Hướng dẫn Google Sheets nhanh
Google Sheets cheat sheet
Google Sheets (Google Trang tính, Google Bảng tính) là một ứng dụng trang tính tương tự như Microsoft Excel, Google Sheets dựa trên nền tảng web. Một số đặc điểm của Google Sheets:
- Tạo và chỉnh sửa đồng thời bảng tính với nhiều người khác, ngay trên trình duyệt web.
- Phân tích dữ liệu với các biểu đồ và bộ lọc, xử lý danh sách nhiệm vụ, tạo kế hoạch dự án, v.v.
- Lưu các thay đổi một cách tự động, thành nhiều phiên bản.
Google Sheets không thể cung cấp tất cả các tính năng nâng cao như Excel, nhưng bù lại nó khá dễ dàng để tạo và chỉnh sửa các trang tính từ đơn giản đến phức tạp và đương nhiên, có một số điểm ưu việt hơn MS Excel như cho phép lưu trữ nhiều phiên bản (version) khác nhau của cùng một trang tính, cho phép làm việc cộng tác (nhiều người cùng làm việc trên một trang tính)… mà chúng tôi sẽ lần lượt giới thiệu sau.
Xem thêm: Hướng dẫn chuyển dòng thành cột trong Excel
https://www.youtube.com/watch?v=QnYVL2Xy4AA&list=PL0k2ozWJRpetCEnwo2wxKHVk9h7k3oasL
1. Cách tạo Google Sheets
Bạn truy cập địa chỉ http://sheets.google.com hoặc https://docs.google.com/spreadsheets/ và chọn vào biểu tượng dấu cộng để tạo một trang tính (sheet) trống (trắng) mới; hoặc tạo một sheet mới theo các mẫu (templete) có sẵn như Ngân sách hàng năm, Danh sách việc cần làm…
Bạn cũng có thể tải app cho thiết bị di động (điện thoại, máy tính bảng) tương ứng với 2 hệ điều hành phổ biến là Android, và iOS
2. Tùy biến bảng tính (Hiển thị và dữ liệu)
Lưu ý: Nếu bạn quen với các phím tắt (keyboard shortcuts) trong Microsoft Excel, bạn có thể tự định nghĩa đè các phím tắt.
3. Làm việc với dòng, cột và ô
Thêm dòng row
, cột column
và ô cell
- Sử dụng chuột trái để chọn dòng, cột hoặc ô gần nơi mà bạn muốn thêm mới.
- Bấm chuột phải dòng, cột, ô đang được chọn (highlighted)
Chèn (Insert)
chọn nơi (bên trên, bên dưới, bên trái, bên phải) mà bạn muốn chèn dòng, cột, ô mới.
Xóa (Delete), Xóa nội dung (Clear), Ẩn (Hide) dòng và cột
Bấm chuột phải vào số dòng hoặc (row number) hoặc tên cột (column letter)Chọn Xóa, Xóa nội dung hoặc Ẩn.
Cần lưu ý, nếu chọn Xóa (Delete) thì toàn bộ dòng, cột đó sẽ bị xóa và các dòng ở phía dưới sẽ được đẩy lên trên, cột ở bên phải sẽ được dịch sang trái để thế chỗ của dòng, cột vừa xóa. Còn Xóa nội dung (Clear) thì dòng, cột đó vẫn còn, chỉ có nội dung của dòng, cột đó bị xóa (tức là trở thành dòng, cột trống).
Xóa ô
Chọn ô cần xóa và bấm chuột phảiXóa ô
Shift left or Shift up.
Di chuyển dòng, cột
Bấm chuột trái và giữ tiêu đề dòng hoặc cột, sau đó kéo đến vị trí mới.
Di chuyển ô:
- Bấm chọn ô cần di chuyển.
- Đặt con trỏ chuột ở phía trên cùng của ô đó cho đến khi biểu tượng hình bàn tay xuất hiện.
- Bấm giữ chuột trái và kéo ô đến vị trí mới.
Đóng băng dòng hoặc cột tiêu đề
Keep a row or column in the same place as you scroll through your spreadsheet. On the menu bar, click ViewFreeze and choose an option.
4. Chia sẻ bảng tính và làm việc cộng tác với
Click Share to share your spreadsheet and then choose what collaborators can do. They’ll also receive an email notification.
Share or unshare | Edit content directly |
Add comments |
|
---|---|---|---|
Người chỉnh sửa | ✔ | ✔ | ✔ |
Người nhận xét | ✔ | ||
Người xem |
5. Làm việc cộng tác với người khác trong thời gian thực
Google Sheets cho phép nhiều người cùng làm việc (chỉnh sửa) trên cùng một bảng tính trong cùng một lúc bằng tính năng cộng tác.
6. Tạo các phiên bản khác nhau và nhân bản bảng tính của bạn
Make a copy—Create a duplicate of your spreadsheet. This is a great way to create templates.
Download as—Download your spreadsheet in other formats, such as Excel or PDF.
Email as attachment—Email a copy of your spreadsheet.
Version history—See all the changes you and others have made to the spreadsheet or revert to earlier versions.
Publish to the web—Publish a copy of your spreadsheet as a webpage or embed your spreadsheet in a website.
7. Các hàm thông dụng trong Google Sheets
Các hàm phổ biến nhất trong Excel đều có hàm tương ứng trong Google Sheets.
AVERAGE | Thống kê Trả về giá trị trung bình của tập dữ liệu (trong một dòng, cột hoặc phạm vi được chỉ rõ)
Returns the numerical average value in a dataset, ignoring text. |
AVERAGEIFS | Thống kê Trả về giá trị trung bình của tập dữ liệu (trong một dòng, cột hoặc phạm vi được chỉ rõ) theo một hoặc nhiều tiêu chí khác nhau
Returns the average of a range that depends upon multiple criteria. |
CHOOSE | Tìm kiếm Trả về một phần tử từ một danh sách các lựa chọn dựa trên chỉ số (index) của phần tử đó. |
COUNT | Statistical Returns the count of the number of numeric values in a dataset. |
COUNTIF | Statistical Returns a conditional count across a range. |
DATE | Date Converts a provided year, month, and day into a date. |
FIND | Text Returns the position at which a string is first found within text. |
GETPIVOTDATA | Text Extracts an aggregated value from a pivot table that corresponds to the specified row and column headings. |
IF | Logical Returns one value if a logical expression is true and another if it is false. |
INDEX | Lookup Returns the content of a cell, specified by row and column offset. |
INT | Math Rounds a number down to the nearest integer that’s less than or equal to it. |
LOOKUP | Lookup Looks through a row or column for a key and returns the value of the cell in a result range located in the same position as the search row or column. |
MATCH | Lookup Returns the relative position of an item in a range that matches a specified value. |
MAX | Statistical Returns the maximum value in a numeric dataset. |
MIN | Statistical Returns the minimum value in a numeric dataset. |
NOW | Date Returns the current date and time as a date value. |
ROUND | Math Rounds a number to a certain number of decimal places according to standard rules. |
SUM | Math Returns the sum of a series of numbers and/or cells. |
SUMIF | Math Returns a conditional sum across a range. |
TODAY | Date Returns the current date as a date value. |
VLOOKUP | Lookup Searches down the first column of a range for a key and returns the value of a specified cell in the row found. |