Từ vựng toán tiếng Anh dành cho học sinh tiểu học, trung học.
absolute value | giá trị tuyệt đối |
acceleration | gia tốc |
acute | nhọn (góc) |
acute angle | góc nhọn |
acute triangle | tam giác nhọn |
add (addition) | cộng (phép cộng) |
addend | một số hạng (trong tổng) |
addition rule | quy tắc cộng |
additive | cộng tính |
adjacent | liền kề, cạnh nhau |
adjacent angles | góc kề bù |
algebraic expression | biểu thức đại số |
alternative angles | góc so le |
altitude | đường cao |
angle | góc |
angle bisector | phân giác của góc |
angle trisectors | các tia chia một góc thành ba góc bằng nhau |
annulus | hình vành khăn |
anticlockwise rotation | sự quay ngược chiều kim đồng hồ |
arbitrary | bất kỳ, tùy ý |
arc | cung |
area | diện tích |
argument | lập luận, lý lẽ |
arrange | sắp xếp |
array | mảng hình chữ nhật |
ascending order | thứ tự tăng dần |
assign | gán |
associative | tính chất kết hợp |
assume | giả sử |
assumption | giả thiết |
at most | nhiều nhất là |
attack | tấn công |
attain | đạt được |
average | trung bình cộng |
axis | trục |
base | đáy (tam giác, hình thang) |
base of a cone | đáy của hình nón |
bearing angle | góc định hướng |
binomial | nhị thức |
bisect | chia đôi (thành hai phần bằng nhau) |
bisector | đường phân giác |
blunted cone | hình nón cụt |
bold | đậm |
cartesian system | hệ trục tọa độ descartes |
center | tâm (đường tròn) |
centimetre | xăng ti mét |
central | ở giữa, trung tâm |
centroid | trọng tâm (của tam giác) |
change | sự thay đổi, sự biến đổi |
chessboard | bàn cờ |
choice | sự lựa chọn |
chord | dây cung |
circle | đường tròn |
circular | dạng hình tròn |
circumcircle | đường tròn ngoại tiếp |
circumference | chu vi đường tròn |
circumscribed triangle | tam giác ngoại tiếp |
clockwise rotation | sự quay theo chiều kim đồng hồ |
coefficient | hệ số |
column | cột |
combination | tổ hợp |
common | chung, thông thường |
common difference | công sai |
complement | phần bù |
composite numbers | hợp số |
comprise | gồm có, bao gồm |
compute | tính toán, ước tính |
concave polygon | đa giác lõm |
concentric circles | các đường tròn đồng tâm |
concurent lines | các đường thằng đồng quy |
cone | hình nón |
configuration | cách bố trí, cấu hình |
congruence | đồng dư |
congruent | đồng dư (số học), bằng nhau (hình học) |
consecutive | liên tiếp |
consecutive even number | số chẵn liên tiếp |
consequence | hệ quả |
consequently | do đó, vì vậy |
consider | xem xét |
consist of | gồm có |
constant | hằng số, không đổi |
construction | sự xây dựng, sự dựng hình |
continued fraction | liên phân số |
contradiction | sự mâu thuẫn |
conversely | ngược lại |
convex polygon | đa giác lồi |
coordinate | tọa độ |
coordinates | tọa độ |
coprime | nguyên tố cùng nhau |
correspondence | phép tương ứng |
corresponding angles | các góc tương ứng, góc đồng vị |
corresponding sides | các cạnh tương ứng |
counting numbers | số đếm 1, 2, 3, … |
cross-section | mặt cắt ngang |
cube | luỹ thừa bậc ba, hình lập phương |
cube root | căn bậc ba |
cuboid | hình khối |
curved surface area | diện tích mặt cong |
cyclic polygon | đa giác nội tiếp đường tròn |
cyclic quadrilateral | tứ giác nội tiếp |
cylinder | hình trụ tròn |
decimal | số thập phân |
decimal fraction | phân số thập phân |
decimal place | vị trí thập phân, chữ số thập phân |
decompose | phân tích ra thừa số |
decrease | giảm |
decreasing order | thứ tự giảm dần |
deduce | suy ra, luận ra |
deduct | trừ đi, khấu trừ |
define | định nghĩa |
degree | độ (số đo của góc) |
denominator | mẫu số |
density | mật độ |
depend | phụ thuộc |
descending order | thứ tự giảm dần |
diagonal | đường chéo |
diagram | biểu đồ, đồ thị, sơ đồ |
diameter | đường kính |
difference | hiệu |
digit | chữ số |
dimenssion | kích thước |
direct proportion | tỉ lệ thuận |
direction | hướng |
directly proportional to | tỷ lệ thuận với |
displacement | độ dịch chuyển |
distance | khoảng cách |
distinct | khác nhau, phân biệt |
distribute | phân chia, xếp (đồ vào túi, vào hộp…) |
divide | chia |
divide (division) | chia (phép chia) |
dividend | số bị chia |
divisible | chia hết |
divisor | ước số |
double | gấp đôi |
dozen | một tá (12 chiếc/cái) |
draw | vẽ, hòa (một trận đấu) |
edge | cạnh (của đa giác) |
element | phần tử (của tập hợp) |
elevation | sự ngước lên, độ cao |
empty set | tập rỗng |
endpoint | điểm mút |
enlargement | độ phóng đại |
enlargement factor | tỉ số đồng dạng |
ensure | đảm bảo, chắc chắn rằng |
equal | bằng nhau |
equality | đẳng thức |
equation | phương trình |
equiangular triangle | tam giác đều |
equilateral triangle | tam giác đều |
evaluate | ước tính, tính |
even | chẵn (số) |
even number | số chẵn |
exactly | chính xác, đúng đắn |
express | biểu diễn, biểu thị |
expression | biểu thức |
exterior angle | góc ngoài (của tam giác) |
external | bên ngoài |
externally tangent | tiếp xúc ngoài |
factor | ước số |
factorial | giai thừa |
factorise (factorize) | tìm thừa số của một số |
figure | hình vẽ |
fill | điền vào |
flag | lá cờ |
fold | gấp (giấy) |
formula | công thức |
formulae | công thức |
fraction | phân số |
frame | khung |
frequency | tần số |
frustrum | hình nón cụt |
function | hàm số |
generate | tạo ra |
gradient | hệ số góc |
gradient of the straight line | độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc |
greatest | lớn nhất |
greatest common divisor (GCD) | ước chung lớn nhất |
greatest value | giá trị lớn nhất |
height | chiều cao |
hemisphere | bán cầu |
hence | từ đó, do đó |
heptagon | hình thất giác |
hexagon | hình lục giác |
highest common factor (HCF) | hệ số chung lớn nhất |
hold | đúng, có hiệu lực |
horizontal | phương ngang |
horizontal axis | trục hoành |
hypotenuse | cạnh huyền |
identical | giống nhau, bằng nhau |
identity | đẳng thức |
imply | cho thấy, dẫn đến |
improper fraction | phân số không thực sự |
in term of | theo ngôn ngữ, theo |
in terms of | theo, qua |
in the form | dưới dạng |
incircle | đường tròn nội tiếp |
increase | tăng |
increasing order | thứ tự tăng dần |
indefinitely | vô hạn |
induction | phép quy nạp |
inductive | quy nạp |
inequality | bất đẳng thức, bất phương trình |
infinite sequence | dãy vô hạn |
inscribed quadrilateral | tứ giác nội tiếp |
inscribed triangle | tam giác nội tiếp |
int. s | góc trong cùng phía |
integer | số nguyên |
integer number | số nguyên |
integral | (tính) nguyên |
interior | phần trong, phía trong |
internal | bên trong |
intersection | giao điểm (của đường thẳng, đường tròn), giao (của các tập hợp) |
inverse proportion | tỉ lệ nghịch |
inversely proportional | tỷ lệ nghịch |
irradius | bán kính đường tròn nội tiếp |
irrational number | biểu thức vô tỷ, số vô tỷ |
irreducible fraction | phân số tối giản |
isosceles triangle | tam giác cân |
key | chìa khóa |
kinematics | động học |
knight | con mã |
lap | một vòng khén kín |
largest | lớn nhất |
last digit | chữ số tận cùng |
least | nhỏ nhất |
least common multiple (LCM) | bội số chung nhỏ nhất |
least value | giá trị bé nhất |
left hand side | vế trái |
left-most digit | chữ số đầu tiên (tính từ bên trái sang) |
length | độ dài |
liar | người nói dối |
lie | nằm trên |
limit | giới hạn |
line | đường thẳng |
line a is tangent to circle (C) | đường thẳng a tiếp xúc đường tròn (C) |
line a touches circle (C) at K | đường thẳng a tiếp xúc với đường tròn (C) tại K |
linear equation | phương trình bậc nhất |
linear model | mô hình tuyến tính |
locus | quỹ tích |
lowest common multiple (lcm) | bội số chung nhỏ nhất |
lowest term | tối giản |
magic square | ma phương |
major arc | cung lớn |
mark | đánh dấu |
maximum | giá trị lớn nhất |
mean | trung bình |
measure of angle | số đo góc |
median | trung vị (trong thống kê), đường trung tuyến (của tam giác) |
midline | đường trung bình (của tam giác, hình thang) |
midpoint | trung điểm |
minimum | giá trị nhỏ nhất |
minor arc | cung nhỏ |
minus | dấu trừ |
mixed fraction | hỗn số |
mixed numbers | hỗn số |
mixture | hỗn hợp |
mode | mốt, thế vị, đa tần (kết quả của biến cố xảy ra nhiều nhất hay phép thử xảy ra tần số cao nhất) |
modulo | đồng dư |
multiple | bội số |
multiplication | phép nhân |
multiply | nhân |
natural numbers | số tự nhiên 1, 2, 3, … |
negative | âm (số âm) |
net | lưới (trải hình lên mặt phẳng) |
number | số |
number pattern | sơ đồ số |
numerator | tử số |
object | vật thể |
observe | quan sát, nhận xét |
obtuse triangle | tam giác tù |
octagon | hình bát giác |
odd | lẻ |
odd number | số lẻ |
once | một lần |
operations | các phép toán (cộng, trừ, nhân, chia, …) |
order | thứ tự |
ordering | thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự |
origin point | gốc toạ độ |
original | ban đầu |
orthocenter | trực tâm |
outside | bên ngoài, ở ngoài |
pair | đôi, cặp |
pairwise | từng đôi một |
palindromic number | số viết xuôi viết ngược đều giống nhau (ví dụ 12321) |
parabola | đường cong parabol |
parallel | song song |
parallelogram | hình bình hành |
parity | tính chẵn lẻ |
path | đường đi, lối đi |
patterns | kiểu lặp lại một kiểu sắp xếp (hình, số) nhiều lần |
pentagon | hình ngũ giác |
percentage | phần trăm |
perfect cube | số lập phương |
perfect square | số chính phương |
perfect square factors | các ước số là số chính phương |
perimeter | chu vi (của đa giác) |
period | chu kỳ |
permutation | hoán vị, chỉnh hợp |
perpendicular | vuông góc, trực giao |
perpendicular bisector | đường trung trực |
plus | dấu cộng |
point | điểm |
point of concurrency | điểm đồng quy |
point of contact | tiếp điểm |
point of intersection | giao điểm |
pole | cột, que |
polygon | hình đa giác |
polyhedron | đa diện |
polynomial | đa thức |
positive | dương (số dương) |
possess | có, sở hữu |
possibility | khả năng |
power | bậc |
pressure | áp suất |
prime factorisation | phân tích ra thừa số nguyên tố |
prime number | số nguyên tố |
prime numbers | các số nguyên tố |
probability | xác suất |
product | tích |
proof | chứng minh |
proper fraction | phân số thực sự |
property | tính chất |
pyramid | hình chóp |
quadrant | góc phần tư |
quadratic equation | phương trình bậc hai |
quadrilateral | tứ giác |
quarter | một phần tư |
quotient | thương (của phép chia) |
radii | các bán kính |
radius | bán kính |
range | khoảng giá trị |
rate | mức độ, tốc độ, năng suất |
ratio | tỷ số, tỷ lệ |
rational number | số hữu tỉ |
ray | tia |
reach | đến, tới |
real number | số thực |
reciprocal | dạng nghịch đảo |
rectangle | hình chữ nhật |
rectangular | hình hộp chữ nhật |
recursion | đệ quy |
reduce | giảm |
reflection | phản chiếu, ảnh |
region | miền |
regular polygon | đa giác đều |
regular pyramid | hình chóp đều |
relatively prime | nguyên tố cùng nhau |
remainder | số dư |
remaining numbers | các số còn lại |
remains uchanged | không đổi |
repeating decimal | phần thập phân tuần hoàn |
replace | thay thế, thay chỗ |
represent | đại diện |
respectively | tương ứng, theo thứ tự, lần lượt |
retardation | sự giảm tốc, sự hãm |
rhombus | hình thoi |
right angle | góc vuông |
right hand side | vế phải |
right triangle | tam giác vuông |
right-angled triangle | tam giác vuông |
right-most digit | chữ số tận cùng bên phải |
rook | quân xe |
root | nghiệm (của phương trình) |
rounding off | làm tròn |
row | hàng, dãy |
satisfy | thỏa mãn |
scale | thang đo |
scale factor | tỉ số đồng dạng |
scalene triangle | tam giác thường |
schedule | lịch trình |
sector | hình quạt |
segment | đoạn thẳng |
select | lựa chọn |
semicircle | nửa đường tròn |
sequence | chuỗi, dãy số |
set | tập hợp |
side length | độ dài cạnh |
sign | dấu (của số), ký hiệu |
significant figures | chữ số có nghĩa |
similar figures | các hình đồng dạng |
similarly | tương tự |
simplified fraction | phân số tối giản |
simplify | đơn giản, rút gọn |
simultaneous equations | hệ phương trình |
simultaneously | đồng thời, cùng lúc |
single fraction | phân số đơn |
situate | đặt ở vị trí |
sketch | phác thảo, hình vẽ |
slant edge | cạnh bên |
slant height | đường sinh (của hình nón) |
slipping | trượt |
slope | hệ số góc |
solid figures | các hình trong không gian |
solid geometry | hình học không gian |
solution | nghiệm, dung dịch |
solve | giải (phương trình) |
speed | tốc độ, vận tốc |
sphere | hình cầu |
spherical | dạng hình cầu |
square | hình vuông (hình học), bình phương (số học, đại số) |
square root | căn bậc hai |
stated | đươc phát biểu, được trình bày |
statement | mệnh đề |
statistics | thống kê |
straight line | đường thẳng |
subject | chủ thể, đối tượng |
subset | tập con |
subtract (subtraction) | trừ (phép trừ) |
subtrahend | số bị trừ |
successive | liên tiếp |
suffice | chỉ cần |
sum | tổng |
sum of squares | tổng các bình phương |
supplementary angles | hai góc bù nhau (có tổng bằng 180 độ) |
suppose | giả sử |
surd | biểu thức vô tỷ, số vô tỷ |
surd form | dạng căn thức |
survey | khảo sát, thống kê, thăm dò |
symmetry | đối xứng |
system of equations | hệ phương trình |
tangent | tiếp tuyến |
term | số hạng |
tesselation | lát mặt phẳng |
the cosine rule | quy tắc cos |
the set of positive real numbers | tập các số thực dương |
the sine rule | quy tắc sin |
therefore | bởi vậy, cho nên |
times | dấu nhân |
top | đỉnh |
total | tổng |
total surface area | diện tích toàn phần, diện tích bề mặt |
touch | tiếp xúc |
touching spheres | các hình cầu tiếp xúc nhau |
transformation | biến đổi |
trapezium | hình thang |
triangle | tam giác |
triangular pyramid | hình chóp tam giác |
trigonometry | lượng giác |
triple | gấp ba (số lần), bộ ba |
trisect | chia ba (góc, cạnh) |
truncated pyramid | hình chóp cụt |
tuple | bộ (số) |
twice | hai lần |
union | hợp (của các tập hợp) |
unit circle | đường tròn đơn vị |
unit square | hình vuông đơn vị |
universal set | tập vạn năng |
value | giá trị |
variable | biến số |
varies as the reciprocal | nghịch đảo |
varies directly as | tỷ lệ thuận |
vary | biến đổi, biến thiên |
velocity | vận tốc |
venn diagram | giản đồ venn |
vertex | đỉnh (của đa giác, khối đa diện) |
vertical angles | các góc đối đỉnh |
vertical axis | trục tung |
vertically opposite angle | góc đối nhau |
vertices | các đỉnh |
volume | thể tích |
volume of cylinde | thể tích khối trụ |
vulgar fraction | phân số thường |
wheel | bánh xe |
whole numbers | tập số 0, 1, 2, 3, … |