dàn âm thanh hội trường, âm thanh lớp học, âm thanh phòng họp, loa trợ giảng

Cụm động từ trong tiếng Anh là gì?

Cụm động từ trong tiếng Anh là gì?

Cụm động từ (Phrasal Verb) là sự kết hợp của một động từ với trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition) để tạo thành một cụm động từ với nghĩa đặc biệt và khó đoán.

SGK, sách ôn thi, sách tham khảo giá rẻ

Cụm động từ trong tiếng Anh là gì?

  • Cụm động từ là các cụm từ có cấu trúc bao gồm một động từ và một tiểu từ (phó từ, giới từ).
  • Ý nghĩa của các cụm động từ không chịu ảnh hưởng bởi ý nghĩa của động từ. Việc học các cụm động từ cũng không nên đánh đồng với việc học các động từ và tiểu từ độc lập nhau, mà cần học cả cụm động từ đó với cách sử dụng của chúng trong từng văn cảnh.

Cụm động từ theo các chủ đề thường gặp

Cụm động từ dùng cho các hoạt động trong lớp học (Classroom activities)

  • come in (vào, tới, đến) Ví dụ: Come in, please! (Mời vào!)
  • stand up (đứng lên) Ví dụ: Students have to stand up and greet when teacher enters the classroom. (Học sinh phải đứng dậy và chào khi cô giáo bước vào lớp)
  • sit down (ngồi xuống) Ví dụ: Sit down, please! (Hãy ngồi xuống nào!)
  • take out (lấy ra, đem ra, mang ra) Ví dụ: Take out your book, please! (Hãy lấy sách ra nào!)
  • write down (viết vào giấy) Ví dụ: Write down your name on your answer sheet. (Hãy viết tên lên phiếu trả lời của bạn.)
  • pick up    (thu, lượm, nhặt) Ví dụ: We used to have to pick up rubbish at school for punishment. (Chúng tôi thường bị phạt nhặt rác ở trường.)
  • look up    (tra cứu, tìm kiếm) Ví dụ: You can look it up in the dictionary. (Bạn có thể tra nó trong từ điển.)
  • turn over (lật, giở sang trang của sách) Ví dụ: Please turn over to page 12. (Hãy mở sang trang số 12.)

Cụm động từ dùng cho các hoạt động hằng ngày (Daily activities)

Phrasal verbs Cụm động từ trong tiếng Anh là gì? 1 Cụm động từ trong tiếng Anh là gì? 2 Cụm động từ trong tiếng Anh là gì? 3

  • go off    (phát ra tiếng kêu, báo thức) Ví dụ: The alarm goes off at 5:30 a.m. (Đồng hồ báo thức lúc 5 giờ 30 sáng.)
  • wake up    (thức giấc, đánh thức) Ví dụ: We woke up because of a loud noise last night. (Tôi đã tỉnh giấc bởi tiếng ồn lớn đêm qua.)
  • turn off (tắt đi) Ví dụ: Turn off the lights when you leave. (Hãy tắt điện khi bạn rời đi.)
  • get up    (thức dậy)   Ví dụ: What time do you often get up in the morning? (Buổi sáng bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?)
  • put on    (mặc quần áo vào) Ví dụ: I put on a shirt and a pant. (Tôi mặc 1 chiếc áo sơ mi và quần dài.)
  • get on    (lên xe buýt, tàu hỏa …) Ví dụ: Students is getting on the school bus. (Học sinh đang lên xe buýt của trường.)
  • get off    (xuống xe)  Ví dụ: It’s time to get off the train. (Đã đến lúc xuống tàu rồi.)

Cụm động từ dùng trong du lịch (Travelling)

Cụm động từ trong tiếng Anh là gì?

  • check in (làm thủ tục nhập cảnh, thủ tục nhận phòng) Ví dụ: If the room is ready you can check in early. (Nếu phòng sẵn sàng, bạn có thể làm thủ tục nhận phòng sớm.)
  • check out  (làm thủ tục xuất cảnh sân bay, thủ tục trả phòng khách sạn) Ví dụ: It’s time to check out. (Đã đến lúc trả phòng.)
  • run out of    (cạn kiệt, thiếu hụt) Ví dụ: We ran out of gas last night and had to push the bike for an hour. (Chúng tôi bị hết xăng nên phải đẩy xe gần 1 tiếng tối qua.)
  • pick up    (đón ai)   Ví dụ: The hotel car will pick us up right after lunch. (Xe của khách sạn sẽ đón bạn ngay sau bữa trưa.)
  • take off (cất cánh, khởi hành) Ví dụ: The plane will take off about 10 minutes late. (Máy bau sẽ cất cánh muộn 10 phút.)
  • speed up (tăng tốc, làm việc gì nhanh hơn) Ví dụ: We need to speed up if we don’t want to be late. (Chúng ta phải tăng tốc nếu chúng ta không muốn bị muộn.)
  • drop off (cho ai xuống xe ở điểm nào đó) Ví dụ: Please drop me off at the next bus stop. (Hãy cho tôi xuống xe ở điểm dừng tiếp theo của xe buýt.)

Một số cụm động từ (phrasal verb) thông dụng:

  • Account for /əˈkaʊnt/Giải thích về một lí do hoặc một nguyên nhân cho sự tồn tại của một vật nào đó, hoặc cho điều gì đó vừa xảy ra.
  • Break down /breɪkdaʊn/(Máy móc,…) bị hỏng, (đường xá,…) phá vỡ
  • Break in/into /breɪk ˈɪn.tuː/: Đột nhập vào, xong vào một cách không được phép
  • Break up /breɪk ʌp/: Chia tay, kết thúc (khóa học, năm học, cuộc họp, bữa tiệc,…)
  • Bring sth up /brɪŋ ʌp/: Đề cập chuyện gì đó
  • Bring sb up /brɪŋ ʌp/: Nuôi nấng (con cái)
  • Call for /kɔːl fɔːr/Ghé qua (để đón ai đó hoặc lấy vật gì đó)
  • Carry out /ˈkær.i aʊt/: Tiến hành, thực hiện (kế hoạch)
  • Catch up/ Catch up with sb / /kætʃ ʌp/ Theo kịp hoặc bắt kịp ai đó
  • Clean sth up /kliːn ʌp/ : Lau chùi, dọn dẹp, (thời tiết) sáng sủa hơn
  • Come across /kʌm əˈkrɒs/Tình cờ gặp (người nào đó), tình cờ thấy (vật gì đó)
  • Come off /kʌm ɒf/: Thành công
  • Come up against s.th /kʌm ʌp əˈɡenst/: Đối mặt, đương đầu với cái gì đó
  • Count on/ upon sb /kaʊnt ɒn/əˈpɒn/ : Tin cậy hoặc dựa dẫm vào người nào đó
  • Cut down/ back (on) sth /kʌt daʊn/bæk/: Cắt giảm cái gì đó
  • Cut off /kʌt ɒf/:Ngừng cung cấp (điện, nước, chất đốt,…); cắt đứt (mối quan hệ nào đó)
  • Do away with sth /duː əˈweɪ wɪð/: bỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đó
  • Do without sth /duː wɪˈðaʊt/ : chấp nhận không có cái gì đó
  • Dress up /dres ʌp/: ăn mặc đẹp
  • Drop by /drɒp baɪ/: ghé qua
  • Drop sb off /drɒp ɒf/: thả ai xuống xe
  • Fill in /fɪl ɪn/: điền thông tin vào
  • Fix up /fɪks ʌp/: Sắp xếp, thu xếp
  • Get by /ɡet baɪ/: xoay xở, đối phó
  • Get down /ɡet daʊn/: làm cho thất vọng, chán nản
  • Get on /ɡet ɒn/: Lên (xe buýt, máy bay,…)
  • Get up /ɡet ʌp/: thức dậy
  • Give up /ɡɪv ʌp/: từ bỏ
  • Go away /ɡəʊ əˈweɪ/: biến mất, tan đi
  • Go off /ɡəʊ ɒf/: (chuông) reo, (súng) nổ, (thức ăn) ươn/thối
  • Go on /ɡəʊ ɒn/: tiếp tục
  • Go out /ɡəʊ aʊt/: (ánh sáng, lửa, đèn) tắt
  • Go over /ɡəʊ ˈəʊ.vər/: xem xét, kiểm tra
  • Grow up /ɡrəʊ ʌp/: trưởng thành, lớn lên
  • Hold on /həʊld ɒn/: chờ, đợi
  • Keep on /kiːp ɒn/: tiếp tục
  • Keep up (with) /kiːp ʌp wɪð/: bắt kịp, theo kịp
  • Leave out /liːv aʊt/: bỏ qua, bỏ quên, bỏ sót
  • Look after /lʊk ˈɑːf.tər/: chăm sóc, trông nom
  • Look down on /lʊk  daʊn ɒn/: coi thường
  • Look for /lʊk fɔːr/: tìm kiếm
  • Look forward to /lʊk ˈfɔː.wəd tuː/:  mong đợi
  • Look into /lʊk ˈɪn.tuː/: điều tra
  • Look out /lʊk aʊt/: coi chừng
  • Look up /lʊk ʌp/: tìm, tra cứu
  • Look up to /lʊk ʌp tuː/: coi trọng, kính trọng, ngưỡng mộ
  • Make up /meɪk ʌp/: bịa đặt, sáng tác (một câu chuyện, bài thơ,…); trang điểm, hóa trang.
  • Pick up /pɪk ʌp/: cho đi nhờ xe, đón ai bằng xe
  • Put on /pʊt ɒn/: mặc (quần áo), mang (giày), đội (mũ), tăng (cân).
  • Run out /rʌn aʊt/: hết, cạn kiệt
  • Sell off /sel ɒf/: bán giảm giá
  • Shut up /ʃʌt ʌp/: ngừng nói, làm cho ngừng nói, im miệng
  • Set up /set ʌp/: thành lập
  • Send out /send aʊt/: gửi đi, phân phát
  • Set off/out /set ɒf/aʊt/: khởi hành
  • Stand out /stænd aʊt/: nổi bật
  • Take after /teɪk ɑːf.tər/: giống
  • Take off /teɪk ɒf/: cỏi (quần áo); (máy bay) cất cánh
  • Take on /teɪk ɒn/: đảm nhận (công việc)
  • Talk over /tɔːk əʊ.vər/: thảo luận, bàn luận
  • Think over /θɪŋk əʊ.vər/: suy nghĩ lại, cân nhắc
  • Try on /traɪ ɒn/: mặc thử (quần áo)
  • Turn on /tɜːn ɒn/: mở, bật (đèn, máy móc, động cơ, bếp,…)
  • Turn off /tɜːn ɒf/: tắt, khóa (đèn, máy móc, động cơ, bếp,…)
  • Wash up /wɒʃ ʌp/: rửa bát
  • Work out /wɜːk aʊt/: tính toán

SGK, sách ôn thi, sách tham khảo giá rẻ

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *