dàn âm thanh hội trường, âm thanh lớp học, âm thanh phòng họp, loa trợ giảng

Mã Bank Code là gì? Bank Code các ngân hàng Việt Nam là gì?

Mã Bank Code là một dãy số được sử dụng đối với các giao dịch trong phạm vi Việt Nam. Mã số này không cố định nên có thể thay đổi được, hoặc bổ sung, xóa bỏ tùy vào hoạt động của từng ngân hàng.

Trong bài viết hôm nay chúng tôi xin giới thiệu với bạn về cách sử dụng BankCode và các mã code của ngân hàng như Agribank, BankCode ACB, BankCode Vietcombank và BankCode OCB hay BankCode TechcomBank chẳng hạn…

Mã Bank Code là gì?

Khác với mã Swift Code được tổ chức quốc tế cấp và quản lý thì mã Bank Code chỉ có phạm vi quốc gia. Bank Code là mã số ngân hàng được ngân hàng nhà nước hoặc các cơ quan giám sát ngân hàng trung ương cấp cho các ngân hàng đang hoạt động trên lãnh thổ của quốc gia. Theo sự phát triển trong hoạt động kinh doanh mà mã Bank Code này được thay đổi xóa bỏ hoặc bổ sung.

Mã Bank Code là gì? Bank Code các ngân hàng Việt Nam là gì? 1
Bank Code là mã của từng quốc gia, còn SWIFT là mã của quốc tế

Tại Việt Nam, mã Bank Code được cấp là mã gồm chuỗi các chữ số, thông thường có từ 8 ký tự chữ số viết liền nhau. về bản chất thì Bank Code là một đoạn mã định dạng được tạo ra với mục đích là nhận diện một ngân hàng hay một tổ chức tài chính nào đó trên thế giới, để biết được nó nằm ở đâu và thuộc quốc gia nào trên thế giới. Ví dụ như:

  • Tên ngân hàng.
  • Tên quốc gia.
  • Mã chi nhánh.

Ý nghĩa của Bank Code là gì?

Việc sử dụng mã Bank Code vào hoạt động ngân hàng mang lại nhiều lợi ích cho cả ngân hàng và người dùng. Phạm vi trong nước thì chúng ta dùng mã Bank Code do đó việc cấp mã này cho mỗi ngân hàng cũng đồng thời tạo nên một hệ thống liên kết giữa các ngân hàng. Qua đó:

  • Tốc độ xử lý nhanh đúng việc đúng nơi, đúng chỗ. Hệ thống có thể xử lý số lượng giao dịch lớn ngay cùng một lúc.
  • Giảm thiểu chi phí giao dịch khi cùng hệ thống so với các cách sử dụng cũ.
  • Bảo mật giao dịch ngân hàng một cách tốt nhất khi sử dụng đúng hệ thống để giao dịch.
  • Xây dựng nên cộng đồng ngân hàng hiện đại phục vụ tốt lợi ích cá nhân và lợi ích khách hàng.
  • Tất cả cùng sử dụng chung một chuẩn nên có sự đồng nhất và nhất quán. Các ngân hàng sẽ hoạt động trên chuẩn quốc gia và chuẩn quốc tế được xây dựng.

Như vậy, với mã Bank Code của mỗi ngân hàng sẽ giúp khách hàng thực hiện các giao dịch tài chính đúng đủ. Để biết được thông mã Bank Code của mỗi ngân hàng khách hàng có thể tìm hiểu trên mạng internet hoặc để đảm bảo thì nên hỏi trực tiếp ngân hàng mình sử dụng để có được thông tin chính xác nhất.

Bank Code dùng để làm gì?

Bank Code là một thứ rất quan trọng mà bạn không thể thiếu khi nhận hay chuyển tiền trong nước. Bởi vì khi nhận tiền từ các tổ chức đầu tư trong nước thông thường bạn sẽ được yêu cầu nhập các thông tin như: “Tên tài khoản, Số tài khoản, Tên ngân hàng và Bank Code của ngân hàng đó”.

Và như đã nói ở trên, mã Bank Code sẽ giúp cho bạn dễ dàng biết được ngân hàng đó tên gì, chi nhánh nào, địa chỉ là gì? Và nếu trong trường hợp không may chuyển nhầm thì bạn có thể sử dụng để nhờ ngân hàng chuyển lại cho mình.

Ở trong nước, phần lớn các ngân hàng thường sử dụng Bank Code loại 8 ký tự là phổ biến nhất. Bởi vì loại 11 ký tự có thêm mã chi nhánh, mà một ngân hàng thì có rất nhiều chi nhánh. Do đó các ngân hàng thường đưa Bank Code 8 ký tự trên website của họ như bảng dưới đây.

Mã Bank Code của tất cả các ngân hàng tại Việt Nam

Mã Ngân hàngTên Ngân hàng
01101100NHNN CN Thành phố Hà Nội
02101001NHNN CN Tỉnh Hà Giang
04101001NHNN CN Tỉnh Cao Bằng
06101001NHNN CN Tỉnh Bắc Kạn
08101001NHNN CN Tỉnh Tuyên Quang
10101001NHNN CN Tỉnh Lào Cai
14101001NHNN CN Tỉnh Sơn La
15101001NHNN CN Tỉnh Yên Bái
11101001NHNN CN Tỉnh Điện Biên
12101001NHNN CN Tỉnh Lai Châu
17101001NHNN CN Tỉnh Hoà Bình
19101005NHNN CN Tỉnh Thái Nguyên
22101001NHNN CN Tỉnh Quảng Ninh
20101001NHNN CN Tỉnh Lạng Sơn
24101001NHNN CN Tỉnh Bắc Giang
25101001NHNN CN Tỉnh Phú Thọ
26101001NHNN CN Tỉnh Vĩnh Phúc
27101001NHNN CN Tỉnh Bắc Ninh
31101001NHNN CN Thành phố Hải Phòng
30101001NHNN CN Tỉnh Hải Dương
33101001NHNN CN Tỉnh Hưng Yên
34101001NHNN CN Tỉnh Thái Bình
35101001NHNN CN Tỉnh Hà Nam
40101001NHNN CN Tỉnh Nghệ An
36101001NHNN CN Tỉnh Nam Định
38101001NHNN CN Tỉnh Thanh Hoá
37101001NHNN CN Tỉnh Ninh Bình
42101001NHNN CN Tỉnh Hà Tĩnh
44101001NHNN CN Tỉnh Quảng Bình
45101001NHNN CN Tỉnh Quảng Trị
46101001NHNN CN Tỉnh Thừa Thiên Huế
48101001NHNN CN Thành phố Đà Nẵng
49101001NHNN CN Tỉnh Quảng Nam
51101001NHNN CN Tỉnh Quảng Ngãi
52101001NHNN CN Tỉnh Bình Định
54101001NHNN CN Tỉnh Phú Yên
56101001NHNN CN Tỉnh Khánh Hoà
58101001NHNN CN Tỉnh Ninh Thuận
64101001NHNN CN Tỉnh Gia Lai
60101001NHNN CN Tỉnh Bình Thuận
62101001NHNN CN Tỉnh Kon Tum
66101001NHNN CN Tỉnh Đăk Lăk
68101001NHNN CN Tỉnh Lâm Đồng
70101001NHNN CN Tỉnh Bình Phước
72101001NHNN CN Tỉnh Tây Ninh
74101001NHNN CN Tỉnh Bình Dương
75101001NHNN CN Tỉnh Đồng Nai
77101001NHNN CN Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
79101100NHNN CN Thành phố Hồ Chí Minh
67101001NHNN CN Tỉnh Đăk Nông
80101001NHNN CN Tỉnh Long An
82101001NHNN CN Tỉnh Tiền Giang
83101001NHNN CN Tỉnh Bến Tre
84101001NHNN CN Tỉnh Trà Vinh
86101001NHNN CN Tỉnh Vĩnh Long
87101001NHNN CN Tỉnh Đồng Tháp
89101001NHNN CN Tỉnh An Giang
91101001NHNN CN Tỉnh Kiên Giang
92101001NHNN CN Thành phố Cần Thơ
94101001NHNN CN Tỉnh Sóc Trăng
93101001NHNN CN Tỉnh Hậu Giang
95101001NHNN CN Tỉnh Bạc Liêu
96101001NHNN CNTỉnh Cà Mau
96201001NHTMCPCT T.CA MAU
95201001NHTMCPCT T.BAC LIEU
93201001NHTMCPCT CN Hau Giang
94201001NHTMCPCT SOC TRANG
92201001NHTMCPCT CAN THO
92201002NHTMCPCT KCN TRA NOC
87201001NHTMCPCT T.DONG THAP
87201002NHTMCPCT TX SA DEC
91201001NHTMCPCT T.K,GIANG
89201001NHTMCPCT T.AN GIANG
89201002NHTMCPCT TX CHAU DOC
86201001NHTMCPCT VINH LONG
84201001NHTMCPCT TRA VINH
83201001NHTMCPCT T.BEN TRE
82201001NHTMCPCT TIEN GIANG
82201002NHCT TAY TIEN GIANG
80201001NHTMCPCT T.LONG AN
80201002NHTMCPCT BEN LUC
80201003NHTMCPCT CHAU THANH
67201001NHCT CN DAK NONG
79201001NHTMCP CN TP HCM
79201002CN 1 TP HCM
79201003CN 2 TP HCM
79201004CN 3 TP HCM
79201005CN 4 TP HCM
79201006CN 5 TP HCM
79201007CN 6 TP HCM
79201008CN 7 TP HCM
79201009CN 8 TP HCM
79201010CN 9 TP HCM
79201011CN 10 TP HCM
79201012NHTMCPCT TAY SAI GON
79201013NHTMCPCT THU DUC
79201014CN 11 TP HCM
79201015NHTMCPCT DONG SAIGON
79201016CN 12 TP HCM
79201017NHTMCPCT TAN BINH
79201018NHTMCPCT NHA BE
79201019NHTMCPCT CU CHI
79201020NHTMCPCT Nam Sai Gon
79201021NHTMCPCT THU THIEM
77201001NHTMCPCT T.B-RIA-VT
77201002NHTMCPCT Ba Ria
75201001NHTMCPCT T.DONG NAI
75201002NHTMCPCT KCN B.HOA
75201003NHTMCPCT LONG THANH
75201004NHTMCPCT NHON TRACH
74201001NHTMCPCT BINH DUONG
74201002NHCT KCN BINH DUONG
72201001NHTMCPCT T.TAY NINH
72201002NHCT KCN TRANG BANG
72201003NHTMCPCT HOA THANH
70201001NHCT T.BINH PHUOC
68201001NHTMCPCT T.LAM DONG
68201002NHTMCPCT DI LINH
68201003NHTMCPCT B.LOC
66201001NHTMCPCT T.DAC LAC
62201001NHTMCPCT KON TUM
60201001NHTMCPCT BINH THUAN
64201001NHTMCPCT T.GIA LAI
58201001NHTMCPCT NINH THUAN
56201001NHTMCPCT KHANH HOA
54201001NHTMCPCT T.PHU YEN
52201001NHTMCPCT BINH DINH
52201002NHTMCPCT KCN PHU TAI
50201965VP DAI DIEN NHCTVN
51201001NHTMCPCT QUANG NGAI
51201901VPDD Mien Trung
49201001NHTMCPCT T.QUANG NAM
49201002NHTMCPCT HOI AN
48201001NHTMCPCT DA NANG
48201002NHCTNGU HANH SON
48201003NHTMCPCT LIEN CHIEU
46201001NHTMCPCT T.T-T-HUE
46201002NHCT CN NAM T.T.HUE
45201001NHTMCPCT QUANG TRI
44201001NHTMCPCT QUANG BINH
42201001NHTMCPCT HA TINH
37201001NHTMCPCT NINH BINH
37201002NHTMCPCT TAM DIEP
38201001NHTMCPCT THANH HOA
38201002NHTMCPCT TX BIM SON
38201003NHTMCPCT SAM SON
36201001NHTMCPCT T.NAM DINH
36201002NHTMCPCT TP.NAM DINH
40201001NHTMCPCT T.NGHE AN
40201002NHTMCPCT KV B-THUY
40201003NHTMCPCT BAC NGHE AN
40201004NHTMCPCT Cua Lo
35201001NHTMCPCT T.HA NAM
34201001NHTMCPCT T.TBINH
34201002NHTMCPCT DIEM DIEN
33201001NHTMCPCT T.HUNG YEN
33201002NHTMCPCT MY HAO
30201001NHTMCPCT T.HAI DUONG
30201002NHTMCPCT NHI CHIEU
30201003KCN HAI DUONG
31201001NHTMCPCT HAIPHONG
31201002NHTMCPCT H.BANG
31201003NHTMCPCT N.QUYEN
31201004NHTMCPCT LE CHAN
31201005NHTMCPCT DO SON
31201006NHTMCPCT TO HIEU
31201007NHTMCPCT Kien An
27201001NHTMCPCT T.BAC NINH
27201002NHTMCPCT TIEN SON
27201003NHTMCPCT KCN T.SON
27201004NHTMCPCT KCN QUE VO
26201001NHTMCPCT T.VINH PHUC
26201002NHTMCPCT KV PHUC YEN
26201003NHTMCPCT BINH XUYEN
25201001NHTMCPCT T.PHU THO
25201002NHTMCPCT KV NAM VT
25201003NHTMCPCT KV D-HUNG
25201004NHTMCPCT TX PHU THO
24201001NHTMCPCT T.BAC GIANG
20201001NHTMCPCT LANG SON
22201001NHTMCPCT T.Q-NINH
22201002NHTMCPCT TX CAM PHA
22201003NHTMCPCT BAI CHAY
22201004NHTMCPCT TX MONG CAI
22201005NHTMCPCT TX UONG BI
19201001NHTMCPCT THAI NGUYEN
19201002NHTMCPCT KV LUU XA
19201003NHTMCPCT TX SCONG
17201001NHTMCPCT HOA BINH
12201001NHTMCP LAI CHAU
11201001NHTMCPCT DIEN BIEN
15201001NHTMCPCT YEN BAI
14201001NHTMCPCT SON LA
10201001NHTMCPCT Lao Cai
10201099Trung tam CNTT
08201001NHTMCPCT TUYEN QUANG
06201001NHTMCPCT BAC CAN
04201001NHTMCPCT CAo BANG
02201001NHTMCPCT HA GIANG
01201002NHTMCPCT TP HANOI
01201003NHTMCPCT DONG DA
01201004NHTMCPCT BA DINH
01201005NHTMCPCT C.DUONG
01201006NHTMCPCT DONG ANH
01201007NHTMCPCT THANH XUAN
01201008NHTMCPCT NAM T.LONG
01201009NHTMCPCT BAC HN
01201010NHTMCPCT DONG HANOI
01201011NHTMCPCT H.KIEM
01201012NHTMCPCT HAIBATRUNG
01201013NHTMCPCT TAY HANOI
01201014NHTMCPCT HOANG MAI
01201015NHTMCPCT SONG NHUE
01201016NHTMCPCT QUANG TRUNG
01201017NHTMCPCT NGUYEN TRAI
01201018NHTMCPCT L.HOA LAC
01201019NHTMCPCT T.HA TAY
01201025NHTMCPCT QUANG MINH
01201114P.TT-NGAN QUY NHCTVN
01201168TT THANH TOAN THE
01202002BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1
01202003BIDV – Chi nhánh Hà Nội
01202004BIDV – Chi nhánh Bắc Hà Nội
01202005BIDV – Chi nhánh Hà Thành
01202006BIDV – Chi nhánh Thăng Long
01202007BIDV – Chi nhánh Đông Đô
01202008BIDV – Chi nhánh Đông Hà Nội
01202009BIDV – Chi nhánh Quang Trung
01202010BIDV – Chi nhánh Cầu Giấy
01202011BIDV – Chi nhánh Hai Bà Trưng
01202012BIDV – Chi nhánh Thành Đô
01202013BIDV – Chi nhánh Ba Đình
01202014BIDV – Chi nhánh Nam Hà Nội
01202015BIDV – Chi nhánh  – SGD III
01202016BDIV – Chi nhánh Tây Hồ
01202017BIDV – Chi nhánh Hà Tây
01202018BIDV – Chi nhánh Sơn Tây
01202019BIDV – Chi nhánh Thanh Xuân
01202020BIDV – Chi nhánh Tây Hà Nội
01202021BIDV – Chi nhánh Hoàn Kiếm
02202001BIDV – Chi nhánh Hà Giang
04202001BIDV – Chi nhánh Cao Bằng
06202001BIDV – Chi nhánh Bắc Kạn
08202001BIDV – Chi nhánh Tuyên Quang
10202001BIDV – Chi nhánh Lào Cai
14202001BIDV – Chi nhánh Sơn La
15202001BIDV – Chi nhánh Yên Bái
11202001BIDV – Chi nhánh Điện Biên
12202001BIDV – Chi nhánh Lai Châu
17202001BIDV – Chi nhánh Hoà Bình
19202001BIDV – Chi nhánh Thái Nguyên
22202001BIDV – Chi nhánh Quảng Ninh
22202002BIDV – Chi nhánh Tây Nam Quảng Ninh
22202003BIDV – Chi nhánh Móng Cái
20202001BIDV – Chi nhánh Lạng Sơn
24202001BIDV – Chi nhánh Bắc Giang
25202001BIDV – Chi nhánh Phú Thọ
26202001BIDV – Chi nhánh Vĩnh Phúc
26202002BIDV – Chi nhánh Phúc Yên
27202001BIDV – Chi nhánh Bắc Ninh
27202002BIDV – Chi nhánh Từ Sơn
31202001BIDV – Chi nhánh Hải Phòng
30202001BIDV – Chi nhánh Hải Dương
30202002BIDV – Chi nhánh Bắc Hải Dương
33202001BIDV – Chi nhánh Hưng Yên
33202002BIDV – Chi nhánh TP Hưng Yên
34202001BIDV – Chi nhánh Thái Bình
35202001BIDV – Chi nhánh Hà Nam
40202001BIDV – Chi nhánh Nghệ An
40202002BIDV – Chi nhánh Tây Nghệ An
40202003BIDV – Chi nhánh Bắc Nghệ An
40202004BIDV – Chi nhánh Phủ Quỳ
36202001BIDV – Chi nhánh Nam Định
38202001BIDV – Chi nhánh Thanh Hoá
38202002BIDV – Chi nhánh Bỉm Sơn
37202001BIDV – Chi nhánh Ninh Bình
42202001BIDV – Chi nhánh Hà Tĩnh
44202001BIDV – Chi nhánh Quảng Bình
44202002BIDV – Chi nhánh Bắc Quảng Bình
45202001BIDV – Chi nhánh Quảng Trị
46202001BIDV – Chi nhánh T.Thiên Huế
48202001BIDV – Chi nhánh Đà Nẵng
48202002BIDV – Chi nhánh Hải Vân
51202001BIDV – Chi nhánh Quảng Ngãi
49202001BIDV – Chi nhánh Quảng Nam
52202001BIDV – Chi nhánh Bình Định
52202002BIDV – Chi nhánh Phú Tài
54202001BIDV – Chi nhánh Phú Yên
56202001BIDV – Chi nhánh Khánh Hoà
58202001BIDV – Chi nhánh Ninh Thuận
64202001BIDV – Chi nhánh Gia Lai
60202001BIDV – Chi nhánh Bình Thuận
62202001BIDV – Chi nhánh Kon Tum
66202001BIDV – Chi nhánh Đăk Lăk
66202002BIDV – Chi nhánh Bắc Đắk Lắk
66202003BIDV – Chi nhánh Đông Đắk Lắk
68202001BIDV – Chi nhánh Lâm Đồng
68202002BIDV – Chi nhánh Bảo Lộc
70202001BIDV – Chi nhánh Bình Phước
72202001BIDV – Chi nhánh Tây Ninh
74202001BIDV – Chi nhánh Bình Dương
74202002BIDV – Chi nhánh Nam Bình Dương
74202003BIDV – Chi nhánh Mỹ Phước
75202001BIDV – Chi nhánh Đồng Nai
75202002BIDV – Chi nhánh Đông Đồng Nai
75202003BIDV – Chi nhánh Nam Đồng Nai
77202001BIDV – Chi nhánh BR – V.Tàu
77202002BIDV – Chi nhánh Bà Rịa
77202003BIDV – Chi nhánh Phú Mỹ
79202001BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 2.
79202002BIDV – Chi nhánh Tp.HCM
79202003BIDV – Chi nhánh Sài Gòn
79202004BIDV – Chi nhánh Tây Sài Gòn
79202005BIDV – Chi nhánh Bắc Sài Gòn
79202006BIDV – Chi nhánh Đông Sài Gòn
79202007BIDV – Chi nhánh Gia Định
79202008BIDV – Chi nhánh NKK.Nghĩa
79202009BIDV – Chi nhánh Nam Sài Gòn
67202001BIDV – Chi nhánh Đắc Nông
80202001BIDV – Chi nhánh Long An
82202001BIDV – Chi nhánh Tiền Giang
83202001BIDV – Chi nhánh Bến Tre
84202001BIDV – Chi nhánh Trà Vinh
86202001BIDV – Chi nhánh Vĩnh Long
89202001BIDV – Chi nhánh An Giang
89202002BIDV – Chi nhánh Bắc An Giang
91202001BIDV – Chi nhánh Kiên Giang
87202001BIDV – Chi nhánh Đồng Tháp
92202001BIDV – Chi nhánh Cần Thơ
94202001BIDV – Chi nhánh Sóc Trăng
93202001BIDV – Chi nhánh Hậu Giang
93202002BIDV – Chi nhánh Vị Thanh.
95202001BIDV – Chi nhánh Bạc Liêu
96202001BIDV – Chi nhánh Cà Mau
96203001Vietcombank Ca Mau
95203001Vietcombank Soc Trang PGD Bac Lieu
94203001Vietcombank Soc Trang
92203001Vietcombank Can Tho
92203002Vietcombank Tra Noc
87203001Vietcombank Dong Thap
91203001Vietcombank Kien Giang
89203001Vietcombank An Giang
89203002Vietcombank Chau Doc
86203001NHTMCP Ngoai thuong CN Vinh Long
84203001Vietcombank Tra Vinh
82203001Vietcombank Tien Giang
80203001Vietcombank Long An
79203001Vietcombank Tp. HCM
79203002Vietcombank Binh Tay
79203003Vietcombank Phu Tho
79203004Vietcombank Binh Thanh
79203005Vietcombank Thu Duc
79203006Vietcombank Vinh Loc
79203007Vietcombank Quan 5
79203008Vietcombank Ben Thanh
79203009Vietcombank Tan Dinh
79203010Vietcombank Tan Binh
79203011Vietcombank Nam Sai Gon
79203012Vietcombank  Ky Dong
79203500Vietcombank Leasing
77203001Vietcombank Vung Tau
75203001Vietcombank Dong Nai
75203002Vietcombank Bien Hoa
75203003Vietcombank Nhon Trach
74203001Vietcombank Binh Duong
74203002Vietcombank Song Than
74203003Vietcombank Khu Cong nghiep Binh Duong
72203001Vietcombank Tay Ninh
68203001Vietcombank Da Lat
66203001Vietcombank Dac Lac
62203001Vietcombank chi nhanh Kon Tum
64203001Vietcombank Gia Lai
58203001NHTMCP Ngoai thuong  Ninh Thuan
60203001Vietcombank Binh Thuan
56203001Vietcombank Nha Trang
56203002Vietcombank Cam Ranh
54203001Vietcombank chi nhanh Phu Yen
52203001Vietcombank Quy Nhon
52203002Vietcombank Phu Tai
49203001Vietcombank Quang Nam
51203001Vietcombank Quang Ngai
51203002NHTMCP Ngoai thuong VN –  CN Dung Quat
48203001Vietcombank Da Nang
46203001Vietcombank Hue
45203001Vietcombank chi nhanh Quang Tri
44203001Vietcombank Quang Binh
42203001Vietcombank Ha Tinh
42203002Vietcombank Xuan An – Ha Tinh
38203001Vietcombank Thanh Hoa
40203001NHTMCP Ngoai thuong  Vinh
40203002Vietcombank Trung Do
34203001Vietcombank Thai Binh
33203001Vietcombank Hung Yen
30203001Vietcombank Hai Duong
31203001Vietcombank Hai Phong
27203001Vietcombank Bac Ninh
26203001Vietcombank Vinh Phuc
25203001Vietcombank Vinh Phuc PGD Viet Tri
24203001Vietcombank chi nhanh Bac Giang
22203001Vietcombank Quang Ninh
22203002Vietcombank Mong Cai
22203003Vietcombank Ha Long
01203002SGD Vietcombank
01203003Vietcombank Ha Noi
01203004Vietcombank Thang Long
01203005Vietcombank Ba Dinh
01203006Vietcombank Thanh Cong
01203007Vietcombank Chuong Duong
01203008Vietcombank Hoan Kiem
01203009Vietcombank Ha Tay
01203010Vietcombank Thanh Xuan
01203500Vietcombank Leasing
01204003NHNo&PTNT CN Ha Noi
01204003-1PGD Hai Ba Trung – CN Ha Noi
01204003-2PGD Ba Dinh – CN Ha Noi
01204003-3PGD Trang Tien – CN Ha Noi
01204006NHNo&PTNT Bac Ha Noi
01204011NHNo&PTNT CN Thang Long
01204012NHNo&PTNT CN Soc Son
01204016NHNo&PTNT Cau Giay
01204018NHNo&PTNT CN Hong Ha
01204020NHNo&PTNT CN Hoang Mai
01204021NHNo&PTNT Phuc Tho
01204023NHNo&PTNT CN Hoang Quoc Viet
01204025NH NO & PTNT CN TAY HO
01204036NH NO & PTNT CN HA TAY
01204037NHNo&PTNT Hoai Duc
01204039NHNo&PTNT CN Thanh Oai
01204040NHNo&PTNT CN My Duc
01204041NHNo&PTNT CN Ung Hoa
01204042NHNo&PTNT CN Thuong Tin
01204044NHNo&PTNT CN Ba Vi
01204045NHNo&PTNT Dan Phuong
01204046NHNo&PTNT Phu Xuyen
01204047NHNo&PTNT CN Thach That
22204002NHNo&PTNT CN Co To
22204003NHNo&PTNT CN Huyen Dong Trieu
22204004NHNo&PTNT CN Huyen Yen Hung
22204005NHNo&PTNT CN Mong Cai
22204006NHNo&PTNT CN Tien Yen
22204007NHNo&PTNT CN Dam Ha
22204008NHNo&PTNT CN Binh Lieu
22204013NHNo&PTNT CN Hai Ha
22204014NHNo&PTNT CN Hoanh Bo
22204015NHNo&PTNT CN Van Don
22204016NHNo&PTNT CN Ba Che
24204001NH NO & PTNT CN TINH BAC GIANG
24204002NHNo&PTNT Huyen Viet Yen
24204004NHNo&PTNT Huyen Tan Yen
24204005NHNo&PTNT KCN Dinh Tram
24204006NHNo&PTNT Tp Bac Giang
24204007NHNo&PTNT Huyen Luc Nam
24204009NHNo&PTNT huyen Yen Dung
24204010NHNo&PTNT huyen Yen The
24204012NHNo&PTNT Huyen Hiep Hoa
24204014NHNo&PTNT huyen Son Dong
20204002NHNo&PTNT CN Van Lang
20204003NHNo&PTNT CN Trang Dinh
20204004NHNo&PTNT CN Huu Lung
20204005PGD NHNo&PTNT Dong Dang
20204008NHNo&PTNT CN Bac Son
20204009NHNo&PTNT CN Cao Loc
20204010NHNo&PTNT CN Chi Lang
20204011NHNo&PTNT CN Van Quan
20204012NHNo&PTNT CN Binh Gia
20204013NHNo&PTNT CN Dinh Lap
20204887PGD NHNo&PTNT Tan Thanh
25204002NHNo&PTNT Huyen Cam Khe
25204005NHNo&PTNT Huyen Lam Thao
25204006NHNo&PTNT Huyen Phu Ninh
25204007NHNo&PTNT Huyen Thanh Ba
25204008NHNo&PTNT Tan Son
25204009NHNo&PTNT Huyen Ha Hoa
25204010NHNo&PTNT Huyen Thanh Son
25204011NHNo&PTNT Huyen Tam Nong
25204012NHNo&PTNT Huyen Yen Lap
25204013NHNo&PTNT Huyen Thanh Thuy
25204016NHNo&PTNT Huyen Doan Hung
26204003NHNo&PTNT Huyen Vinh Tuong
26204004NHNo&PTNT Huyen Yen Lac
26204005NHNo&PTNT Huyen Lap Thach
19204002NHNo&PTNT CN Pho Yen
19204003NHNo&PTNT CN Dinh Hoa
19204004NHNo&PTNT CN Vo Nhai
19204006NHNo&PTNT CN Dong Hy
19204007NHNo&PTNT CN Phu Binh
19204009NHNo&PTNT CN Phu Luong
19204010NHNo&PTNT CN Dai Tu
15204004NHNo&PTNT Huyen Van Chan
15204006NHNo&PTNT Luc Yen
15204007NHNo&PTNT Tram Tau
15204008NHNo&PTNT CN Tran Yen
15204009NHNo&PTNT CN Van Yen
15204010NHNo&PTNT Mu Cang Chai
15204011NHNo&PTNT CN Nghia Lo
14204002NHNo&PTNT Muong La
14204003NHNo&PTNT Thuan Chau
14204004NHNo&PTNT Quynh Nhai
14204005NHNo&PTNT Song Ma
14204006NHNo&PTNT Phu Yen
14204007NHNo&PTNT Bac Yen
14204008NHNo&PTNT Thanh Pho Son La
14204009NHNo&PTNT Moc Chau
14204010NHNo&PTNT Yen Chau
14204011NHNo&PTNT Mai Son
10204002NHNo&PTNT Bac Ha
10204002-1PGD Si Ma Cai
10204003NHNo&PTNT Kim Tan
10204004NHNo&PTNT Muong Khuong
10204005NHNo&PTNT CN Cam Duong
10204006NHNo&PTNT Van Ban
10204007NHNo&PTNT Bao Yen
10204008NHNo&PTNT Bao Thang
10204009NHNoPTNT Tp Lao Cai
10204010NHNo&PTNT Bat Xat
10204011NHNo&PTNT Sapa
10204012NHNo&PTNT Coc Leu
08204002NHNo&PTNT CN Yen Son
08204003NHNo&PTNT CN Son Duong
08204004NHNo&PTNT CN Ham Yen
08204005NHNo&PTNT CN Chiem Hoa
08204007NHNo&PTNT CN Na Hang
27204004NHNo&PTNT Huyen Luong Tai
27204005NH NO & PTNT HUYEN QUE VO
27204006NHNo&PTNT Huyen Thuan Thanh
27204007NHNo&PTNT KCN Tien Son
27204008NHNo&PTNT Huyen Yen Phong
27204009NHNo&PTNT Huyen Gia Binh
27204010NHNo&PTNT Huyen Tien Du
31204001NHNo TP Hai Phong
31204002NHNo&PTNT CN Huyen An Duong
31204003NHNo&PTNT Khu vuc Cat Ba
31204004NHNo&PTNT chi nhanh An Hung
31204008NHNo&PTNT Khu vuc Cat Hai
31204009NHNo&PTNT CN Huyen Thuy Nguyen
31204010NHNo&PTNT CN Huyen An Lao
31204011NHNo&PTNT CN Huyen Tien Lang
31204012NHNo&PTNT CN Huyen Vinh Bao
31204013NHNo&PTNT CN Huyen Kien Thuy
31204015NHNo&PTNT CN Huyen Hai An
31204017NHNo & PTNT Ngu Lao
31204018NHNo & PTNT Nam An
31204020NHNo&PTNT CN Huyen Duong Kinh
31204021NHNo & PTNT Vam Lang
31204024NHNo & PTNT Ky Son
31204025NHNo & PTNT Dai Hop
30204003NHNo&PTNT Huyen Kim Thanh
30204004NHNo&PTNT Huyen Cam Giang
30204005NHNo&PTNT CN Binh Giang
30204008NHNo&PTNT Huyen Ninh Giang
30204010NHNo&PTNT Huyen Thanh Mien
30204014NHNo&PTNT CN Thanh Ha
33204001NH NO & PTNT CN TINH HUNG YEN
33204010NH NO & PTNT CN HUYEN MY HAO
34204004NHNo&PTNT CN Huyen Vu Thu
34204005NHNo&PTNT CN Huyen Tien Hai
34204006NHNo&PTNT CN Huyen Dong Hung
34204007NHNo&PTNT CN Huyen Quynh Phu
34204010NHNo&PTNT CN Huyen Kien Xuong
34204011NHNo&PTNT CN Huyen Hung Ha
34204203NHNo&PTNT Huyen Thai Thuy
40204001NH NO & PTNT CN TINH NGHE AN
40204003NHNo&PTNT CN Nghia Dan
40204004NHNo&PTNT CN Quynh Luu
40204005NHNo&PTNT CN Hoang Mai – Nghe An
40204006NHNo&PTNT CN Quy Hop
40204007NHNo&PTNT CN Que Phong
40204008NHNo&PTNT CN Nghi Loc
40204009NHNo&PTNT CN Hung Nguyen
40204010NHNo&PTNT Huyen Nam Dan
40204011NHNo&PTNT CN Thanh Chuong
40204012NHNo&PTNT CN Ky Son
40204013NHNo&PTNT CN Cua Lo
40204014NHNo huyen Do Luong
40204015NHNo&PTNT CN Tan Ky
40204016NHNo&PTNT CN Con Cuong
40204017NHNo&PTNT CN Tuong Duong
40204018NHNo&PTNT CN Quy Chau
40204019NHNo&PTNT TX Thai Hoa
40204019-1NHNo&PTNT CN Thai Hoa – ND
40204020NHNo&PTNT Huyen Dien Chau
40204021NHNo&PTNT CN Yen Thanh
40204022NHNo&PTNT CN Anh Son
36204003NHNo&PTNT Huyen Vu Ban
36204004NHNo&PTNT Huyen Nam Truc
36204005NHNo&PTNT Huyen Y Yen
36204006NHNo&PTNT Huyen Nghia Hung
36204008NHNo&PTNT Huyen Truc Ninh
36204009NHNo&PTNT Huyen My Loc
36204010NHNo&PTNT Huyen Giao Thuy
36204011NHNo&PTNT Huyen Xuan Truong
36204012NHNo&PTNT Huyen Hai Hau
44204002NHNo&PTNT Huyen Bo Trach
44204003NHNo&PTNT Huyen Le Thuy
44204004NHNo&PTNT Huyen Quang Ninh
44204005NHNo&PTNT Huyen Quang Trach
44204009NHNo&PTNT Huyen Tuyen Hoa
44204010NHNo&PTNT Huyen Minh Hoa
45204002NHNo&PTNT TP Dong Ha
45204003NHNo&PTNT CN Lao Bao
45204004NHNo&PTNT CN Hai Lang
45204005NHNo&PTNT CN Cam Lo
45204006NHNo&PTNT CN Dakrong
45204007NHNo&PTNT CN KV Trieu Hai
45204008NHNo&PTNT CN Gio Linh
45204009NHNo&PTNT CN Huong Hoa
45204010NHNo&PTNT CN Vinh Linh
46204004NHNo&PTNT Phong Dien
46204005NHNo&PTNT Huong Tra
46204006NHNo&PTNT Quang Dien
46204007NHNo&PTNT Huong Thuy
46204009NHNo&PTNT Phu Vang
46204010NHNo&PTNT A Luoi
46204012NHNo&PTNT Nam Dong
48204002NHNo&PTNT CN Hoa Vang
48204005NHNo&PTNT CN Thanh Khe
48204007NHNo&PTNT Quan Son Tra
48204008NHNo&PTNT CN Lien Chieu
48204016NHNo&PTNT Quan Cam Le
49201011NHNo&PTNT Tp Hoi An
51204001NHNo&PTNT Tỉnh Quảng Ngãi
51204002NHNo&PTNT Huyen Ba To
51204003NHNo&PTNT Huyen Binh Son
51204004NHNo&PTNT Huyen Ly Son
51204006NHNo&PTNT Huyen Tu Nghia
51204007NHNo&PTNT huyện Mộ Đức
51204008NHNo&PTNT Huyen Son Ha
51204008-1NHNo&PTNT Huyen Son Ha – Son Tay
51204009NHNo&PTNT Huyen Son Tinh
51204010NHNo&PTNT Huyen Duc Pho
51204011NHNo&PTNT Huyen Tra Bong
51204011-1NHNo&PTNT Huyen Tra Bong – Tay Tra
51204013NHNo&PTNT Huyen Minh Long
51204014NHNo&PTNT Huyen Nghia Hanh
51204015NHNo&PTNT Thanh pho Quang Ngai
49204003NHNo Nam Phuoc
49204004NHNo Huong An
49204005NHNo&PTNT huyen Hiep Duc
49204006NHNo&PTNT huyen Nam Giang
49204007NHNo&PTNT huyen Tay Giang
49204008NHNo&PTNT Huyen Dai Loc
49204010NHNo Khu KTM Chu Lai
49204012NHNo&PTNT huyen Que Son
49204013NHNo&PTNT huyen Nong Son
49204014NHNo Tam Dan
49204015NHNo&PTNT Bac Tra My
49204016NHNo&PTNT huyen Nam Tra My
49204017NHNo&PTNT huyen Phuoc Son
49204019NHNo Bac Dien Ban
49204021NHNo&PTNT Huyen Dien Ban
49204022NHNo Dien Nam – Dien Ngoc
49204023NHNo&PTNT Huyen Duy Xuyen
49204024NHNo&PTNT huyen Tien Phuoc
49204025NHNo&PTNT huyen Dong Giang
49204026NHNo&PTNT huyen Phu Ninh
49204027NHNo&PTNT huyen Nui Thanh
52204005NHNo&PTNT Huyen Tay Son
52204008NHNo&PTNT Huyen Hoai Nhon
52204010NHNo&PTNT Huyen Hoai An
52204011NHNo&PTNT Huyen An Lao
52204012NHNo&PTNT Huyen Vinh Thanh
52204013NHNo&PTNT Huyen Van Canh
54204002NHNo&PTNT CN Tuy Hoa
54204003NHNo&PTNT CN Son Hoa
54204004NHNo&PTNT CN Song Hinh
54204005NHNo&PTNT CN Phu Hoa
54204006NHNo&PTNT CN Dong Hoa
54204007NHNo&PTNT CN Tay Hoa
54204008NHNo&PTNT CN Song Cau
54204009NHNo&PTNT CN Tuy An
54204010NHNo&PTNT CN Dong Xuan
56204005NHNo&PTNT Huyen Ninh Hoa
56204006NHNo&PTNT Huyen Van Ninh
56204007NHNo&PTNT CN Cam Ranh
56204008NHNo&PTNT Huyen Dien Khanh
56204010NHNo&PTNT Huyen Cam Lam
60204003NHNo Chi Nhanh Tuy Phong
60204004NHNo&PTNT Ham Thuan Bac
60204005NHNoPTNT CN Tanh Linh
60204007NHNo&PTNT CN Bac Binh
60204008NHNoPTNT CN Duc Linh
60204009NHNoPTNT CN Phu Quy
60204012NHNo&PTNT Ham Thuan Nam
60204014NHNo&PTNT CN Huyen Ham Tan
64204002NHNo Chuprong
64204003NHNo Chuse
64204004NHNo Iagrai
64204005NHNo Ayunpa
64204005-1NHNo Phu Thien
64204006NHNo Krongpa
64204007NHNo Kbang
64204008NHNo Mangyang
64204009NHNo Duc Co
64204012NHNo Chupah
64204014NHNo Kongchro
64204017NHNo An Khe
64204021NHNo Dac doa
64204023NHNo Iapa
60202014NHNo&PTNT CN Huyen Ham Tan
70204001NH NO & PTNT VN CN BINH PHUOC
72204001NH NO & PTNT CN TINH TAY NINH
72204002NHNo&PTNT CN Trang Bang
72204003NHNo&PTNT CN Tan Hung
72204004NHNo&PTNT CN Khu CN Trang Bang
72204005NHNo&PTNT CN Hoa Thanh
72204006NHNo&PTNT CN Tan Chau
72204007NHNo&PTNT CN Ben Cau
72204008NHNo&PTNT CN Duong Minh Chau
72204009NHNo&PTNT CN Tan Bien
72204010NHNo&PTNT CN Chau Thanh
72204011NHNo&PTNT CN Go Dau
74204002NHNo&PTNT khu CN Song Than
74204003NHNo&PTNT CN Ben Cat
74204006NHNo&PTNT CN Dau Tieng
74204007NHNo&PTNT Huyen Phu Giao
74204008NHNo&PTNT CN Tan Uyen
74204010NHNo&PTNT CN Thuan An
74204011NHNo&PTNT Huyen Di An
75204001NH  NO & PTNT CN DONG NAI
75204003NHNo&PTNT Huyen Long Thanh
75204004NHNo&PTNT Huyen Xuan Loc
75204006NHNo&PTNT Huyen Cam My
75204007NHNo&PTNT Huyen Nhon Trach
75204008NHNo&PTNT Huyen Long Khanh
75204009NHNo&PTNT Huyen Trang Bom
75204011NHNo&PTNT Huyen Tan Phu
75204012NHNo&PTNT Huyen Vinh Cuu
75204013NHNo&PTNT Huyen Thong Nhat
75204014NHNo&PTNT Huyen Dinh Quan
77204001NHNo&PTNT CN Tinh Ba Ria – Vung Tau
77204002NHNo&PTNT TP Vũng Tàu
77204003NHNo&PTNT CN Xuyen Moc
77204004NHNo&PTNT Huyen Tan Thanh
77204005NHNo&PTNT CN KCN Tan Thanh
77204006NHNo&PTNT CN Long Dien
77204007NHNo&PTNT CN Chau Duc
77204008NHNo&PTNT CN Dat Do
79204002NHNo&PTNT CN Tay Sai Gon
79204004NHNo&PTNT CN Tan Phu
79204010NHNo&PTNT CN Binh Tan
79204011NHNo&PTNT CN Nha Be
79204012NHNo&PTNT CN Q 9 TP HCM
79204013NHNo&PTNT CN HoocMon
79204014NHNo&PTNT CN Dong Sai Gon
79204022NHNo&PTNT CN Binh Chanh
79204024NHNo&PTNT CN Thu Duc
79204026NHNo&PTNT CN Nam Sai Gon
79204027NH NNo&PTNT CN Can Gio
79204028NHNo&PTNT CN Cu Chi
79204034NHNo&PTNT CN Hung Vuong
80204002NHNo&PTNT Tp Tan An
80204003NHNo&PTNT CN Duc Hue
80204005NHNo&PTNT CN Thu Thua
80204006NHNo&PTNT CN Chau Thanh
80204007NHNo&PTNT CN Can Duoc
80204008NHNo&PTNT CN Duc Hoa
80204011NHNo&PTNT CN Tan Tru
80204012NHNo&PTNT CN Khu Vuc Duc Hoa
80204013NHNo&PTNT CN Ben Luc
80204014NHNo&PTNT CN Can Giuoc
80204015NHNo&PTNT CN Tan Thanh
80204016NHNo&PTNT CN Thanh Hoa
80204017NHNo&PTNT CN Tan Hung
80204018NHNo&PTNT CN Vinh Hung
80204020NHNo&PTNT CN Moc Hoa
82204001NH  NO & PTNT CN TIEN GIANG
82204002NHNo&PTNT Huyen Cai Lay
82204003NHNo&PTNT Huyen Tay Phu Dong
82204004NHNo&PTNT Huyen Tan Phuoc
82204006NHNo&PTNT Huyen Go Cong Dong
82204007NHNo&PTNT Huyen Go Cong Tay
82204008NHNo&PTNT Huyen Cho Gao
82204009NHNo&PTNT Huyen Chau Thanh
82204010NHNo&PTNT Huyen Cai Be
82204011NHNo&PTNT Thi Xa Go Cong
84204001NH NO & PTNT VN CN TRA VINH
83204004NHNo&PTNT CN Ba Tri
83204005NHNo&PTNT CN Mo Cay Nam
83204005-1NHNo&PTNT CN Mo Cay Bac
83204006NHNo&PTNT CN Binh Dai
83204007NHNo&PTNT CN Chau Thanh
83204008NHNo&PTNT CN Thanh Phu
83204009NHNo&PTNT CN Cho Lach
83204010NHNo&PTNT CN Giong Trom
86204001NH NO & PTNT CN TINH VINH LONG
86204002NHNo&PTNT Huyen Binh Minh
86204003NHNo&PTNT Huyen Tam Binh
86204004NHNo&PTNT Huyen Long Ho
86204005NHNo&PTNT Huyen Vung Liem
86204006NHNo&PTNT Huyen Mang Thit
86204007NHNo&PTNT Huyen Binh Tan
86204010NHNo&PTNT Huyen Tra On
87101002NH NO & PTNT VN CN DONG THAP
87101003NH NO & PTNT VN CN DONG THAP
87101004NH NO & PTNT VN CN DONG THAP
87101005NH NO & PTNT VN CN DONG THAP
87101006NH NO & PTNT VN CN DONG THAP
87101007NH NO & PTNT VN CN DONG THAP
87101008NH NO & PTNT VN CN DONG THAP
89204002NHNo&PTNT Huyen Thoai Son
89204003NHNo&PTNT Huyen An Phu
89204004NHNo&PTNT Huyen Phu Tan
89204005NHNo&PTNT Huyen Tri Ton
89204006NHNo&PTNT TP Long Xuyen
89204007NHNo&PTNT Chi Lang
89204008NHNo&PTNT TX Tan Chau
89204009NHNo&PTNT Huyen Tinh Bien
89204010NHNo&PTNT Huyen Chau Phu
89204011NHNo&PTNT Huyen Chau Thanh
89204012NHNo&PTNT Huyen Cho Moi
89204013NHNo&PTNT TX Chau Doc
89204014NHNo&PTNT Cho Vam
89204015NHNo&PTNT My Luong
91204001NHNo&PTNT Tinh Kien Giang
91204003NHNo&PTNT CN Kien Hai
91204005NHNo&PTNT CN Giong Rieng
91204006NHNo&PTNT CN TX Ha Tien
91204009NHNo&PTNT CN Kien Luong
91204010NHNo&PTNT CN Go Quao
91204011NHNo&PTNT CN Hon Dat
91204012NHNo&PTNT CN Vinh Thuan
91204013NHNo&PTNT CN Chau Thanh
91204014NHNo&PTNT CN Ba Hon
91204016NHNo&PTNT CN An Bien
91204016-1NHNo&PTNT PGD U Minh Thuong
91204017NHNo&PTNT CN An Minh
91204018NHNo&PTNT CN Tan Hiep
87204003NHNo&PTNT Huyen Tan Hong
87204004NHNo&PTNT Huyen Tam Nong
87204006NHNo&PTNT Chau Thanh Tinh Dong Thap
87204007NHNo&PTNT Huyen Lap Vo
87204008NHNo&PTNT Huyen Cao Lanh
87204009NHNo&PTNT Huyen Thanh Binh
87204010NHNo&PTNT Huyen Lai Vung
87204011NHNo&PTNT Huyen Thap Muoi
88204888AGR Test
92204001NH NO & PTNT CN CAN THO
92204002NHNo&PTNT Quan Cai Rang
92204003NHNo&PTNT Quan O Mon
92204004NHNo&PTNT chi nhanh Thot Not
92204005NHNo&PTNT huyen Vinh Thanh
92204006NHNo&PTNT huyen Phong Dien
92204007NHNo&PTNT huyen Thoi Lai
92204007-1NHNo&PTNT Thoi Lai
92204008NHNo&PTNT CN Binh Thuy
92204009NHNo&PTNT CN Ninh Kieu
92204011NHNo&PTNT CN Co Do
94204001NHNo & PTNN Tinh Soc Trang
94204002NHNo&PTNT Tp Soc Trang
94204003NHNo&PTNT Ba Xuyen
94204004NHNo&PTNT CN Thanh Tri
94204005NHNo&PTNT CN Ke Sach
94204006NHNo&PTNT CN My Xuyen
94204007NHNo&PTNT CN My Tu
94204008NHNo&PTNT CN Nga Nam
94204009NHNo&PTNT CN Long Phu
94204010NHNo&PTNT CN Vinh Chau
94204011NHNo&PTNT CN Cu Lao Dung
94204013NHNo&PTNT Huyen Tran De
94204014NHNo&PTNT CN Chau Thanh
94204886PGD Dai Ngai
95204002NHNo&PTNT Thanh pho Bac Lieu
95204003NHNo&PTNT Huyen Phuoc Long
95204004NHNo&PTNT Huyen Hong Dan
95204005NHNo&PTNT Huyen Hoa Binh
95204006NHNo&PTNT Huyen Gia Rai
95204007NHNo&PTNT Huyen Vinh Loi
95204008NHNo&PTNT Huyen Dong Hai
93204002NHNo&PTNT Long My
93204003NHNo&PTNT TX Nga Bay
93204003-1NHNo&PTNT TX.Nga Bay
93204005NHNo&PTNT Huyen Vi Thuy
93204008NHNo&PTNT Huyen Phung Hiep
96204001NHNo&PTNT Hoi so CN Tinh Ca Mau
96204002NHNo&PTNT Huyen Cai Nuoc
96204003NHNo&PTNT Huyen Thoi Binh
96204004NHNo&PTNT Huyen Dam Doi
96204005NHNo&PTNT CN TP Ca Mau
96204006NHNo&PTNT Huyen Ngoc Hien
96204007NHNo&PTNT Huyen Tran Van Thoi
96204008NHNo&PTNT Huyen Nam Can
96204009NHNo&PTNT Huyen Phu Tan
96204010NHNo&PTNT Huyen U Minh
79309001VPbank Hồ Chí Minh
79310001TCB Ho Chi Minh
79310002TCB Gia Dinh
79310003TCB Tan Binh
79310004TCB Cho Lon
79310005TCB QUAN 3
79310006TCB Quang Trung
79310007TCB Phu My Hung
74310001TCB Binh Duong
75310001TCB Dong Nai
77310001TCB Vung Tau
72310001TCB Tay Ninh
70310001TCB Binh Phuoc
64310001TCB Pleiku
66310001TCB DakLak
92310001TCB Can Tho
94310001TCB Soc Trang
96310001TCB Ca Mau
86310001TCB Vinh Long
87310001TCB Dong Thap
89310001TCB An Giang
91310001TCB Kien Giang
80310001TCB Long An
68310001TCB Lam Dong
82310001TCB Tien Giang
60310001TCB Binh Thuan
52310001TCB Quy Nhon
56310001TCB Nha Trang
38310001TCB Thanh Hoa
51310001TCB Quang Ngai
48310001TCB Da Nang
48310002TCB Thanh Khe
49310001TCB Hoi An
40310001TCB Nghe An
46310001TCB Hue
42310001TCB Ha Tinh
37310001TCB Ninh Binh
36310001TCB Nam Dinh
34310001TCB Thai Binh
31310001TCB Hai Phong
27310001TCB Bac Ninh
30310001TCB Hai Duong
33310001TCB Hung Yen
15310001TCB Yen Bai
19310001TCB Thai Nguyen
10310001TCB Lao Cai
26310001TCB Vinh Phuc
22310001TCB Quang Ninh
22310002TCB Mong Cai
20310001TCB Lang Son
25310001TCB Viet Tri
24310001TCB Bac Giang
01310002TCB Ha Noi
01310003TCB Ba Dinh
01310004TCB Chuong Duong
01310005TCB Hoan Kiem
01310006TCB Dong Do
01310007TCB Hoang Quoc Viet
01310008TCB Thang Long
01310009TCB Ha Tay
01310010TCB Noi Bai
01310011TCB Hai Ba Trung
01311002 NH TMCP Quan doi Dien Bien Phu
01311003 NH TMCP Quan doi SGD Ha noi
01311004 NH TMCP Quân đội CN Đống Đa
01311005 Ngân hàng TMCP Quân đội CN Thanh Xuân
01311006 NHTMCP Quân đội CN Thăng Long
01311007 NH TMCP Quân đội CN Hai Bà Trưng
01311008 NH TMCP Quan doi CN Long Bien
01311009 Ngân hàng TMCP Quân đội CN Hoàng Quốc Việt
01311010 NH TMCP Quân đội CN Trần Duy Hưng
01311011MB – Chi nhánh Tây Hồ
01311012 NH TMCP Quân đội CN Tây Hà Nội
01311013 NH TMCP Quan doi CN Hoan Kiem
01311014 NH TMCP Quân đội CN Mỹ Đình
01311033NH TMCP Quan doi chi nhanh Ba Dinh
25311001 NH TMCP Quan doi CN Việt trì
22311001 NH TMCP Quan doi CN Quảng Ninh
22311004Chi nhánh Móng Cái – Ngân hàng TMCP Quân Đội
26311001 NH TMCP Quân đội CN Vĩnh Phúc
10311001Ngân hàng TMCP Quân Đội – Chi Nhánh Lào Cai
19311001 NH TMCP Quân đội CN Thái Nguyên
33311001 NH TMCP Quân đội CN Hưng Yên
30311001 Ngân hàng TMCP Quân đội CN Hải Dương
27311001 NH TMCP Quân đội CN Bắc Ninh
31311001 NH TMCP Quan doi CN Hai Phong
31311003 NH TMCP Quan doi CN Bac Hai HP
37311001 Ngân hàng TMCP Quân đội CN Ninh Bình
46311001 NH TMCP Quan doi cn huế
40311001 NH TMCP Quan doi CN Nghệ An
45311001 NH TMCP Quân đội CN Quảng Trị
49311001 NH TMCP Quân đội CN Quảng Nam
48311001 NH TMCP Quan doi CN Da Nang
51311001 NH TMCP Quan doi CN Quảng Ngãi
56311001 NH TMCP Quan doi CN Khánh Hoà
52311001 NH TMCP Quan doi CN Bình Định
80311001 NH TMCP Quân đội CN Long An
91311001 NH TMCP Quân đội CN Kiên Giang
89311001 NHTMCP Quân đội CN An Giang
87311001 NH TMCP Quân đội CN Đồng Tháp
92311001 NH TMCP Quan doi Can Tho
66311001 Ngân hàng TMCP Quân đội CN Đắc Lắk
64311001 Ngân hàng TMCP Quân đội CN Gia Lai
77311001 NH TMCP Quan doi CN vũng tàu
75311001 NH TMCP Quân đội CN Đồng Nai
74311001 NH TMCP Quân đội CN Bình Dương
79311001 NH TMCP Quan doi HCM
79311002 NH TMCP Quan doi HCM
79311003 NH TMCP Quan doi An Phu HCM
79311004 NH TMCP Quân đội CN Tân Thuận
79311005 Ngân hàng TMCP Quân đội CN Sài Gòn
79311006 NH TMCP Quân đội CN Phú Nhuận
79311007 NH TMCP Quan doi Cho lon HCM
79314001VIB Chi Nhanh Ho Chi Minh
79205003NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Sài Gòn
79205004NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Chợ Lớn
79205005NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Gia Định
82205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Tiền Giang
80205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Long An
80205002NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Đồng Tháp Mười
68205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Lâm Đồng
66205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN ĐắkLắk
74205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Bình Dương
79205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -Sở Giao Dịch
77205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Vũng Tàu
75205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Đồng Nai
96205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Cà Mau
87205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Đồng Tháp
87205002NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Sa Đéc
92205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Cần Thơ
93205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Hậu Giang
95205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Bạc Liêu
94205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Sóc Trăng
84205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Trà Vinh
83205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Bến Tre
86205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Vĩnh Long
91205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Kiên Giang
91205002NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Phú Quốc
89205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN An Giang
89205002NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Châu Đốc
64205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Gia Lai
52205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Bình Định
56205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Khánh Hoà
46205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Huế
48205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Đà Nẵng
49205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Quảng Nam
38205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Thanh Hoá
40205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Nghệ An
30205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Hải Đương
31205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Hải Phòng
27205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Bắc Ninh
10205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Lào Cai
25205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Phú Thọ
20205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Lạng Sơn
22205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Quảng Ninh
22205002NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Móng Cái
01205001NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Hà Nội
01205002NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Hà Tây
01305001EXIMBANK HA NOI
01305002Chi nhánh Ba Đình
01305003Chi nhánh Long Biên
01305004Chi nhánh Hai Bà Trưng
01305005Chi nhánh Cầu Giấy
01305006Chi nhánh Đống Đa
22305001Chi nhánh Quảng Ninh
31305001Chi nhánh Hải Phòng
40305001Chi nhánh Vinh
49305001Chi nhánh Quảng Nam
51305001Chi nhánh Quãng Ngãi
48305001Chi nhánh Đà Nẵng
48305002Chi nhánh Hùng Vương
46305001Chi nhánh Huế
56305001Chi nhánh Nha Trang
89305001Chi nhánh An Giang
95305001Chi nhánh Bạc Liêu
92305001Chi nhánh Cần Thơ
92305002Chi nhánh Tây Đô
75305001Chi nhánh Đồng Nai
77305001Chi nhánh Bà Rịa – Vũng Tàu
74305001Chi nhánh Bình Dương
66305001Chi nhánh Buôn Ma Thuột
68305001Chi nhánh Đà Lạt
80305001Chi nhánh Long An
82305001Chi nhánh Mỹ Tho
79305001Sở giao dịch 1
79305002Chi nhánh Sài Gòn
79305003Chi nhánh Quận 11
79305004Chi nhánh Quận 10
79305005Chi nhánh Hòa Bình
79305006Chi nhánh Tân Định
79305007Chi nhánh Chợ Lớn
79305008Sở giao dịch 1
79305009Chi nhánh Quận 4
79305010Chi nhánh Quận 7
79305011Chi nhánh Thủ Đức
79305012Chi nhánh Cộng Hòa
79305013Chi nhánh Bình Phú
79305014Chi nhánh Phú Mỹ Hưng
79305015Chi nhánh Bình Tân
79305016Chi nhánh Tân Sơn Nhất
79305017Chi nhánh Quận 3
01321001HD Bank CN Ha Noi
01341003Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex
01348002NHTMCP Sài Gòn – Hà Nội
01358001NHTMCP Tiên Phong
01359001Ngân hàng TMCP Bảo Việt
01401001CTCPchuyển mạch tài chính QGVN
01501001Hội sở TƯ VID PUBLIC Bank
01505001NH Liên Doanh Việt- Nga
01602002Ngân hàng TNHH MTV ANZ (Việt Nam)
01604002Ngân hàng TNHH một thành viên Standard Chartered Việt Nam – Hội sở chính
01607001CHINFON BANK
01608001Ngân hàng First Commercial Bank,LTD – Chi nhánh thành phố Hà Nội
01613001Ngân hàng Mizuho Corporate Bank Ltd., Chi nhánh Hà Nội
01624001WOORI BANK chi nhánh TPHN
01626001Korea Exchange Bank
01628001Ngân hàng Liên doanh Lào-Việt tại Hà nội
01638001Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Campuchia – Chi nhánh Hà Nội
01642001Ngân hàng thương mại Taipei Fubon – Chi nhánh Hà Nội
01644001Ngân hàng Australia and New Zealand Banking Group Limited – chi nhánh Hà Nội
01645001Ngân hàng The Hongkong and Shanghai Banking Corporation Limited – Chi nhánh Hà Nội
01646001Ngân hàng Standard Chartered – Chi nhánh Hà Nội
01649001Ngân hàng Industrial and Commercial Bank of China – Chi nhánh TP Hà Nội
01805001Công ty tài chính dệt may
01807001Công ty tài chính bưu điện
01815001Công ty Tài chính Công nghiệp Tàu thủy
01816001Công ty cho thuê tài chính ANZ-Vtrac
01817001Tổng Công ty Tài chính Cổ phần Dầu khí Việt Nam
01818001Công ty Tài chính HANDICO
01819001Công ty TNHH Một thành viên cho thuê tài chính Công nghiệp Tàu thuỷ
01821001Công ty TNHH MTV Tài chính Than – Khoáng sản Việt Nam
01828001Công ty Tài chính Cổ phần Xi măng
01829001Công ty Tài chính Cổ phần Hóa chất Việt Nam
01831001Công ty Tài chính Vinaconex – Viettel
01309001Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
01310001NHTMCP Kỹ thương Việt Nam
01311001Ngan Hang Quan Doi
01314001NHTMCP Quốc tế
01317001Hội sở NH TMCP Đông Nam Á
01320001Ngân hàng TMCP Dầu Khí Toàn Cầu
01207004Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam
01208001Ngân hàng phát triển Việt Nam
01301001Ngân hàng TMCP Nhà Hà Nội
01302001 Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam
01204009NHNo&PTNT Việt nam
01203001NHTMCP Ngoai Thuong Viet Nam (Hoi so chinh)
01202001BIDV (Hội sở chính)
01101014Sở giao dịch Ngân Hàng Nhà Nước
01201001TTTT – NHCT VIET NAM
49634001NH Cathay – CN Chu Lai
40313001NHTMCP Bắc á
30319001NHTMCP Đại Dương
79306001NHTM CP Nam á
79307001Hội Sở Ngân hàng TMCP Á Châu
79308001NHTMCP Sài gòn Công Thương – Hội Sở
79305001Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam
79303001Ngân hàng TMCP Sài gòn thương tín
79304001Ngân hàng TMCP Đông Á
75338001Ngân hàng TMCP Đại Á
75606001Ngân hàng The Shanghai Commercial & Savings Bank, LTD – Chi nhánh Đông Nai
79321001Ngân hàng TMCP  Phát triển thành phố Hồ Chí Minh
79323001Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần An Bình
79324001NHTMCP Việt Hoa
79326001NH TMCP Việt Nam Tín Nghĩa
79327001Ngân hàng TMCP Bản Việt
79328001NH TMCP Phương Nam
79329001NHTMCP Đệ Nhất
79333001NHTMCP Phương Đông
79334001Ngân hàng TMCP Sài Gòn
79352001Ngân hàng TMCP Nam Việt
79355001NHTMCP Việt á
79502001INDOVINA BANK
79503001SHINHANVINA BANK
79504001NHLD Việt Thái CN Tp.HCM
79601001Natixis Branch in Ho Chi Minh City
79603001Ngân hàng TNHH một thành viên Hong Leong Việt Nam
79611001Ngân hàng China Construction Bank Corporation – Chi nhánh TP Hồ Chí Minh
79612001BANKOK BANK HCM
79614001BNP PARIBAS CN Tp. HCM
79615001Ngân hàng Bank of Communications Co., Ltd – Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh
79616001Ngân hàng TNHH một thành viên Shinhan Việt Nam
79617001Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC Việt Nam
79618001UNITED OVERSEAS BANK
79619001DEUTSCHE BANK
79620001BANK OF CHINA
79621001Ngân hàng Credit Agricole Corporate and Investment Bank – Chi nhánh TP Hồ Chí Minh
79622001NGÂN HÀNG THE BANK OF TOKYO-MITSUBISHI UFJ, LTD. – CHI NHÁNH TPHCM
79623001Mega International Commercial Bank Co., Ltd CN TP Hồ Chí Minh
79625001Oversea – Chinese Banking Coporation Ltd – CN TP Hồ Chí Minh
79627001The Chase Manhattan Bank Chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh
79628001CN NH LD Lào Việt  tại TP.HCM
79629001NHTM Chinatrust CN TPHCM
79630001FIRST COMMERCIALBANK – Chi nhánh TP Hồ Chí Minh
79631001Ngân hàng Kookmin – Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh
79633001CN NHLD Lào Việt tại Tp HCM
79635001NHMalayanBankingBerhad-CNTPHCM
79636001NHSumi.MitsuiBankingCo CNTpHCM
79637001NH Woori – CN Tp.HCM
79639001Mizuho Corporate Bank HCM
79640001NH Hua Nan Commercial Bank,  Ltd – CN TPHCM
79641001NH Indus.B of Korea CNTpHCM
79643001Ngân hàng Commonwealth Bank of Australia – Chi nhánh tp. Hồ Chí Minh
79647001Shinhan bank HoChi Minh City branch
79648001Ngân hàng Đầu tư và phát triển Campuchia – Chi nhánh TP Hồ Chí Minh
79650001Ngân hàng DBS Bank Ltd – Chi nhánh TP Hồ Chí Minh
79803001Công ty cho thuê tài chính quốc tế VN
79804001Công ty Cho Thuê Tài Chính Kexim Việt nam
79808001Công ty Tài chính TNHH một thành viên Quốc tế Việt Nam JACCS
79809001Công ty Tài chính TNHH MTV Mirae Asset (Việt Nam)
79820001Công ty TNHH Cho thuê tài chính Quốc tế Chailease
79824001Công ty tài chính Prudential Việt Nam
79827001Công ty TNHH Một thành viên tài chính Toyota Việt Nam -TFSVN
79830001Công ty Tài chính PPF Việt Nam
79205002NH TMCP  Phát Triển Nhà ĐBSCL -Hội Sở TPHCM
89343001Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông
91353001Ngân hàng TMCP Kiên Long
93357001Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
80339001Ngân hàng TMCP Đại Tín
92346001Ngân hàng TMCP Phương Tây
94356001NHTMCP Việt Nam Thương Tín
Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Related Posts
Tư Vấn App Học Ngoại Ngữ
Phần Mềm Bản Quyền
Chat Ngay