“Capsule” chỉ viên thuốc con nhộng, “lozenge” là viên ngậm còn “effervescent tablet” là viên sủi.
Từ vựng tiếng Anh về Các loại Thuốc
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | solution | thuốc dạng nước |
2 | oral rinse | nước súc miệng |
3 | cough syrup | siro ho |
4 | antiseptic | thuốc khử trùng, sát trùng |
5 | lotion | kem dưỡng da |
6 | decongestant spray | thuốc xịt thông mũi |
7 | softgel | viên nang mềm |
8 | blood | máu |
9 | ointment | thuốc mỡ bôi da |
10 | lozenge | viên ngậm |
11 | powder | thuốc dạng bột |
12 | eye drop | thuốc nhỏ mắt |
13 | effervescent tablet | viên sủi |
14 | tablet | viên thuốc tròn |
15 | toothpaste | kem đánh răng |
16 | aspirin | thuốc aspirin (dùng để giảm đau, hạ sốt, kháng viêm) |
17 | caplet | viên thuốc dài, mảnh, tròn hai đầu |
18 | capsule | viên con nhộng |
Một số mẫu câu tiếng Anh về thuốc
Khi đi mua thuốc hoặc gặp dược sĩ để tư vấn, bạn sẽ cần đến các mẫu câu tiếng Anh về thuốc. Các mẫu câu dưới đây, kết hợp với các từ vựng tiếng Anh về thuốc sẽ giúp bạn tự tin trong khi giao tiếp và mua được đúng loại thuốc mình cần đấy.
- You should avoid alcohol. (Bạn nên tránh rượu bia.)
- You can try this cream. (Bạn có thể thử loại thuốc dạng kem bôi này.)
- What are your symptoms? (Triệu chứng của bạn là gì?)
- This medicine will relieve your pain. (Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau của bạn.)
- This medicine is for drink use only. (Thuốc này chỉ dùng để uống thôi.)
- This medicine can make you feel sleepy as a side effect. (Loại thuốc này có tác dụng phụ là có thể khiến bạn buồn ngủ.)
- This medication should be taken before/with/after meals. (Loại thuốc này nên uống trước/trong/sau khi ăn.)
- Take two of these pills three times a day and after meals. (Uống mỗi lần hai viên, ngày ba lần, và sau bữa ăn.)
- Take this medicine before eating. (Uống thuốc này trước khi ăn nhé.)
- Take it in the afternoon, two teaspoons a day. (Uống vào buổi chiều, 2 thìa 1 ngày.)
- Take it before going to bed. (Uống trước khi đi ngủ nhé.)
- Please take the medicine according to the instruction. (Bạn uống thuốc theo chỉ dẫn nhé.)
- One tablet each time, three times daily. (Mỗi lần uống 1 viên, chia 3 lần trong ngày.)
- It’s only available on prescription. (Cái này chỉ bán khi có đơn thuốc của bác sĩ.)
- I’ll prescribe some high dose medicine for you. (Tôi sẽ kê một lượng thuốc liều cao cho bạn.)
- I need to have your prescription. (Tôi cần đơn thuốc của bạn.)
- Have you tried penicillin? (Bạn đã thử thuốc penicillin chưa?)
- Don’t take the medicine while drinking wine. (Không uống thuốc trong khi dùng rượu.)
- Don’t drive after taking this medication. (Không lái xe sau khi uống thuốc.)
- Are you allergic to any medication? (Bạn có dị ứng với loại thuốc nào không?)