Từ vựng tiếng Anh về trái cây
Xem thêm Từ vựng tiếng Anh về các loài cây
1. Từ vựng tiếng Anh về trái cây có hình tròn
- Star apple – /’stɑ:r ‘æpl/: Quả vú sữa
- Orange – /ɒrɪndʒ/: Quả cam
- Mandarin (or tangerine) – /’mændərin/: Quả quýt
- Lemon – /´lemən/: Quả chanh vàng
- Apple – /’æpl/: Quả táo
- Mangosteen – /ˈmaŋgəstiːn/: Quả măng cụt
- Peach – /pitʃ/: Quả đào
- Lime – /laim/: Quả chanh vỏ xanh
- Rambutan – /ræmˈbuːtən/: Quả chôm chôm
- Guava – /´gwa:və/: Quả ổi
- Cherry – /´tʃeri/: Quả anh đào
- Coconut – /’koukənʌt/: Quả dừa
- Jujube – /´dʒu:dʒu:b/: Quả táo ta
- Pomegranate – /´pɔm¸grænit/: Quả lựu
- Ugli fruit – /’ʌgli’fru:t/: Quả chanh vùng Tây Ấn
- Grapefruit (or pomelo) – /’greipfru:t/: Quả bưởi
- Persimmon – /pə´simən/: Quả hồng
- Passion-fruit – /´pæʃən¸fru:t/: Quả chanh dây (Chanh leo)
- Ambarella – /’æmbə’rælə/: Quả cóc
2. Từ vựng tiếng Anh về hoa quả có hình thon dài
- Avocado – /¸ævə´ka:dou/: Quả bơ
- Kiwi fruit – /’ki:wi:fru:t/: Quả kiwi
- Sapota – /sə’poutə/: Quả sapôchê
- Mango – /´mæηgou/: Quả xoài
- Papaya (or pawpaw) – /pə´paiə/: Quả đu đủ
- Pear – /peə/: Quả lê
- Watermelon – /’wɔ:tə´melən/: Quả dưa hấu
- Melon – /´melən/: Quả dưa
- Honeydew melon – /’hʌnidju: ´melən/: Quả dưa bở ruột xanh
- Cantaloupe – /’kæntəlu:p/: Quả dưa vàng
- Indian cream cobra melon – /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: Quả dưa gang
- Granadilla – /,grænə’dilə/: Quả dưa Tây
- Honeydew – /’hʌnidju:/: Quả dưa xanh
- Citron – /´sitrən/: Quả thanh yên
3. Từ vựng tiếng Anh về trái cây có vỏ ngoài xù xì
- Jackfruit – /’dʒæk,fru:t/: Quả mít
- Pineapple – /’pain,æpl/: Quả dứa, thơm
- Durian – /´duəriən/: Quả sầu riêng
- Custard-apple – /’kʌstəd,æpl/: Quả mãng cầu (na)
- Soursop – /’sɔ:sɔp/: Quả mãng cầu xiêm
- Dragon fruit – /’drægənfru:t/: Quả thanh long
4. Từ vựng tiếng Anh về trái cây có hình thù đặc biệt và kích thước nhỏ
- Berry – /’beri/: Quả dâu
- Green almonds – /gri:n ‘ɑ:mənd/: Quả hạnh xanh
- Cranberry – /’krænbəri/: Quả nam việt quất
- Apricot – /ˈæ.prɪ.kɒt/: Quả mơ
- Plum – /plʌm/: Quả mận
- Grape – /greɪp/: Quả nho
- Longan – /lɔɳgən/: Quả nhãn
- Kumquat – /’kʌmkwɔt/: Quả quất
- Fig – /fig/: Quả sung
- Lychee (or litchi) – /’li:tʃi:/: Quả vải
- Dates – /deit/: Quả chà là
- Strawberry – /ˈstrɔ:bəri/: Quả dâu tây
- Cranberry – /’krænbəri/: Quả nam việt quất
- Jujube – /´dʒu:dʒu:b/: Quả táo ta
- Currant – /´kʌrənt/: Quả nho Hy Lạp
- Chestnut – /´tʃestnʌt/: Quả hạt dẻ
- Almond – /’a:mənd/: Quả hạnh
- Raisin – /’reizn/: Quả nho khô
- Gooseberries – /´gu:zbəri/: Quả quả lý gai
- Malay apple – /mə’lei ‘æpl/: Quả điều
- Blackberries – /´blækbəri/: Quả mâm xôi đen
- Starfruit – /’stɑ:r.fru:t/: Quả khế
- Banana – /bə’nɑ:nə/: Quả chuối
- Tamarind – /’tæmərind/: Quả me