dàn âm thanh hội trường, âm thanh lớp học, âm thanh phòng họp, loa trợ giảng

Tag: từ vựng

  • 150 từ vựng HSK 1 phiên bản cũ!

    150 từ vựng HSK 1 phiên bản cũ!

    Nắm vững 150 từ vựng Hán ngữ 1 đầu tiên sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn tiếp tục chinh phục lên các cấp độ cao hơn. Với bộ từ vựng HSK 1 theo chủ đề này bạn cũng có thể giao tiếp tiếng Trung được về các chủ đề thông dụng trong cuộc…

  • Từ vựng tiếng Anh về Các loại Thuốc

    Từ vựng tiếng Anh về Các loại Thuốc

    “Capsule” chỉ viên thuốc con nhộng, “lozenge” là viên ngậm còn “effervescent tablet” là viên sủi. Từ vựng tiếng Anh về Các loại Thuốc STT Từ vựng Nghĩa 1  solution thuốc dạng nước 2 oral rinse nước súc miệng 3 cough syrup siro ho 4 antiseptic thuốc khử trùng, sát trùng 5 lotion kem dưỡng da 6 decongestant…

  • Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh 12

    1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 12 theo từng Unit Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 1 Home life: Cuộc sống gia đình Mời bạn xem thêm về ngữ pháp tại đây TIẾNG ANH 12 UNIT 1: HOME LIFE Từ mới Phát âm Nghĩa 1. possess /pə’zes/ (v) sở hữu 2. courage /’kʌridʒ/ (n)…

  • Từ vựng tiếng Anh về các con vật

    Từ vựng tiếng Anh về các con vật

    Từ vựng tiếng Anh về các con vật 1. Từ vựng tiếng Anh về các con vật quen thuộc Bear – /bɛr/: Con gấu Bird – /bɜrd/: Con chim Cat – /kæt/: Con mèo Chicken – /ˈʧɪkən/: Con gà Cow – /kaʊ/: Con bò Dog – /dɔg/: Con chó Donkey – /ˈdɑŋki/: Con lừa Elephant – /ˈɛləfənt/: Con voi Fish – /fɪʃ/: Con cá Goat – /goʊt/: Con dê Horse – /hɔrs/: Con ngựa Insect – /ˈɪnˌsɛkt/): Côn trùng Lion – /ˈlaɪən/: Sư tử Monkey – /ˈmʌŋki/: Con khỉ Mouse – /maʊs/: Con chuột Ox – /ɑks/: Con bò đực Pig – /pɪg/: Con lợn/heo Rabbit – /ˈræbət/: Con…

  • Từ vựng tiếng Anh về rau củ

    Từ vựng tiếng Anh về rau củ

    Từ vựng tiếng Anh về rau củ 1. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau Spinach – /spɪnɪʤ/: Rau chân vịt (hay còn gọi là cải bó xôi) Celery – /ˈsɛləri/: Cần tây Cabbage – /kæbɪʤ/: Bắp cải Cauliflower – /ˈkɒlɪflaʊə/: Súp lơ Fennel – /ˈfɛnl/: Thì là Asparagus – /əsˈpærəgəs/: Măng tây Broccoli – /brɒkəli/: Bông cải xanh Horseradish – /hɔːsˌrædɪʃ/: Cải ngựa Lettuce – /lɛtɪs/: Rau diếp Green onion – /griːn ˈʌnjən/: Hành…

  • Từ vựng tiếng Anh về trái cây

    Từ vựng tiếng Anh về trái cây

    Từ vựng tiếng Anh về trái cây Xem thêm Từ vựng tiếng Anh về các loài cây 1. Từ vựng tiếng Anh về trái cây có hình tròn Star apple – /’stɑ:r ‘æpl/: Quả vú sữa Orange – /ɒrɪndʒ/: Quả cam Mandarin (or tangerine) – /’mændərin/: Quả quýt Lemon – /´lemən/: Quả chanh vàng Apple – /’æpl/: Quả táo Mangosteen – /ˈmaŋgəstiːn/:…

  • Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

    Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

    Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa Xem thêm Từ vựng tiếng Anh về các loài cây Từ vựng tiếng Anh về màu sắc Bluebell – [‘blu:bel]: cây hoa chuông lá tròn Bouquet of flowers – [‘bukei əv ‘flauə]: bó hoa Bunch of flowers – [bʌnt∫ əv ‘flauə]: bó hóa Buttercup – [‘bʌtəkʌp]: cây mao lương hoa vàng…

  • Từ vựng tiếng Anh về các loài cây

    Từ vựng tiếng Anh về các loài cây

    Từ vựng tiếng Anh về các loài cây Từ vựng tiếng Anh về các loài cây Alder – [‘ɔl:də]: cây tổng quán sủi Apple tree – [‘æpltri:]: cây táo Ash – [æ∫]: cây tần bì Beech – [bi:t∫]: cây sồi Birch – [bə:t∫]: cây gỗ bulô Bracken – [‘brækən]: cây dương xỉ diều hâu Brambles – [‘bræmbl]: cây mâm xôi Bush – [bu∫]:…

  • Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình

    Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về màu sắc 1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình: Các thành viên trong gia đình Father/ˈfɑː.ðɚ/ (n): bố Mother /ˈmʌð.ɚ/ (n): mẹ Son /sʌn/ (n): con trai Daughter/ˈdɔː.tər/ (n): con gái Parent /ˈper.ənt/ (n): bố/mẹ Child /tʃaɪld/ (n): con…