dàn âm thanh hội trường, âm thanh lớp học, âm thanh phòng họp, loa trợ giảng

TIẾNG ANH 12 UNIT 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM

TIẾNG ANH 12 UNIT 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM

I. TIẾNG ANH 12 UNIT 4 – VOCABULARY

  •  consist of bao gồm
  • compulsory (a) /kəmˈpʌlsəri/: obligatory (a) bắt buộc
  • compulsion (n) /kəmˈpʌlʃn/ sự bắt buộc.
  • from the age of 5 to 16 từ 5 đến 16 tuổi
  • at the end of (month / week) cuối (tháng / tuần ….)
  • at the age of vào năm …… tuổi
  • divide into: chia ra
  • curriculum (n) /kəˈrɪkjələm/ chương trình học
  • core subject môn chính
  • general education giáo dục phổ thông
  • nursery (n) /ˈnɜːrsəri/ mẫu giáo
  • kindergarten (n) /ˈkɪndərɡɑːrtn/ mẫu giáo
  • optional (a): /ˈɑːpʃənl/ tùy, không bắt buộc
  • ‘tuition fee: chi phí học tập
  • take part in: participate in tham gia
  • term (n): semester /tɜːrm/ kỳ học

Other words

Put into force : bắt buộc

Tearaway : người hư đốn, nghịch ngợm

Methodical : có phương pháp

Well-behaved : cư xử tốt

Disruptive : /dɪsˈrʌptɪv/ gián đoạn ,mất tập trung

Struggle : /ˈstrʌɡl/tranh đấu

Progress : /ˈprɑːɡrəs/ tiến bộ

Powerful : /ˈpaʊərfl/ mạnh

Field :/fiːld/lĩnh vực

Forecast : /ˈfɔːrkæst/ dự báo

II. TIẾNG ANH 12 UNIT 4 – PHRASAL VERBS AND STRUCTURES.

  1. For short : viết tắt
  2. Get on : tiến bộ, hòa thuận
  3. Go through : xem xét
  4. Good for : tốt cho
  5. Make up : tạo thành, (nghĩa khác: trang điểm, bịa chuyện)
  6. At the age of: ở độ tuổi
  7. At the beginning of (August) : bắt đầu (tháng 8)
  8. On the whole : nhìn chung
  9. Compulsory for : bắt buộc đối với
  10. At the end : cuối (khác in the end: cuối cùng)
  11. Stand for : viết tắt của
  12. (be) Divided into : chia ra thành – Consist of : bao gồm
  13. On computers : trên máy tính
Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Related Posts
Tư Vấn App Học Ngoại Ngữ
Phần Mềm Bản Quyền
Chat Ngay