dàn âm thanh hội trường, âm thanh lớp học, âm thanh phòng họp, loa trợ giảng

Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 1

Tổng hợp Từ vựng toán tiếng Anh 1 bao gồm những phép tính cơ bản như: phép cộng, phép trừ hay các phép so sánh lớn hơn, nhỏ hơn trong tiếng Anh. Bên cạnh đó là một số hình học cơ bản như: hình tròn; hình tam giác, hình vuông,…

Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 1 1

circle: hình tròn

triangle: hình tam giác

square: hình vuông

Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 1 2

greater than: lớn hơn

less than: nhỏ hơn

equal to: bằng

Từ vựng Toán tiếng Anh lớp 1 3

add: cộng

addition: phép cộng

subtract: trừ

subtraction: phép trừ

plus: dấu cộng

minus: dấu trừ

altogether, sum, in total: tổng cộng

take away, have/has left: trừ đi, còn lại

point: điểm

segment: đoạn thẳng

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Related Posts
Tư Vấn App Học Ngoại Ngữ
Phần Mềm Bản Quyền
Chat Ngay