính năng Rehearse Timings nhằm giúp cho bạn giải quyết khó khăn vừa nêu. Tính năng này sẽ ghi lại thời gian bạn dừng lại ở mỗi slide và thông báo kết quả cho bạn, nếu bạn đồng ý nó sẽ áp dụng thời gian dừng ở mỗi slide này cho bài trình diễn của bạn (vào ngăn Slide Show trên Ribbon và chọn Rehearse Timings).
Báo cáo tương tác (User-Interactive)
Với loại báo cáo này, bạn thiết kết các nút lệnh để người dùng di chuyển xuyên suốt bài trình diễn trong các slide và vì thế vấn đề thời gian không còn quan trọng nữa. Vấn đề quan trọng ở đây chính là độ chính xác của các liên kết trong bài trình diễn.
Tất cả mọi người có dễ dàng đọc nội dung trên slide hay không?
Khán giả nhìn bạn, nhìn màn hình hay nhìn bản in (handout) nhiều hơn?
Điều đó có giống như mong đợi của bạn hay không?
Khán giả có ghi chú lại trong khi bạn trình bày báo cáo hay không? Nếu có, bạn có gửi cho khán giả bản in (handout) với các đường kẽ dành cho việc ghi chú bên cạnh hay không?
Thời gian báo cáo có hợp lý hay không? Có điểm nào trong bày báo cáo làm người nghe chán nản hoặc thích thú hay không?
Có slide nào bạn dự định thêm vào báo cáo nhưng đã không làm hay không?
Có slide nào bạn tính bỏ qua nhưng đã chuẩn bị quá kỹ hay không?
Các ghi chú cho slide mà bạn chuẩn bị có đủ đáp ứng hay không?
Chất lượng các âm thanh và đoạn phim có đạt hay không? Chúng có hữu ích hay không?
3. Giữ cho khán giả luôn cảm thấy thích thú
Sau đây là một số bước cơ bản nhằm giúp người diễn thuyết tạo nên sự lôi cuốn và làm cho báo cáo thành công.
Các kỹ thuật diễn thuyết
Dáng đứng chắc chắn, không đi tới đi lui. Việc đi tới đi lui sẽ làm người nghe đảo mắt nhìn theo bạn và làm họ mất tập trung. Tuy nhiên bạn nên dùng tay và phần trên cơ thể để minh họa cho bài nói chuyện của mình.
Dùng các cử chỉ để hỗ trợ giọng nói của bạn.Nếu bạn đang nói đến ba điểm của một việc nào đó thì có thể dùng các ngón tay để minh họa từng điểm đó. Nếu bạn đang nói đến một sự liên kết của các sự việc với nhau thì bạn có thể dùng hai tay nắm lại với nhau để minh họa.
Đừng học thuộc lòng bài diễn thuyết. Nếu một ai đó đặt câu hỏi cắt ngang bài thuyết trình của bạn thì bạn sẽ rất dễ quên mình đã nói tới đâu.
Ngược lại, phải thuyết trình chứ không nên đọc từ các ghi chú của bạn. Các ghi chú thường chỉ chứa các từ khóa và các số liệu, do vậy bạn cần diễn thuyết từ các từ khóa này chứ không phải chỉ đơn giản là đọc chúng ra.
Không diễn thuyết mà mắt dán vào tờ ghi chú. Dùng mắt để nhìn cử tọa trước khi bạn bắt đầu nói.
Chọn lọc một vài người ở các vị trí khác nhau trong khán phòng và dùng mắt giao tiếp trực tiếp với họ. Trình bày một điểm nào đó trong bài báo cáo với mỗi người trong khi bạn nhìn họ và nhớ cười với họ.
Đừng ngại tạm dừng bài diễn thuyết. Nói chậm và thỉnh thoảng dừng một lát để nhìn vào bản ghi chú là một phương pháp diễn thuyết hay hơn là báo cáo một cách hấp tấp.
Không nhìn chằm chằm hoặc đọc các slide. Tập trung sự chú của bạn vào cử tọa và hạn chế càng nhiều càng tốt việc đọc các ghi chú trong khi diễn thuyết. Bạn phải làm cho cử tọa thấy rằng các lời bạn nói ra là xuất phát từ trong suy nghĩ của bạn.
Nhấn mạnh các động từ trong bài thuyết trình.
Các gợi ý về nội dung
Nếu khán giả không bận rộn thì bạn sẽ không bị dồn ép về thời gian báo cáo, khi đó bạn có thể bắt đầu bài báo cáo với một câu chuyện vui.
Nên cuốn hút khán giả vào các bài tập/ tình huống trong bài báo cáo nhằm làm tăng khả năng hiểu về chủ đề trình bày.
Hỏi các câu hỏi để kiểm tra xem khán giả có hiểu những gì bạn đang trình bày hay không và tặng một món quà nhỏ cho người có câu trả lời đúng. Không có thứ gì hấp dẫn khán giả tham gia vào chủ đề trình bày hơn là các phần thưởng, mặc dù chúng có giá trị thấp như móc khóa, khăn tay,…
Trong suốt phần hỏi và trả lời hãy tắt máy chiếu (slide projector, overhead, LCD projector hoặc màn hình máy tính) để giúp người nghe tập trung vào câu hỏi và diễn giả. Nếu không thể tắt máy chiếu thì bạn có thể tạo thêm một slide đơn giản với tựa đề “Hỏi đáp” và chiếu slide này trong suốt quá trình này.
4. Tài nguyên trên Internet cho Powerpoint
Template, Themes và Background
Xem thêm các tài nguyên về Powerpoint mà O2 Education đang cung cấp:
www.mvps.org/skp Cung cấp các add-ins cho PowerPoint và nhiều tài liệu tham khảo phong phú, đặc biệt là VBA cho PowerPoint.
www.pptfaq.com Giải đáp các câu hỏi liên quan tới PowerPoint mọi phiên bản.
http://pptheaven.mvps.org/ Bộ sưu tập các trò chơi, slide giải trí được xây dựng trên PowerPoint và rất nhiều bài viết hướng dẫn sử dụng chương trình này.
Bài viết này sẽ giúp bạn nắm được cơ bản cách thiết kế trên Figma. Để xem thêm thông tin và các tính năng, bạn có thể xem tại help.figma.com hoặc xem các video hướng dẫn của chúng tôi tại bài Tự học figma online miễn phí
Giao diện làm việc của Figma
Giao diện làm việc của Figma như hình sau, về cơ bản gồm có các phần:
Phần 1: Là thanh công cụ, chứa các công cụ chính để làm việc với Figma như bút vẽ (pen), vẽ hình học (shape), thêm văn bản (text)…
Phần 2: Khung bên trái gồm các màn hình giao diện (Artboards) chứa các frame, page… và thư viện các compnent. Đây là nơi mà bạn có thể thiết kế trên cùng một khung hình hàng chục Artboards.
Phần 2: Khu vực chính giữa (View) nơi mà bạn vẽ trực tiếp.
Phần 3: Khung bên phải chứa các thuộc tính của các đối tượng, bạn có thể điều chỉnh các thông số cho thiết kế. Nó có các tab như Prototype, Design, Code,…
1. Frames
Frames trong Figma giống như các artboards trong các công cụ thiết kế khác. Frames là tập hợp các thành phần cho thiết kế của bạn và đóng vai trò là top-level container chứa hầu hết các thành phần khác được tạo ra trên Figma. Có một số cách để tạo ra Frame trên Figma như sau:
Tạo Frame với kích thước tùy chỉnh
Tạo frame có kích thước tùy chỉnh bằng cách chọn vào biểu tượng frame trên thanh công cụ (hoặc sử dụng phím tắt F) rồi di chuột vẽ vùng tùy ý.
Tạo Frame có kích thước định trước
Tạo các frame có kích thước định trước, ví dụ như kích thước iPhone X, bằng việc chọn trong thanh công cụ Properties ở bên góc phải.
Tạo Frame từ các thành phần đang có
Tạo frame từ các thành phần đang có bằng cách chọn các thành phần đang có rồi nhấn chuột phải và chọn vào Frame Selection trên menu chuột phải.
2. Constraints
Constraints cho phép gắn các thành phần trong thiết kế theo các cạnh của Frame cha chứa nó. Nó cho phép xây dựng các layout đáp ứng cho nhiều loại kích thước màn hình thiết bị.
3. Components
Components cho phép tái sử dụng lại các phần đã tồn tại trong thiết kế, giúp giảm thời gian ở những thiết kế và công việc lặp lại. Các components tạo ra thực thể mới thay vì tạo ra bản sao, điều này cho phép ghi đè các thuộc tính trực tiếp trên canvas.
Có 2 khía cạnh của 1 Component:
Component chính, sẽ định nghĩa các thuộc tính của Component.
Các thực thể (thể hiện của component), chính là các bản sao của component được chúng ta sử dụng thực tế trong thiết kế. Các thực thể được liên kết tới Component chính, do đó bất kỳ thay đổi nào ở Component chính sẽ được áp vào cho thực thể.
Các bạn có thể hiểu Component chính tương tự như các class (lớp) trong lập trình. Còn các thực thể chính là các object (đối tượng) cụ thể của class đó. Một object sẽ thừa hưởng toàn bộ các đặc tính của một class và còn có những giá trị cụ thể (riêng) của từng đối tượng (nếu bạn muốn).
4. Styles
Tính năng styles cho phép định nghĩa tập hợp các thuộc tính như màu sắc, font chữ, các hiệu ứng trên 1 đối tượng mà có thể được tái sử dụng trên toàn bộ thiết kế của cả nhóm. Bất cứ khi nào thay đổi các thuộc tính của Style thì các đối tượng bất kỳ đang dùng Style đó sẽ ngay lập tức được cập nhật.
Cách tạo Color Styles
Chọn đối tượng muốn tạo Style và trong thanh công cụ Properties, click vào biểu tượng Styles cạnh thuộc tính mà bạn muốn lưu lại. Click vào biểu tượng “+” và bạn sẽ được hỏi để cung cấp tên cho Style.
Cách tạo Text Styles
Chọn đoạn text mà bạn muốn tạo Style và click vào biểu tượng Style bên trong thuộc tính text của thanh công cụ Properties. Click vào biểu tượng “+” và bạn sẽ được hỏi cung cấp tên cho Style.
5. Smart Selection
Smart Selection cho phép bạn điều chỉnh khoảng cách giữa các đối tượng một cách nhanh chóng, tạo ra lưới đồng nhất cho các đối tượng được lựa chọn, và sắp xếp lại các đối tượng bên trong layout dạng lưới. Hãy nghĩ tới các layout dạng lưới sử dụng cho các giao diện inbox, new feeds hay photo galleries
Cách Smart Selection làm việc
Smart Selection làm việc tự động dựa trên các đối tượng được chọn hoặc nhóm từ 3 phần tử trở lên. Với các items được lựa chọn, bạn có thể điều chỉnh khoảng cách, vị trí và kích thước của tất cả các items đó chỉ 1 lần bằng việc kéo các xử lý màu hồng.
6. Exporting
Figma hỗ trợ xuất bản (export) theo các định dạng PNG, JPG, SVG và PDF. Khi sử dụng Figma trên trình duyệt, việc xuất khẩu sẽ tự động được lưu trữ vào thư mục Download mặc định. Bạn có thể sử dụng ứng dụng Figma trên desktop để có thể lựa chọn thư mục lưu trữ.
Chọn đối tượng để xuất bản
Đầu tiên cần chọn các thành phần trên thiết kế muốn xuất khẩu. Bạn có thể xuất khẩu các layer, đối tượng đơn lẻ hay nhiều layer, nhiều đối tượng, từng group hoặc frame riêng lẻ hay nhiều group, nhiều frame hoặc thậm chí xuất khẩu toàn bộ bản vẽ của bạn 1 lúc.
Áp dụng các thiết lập xuất bản
Bạn có thể định nghĩa chính xác cách bạn muốn xuất khẩu các đối tượng, các layer hay các frame, bằng việc sử dụng các thiết lập xuất khẩu trên thanh công cụ Properties.
Figma hỗ trợ xuất khẩu theo các định dạng PNG, JPG, SVG và PDF cũng như theo nhiều độ phân giải màn hình khác nhau và nó sẽ tự động thêm hậu tố vào tên file xuất khẩu ra.
Xuất khẩu đối tượng được chọn
Sau khi các thiết lập xuất khẩu được áp dụng cho thành phần được chọn, thành phần dó sẽ được ghi lại trong danh sách xuất khẩu. Sau này bạn có thể xuất khẩu các thành phần được lựa chọn với hành động đơn giản trong tương lai. Tìm kiếm từ khóa “export” trong menu.
7. Commenting
Các comments được thêm vào layer khác trên Figma. Bạn có thể thêm comment vào bất kỳ đâu trên canvas. Comment có thể được thêm vào cả ở bản thiết kế cũng như xem dưới dạng prototype.
Thêm comments
Để thêm, xem hoặc trả lời cho comment, bạn sẽ cần vào chế độ Comment bằng việc click vào biểu tượng Comment trên thanh toolbar. Sau đó, click vào bất kỳ đâu trên canvas để thêm vào comment của bạn. Bạn cũng có thể @mention tới thành viên trong team để anh ấy/cô ấy nhận được email thông báo về comment.
Thông báo comment
Thanh công cụ Properties có các tùy chọn thêm để show các coments đã được xử lý và lựa chọn có nhận hay không nhận email thông báo khi có comment mới hoặc khi có phản hồi cho comment.
8. Sharing
Chia sẻ file thiết kế trên Figma rất đơn giản. Mở hộp thoại chia sẻ và chỉ rõ quyền hạn hoặc cho phép truy cập vào link chia sẻ. Với link chia sẻ được phép truy cập thì việc chia sẻ đơn giản chỉ là chia sẻ URL của nó.
Lựa chọn quyền chia sẻ file
Figma có 4 cấp độ truy cập khác nhau: Chỉ xem, Cho phép Sửa, Admin và Chủ sở hữu. Khi bạn chia sẻ 1 file, bạn có thể chỉ định cấp độ truy cập bạn muốn cho từng người.
Chia sẻ một Frame độc lập
Ngoài ra khi chia sẻ 1 file, bạn có thể liên kết tới 1 frame được lựa chọn trên canvas khi đó nó sẽ được phóng to và focus khi người được chia sẻ mở file.
Figma là gì? Làm thế nào để cài đặt và sử dụng Figma?
Figma là công cụ thiết kế UI/ UX được ra mắt vào năm 2016. Với giao diện thân thiện và tính dễ sử dụng, Figma đã nhanh chóng nổi lên và trở thành một công cụ chuyên nghiệp để thiết kế UI (Interface User).
Khác với các công cụ trước đây, Figma là một công cụ design trên nền tảng đám mây (cloud-based). Figma có tính năng tương tự như Sketch, tuy nhiên hỗ trợ làm việc nhóm tốt hơn (vì là cloud-based).
Figma hoàn toàn miễn phí để có thể sử dụng ở mức cơ bản. Nếu đòi hỏi nhiều tính năng cao cấp hơn, bạn có thể đăng kí sử dụng phiên bản trả phí.
Tại sao lại không dùng Adobe XD hay Illustrator?
Mặc dù Adobe XD đang ngày càng được cải tiến một cách nhanh chóng, nhưng về tổng thể thì nó vẫn còn chưa mượt mà để làm việc trên đó. Rất nhiều công cụ còn chưa hoàn thiện và thiếu nhiều tính năng. Mọi thứ có thể thay đổi trong vài năm tới, nhưng hiện tại Sketch và Figma vẫn là tiêu chuẩn vàng cho việc thiết kế giao diện người dùng.
Figma cho phép nhiều người cùng thiết kế trên một Project. Khi đó, mỗi người sẽ sử dụng máy tính riêng và cùng join vào Project trên Figma.
Figma hoạt động nhanh, được cập nhật thường xuyên và có gói miễn phí khi mới sử dụng.
Dữ liệu được lưu trên hệ thống máy chủ của Figma. Chính vì vậy, bạn có thể làm việc trên máy tính khác, mọi lúc mọi nơi mà không cần phải mang theo File Design.
Figma thiết kế dạng Vector. Khi thiết kế xong, các Tool Designer có thể xuất ra nhiều File khác nhau như PNG, SVG, JPG,… ở mọi kích thước mà không lo bị vỡ như Photoshop.
Figma có khả năng quản lý cùng một lúc rất nhiều Artboards. Nếu Photoshop chỉ cho phép thiết kế trên một khung hình thì Figma lại cho phép thiết kế nhiều màn hình trên một khung hình. Nghĩa là, trên cùng một khung hình, bạn có thể thiết kế nhiều Layout cho một sản phẩm.
Illustrator, mặc dù là một giải pháp thay thế tương đối tốt, đã không có bất kỳ thay đổi nào đối với hệ thống symbol của nó trong nhiều năm. Adobe dường như lạc lối và không biết phải làm gì tiếp.
Ưu điểm của Figma
Đa nền tảng. Đa nền tảng là một trong số các ưu điểm của Figma. Figma là ứng dụng chạy trên nền web và có cả phiên bản cài đặt trên MacOs lẫn Windows. Có nghĩa là bạn có thể thiết kế bất cứ đâu bằng bất kỳ thiết bị nào thậm chí không cần cài đặt phần mềm. Chỉ cần mở trình duyệt lên và làm việc. App Figma không quá đòi hỏi cấu hình máy tính khoẻ, do đó đối với các bạn mới bắt đầu học hay các bạn Marketer sẽ dễ dàng chọn cho mình một thiết bị làm việc với chi phí phù hợp.
Làm việc nhóm hiệu quả. Figma là một công cụ browser-based, do đó mọi người trong team có thể làm việc với nhau tương tự như làm việc trong Google Docs.
Chia sẻ file đơn giản
Hỗ trợ feedback tiện lợi. Figma hỗ trợ bình luận ngay trong app, cả trong chế độ design và prototyping. Ngoài ra comment còn có thể được theo dõi thông qua Slack hoặc email.
Developer inspect đối tượng ngay trên file. Figma hiển thị code snippets cho từng đối tượng được chọn. Code có thể hiển thị dưới dạng CSS, dành cho iOS hay Android. Developer có thể lấy các thông số để code ngay trong file Figma
Lưu trữ mọi thứ online.
Plugin vô cùng phong phú và liên tục được cập nhật
Hỗ trợ quản lí phiên bản tệp (File versioning). Figma tích hợp sẵn chức năng file versioning. Chức năng này cho phép bạn lưu lại trang thái của file design bất kỳ lúc nào. Bạn, hoặc các thành viên trong team design có thể thoải mái sửa đổi mà không lo lắng về việc tracking các version.
Prototype tích hợp sẵn. Bạn không cần phải nhờ đến các công cụ hỗ trợ prototype như Invision hay Marvel, bạn cũng không cần phải export ra file hình để chuyển cho các bộ phận liên quan như trước đây.
Hướng dẫn Tự học figma online miễn phí
Vì nó là một công cụ thiết kế dựa trên nền tảng web, Figma có thể được chạy từ bất kỳ trình duyệt web nào bạn chọn. Chỉ cần đăng ký một tài khoản miễn phí tại https://www.figma.com/ là có thể bắt đầu sử dụng.
Ngoài ra, bạn cũng có thể cài đặt Figma trên máy tính của mình. Đây là phương pháp được ưa chuộng, vì bạn có thể sử dụng phông chữ trên máy tính local của mình.
Dưới đây là các video khóa học Figma miễn phí và chỉ ở mức độ cơ bản, nếu muốn học nâng cao, bạn có thể đăng kí theo link sau để được giảm 25% học phí: