dàn âm thanh hội trường, âm thanh lớp học, âm thanh phòng họp, loa trợ giảng

Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa

Xem thêm

Bluebell – [‘blu:bel]: cây hoa chuông lá tròn

Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa 1

Bouquet of flowers – [‘bukei əv ‘flauə]: bó hoa

Bunch of flowers – [bʌnt∫ əv ‘flauə]: bó hóa

Buttercup – [‘bʌtəkʌp]: cây mao lương hoa vàng

Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa 2

Carnation – [kɑ:’nei∫n]: hoa cẩm chướng

Chrysanthemum – [kri’sænθəməm]: cây hoa cúc

Crocus – [‘kroukəs]: hoa nghệ tây

Daffodil – [‘dæfədil]: cây thuỷ tiên hoa vàng

Dahlia – [‘deiljə]: cây thược dược

Daisy – [‘deizi]: cây cúc

Dandelion – [‘dændilaiən]: cây bồ công anh Trung quốc

Forget-me-not – [fə’getminɔt]: hoa lưu ly

Foxglove – [‘fɔksglʌv]: cây mao địa hoàng

Geranium – [dʒi’reinjəm]: cây phong lữ

Lily – [‘lili]: hoa loa kèn

Orchid – [‘ɔ:kid]: cây phong lan

Pansy – [‘pænzi]: cây hoa bướm

Poppy – [‘pɔpi]: cây anh túc

Primrose – [‘primrouz]: hoa anh thảo

Rose – [rouz]: cây hoa hồng

Snowdrop – [‘snoudrɔp]: hoa giọt tuyết

Sunflower – [‘sʌn,flauə]: cây hướng dương

Tulip – [‘tju:lip]: hoa uất kim hương

Water lily – [‘wɔ:tə’lili]: Hoa súng

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Related Posts
Tư Vấn App Học Ngoại Ngữ
Phần Mềm Bản Quyền
Chat Ngay