dàn âm thanh hội trường, âm thanh lớp học, âm thanh phòng họp, loa trợ giảng

150 từ vựng HSK 1 phiên bản cũ!

HSK là gì? Những điều cần biết về kỳ thi năng lực tiếng Trung! 150 từ vựng HSK 1 cho người mới bắt đầu

Nắm vững 150 từ vựng Hán ngữ 1 đầu tiên sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn tiếp tục chinh phục lên các cấp độ cao hơn. Với bộ từ vựng HSK 1 theo chủ đề này bạn cũng có thể giao tiếp tiếng Trung được về các chủ đề thông dụng trong cuộc sống thường ngày.

Nếu bạn quan tâm HSK 9 cấp độ thì mời tham khảo thêm Danh sách 300 từ vựng HSK 1 phiên bản mới

150 từ vựng HSK 1 phiên bản cũ bằng tiếng Anh

ai4àilove
ba1eight
爸爸ba4ba5bàbaDad
杯子bei1zi5bēizicup; glass
北京Bei3jing1BěijīngBeijing
ben3běnmeasure word for books
不客气bu2 ke4qi5bú kèqiyou’re welcome; don’t be polite
bu4no; not
cai4càidish (type of food); vegetables
cha2chátea
chi1chīeat
出租车chu1zu1che1chūzūchētaxi; cab
打电话da3 dian4hua4dǎ diànhuàmake a phone call
da4big; large
de5deindicates possession, like adding ‘s to a noun
dian3diǎna dot; a little; o’clock
电脑dian4nao3diànnǎocomputer
电视dian4shi4diànshìtelevision; TV
电影dian4ying3diànyǐngmovie; film
东西dong1xi5dōngxithings; stuff
dou1dōuall; both
du2to read; to study
对不起dui4bu5qi3duìbuqǐsorry
duo1duōmany
多少duo1shao5duōshaohow much?; how many?
儿子er2zi5érzison
er4èrtwo
饭店fan4dian4fàndiànrestaurant; hotel
飞机fei1ji1fēijīairplane
分钟fen1zhong1fēnzhōngminute; (measure word for time)
高兴gao1xing4gāoxìnghappy; glad
ge5gegeneral measure word
工作gong1zuo4gōngzuòwork; a job
gou3gǒudog
汉语Han4yu3HànyǔChinese language
hao3hǎogood
hao4hàonumber; day of a month
he1to drink
he2and; with
hen3hěnvery; quite
后面hou4mian5hòumianback; behind
hui2huíto return; to reply; to go back
hui4huìknow how to
ji3how many; several; a few
jia1jiāfamily; home
jiao4jiàoto be called
今天jin1tian1jīntiāntoday
jiu3jiǔnine
kai1kāito open; to start; to operate (a vehicle)
kan4kànsee; look at; to watch
看见kan4jian4kànjiànsee; catch sight of
kuai4kuàilump; piece; sum of money
lai2láicome; arrive; ever since; next
老师lao3shi1lǎoshīteacher
le5leindicates a completed or finished action
leng3lěngcold
li3inside; Chinese mile (~.5 km)
liu4liùsix
妈妈ma1ma5māmamom; mum
ma5maindicates a yes/no question (added to a statement)
mai3mǎito buy
mao1māocat
没关系mei2 guan1xi5méi guānxiit doesn’t matter; never mind
没有mei2you3méiyǒunot have; there is not
米饭mi3fan4mǐfàn(cooked) rice
明天ming2tian1míngtiāntomorrow
名字ming2zi5míngziname
na3nǎawhich; how
哪儿na3r5nǎrwhere? (Beijing accent)
na4that; then
ne5neindicates a question; how about…?;
neng2néngcan; be able
ni3you (singular)
nian2niányear
女儿nv3’er2nǚ’érdaughter
朋友peng2you5péngyoufriend
漂亮piao4liang5piàoliangpretty; beautiful
苹果ping2guo3píngguǒapple
qi1seven
qian2qiánmoney; coin
前面qian2mian4qiánmiànin front
qing3qǐngplease; invite; to treat someone to something
qu4go; to leave
re4heat; hot
ren2rénperson; man; people
认识ren4shi5rènshirecognize; know (a person)
san1sānthree
商店shang1dian4shāngdiànshop; store
shang4shàngabove; up
上午shang4wu3shàngwǔlate morning (before noon)
shao3shǎofew; little
shei2shéiwho
什么shen2me5shénmewhat? (replaces the noun to turn a statement into a question)
shi2shíten
时候shi2hou5shíhoutime
shi4shìbe; is; are; am
shu1shūbook; letter
shui3shuǐwater
水果shui3guo3shuǐguǒfruit
睡觉shui4 jiao4shuì jiàoto sleep; go to bed
shuo1shuōspeak
si4four
sui4suìyears old; age
ta1he; him
ta1she
tai4tàitoo (much)
天气tian1qi4tiānqìweather
ting1tīnglisten; hear
同学tong2xue2tóngxuéfellow student; schoolmate
wei4wèihello (on the phone)
wo3I; me
我们wo3men5wǒmenwe; us
wu3five
喜欢xi3huan5xǐhuanto like
xia4xiàfall; below
下午xia4wu3xiàwǔafternoon
下雨xia4yu3xiàyǔto rain
先生xian1sheng5xiānshengMr.; Sir
现在xian4zai4xiànzàinow
xiang3xiǎngthink; believe; suppose; would like to
xiao3xiǎosmall; young
小姐xiao3jie5xiǎojieyoung lady; miss; Ms.
xie1xiēsome; few; several
xie3xiěto write; to compose
谢谢xie4xie5xièxiethank you
星期xing1qi1xīngqīweek
学生xue2sheng5xuéshengstudent
学习xue2xi2xuéxílearn; to study
学校xue2xiao4xuéxiàoschool
yi1one; once; a
衣服yi1fu5yīfuclothes
医生yi1sheng1yīshēngdoctor
医院yi1yuan4yīyuànhospital
椅子yi3zi5yǐzichair
一点儿yi4dian3r5yìdiǎnra bit; a few
you3yǒuhave
yue4yuèmoon; month
zai4zàiat; on; in; indicates an action in progress
再见zai4jian4zàijiàngoodbye; see you later
怎么zen3me5zěnmehow?
怎么样zen3me5yang4zěnmeyànghow about?; how is/was it?
zhe4zhèthis
中国Zhong1guo2ZhōngguóChina
中午zhong1wu3zhōngwǔnoon; midday
zhu4zhùto live; reside; to stop
桌子zhuo1zi5zhuōzitable; desk
zi4letter; character
昨天zuo2tian1zuótiānyesterday
zuo4zuòdo; make
zuo4zuòsit

Từ vựng HSK 1 phiên bản cũ bằng tiếng Việt

Nhóm từ vựng này được tổng hợp từ cuốn giáo trình Hán ngữ 1 ở trình độ sơ cấp. Bạn có thể tham khảo thêm từ vựng HSK 1 bản tiếng Anh → HSK 1 Vocabulary

àiYêu, thích(v)
8
爸爸bàbaBố(n)
baNhé, nhỉ, đi, thôi,…(trợ từ)
báiTrắng(adj)
bānLớp học(n)
bànMột nửa
bāngGiúp đỡ(v)
bāoTúi, ví(n)
包子bāoziBánh bao(n)
杯子bēiziCốc, chén, li, tách
本子běnziVở
别的biédeKhác, cái khác
bìngBệnh
Không
càiRau, món ăn
cháTrà
chàngHát
chēXe
chīĂn
chūRa ngoài(v)
Lần, lượt, chuyến
出租车chūzūchēTaxi
cuòsai(adj)
Đánh, bắt (v)
打电话dǎ diànhuàGọi điện thoại
To, rộng, lớn (adj)
deTrợ từ
diǎnGiờ
电脑diànnǎoMáy tính
电视diànshìtivi
电影diànyǐngPhim điện ảnh
东西dōngxiĐồ đạc
dōuĐều
Đọc
对不起duìbùqǐXin lỗi
duōNhiều
多少duōshaoBao nhiêu
èr2
饭店fàndiànkhách sạn, nhà hàng
飞机fēijīMáy bay
分钟fēnzhōngPhút
高兴gāoxìngVui, phấn khởi
Cái
工作gōngzuòCông việc(n), làm việc(v)
gǒuCon chó
汉语hànyǔTiếng Hán, tiếng Trung
hǎoKhỏe, tốt,…
hàoSố, ngày
Uống
hěnRất(phó từ)
后面hòumiànĐằng sau(n)
huíVề, trở về
huìBiết (động từ năng nguyện)
Mấy(đại từ nghi vấn)
jiāNhà
jiàoTên là, gọi là
今天jīntiānHôm nay
jiǔ9
kāiLái(xe), mở(cửa)
kànNhìn, xem
看见kànjiànNhìn thấy
kuàiĐồng/tệ
LáiĐến, tới
老师lǎoshīThầy/cô giáo
leTrợ từ
lěngLạnh
里 lǐtrongBên trong(n)
liù6
妈妈māmaMẹ
maKhông( trợ từ ngữ khí, đứng cuối câu nghi vấn)
mǎiMua
没关系méi guānxiKhông sao đâu
没有méiyǒuKhông có
米饭mǐfànCơm
名字míngziTên
明天míngtiānNgày mai
Nào (đại từ nghi vấn)
哪儿nǎrỞ đâu (đại từ)
Kia, đó (đại từ)
neTrợ từ ngữ khí
néngCó thể (động từ năng nguyện)
Ngôi thứ 2 số ít (bạn, anh, chị,…)
niánNăm
女儿nǚ’érCon gái
儿子érziCon, con trai
朋友péngyouBạn
苹果píngguǒQuả táo
漂亮piàoliangXinh, đẹp
7
前面qiánmiànPhía trước
qiánTrước
qǐngMời
Đi, đi đến (v)
Nóng
rénNgười
认识rènshiQuen, biết (v)
Sān3
商店shāngdiànCửa hàng
shàngTrên, phía trên (n)
上午shàngwǔBuổi sáng
shǎoÍt
shéiai (đại từ nghi vấn)
什么shénmeGì, cái gì (đại từ nghi vấn)
shí10
时候shíhòuLúc, khi (n)
shìLà (v)
shūSách
shuǐNước
水果shuǐguǒTrái cây
睡觉shuìjiàoNgủ
shuōNói
4
suìTuổi
Anh ấy, ông ấy,…
Cô ấy, bà ấy…
tàiQuá, lắm
天气tiānqìThời tiết
tīngNghe
同学tóngxuéBạn cùng lớp
wèiAlo, này
Tôi, mình,…
我们wǒmenChúng tôi, chúng ta (đại từ)
5
喜欢xǐhuānThích
xiàTơi (v)
下午xiàwǔBuổi chiều
下雨xià yǔMưa (v)
先生 xiānshēngÔng, ngài…
现在xiànzàiBây giờ, hiện tại
xiǎngMuốn (động từ năng nguyện)
xiǎoNhỏ, bé
小姐 + HọxiǎojiěCô, chị…
xiēMột ít, một vài, một số
xiěViết
谢谢xièxieCảm ơn
星期xīngqīTuần
学生xuéshēngHọc sinh
学习xuéxíHọc
学校xuéxiàoTrường học
số 1
衣服yīfuQuần áo
医生yīshēngBác sĩ
医院yīyuànBệnh viện
椅子yǐziCái ghế
一点儿yìdiǎnrMột chút, một ít
yǒuCó (v)
yuèTháng
再见zàijiànTạm biệt
怎么zěnmeThế nào, như thế nào. (Đại từ nghi vấn, dùng để hỏi về phương thức diễn ra hành động)
怎么样 zěnmeyàng: 怎么样 (zěn me yàng): thế nào, như thế nào. (Đại từ nghi vấn, dùng để đánh giá về con người, sự vật, sự việc, luôn đứng ở cuối câu hỏi.)
一点儿yìdiǎnrMột chút, một ít
yǒuCó (v)
yuèTháng
再见zàijiànTạm biệt
zhèNày, đây
中午zhōngwǔBuổi trưa
zhù
桌子zhuōziCái bàn
Chữ
昨天zuótiānHôm qua
zuòNgồi
zuòLàm, nấu

Chúc các bạn học tốt!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Related Posts
Tư Vấn App Học Ngoại Ngữ
Phần Mềm Bản Quyền
Chat Ngay