Ma trận đề tham khảo môn Toán 2022
Dưới đây là Ma trận đề tham khảo môn Toán 2022. Lời giải chi tiết mời Thầy cô và các em xem trong bài Đề minh họa thi TN THPT 2022 môn Toán file word
Lớp | Chủ đề | Nội dung kiến thức | Câu trong đề MH | Mức độ | Tổng dạng | Tổng Chương | |||
NB | TH | VD | VDC | ||||||
11 | Tổ hợp – xác suất | Hoán vị – Chỉnh hợp – Tổ hợp | C20 | 1 | 1 | 3 | |||
Cấp số cộng, cấp số nhân | C26 | 1 | 1 | ||||||
Xác suất | C37 | 1 | 1 | ||||||
Hình học không gian | Góc | C32 | 1 | 1 | 2 | ||||
Khoảng cách | C36 | 1 | 1 | ||||||
Tổng phần kiến thức lớp 11 | 2 | 3 | 5 | ||||||
12 | Đạo hàm và ứng dụng | Đơn điệu của HS | C23,30 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
Cực trị của HS | C6,28 | 2 | 2 | ||||||
Min, Max của hàm số | C29,50 | 1 | 1 | 2 | |||||
Đường tiệm cận | C16 | 1 | 1 | ||||||
Khảo sát và vẽ đồ thị | C3,18 | 1 | 1 | 2 | |||||
Tương giao | C40 | 1 | 1 | ||||||
Hàm số mũ – Logarit | Lũy thừa – mũ – Logarit | C9,17,31 | 1 | 2 | 3 | 8 | |||
HS Mũ – Logarit | C22 | 1 | 1 | ||||||
PT Mũ – Logarit | C10 | 1 | 1 | ||||||
BPT Mũ – Logarit | C7,39,48 | 1 | 1 | 1 | 3 | ||||
Số phức | Định nghĩa và tính chất | C1,15 | 1 | 1 | 2 | 6 | |||
Phép toán | C12,35 | 2 | 2 | ||||||
PT bậc hai theo hệ số thực | C43 | 1 | 1 | ||||||
Min, Max của mô đun số phức | C44 | 1 | 1 | ||||||
Nguyên Hàm – Tích Phân | Nguyên hàm | C5,27,41 | 1 | 1 | 1 | 3 | 8 | ||
Tích phân | C11,25,33 | 2 | 1 | 3 | |||||
Ứng dụng TP tính diện tích | C45 | 1 | 1 | ||||||
Ứng dụng TP tính thể tích | |||||||||
Khối đa diện | Đa diện lồi – Đa diện đều | 3 | |||||||
Thể tích khối đa diện | C8,21,42 | 2 | 1 | 3 | |||||
Khối tròn xoay | Khối nón | C47 | 1 | 1 | 2 | ||||
Khối trụ | C24 | 1 | 1 | ||||||
Khối cầu | C4 | 1 | 1 | ||||||
Giải tích trong không gian | Phương pháp tọa độ | C14 | 1 | 1 | 8 | ||||
Phương trình mặt cầu | C2 | 1 | 1 | 2 | |||||
Phương trình mặt phẳng | C13,34 | 1 | 1 | 2 | |||||
Phương trình đường thẳng | C19,38,46 | 1 | 1 | 1 | 3 | ||||
Tổng phần kiến thức lớp 12 | 18 | 15 | 7 | 5 | |||||
TỔNG | 20 | 18 | 7 | 5 | 50 | ||||
Tỉ lệ | 40% | 36% | 14% | 10% | 100% |