Browsing Tag
từ vựng
23 posts
Từ vựng tiếng Anh về màu sắc
Từ vựng tiếng Anh về màu sắc Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình 1. Từ…
HSK 4 Vocabulary List
HSK 4 Vocabulary List Chinese Pinying English 阿姨 āyí aunt 啊 a ah 矮 ǎi short 爱 ài…
HSK 3 Vocabulary List
HSK 3 Vocabulary List Chinese Pinyin English 阿姨 āyí aunt 啊 a ah 矮 ǎi short 爱 ài…
HSK 2 Vocabulary List
HSK 2 Vocabulary List Chinese Pinyin English Personal Pron. 我 wǒ I, me 我们 wǒmen we, us (pl.)…
HSK 1 Vocabulary
HSK 1 Vocabulary Chinese Pinyin English Personal Pron. 我 wǒ I, me 我们 wǒmen we, us (pl.) 你…