Tag: tiếng anh

  • Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình

    Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình

    Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về màu sắc

    1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình: Các thành viên trong gia đình

    Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình

    • Father/ˈfɑː.ðɚ/ (n): bố
    • Mother /ˈmʌð.ɚ/ (n): mẹ
    • Son /sʌn/ (n): con trai
    • Daughter/ˈdɔː.tər/ (n): con gái
    • Parent /ˈper.ənt/ (n): bố/mẹ
    • Child /tʃaɪld/ (n): con
    • Wife /waɪf/ (n): vợ
    • Husband /ˈhʌz.bənd/ (n): chồng
    • Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/ (n): anh/chị/em ruột
    • Brother /ˈbrʌð.ɚ/ (n): anh trai/em trai
    • Sister /ˈsɪs.tər/ (n): chị gái/em gái
    • Relative /ˈrel.ə.t̬ɪv/: (n) họ hàng
    • Uncle /ˈʌŋ.kəl/ (n): bác trai/cậu/chú
    • Aunt /ænt/ (n): bác gái/dì/cô
    • Nephew /ˈnef.juː/: (n) cháu trai
    • Niece /niːs/ (n): cháu gái
    • Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ (n): bà
    • Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ (n): ông
    • Grandparent /ˈɡræn.per.ənt/ (n): ông bà
    • Grandson /ˈɡræn.sʌn/ (n): cháu trai
    • Granddaughter /ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/ (n): cháu gái
    • Grandchild /ˈɡræn.tʃaɪld/ (n): cháu
    • Cousin /ˈkʌz.ən/ (n): anh chị em họ

    2. Từ vựng liên quan đến nhà vợ/nhà chồng

    • Mother-in-law /ˈmʌð.ɚ.ɪn.lɑː/ (n): mẹ chồng/mẹ vợ
    • Father-in-law /ˈfɑː.ðɚ.ɪn.lɑː/ (n): bố chồng/bố vợ
    • Son-in-law /ˈsʌn.ɪn.lɑː/ (n): con rể
    • Daughter-in-law /ˈdɑː.t̬ɚ.ɪn.lɑː/ (n): con dâu
    • Sister-in-law /ˈsɪs.tɚ.ɪn.lɑː/ (n): chị/em dâu
    • Brother-in-law /ˈbrʌð.ɚ.ɪn.lɑː/ (n): anh/em rể

    3. Từ vựng về một số kiểu gia đình

    • Nuclear family /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/ (n): Gia đình hạt nhân
    • Extended family /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/(n): Đại gia đình
    • Single parent /ˈsɪŋ.ɡəl ˈper.ənt/ (n): Bố/mẹ đơn thân
    • Only child /ˌoʊn.li ˈtʃaɪld/ (n): Con một

    4. Từ vựng mô tả một số mối quan hệ trong gia đình

    • Close to /kloʊs tə/: Thân thiết với
    • Get along with /ɡet əˈlɒŋ wɪð/: Có mối quan hệ tốt với
    • Admire /ədˈmaɪr/: Ngưỡng mộ
    • Rely on /rɪˈlaɪ ɑːn/: Dựa dẫm vào tin cậy vào
    • Look after /lʊk ˈæf.tɚ/: Chăm sóc
    • Bring up /brɪŋ ʌp/: Nuôi nấng
    • Age difference /eɪdʒ ˈdɪf.ɚ.əns/: Khác biệt tuổi tác

    5. Một số cụm Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình

    1. Bring up: nuôi, nuôi nấng
      Ví dụ: They were brought up by their grandparents. Họ được ông bà nuôi nấng.
    2. Grow up: trưởng thành, khôn lớn
      Ví dụ: When I grow up, I want to be a teacher. Khi lớn lên, tôi muốn làm giáo viên.
    3. Take care of/Look after: chăm sóc
      Ví dụ: Looking after a baby is a hard work. Chăm sóc trẻ ít rất vất vả.
    4. Get married to sb: cưới người nào làm chồng/vợ
      Ví dụ: They have just got married. Họ vừa mới kết hôn.
    5. Propose to sb: cầu hôn người nào
      Ví dụ: He finally proposed to Lisa after 6 years together. Cuối cùng thì anh ấy cũng cầu hôn Lisa sau 6 năm yêu nhau.)
    6. Give birth to: sinh em bé
      Ví dụ: Mary has just given birth to a lovely boy. Mary vừa mới sinh một bé trai xinh xắn.
    7. Take after: giống (ngoại hình)
      Ví dụ: Everyone says I take after my father. Ai cũng bảo tôi giống hệt bố tôi.
    8. Run in the family: có chung đặc điểm gì dưới gia đình
      Ví dụ: White skin runs in my family. Gia đình tôi người nào có làn da trắng.
    9. Have something in common: có cùng điểm chung
      Ví dụ: He and I have many things in common, for instance, we both love mountain climbing. Tôi với anh ấy có rất nhiều điểm tương đồng, ví như, chúng tôi đều thích leo núi.
    10. Get on with/get along with somebody: hoàn thuận với người nào
      Ví dụ: My daughter and son never get along with each other. Con gái và con trai tôi chẳng bao giờ hòa hợp với nhau cả.
    11. Settle down: ổn định cuộc sống
      Ví dụ: When are you going to get married and settle down? You are 36! Khi nào thì con định lập gia đình và ổn định cuộc sống? Con 36 tuổi rồi đấy!
    12. Get together: tụ họp
      Ví dụ: My family get together once a month. Gia đình tôi tụ họp mỗi tháng một lần.
    13. Tell off: la mắng
      Ví dụ: Mom told me off for making my brother cry. Tôi bị mẹ la mắng vì làm em khóc.
    14. Fall out (with sb): cãi nhau với người nào
      Ví dụ: Tim left home after falling out with his parents. Tim đựng nhà ra đi sau khi cãi nhau với ba mẹ.
    15. Make up (with sb): làm hòa với người nào
      Ví dụ: You still haven’t made up with him? Bạn vẫn chưa làm hòa với anh ấy à?
  • Từ vựng tiếng Anh về màu sắc

    Từ vựng tiếng Anh về màu sắc

    Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình

    1. Từ vựng tiếng Anh về các màu cơ bản

    Từ vựng tiếng Anh về màu sắc

    • Black — /blæk/: màu đen
    • Blue — /bluː/: màu xanh da trời
    • Brown — /braʊn/: màu nâu
    • Gray — /greɪ/: màu xám
    • Green — /griːn/: màu xanh lá cây
    • Orange — /ˈɒr.ɪndʒ/: màu cam
    • Pink — /pɪŋk/: màu ồng
    • Purple — /ˈpɜː.pļ/: màu tím
    • Red — /red/: màu đỏ
    • White — /waɪt/: màu trắng
    • Yellow — /ˈjel.əʊ/: màu vàng

    2. Từ vựng tiếng Anh về sắc thái màu

    • Turquoise — /ˈtɜː.kwɔɪz/: Màu lam
    • Darkgreen — /dɑːk griːn/: Xanh lá cây đậm
    • Lightblue — /laɪt bluː/: Xanh nhạt
    • Navy — /ˈneɪ.vi/: Xanh da trời đậm
    • Avocado — /ævə´ka:dou/: Màu xanh đậm ( màu xanh của bơ )
    • Limon — /laimən/: Màu xanh thẫm ( màu chanh )
    • Chlorophyll — /‘klɔrəfili/: Xanh diệp lục
    • Emerald — /´emərəld/: Màu lục tươi
    • Blue — /blu:/: Màu xanh da trời
    • Sky — /skaɪ/: Màu xanh da trời
    • Bright blue — /brait blu:/: Màu xanh nước biển tươi
    • Bright green — /brait griːn/: Màu xanh lá cây tươi
    • Light green — /lait griːn/: Màu xanh lá cây nhạt
    • Light blue — /lait bluː/: Màu xanh da trời nhạt
    • Dark blue — /dɑ:k blu:/: Màu xanh da trời đậm
    • Dark green — /dɑ:k griːn/: Màu xanh lá cây đậm
    • Lavender — /´lævəndə(r)/: Sắc xanh có ánh đỏ
    • Pale blue — /peil blu:/: Lam nhạt
    • Sky – blue — /skai: blu:/: Xanh da trời
    • Peacock blue — /’pi:kɔk blu:/: Lam khổng tước
    • Grass – green — /grɑ:s gri:n/: Xanh lá cây
    • Leek – green — /li:k gri:n/: Xanh hành lá
    • Apple green — /’æpl gri:n/: Xanh táo
    • Melon — /´melən/: Màu quả dưa vàng
    • Sunflower — /´sʌn¸flauə/: Màu vàng rực
    • Tangerine — /tændʒə’ri:n/: Màu quýt
    • Gold/gold – colored: Màu vàng óng
    • Yellowish — /’jelouiʃ/: Vàng nhạt
    • Waxen — /´wæksən/: Vàng cam
    • Pale yellow — /peil ˈjel.əʊ/: Vàng nhạt
    • Apricot yellow — /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈjel.əʊ/: Vàng hạnh, Vàng mơ
    • Gillyflower — /´dʒili¸flauə/: Màu hồng tươi ( hoa cẩm chướng )
    • Baby pink — /’beibi pɪŋk/: Màu hồng tươi ( tên gọi màu son của phụ nữ )
    • Salmon — /´sæmən/: Màu hồng cam
    • Pink red — /pɪŋk red/: Hồng đỏ
    • Murrey — /’mʌri/: Hồng tím
    • Scarlet — /’skɑ:lət/: Phấn hồng, màu hồng điều
    • Vermeil — /’və:meil/: Hồng đỏ
    • Bright red — /brait red/: Màu đỏ sáng
    • Cherry — /’t∫eri/: Màu đỏ anh đào
    • Wine — /wain/: đỏ màu rượu vang
    • Plum — /plʌm/: màu đỏ mận
    • Reddish — /’redi∫/: đỏ nhạt
    • Rosy — /’rəʊzi/: đỏ hoa hồng
    • Eggplant — /ˈɛgˌplænt/: màu cà tím
    • Grape — /greɪp/: màu tím thậm
    • Orchid — /’ɔ:kid/: màu tím nhạt
    • Maroon — /məˈruːn/: Nâu sẫm
    • Cinnamon — /´sinəmən/: màu nâu vàng
    • Light brown — /lait braʊn/: màu nâu nhạt
    • Dark brown — /dɑ:k braʊn/: màu nâu đậm
    • Bronzy — /brɒnz/: màu đồng xanh (nâu đỏ)
    • Coffee – coloured: màu cà phê
    • Sliver/sliver – colored: màu bạc
    • Orange — /ˈɒr.ɪndʒ/: màu da cam
    • Violet/purple: màu tím
    • Magenta — /məˈdʒen.tə/: Đỏ tím
    • Multicoloured — /’mʌlti’kʌləd/: đa màu sắc

    3. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến màu sắc

    • Amber — /ˈæmbər/: màu hổ phách
    • Beige — /beɪʒ/: màu da người
    • Blackish — /ˈblakɪʃ/: đen nhạt
    • Sooty — /ˈsʊti/: đen huyền
    • Inky — /ˈɪŋki/: đen xì
    • Smoke grey color — /smoʊk ɡreɪˈkʌlər/: xám khói
    • Tawny — /ˈtɔːni/: nâu vàng
    • Umber — /ˈʌmbər/: nâu đen
    • Dark brown — /dɑːrk braʊn/: nâu đậm
    • Light brown — /laɪt braʊn/: nâu nhạt
    • Color board — /ˈkʌlər bɔːrd/: bảng màu
    • Color wheel — /ˈkʌlər wiːl/: bánh xe màu (vòng tròn màu)
    • Color code — /ˈkʌlər koʊd/: mã màu
    • Color marker — /ˈkʌlərˈmɑːrkər/: bút lông màu
    • Coloring book — /ˈkʌlərɪŋ bʊk/: tập tô màu
    • Color — /ˈkʌlər/: màu sắc
    • Coloured pencil — /ˈkʌlərdˈpensl/: bút chì màu
    • Crayon — /ˈkreɪɑːn/: bút sáp màu
    • Chemical dye — /ˈkemɪkl daɪ/: màu hóa phẩm
    • Dye powder — /daɪˈpaʊdər/: bột nhuộm màu
    • Food coloring — /fuːdˈkʌlərɪŋ/: màu thực phẩm
    • Gaudy — /ˈɡɔːdi/: sặc sỡ
    • Glittering (adj) — /ˈɡlɪtərɪŋ/: lấp lánh, óng ánh
    • Glitter — /ˈɡlɪtər/: kim tuyến
    • Greenish — /ˈgriːnɪʃ/: xanh lá cây nhạt
    • Lime — /laɪm/: xanh lá mạ (vàng chanh)
    • Bright green — /braɪt ɡriːn/: xanh lá cây tươi
    • Dark green — /dɑ:k griːn/: xanh lá cây đậm
    • Indigo — /ˈɪndɪɡoʊ/: lam chàm
    • Blue — /bluː/: xanh lam
    • Dark blue — /dɑːrk bluː/: lam đậm
    • Pale blue — /peɪl bluː/: lam nhạt
    • Peacock blue — /ˈpiːkɑːk bluː/: lam ngọc
    • Luminescent — /ˌluːmɪˈnesnt/: dạ quang (adj.)
    • Opaque — /oʊˈpeɪk/: không thấu quang
    • Red orange — /redˈɔːrɪndʒ/: cam đỏ
    • Yellow orange — /ˈjeloʊˈɔːrɪndʒ/: cam vàng
    • Bronze — /brɑːnz/: màu đồng
    • Ochre — /ˈoʊkər/: cam đất
    • Paint color — /peɪntˈkʌlər/: màu sơn
    • Pharmaceutical color — /ˌfɑːrməˈsuːtɪklˈkʌlər/: màu dược phẩm
    • Ruby — /ˈruːbi/: hồng ngọc
    • Hot pink — /hɑːt pɪŋk/: màu hồng nóng
    • Deep red — /diːp rɛd/: đỏ sẫm
    • Crimson — /ˈkrɪmzən/: đỏ thẫm
    • Smoke-colored — /smoʊkˈkʌlərd/: màu khói
    • To mix colors — /tuːmɪksˈkʌlərz/: pha màu
    • Translucent — /trænsˈluːsnt/: cho ánh sáng qua lờ mờ
    • Transparent — /trænsˈpærənt/: trong suốt
    • Mauve — /moʊv/: màu hoa cà
    • Red violet — /redˈvaɪələt/: tím đỏ
    • Blue violet — /bluːˈvaɪələt/: tím xanh
    • Watercolour — /ˈwɔːtərkʌlər/: màu nước
    • Rainbow — /ˈreɪnboʊ/: cầu vồng

    4. Cụm từ, thành ngữ liên quan đến màu sắc

    • Show your true colour: thể hiện bản chất thật của mình
    • Yellow-bellied: a coward: kẻ nhát gan
    • Have a yellow streak: có tính nhát gan, không dám làm gì đó
    • Rose-colored glasses: nhìn 1 cách hi vọng hơn
    • The black sheep (of the family): đứa con hư (của gia đình)
    • Be in the black: có tài khoản, có tiền
    • Black anh blue: bị bầm tím
    • A black day (for someone/sth): ngày đen tối
    • Black ice: băng đen
    • A black list: sổ đen
    • A black look: cái nhìn giận dữ
    • A black mark: một vết đen, vết nhơ
    • Black market: thị trường chợ đen (thương mại bất hợp pháp)
    • Black spot: điểm đen (nguy hiểm)
    • Blue blood: dòng giống hoàng tộc
    • Once in a blue moon: hiếm hoi
    • Out of the blue: bất ngờ, bất thình lình
    • Scream/cry blue muder: cực lực phản đối
    • Till one is blue in the face: nói hết lời
    • Feeling blue: cảm giác không vui
    • True blue: là người đáng tin cậy
    • Be green: còn non nớt
    • Green belt: vòng đai xanh
    • Give someone get the green light: bật đèn xanh
    • Have (got) green fingers: có tay làm vườn
    • Greenhorn: thiểu kinh nghiệm (be a greenhorn)
    • Golden opportunity: cơ hội vàng
    • A golden handshake: Điều khoản “cái bắt tay vàng”
    • Be in the red: nợ ngân hàng
    • Be/go/turn as red as a beetroot: đỏ như gấc (vì ngượng)
    • (catch soomeone/be caught) red-handed: bắt quả tang
    • The red carpet: sự đón chào nồng hậu
    • Paint the town red: ăn mừng
    • Like a red rag to a bull: có khả năng làm ai đó nổi giận
    • Red light district: phố đèn đỏ, khu của thành phố có tệ nạn mại dâm
    • Like red rag to a bull: điều gì đó dễ làm người ta nổi giận
    • Red tape: giẩy tờ thủ tục hành chính
    • Go/turn grey: bạc đầu
    • Grey matter: chất xám
    • A grey area: cái gì đó mà không xác định
    • As white as a street/ghost: trắng bệch
    • A white lie: lời nói dối vô hại
    • In black and white: rất rõ ràng
    • Be browned-off: chán ngấy việc gì
    • In the pink: có sức khỏe tốt
    • Pink slip: giấy thôi việc
  • Phân biệt PREFER và WOULD RATHER

    Phân biệt PREFER và WOULD RATHER

    Prefer và Would Rather là hai từ thường gặp trong tiếng Anh và có nhiều cấu trúc và cách sử dụng khác nhau gây trở ngại cho người học tiếng Anh. Cần ghi nhớ cấu trúc:

     Would rather do something = would prefer to do something: thích làm gì

    Xem thêm Difference: MISTAKE vs FAULT vs ERROR vs BLUNDER vs DEFECT?

    I. Cách sử dụng PREFER

    1. Prefer to (do) hoặc Prefer doing

    Thường bạn có thể dùng ‘Prefer to (do)‘ hoặc ‘Prefer doing‘ để diễn tả bạn thích điều gì đó hơn nói chung:

    E.g: I don’t like cities. I prefer to live in the country (hoặc I prefer living in the country.)

    (Tôi không thích thành phố. Tôi thích sống ở nông thôn hơn)

    3. Ngoài ra ‘prefer’ còn có cấu trúc sau:

    Prefer st to st else:

    E.g: I prefer this dress to the one you were wearing yesterday.

    (Anh thích bộ quần áo này hơn chiếc bộ em đã mặc ngày hôm qua.)

    Prefer doing st to doing st else = Prefer to do st rather than (do) st else:

    E.g: I prefer flying to travelling by train.

    (Tôi thích đi máy bay hơn là đi bằng xe lửa.)

    Anh prefers to live in Haiphong city rather than (live) in Hanoi.

    (Anh thích sống ở thành phố Hai Phòng hơn là sống ở Hà Nội.)

    ‘Would prefer’ để nói tới điều ta muốn làm trong một tình huống cụ thể nào đó (không phải chung chung):

    • ‘Would prefer st (+ or+st else)’ (thích cái gì ‘hơn cái gì’):

    E.g: “Would you prefer tea or coffee?” – “Coffee, please.”

    (Anh muốn uống trà hay cà phê vậy?” ” – Cà phê.

    • “Would prefer to do”:

    E.g: “Shall we go by train?” – “Well, I’d prefer to go by car.” (không nói ‘going’)

    (Chúng ta đi xe lửa nhé? Ồ tôi thích đi xe hơi hơn.)

    I’d prefer to stay at home tonight rather than go to the cinema.

    (Tối nay tôi thích ở nhà hơn là đi xem phim.)

    II. Cách sử dụng Would Rather

    1. Would rather ‘do’ st = would prefer ‘to do’ st:

    E.g: “Shall we go by train?”- “Well, I’d prefer to go by car.” (hoặc “Well, I’d rather go by car.”)

    (Chúng ta đi xe lửa nhé?” – “Ồ, tôi thích đi xe hơi hơn.”

    NOTE: Câu phủ định là: Would rather not ‘do’ st:

    E.g: I’m tired. I’d rather not go out this evening, if you don’t mind.

    (Tôi cảm thấy mệt. Tôi không muốn đi chơi tối nay, nếu anh không giận.)

    “Do you want to go out this evening?” – “I’d rather not.

    (“Bạn muốn đi chơi tối nay không?” – “Tôi không muốn.”)

    2. Ngoài ra ‘Would rather’ còn có cấu trúc sau:

    Would rather do something than (do) something else:

    E.g: I’d rather stay at home tonight than go to the cinema.

    (Tối nay tôi thích ở nhà hơn là đi xem phim.)

    Would rather you ‘did’ st: Dùng khi bạn muốn người khác làm một điều gì đó:

    E.g: “Shall I stay here?” – “I’d rather you came with us.”

    (“Tôi ở lại đây nhé?” – “Tôi muốn anh đi với chúng tôi hơn”).

    “Shall I tell them the news?” – “No, I’d rather they didn’t know.”

    (“Tôi nói cho họ biết tin nhé?” – “Không tôi muốn họ không biết”).

    “Shall I tell them or would you rather they didn’t know?”

    (“Tôi sẽ nói với họ nhé hay là anh không muốn cho họ biết?”)

    Trong cấu trúc này chúng ta dùng thì quá khứ (came, did v.v…) nhưng ý nghĩa lại là hiện tại hoặc tương lai, chứ không phải quá khứ. Hãy so sánh:

    E.g: I’d rather cook the dinner now.

    (Tôi muốn nấu bữa tối ngay bây giờ.)

    Nhưng:

    I’d rather you cooked the dinner now. (không nói ‘I’d rather you cook’)

    (Anh muốn em nấu bữa tối ngay lúc này.)

    III. Câu phủ định của PREFER và WOULD RATHER

    S would rather not do something: S không muốn làm gì

    S would rather = S’d rather (viết tắt)

    I’m tired. I would rather not to go out this evening, if you don’t mind: Tôi cảm thấy mệt. Tôi không muốn đi chơi tối nay, nếu anh không giận.

    IV. Bài tập PREFER và WOULD RATHER

    Question 1. Viết lại các câu sau

    1. “Would you mind not smoking in here?”
      >>>> I’d rather……………………………………
    2. I would prefer you to deliver the goods by Saturday.
      >>>>> I’d rather……………………………………
    3. I would rather go shopping than play volleyball.
      >>>>> I prefer……………………………………

    Question 2. Choose the best answer to fill the gap in each of the following.
    • 1. I prefer coffee ________________ tea.
    • 2. I don’t fancy the theatre again. I’d rather _____________ to the cinema.
    • 3. Although I love relaxing on beaches, I think I prefer ____________ in the mountains.
    • 4. I’d rather speak to him in person _____________ things over the phone.
    • 5. I prefer trains ___________ cars.
    • 6. I’m not a big fan of cars; I prefer _____________ by train.
    • 7. If I had a choice I think I’d rather _______________.
    • 8. They’d rather have lunch inside but I’d prefer _____________ outside in the garden.
    • 9. I _____________ you to help him.
    • 10. We _____________ you did the work yourself.
    • Question 2. Choose the correct option.
    • 1. She ____________ eat a salad than a hamburger.
    • 2. They ______________ dogs. They don’t like cats.
    • 3. I ______________ stay home today.
    • 4. We ________________ watching basketball.
    • 5. Usually people ______________ warm weather.
    • 6. I _____________ buy the blue shirt.
    • 7. Why do you _______________ going out with Tom?
    • 8. I _______________ have the meeting at 6 pm.
    • 9. Normally, we ______________ going to the beach.
    • 10. I ______________ watch the football game.
    Question 3. Give the correct form of the verb in brackets.
    • 1. I would rather ________(learn) French than Spanish.
    • 2. Would you rather ________ (drive) a car or a motorcycle?
    • 3. He ‘d like to go to Canada whereas his wife would prefer _____ (go) to Mexico.
    • 4. Her husband would rather _________(rent) a house.
    • 5. My wife would like to visit a museum, but I would prefer _____(go) to Ayers Rock.
  • Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

    Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

    Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

    Giới từ là gì? Có những loại giới từ nào và cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh. Các giới từ thường gặp nhất.

    Xem thêm BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TIẾNG ANH

    1. Giới từ là gì?

    Giới từ (preposition) là những từ (in, on, at,…) thường đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ. 

    Một giới từ được đặt vào câu sẽ chỉ ra mối quan hệ giữa những điều được đề cập trong câu ấy. Ví dụ, trong câu “The cat sleeps on the sofa” (Con mèo ngủ trên ghế sofa), từ “on” là một giới từ, giới thiệu giới ngữ “on the sofa”.

    Trong tiếng Anh, các giới từ được dùng phổ biến là “of” (của, thuộc, về,…), “to” (hướng tới, đến, đối với,…), “in” (trong, ở trong,…), “for” (cho, dành cho,…), “with” (với) và “on” (trên, lên,…)

    Chú ý: Luôn phân biệt trạng từ (adverb) và giới từ, vì thường khi một từ có hai chức năng đó (vừa là trạng từ và giới từ). Điều khác nhau cơ bản là Trạng từ thì không có tân ngữ theo sau.

    2. Các loại giới từ trong tiếng Anh

    • Các giới từ trong tiếng Anh được chia thành ba loại chính giới từ chỉ địa điểm, giới từ chỉ thời gian và các giới từ khác.
    • Ba giới từ được sử dụng nhiều nhất là inon và at. Đây là 3 giới từ dễ gây nhầm lẫn nhất. Đây là những giới từ chỉ thời gian và địa điểm thông dụng.

    Ngoài ra, còn rất nhiều cách phân loại giới từ như:

    • Phân loại theo số lượng từ thì có giới từ đơn chỉ gồm một từ đơn, và giới từ phức gồm một nhóm từ đóng vai trò như một đơn vị từ duy nhất.
    • Phân loại theo vị trí giới từ trong câu thì có tiền giới từ (preposition) đứng trước bổ ngữ của nó tạo thành tiền giới ngữ và hậu giới từ (postposition) theo sau bổ ngữ của nó tạo thành hậu giới ngữ.
    • Phân loại theo bổ ngữ mà giới từ đi kèm. Mặc dù danh ngữ là loại bổ ngữ điển hình nhất, trong thực tế giới từ có thể kết hợp với rất nhiều thể loại cú pháp, ví dụ như với động từ, hoặc không có bổ ngữ đi kèm.
    • Phân loại ngữ nghĩa của giới từ thì có:
      • quan hệ không gian: địa điểm (sự bao gồm, sự loại trừ, sự tương tự), phương hướng (khởi đầu, đường dẫn, điểm cuối)
      • quan hệ thời gian
      • so sánh: bình đẳng, đối lập, giá cả, tỉ lệ
      • nội dung: nguồn, vật liệu, chủ đề
      • tác nhân
      • dụng cụphương tiệncách thức
      • nguyên nhânmục đích
      • viện dẫn
    • Phân loại theo chức năng ngữ pháp.

    3. Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

    Giới từ chỉ thời gian

    Giới từ Cách sử dụng Ví dụ
    on ngày trong tuần on Thursday
    in tháng / mùa

    thời gian trong ngày

    năm

    sau một khoảng thời gian nhất định

    in August / in winter

    in the morning

    in 2006

    in an hour

    at cho night

    cho weekend

    một mốc thời gian nhất định

    at night

    at the weekend

    at half past nine

    since từ khoảng thời gian nhất định trong quá khứ đến hiện tại since 1980
    for một khoảng thời gian nhất định tính từ quá khứ đến hiện tại for 2 years
    ago khoảng thời gian trong quá khứ 2 years ago
    before trước khoảng thời gian before 2004
    to nói về thời gian ten to six (5:50)
    past nói về thời gian ten past six (6:10)
    to / till / until đánh dấu bắt đầu và kết thúc của khoảng thời gian from Monday to/till Friday
    till / until cho đến khi He is on holiday until Friday.
    by in the sense of at the latest

    up to a certain time

    I will be back by 6 o’clock.

    By 11 o’clock, I had read five pages.

    Một số giới từ trong tiếng Anh chỉ thời gian khác:

    • During (trong suốt một khoảng thời gian)
    • For (trong khoảng thời gian hành động hoặc sự việc xảy ra)
    • Since (từ, từ khi)
    • From … To (từ … đến …)
    • By (trước/ vào một thời điểm nào đó)
    • Until/ Till (đến, cho đến)
    • Before (trước) After (sau)

    Giới từ chỉ vị trí

    giới từ là gì, cách sử dụng giới từ trong tiếng anh

    Giới từ Cách dùng Ví dụ
    in room, building, street, town, country

    book, paper etc.

    car, taxi

    picture, world

    in the kitchen, in London

    in the book

    in the car, in a taxi

    in the picture, in the world

    at meaning next to, by an object

    for table

    for events

    vị trí mà bạn làm gì đó (watch a film, study, work)

    at the door, at the station

    at the table

    at a concert, at the party

    at the cinema, at school, at work

    on attached

    for a place with a river

    being on a surface

    for a certain side (left, right)

    for a floor in a house

    for public transport

    for television, radio

    the picture on the wall

    London lies on the Thames.

    on the table

    on the left

    on the first floor

    on the bus, on a plane

    on TV, on the radio

    by, next to, beside bên phải của ai đó hoặc cái gì đó Jane is standing by / next to / beside the car.
    under trên bề mặt thấp hơn (hoặc bị bao phủ bởi) cái khác the bag is under the table
    below thấp hơn cái khác nhưng cao hơn mặt đất the fish are below the surface
    over bị bao phủ bởi cái khác

    nhiều hơn

    vượt qua một cái gì đó

    put a jacket over your shirt

    over 16 years of age

    walk over the bridge

    climb over the wall

    above vị trí cao hơn một cái gì đó a path above the lake
    across vượt qua

    băng qua về phía bên kia

    walk across the bridge

    swim across the lake

    through something with limits on top, bottom and the sides drive through the tunnel
    to movement to person or building

    movement to a place or country

    for bed

    go to the cinema

    go to London / Ireland

    go to bed

    into enter a room / a building go into the kitchen / the house
    towards movement in the direction of something (but not directly to it) go 5 steps towards the house
    onto movement to the top of something jump onto the table
    from in the sense of where from a flower from the garden

    Một số giới từ quan trọng khác:

    Giới từ cách sử dụng ví dụ
    from who gave it a present from Jane
    of who/what does it belong to

    what does it show

    a page of the book

    the picture of a palace

    by who made it a book by Mark Twain
    on walking or riding on horseback

    entering a public transport vehicle

    on foot, on horseback

    get on the bus

    in entering a car  / Taxi get in the car
    off leaving a public transport vehicle get off the train
    out of leaving a car  / Taxi get out of the taxi
    by rise or fall of something

    travelling (other than walking or horseriding)

    prices have risen by 10 percent

    by car, by bus

    at for age she learned Russian at 45
    about for topics, meaning what about we were talking about you

    Vị trí của giới từ trong tiếng anh

    • Sau TO BE, trước danh từ:
      ex: THE BOOK IS ON THE TABLE (Quyển sách ở trên bàn)
      ex: I WILL STUDY IN AUSTRALIA FOR 2 YEARS = (Tôi sẽ học ở Úc trong 2 năm)
    • Sau động từ: có thể liền sau động từ, có thể bị tách bởi từ khác
      ex: I LIVE IN HO CHI MINH CITY (Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh.)
      ex: TAKE OFF YOUR HAT! (Cởi nón của bạn ra!)
      ex:  I HAVE AN AIR-CONDITIONER, BUT I ONLY TURN IT ON IN SUMMER (Tôi có máy lạnh, nhưng tôi chỉ bật nó lên vào mùa hè)
    • Sau tính từ:
      ex: I’M NOT WORRIED ABOUT LIVING IN A FOREIGN COUNTRY (Tôi không lo lắng về việc sống ở nước ngoài)
      ex: HE IS NOT ANGRY WITH YOU (Anh ấy không giận bạn)

    Hình thức của giới từ trong tiếng anh

    • Giới từ đơn (Simple prepositions): Là giới từ có một chữ: in, at, on, for, from, to, under, over, with,…
    • Giới từ đôi (Double prepositions): Là giới từ được tạo ra bằng cách hợp 2 giới từ đơn lại: into, onto, upon, without, within, underneath, throughout, from among,…
      Ex: The boy runs into the room (Thằng bé chạy vào trong phòng)
      Ex: He fell onto the road (Anh ta té xuống đường)
      Ex: I chose her from among the girls (Tôi chọn cô ấy từ trong số các cô gái)
    • Giới từ kép (Compound prepositions): Là giới từ được tạo thành bằng tiếp đầu ngữ a hoặc be: About, among, across, amidst, above, against, Before, behind, beside, beyond, beneath, between, below…
    • Giới từ do phân từ (Participle prepositions): According to (tùy theo), during (trong khoảng ), owing to (do ở), pending (trong khi), saving = save = except ( ngoại trừ ), not withstand (mặc dù), past (hơn, qua), considering (xét theo) concerning/ regarding /touching (về vấn đề, về), excepting = except (ngoại trừ)
      Ex: She is very intelligent, considering her age. (Xét theo tuổi thì cô ấy rất thông minh)
    • Cụm từ được dùng như giới từ: Giới từ loại này bao gồm cả một cụm từ:

    – Because of (bởi vì)
    – By means of (do, bằng cách)
    – In spite of (mặc dù)
    – In opposition to (đối nghịch với)
    – On account of (bởi vì)
    – In the place of (thay vì)
    – In the event of (nếu mà)
    – With a view to (với ý định để)
    – For the sake of (vì lợi ích của)
    – On behalf of (thay mặt cho)
    – In the view of (xét về)
    – With reference to (về vấn đề, liên hệ tới)

    Ex: In the event of my not coming, you can come home. (Nếu mà tôi không đến thì anh cứ về)
    Ex: I learn English with the view to going abroad. (Tôi học TA với ý định đi nước ngoài)
    Ex: I write this lesson for the sake of your progress. (Tôi viết bài này vì sự tiến bộ của các bạn)
    Ex: On behalf of the students in the class, I wish you good health. (Thay mặt cho tất cả học sinh của lớp, em xin chúc cô được dồi dào sức khỏe)
    Ex: In view of age, I am not very old. (Xét về mặt tuổi tác, tôi chưa già lắm)
    Ex: I send this book to you with reference to my study. (Tôi đưa bạn quyển sách này có liên hệ đến việc học của tôi)

    4. Bài tập về cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh

    Bài 1: Điền giới từ vào chỗ trống

    1. Give it … your mom.

    2. I was sitting … Mr. Brown and Mrs. Brown.

    3. You cannot buy things … money.

    4. I’ve got a letter … my boyfriend.

    5. Is there any bridges … the river?

    6. We cut paper … a pair of scissors.

    7. An empty bottle was standing … the apple.

    8. I am … breath after that run.

    9. A pretty girl was walking … the road.

    10. I sailed from my house … Brock.

    11. Keep your hands … this hot plate.

    12. The duck was fed … an old man.

    13. We haven’t been to England … nine years.

    14. I could not see her because he was sitting … me.

    15. I met him … 1999.

    Đáp án:

    1. to  2. between 3. without 4. from 5. cross 6. with 7. beside 8. out of  9. by/on 10. to 11. away from 12. by 13. for 14. in front of 15. in

    Bài 2: Chọn đáp án đúng

    1. ….. time ….. time I will examine you on the work you have done.
    A. From / to B. At / to C. In / to D. With / to

    2. Hoa will stay there ….. the beginning in July ….. December.
    A. from/ to B. till/ to C. from/ in D. till/ of

    3. I would like to apply ….. the position of sales clerk that you advised in the Monday newspaper.
    A. to B. for C. with D. in

    4. Make a comment ….. this sentence!
    A. to B. in C. on D. about

    5. He’s a very wealthy man; a few hundred pounds is nothing ….. him.
    A. for B. with C. to D. about

    6. Meme is always busy ….. her work in the laboratory.
    A. with B. at C. in D. of

    7. The clerk ….. that counter said those purses were ….. sale.
    A. in/ for B. at/ on C. at/ in D. on/ on

    8. Don’t believe her! She just makes ….. the story.
    A. of B. up C. out D. off

    9. Old people like to descant ….. past memories.
    A. in B. with C. on D. for

    10. He should comply ….. the school rules.
    A. to B. about C. with D. in

    Đáp án:

    • 1A: From ; 2A: From ; 3B: For ; 4C: On ; 5C: To
    • 6A: With ; 7B: At/on ; 8B: Up ; 9C: On ; 10C: With
  • CÁC QUY TẮC TRỌNG ÂM CƠ BẢN

    CÁC QUY TẮC TRỌNG ÂM CƠ BẢN

    CÁC QUY TẮC TRỌNG ÂM CƠ BẢN

    TRỌNG ÂM LÀ GÌ?

    Trong tiếng Anh, những từ có hai âm tiết trở lên luôn có một âm tiết phát âm khác biệt hẳn so với những âm tiết còn lại về độ dài, độ lớn và độ cao. Âm tiết được nhấn trọng âm là âm tiết được phát âm to hơn, giọng cao hơn và kéo dài hơn các âm khác trong cùng một từ.

    Trọng âm là gì và các quy tắc trọng âm cơ bản

    Việc biết cách đánh trọng âm đúng không chỉ giúp ta giao tiếp một cách tự nhiên mà còn ảnh hưởng đến hiệu quả truyền đạt thông tin, ví dụ: ‘record(n) là danh từ mang nghĩa là bản ghi âm, còn từ re’cord (v) là động từ mang nghĩa là hành động ghi âm.

    Âm tiết

    1. Âm tiết là một đơn vị của lời nói.
    2. Âm tiết chứa một âm thanh của nguyên âm đơn.
    3. Một từ có thể có một hoặc nhiều hơn một âm tiết.

    CÁC QUY TẮC TRỌNG CƠ BẢN

    Trọng âm rơi vào chính nó

    • ee: degree, referee
    • eer: mountaineer, pioneer
    • ese: Vietnamese, Chinese
    • ain (v): remain, maintain
    • ique: technique, unique
    • esque: picturequere,
    • NGOI L: COMMITEE, COFFEE

    Trọng âm rơi vào âm trước nó

    • ion: (ngoi l: TELEVISION)
    • ic, ics: (ngoi l: POLITICS, ARITHMETIC)
    • ial: artificial, essential
    • itive: sensitive, competitive
    • ious: delicious, spacious
    • ian: politician

    Trọng âm rơi vào âm cách đó 2 âm

    • ate: investigate, considerate
    • ary: literary, dictionary (ngoi l: DOCUMENTARY, EXTRAORDINARY, SUPPLEMENTARY, ELEMENTARY)
    • ite/ ute/ ude:
    • cy/ ty/ gy/ phy:
    • al:

    Các quy tắc trọng âm đối với từ có 2 âm tiết

    • Nếu là động t, trng âm rơi vào âm 2.
      Ex: be’gin, be’come, for’get, en’joy, dis’cover, re’lax, de’ny, re’veal,…
      Ngoại lệ: ‘answer, ‘enter, ‘happen, ‘offer, ‘open…
    • Nếu là tính tvà danh t, trng âm rơi vào âm 1.

      Ex: ‘basic, ‘busy, ‘handsome, ‘lucky, ‘pretty, ‘silly…
      Ngoại lệ: a’lone, a’mazed, …
      Ex: ‘children, ‘hobby, ‘habit, ‘labour, ‘trouble, ‘standard…
      Ngoại lệ: ad’vice, ma’chine, mis’take…

    Các quy tắc trọng âm đối với từ ghép

    • Nếu là danh tthì trng âm rơi vào phn th1.
      Ex: ‘birthday, ‘airport, ‘bookshop, ‘gateway, ‘guidebook, ‘filmmaker,…
    • Nếu là động t, tính tthì trng âm rơi vào phn th2.
      Ex: be’come, under’stand,…
      Ex: ‘airsick, ‘homesick, ‘carsick, ‘airtight, ‘praiseworthy, ‘trustworth, ‘waterproof,…
      Ngoại lệ: duty-‘free, snow-‘white …
    • Các tính từ ghép có thành phần đầu tiên là tính từ hoặc trạng từ, thành phần thứ hai tận cùng là -ed -> trọng âm chính rơi vào thành phần thứ 2
      Ex: ,bad-‘tempered, ,short-‘sighted, ,ill-‘treated, ,well-‘done, well-‘known…
    • Khi thêm các hậu tố sau thì trọng âm chính của từ không thay đổi:
      -ment, -ship, -ness, -er/or, -hood, -ing, -en, -ful, -able, -ous, -less

    Quy tắc trọng âm đối với từ có từ 3 âm tiết trở lên

    • Trng âm thường rơi vào âm th3 ktsau ti.
  • BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TIẾNG ANH

    BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TIẾNG ANH

    Nguyên mẫu (V1)

    Quá khứ (V2)

    Quá khứ phân từ (V3)

    Nghĩa của động từ

    abide abode/abided abode / abided lưu trú, lưu lại
    arise arose arisen phát sinh
    awake awoke awoken đánh thức, thức
    be was/were been thì, là, bị, ở
    bear bore borne mang, chịu đựng
    become became become trở nên
    befall befell befallen xảy đến
    begin began begun bắt đầu
    behold beheld beheld ngắm nhìn
    bend bent bent bẻ cong
    beset beset beset bao quanh
    bespeak bespoke bespoken chứng tỏ
    bid bid bid trả giá
    bind bound bound buộc, trói
    bleed bled bled chảy máu
    blow blew blown thổi
    break broke broken đập vỡ
    breed bred bred nuôi, dạy dỗ
    bring brought brought mang đến
    broadcast broadcast broadcast phát thanh
    build built built xây dựng
    burn burnt/burned burnt/burned đốt, cháy
    buy bought bought mua
    cast cast cast ném, tung
    catch caught caught bắt, chụp
    chide chid/ chided chid/ chidden/ chided mắng, chửi
    choose chose chosen chọn, lựa
    cleave clove/ cleft/ cleaved cloven/ cleft/ cleaved chẻ, tách hai
    cleave clave cleaved dính chặt
    come came come đến, đi đến
    cost cost cost có giá là
    crow crew/crewed crowed gáy (gà)
    cut cut cut cắn, chặt
    deal dealt dealt giao thiệp
    dig dug dug dào
    dive dove/ dived dived lặn, lao xuống
    draw drew drawn vẽ, kéo
    dream dreamt/ dreamed dreamt/ dreamed mơ thấy
    drink drank drunk uống
    drive drove driven lái xe
    dwell dwelt dwelt trú ngụ, ở
    eat ate eaten ăn
    fall fell fallen ngã, rơi
    feed fed fed cho ăn, ăn, nuôi
    feel felt felt cảm thấy
    fight fought fought chiến đấu
    find found found tìm thấy, thấy
    flee fled fled chạy trốn
    fling flung flung tung; quang
    fly flew flown bay
    forbear forbore forborne nhịn
    forbid forbade/ forbad forbidden cấm, cấm đoán
    forecast forecast/ forecasted forecast/ forecasted tiên đoán
    foresee foresaw forseen thấy trước
    foretell foretold foretold đoán trước
    forget forgot forgotten quên
    forgive forgave forgiven tha thứ
    forsake forsook forsaken ruồng bỏ
    freeze froze frozen (làm) đông lại
    get got got/ gotten có được
    gild gilt/ gilded gilt/ gilded mạ vàng
    gird girt/ girded girt/ girded đeo vào
    give gave given cho
    go went gone đi
    grind ground ground nghiền, xay
    grow grew grown mọc, trồng
    hang hung hung móc lên, treo lên
    hear heard heard nghe
    heave hove/ heaved hove/ heaved trục lên
    hide hid hidden giấu, trốn, nấp
    hit hit hit đụng
    hurt hurt hurt làm đau
    inlay inlaid inlaid cẩn, khảm
    input input input đưa vào (máy điện toán)
    inset inset inset dát, ghép
    keep kept kept giữ
    kneel knelt/ kneeled knelt/ kneeled quỳ
    knit knit/ knitted knit/ knitted đan
    know knew known biết, quen biết
    lay laid laid đặt, để
    lead led led dẫn dắt, lãnh đạo
    leap leapt leapt nhảy, nhảy qua
    learn learnt/ learned learnt/ learned học, được biết
    leave left left ra đi, để lại
    lend lent lent cho mượn (vay)
    let let let cho phép, để cho
    lie lay lain nằm
    light lit/ lighted lit/ lighted thắp sáng
    lose lost lost làm mất, mất
    make made made chế tạo, sản xuất
    mean meant meant có nghĩa là
    meet met met gặp mặt
    mislay mislaid mislaid để lạc mất
    misread misread misread đọc sai
    misspell misspelt misspelt viết sai chính tả
    mistake mistook mistaken phạm lỗi, lầm lẫn
    misunderstand misunderstood misunderstood hiểu lầm
    mow mowed mown/ mowed cắt cỏ
    outbid outbid outbid trả hơn giá
    outdo outdid outdone làm giỏi hơn
    outgrow outgrew outgrown lớn nhanh hơn
    output output output cho ra (dữ kiện)
    outrun outran outrun chạy nhanh hơn; vượt giá
    outsell outsold outsold bán nhanh hơn
    overcome overcame overcome khắc phục
    overeat overate overeaten ăn quá nhiều
    overfly overflew overflown bay qua
    overhang overhung overhung nhô lên trên, treo lơ lửng
    overhear overheard overheard nghe trộm
    overlay overlaid overlaid phủ lên
    overpay overpaid overpaid trả quá tiền
    overrun overran overrun tràn ngập
    oversee oversaw overseen trông nom
    overshoot overshot overshot đi quá đích
    oversleep overslept overslept ngủ quên
    overtake overtook overtaken đuổi bắt kịp
    overthrow overthrew overthrown lật đổ
    pay paid paid trả (tiền)
    prove proved proven/proved chứng minh (tỏ)
    put put put đặt; để
    read / riːd / read  /red / read / red  / đọc
    rebuild rebuilt rebuilt xây dựng lại
    redo redid redone làm lại
    remake remade remade làm lại; chế tạo lại
    rend rent rent toạc ra; xé
    repay repaid repaid hoàn tiền lại
    resell resold resold bán lại
    retake retook retaken chiếm lại; tái chiếm
    rewrite rewrote rewritten viết lại
    rid rid rid giải thoát
    ride rode ridden cưỡi
    ring rang rung rung chuông
    rise rose risen đứng dậy; mọc
    run ran run chạy
    saw sawed sawn cưa
    say said said nói
    see saw seen nhìn thấy
    seek sought sought tìm kiếm
    sell sold sold bán
    send sent sent gửi
    sew sewed sewn/sewed may
    shake shook shaken lay; lắc
    shear /ʃɪə(r)  ; ʃɪr   / sheared shorn / ʃɔːn / or / ʃɔːrn/ xén lông (Cừu)
    shed shed shed rơi; rụng
    shine shone shone chiếu sáng
    shoot shot shot bắn
    show showed shown/ showed cho xem
    shrink shrank shrunk co rút
    shut shut shut đóng lại
    sing sang sung ca hát
    sink sank sunk chìm; lặn
    sit sat sat ngồi
    slay slew slain sát hại; giết hại
    sleep slept slept ngủ
    slide slid slid trượt; lướt
    sling slung slung ném mạnh
    slink slunk slunk lẻn đi
    smell smelt smelt ngửi
    smite smote smitten đập mạnh
    sow sowed sown/ sewed gieo; rải
    speak spoke spoken nói
    speed sped/ speeded sped/ speeded chạy vụt
    spell spelt/ spelled spelt/ spelled đánh vần
    spend spent spent tiêu sài
    spill spilt/ spilled spilt/ spilled tràn; đổ ra
    spin spun/ span spun quay sợi
    spit spat spat khạc nhổ
    spoil spoilt/ spoiled spoilt/ spoiled làm hỏng
    spread spread spread lan truyền
    spring sprang sprung nhảy
    stand stood stood đứng
    stave stove/ staved stove/ staved đâm thủng
    steal stole stolen đánh cắp
    stick stuck stuck ghim vào; đính
    sting stung stung châm ; chích; đốt
    stink stunk/ stank stunk bốc mùi hôi
    strew strewed strewn/ strewed rắc , rải
    stride strode stridden bước sải
    strike struck struck đánh đập
    string strung strung gắn dây vào
    strive strove striven cố sức
    swear swore sworn tuyên thệ
    sweep swept swept quét
    swell swelled swollen/ swelled phồng; sưng
    swim swam swum bơi lội
    swing swung swung đong đưa
    take took taken cầm ; lấy
    teach taught taught dạy ; giảng dạy
    tear tore torn xé; rách
    tell told told kể ; bảo
    think thought thought suy nghĩ
    throw threw thrown ném ; liệng
    thrust thrust thrust thọc ;nhấn
    tread trod trodden/ trod giẫm ; đạp
    unbend unbent unbent làm thẳng lại
    undercut undercut undercut ra giá rẻ hơn
    undergo underwent undergone kinh qua
    underlie underlay underlain nằm dưới
    underpay underpaid underpaid trả lương thấp
    undersell undersold undersold bán rẻ hơn
    understand understood understood hiểu
    undertake undertook undertaken đảm nhận
    underwrite underwrote underwritten bảo hiểm
    undo undid undone tháo ra
    unfreeze unfroze unfrozen làm tan đông
    unwind unwound unwound tháo ra
    uphold upheld upheld ủng hộ
    upset upset upset đánh đổ; lật đổ
    wake woke/ waked woken/ waked thức giấc
    waylay waylaid waylaid mai phục
    wear wore worn mặc
    weave wove/ weaved woven/ weaved dệt
    wed wed/ wedded wed/ wedded kết hôn
    weep wept wept khóc
    wet wet / wetted wet / wetted làm ướt
    win won won thắng ; chiến thắng
    wind wound wound quấn
    withdraw withdrew withdrawn rút lui
    withhold withheld withheld từ khước
    withstand withstood withstood cầm cự
    work worked  worked rèn (sắt), nhào nặng đất
    wring wrung wrung vặn ; siết chặt
    write wrote written viết

     

  • TIẾNG ANH 12 UNIT 5: HIGHER EDUCATION

    TIẾNG ANH 12 UNIT 5: HIGHER EDUCATION

    I. TIẾNG ANH 12 UNIT 5 – VOCABULARY

    – apply for a job (v): nộp đơn (xin việc)

    – apply to s.o nộp đơn đến ai

    – application (n):/ˌæplɪˈkeɪʃn/ sự áp dụng, đơn xin

    – application form: mẫu đơn, đơn

    – applicant (n) /’æplikənt/: người nộp đơn (xin việc)

    – impress (v): /ɪmˈpres/ ấn tượng

    – impression (n): /ɪmˈpreʃn/ ấn tượng

    – campus (n): /’kæmpəs/ khu trong trường đại học

    – exist (v): /ɪɡˈzɪst/ tồn tại

    – existence (n): /ɪɡˈzɪstəns/ sự tồn tại

    – lonely (a): /ˈloʊnli/ cô đơn

    – loneliness ( n ): /ˈloʊnlinəs/ sự cô đơn

    – blame (n, v): /bleɪm/ lời trách mắng, trách mắng

    – blame something on someone: đổ lỗi cái gì cho ai

    – all the time = always: mọi lúc

    – daunt (v) = disappoint (v): /dɔːnt/ thất vọng

    – daunting (adj) /ˈdɔːntɪŋ/ nản

    – graduate from: tốt nghiệp
    Ex: I graduated from National Economics University.

    – amaze (v): /əˈmeɪz/ bất ngờ, ngạc nhiên

    – amazing/ amazed (adj)/əˈmeɪzɪŋ/

    – scare (n, v) = fright (n) / frighten (v): /sker/ sợ

    – scary (a) = frightening /ˈskeri/ đáng sợ

    – thoroughly (adv) = completely (adv): /ˈθɜːrəli/ hoàn toàn

    – create (v): /kriˈeɪt/ sáng tạo

    – creative (a): /kriˈeɪtɪv/ sáng tạo

    – creativity (n): /kriei’tivəti/ sự sáng tạo

    – mate (n) = friend/meɪt/ bạn

    – (to) get on well with s.o: hài hòa với ai

    – birth certificate giấy khai sinh

    Letter of acceptance : giấy báo nhập học

    Proportion : /prəˈpɔːrʃn/ tỉ lệ

    Majority : /məˈdʒɑːrəti/ đa số

    Tutorial : /tuːˈtɔːriəl/ thuộc về việc dạy kèm

    Available :/əˈveɪləbl/ sẵn có

    Appointment :/əˈpɔɪntmənt/ cuộc hẹn

    Agricultural : /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ thuộc về nông nghiệp

    Rural : /ˈrʊrəl/ nông thôn

    Tutor : /ˈtuːtər/ gia sư

    Lecturer : /ˈlektʃərər/giãng viên

    Local : /ˈloʊkl/ địa phương

    Admission : /ədˈmɪʃn/sự chấp nhận

    Outline : /ˈaʊtlaɪn/ dàn bài

    Below : /bɪˈloʊ/ bên dưới

    Introduction : /ˌɪntrəˈdʌkʃn/ sự giới thiệu

    Interest : /ˈɪntrəst/ sự quan tâm

    Tertiary education : giáo dục đại học

    Mention : /ˈmenʃn/nhắc đến

    Accomodation : nơi ăn ở

    Further information : thông tin thêm

    Proficiency : /prəˈfɪʃnsi/ sự thành thạo

    Conclusion : /kənˈkluːʒn/ kết luận

    Polite :/pəˈlaɪt/ lịch sự

    Philosophy : /fəˈlɑːsəfi/triết học

    Sociology :/ˌsoʊsiˈɑːlədʒi/ xã hội học

    Psychology : /saɪˈkɑːlədʒi/tâm lí học

    Archeology : khảo cổ học

    Socio-linguistics : ngôn ngữ xã hội học

    II. TIẾNG ANH 12 UNIT 5 -GRAMMAR

    Phrases

    Take place : xảy ra Fight back : nén , nhịn

    Graduate from : tốt nghiệp Take part in : tham gia vào

    On campus : trong sân trường đại học Increase in : tăng lên về

    Excited about : hào hứng về Fill in : điền vào

    Make use of : tận dụng On time : đúng giờ Afraid of : sợ

    Structures

    • (be) busy + V-ing: bận rộn (việc gì) Ex: He is busy washing his car.
    • seem + to-inf : hình như, có vẻ như Ex: It seems to be a good
    • blame something on someone: đổ lỗi cái gì lên đầu ai đó
    • -blame somebody for something: đổ lỗi cho ai về cái gì
      Ex: Don’t blame your fault on me
      Don’t blame me for your fault.
    • leave sth adj: leave the door open: để cửa mở
    • over and over: again
    • it seems like: nó giống như là
  • TIẾNG ANH 12 UNIT 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM

    TIẾNG ANH 12 UNIT 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM

    I. TIẾNG ANH 12 UNIT 4 – VOCABULARY

    •  consist of bao gồm
    • compulsory (a) /kəmˈpʌlsəri/: obligatory (a) bắt buộc
    • compulsion (n) /kəmˈpʌlʃn/ sự bắt buộc.
    • from the age of 5 to 16 từ 5 đến 16 tuổi
    • at the end of (month / week) cuối (tháng / tuần ….)
    • at the age of vào năm …… tuổi
    • divide into: chia ra
    • curriculum (n) /kəˈrɪkjələm/ chương trình học
    • core subject môn chính
    • general education giáo dục phổ thông
    • nursery (n) /ˈnɜːrsəri/ mẫu giáo
    • kindergarten (n) /ˈkɪndərɡɑːrtn/ mẫu giáo
    • optional (a): /ˈɑːpʃənl/ tùy, không bắt buộc
    • ‘tuition fee: chi phí học tập
    • take part in: participate in tham gia
    • term (n): semester /tɜːrm/ kỳ học

    Other words

    Put into force : bắt buộc

    Tearaway : người hư đốn, nghịch ngợm

    Methodical : có phương pháp

    Well-behaved : cư xử tốt

    Disruptive : /dɪsˈrʌptɪv/ gián đoạn ,mất tập trung

    Struggle : /ˈstrʌɡl/tranh đấu

    Progress : /ˈprɑːɡrəs/ tiến bộ

    Powerful : /ˈpaʊərfl/ mạnh

    Field :/fiːld/lĩnh vực

    Forecast : /ˈfɔːrkæst/ dự báo

    II. TIẾNG ANH 12 UNIT 4 – PHRASAL VERBS AND STRUCTURES.

    1. For short : viết tắt
    2. Get on : tiến bộ, hòa thuận
    3. Go through : xem xét
    4. Good for : tốt cho
    5. Make up : tạo thành, (nghĩa khác: trang điểm, bịa chuyện)
    6. At the age of: ở độ tuổi
    7. At the beginning of (August) : bắt đầu (tháng 8)
    8. On the whole : nhìn chung
    9. Compulsory for : bắt buộc đối với
    10. At the end : cuối (khác in the end: cuối cùng)
    11. Stand for : viết tắt của
    12. (be) Divided into : chia ra thành – Consist of : bao gồm
    13. On computers : trên máy tính
  • TIẾNG ANH 12 UNIT 3: WAYS OF SOCIALISING

    TIẾNG ANH 12 UNIT 3: WAYS OF SOCIALISING

    Xem thêm:

    I. TIẾNG ANH 12 UNIT 3 – VOCABULARY

    • society (n): /səˈsaɪəti/ xã hội
    • social (a): /ˈsoʊʃl/ thuộc về xã hội
    • socialize (v): /ˈsoʊʃəlaɪz/ hòa đồng. xã hội hóa
    • socialization (n): /ˌsoʊʃələˈzeɪʃn/ sự hòa đồng. sự xã hội hóa
    • verbal (a) ≠ non-verbal (a): bằng lời, không bằng lời
    • get / attract someone’s attention:  thu hút sự chú ý của ai
    • communicate (v): kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp
    • communication (n):/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ sự giao tiếp
    • communicative (a): /kəˈmjuːnɪkeɪtɪv/ có tính giao tiếp, truyền đạt
    • wave (v):/weɪv/ sóng
    • signal (n, v): /ˈsɪɡnəl/ dấu hiệu, ra dấu
    • catch one’s eyes: attract someone’s attention: làm ai chú ý
    • get off ≠ get on: lên, xuống phương tiện (trừ ô tô)
    • appropriate (a): /əˈproʊpriət/ thích hợp, đúng
    • nod (v): /nɑːd/ gật đầu
    • clap (hands): /klæp/ vỗ tay
    • impolite (rude) ≠ polite (a): /ˌɪmpəˈlaɪt/bất lịch sự
    • formal (a) ≠ informal (a): /ˈfɔːrml/ trang trọng >< không trang trọng
    • informality (n) ≠ formality (n): /ˌɪnfɔːrˈmæləti/ sự trang trọng
    • approach (v): come near: /əˈproʊtʃ/ tiến gần tới
    • object to: /ˈɑːbdʒekt/ phản đối
    • reasonable (a): /ˈriːznəbl/ phù hợp
    • (be) sorry for: tiếc, xin lỗi
    • break down: hỏng
    • point at  chỉ vào

    Other words

    Slightly :/ˈslaɪtli/ nhẹ

    Assistance : /əˈsɪstəns/ sự trợ giúp

    Whistle : /ˈwɪsl/ huýt sáo

    Consider : /kənˈsɪdər/ xem như

    Impolite : /ˌɪmpəˈlaɪt/ không lịch sự

    Tune : /tuːn/điệu nhạc

    Even : /ˈiːvn/ thậm chí

    Rude : /ruːd/ thô lổ

    Situation : /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ hoàn cảnh

    Brief: /briːf/ngắn gọn

    Point at : /pɔɪnt/ chỉ tay vào

    Acceptable : /əkˈseptəbl/có thể chấp nhận

    Approach :/əˈproʊtʃ/ đến gần

    Terrific : /təˈrɪfɪk/ tuyệt

    Decent : /ˈdiːsnt/đứng đắn, tề chỉnh

    Handle : /ˈhændl/ chăm sóc (tóc)

    Terrible : /ˈterəbl/ kinh khủng

    Suit : /suːt/hợp

    Modern- looking : trông hiện đại

    Cause : /kɔːz/gây ra

    Argument : /ˈɑːrɡjumənt/ sự tranh cãi

    Reasonable /ˈriːznəbl/:hợp lý

    Length : /leŋθ/chiều dài

    Separate telephone : điện thoại riêng

    Point : /pɔɪnt/vấn đề

    Get through : liên lạc

    Otherwise : /ˈʌðərwaɪz/nếu không thì

    Forgive :/fərˈɡɪv tha thứ

    Sarcastic : /sɑːrˈkæstɪk/ mĩa mai , châm biếm

    Owe : /oʊ/ nợ

    That’s all right : không có chi ( dùng đáp lại lời cám ơn)

    Century : /ˈsentʃəri/ thế kỷ

    Marriage : /ˈmærɪdʒ/ hôn nhân

    Communicate : /kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp

    Include : /ɪnˈkluːd/ bao gồm

    Posture : /ˈpɑːstʃər/ dáng điệu

    Facial : /ˈfeɪʃl/ thuộc về vẽ mặt

    Gesture : /ˈdʒestʃər/cử chỉ

    Interpret : /ɪnˈtɜːrprɪt/giải thích

    Meaning : /ˈmiːnɪŋ/ ý nghĩa

    Slump : /slʌmp/ nặng nề, ảo nảo

    Lack : /læk/thiếu

    Confidence : /ˈkɑːnfɪdəns/sự tự tin

    Straight :/streɪt/ thẳng

    Sign : /saɪn/ dấu hiệu

    Clue :/kluː/ manh mối

    Notice : /ˈnoʊtɪs/ chú ý

    Express : /ɪkˈspres/ biểu lộ

    Look away : nhìn ra chổ khác

    Challenge : /ˈtʃælɪndʒ/ thử thách

    Interest : /ˈɪntrest/ sự quan tâm

    Shy : /ʃaɪ/ mắc cỡ

    Conversation : /ˌkɑːnvərˈseɪʃn/ cuộc trò chuyện

    Repeat : /rɪˈpiːt/ lặp lại

    Movement : /ˈmuːvmənt/ sự di chuyển

    Impatient : /ɪmˈpeɪʃnt/ không kiên nhẫn

    Superior: /suːˈpɪriər/ cấp trên

    Mention : /ˈmenʃn/ kể đến

    Settle :/ˈsetl/ ở, định cư

    Carpet :/ˈkɑːrpɪt/ tấm thảm

    House-warm party : tiệc tân gia

    Give our regards to : cho chúng tôi gởi lời thăm …

    II. TIẾNG ANH 12 UNIT 3 – GRAMMAR

    1. Phrasal Verbs

    Attract someone’s attention: thu hút sự chú ý của ai đó

    Raise our hand: giơ tay lên

    For instance: ví dụ như

    Get through : liên lạc (qua điện thoại )

    Contact with : liện lạc với

    Jump up and down : phấn khích

    Shank of the evening : chạng vạng tối

    Talk over : thảo luận

    Turn up : xuất hiện

    Work out : tìm ra

    Get off : bước ra khỏi (xe, máy bay… )

    For instance / example: ví dụ

    Point at : chỉ vào

    At once : ngay lập tức

    Object to : phản đối

    At hand : trước mắt

    Depend on : tùy thuộc vào

    Look away : nhìn ra chỗ khác

    Accuse sb of sth: tố cáo ai việc gì

    Sell sth to sb: bán gì cho ai

    Come across: tình cờ gặp

    Make sth up: bịa chuyện

    Get out of sth: trốn, không làm

    Solution to a problem: giải pháp cho vấn đề

    Get in touch with sb: liên lạc với ai

    To be at sea: lênh đênh trên biển

    With reference to: tham khảo

    In condition: trong điều kiện Build up: tích lũy

    Structures

    1. Either…or: hoặc… hoặc ( một trong hai)
      Eg: Either A or B is right (A hoặc B là phương án đúng)
    2. Let Sb do Sth: để ai đó làm gì
      …let him know we would like…
    3. See Sb do sth: Nhìn ai đó làm toàn bộ một hành động (nhìn từ đầu đến cuối)
      Eg: see your brother get off the train
    4. See Sb doing sth: Nhìn thấy ai đó đang làm gì (nhìn thấy một phần của hành động)
      Eg:see your teacher approaching you.
    5. By Ving: bằng cách nào đó
      You can improve your English by practicing speaking E every day