Category: Tin học Văn phòng

Tự học tin học văn phòng, hướng dẫn sử dụng Word, Excel, Powerpoint,…

  • Hướng dẫn sử dụng Powerpoint cơ bản

    Hướng dẫn sử dụng Powerpoint cơ bản

    Hướng dẫn sử dụng Powerpoint cơ bản

    Powerpoint là một trong những phần mềm tin học văn phòng phổ biến nhất hiện nay. Powerpoint được sử dụng rộng rãi trong học tập và công việc, giúp người dùng tạo những slide báo cáo phục vụ cho những buổi thuyết trình. 

      giao diện làm việc của powerpoint

      1. Phần mềm Powerpoint dùng để làm gì?

      Microsoft PowerPoint về cơ bản là một công cụ tạo bài thuyết trình. Bạn có thể tạo các slideshow với văn bản, hình ảnh, hình dạng, hoạt ảnh, âm thanh và nhiều thứ khác. Sau đó, chiếu bài thuyết trình của bạn lên màn hình lớn để hiển thị nó cho người khác xem hoặc xuất bản dưới dạng PDF để lưu trữ, chia sẻ trên mạng.

      Powerpoint được sử dụng rộng rãi trong học tập và công việc, giúp người dùng tạo những slide báo cáo phục vụ cho những buổi thuyết trình. Tùy nhu cầu của người dùng mà Powerpoint được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, có thể kể đến như:

      • Tạo bài thuyết trình cho các sản phẩm và dịch vụ của mình.
      • Tạo bài giảng trực quan cho các lớp học.
      • Sử dụng cho mục đích cá nhân như lập bản đồ tư duy và trình chiếu ảnh gia đình.
      • Tạo tài liệu bán hàng và tiếp thị.
      • Tạo bài trình bày trong các sự kiện như đám cưới, lễ kỷ niệm hoặc cuộc họp mặt gia đình.
      • Tạo bài thuyết trình cho dự án, ngân sách và tài chính.
      • Tạo chứng chỉ, lịch, báo cáo, sơ đồ và biểu đồ cho bất kỳ ngành nào.

      Xem thêm: 10 nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint

      2. Giao diện làm việc của PowerPoint

      Giao diện của phần mềm MS PowerPoint được chia làm các khu vực như sau:

      1. Quick Access Toolbar trong PowerPoint

      Quick Access Toolbar (thanh công cụ truy cập nhanh), cho phép bạn thực hiện một số hành động nhanh chóng.

      • Nút Save cho phép bạn dễ dàng lưu file bạn đang làm việc với tên file hiện tại.
      • Nếu bạn thao tác lỗi và muốn hoàn tác, chỉ cần nhấp vào nút Undo. Nếu bạn nhấp vào nó một lần, nó sẽ hoàn tác hành động gần nhất bạn đã thực hiện. Nếu bạn tiếp tục nhấp vào nó, nó sẽ hoàn tác từng hành động trước đó bằng cách lùi dần. Ngoài ra, bạn có thể nhấp vào mũi tên bên cạnh nút Undo và đánh dấu tất cả các hành động bạn muốn hoàn tác.
      • Nếu bạn hoàn tác một hành động bằng nút này, nút Redo sẽ khả dụng. Điều này cho phép bạn thực hiện lại những gì bạn vừa hoàn tác. Giống như nút Undo, bạn có thể thực hiện lại hành động gần nhất của mình bằng một lần nhấp chuột hoặc sử dụng mũi tên bên cạnh nút Redo để thực hiện lại nhiều tác vụ.
      • Nút Presentation cho phép bạn bắt đầu slideshow của mình (nó sẽ được trình chiếu cho người khác xem). Slideshow sẽ chiếm toàn bộ màn hình của bạn, nhằm tạo một giao diện đẹp cho bài thuyết trình, kể cả khi đang trong quá trình tạo hoặc chỉnh sửa.
      • Bạn có thể chọn mũi tên ở bên phải của Quick Access Toolbar để thêm hoặc xóa các nút khỏi nó một cách dễ dàng. Bạn cũng có thể xem thêm các lệnh có sẵn hoặc di chuyển thanh công cụ bên dưới ribbon.

      2. Tiêu đề

      Chưa thông tin về tiêu đề (tên) của tài liệu (bài thuyết trình của bạn).

      3. Ribbon và tab trong PowerPoint

      Cũng giống như các ứng dụng Microsoft Office khác, ribbon của PowerPoint chứa các nút mà bạn sẽ sử dụng bên trong các tab. Bạn có thể tùy chỉnh ribbon để xóa hoặc thêm cả tab và nút. Tuy nhiên, bạn có thể sẽ thấy các tab bên dưới theo mặc định.

      Dưới đây là mô tả ngắn gọn về nội dung của từng nhóm tab bạn có thể xem.

      • File: Tạo bài thuyết trình mới, mở bài thuyết trình hiện có, lưu, in và chia sẻ các slideshow.
      • Home: Kiểm soát clipboard, slide, phông chữ, đoạn, bản vẽ và chỉnh sửa.
      • Insert: Chèn các slide, bảng, hình ảnh, hình minh họa, liên kết, nhận xét, văn bản và media.
      • Design: Chọn theme, chọn biến thể, tùy chỉnh slide và tạo các ý tưởng thiết kế.
      • Transitions: Chọn chuyển đổi, xem trước, điều chỉnh hiệu ứng và thêm thời gian.
      • Animations: Chọn một hoạt ảnh, xem trước, điều chỉnh hiệu ứng, sử dụng các tính năng nâng cao và thêm thời gian.
      • Slide Show: Bắt đầu trình chiếu, thiết lập trình chiếu, chọn màn hình và sử dụng chế độ xem bài thuyết trình.
      • Review: Sử dụng các công cụ cho việc hiệu đính, khả năng truy cập, ngôn ngữ, nhận xét và so sánh.
      • View: Thay đổi chế độ xem bài thuyết trình, điều chỉnh chế độ xem chính, phóng to hoặc thu nhỏ, chọn màu, làm việc với các cửa sổ và macro.

      Bạn cũng sẽ thấy tab Help và hộp Tell me what you want to do. Nếu bạn cần trợ giúp hoặc muốn biết thêm thông tin về một tính năng, chỉ cần mở Help hoặc nhập từ khóa vào hộp Tell me what you want to do, sau đó xem kết quả.

      4. Khu vực Overview

      Hiển thị hình thu nhỏ của tất cả các trang trình bày trong bài thuyết trình đang hoạt động.

      5. Khu vực làm việc chính

      Hiển thị trang (slide) hiện tại trong tài liệu của bạn. Tại đây bạn có thể thêm mới, chỉnh sửa các nội dung của slide hiện tại như thêm văn bản, hình ảnh, bảng, biểu đồ, video…

      6. Thanh trạng thái

      • Notes: Nằm ở phía dưới cửa sổ trang trình bày, cho phép người dùng tạo ghi chú cho trang trình bày.
      • Phía dưới cuối cùng hiển thị các nút tắt cho phép thay đổi trạng thái hiển thị, trính chiếu Silde, phóng to thu nhỏ cửa sổ.

      3. Những thao tác cơ bản khi làm Powerpoint

      Các bước hướng dẫn trong bài được thực hiện trên ứng dụng Microsoft Powerpoint 2016, các phiên bản Powerpoint khác cũng được thực hiện tương tự.

      Chọn theme cho slide PowerPoint

      Cách 1: Sử dụng các hình nền mặc định của Microsoft PowerPoint cung cấp sẵn.

      Để thực hiện, bạn nhấn vào tab Design trên thanh Menu, sau đó lựa chọn hình nền muốn sử dụng cho slide tại mục Themes.

      Hướng dẫn sử dụng Powerpoint cơ bản 1

      Cách 2: Sử dụng hình ảnh được lưu trên thiết bị để làm hình nền cho trang slide bằng cách vào tab Design và chọn mục Format Background.

      Hướng dẫn sử dụng Powerpoint cơ bản 2

      Tiếp đến, tick vào ô Picture or texture fill, đồng thời tại phần Insert picture from chọn mục File.

      Hướng dẫn sử dụng Powerpoint cơ bản 3

      Đi đến nơi lưu trữ hình muốn chèn làm hình nền cho slide để chọn ảnh và nhấn Open để tải ảnh lên.

      Chọn theme cho slide PowerPoint

      Kết quả thu được sau khi chọn hình nền cho slide Powerpoint từ thiết bị.

      hướng dẫn đổi theme cho powerpoint

      Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng hình ảnh từ thư viện ảnh trực tuyến bằng cách nhấn vào Online Picture, sau đó chọn bức ảnh muốn để làm hình nền cho slide và bấm Insert.

      Thêm một slide PowerPoint mới

      Một slide trình bày hoàn chỉnh sẽ bao gồm rất nhiều slide như slide giới thiệu và các slide chứa nội dung cần trình bày sau đó.

      Chính vì vậy, bạn sẽ cần thêm nhiều slide mới trong Powerpoint. Để thực hiện, bạn nhấn vào tab Home rồi chọn mục New Slide, sau đó chọn các mẫu định dạng cho slide cần thêm.

      Hướng dẫn sử dụng Powerpoint cơ bản 4

      Trường hợp nếu muốn thêm 1 slide mới có cùng kiểu định dạng với slide trước đó, thì bạn chỉ cần nhấp chuột phải vào slide đó rồi chọn Duplicate Slide.

      Hướng dẫn sử dụng Powerpoint cơ bản 5

      Xóa một slide

      Nếu bạn muốn xóa một slide, cách đơn giản nhất là chọn slide đó và nhấp vào nút Delete trên bàn phím. Bạn cũng có thể nhấp chuột phải vào slide và chọn Delete Slide từ menu ngữ cảnh.

      Thay đổi bố cục của một slide

      Nút Layout trên ribbon cho phép bạn thay đổi loại slide hiện được chọn. Vì vậy, bạn có thể dễ dàng thay đổi một slide tiêu đề thành một slide có tiêu đề và nội dung, hoặc slide hình ảnh có chú thích thành nội dung có chú thích.

      Các thao tác phổ biến khác trên slide

      • Dễ dàng sắp xếp lại các slide bằng thao tác kéo và thả.
      • Nhân bản slide hoặc tạo chúng từ một outline bằng cách sử dụng mũi tên bên cạnh nút New Slide hoặc nhấp chuột phải và sử dụng menu ngữ cảnh.
      • Trả một slide về bố cục mặc định bằng cách nhấp vào nút Reset hoặc nhấp chuột phải và sử dụng menu ngữ cảnh.

      Thêm nội dung vào slide PowerPoint

      Một slide trình bày thì không thể thiếu nội dung. Tùy theo yêu cầu trình bày của slide mà nội dung trên slide sẽ bao gồm chữ viết, hình ảnh, video, biểu đồ, video, âm thanh,…

      Khi thêm một slide mới, mặc định PowerPoint đã dành sẵn những khu vực để bạn thêm nội dung như tiêu đề, tiêu đề phụ, đề mục, thân văn bản, hình ảnh… Bạn chỉ cần click vào khu vực tương ứng và tiến hành thêm mới, chỉnh sửa.

      Hướng dẫn sử dụng Powerpoint cơ bản 6

      Nếu muốn chủ động thêm nội dung vào slide PowerPoint, bạn nhấn vào tab Insert trên thanh Menu và chọn mục các mục tương ứng. Ví dụ Textbox để thêm các khung (box) chứa văn bản, Table để thêm bảng, Pictures để thêm hình ảnh…

      Hướng dẫn sử dụng Powerpoint cơ bản 7

      Tiếp đến, bạn click chuột đến vị trí muốn thêm nội dung và gõ nội dung cần chèn vào slide.

      Hướng dẫn sử dụng Powerpoint cơ bản 8

      Định dạng văn bản trên slide PowerPoint

      • Để định dạng văn bản trên slide PowerPoint như font chữ, cỡ chữ, màu sắc, các hiệu ứng cho chữ,… thì bạn chỉ cần bôi đen đoạn văn bản cần định dạng, tiếp đến chọn tab Home trên thanh Menu, rồi chọn các mục cần định dạng trong hộp thoại Font.
      • Một số lưu ý trong quá trình định dạng văn bản trên slide PowerPoint đó là bạn nên sử dụng những font chữ đơn giản, dễ đọc, cỡ chữ từ 28 trở lên, đồng thời nên chọn màu chữ có độ tương phản với màu nền để làm nổi bật nội dung và hạn chế dùng quá nhiều màu chữ trên cùng 1 slide,…
      Hướng dẫn sử dụng Powerpoint cơ bản 9

      Thêm hiệu ứng cho các đối tượng trong PowerPoint

      • Để giúp slide trình bày trở nên sinh động và chuyên nghiệp hơn, bạn có thể thêm các hiệu ứng trong PowerPoint như: Hiệu ứng hình ảnh, hiệu ứng đồ thị, hiệu ứng văn bản, hiệu ứng chuyển slide,…
      • Để chèn hiệu ứng cho đối tượng, đầu tiên, bạn click chuột vào đối tượng cần chèn thêm hiệu ứng, sau đó chọn tab Animations trên thanh Menu rồi lựa chọn hiệu ứng phù hợp cho từng đối tượng trong slide.
      Hướng dẫn sử dụng Powerpoint cơ bản 10

      Đây là những tính năng cơ bản có sẵn trên tab Animations.

      • Animation: Chọn từ nhiều tùy chọn khác nhau bằng cách nhấp vào mũi tên trong Animation. Bạn có thể áp dụng hoạt ảnh cho một phần tử khi thêm hoặc loại bỏ nó khỏi slide, sử dụng nó để nhấn mạnh hoặc cho nó một đường chuyển động.
      • Effect Options: Các hoạt ảnh khác nhau có các tùy chọn bổ sung để bạn chọn. Ví dụ, hoạt ảnh Wheel cho phép bạn chọn số lượng nan hoa trong khi tùy chọn Spin cho phép bạn chọn hướng và số lượng vòng quay.
      • Advanced Animation: Tại đây bạn có thể thêm hoạt ảnh, mở Animation Pane để có thêm không gian làm việc, cài đặt trình kích hoạt hoặc sử dụng Animation Painter. Nhưng đối với hoạt ảnh slideshow đơn giản, các tính năng cơ bản phải phù hợp với bạn.
      • Timing: Quyết định cách bạn muốn hoạt ảnh của mình xuất hiện trên slide. Chúng có thể bắt đầu khi bạn nhấp vào trong bài thuyết trình, ngay sau hoặc với hoạt ảnh trước đó. Bạn cũng có thể chọn thời lượng, thời gian trễ và sắp xếp lại các hoạt ảnh của mình.
      • Preview: Sau khi bạn thêm hoạt ảnh, bạn có thể thấy trông nó sẽ như thế nào mà không thoát khỏi chế độ chỉnh sửa hoặc mở chế độ trình chiếu qua chế độ xem nhanh.

      Thêm hiệu ứng chuyển slide

      Để chèn hiệu ứng chuyển slide, bạn click chuột vào slide muốn chèn thêm hiệu ứng, sau đó chọn tab Transitions rồi chọn hiệu ứng cần chèn.

      Hướng dẫn sử dụng Powerpoint cơ bản 11

      Đây là những tính năng cơ bản có sẵn trên tab Transitions.

      • Transition to This Slide: Chọn từ các tùy chọn chuyển tiếp bằng cách nhấp vào mũi tên trong hộp. Bạn có thể áp dụng một hiệu ứng chuyển tiếp tinh tế, thú vị hoặc năng động. Hãy nhớ rằng đây là hiệu ứng để chuyển sang slide hiện tại.
      • Effect Options: Các hiệu ứng chuyển tiếp khác nhau có các tùy chọn bổ sung mà bạn có thể áp dụng. Ví dụ, các hiệu ứng chuyển tiếp Wipe, Wind và Orbit cho phép bạn chọn hướng.
      • Timing: Tại đây, bạn có thể thêm âm thanh đi kèm với hiệu ứng chuyển tiếp, chọn thời lượng và áp dụng các mục này cho tất cả các slide. Ngoài ra, bạn có thể quyết định chuyển sang slide tiếp theo khi nhấp chuột hoặc tự động chuyển sau một khoảng thời gian nhất định.
      • Preview: Sau khi bạn thêm một hiệu ứng chuyển tiếp, bạn có thể xem nó trông như thế nào mà không thoát khỏi chế độ chỉnh sửa hoặc mở chế độ xem bài thuyết trình bằng chế độ xem nhanh.

      Thêm hình ảnh vào slide PowerPoint

      Trong các slide trình bày, ngoài những dòng chữ chứa nội dung quan trọng thì bạn cũng nên chèn thêm các hình ảnh minh họa để slide thêm sinh động.

      Để chèn hình ảnh vào slide PowerPoint, bạn nhấp chuột vào vị trí muốn đặt ảnh trong slide, sau đó chọn tab Insert trên thanh Menu, tại đây, bạn có thể chèn hình ảnh vào slide theo các cách:

      Cách 1: Để chèn hình ảnh từ máy tính, bạn chọn mục Pictures, sau đó đi đến thư mục chứa hình ảnh cần chèn để chọn ảnh.

      Hướng dẫn sử dụng Powerpoint cơ bản 12

      Cách 2: Nếu muốn chèn hình ảnh từ thư viện ảnh online, bạn chọn mục Online Pictures.

      Hướng dẫn sử dụng Powerpoint cơ bản 13

      Tạo Slide Master cho PowerPoint

      Slide Master trong PowerPoint là tính năng giúp các bạn tiết kiệm thời gian để định dạng từng slide đơn lẻ với đầy đủ các định dạng cho toàn bộ các trang slide như chữ, giao diện, bố cục, hiệu ứng chuyển động, kích thước và vị trí hình ảnh, video, biểu đồ,…

      Để tạo Slide Master trong PowerPoint, bạn nhấn chọn vào tab View, tiếp đó chọn mục Slide Master. Trong Slide Master, bạn sẽ tiến hành thiết lập định dạng cho toàn bộ các trang slide trong cùng 1 file và không nhập nội dung tại đây.

      Hướng dẫn sử dụng Powerpoint cơ bản 14

      Cách trình chiếu slide PowerPoint

      Sau khi đã hoàn thành xong slide của mình một cách hoàn chỉnh, bạn có thể thực hiện trình chiếu slide theo 2 cách:

      • Cách 1: Trình chiếu từ slide từ trang đầu đầu tiên bằng cách nhấn phím F5 trên bàn phím hoặc chọn Slide Show -> From Beginning.
      • Cách 2: Trình chiếu slide từ trang đang mở bằng cách nhấn tổ hợp phím Shift + F5 trên bàn phím hoặc chọn Slide Show -> From Current Slide.

      Bạn có thể di chuyển giữa các trang slide bằng cách:

      • Nhấn mũi tên sang phải/mũi tên xuống dưới trên bàn phím hoặc click chuột vào góc phải màn hình để chuyển sang slide tiếp theo.
      • Nhấn mũi tên sang trái/mũi tên lên trên hoặc click chuột vào góc trái màn hình để trở về slide trước đó.
      Hướng dẫn sử dụng Powerpoint cơ bản 15

      Cách lưu file PowerPoint

      Để lưu file PowerPoint trên máy tính, bạn chọn tab File trên thanh menu rồi chọn mục Save, sau đó, chọn nơi lưu trữ rồi lưu file dưới định dạng .pptx hoặc .ppt.

      Hướng dẫn sử dụng Powerpoint cơ bản 16

    • Cách làm slide thuyết trình chuyên nghiệp

      Cách làm slide thuyết trình chuyên nghiệp

      Cách làm slide thuyết trình chuyên nghiệp

      Ngày nay, việc tạo các slide thuyết trình ngày càng dễ dàng với sự hỗ trợ của hàng loạt phần mềm chuyên nghiệp như Microsoft Powerpoint, Google Slides, Apple Keynote hay Canva. Tuy nhiên, Cách làm slide thuyết trình chuyên nghiệp, đẹp thì không phải ai cũng biết. Dưới đây, chúng tôi giới thiệu một số mẹo để làm slide thuyết trình chuyên nghiệp. Bài viết được tổng hợp từ website napa.vn

        Mời bạn tham khảo Hướng dẫn sử dụng Powerpoint cơ bản

        1. Thế nào là một bài thuyết trình hiệu quả?

        Một bài trình diễn hiệu quả cần thực hiện tốt một số điểm sau:

        • Được thiết kế và định dạng phù hợp với đối tượng khán giả và hoàn cảnh xung quanh.
        • Tập trung vào chủ đề báo cáo, loại bỏ đi các phần không liên quan.
        • Sử dụng các kiểu mẫu của PowerPoint cung cấp sẵn một cách phù hợp, chú ý về màu sắc, kiểu font chữ nhằm giúp nhấn mạnh nội dung báo cáo.
        • Mỗi slide nên chứa đựng một lượng thông tin vừa phải, không nên có các đoạn văn bản quá dài.
        • Sử dụng các ảnh và minh họa trên sách báo có mục đích nhằm truyền tải thông tin tốt hơn và tạo nên ấn tượng cho người xem một cách trực quan.
        • Sử dụng các đồ thị minh họa cho các số liệu (tài chính) hơn là đoạn văn bản với các con số.
        • Tận dụng các âm thanh và đoạn phim nhằm tạo nên sự thích thú cho người xem, nhưng không tạo nên sự lấn át nội dung báo cáo.
        • Sử dụng các hoạt cảnh và hiệu ứng chuyển cảnh trong các tình huống phù hợp nhưng không tạo làm giảm giá trị của nội dung báo cáo.
        • Phát cho khán giả bản in của bài báo cáo.
        • Dành thời gian ở phần cuối bài báo cáo cho việc đặt và trả lời câu hỏi của khán giả, nhằm giúp khán giả làm rõ các vấn đề mà họ quan tâm.
        nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint

        Mời bạn tham khảo thêm 10 nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint

        2. Quy trình xây dựng bài thuyết trình

        Nếu bạn không có kế hoạch xây dựng một bài trình diễn ngay từ đầu, có thể bạn sẽ mất nhiều thời gian để làm đi làm lại các slide. Sau đây là các bước trong quá trình xây dựng bài báo cáo:

        Bước 1: Xác định đối tượng khán giả và mục tiêu bài trình diễn

        Trước khi bạn tạo nên bài trình diễn thì bạn cần phải biết về đối tượng khán giả của nó, đối với những loại đối tượng khác nhau phải có những loại báo cáo khác nhau vì mỗi loại đối tượng sẽ có kiến thức và kinh nghiệm thực tế khác nhau. Bạn hãy tự hỏi mình các câu hỏi sau:

        • Có bao nhiêu người sẽ tham gia trong buổi báo cáo? Nếu lượng người nghe đông thì màn hình và cở chữ cần phải thiết kế sao cho mọi người nhìn rõ.
        • Độ tuổi trung bình của khán giả? Điều này đôi khi khó xác định nhưng phải cố gắng xác định. Nhìn chung nếu khán giả là trẻ tuổi (trẻ em hay thanh niên) thì bài báo cáo cần rõ ràng, trong sáng và thú vị. Đối với khán giả lớn tuổi thì bài báo cần phải thực tế và thông tin báo cáo cần có căn cứ và trích dẫn rõ ràng.
        • Vai trò của khán giả trong chủ đề báo cáo? Nếu bạn báo cáo về một sản phẩm mới hoặc một hệ thống mới, các nhà quản lý sẽ quan tâm đến thông tin tổng thể trong khi đó các công nhân sẽ cần đến các thông tin chi tiết. Nói chung, đối với nhà quản lý cấp càng cao thì họ chỉ cần các thông tin cần thiết để ra quyết định chứ không cần đến các thông tin quá chi tiết.
        • Khán giả đã biết gì về chủ đề báo cáo? Nếu bạn báo cáo cho những người chưa hề biết gì về chủ đề đang báo cáo thì bạn cần phải cung cấp các thông tin thật cơ bản và phải có các giải thích (định nghĩa) về các thuật ngữ mới. Trái lại, đối với khán giả là các chuyên gia trong chủ đề báo cáo thì bạn cần đặt ra nhiều câu hỏi sau khi báo cáo và bạn phải dự trù thêm vài slide dự phòng (được ẩn) để trả lời các câu hỏi.
        • Khán giả có quan tâm đến chủ đề này không? Nếu chủ đề cung cấp các thông tin quan trọng liên quan đến người nghe (thông tin về bảo hiểm, phúc lợi, …) thì người nghe sẽ thích thú và chú tâm lắng nghe. Ngược lại thì bạn cần phải tìm cách thuyết phục và làm cho họ lắng nghe.
        • Khán giá có thành kiến tiêu cực hoặc tích cực đối với chủ đề hay không? Hãy nhớ rằng, ý nghĩ của khán giả được hình thành trước từ những kinh nghiệm thành công hay thất bại thực tế của họ.
        • Khán giả có đang bận rộn hoặc có việc gì gấp hay không? Khán giả có dành thời gian cả buổi để nghe bạn báo cáo hoặc phải trở lại công việc thường ngày trong một khoảng thời gian nào đó? Nếu bài báo cáo không cung cấp thông tin hữu ích nào họ sẽ cảm thấy rất bực tức và không thể kiên nhẫn ngồi cả buổi để nghe bạn nói trong khi có các việc gấp cần phải giải quyết. Do vậy, bạn cần phải biết về lịch làm việc của khán giả và sự quan tâm của họ để có thể chuẩn bị chu đáo các thông tin báo cáo.

        Điều tiếp theo là bạn muốn biết kết quả của sau bài báo cáo sẽ như thế nào. Mặc dù bạn muốn đạt được nhiều kết quả nhưng bạn cần phải xác định một mục tiêu chính cho bài báo cáo. Sau đâu là các mục tiêu bạn cần xem xét:

        • Khán giả nghĩ tốt về chủ đề báo cáo: Một vài báo cáo thiết kế cho các buổi họp và được thiết kế để làm thay đổi ý nghĩ và quan điểm của khán giả. Các báo cáo này thông thường mở đầu là sự chào đón của nhóm báo cáo và kết thúc là một vài mẹo hay nào đó.
        • Khán giả hiểu thông suốt. Đôi khi bạn cần phải truyền đạt thông tin cho một nhóm người và cần phải thiết kế bài thuyết trình sao cho mọi người hiểu thông suốt thông tin cần truyển đạt.
        • Các khán giả có các quyết định riêng biệt. Đây là loại báo cáo thường dùng nghiên cứu tiếp thị, bạn cần thu thập thông tin từ phía khán giả nhưng mỗi người cần có câu trả lời riêng của mình sau khi nghe bài báo cáo.
        • Khán giả quyết định theo nhóm. Đây là loại báo cáo mà bạn cần thu thập thông tin từ các nhóm người sau khi nghe báo cáo.

        Bước 2: Lựa chọn phương pháp báo cáo

        Có 3 cách trình bày báo cáo cho khán giả và bạn cần lựa chọn cách trình bày phù hợp: speaker-led, self-running, và user-interactive vàvới mỗi cách bạn sẽ có thêm các lựa chọn. Trước khi bắt đầu tạo bài báo cáo trên PowerPoint, bạn  cần biết phương pháp mà bạn sẽ áp dụng vì nó sẽ tạo nên các slide với nội dung rất khác biệt.

        • Báo cáo có người diễn thuyết (Speaker-Led): Đây là loại báo cáo truyền thống: bạn đứng trước khán giả (hoặc thông qua cầu truyền hình) và diễn thuyết. Các slide bạn tạo trong bài trình diễn trở thành tài liệu tham khảo cho bạn. Thông tin cung cấp cho khán giả chủ yếu là do bạn nói, các slide và bản in chỉ là tài liệu tham khảo.
          Với loại báo cáo này, các slide chỉ chứa các thông tin chính và bạn có thể diễn giải thêm trong quá trình diễn thuyết. Đôi khi bạn cần gửi trước cho khán giả các bản in của bài báo cáo, và trong trường hợp này thì bạn cần phải chuẩn bị kỹ nội dung báo cáo.
        • Báo cáo tự chạy (Self-Running): Loại báo cáo tự chạy này bạn cần chuẩn bị tất cả các thông tin trình bày. Nhìn chung, loại báo cào này dùng để báo cáo cho các cá nhân hoặc một nhóm nhỏ khán giả. Do loại báo cáo này không có diễn giả nên nó cần phải cung cấp đầy đủ thông tin và tính năng như: âm thanh, đoạn phim, các hiện ứng hấp dẫn và giọng thuyết minh…. Lưu ý: bạn cần thiết lập thời gian chuyển tiếp giữa các hiệu ứng, hoạt cảnh và các slide phù hợp và cần phải kiểm tra lại nhiều lần trước khi trình chiếu cho khán giả.
        • Báo cáo tương tác (User-interactive): Giống như báo cáo tự chạy nhưng ở đây người xem có thể điều khiển tới lui trong nội dung bài. Loại báo cáo này thường áp dụng cho một người xem tại một thời điểm và thường phát hành trên Internet, Intranet hoặc trên CD.

        Bước 3: Lựa chọn phương pháp truyền đạt thông tin

        PowerPoint cung cấp nhiều lựa chọn để truyền đạt thông tin. Dưới đây là một số lựa chọn:

        • Máy tính trình chiếu báo cáo bằng chương trình PowerPoint. Phương pháp này có thể dùng cho speaker-led, self-running, hoặc user-interactive.
        • Máy tính trình chiếu báo cáo thông qua trang Web. Bạn có thể lưu bài trình diễn dưới định dạng Web và phát hành trên Internet. Bạn có thể dùng phương pháp này cho các kiểu báo cáo speaker-led, self-running, hoặc user-interactive mà không cần thêm phần mềm đặc biệt nào ngoài một trình duyệt Web. Tuy nhiên, phương pháp này làm mất đi một số hiệu ứng chuyển slide và các hoạt cảnh. Phương pháp này dùng chủ yếu cho kiểu báo cáo self-running hoặc user-interactive.
        • Máy tính trình chiếu báo cáo lưu trên. Bạn có thể tạo CD chứa tập tin trình chiếu và tiện ích PowerPoint Viewer. Bài trình diễn sẽ tự động trình chiếu khi bạn chèn CD vào đầu đọc của máy tính. Phương pháp này phù hợp cho kiểu báo cáo self-running hoặc user-interactive.
        • Phim chiếu trên máy Overhead. Bạn có thể tạo các phim chiếu trên máy overhead. Trong quá trình báo cáo, bạn lần lượt đặt chúng trên máy chiếu overhead.
        • Các phim chiếu 35mm. Phương pháp này tốn kém hơn phim chiếu cho máy overhead nhưng độ phân giải của hình ảnh cao hơn và chất lượng hình tốt hơn. Các slide được cuốn bên trên một vòng tròn và bạn không cần thay chúng bằng tay. Tất nhiên, phương pháp này cũng làm mất đi các hiệu ứng đặc biệt như hoạt cảnh, âm thanh,… giống như dùng phim chiếu cho máy chiếu overhead.
        • Giấy: Nếu không có sẵn máy chiếu, khi đó bạn phải dùng đến phương cách cuối cùng là in bài báo cáo ra giấy và phát cho khán giả.

        Bước 4: Chọn bộ định dạng phù hợp hoàn cảnh

        PowerPoint cung cấp rất nhiều bộ định dạng để đảm bảo bạn tìm thấy kiểu phù hợp cho tình  huống báo cáo của bạn. Một bộ định dạng (theme) là tập hợp của các thiết lập về  hình nền, font chữ, màu sắc và các hiệu ứng hình ảnh.

        PowerPoint từ phiên bản 2007 có rất nhiều bộ định dạng dựng sẵn cho bạn dùng hoặc bạn có thể tạo bộ định dạng mới và lưu thành một tập tin riêng biệt. Một mẫu thiết kế (template) là một tập tin PowerPoint đầy đủ các thành phần mà bạn có thể tạo bài báo cáo mới từ chúng. Một mẫu thiết kế có thể mọi thứ mà một báo cáo yêu cầu, bao gồm các slide. Một template có thể có nhiều theme nằm trong slide master của template. Khi bạn tạo một bài báo cáo mới dựa trên một template, thì bài báo cáo đó sẽ thừa hưởng tất cả các theme và các slide mẫu có trong template đó.

        Theme nào được sử dụng là tốt nhất? Màu nào là tốt nhất? Tất cả điều đó tùy thuộc vào tình huống và hoàn cảnh trình bày báo cáo của bạn. Sau đây là một vài gợi ý:

        • Máy chiếu Overhead (Overhead projector) Sử dụng máy chiếu thông thường không do người dùng lựa chọn mà do hoàn cảnh thực tế. Máy chiếu cho chất lượng hình chiếu thấp và bạn cần lưu ý đến điều kiện ánh sáng trong phòng vì nó có thể làm cho hình chiếu rất mờ nhạt. Sau đây là một vài mẹo nhỏ khi bạn soạn thảo slide dùng cho máy chiếu overhead:
        • Font chữ: Tiêu đề dùng font chữ in đậm như là Arial Black nhằm giúp khi chiếu lên sẽ ít bị méo mó. Đối với các đoạn văn bản thì dùng các font chữ rõ ràng và dễ đọc như Arial hoặc Times New Roman.
        • Màu chữ: Màu đen là sự lựa chọn tốt nhất, tránh các màu nhạt như xanh nhạt vì rất dễ bị mờ nhạt khi chiếu trên máy overhead dưới ánh sáng mạnh.
        • Màu nền: Tránh màu nền tối, vì nền màu tối sẽ làm khán giả mất tập trung vào nội dung đang trình bày. Bạn nên sử dụng nền màu trắng khi dùng phim chiếu máy và đặc biệt là bạn có thể viết chữ thêm vào phim chiếu khi nền màu trắng.
        • Nội dung: Càng đơn giản càng tốt. Phím chiếu overhead chỉ thích hợp cho nội dung văn bản, tránh dùng nhiều hình ảnh.
        • Font chữ: Dùng font chữ dễ đọc như Arial và Times New Roman cho phần nội dung.
        • Màu chữ: Dùng màu chữ sao cho tương phản với màu nền như là dùng màu chữ sáng đối với nền màu tối. Riêng tôi thì thích dùng chữ màu vàng (yellow) trên nền màu xanh nước biển (navy blue).
        • Màu nền: Dùng màu tối nhưng không nên dùng màu đen. Màu nền sáng sẽ làm màn ảnh quá chói. Màu xanh thẫm (dark blue), xanh lá cây (green) và màu tía (purple) là các màu nên dùng. Tránh dùng nền là các hình vẽ, đổ bóng và clipart.
        • Nội dung: Có thể dùng bất cứ loại văn bản hoặc hình ảnh nhưng phải ở chế độ tĩnh.
        • Font chữ: Các hình ảnh và chữ trên máy tính thường rõ ràng và sắc nét, vì thế bạn có thể dùng tất cả các font chữ.Tuy nhiên, bạn nên thử nghiệm trước báo cáo trên máy tính để kiểm tra độ rõ nét của các font chữ. Nếu bạn báo cáo cho rất nhiều người nghe và màn hình thì lại nhỏ, khi đó nên cho các font chữ kích thước to.
        • Màu chữ: Dùng màu chữ sao cho tương phản với màu nền. Nếu dùng màu chữ sáng thì dùng màu nền tối và ngược lại.
        • Màu nền: Màu nền như xanh thẫm, xanh lá cây, màu tía đều được. Bạn có thể dùng nền là gradients, shading, patterns, pictures, và các nền đặc biệt đều tốt.
        • Nội dung: Bạn có thể dùng tất cả các kiểu chữ và hiệu ứng cho phần nội dung: hình ảnh, hoạt cảnh, hiệu ứng chuyển slide, âm thanh và đoạn phim.

        Bước 5: Phát triển nội dung

        Nội dung báo cáo bao gồm văn bản, đồ thị hoặc các chương trình như Excel,….

        Khi báo cáo, bạn chỉ nên cung cấp đầy đủ thông tin mà khán giả đang cần chư không nên cung cấp quá nhiều thông tin dư thừa không cần thiết. Sau đây là một số gợi ‎‎‎‎:

        • Bạn cần kiểm tra lại kỹ các nội dung trước  khi gửi bài cho khán giả nhằm đảm bảo không có nội dung dư thừa.
        • Không nên cố công ghi nội dung thật chi tiết cho các slide, thay vào đó các slide chỉ nên chứa các điểm chính cần trình bày và khi diễn thuyết sẽ nói rõ hơn. Nên dùng SmartArt thay cho các gạch đầu dòng nhằm giúp thông tin trên slide dễ nhớ và dễ hiểu hơn.
        • Cung cấp bản in chi tiết cho khán giả ở đầu buổi thuyết trình nhằm giúp khán giả tập trung hơn trong khi nghe thuyết trình và khỏi tốn công ghi chép.
        • Tóm tắt nội dung bài trình diễn ở các slide cuối.

        Bước 6: Tạo các hình ảnh trực quan

        Sau khi hoàn tất các nội dung, bạn nên xem xét đưa vào các slide một số hình ảnh minh họa trực quan nhằm tạo ấn tượng mạnh đối với khán giả. Ngoài hình ảnh, bạn nên tận dụng tính tương phản của các màu sắc chữ, màu nền trong các slide nhằm làm nổi bật các nội dung quan trọng. WordArt cũng rất tốt trong việc làm hình ảnh hóa các đoạn văn bản ngắn nhằm mục đích nhấn mạnh.

        Bước 7: Thêm các hiệu ứng đa phương  tiện

        Thêm các hiệu ứng đa phương tiện vào slide thông thường làm tăng hiệu quả và sự thích thú của khán giả đối với bài thuyết trình. Bạn có thể sử dụng các đoạn phim, flash, âm thanh, nhạc, các hiệu ứng cho đồ thị, văn bản, hiệu ứng chuyển tiếp giữa các slide, hiệu ứng đổi màu,… cho bài thuyết trình của mình. Bạn không nên áp dụng một kiểu hiệu ứng cho tất cả các slide hoặc giữa các slide vì điều đó rất dễ gây nhàm chán cho khán giả, thay vào đó hãy áp dụng linh hoạt nhiều loại hiệu ứng cho bài trình diễn của mình.

        Bước 8: Tạo các bản in phát cho khán giả và ghi chú cho slide

        Bước này chỉ thích hợp đối với phương pháp báo cáo có người diễn thuyết (speaker-led). Bạn nên phát các bản in nội dung báo cáo (handout) cho khán giả để họ dễ theo dõi trong suốt quá trình nghe báo cáo. Các handout này có thể in trắng đen  hoặc màu và PowerPoint cung cấp sẵn rất nhiều tùy chọn cho việc in ấn handout.

        Ngoài ra, người báo cáo nên chuẩn bị sẵn cho mình một bản in handout đặc biệt chứa các ghi chú cho mỗi slide trong bài thuyết trình (notes pages)

        Bước 9: Kiểm tra lại bài và báo cáo thử

        Bạn nên báo cáo thử và xem lại bài thuyết trình trước khi trình chiếu thực sự trước khán giả. Đối với mỗi phương pháp báo cáo(speaker-led, self-running, hoặc user-interactive) sẽ có một vài ưu điểm riêng.

        • Báo cáo có người diễn thuyết trước khán giả (Speaker-led)
          • Kiểm tra lại tất cả các slide trong bài trình diễn nhằm đảm bảo các nội dung đầy đủ, chính xác, và đúng trình tự. Bạn có thể sẽ phải sắp xếp lại hoặc ẩn bớt các slide cho mục đích dự phòng (dự đoán trước các câu hỏi của khán giả và chuẩn bị sẵn các slide chứa số liệu hoặc trả lời câu hỏi).
          • Kiểm tra lại các nút điều kiển trên slide, chiếu thử toàn bộ các slide trong chế độ Slide Show nhằm kiểm tra các hiệu ứng giữa các thành phần trên slide và giữa các slide xem có hợp l‎‎ý hay không? Ôn lại các phím tắt thông dụng trong quá trình báo cáo trên máy tính bằng PowerPoint.
        • Báo cáo tự chạy (self-running)
          • Với phương pháp báo cáo speaker-led, bạn còn có cơ hội khắc phục các lỗi (về nội sung, hiệu ứng,…) phát sinh trong quá trình báo cáo. Với phương pháp báo cáo self-running bạn sẽ không có cơ hội giải thích vì bài báo cáo sẽ được trình chiếu một cách tự động. Do vậy, bạn cần phải dành nhiều thời gian hơn để kiểm tra thật kỹ tất cả nội dung cũng như các hiệu ứng,… trước khi công bố.
          • Một điểm đặc biệt quan trọng đối với loại báo cáo này chính là việc thiết lập thời gian (timing). Bạn phải thiết lập thời gian chờ hợp lý sao cho khán giả có đủ thời gian đọc hết các nội dung mà bạn cung cấp trên slide và lưu ý thời gian chờ cũng không nên quá dài sẽ làm khán giả chán nản.
          • PowerPoint cung cấp tính năng Rehearse Timings nhằm giúp cho bạn giải quyết khó khăn vừa nêu. Tính năng này sẽ ghi lại thời gian bạn dừng lại ở mỗi slide và thông báo kết quả cho bạn, nếu bạn đồng ý nó sẽ áp dụng thời gian dừng ở mỗi slide này cho bài trình diễn của bạn (vào ngăn Slide Show trên Ribbon và chọn Rehearse Timings).
        • Báo cáo tương tác (User-Interactive)
          • Với loại báo cáo này, bạn thiết kết các nút lệnh để người dùng di chuyển xuyên suốt bài trình diễn trong các slide và vì thế vấn đề thời gian không còn quan trọng nữa. Vấn đề quan trọng ở đây chính là độ chính xác của các liên kết trong bài trình diễn.
          • Khi muốn phát hành bài trình diễn lên Internet, bạn có thể để bài trình diễn dưới định dạng PowerPoint nhằm đảm bảo người xem thấy được hết tất cả cảc tính năng và hiệu ứng mà bạn đã thiết lập. Tuy nhiên do không phải tất cả người dùng đều có cài sẵn phần mềm, nên có một cách khác mà bạn có thể xem xét chính là lưu bài trình diễn dưới định dạng HTML. Khi ở định dạng HTML, một số tính năng của bài trình diễn sẽ bị mất (một số hiệu ứng, hoạt cảnh,…) nhưng sẽ đảm bảo mọi máy tính đều có thể xem được nội dung miễn là máy có cài một trình duyệt web nào đó.

        Bước 10: Phát hành bài báo cáo

        Các phương pháp báo cáo user-interactive hoặc self-running presentation mang lại ít hiệu quả hơn so với phương pháp speaker-led. Các phương pháp này đơn giản chỉ là việc phát hành đến người xem nên rất dễ gây chán nản cho người xem. Phương pháp báo cáo speaker-led sẽ rất hiệu quả nếu được chuẩn bị kỹ về nội dung và người báo cáo đã luyện tập chu đáo.

        Bước này bạn chỉ cần bố trí các việc còn lại như là thiết lập các chỗ ngồi tại phòng họp và cố gắng làm quen với việc đứng trước đám đông.

        Bước 11: Tiến đến thành công và cải tiến bài báo cáo

        Tất cả các bước chuẩn bị trên nếu được thực hiện cẩn thận thì chắc chắn buổi báo cáo của bạn sẽ thành công tốt đẹp. Nhằm chuẩn bị tốt hơn cho các buổi báo cáo khác trong tương lại, bạn nên tự hỏi và trả lời các câu hỏi sau:

        • Các màu sắc và thiết kế của các slide có hợp lý hay không?
        • Tất cả mọi người có dễ dàng đọc nội dung trên slide hay không?
        • Khán giả nhìn bạn, nhìn màn hình hay nhìn bản in (handout) nhiều hơn?
        • Điều đó có giống như mong đợi của bạn hay không?
        • Khán giả có ghi chú lại trong khi bạn trình bày báo cáo hay không? Nếu có, bạn có gửi cho khán giả bản in (handout) với các đường kẽ dành cho việc ghi chú bên cạnh hay không?
        • Thời gian báo cáo có hợp lý hay không? Có điểm nào trong bày báo cáo làm người nghe chán nản hoặc thích thú hay không?
        • Có slide nào bạn dự định thêm vào báo cáo nhưng đã không làm hay không?
        • Có slide nào bạn tính bỏ qua nhưng đã chuẩn bị quá kỹ hay không?
        • Các ghi chú cho slide mà bạn chuẩn bị có đủ đáp ứng hay không?
        • Các hoạt cảnh và hiệu ứng thêm vào có làm bài báo cáo hấp dẫn hơn hay làm người nghe mất tập trung?
        • Chất lượng các âm thanh và đoạn phim có đạt hay không? Chúng có hữu ích hay không?

        3. Giữ cho khán giả luôn cảm thấy thích thú

        Sau đây là một số bước cơ bản nhằm giúp người diễn thuyết tạo nên sự lôi cuốn và làm cho báo cáo thành công.

        Các kỹ thuật diễn thuyết

        • Dáng đứng chắc chắn, không đi tới đi lui. Việc đi tới đi lui sẽ làm người nghe đảo mắt nhìn theo bạn và làm họ mất tập trung. Tuy nhiên bạn nên dùng tay và phần trên cơ thể để minh họa cho bài nói chuyện của mình.
        • Dùng các cử chỉ để hỗ trợ giọng nói của bạn.Nếu bạn đang nói đến ba điểm của một việc nào đó thì có thể dùng các ngón tay để minh họa từng điểm đó. Nếu bạn đang nói đến một sự liên kết của các sự việc với nhau thì bạn có thể dùng hai tay nắm lại với nhau để minh họa.
        • Đừng học thuộc lòng bài diễn thuyết. Nếu một ai đó đặt câu hỏi cắt ngang bài thuyết trình của bạn thì bạn sẽ rất dễ quên mình đã nói tới đâu.
        • Ngược lại, phải thuyết trình chứ không nên đọc từ các ghi chú của bạn. Các ghi chú thường chỉ chứa các từ khóa và các số liệu, do vậy bạn cần diễn thuyết từ các từ khóa này chứ không phải chỉ đơn giản là đọc chúng ra.
        • Không diễn thuyết mà mắt dán vào tờ ghi chú. Dùng mắt để nhìn cử tọa trước khi bạn bắt đầu nói.
        • Chọn lọc một vài người ở các vị trí khác nhau trong khán phòng và dùng mắt giao tiếp trực tiếp với họ. Trình bày một điểm nào đó trong bài báo cáo với mỗi người trong khi bạn nhìn họ và nhớ cười với họ.
        • Đừng ngại tạm dừng bài diễn thuyết. Nói chậm và thỉnh thoảng dừng một lát để nhìn vào bản ghi chú là một phương pháp diễn thuyết hay hơn là báo cáo một cách hấp tấp.
        • Không nhìn chằm chằm hoặc đọc các slide. Tập trung sự chú ‎của bạn vào cử tọa và hạn chế càng nhiều càng tốt việc đọc các ghi chú trong khi diễn thuyết. Bạn phải làm cho cử tọa thấy rằng các lời bạn nói ra là xuất phát từ trong suy nghĩ của bạn.
        • Nhấn mạnh các động từ trong bài thuyết trình.

        Các gợi ý về nội dung

        • Nếu khán giả không bận rộn thì bạn sẽ không bị dồn ép về thời gian báo cáo, khi đó bạn có thể bắt đầu bài báo cáo với một câu chuyện vui.
        • Nên cuốn hút khán giả vào các bài tập/ tình huống trong bài báo cáo nhằm làm tăng khả năng hiểu về chủ đề trình bày.
        • Hỏi các câu hỏi để kiểm tra xem khán giả có hiểu những gì bạn đang trình bày hay không và tặng một món quà nhỏ cho người có câu trả lời đúng. Không có thứ gì hấp dẫn khán giả tham gia vào chủ đề trình bày hơn là các phần thưởng, mặc dù chúng có giá trị thấp như móc khóa, khăn tay,…
        • Nên chia phần trình bày thành hai hoặc vài buổi và nên có phần đặt câu hỏi và trả lời câu hỏi ở mỗi buổi, và giữa các buổi thì có giờ giải lao ngắn.
        • Trong suốt phần hỏi và trả lời hãy tắt máy chiếu (slide projector, overhead, LCD projector hoặc màn hình máy tính) để giúp người nghe tập trung vào câu hỏi và diễn giả. Nếu không thể tắt máy chiếu thì bạn có thể tạo thêm một slide đơn giản với tựa đề “Hỏi đáp” và chiếu slide này trong suốt quá trình này.

        4. Tài nguyên trên Internet cho Powerpoint

        Template, Themes và Background

        Cách làm slide thuyết trình chuyên nghiệp 17

        Xem thêm các tài nguyên về Powerpoint mà O2 Education đang cung cấp:

        Một số địa chỉ cho phép tải PowerPoint Template, Theme và Background

        Add-Ins và tài liệu tham khảo

        • http://www.indezine.com/addin/thermometer/index.html Tạo thêm một thanh công cụ ở phía dưới màn hình trình chiếu để cho biết bạn đã báo cáo được bao nhiêu và còn lại bao nhiêu.
        • www.webaim.org/techniques/powerpoint/ Office Accessibility Wizard giúp chuyển đổi tập tin PowerPoint thành định dạng web rất tiện lợi và dễ sử dụng.
        • www.rdpslides.com/ trang này của một PowerPoint MVP và có chứa nhiều add-ins hữu ích.
        • www.crystalgraphics.com/ Add-Ins cung cấp thêm các hiệu ứng hoạt cảnh, 3-D, hiệu ứng chuyển cảnh, đồ thị…
        • www.mvps.org/skp Cung cấp các add-ins cho PowerPoint và nhiều tài liệu tham khảo phong phú, đặc biệt là VBA cho PowerPoint.
        • www.pptfaq.com Giải đáp các câu hỏi liên quan tới PowerPoint mọi phiên bản.
        • http://pptheaven.mvps.org/ Bộ sưu tập các trò chơi, slide giải trí được xây dựng trên PowerPoint và rất nhiều bài viết hướng dẫn sử dụng chương trình này.
      • CÁC KÍ HIỆU TOÁN HỌC THÔNG DỤNG

        CÁC KÍ HIỆU TOÁN HỌC THÔNG DỤNG

        Kí hiệu Toán học thông dụng bảng chữ cái Hy Lạp

        α β δ ε θ λ μ π φ ψ Ω

        Kí hiệu Toán học chỉ số trên

        x⁰ ¹ ² ³ ⁴ ⁵ ⁶ ⁷ ⁸ ⁹ ⁺ ⁻ ⁼ ⁽ ⁾ ⁿ ⁱ

        Kí hiệu Toán học chỉ số dưới

        ₀ ₁ ₂ ₃ ₄ ₅ ₆ ₇ ₈ ₉ ₊ ₋ ₌ ₍ ₎ ₐ ₑ ₕ ᵢ ⱼ ₖ ₗ ₘ ₙ ₒ ₚ ᵣ ₛ ₜ ᵤ ᵥ ₓ ₔ

        Kí hiệu Toán học căn thức

        √ ∛ ∜

        Kí hiệu Toán học tên các tập hợp số

        ℕ ℤ ℚ ℝ ℂ

        Kí hiệu các hằng số Toán học

        π ⅈ ⅉ ℯ ⅇ ℇ ∞ ⧜ ⧝ ⧞

        Kí hiệu tập hợp rỗng

        ∅ ⦰ ⦱ ⦲ ⦳ ⦴
        ∈ ∋ ∉ ∌ ⋶ ⋽ ⋲ ⋺ ⋳ ⋻
        ∊ ∍ ⋷ ⋾ ⋴ ⋼ ⋵ ⋸ ⋹ ⫙ ⟒

        Kí hiệu toán học tập hợp con

        ⊂ ⊃ ⊄ ⊅ ⊆ ⊇ ⊈ ⊉ ⊊ ⊋ ⫅ ⫆ ⫋ ⫌
        ⫇ ⫈ ⫉ ⫊
        ⫃ ⫄ ⟃ ⟄ ⫏ ⫐ ⫑ ⫒ ⫗ ⫘ ⋐ ⋑ ⟈ ⟉
        ⫓ ⫔ ⫕ ⫖

        Kí hiệu phép hợp, giao của hai tập hợp

        ∪ ⩁ ⩂ ⩅ ⩌ ⩏ ⩐ ∩ ⩀ ⩃ ⩄ ⩍ ⩎
        ∖ ⩆ ⩇ ⩈ ⩉ ⩊ ⩋ ⪽ ⪾ ⪿ ⫀ ⫁ ⫂ ⋒ ⋓
        ⋂ ⋃ ⊌ ⊍ ⊎ ⨃ ⨄ ⨅ ⨆ ⨝ ⟕ ⟖ ⟗

        Kí hiệu toán tử so sánh

        ≺ ≻ ≼ ≽ ≾ ≿ ⊀ ⊁ ⋞ ⋟ ⋠ ⋡ ⋨
        ⋩ ⪯ ⪰ ⪱ ⪲ ⪳ ⪴ ⪵ ⪶ ⪷ ⪸ ⪹ ⪺
        ⪻ ⪼ ⊰ ⊱ < > ≮ ≯
        ≤ ≥ ≰ ≱ ⪇ ⪈ ≦ ≧ ≨ ≩
        ⋜ ⋝ ⪙ ⪚ ≶ ≷ ≸ ≹
        ⋚ ⋛ ⪋ ⪌ ⪑ ⪒ ⪓ ⪔
        ⪅ ⪆ ⪉ ⪊ ≲ ≳ ⋦ ⋧ ≴ ≵
        ⪝ ⪞ ⪟ ⪠ ⪍ ⪎ ⪏ ⪐
        ⩽ ⩾ ⫹ ⫺ ⪕ ⪖ ⪛ ⪜
        ⪣ ⪤ ⪥ ⪦ ⪧ ⪨ ⪩ ⪪ ⪫ 
        ⪬ ⪭ ⪡ ⪢ ⫷ ⫸ ⩹ ⩺ 
        ⩻ ⩼ ≪ ≫ ⋘ ⋙ ≬
        ⋖ ⋗ ⩿ ⪀ ⪗ ⪘ ⪁ ⪂ ⪃ ⪄

        Kí hiệu Toán học bằng nhau, khác nhau

        ≠ = ⩵ ⩶ ≝ ≞ ≟ ≎ ≏ ⪮
        ≐ ⩦ ≑ ≒ ≓ ⩷ ≔ ≕ ⩴
        ≖ ≗ ≘ ≙ ≚ ≛ ⩮ ≜ ⩬ ⩭ ⩱ ⩲

        Kí hiệu Toán học trùng nhau

        ≡ ≢ ⩧ ≍ ≭ ≣ ⩸
        ≁ ≂ ≃ ≄ ⋍

        Kí hiệu Toán học xấp xỉ

        ≅ ≆ ≇ ≈ ≉ ≊
        ≋ ≌ ⩯ ⩰ ∻ ∹

        Kí hiệu khác

        ⊏ ⊐ ⊑ ⊒ ⊓ ⊔ ⋢ ⋣ ⋤ ⋥ ⫴ ⫵
        ⊲ ⊳ ⊴ ⊵ ⋪ ⋫ ⋬ ⋭

        Kí hiệu logic

        ¬ ⫬ ⫭ ⊨ ⊭ ∀ ∁ ∃ ∄ ∴ ∵ ⊦ ⊬ ⊧ ⊩ ⊮ ⊫ ⊯ ⊪
        ∧ ∨ ⊻ ⊼ ⊽ ⋎ ⋏ ⟑ ⟇ ⩑ ⩒ ⩓ ⩔ ⩕ ⩖ ⩗ ⩘ ⩙ ⩚ ⩛
        ⩜ ⩝ ⩞ ⩟ ⩠ ⩢ ⩣ ⨇ ⨈ ⋀ ⋁

        Kí hiệu hình học

        ∣ ∤ ⫮ ⌅ ⌆ ℓ ⫛

        Kí hiệu tỉ số

        ∝ ∶ ∷ ∺

        Kí hiệu song song

        ∥ ∦ ⫲ ⫳ ⋕

        Kí hiệu vuông góc

        ⟂ ⫡

        Kí hiệu góc vuông

        ⦜ ∟ ⊾ ⦝ ⊿

        Kí hiệu góc

        ∠ ⦞ ⦟ ⦢ ⦣ ⦤ ⦥ ⦦ ⦧
        ∡ ⦛ ⦨ ⦩ ⦪ ⦫ ⦬ ⦭ ⦮ ⦯
        ⦓ ⦔ ⦕ ⦖ ∢ ⦠ ⦡ 

        Kí hiệu các phép toán

        Kí hiệu phép cộng

        + ➕ ⨢ ⨣ ⨤ ∔ ⨥ ⨦ ⨧ ⨨
        ⨭ ⨮ ⧺ ⧻ ± ∓

        Kí hiệu phép trừ

        − ∸ ⨪ ⨩ ⨫ ⨬

        Kí hiệu phép nhân

        × ✕ ✖ ⨰ ⨱ ⨲ ⨳ ⦻ ⨴ ⨵ ⨶ ⨷

        Kí hiệu phép chia

        ÷ ∕ ⋇ ⟌ ⟠

        Kí hiệu phép toán trong hình tròn, hình vuông

        ⊕ ⊖ ⊝ ⊗ ⊙ ⊚ ⊛ ⊜ ⊘ ⨸ ⦼
        ⦵ ⦶ ⦷ ⦸ ⦹ ⦺ ⦽ ⧀ ⧁ ⧂ ⧃
        ⊞ ⊟ ⊠ ⊡ ⨹ ⨺ ⨻ ⨞ ⧊ ⧋ ⧌ ⧍
        ⋆ ∗ ∘ ∙ ⋅

        Kí hiệu dấu ngoặc

        ⌈ ⌉ ⌊ ⌋ ⫍ ⫎

        Kí hiệu tích phân

        ∫ ∬ ∭ ⨌ ∮ ∯ ∰ ∱ ∲ ∳
        ⨍ ⨎ ⨏ ⨐ ⨑ ⨒ ⨓ ⨔ ⨕ ⨖ ⨗ ⨘ ⨙ ⨚
        ⨛ ⨜ 

        Kí hiệu đạo hàm

        ∂ ′ ″ ‴ ∆

        Kí hiệu đại số

        ⨯ ∇ ⊹ ∼ ∽ ⩪ ⸟ ⩫ ⩳

        Kí hiệu sine wave

        Kí hiệu khác

        ⋄ ⫶ ⫼ ⫾ ≀ ⨿ ⨼ ⨽ ⧢ ⋉ ⋊ ⋋ ⋌

        ∑ ⨊ ⨁ ⨀ ⨂ ∏ ∐ ⨉ ⊣ ⊢ ⊥ ⊤
        ⟘ ⟙ ⟞ ⟝ ⫨ ⫧ ⫩ ⫫ ⫪
        ⫞ ⫠ ⫟ ⊫ ⊯ ⟚ ⫣ ⫤ ⫥ ⊪ ⫢
        ⋮ ⋯ ⋰ ⋱ ⋿ ⦁ ⦂ ⨾ ⨟ ⨠ ⨡ ⩤ ⩥ ⦇ ⦈ ⦉ ⦊
        / ⧶ ⧸ ⫽ ⫻ ⧵ ⧹ ⧷
        ⊶ ⊷ ⊸ ⟜ ⧟ ⧡ ⧣ ⧤ ⧥ ⧦ ⧧
        ∎ ⧾ ⧎ ⧏ ⧐ ⩡ ⩨ ⩩ ⫝̸ ⫝ ⫦ ⫯ ⫰ ⫱
        ∾ ⊺ ⋔ ⫚ ⟊ ⟔ ⟓ ⟡ ⟢ ⟣ ⟤ ⟥
      • CÁC KÍ HIỆU TOÁN HỌC

        CÁC KÍ HIỆU TOÁN HỌC

        Cách gõ các kí hiệu toán học dưới đây, bạn có thể bôi đen, copy và dán vào văn bản của bạn. Hoặc, giữ phím ALT và bấm mã Unicode của kí tự đó (mã xem ở các bảng dưới đây). Ví dụ, muốn gõ kí tự

        Các kí hiệu toán học về phép toán và tập hợp

        0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F
        U+220x
        U+221x
        U+222x
        U+223x
        U+224x
        U+225x
        U+226x
        U+227x
        U+228x
        U+229x
        U+22Ax
        U+22Bx
        U+22Cx
        U+22Dx
        U+22Ex
        U+22Fx

        Các kí hiệu toán tử bổ sung khác

        0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F
        U+2A0x
        U+2A1x
        U+2A2x
        U+2A3x ⨿
        U+2A4x
        U+2A5x
        U+2A6x
        U+2A7x ⩿
        U+2A8x
        U+2A9x
        U+2AAx
        U+2ABx ⪿
        U+2ACx
        U+2ADx
        U+2AEx
        U+2AFx ⫿

         

        U+210x
        U+211x
        U+212x
        U+213x
        U+214x

         

        0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F
        U+27Cx
        U+27Dx
        U+27Ex

        Các kí hiệu toán học mũi tên

        0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F
        U+219x
        U+21Ax
        U+21Bx
        U+21Cx
        U+21Dx
        U+21Ex
        U+21Fx
        0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F
        U+27Fx

        Bảng mã đầy đủ của các kí hiệu công thức Toán học

        Mã Unicode TÊN KÍ HIỆU
        U+002B PLUS SIGN +
        U+003C LESS-THAN SIGN <
        U+003D EQUALS SIGN =
        U+003E GREATER-THAN SIGN >
        U+007C VERTICAL LINE |
        U+007E TILDE ~
        U+00AC NOT SIGN ¬
        U+00B1 PLUS-MINUS SIGN ±
        U+00D7 MULTIPLICATION SIGN ×
        U+00F7 DIVISION SIGN ÷
        U+03F6 GREEK REVERSED LUNATE EPSILON SYMBOL ϶
        U+0606 ARABIC-INDIC CUBE ROOT ؆
        U+0607 ARABIC-INDIC FOURTH ROOT ؇
        U+0608 ARABIC RAY ؈
        U+2044 FRACTION SLASH
        U+2052 COMMERCIAL MINUS SIGN
        U+207A SUPERSCRIPT PLUS SIGN
        U+207B SUPERSCRIPT MINUS
        U+207C SUPERSCRIPT EQUALS SIGN
        U+208A SUBSCRIPT PLUS SIGN
        U+208B SUBSCRIPT MINUS
        U+208C SUBSCRIPT EQUALS SIGN
        U+2118 SCRIPT CAPITAL P
        U+2140 DOUBLE-STRUCK N-ARY SUMMATION
        U+2141 TURNED SANS-SERIF CAPITAL G
        U+2142 TURNED SANS-SERIF CAPITAL L
        U+2143 REVERSED SANS-SERIF CAPITAL L
        U+2144 TURNED SANS-SERIF CAPITAL Y
        U+214B TURNED AMPERSAND
        U+2190 LEFTWARDS ARROW
        U+2191 UPWARDS ARROW
        U+2192 RIGHTWARDS ARROW
        U+2193 DOWNWARDS ARROW
        U+2194 LEFT RIGHT ARROW
        U+219A LEFTWARDS ARROW WITH STROKE
        U+219B RIGHTWARDS ARROW WITH STROKE
        U+21A0 RIGHTWARDS TWO HEADED ARROW
        U+21A3 RIGHTWARDS ARROW WITH TAIL
        U+21A6 RIGHTWARDS ARROW FROM BAR
        U+21AE LEFT RIGHT ARROW WITH STROKE
        U+21CE LEFT RIGHT DOUBLE ARROW WITH STROKE
        U+21CF RIGHTWARDS DOUBLE ARROW WITH STROKE
        U+21D2 RIGHTWARDS DOUBLE ARROW
        U+21D4 LEFT RIGHT DOUBLE ARROW
        U+21F4 RIGHT ARROW WITH SMALL CIRCLE
        U+21F5 DOWNWARDS ARROW LEFTWARDS OF UPWARDS ARROW
        U+21F6 THREE RIGHTWARDS ARROWS
        U+21F7 LEFTWARDS ARROW WITH VERTICAL STROKE
        U+21F8 RIGHTWARDS ARROW WITH VERTICAL STROKE
        U+21F9 LEFT RIGHT ARROW WITH VERTICAL STROKE
        U+21FA LEFTWARDS ARROW WITH DOUBLE VERTICAL STROKE
        U+21FB RIGHTWARDS ARROW WITH DOUBLE VERTICAL STROKE
        U+21FC LEFT RIGHT ARROW WITH DOUBLE VERTICAL STROKE
        U+21FD LEFTWARDS OPEN-HEADED ARROW
        U+21FE RIGHTWARDS OPEN-HEADED ARROW
        U+21FF LEFT RIGHT OPEN-HEADED ARROW
        U+2200 FOR ALL
        U+2201 COMPLEMENT
        U+2202 PARTIAL DIFFERENTIAL
        U+2203 THERE EXISTS
        U+2204 THERE DOES NOT EXIST
        U+2205 EMPTY SET
        U+2206 INCREMENT
        U+2207 NABLA
        U+2208 ELEMENT OF
        U+2209 NOT AN ELEMENT OF
        U+220A SMALL ELEMENT OF
        U+220B CONTAINS AS MEMBER
        U+220C DOES NOT CONTAIN AS MEMBER
        U+220D SMALL CONTAINS AS MEMBER
        U+220E END OF PROOF
        U+220F N-ARY PRODUCT
        U+2210 N-ARY COPRODUCT
        U+2211 N-ARY SUMMATION
        U+2212 MINUS SIGN
        U+2213 MINUS-OR-PLUS SIGN
        U+2214 DOT PLUS
        U+2215 DIVISION SLASH
        U+2216 SET MINUS
        U+2217 ASTERISK OPERATOR
        U+2218 RING OPERATOR
        U+2219 BULLET OPERATOR
        U+221A SQUARE ROOT
        U+221B CUBE ROOT
        U+221C FOURTH ROOT
        U+221D PROPORTIONAL TO
        U+221E INFINITY
        U+221F RIGHT ANGLE
        U+2220 ANGLE
        U+2221 MEASURED ANGLE
        U+2222 SPHERICAL ANGLE
        U+2223 DIVIDES
        U+2224 DOES NOT DIVIDE
        U+2225 PARALLEL TO
        U+2226 NOT PARALLEL TO
        U+2227 LOGICAL AND
        U+2228 LOGICAL OR
        U+2229 INTERSECTION
        U+222A UNION
        U+222B INTEGRAL
        U+222C DOUBLE INTEGRAL
        U+222D TRIPLE INTEGRAL
        U+222E CONTOUR INTEGRAL
        U+222F SURFACE INTEGRAL
        U+2230 VOLUME INTEGRAL
        U+2231 CLOCKWISE INTEGRAL
        U+2232 CLOCKWISE CONTOUR INTEGRAL
        U+2233 ANTICLOCKWISE CONTOUR INTEGRAL
        U+2234 THEREFORE
        U+2235 BECAUSE
        U+2236 RATIO
        U+2237 PROPORTION
        U+2238 DOT MINUS
        U+2239 EXCESS
        U+223A GEOMETRIC PROPORTION
        U+223B HOMOTHETIC
        U+223C TILDE OPERATOR
        U+223D REVERSED TILDE
        U+223E INVERTED LAZY S
        U+223F SINE WAVE
        U+2240 WREATH PRODUCT
        U+2241 NOT TILDE
        U+2242 MINUS TILDE
        U+2243 ASYMPTOTICALLY EQUAL TO
        U+2244 NOT ASYMPTOTICALLY EQUAL TO
        U+2245 APPROXIMATELY EQUAL TO
        U+2246 APPROXIMATELY BUT NOT ACTUALLY EQUAL TO
        U+2247 NEITHER APPROXIMATELY NOR ACTUALLY EQUAL TO
        U+2248 ALMOST EQUAL TO
        U+2249 NOT ALMOST EQUAL TO
        U+224A ALMOST EQUAL OR EQUAL TO
        U+224B TRIPLE TILDE
        U+224C ALL EQUAL TO
        U+224D EQUIVALENT TO
        U+224E GEOMETRICALLY EQUIVALENT TO
        U+224F DIFFERENCE BETWEEN
        U+2250 APPROACHES THE LIMIT
        U+2251 GEOMETRICALLY EQUAL TO
        U+2252 APPROXIMATELY EQUAL TO OR THE IMAGE OF
        U+2253 IMAGE OF OR APPROXIMATELY EQUAL TO
        U+2254 COLON EQUALS
        U+2255 EQUALS COLON
        U+2256 RING IN EQUAL TO
        U+2257 RING EQUAL TO
        U+2258 CORRESPONDS TO
        U+2259 ESTIMATES
        U+225A EQUIANGULAR TO
        U+225B STAR EQUALS
        U+225C DELTA EQUAL TO
        U+225D EQUAL TO BY DEFINITION
        U+225E MEASURED BY
        U+225F QUESTIONED EQUAL TO
        U+2260 NOT EQUAL TO
        U+2261 IDENTICAL TO
        U+2262 NOT IDENTICAL TO
        U+2263 STRICTLY EQUIVALENT TO
        U+2264 LESS-THAN OR EQUAL TO
        U+2265 GREATER-THAN OR EQUAL TO
        U+2266 LESS-THAN OVER EQUAL TO
        U+2267 GREATER-THAN OVER EQUAL TO
        U+2268 LESS-THAN BUT NOT EQUAL TO
        U+2269 GREATER-THAN BUT NOT EQUAL TO
        U+226A MUCH LESS-THAN
        U+226B MUCH GREATER-THAN
        U+226C BETWEEN
        U+226D NOT EQUIVALENT TO
        U+226E NOT LESS-THAN
        U+226F NOT GREATER-THAN
        U+2270 NEITHER LESS-THAN NOR EQUAL TO
        U+2271 NEITHER GREATER-THAN NOR EQUAL TO
        U+2272 LESS-THAN OR EQUIVALENT TO
        U+2273 GREATER-THAN OR EQUIVALENT TO
        U+2274 NEITHER LESS-THAN NOR EQUIVALENT TO
        U+2275 NEITHER GREATER-THAN NOR EQUIVALENT TO
        U+2276 LESS-THAN OR GREATER-THAN
        U+2277 GREATER-THAN OR LESS-THAN
        U+2278 NEITHER LESS-THAN NOR GREATER-THAN
        U+2279 NEITHER GREATER-THAN NOR LESS-THAN
        U+227A PRECEDES
        U+227B SUCCEEDS
        U+227C PRECEDES OR EQUAL TO
        U+227D SUCCEEDS OR EQUAL TO
        U+227E PRECEDES OR EQUIVALENT TO
        U+227F SUCCEEDS OR EQUIVALENT TO
        U+2280 DOES NOT PRECEDE
        U+2281 DOES NOT SUCCEED
        U+2282 SUBSET OF
        U+2283 SUPERSET OF
        U+2284 NOT A SUBSET OF
        U+2285 NOT A SUPERSET OF
        U+2286 SUBSET OF OR EQUAL TO
        U+2287 SUPERSET OF OR EQUAL TO
        U+2288 NEITHER A SUBSET OF NOR EQUAL TO
        U+2289 NEITHER A SUPERSET OF NOR EQUAL TO
        U+228A SUBSET OF WITH NOT EQUAL TO
        U+228B SUPERSET OF WITH NOT EQUAL TO
        U+228C MULTISET
        U+228D MULTISET MULTIPLICATION
        U+228E MULTISET UNION
        U+228F SQUARE IMAGE OF
        U+2290 SQUARE ORIGINAL OF
        U+2291 SQUARE IMAGE OF OR EQUAL TO
        U+2292 SQUARE ORIGINAL OF OR EQUAL TO
        U+2293 SQUARE CAP
        U+2294 SQUARE CUP
        U+2295 CIRCLED PLUS
        U+2296 CIRCLED MINUS
        U+2297 CIRCLED TIMES
        U+2298 CIRCLED DIVISION SLASH
        U+2299 CIRCLED DOT OPERATOR
        U+229A CIRCLED RING OPERATOR
        U+229B CIRCLED ASTERISK OPERATOR
        U+229C CIRCLED EQUALS
        U+229D CIRCLED DASH
        U+229E SQUARED PLUS
        U+229F SQUARED MINUS
        U+22A0 SQUARED TIMES
        U+22A1 SQUARED DOT OPERATOR
        U+22A2 RIGHT TACK
        U+22A3 LEFT TACK
        U+22A4 DOWN TACK
        U+22A5 UP TACK
        U+22A6 ASSERTION
        U+22A7 MODELS
        U+22A8 TRUE
        U+22A9 FORCES
        U+22AA TRIPLE VERTICAL BAR RIGHT TURNSTILE
        U+22AB DOUBLE VERTICAL BAR DOUBLE RIGHT TURNSTILE
        U+22AC DOES NOT PROVE
        U+22AD NOT TRUE
        U+22AE DOES NOT FORCE
        U+22AF NEGATED DOUBLE VERTICAL BAR DOUBLE RIGHT TURNSTILE
        U+22B0 PRECEDES UNDER RELATION
        U+22B1 SUCCEEDS UNDER RELATION
        U+22B2 NORMAL SUBGROUP OF
        U+22B3 CONTAINS AS NORMAL SUBGROUP
        U+22B4 NORMAL SUBGROUP OF OR EQUAL TO
        U+22B5 CONTAINS AS NORMAL SUBGROUP OR EQUAL TO
        U+22B6 ORIGINAL OF
        U+22B7 IMAGE OF
        U+22B8 MULTIMAP
        U+22B9 HERMITIAN CONJUGATE MATRIX
        U+22BA INTERCALATE
        U+22BB XOR
        U+22BC NAND
        U+22BD NOR
        U+22BE RIGHT ANGLE WITH ARC
        U+22BF RIGHT TRIANGLE
        U+22C0 N-ARY LOGICAL AND
        U+22C1 N-ARY LOGICAL OR
        U+22C2 N-ARY INTERSECTION
        U+22C3 N-ARY UNION
        U+22C4 DIAMOND OPERATOR
        U+22C5 DOT OPERATOR
        U+22C6 STAR OPERATOR
        U+22C7 DIVISION TIMES
        U+22C8 BOWTIE
        U+22C9 LEFT NORMAL FACTOR SEMIDIRECT PRODUCT
        U+22CA RIGHT NORMAL FACTOR SEMIDIRECT PRODUCT
        U+22CB LEFT SEMIDIRECT PRODUCT
        U+22CC RIGHT SEMIDIRECT PRODUCT
        U+22CD REVERSED TILDE EQUALS
        U+22CE CURLY LOGICAL OR
        U+22CF CURLY LOGICAL AND
        U+22D0 DOUBLE SUBSET
        U+22D1 DOUBLE SUPERSET
        U+22D2 DOUBLE INTERSECTION
        U+22D3 DOUBLE UNION
        U+22D4 PITCHFORK
        U+22D5 EQUAL AND PARALLEL TO
        U+22D6 LESS-THAN WITH DOT
        U+22D7 GREATER-THAN WITH DOT
        U+22D8 VERY MUCH LESS-THAN
        U+22D9 VERY MUCH GREATER-THAN
        U+22DA LESS-THAN EQUAL TO OR GREATER-THAN
        U+22DB GREATER-THAN EQUAL TO OR LESS-THAN
        U+22DC EQUAL TO OR LESS-THAN
        U+22DD EQUAL TO OR GREATER-THAN
        U+22DE EQUAL TO OR PRECEDES
        U+22DF EQUAL TO OR SUCCEEDS
        U+22E0 DOES NOT PRECEDE OR EQUAL
        U+22E1 DOES NOT SUCCEED OR EQUAL
        U+22E2 NOT SQUARE IMAGE OF OR EQUAL TO
        U+22E3 NOT SQUARE ORIGINAL OF OR EQUAL TO
        U+22E4 SQUARE IMAGE OF OR NOT EQUAL TO
        U+22E5 SQUARE ORIGINAL OF OR NOT EQUAL TO
        U+22E6 LESS-THAN BUT NOT EQUIVALENT TO
        U+22E7 GREATER-THAN BUT NOT EQUIVALENT TO
        U+22E8 PRECEDES BUT NOT EQUIVALENT TO
        U+22E9 SUCCEEDS BUT NOT EQUIVALENT TO
        U+22EA NOT NORMAL SUBGROUP OF
        U+22EB DOES NOT CONTAIN AS NORMAL SUBGROUP
        U+22EC NOT NORMAL SUBGROUP OF OR EQUAL TO
        U+22ED DOES NOT CONTAIN AS NORMAL SUBGROUP OR EQUAL
        U+22EE VERTICAL ELLIPSIS
        U+22EF MIDLINE HORIZONTAL ELLIPSIS
        U+22F0 UP RIGHT DIAGONAL ELLIPSIS
        U+22F1 DOWN RIGHT DIAGONAL ELLIPSIS
        U+22F2 ELEMENT OF WITH LONG HORIZONTAL STROKE
        U+22F3 ELEMENT OF WITH VERTICAL BAR AT END OF HORIZONTAL STROKE
        U+22F4 SMALL ELEMENT OF WITH VERTICAL BAR AT END OF HORIZONTAL STROKE
        U+22F5 ELEMENT OF WITH DOT ABOVE
        U+22F6 ELEMENT OF WITH OVERBAR
        U+22F7 SMALL ELEMENT OF WITH OVERBAR
        U+22F8 ELEMENT OF WITH UNDERBAR
        U+22F9 ELEMENT OF WITH TWO HORIZONTAL STROKES
        U+22FA CONTAINS WITH LONG HORIZONTAL STROKE
        U+22FB CONTAINS WITH VERTICAL BAR AT END OF HORIZONTAL STROKE
        U+22FC SMALL CONTAINS WITH VERTICAL BAR AT END OF HORIZONTAL STROKE
        U+22FD CONTAINS WITH OVERBAR
        U+22FE SMALL CONTAINS WITH OVERBAR
        U+22FF Z NOTATION BAG MEMBERSHIP
        U+2320 TOP HALF INTEGRAL
        U+2321 BOTTOM HALF INTEGRAL
        U+237C RIGHT ANGLE WITH DOWNWARDS ZIGZAG ARROW
        U+239B LEFT PARENTHESIS UPPER HOOK
        U+239C LEFT PARENTHESIS EXTENSION
        U+239D LEFT PARENTHESIS LOWER HOOK
        U+239E RIGHT PARENTHESIS UPPER HOOK
        U+239F RIGHT PARENTHESIS EXTENSION
        U+23A0 RIGHT PARENTHESIS LOWER HOOK
        U+23A1 LEFT SQUARE BRACKET UPPER CORNER
        U+23A2 LEFT SQUARE BRACKET EXTENSION
        U+23A3 LEFT SQUARE BRACKET LOWER CORNER
        U+23A4 RIGHT SQUARE BRACKET UPPER CORNER
        U+23A5 RIGHT SQUARE BRACKET EXTENSION
        U+23A6 RIGHT SQUARE BRACKET LOWER CORNER
        U+23A7 LEFT CURLY BRACKET UPPER HOOK
        U+23A8 LEFT CURLY BRACKET MIDDLE PIECE
        U+23A9 LEFT CURLY BRACKET LOWER HOOK
        U+23AA CURLY BRACKET EXTENSION
        U+23AB RIGHT CURLY BRACKET UPPER HOOK
        U+23AC RIGHT CURLY BRACKET MIDDLE PIECE
        U+23AD RIGHT CURLY BRACKET LOWER HOOK
        U+23AE INTEGRAL EXTENSION
        U+23AF HORIZONTAL LINE EXTENSION
        U+23B0 UPPER LEFT OR LOWER RIGHT CURLY BRACKET SECTION
        U+23B1 UPPER RIGHT OR LOWER LEFT CURLY BRACKET SECTION
        U+23B2 SUMMATION TOP
        U+23B3 SUMMATION BOTTOM
        U+23DC TOP PARENTHESIS
        U+23DD BOTTOM PARENTHESIS
        U+23DE TOP CURLY BRACKET
        U+23DF BOTTOM CURLY BRACKET
        U+23E0 TOP TORTOISE SHELL BRACKET
        U+23E1 BOTTOM TORTOISE SHELL BRACKET
        U+25B7 WHITE RIGHT-POINTING TRIANGLE
        U+25C1 WHITE LEFT-POINTING TRIANGLE
        U+25F8 UPPER LEFT TRIANGLE
        U+25F9 UPPER RIGHT TRIANGLE
        U+25FA LOWER LEFT TRIANGLE
        U+25FB WHITE MEDIUM SQUARE
        U+25FC BLACK MEDIUM SQUARE
        U+25FD WHITE MEDIUM SMALL SQUARE
        U+25FE BLACK MEDIUM SMALL SQUARE
        U+25FF LOWER RIGHT TRIANGLE
        U+266F MUSIC SHARP SIGN
        U+27C0 THREE DIMENSIONAL ANGLE
        U+27C1 WHITE TRIANGLE CONTAINING SMALL WHITE TRIANGLE
        U+27C2 PERPENDICULAR
        U+27C3 OPEN SUBSET
        U+27C4 OPEN SUPERSET
        U+27C7 OR WITH DOT INSIDE
        U+27C8 REVERSE SOLIDUS PRECEDING SUBSET
        U+27C9 SUPERSET PRECEDING SOLIDUS
        U+27CA VERTICAL BAR WITH HORIZONTAL STROKE
        U+27CB MATHEMATICAL RISING DIAGONAL
        U+27CC LONG DIVISION
        U+27CD MATHEMATICAL FALLING DIAGONAL
        U+27CE SQUARED LOGICAL AND
        U+27CF SQUARED LOGICAL OR
        U+27D0 WHITE DIAMOND WITH CENTRED DOT
        U+27D1 AND WITH DOT
        U+27D2 ELEMENT OF OPENING UPWARDS
        U+27D3 LOWER RIGHT CORNER WITH DOT
        U+27D4 UPPER LEFT CORNER WITH DOT
        U+27D5 LEFT OUTER JOIN
        U+27D6 RIGHT OUTER JOIN
        U+27D7 FULL OUTER JOIN
        U+27D8 LARGE UP TACK
        U+27D9 LARGE DOWN TACK
        U+27DA LEFT AND RIGHT DOUBLE TURNSTILE
        U+27DB LEFT AND RIGHT TACK
        U+27DC LEFT MULTIMAP
        U+27DD LONG RIGHT TACK
        U+27DE LONG LEFT TACK
        U+27DF UP TACK WITH CIRCLE ABOVE
        U+27E0 LOZENGE DIVIDED BY HORIZONTAL RULE
        U+27E1 WHITE CONCAVE-SIDED DIAMOND
        U+27E2 WHITE CONCAVE-SIDED DIAMOND WITH LEFTWARDS TICK
        U+27E3 WHITE CONCAVE-SIDED DIAMOND WITH RIGHTWARDS TICK
        U+27E4 WHITE SQUARE WITH LEFTWARDS TICK
        U+27E5 WHITE SQUARE WITH RIGHTWARDS TICK
        U+27F0 UPWARDS QUADRUPLE ARROW
        U+27F1 DOWNWARDS QUADRUPLE ARROW
        U+27F2 ANTICLOCKWISE GAPPED CIRCLE ARROW
        U+27F3 CLOCKWISE GAPPED CIRCLE ARROW
        U+27F4 RIGHT ARROW WITH CIRCLED PLUS
        U+27F5 LONG LEFTWARDS ARROW
        U+27F6 LONG RIGHTWARDS ARROW
        U+27F7 LONG LEFT RIGHT ARROW
        U+27F8 LONG LEFTWARDS DOUBLE ARROW
        U+27F9 LONG RIGHTWARDS DOUBLE ARROW
        U+27FA LONG LEFT RIGHT DOUBLE ARROW
        U+27FB LONG LEFTWARDS ARROW FROM BAR
        U+27FC LONG RIGHTWARDS ARROW FROM BAR
        U+27FD LONG LEFTWARDS DOUBLE ARROW FROM BAR
        U+27FE LONG RIGHTWARDS DOUBLE ARROW FROM BAR
        U+27FF LONG RIGHTWARDS SQUIGGLE ARROW
        U+2900 RIGHTWARDS TWO-HEADED ARROW WITH VERTICAL STROKE
        U+2901 RIGHTWARDS TWO-HEADED ARROW WITH DOUBLE VERTICAL STROKE
        U+2902 LEFTWARDS DOUBLE ARROW WITH VERTICAL STROKE
        U+2903 RIGHTWARDS DOUBLE ARROW WITH VERTICAL STROKE
        U+2904 LEFT RIGHT DOUBLE ARROW WITH VERTICAL STROKE
        U+2905 RIGHTWARDS TWO-HEADED ARROW FROM BAR
        U+2906 LEFTWARDS DOUBLE ARROW FROM BAR
        U+2907 RIGHTWARDS DOUBLE ARROW FROM BAR
        U+2908 DOWNWARDS ARROW WITH HORIZONTAL STROKE
        U+2909 UPWARDS ARROW WITH HORIZONTAL STROKE
        U+290A UPWARDS TRIPLE ARROW
        U+290B DOWNWARDS TRIPLE ARROW
        U+290C LEFTWARDS DOUBLE DASH ARROW
        U+290D RIGHTWARDS DOUBLE DASH ARROW
        U+290E LEFTWARDS TRIPLE DASH ARROW
        U+290F RIGHTWARDS TRIPLE DASH ARROW
        U+2910 RIGHTWARDS TWO-HEADED TRIPLE DASH ARROW
        U+2911 RIGHTWARDS ARROW WITH DOTTED STEM
        U+2912 UPWARDS ARROW TO BAR
        U+2913 DOWNWARDS ARROW TO BAR
        U+2914 RIGHTWARDS ARROW WITH TAIL WITH VERTICAL STROKE
        U+2915 RIGHTWARDS ARROW WITH TAIL WITH DOUBLE VERTICAL STROKE
        U+2916 RIGHTWARDS TWO-HEADED ARROW WITH TAIL
        U+2917 RIGHTWARDS TWO-HEADED ARROW WITH TAIL WITH VERTICAL STROKE
        U+2918 RIGHTWARDS TWO-HEADED ARROW WITH TAIL WITH DOUBLE VERTICAL STROKE
        U+2919 LEFTWARDS ARROW-TAIL
        U+291A RIGHTWARDS ARROW-TAIL
        U+291B LEFTWARDS DOUBLE ARROW-TAIL
        U+291C RIGHTWARDS DOUBLE ARROW-TAIL
        U+291D LEFTWARDS ARROW TO BLACK DIAMOND
        U+291E RIGHTWARDS ARROW TO BLACK DIAMOND
        U+291F LEFTWARDS ARROW FROM BAR TO BLACK DIAMOND
        U+2920 RIGHTWARDS ARROW FROM BAR TO BLACK DIAMOND
        U+2921 NORTH WEST AND SOUTH EAST ARROW
        U+2922 NORTH EAST AND SOUTH WEST ARROW
        U+2923 NORTH WEST ARROW WITH HOOK
        U+2924 NORTH EAST ARROW WITH HOOK
        U+2925 SOUTH EAST ARROW WITH HOOK
        U+2926 SOUTH WEST ARROW WITH HOOK
        U+2927 NORTH WEST ARROW AND NORTH EAST ARROW
        U+2928 NORTH EAST ARROW AND SOUTH EAST ARROW
        U+2929 SOUTH EAST ARROW AND SOUTH WEST ARROW
        U+292A SOUTH WEST ARROW AND NORTH WEST ARROW
        U+292B RISING DIAGONAL CROSSING FALLING DIAGONAL
        U+292C FALLING DIAGONAL CROSSING RISING DIAGONAL
        U+292D SOUTH EAST ARROW CROSSING NORTH EAST ARROW
        U+292E NORTH EAST ARROW CROSSING SOUTH EAST ARROW
        U+292F FALLING DIAGONAL CROSSING NORTH EAST ARROW
        U+2930 RISING DIAGONAL CROSSING SOUTH EAST ARROW
        U+2931 NORTH EAST ARROW CROSSING NORTH WEST ARROW
        U+2932 NORTH WEST ARROW CROSSING NORTH EAST ARROW
        U+2933 WAVE ARROW POINTING DIRECTLY RIGHT
        U+2934 ARROW POINTING RIGHTWARDS THEN CURVING UPWARDS
        U+2935 ARROW POINTING RIGHTWARDS THEN CURVING DOWNWARDS
        U+2936 ARROW POINTING DOWNWARDS THEN CURVING LEFTWARDS
        U+2937 ARROW POINTING DOWNWARDS THEN CURVING RIGHTWARDS
        U+2938 RIGHT-SIDE ARC CLOCKWISE ARROW
        U+2939 LEFT-SIDE ARC ANTICLOCKWISE ARROW
        U+293A TOP ARC ANTICLOCKWISE ARROW
        U+293B BOTTOM ARC ANTICLOCKWISE ARROW
        U+293C TOP ARC CLOCKWISE ARROW WITH MINUS
        U+293D TOP ARC ANTICLOCKWISE ARROW WITH PLUS
        U+293E LOWER RIGHT SEMICIRCULAR CLOCKWISE ARROW
        U+293F LOWER LEFT SEMICIRCULAR ANTICLOCKWISE ARROW ⤿
        U+2940 ANTICLOCKWISE CLOSED CIRCLE ARROW
        U+2941 CLOCKWISE CLOSED CIRCLE ARROW
        U+2942 RIGHTWARDS ARROW ABOVE SHORT LEFTWARDS ARROW
        U+2943 LEFTWARDS ARROW ABOVE SHORT RIGHTWARDS ARROW
        U+2944 SHORT RIGHTWARDS ARROW ABOVE LEFTWARDS ARROW
        U+2945 RIGHTWARDS ARROW WITH PLUS BELOW
        U+2946 LEFTWARDS ARROW WITH PLUS BELOW
        U+2947 RIGHTWARDS ARROW THROUGH X
        U+2948 LEFT RIGHT ARROW THROUGH SMALL CIRCLE
        U+2949 UPWARDS TWO-HEADED ARROW FROM SMALL CIRCLE
        U+294A LEFT BARB UP RIGHT BARB DOWN HARPOON
        U+294B LEFT BARB DOWN RIGHT BARB UP HARPOON
        U+294C UP BARB RIGHT DOWN BARB LEFT HARPOON
        U+294D UP BARB LEFT DOWN BARB RIGHT HARPOON
        U+294E LEFT BARB UP RIGHT BARB UP HARPOON
        U+294F UP BARB RIGHT DOWN BARB RIGHT HARPOON
        U+2950 LEFT BARB DOWN RIGHT BARB DOWN HARPOON
        U+2951 UP BARB LEFT DOWN BARB LEFT HARPOON
        U+2952 LEFTWARDS HARPOON WITH BARB UP TO BAR
        U+2953 RIGHTWARDS HARPOON WITH BARB UP TO BAR
        U+2954 UPWARDS HARPOON WITH BARB RIGHT TO BAR
        U+2955 DOWNWARDS HARPOON WITH BARB RIGHT TO BAR
        U+2956 LEFTWARDS HARPOON WITH BARB DOWN TO BAR
        U+2957 RIGHTWARDS HARPOON WITH BARB DOWN TO BAR
        U+2958 UPWARDS HARPOON WITH BARB LEFT TO BAR
        U+2959 DOWNWARDS HARPOON WITH BARB LEFT TO BAR
        U+295A LEFTWARDS HARPOON WITH BARB UP FROM BAR
        U+295B RIGHTWARDS HARPOON WITH BARB UP FROM BAR
        U+295C UPWARDS HARPOON WITH BARB RIGHT FROM BAR
        U+295D DOWNWARDS HARPOON WITH BARB RIGHT FROM BAR
        U+295E LEFTWARDS HARPOON WITH BARB DOWN FROM BAR
        U+295F RIGHTWARDS HARPOON WITH BARB DOWN FROM BAR
        U+2960 UPWARDS HARPOON WITH BARB LEFT FROM BAR
        U+2961 DOWNWARDS HARPOON WITH BARB LEFT FROM BAR
        U+2962 LEFTWARDS HARPOON WITH BARB UP ABOVE LEFTWARDS HARPOON WITH BARB DOWN
        U+2963 UPWARDS HARPOON WITH BARB LEFT BESIDE UPWARDS HARPOON WITH BARB RIGHT
        U+2964 RIGHTWARDS HARPOON WITH BARB UP ABOVE RIGHTWARDS HARPOON WITH BARB DOWN
        U+2965 DOWNWARDS HARPOON WITH BARB LEFT BESIDE DOWNWARDS HARPOON WITH BARB RIGHT
        U+2966 LEFTWARDS HARPOON WITH BARB UP ABOVE RIGHTWARDS HARPOON WITH BARB UP
        U+2967 LEFTWARDS HARPOON WITH BARB DOWN ABOVE RIGHTWARDS HARPOON WITH BARB DOWN
        U+2968 RIGHTWARDS HARPOON WITH BARB UP ABOVE LEFTWARDS HARPOON WITH BARB UP
        U+2969 RIGHTWARDS HARPOON WITH BARB DOWN ABOVE LEFTWARDS HARPOON WITH BARB DOWN
        U+296A LEFTWARDS HARPOON WITH BARB UP ABOVE LONG DASH
        U+296B LEFTWARDS HARPOON WITH BARB DOWN BELOW LONG DASH
        U+296C RIGHTWARDS HARPOON WITH BARB UP ABOVE LONG DASH
        U+296D RIGHTWARDS HARPOON WITH BARB DOWN BELOW LONG DASH
        U+296E UPWARDS HARPOON WITH BARB LEFT BESIDE DOWNWARDS HARPOON WITH BARB RIGHT
        U+296F DOWNWARDS HARPOON WITH BARB LEFT BESIDE UPWARDS HARPOON WITH BARB RIGHT
        U+2970 RIGHT DOUBLE ARROW WITH ROUNDED HEAD
        U+2971 EQUALS SIGN ABOVE RIGHTWARDS ARROW
        U+2972 TILDE OPERATOR ABOVE RIGHTWARDS ARROW
        U+2973 LEFTWARDS ARROW ABOVE TILDE OPERATOR
        U+2974 RIGHTWARDS ARROW ABOVE TILDE OPERATOR
        U+2975 RIGHTWARDS ARROW ABOVE ALMOST EQUAL TO
        U+2976 LESS-THAN ABOVE LEFTWARDS ARROW
        U+2977 LEFTWARDS ARROW THROUGH LESS-THAN
        U+2978 GREATER-THAN ABOVE RIGHTWARDS ARROW
        U+2979 SUBSET ABOVE RIGHTWARDS ARROW
        U+297A LEFTWARDS ARROW THROUGH SUBSET
        U+297B SUPERSET ABOVE LEFTWARDS ARROW
        U+297C LEFT FISH TAIL
        U+297D RIGHT FISH TAIL
        U+297E UP FISH TAIL
        U+297F DOWN FISH TAIL ⥿
        U+2980 TRIPLE VERTICAL BAR DELIMITER
        U+2981 Z NOTATION SPOT
        U+2982 Z NOTATION TYPE COLON
        U+2999 DOTTED FENCE
        U+299A VERTICAL ZIGZAG LINE
        U+299B MEASURED ANGLE OPENING LEFT
        U+299C RIGHT ANGLE VARIANT WITH SQUARE
        U+299D MEASURED RIGHT ANGLE WITH DOT
        U+299E ANGLE WITH S INSIDE
        U+299F ACUTE ANGLE
        U+29A0 SPHERICAL ANGLE OPENING LEFT
        U+29A1 SPHERICAL ANGLE OPENING UP
        U+29A2 TURNED ANGLE
        U+29A3 REVERSED ANGLE
        U+29A4 ANGLE WITH UNDERBAR
        U+29A5 REVERSED ANGLE WITH UNDERBAR
        U+29A6 OBLIQUE ANGLE OPENING UP
        U+29A7 OBLIQUE ANGLE OPENING DOWN
        U+29A8 MEASURED ANGLE WITH OPEN ARM ENDING IN ARROW POINTING UP AND RIGHT
        U+29A9 MEASURED ANGLE WITH OPEN ARM ENDING IN ARROW POINTING UP AND LEFT
        U+29AA MEASURED ANGLE WITH OPEN ARM ENDING IN ARROW POINTING DOWN AND RIGHT
        U+29AB MEASURED ANGLE WITH OPEN ARM ENDING IN ARROW POINTING DOWN AND LEFT
        U+29AC MEASURED ANGLE WITH OPEN ARM ENDING IN ARROW POINTING RIGHT AND UP
        U+29AD MEASURED ANGLE WITH OPEN ARM ENDING IN ARROW POINTING LEFT AND UP
        U+29AE MEASURED ANGLE WITH OPEN ARM ENDING IN ARROW POINTING RIGHT AND DOWN
        U+29AF MEASURED ANGLE WITH OPEN ARM ENDING IN ARROW POINTING LEFT AND DOWN
        U+29B0 REVERSED EMPTY SET
        U+29B1 EMPTY SET WITH OVERBAR
        U+29B2 EMPTY SET WITH SMALL CIRCLE ABOVE
        U+29B3 EMPTY SET WITH RIGHT ARROW ABOVE
        U+29B4 EMPTY SET WITH LEFT ARROW ABOVE
        U+29B5 CIRCLE WITH HORIZONTAL BAR
        U+29B6 CIRCLED VERTICAL BAR
        U+29B7 CIRCLED PARALLEL
        U+29B8 CIRCLED REVERSE SOLIDUS
        U+29B9 CIRCLED PERPENDICULAR
        U+29BA CIRCLE DIVIDED BY HORIZONTAL BAR AND TOP HALF DIVIDED BY VERTICAL BAR
        U+29BB CIRCLE WITH SUPERIMPOSED X
        U+29BC CIRCLED ANTICLOCKWISE-ROTATED DIVISION SIGN
        U+29BD UP ARROW THROUGH CIRCLE
        U+29BE CIRCLED WHITE BULLET
        U+29BF CIRCLED BULLET ⦿
        U+29C0 CIRCLED LESS-THAN
        U+29C1 CIRCLED GREATER-THAN
        U+29C2 CIRCLE WITH SMALL CIRCLE TO THE RIGHT
        U+29C3 CIRCLE WITH TWO HORIZONTAL STROKES TO THE RIGHT
        U+29C4 SQUARED RISING DIAGONAL SLASH
        U+29C5 SQUARED FALLING DIAGONAL SLASH
        U+29C6 SQUARED ASTERISK
        U+29C7 SQUARED SMALL CIRCLE
        U+29C8 SQUARED SQUARE
        U+29C9 TWO JOINED SQUARES
        U+29CA TRIANGLE WITH DOT ABOVE
        U+29CB TRIANGLE WITH UNDERBAR
        U+29CC S IN TRIANGLE
        U+29CD TRIANGLE WITH SERIFS AT BOTTOM
        U+29CE RIGHT TRIANGLE ABOVE LEFT TRIANGLE
        U+29CF LEFT TRIANGLE BESIDE VERTICAL BAR
        U+29D0 VERTICAL BAR BESIDE RIGHT TRIANGLE
        U+29D1 BOWTIE WITH LEFT HALF BLACK
        U+29D2 BOWTIE WITH RIGHT HALF BLACK
        U+29D3 BLACK BOWTIE
        U+29D4 TIMES WITH LEFT HALF BLACK
        U+29D5 TIMES WITH RIGHT HALF BLACK
        U+29D6 WHITE HOURGLASS
        U+29D7 BLACK HOURGLASS
        U+29DC INCOMPLETE INFINITY
        U+29DD TIE OVER INFINITY
        U+29DE INFINITY NEGATED WITH VERTICAL BAR
        U+29DF DOUBLE-ENDED MULTIMAP
        U+29E0 SQUARE WITH CONTOURED OUTLINE
        U+29E1 INCREASES AS
        U+29E2 SHUFFLE PRODUCT
        U+29E3 EQUALS SIGN AND SLANTED PARALLEL
        U+29E4 EQUALS SIGN AND SLANTED PARALLEL WITH TILDE ABOVE
        U+29E5 IDENTICAL TO AND SLANTED PARALLEL
        U+29E6 GLEICH STARK
        U+29E7 THERMODYNAMIC
        U+29E8 DOWN-POINTING TRIANGLE WITH LEFT HALF BLACK
        U+29E9 DOWN-POINTING TRIANGLE WITH RIGHT HALF BLACK
        U+29EA BLACK DIAMOND WITH DOWN ARROW
        U+29EB BLACK LOZENGE
        U+29EC WHITE CIRCLE WITH DOWN ARROW
        U+29ED BLACK CIRCLE WITH DOWN ARROW
        U+29EE ERROR-BARRED WHITE SQUARE
        U+29EF ERROR-BARRED BLACK SQUARE
        U+29F0 ERROR-BARRED WHITE DIAMOND
        U+29F1 ERROR-BARRED BLACK DIAMOND
        U+29F2 ERROR-BARRED WHITE CIRCLE
        U+29F3 ERROR-BARRED BLACK CIRCLE
        U+29F4 RULE-DELAYED
        U+29F5 REVERSE SOLIDUS OPERATOR
        U+29F6 SOLIDUS WITH OVERBAR
        U+29F7 REVERSE SOLIDUS WITH HORIZONTAL STROKE
        U+29F8 BIG SOLIDUS
        U+29F9 BIG REVERSE SOLIDUS
        U+29FA DOUBLE PLUS
        U+29FB TRIPLE PLUS
        U+29FE TINY
        U+29FF MINY ⧿
        U+2A00 N-ARY CIRCLED DOT OPERATOR
        U+2A01 N-ARY CIRCLED PLUS OPERATOR
        U+2A02 N-ARY CIRCLED TIMES OPERATOR
        U+2A03 N-ARY UNION OPERATOR WITH DOT
        U+2A04 N-ARY UNION OPERATOR WITH PLUS
        U+2A05 N-ARY SQUARE INTERSECTION OPERATOR
        U+2A06 N-ARY SQUARE UNION OPERATOR
        U+2A07 TWO LOGICAL AND OPERATOR
        U+2A08 TWO LOGICAL OR OPERATOR
        U+2A09 N-ARY TIMES OPERATOR
        U+2A0A MODULO TWO SUM
        U+2A0B SUMMATION WITH INTEGRAL
        U+2A0C QUADRUPLE INTEGRAL OPERATOR
        U+2A0D FINITE PART INTEGRAL
        U+2A0E INTEGRAL WITH DOUBLE STROKE
        U+2A0F INTEGRAL AVERAGE WITH SLASH
        U+2A10 CIRCULATION FUNCTION
        U+2A11 ANTICLOCKWISE INTEGRATION
        U+2A12 LINE INTEGRATION WITH RECTANGULAR PATH AROUND POLE
        U+2A13 LINE INTEGRATION WITH SEMICIRCULAR PATH AROUND POLE
        U+2A14 LINE INTEGRATION NOT INCLUDING THE POLE
        U+2A15 INTEGRAL AROUND A POINT OPERATOR
        U+2A16 QUATERNION INTEGRAL OPERATOR
        U+2A17 INTEGRAL WITH LEFTWARDS ARROW WITH HOOK
        U+2A18 INTEGRAL WITH TIMES SIGN
        U+2A19 INTEGRAL WITH INTERSECTION
        U+2A1A INTEGRAL WITH UNION
        U+2A1B INTEGRAL WITH OVERBAR
        U+2A1C INTEGRAL WITH UNDERBAR
        U+2A1D JOIN
        U+2A1E LARGE LEFT TRIANGLE OPERATOR
        U+2A1F Z NOTATION SCHEMA COMPOSITION
        U+2A20 Z NOTATION SCHEMA PIPING
        U+2A21 Z NOTATION SCHEMA PROJECTION
        U+2A22 PLUS SIGN WITH SMALL CIRCLE ABOVE
        U+2A23 PLUS SIGN WITH CIRCUMFLEX ACCENT ABOVE
        U+2A24 PLUS SIGN WITH TILDE ABOVE
        U+2A25 PLUS SIGN WITH DOT BELOW
        U+2A26 PLUS SIGN WITH TILDE BELOW
        U+2A27 PLUS SIGN WITH SUBSCRIPT TWO
        U+2A28 PLUS SIGN WITH BLACK TRIANGLE
        U+2A29 MINUS SIGN WITH COMMA ABOVE
        U+2A2A MINUS SIGN WITH DOT BELOW
        U+2A2B MINUS SIGN WITH FALLING DOTS
        U+2A2C MINUS SIGN WITH RISING DOTS
        U+2A2D PLUS SIGN IN LEFT HALF CIRCLE
        U+2A2E PLUS SIGN IN RIGHT HALF CIRCLE
        U+2A2F VECTOR OR CROSS PRODUCT
        U+2A30 MULTIPLICATION SIGN WITH DOT ABOVE
        U+2A31 MULTIPLICATION SIGN WITH UNDERBAR
        U+2A32 SEMIDIRECT PRODUCT WITH BOTTOM CLOSED
        U+2A33 SMASH PRODUCT
        U+2A34 MULTIPLICATION SIGN IN LEFT HALF CIRCLE
        U+2A35 MULTIPLICATION SIGN IN RIGHT HALF CIRCLE
        U+2A36 CIRCLED MULTIPLICATION SIGN WITH CIRCUMFLEX ACCENT
        U+2A37 MULTIPLICATION SIGN IN DOUBLE CIRCLE
        U+2A38 CIRCLED DIVISION SIGN
        U+2A39 PLUS SIGN IN TRIANGLE
        U+2A3A MINUS SIGN IN TRIANGLE
        U+2A3B MULTIPLICATION SIGN IN TRIANGLE
        U+2A3C INTERIOR PRODUCT
        U+2A3D RIGHTHAND INTERIOR PRODUCT
        U+2A3E Z NOTATION RELATIONAL COMPOSITION
        U+2A3F AMALGAMATION OR COPRODUCT ⨿
        U+2A40 INTERSECTION WITH DOT
        U+2A41 UNION WITH MINUS SIGN
        U+2A42 UNION WITH OVERBAR
        U+2A43 INTERSECTION WITH OVERBAR
        U+2A44 INTERSECTION WITH LOGICAL AND
        U+2A45 UNION WITH LOGICAL OR
        U+2A46 UNION ABOVE INTERSECTION
        U+2A47 INTERSECTION ABOVE UNION
        U+2A48 UNION ABOVE BAR ABOVE INTERSECTION
        U+2A49 INTERSECTION ABOVE BAR ABOVE UNION
        U+2A4A UNION BESIDE AND JOINED WITH UNION
        U+2A4B INTERSECTION BESIDE AND JOINED WITH INTERSECTION
        U+2A4C CLOSED UNION WITH SERIFS
        U+2A4D CLOSED INTERSECTION WITH SERIFS
        U+2A4E DOUBLE SQUARE INTERSECTION
        U+2A4F DOUBLE SQUARE UNION
        U+2A50 CLOSED UNION WITH SERIFS AND SMASH PRODUCT
        U+2A51 LOGICAL AND WITH DOT ABOVE
        U+2A52 LOGICAL OR WITH DOT ABOVE
        U+2A53 DOUBLE LOGICAL AND
        U+2A54 DOUBLE LOGICAL OR
        U+2A55 TWO INTERSECTING LOGICAL AND
        U+2A56 TWO INTERSECTING LOGICAL OR
        U+2A57 SLOPING LARGE OR
        U+2A58 SLOPING LARGE AND
        U+2A59 LOGICAL OR OVERLAPPING LOGICAL AND
        U+2A5A LOGICAL AND WITH MIDDLE STEM
        U+2A5B LOGICAL OR WITH MIDDLE STEM
        U+2A5C LOGICAL AND WITH HORIZONTAL DASH
        U+2A5D LOGICAL OR WITH HORIZONTAL DASH
        U+2A5E LOGICAL AND WITH DOUBLE OVERBAR
        U+2A5F LOGICAL AND WITH UNDERBAR
        U+2A60 LOGICAL AND WITH DOUBLE UNDERBAR
        U+2A61 SMALL VEE WITH UNDERBAR
        U+2A62 LOGICAL OR WITH DOUBLE OVERBAR
        U+2A63 LOGICAL OR WITH DOUBLE UNDERBAR
        U+2A64 Z NOTATION DOMAIN ANTIRESTRICTION
        U+2A65 Z NOTATION RANGE ANTIRESTRICTION
        U+2A66 EQUALS SIGN WITH DOT BELOW
        U+2A67 IDENTICAL WITH DOT ABOVE
        U+2A68 TRIPLE HORIZONTAL BAR WITH DOUBLE VERTICAL STROKE
        U+2A69 TRIPLE HORIZONTAL BAR WITH TRIPLE VERTICAL STROKE
        U+2A6A TILDE OPERATOR WITH DOT ABOVE
        U+2A6B TILDE OPERATOR WITH RISING DOTS
        U+2A6C SIMILAR MINUS SIMILAR
        U+2A6D CONGRUENT WITH DOT ABOVE
        U+2A6E EQUALS WITH ASTERISK
        U+2A6F ALMOST EQUAL TO WITH CIRCUMFLEX ACCENT
        U+2A70 APPROXIMATELY EQUAL OR EQUAL TO
        U+2A71 EQUALS SIGN ABOVE PLUS SIGN
        U+2A72 PLUS SIGN ABOVE EQUALS SIGN
        U+2A73 EQUALS SIGN ABOVE TILDE OPERATOR
        U+2A74 DOUBLE COLON EQUAL
        U+2A75 TWO CONSECUTIVE EQUALS SIGNS
        U+2A76 THREE CONSECUTIVE EQUALS SIGNS
        U+2A77 EQUALS SIGN WITH TWO DOTS ABOVE AND TWO DOTS BELOW
        U+2A78 EQUIVALENT WITH FOUR DOTS ABOVE
        U+2A79 LESS-THAN WITH CIRCLE INSIDE
        U+2A7A GREATER-THAN WITH CIRCLE INSIDE
        U+2A7B LESS-THAN WITH QUESTION MARK ABOVE
        U+2A7C GREATER-THAN WITH QUESTION MARK ABOVE
        U+2A7D LESS-THAN OR SLANTED EQUAL TO
        U+2A7E GREATER-THAN OR SLANTED EQUAL TO
        U+2A7F LESS-THAN OR SLANTED EQUAL TO WITH DOT INSIDE ⩿
        U+2A80 GREATER-THAN OR SLANTED EQUAL TO WITH DOT INSIDE
        U+2A81 LESS-THAN OR SLANTED EQUAL TO WITH DOT ABOVE
        U+2A82 GREATER-THAN OR SLANTED EQUAL TO WITH DOT ABOVE
        U+2A83 LESS-THAN OR SLANTED EQUAL TO WITH DOT ABOVE RIGHT
        U+2A84 GREATER-THAN OR SLANTED EQUAL TO WITH DOT ABOVE LEFT
        U+2A85 LESS-THAN OR APPROXIMATE
        U+2A86 GREATER-THAN OR APPROXIMATE
        U+2A87 LESS-THAN AND SINGLE-LINE NOT EQUAL TO
        U+2A88 GREATER-THAN AND SINGLE-LINE NOT EQUAL TO
        U+2A89 LESS-THAN AND NOT APPROXIMATE
        U+2A8A GREATER-THAN AND NOT APPROXIMATE
        U+2A8B LESS-THAN ABOVE DOUBLE-LINE EQUAL ABOVE GREATER-THAN
        U+2A8C GREATER-THAN ABOVE DOUBLE-LINE EQUAL ABOVE LESS-THAN
        U+2A8D LESS-THAN ABOVE SIMILAR OR EQUAL
        U+2A8E GREATER-THAN ABOVE SIMILAR OR EQUAL
        U+2A8F LESS-THAN ABOVE SIMILAR ABOVE GREATER-THAN
        U+2A90 GREATER-THAN ABOVE SIMILAR ABOVE LESS-THAN
        U+2A91 LESS-THAN ABOVE GREATER-THAN ABOVE DOUBLE-LINE EQUAL
        U+2A92 GREATER-THAN ABOVE LESS-THAN ABOVE DOUBLE-LINE EQUAL
        U+2A93 LESS-THAN ABOVE SLANTED EQUAL ABOVE GREATER-THAN ABOVE SLANTED EQUAL
        U+2A94 GREATER-THAN ABOVE SLANTED EQUAL ABOVE LESS-THAN ABOVE SLANTED EQUAL
        U+2A95 SLANTED EQUAL TO OR LESS-THAN
        U+2A96 SLANTED EQUAL TO OR GREATER-THAN
        U+2A97 SLANTED EQUAL TO OR LESS-THAN WITH DOT INSIDE
        U+2A98 SLANTED EQUAL TO OR GREATER-THAN WITH DOT INSIDE
        U+2A99 DOUBLE-LINE EQUAL TO OR LESS-THAN
        U+2A9A DOUBLE-LINE EQUAL TO OR GREATER-THAN
        U+2A9B DOUBLE-LINE SLANTED EQUAL TO OR LESS-THAN
        U+2A9C DOUBLE-LINE SLANTED EQUAL TO OR GREATER-THAN
        U+2A9D SIMILAR OR LESS-THAN
        U+2A9E SIMILAR OR GREATER-THAN
        U+2A9F SIMILAR ABOVE LESS-THAN ABOVE EQUALS SIGN
        U+2AA0 SIMILAR ABOVE GREATER-THAN ABOVE EQUALS SIGN
        U+2AA1 DOUBLE NESTED LESS-THAN
        U+2AA2 DOUBLE NESTED GREATER-THAN
        U+2AA3 DOUBLE NESTED LESS-THAN WITH UNDERBAR
        U+2AA4 GREATER-THAN OVERLAPPING LESS-THAN
        U+2AA5 GREATER-THAN BESIDE LESS-THAN
        U+2AA6 LESS-THAN CLOSED BY CURVE
        U+2AA7 GREATER-THAN CLOSED BY CURVE
        U+2AA8 LESS-THAN CLOSED BY CURVE ABOVE SLANTED EQUAL
        U+2AA9 GREATER-THAN CLOSED BY CURVE ABOVE SLANTED EQUAL
        U+2AAA SMALLER THAN
        U+2AAB LARGER THAN
        U+2AAC SMALLER THAN OR EQUAL TO
        U+2AAD LARGER THAN OR EQUAL TO
        U+2AAE EQUALS SIGN WITH BUMPY ABOVE
        U+2AAF PRECEDES ABOVE SINGLE-LINE EQUALS SIGN
        U+2AB0 SUCCEEDS ABOVE SINGLE-LINE EQUALS SIGN
        U+2AB1 PRECEDES ABOVE SINGLE-LINE NOT EQUAL TO
        U+2AB2 SUCCEEDS ABOVE SINGLE-LINE NOT EQUAL TO
        U+2AB3 PRECEDES ABOVE EQUALS SIGN
        U+2AB4 SUCCEEDS ABOVE EQUALS SIGN
        U+2AB5 PRECEDES ABOVE NOT EQUAL TO
        U+2AB6 SUCCEEDS ABOVE NOT EQUAL TO
        U+2AB7 PRECEDES ABOVE ALMOST EQUAL TO
        U+2AB8 SUCCEEDS ABOVE ALMOST EQUAL TO
        U+2AB9 PRECEDES ABOVE NOT ALMOST EQUAL TO
        U+2ABA SUCCEEDS ABOVE NOT ALMOST EQUAL TO
        U+2ABB DOUBLE PRECEDES
        U+2ABC DOUBLE SUCCEEDS
        U+2ABD SUBSET WITH DOT
        U+2ABE SUPERSET WITH DOT
        U+2ABF SUBSET WITH PLUS SIGN BELOW ⪿
        U+2AC0 SUPERSET WITH PLUS SIGN BELOW
        U+2AC1 SUBSET WITH MULTIPLICATION SIGN BELOW
        U+2AC2 SUPERSET WITH MULTIPLICATION SIGN BELOW
        U+2AC3 SUBSET OF OR EQUAL TO WITH DOT ABOVE
        U+2AC4 SUPERSET OF OR EQUAL TO WITH DOT ABOVE
        U+2AC5 SUBSET OF ABOVE EQUALS SIGN
        U+2AC6 SUPERSET OF ABOVE EQUALS SIGN
        U+2AC7 SUBSET OF ABOVE TILDE OPERATOR
        U+2AC8 SUPERSET OF ABOVE TILDE OPERATOR
        U+2AC9 SUBSET OF ABOVE ALMOST EQUAL TO
        U+2ACA SUPERSET OF ABOVE ALMOST EQUAL TO
        U+2ACB SUBSET OF ABOVE NOT EQUAL TO
        U+2ACC SUPERSET OF ABOVE NOT EQUAL TO
        U+2ACD SQUARE LEFT OPEN BOX OPERATOR
        U+2ACE SQUARE RIGHT OPEN BOX OPERATOR
        U+2ACF CLOSED SUBSET
        U+2AD0 CLOSED SUPERSET
        U+2AD1 CLOSED SUBSET OR EQUAL TO
        U+2AD2 CLOSED SUPERSET OR EQUAL TO
        U+2AD3 SUBSET ABOVE SUPERSET
        U+2AD4 SUPERSET ABOVE SUBSET
        U+2AD5 SUBSET ABOVE SUBSET
        U+2AD6 SUPERSET ABOVE SUPERSET
        U+2AD7 SUPERSET BESIDE SUBSET
        U+2AD8 SUPERSET BESIDE AND JOINED BY DASH WITH SUBSET
        U+2AD9 ELEMENT OF OPENING DOWNWARDS
        U+2ADA PITCHFORK WITH TEE TOP
        U+2ADB TRANSVERSAL INTERSECTION
        U+2ADC FORKING
        U+2ADD NONFORKING
        U+2ADE SHORT LEFT TACK
        U+2ADF SHORT DOWN TACK
        U+2AE0 SHORT UP TACK
        U+2AE1 PERPENDICULAR WITH S
        U+2AE2 VERTICAL BAR TRIPLE RIGHT TURNSTILE
        U+2AE3 DOUBLE VERTICAL BAR LEFT TURNSTILE
        U+2AE4 VERTICAL BAR DOUBLE LEFT TURNSTILE
        U+2AE5 DOUBLE VERTICAL BAR DOUBLE LEFT TURNSTILE
        U+2AE6 LONG DASH FROM LEFT MEMBER OF DOUBLE VERTICAL
        U+2AE7 SHORT DOWN TACK WITH OVERBAR
        U+2AE8 SHORT UP TACK WITH UNDERBAR
        U+2AE9 SHORT UP TACK ABOVE SHORT DOWN TACK
        U+2AEA DOUBLE DOWN TACK
        U+2AEB DOUBLE UP TACK
        U+2AEC DOUBLE STROKE NOT SIGN
        U+2AED REVERSED DOUBLE STROKE NOT SIGN
        U+2AEE DOES NOT DIVIDE WITH REVERSED NEGATION SLASH
        U+2AEF VERTICAL LINE WITH CIRCLE ABOVE
        U+2AF0 VERTICAL LINE WITH CIRCLE BELOW
        U+2AF1 DOWN TACK WITH CIRCLE BELOW
        U+2AF2 PARALLEL WITH HORIZONTAL STROKE
        U+2AF3 PARALLEL WITH TILDE OPERATOR
        U+2AF4 TRIPLE VERTICAL BAR BINARY RELATION
        U+2AF5 TRIPLE VERTICAL BAR WITH HORIZONTAL STROKE
        U+2AF6 TRIPLE COLON OPERATOR
        U+2AF7 TRIPLE NESTED LESS-THAN
        U+2AF8 TRIPLE NESTED GREATER-THAN
        U+2AF9 DOUBLE-LINE SLANTED LESS-THAN OR EQUAL TO
        U+2AFA DOUBLE-LINE SLANTED GREATER-THAN OR EQUAL TO
        U+2AFB TRIPLE SOLIDUS BINARY RELATION
        U+2AFC LARGE TRIPLE VERTICAL BAR OPERATOR
        U+2AFD DOUBLE SOLIDUS OPERATOR
        U+2AFE WHITE VERTICAL BAR
        U+2AFF N-ARY WHITE VERTICAL BAR ⫿
        U+2B30 LEFT ARROW WITH SMALL CIRCLE
        U+2B31 THREE LEFTWARDS ARROWS
        U+2B32 LEFT ARROW WITH CIRCLED PLUS
        U+2B33 LONG LEFTWARDS SQUIGGLE ARROW
        U+2B34 LEFTWARDS TWO-HEADED ARROW WITH VERTICAL STROKE
        U+2B35 LEFTWARDS TWO-HEADED ARROW WITH DOUBLE VERTICAL STROKE
        U+2B36 LEFTWARDS TWO-HEADED ARROW FROM BAR
        U+2B37 LEFTWARDS TWO-HEADED TRIPLE DASH ARROW
        U+2B38 LEFTWARDS ARROW WITH DOTTED STEM
        U+2B39 LEFTWARDS ARROW WITH TAIL WITH VERTICAL STROKE
        U+2B3A LEFTWARDS ARROW WITH TAIL WITH DOUBLE VERTICAL STROKE
        U+2B3B LEFTWARDS TWO-HEADED ARROW WITH TAIL
        U+2B3C LEFTWARDS TWO-HEADED ARROW WITH TAIL WITH VERTICAL STROKE
        U+2B3D LEFTWARDS TWO-HEADED ARROW WITH TAIL WITH DOUBLE VERTICAL STROKE
        U+2B3E LEFTWARDS ARROW THROUGH X
        U+2B3F WAVE ARROW POINTING DIRECTLY LEFT ⬿
        U+2B40 EQUALS SIGN ABOVE LEFTWARDS ARROW
        U+2B41 REVERSE TILDE OPERATOR ABOVE LEFTWARDS ARROW
        U+2B42 LEFTWARDS ARROW ABOVE REVERSE ALMOST EQUAL TO
        U+2B43 RIGHTWARDS ARROW THROUGH GREATER-THAN
        U+2B44 RIGHTWARDS ARROW THROUGH SUPERSET
        U+2B47 REVERSE TILDE OPERATOR ABOVE RIGHTWARDS ARROW
        U+2B48 RIGHTWARDS ARROW ABOVE REVERSE ALMOST EQUAL TO
        U+2B49 TILDE OPERATOR ABOVE LEFTWARDS ARROW
        U+2B4A LEFTWARDS ARROW ABOVE ALMOST EQUAL TO
        U+2B4B LEFTWARDS ARROW ABOVE REVERSE TILDE OPERATOR
        U+2B4C RIGHTWARDS ARROW ABOVE REVERSE TILDE OPERATOR
        U+FB29 HEBREW LETTER ALTERNATIVE PLUS SIGN
        U+FE62 SMALL PLUS SIGN
        U+FE64 SMALL LESS-THAN SIGN
        U+FE65 SMALL GREATER-THAN SIGN
        U+FE66 SMALL EQUALS SIGN
        U+FF0B FULLWIDTH PLUS SIGN
        U+FF1C FULLWIDTH LESS-THAN SIGN
        U+FF1D FULLWIDTH EQUALS SIGN
        U+FF1E FULLWIDTH GREATER-THAN SIGN
        U+FF5C FULLWIDTH VERTICAL LINE
        U+FF5E FULLWIDTH TILDE
        U+FFE2 FULLWIDTH NOT SIGN
        U+FFE9 HALFWIDTH LEFTWARDS ARROW
        U+FFEA HALFWIDTH UPWARDS ARROW
        U+FFEB HALFWIDTH RIGHTWARDS ARROW
        U+FFEC HALFWIDTH DOWNWARDS ARROW
        U+1D6C1 MATHEMATICAL BOLD NABLA 𝛁
        U+1D6DB MATHEMATICAL BOLD PARTIAL DIFFERENTIAL 𝛛
        U+1D6FB MATHEMATICAL ITALIC NABLA 𝛻
        U+1D715 MATHEMATICAL ITALIC PARTIAL DIFFERENTIAL 𝜕
        U+1D735 MATHEMATICAL BOLD ITALIC NABLA 𝜵
        U+1D74F MATHEMATICAL BOLD ITALIC PARTIAL DIFFERENTIAL 𝝏
        U+1D76F MATHEMATICAL SANS-SERIF BOLD NABLA 𝝯
        U+1D789 MATHEMATICAL SANS-SERIF BOLD PARTIAL DIFFERENTIAL 𝞉
        U+1D7A9 MATHEMATICAL SANS-SERIF BOLD ITALIC NABLA 𝞩
        U+1D7C3 MATHEMATICAL SANS-SERIF BOLD ITALIC PARTIAL DIFFERENTIAL 𝟃

         

      • HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM ACTIVEPRESENTER

        HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM ACTIVEPRESENTER

        ActivePresenter là phần mềm tạo bài giảng điện tử (e-Learning) tối ưu đi kèm với những tính năng nâng cao để quay và chỉnh sửa video. Phần mềm hỗ trợ người dùng tạo những nội dung bài giảng điện tử phong phú và đa dạng như video minh họa, mô phỏng phần mềm, các câu hỏi trắc nghiệm, và các trò chơi.

        Ngoài ActivePresenter thì Avina Authoring Tools cũng là một phần mềm tạo bài giảng điện tử với rất nhiều tính năng hiện đại như tạo bản đồ tư duy (mindmap), chỉnh sửa âm thanh và video, tương thích với PowerPoint…

        Sử dụng thiết kế có khả năng hiển thị linh hoạt trên các thiết bị khác nhau (responsive) và HTML5, ActivePresenter giúp bài giảng điện tử của bạn không bị phụ thuộc vào các kích thước khác nhau của các thiết bị này. Giao diện của bài giảng sẽ được tự động điều chỉnh để phù hợp và có tính thẩm mỹ cao trên mọi trình duyệt và thiết bị.

        ActivePresenter hỗ trợ người dùng xuất bản ra các sản phẩm hoàn thiện theo tiêu chuẩn SCORMxAPI và cho phép tích hợp bài giảng một cách hoàn hảo với hầu hết những hệ thống quản lý học tập LMS nổi tiếng hiện nay.

        Tải file PDF đầy đủ Huong_dan_su_dungActivePresenter8

        Giao diện ActivePresenter

        Chủ đề giao diện

        ActivePresenter 8 hỗ trợ hai màu chủ đề sáng và tối cho bạn lựa chọn để tạo ra góc nhìn và cảm nhận của riêng mình mỗi khi làm việc với ActivePresenter. Ngay sau khi bạn cài đặt thành công ActivePresenter 8, khi khởi động chương trình sẽ có một cửa sổ hiện ra cho phép bạn chọn một trong hai màu chủ đề cho bài giảng. Sau đó chủ đề được chọn sẽ trở thành chủ đề mặc định được hiển thị mỗi khi bạn mở chương trình ở các lần sau. Tuy nhiên bạn cũng có thể tự ý chuyển đổi giữa hai chủ đề này trong bài giảng đang làm việc bằng cách vào tab Khung nhìn > Chủ đề giao diện > Sáng hoặc Tối.

        Màn hình khởi động

        HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM ACTIVEPRESENTER 18

        Sau khi chọn xong chủ đề, một màn hình khởi động (Trang đầu) sẽ xuất hiện và hiển thị tất cả các thành phần trên chủ đề giao diện đã chọn đó.

        Màn hình khởi động hỗ trợ bạn thực hiện các thao tác một cách nhanh chóng để bắt đầu tạo bài giảng mới, cụ thể là bạn có thể sử dụng các tài nguyên có sẵn trong tab Bản mẫu và tab Ví dụ cho bài giảng của mình. Trong suốt quá trình tạo bài giảng, bạn có thể trở lại Trang đầu bất cứ lúc nào bằng cách nhấp chuột vào nút ActivePresenter ở góc trên cùng bên trái của màn hình và chọn Trang đầu .

        Màn hình khởi động bao gồm nhiều thành phần được chia thành hai khu vực chính: khu vực bên trái và khu vực trung tâm.

        HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM ACTIVEPRESENTER 8

        Khu vực bên trái được chia thành hai khu vực nhỏ:

        • Khu vực Khởi Động Nhanh bao gồm các nút để tạo các bài giảng mới và mở những bài giảng đã có.
        • Nhấp vào Mở để mở một bài giảng có sẵn, slide mẫu, chủ đề, đối tượng mẫu hoặc tệp
        • Khu vực Bài Giảng Gần Đây hiển thị danh sách các bài giảng đã được mở gần đây nhất:
          • Kích vào một bài giảng hoặc nhấp chuột phải vào bài giảng > Mở để mở một bài giảng trong danh sách.
          • Nhấp chuột phải vào bài giảng > Xóa để xóa bài giảng đó ra khỏi danh sách.
          • Nhấp chuột phải vào bài giảng > Mở thư mục để mở thư mục chứa bài giảng đó. Khu vực trung tâm gồm 3 tab:
        • Tab Bản mẫu hiển thị các chủ đề/ mẫu thiết kế có sẵn mà bạn có thể nhấp chuột để lựa chọn để tạo bài giảng mới sử dụng chủ đề/ mẫu thiết kế này.
        • Tab Ví dụ gồm các bài giảng mẫu và các trò chơi mẫu được thiết kế bởi phần mềm
        • Tab Trợ Giúp cung cấp các thông tin về hướng dẫn sử dụng, trang chủ sản phẩm, cộng đồng người dùng ActivePresenter, kích hoạt/hủy kích hoạt, kiểm tra cập nhật, và thông tin của phiên bản hiện tại.

        Không gian làm việc

        HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM ACTIVEPRESENTER 19

        Không gian làm việc của ActivePresenter cũng được hiển thị cùng với chủ đề mà bạn đã chọn. Nếu bạn muốn thay đổi màu chủ đề trong không gian làm việc này từ sáng sang tối và ngược lại, hãy nhấp vào tab Khung nhìn > Chủ đề giao diện.

        Không gian làm việc của ActivePresenter được chia thành 3 phần chính: thanh công cụ (1), cửa sổ tài liệu (2), và thanh trạng thái (3).

        Thanh công cụ

        Thanh công cụ nằm ở phía trên cùng của cửa sổ ứng dụng bao gồm các công cụ để soạn thảo nội dung bài giảng, trong đó có 9 tab chính luôn luôn hiển thị và một vài tab ẩn chỉ hiển thị khi một đối tượng cụ thể được chọn. Trong mỗi tab, các lệnh liên quan được gộp lại với nhau thành một nhóm. Khi bạn trỏ chuột tới một lệnh, một chú thích sẽ xuất hiện để giải thích cho chức năng của lệnh đó và hiển thị phím tắt của lệnh (nếu có).

        Ở phía trên bên trái của thanh công cụ là nút ActivePresenter. Khi nhấp vào nút này để mở menu chính ActivePresenter, bạn có thể thực hiện các thao tác cơ bản với tập tin, cài đặt cấu hình, và xem danh sách các bài giảng đã mở gần đây.

        Bạn có thể ẩn hoặc hiện thanh công cụ bằng cách nhấp chuột vào mũi tên kép ở góc bên phải màn hình. Bạn cũng có thể tùy chỉnh thanh công cụ theo cách mà bạn muốn.

        Cửa sổ tài liệu

        Bạn có thể mở một hoặc nhiều bài giảng đồng thời. Khi đó, cửa sổ tài liệu sẽ hiển thị các bài giảng đang mở dưới dạng các tab để điều hướng dễ dàng. Cửa sổ tài liệu gồm các thành phần sau:

        1. Thanh công cụ truy cập nhanh bao gồm các lệnh để tạo bài giảng mới, mở và lưu bài giảng có sẵn, khôi phục lại thao tác gần nhất đã thực hiện trước đó (undo) và khôi phục lại các thao tác đã undo (redo).
        2. Tab tài liệu cho phép bạn điều hướng giữa các bài giảng đang mở. Khi bạn trỏ chuột vào một tab nhất định, một chú thích xuất hiện để hiển thị thư mục chứa bài giảng này. Bạn có thể mở thư mục đó bằng cách nhấp chuột phải và chọn Mở thư mục.
        3. Khung Slide hiển thị chế độ xem hình thu nhỏ của tất cả các slide trong bài giảng của bạn.
        4. Canvas là khu vực trung tâm của cửa sổ tài liệu, khu vực này cho phép hiển thị và chỉnh sửa nội dung của các slide.
        5. Khung Biểu diễn thời gian hiển thị tất cả các đối tượng trong một slide theo trục thời gian, cho phép bạn điều chỉnh và tinh chỉnh thời gian cũng như thời lượng của các đối tượng và hiệu ứng của chúng.
        6. Khung Thuộc tính cho bạn chỉnh sửa gần như tất cả các thuộc tính hiển thị và hành vi của các đối tượng được chọn.
        7. Khung Tài nguyên hiển thị tất cả các tài nguyên trong bài giảng.
        8. Khung Chọn hiện tất cả các đối tượng của một slide. Nó cho phép bạn xem, sắp xếp lại, thay đổi lựa chọn, khóa, và chuyển trạng thái hiển thị của các đối tượng.
        9. Khung Các kho slide chứa các nhóm slide được sử dụng để tạo các slide một cách ngẫu nhiên và tạo các câu hỏi động.
        10. Khung Đối tượng mẫu chứa các mẫu đối tượng hữu ích, lưu và sử dụng lại các đối tượng trên các slides trong cùng một bài giảng hoặc trên các bài giảng khác
        11. Khung Trạng thái đối tượng bao gồm tất cả các trạng thái của một đối tượng, cho phép bạn thay đổi hình dạng của một đối tượng để đáp ứng với sự tương tác của người dùng.

        Bạn có thể tùy chỉnh không gian làm việc bằng cách ẩn, hiện, sắp xếp lại vị trí, kích thước của các khung. Sau khi tùy chỉnh, nếu bạn muốn thiết lập lại bố cục khung như ban đầu, hãy nhấp vào tab Khung nhìn > Thiết lập lại bố cục khung .

        Mời các bạn xem tiếp trong file PDF sau: Huong_dan_su_dungActivePresenter8

      • HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM AVINA

        HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM AVINA

        AVINA là một trong những PHẦN MỀM TẠO BÀI GIẢNG E-LEARNING giúp các thầy cô tạo ra bài giảng điện tử đạt chuẩn SCORM. Đây là một phần mềm thương mại của công ty Việt Nam, giá phần mềm khoảng 10 triệu đồng.

        Chúng tôi xin gửi tới thầy cô HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM AVINA. Thầy cô có thể xem trực tiếp trên website hoặc tải file PDF để xem trên máy tính, điện thoại.

        1. Giới thiệu phần mềm AVINA

        1.1. Tổng quan phần mềm AVINA

        AVINA là phần mềm Elearning (Authoring tool) do công ty TNHH Trí Việt Quốc Tế phát triển mới hoàn toàn từ năm 2018. Phiên bản AVINA là bản có sự cải tiến vượt bậc cả về công nghệ lẫn tính năng giúp phần mềm không chỉ đạt chuẩn quốc tế mà còn nổi trội hơn hẳn các công cụ tạo bài giảng Elearning khác về số lượng tính năng, độ mềm dẻo, linh hoạt trong thao tác sử dụng.

        Ưu điểm phần mềm AVINA

        • Phần mềm cung cấp đầy đủ và nhiều nhất các tính năng, công cụ phục vụ việc biên soạn, trình diễn, xuất bản các bài giảng, khóa học theo chuẩn quốc tế về E-Learning. Các tính năng gồm nhóm các công cụ multimedia (quay video, làm hiệu ứng, ghi âm, chụp ảnh, hiệu chỉnh các tư liệu media…); Các công cụ soạn thảo văn bản, tạo trang tài liệu. Các công cụ trình diễn; Các công cụ đóng gói hoàn thiện và xuất bản khóa học, đặc biệt các công cụ chuyên biệt cho hoạt động câu hỏi tương tác, trigger (tương tác người dùng).
        • Phần mềm vừa tương đồng lại tương thích với các phần mềm office phổ biến hiện nay như Microsoft Office, Open Office.

        1.2. Khởi động AVINA

        Tùy theo phiên bản Windows mà bạn đang sử dụng mà đường dẫn đến chương trình AVINA sẽ khác nhau đôi chút. Nhưng hầu hết các bước khởi động như sau:

        • Cách 1. Từ cửa sổ Windows bạn chọn Start. Chọn All Programs và tìm phần mềm AVINA.
        • Cách 2. Nhấp đúp chuột trái lên biểu tượng AVINA ở màn hình desktop.
        HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM AVINA
        Giao diện chính của chương trình AVINA

        1.3. Thoát AVINA

        Thoát chương trình AVINA rất đơn giản, bạn làm theo các cách sau:

        • Cách 1: Nhấn vào nút Đóng (X) ở góc trên cùng bên phải cửa sổ AVINA.
        • Cách 2: Dùng tổ hợp phím tắt <Alt+F4>

        Khi có sự thay đổi trong nội dung tài liệu mà bạn chưa lưu lại thì phần mềm sẽ hiện hộp thoại nhắc nhở bạn.

        • Chọn [YES]: sẽ lưu lại các thay đổi trước khi thoát
        • Chọn [NO]: sẽ thoát chương trình AVINA mà không lưu lại các thay đổi
        • Chọn [CANCEL]: để hủy lệnh thoát AVINA
        Hộp thoại nhắc nhở lưu các thay đổi trong tài liệu
        Hộp thoại nhắc nhở lưu các thay đổi trong tài liệu

        1.4. Các thành phần trên cửa sổ chương trình AVINA

        Cửa sổ chính của AVINA bao gồm các thành phần chính sau:

        HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM AVINA 20
        • Thanh tiêu đề: chứa thông tin về phần mềm AVINA
        • Thanh chức năng: chứa tất cả các chức năng được chia theo từng nhóm với nhiều tùy chọn khác nhau.
        • Vùng điều hướng: thể hiện cấu trúc của tài liệu, cho phép người dùng tùy chỉnh và di chuyển giữa các phần trong tài liệu.
        • Trang soạn thảo: thể hiện trang tài liệu đang được người dùng thao tác trực tiếp.

        Các nhóm chức năng

        Trang đầu: chứa các chức năng nổi bật trong quá trình soạn thảo tài liệu

        HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM AVINA 21

        Chèn: Thực hiện các lệnh chèn, thêm tất cả các đối tượng mà chương trình AVINA hỗ trợ: Đa phương tiện, Hình vẽ, Nhập từ PowerPoint, Khung văn bản, Hình ảnh, Biểu đồ

        HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM AVINA 22

        Thiết kế:  Chủ để, bố cục, màu sắc

        HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM AVINA 23

        Hiệu ứng: Thiết lập thời gian và kiểu hiệu ứng chuyển động cho đối tượng trên trang tài liệu

        HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM AVINA 24

        Chuyển trang: Thiết lập thời gian và kiểu hiệu ứng chuyển động cho trang tài liệu:

        HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM AVINA 25

        Xem: Thiết lập trên Xem, hiển thị, Thu/Phóng, xuất bản

        HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM AVINA 26

        Câu hỏi: Hỗ trợ người dùng soạn thảo câu hỏi tương tác

        HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM AVINA 27

        Định dạng: Tùy theo đối tượng hiện tại đang được chọn mà các chức năng trong nhóm định dạng sẽ khác nhau.

        Ví dụ: Định dạng của đối tượng [Hình vẽ]:

        HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM AVINA 28

        2. Tạo bài elearning cơ bản

        2.1. Tạo bài Elearning

        Mặc định khi mới khởi động chương trình AVINA đã tạo sẵn một tài liệu trống:

        HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM AVINA 29

        Người dùng tiến hành soạn thảo nội dung trên tài liệu trống này là tiến hành lưu lại để được một tài liệu mới.

        2.2. Chọn [Mẫu]

        • Sau khi phần mềm mở lên, click [Tệp]
        HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM AVINA 30
        • Tại [Tệp] => Chọn [Mới] => chọn [Mẫu] người dùng mong muốn => chọn [Tạo]
        HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM AVINA 31

        2.3. Lưu bài Elearning

        • Tại [Tệp] => Chọn [Lưu với]:
        HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM AVINA 32
        • Chọn [Máy tính] => chọn [Thư mục] để lưu.
        • Chọn [Duyệt] => Đến vị trí [Thư mục] muốn lưu
        • Nhấn tổ hợp phím [Ctrl + S]
        • Chọn icon [Lưu]

        2.4. Lưu đè lên [Tệp] đã lưu trước đó (Lưu)

        • Tại [Tệp] => Chọn [Lưu] (Điều kiện: đã lưu trước đó)
        • Nhấn tổ hợp phím [Ctrl + S]
        • Chọn icon [Lưu]

        2.5. Mở [Tệp] đã lưu

        • Tại [File] => Chọn [Mở]
        • Chọn [Các tài liệu gần đây]
        • Chọn [CLS]
        • Chọn [Máy tính] => Hiển thị [Các thư mục gần đây]
        • Chọn [Thư mục] muốn mở
        • Chọn [Duyệt] => Đến vị trí [Thư mục] muốn mở
        • Hoặc nhấn tổ hợp phím [Ctrl + O] => Đến [Thư mục] => chọn [Tệp] muốn mở

        2.6. Xuất tệp

        HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG PHẦN MỀM AVINA 33
        • Tại [Tệp] => Chọn [Xuất bản]
        • Xuất bản ra PowerPoint
        • Xuất ra Word
        • Xuất ra PDF

        2.7. Tùy chọn

        • Tại [Tệp] => Chọn [Tùy chỉnh]
        • Chức năng tại [Lưu tài liệu]
        • [Lưu thông tin tự động sau mỗi phút]: Chọn vào checkbox này đồng thời thiết lập thời gian để phục hồi công việc của bạn nếu bạn gặp sự cố cúp điện hoặc ứng dụng tắt bất ngờ
        • [Đường dẫn lưu tập tin tự động]: Chọn địa chỉ lưu [Tệp] tự động
        • [Đường dẫn lưu tập tin tự động]: Chọn địa chỉ lưu [Tệp] mặc định
        • Tùy chỉnh ngôn ngữ => chọn combobox [Thay đổi lựa chọn ngôn ngữ], người dùng có thể chọn ngôn ngữ cho phiên bản sử dụng bằng Tiếng anh or Tiếng Việt
        • Để đáp ứng tốt hơn cho việc nhận biết các vấn đề, nguyên nhân xảy ra lỗi, người hỗ trợ cần bật Chức năng [Cài đặt ghi log] => chọn [Mở] => chọn [Mức độ] gồm: Lỗi nghiêm trọng, cảnh báo, Lỗi, thông báo, thông tin, tất cả. Tự động cập nhập thì chọn vào [Kiểm tra phiên bản mới khi mở chương trình]

        3. Hướng dẫn sử dụng các chức năng của hệ thống

        Mời các bạn xem chi tiết trong file PDF: Huong_dan_AVINA

      • Ý nghĩa của các màu sắc cơ bản

        Ý nghĩa của các màu sắc cơ bản

        Khi tạo các slide thuyết trình (Powerpoint, Canva, Figma…) bạn cần hiểu được Ý nghĩa của các màu sắc cơ bản để sử dụng màu sắc đúng cách. Sử dụng màu sắc đúng cách sẽ giúp truyền tải thông điệp tốt, tăng hiệu quả của một bài thuyết trình.

        Mời các bạn xem thêm Cách chọn màu sắc trong thiết kếTự học figma online miễn phí để thiết kế UI/UX cho dự án của mình.

        ý nghĩa của các màu sắc cơ bản
        • Đỏ: Sức mạnh / Sự ấm áp / Năng lượng / Ý chí sống còn / Động lực / Nam tính / Phấn khích / Thách thức / Hung hăng / Gò bó / Hiệu ứng thị giác / Hiệu ứng vật lí.
        • Xanh dương: Trí thông minh / Kết nối / Niềm tin / Hiệu quả / Thanh bình / Trách nhiệm / Logic / Lạnh lùng / Phản chiếu / Bình tĩnh / Xa cách / Vô cảm / Kém thân thiện.
        • Vàng: Lạc quan / Tự tin / Kiêu hãnh / Xa hoa / Sức mạnh cảm xúc / Thân thiện / Sáng tạo / Vô lí trí / Sợ hãi / Cảm xúc yếu đuối / Trầm cảm / Bồn chồn / Tự tử.
        • Xanh lá: Hòa hợp / Cân bằng / Sự tươi mới / Sự nghỉ ngơi / Hàn gắn / Trấn an / Vô tư / Hòa bình / Chán nản / Tù đọng / Suy yếu.
        • Tím: Năng lượng tinh thần / Tầm nhìn / Sự xa hoa / Tính xác thực / Sự thật / Chất lượng / Nội tâm / Sự điêu tàn / Bó buộc / Thấp kém.
        • Cam: Xoa dịu vật lý / Đồ ăn / Sự ấm áp / Sự an toàn / Khoái cảm thể xác / Đam mê / Sự dồi dào / Niềm vui / Mất mát / Ức chế / Sự phù phiếm / Thiếu trưởng thành.
        • Hồng: Bình yên thể xác / Nuôi dưỡng / Sự ấm áp / Nữ tính / Tình yêu / Dục tính / Sự sinh tồn / Cư trú / Thảm họa tinh thần / Sự yếu đuối thể xác.
        • Xám : Thái độ trung lập / Thiếu tự tin / Ẩm ướt / Trầm cảm / Lầm lì / Thiếu năng lượng.
        • Đen: Tinh tế / Huyền ảo / An toàn / An toàn cảm xúc / Hiệu quả / Bản chất / Áp bức / Lạnh lùng / Đe dọa / Nặng nề.
        • Trắng: Sạch sẽ / Vô trùng / Sáng rõ / Tinh khôi / Tối giản / Tinh tế / Hiệu quả / Lạnh lùng / Rào cản / Thiếu thân thiện / Chủ nghĩa đẳng cấp.
        • Nâu: Nghiêm túc / Ấm áp / Thiên nhiên / Đáng tin cậy / Hỗ trợ / Thiếu tính hài hước / Nặng nề / Thiếu tinh tế.

        Xem thêm 10 nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint

        Ý nghĩa của màu đỏ

        • Từ thời xa xưa, con người đã có những cảm xúc mãnh liệt cháy trong người và họ sợ hãi với màu đỏ khi nó gắn liền với lửa và máu, chiến tranh và sự hi sinh. Tuy nhiên, nhiều quốc gia hiện nay lại lấy màu đỏ là màu sắc chủ đạo cho quốc kỳ quốc gia, Việt Nam là một ví dụ điển hình trong đó. Cờ đỏ như một biểu tượng hào hùng cho quá khứ của mình.
        Ý nghĩa của các màu sắc cơ bản 34
        • Ngoài sự liên tưởng đến sự bạo lực, chứa sức mạnh mãnh liệt trong màu đỏ ra thì nó còn ẩn chứa sự nồng cháy, sự cuồng nhiệt. Có lẽ một phần vì thế mà màu sắc này rất được chị em phụ nữ ưa thích.
        • Ngoài ra, màu đỏ còn được sử dụng nhiều trong các tôn giáo. Từ thời xa xưa, những viên đá quý màu đỏ như: ruby, kim cương đỏ đều có giá trị rất lớn và được tin rằng có khả năng trừ tà và mang lại may mắn cho chủ nhân của nó.

        Ý nghĩa của màu xanh dương

        Ý nghĩa của các màu sắc cơ bản 35
        • Màu xanh dương (xanh lam) hay còn được biết đến là xanh nước biển, xanh da trời. Đây là màu sắc được rất nhiều người ưa thích bởi tính dịu mát, nhẹ nhàng mà nó mang lại.
        • Màu xanh dương có nhiều ý nghĩa hơn tất cả các màu sắc khác. Thông thường sẽ có 3 màu xanh dương chủ đạo
          • Xanh dương đậm: là đại diện cho sự tin tưởng, sự thông minh, phẩm chất.
          • Xanh dương sáng: thể hiện sự trong sáng, mạnh mẽ, độc lập.
          • Xanh da trời: đại diện cho hòa bình, sự thanh thản, thanh tao, tinh thần.

        Ý nghĩa của màu vàng

        • Màu vàng là màu tốt nhất để tăng sự nhiệt tình trong cuộc sống của bạn và có thể đóng góp với sự tự tin và lạc quan hơn. Nó thích những thách thức, đặc biệt là các loại tinh thần. Trong tâm lý màu sắc, màu vàng được gọi là màu của giao tiếp. Đó là một diễn giả, nhà mạng và nhà báo tuyệt vời, những người làm việc và giao tiếp ở cấp độ tinh thần. Màu vàng là nhà khoa học, người liên tục phân tích mọi thứ và nhìn một cách có phương pháp trên cả hai mặt của một vụ án, trước khi đưa ra quyết định. Màu vàng cũng là nghệ sĩ giải trí, diễn viên hài và chú hề.
        Ý nghĩa của các màu sắc cơ bản 36
        • Màu vàng giúp đưa ra quyết định và liên quan đến sự rõ ràng của suy nghĩ và ý tưởng mới. Màu vàng cũng giúp chúng ta tập trung, nghiên cứu và ghi nhớ thông tin. Điều này có thể hữu ích trong các tình huống kiểm tra. Màu vàng cũng có thể gây lo lắng khi nó di chuyển nhanh về phía trước trong cuộc sống, khiến chúng ta lo lắng. Nó có thể liên quan đến việc sợ hãi, hèn nhát hoặc ghen tị. Có lẽ bạn đã nghe nói về thuật ngữ cảm giác màu vàng. Màu vàng cũng có xu hướng làm cho bạn phân tích và phê phán tinh thần nhiều hơn, bao gồm tự phê bình, cũng như phê bình đối với người khác.
        • Màu vàng , màu của ánh nắng mặt trời, hy vọng và hạnh phúc, có những liên tưởng mâu thuẫn. Một mặt màu vàng tượng trưng cho sự tươi mới, hạnh phúc, tích cực, rõ ràng, năng lượng, lạc quan, giác ngộ, tưởng nhớ, trí tuệ, danh dự, lòng trung thành và niềm vui, nhưng mặt khác, nó đại diện cho sự hèn nhát và lừa dối. Một màu vàng xỉn hoặc bẩn thỉu có thể đại diện cho sự thận trọng, bệnh tật và ghen tuông.
        • Màu vàng sáng là màu thu hút sự chú ý và khi được sử dụng kết hợp với màu đen, sẽ tạo ra một trong những kết hợp màu dễ nhất để đọc và nhìn từ khoảng cách xa. Đây là lý do tại sao xe buýt trường học, xe taxi và biển báo giao thông được sơn màu vàng và đen.
        • Nếu màu vàng được sử dụng quá mức, nó có thể có tác dụng đáng lo ngại. Ví dụ, một thực tế đã được chứng minh rằng trẻ sơ sinh khóc nhiều hơn trong phòng sơn màu vàng. Quá nhiều màu vàng gây mất tập trung và làm cho nó khó hoàn thành một nhiệm vụ. Quá nhiều màu vàng cũng có thể khiến mọi người trở nên quan trọng và đòi hỏi cao. Quá ít màu vàng gây ra cảm giác cô lập và sợ hãi, bất an và lòng tự trọng thấp. Việc thiếu màu vàng có thể khiến người ta trở nên cứng nhắc, xảo quyệt, chiếm hữu hoặc phòng thủ.

        Ý nghĩa của màu xanh lá

        Ý nghĩa của các màu sắc cơ bản 37

        Ý nghĩa của màu tím

        • Màu tím là một màu sắc đẹp để thưởng thức và tạo ra từ hai màu tuyệt vời, xanh và đỏ. Thường thì màu tím có liên quan đến sự sang trọng, sức mạnh, trí tuệ, sáng tạo và ma thuật.
        • Khi bạn nhìn vào màu tím một cách tâm lý, đó là màu cân bằng giữa màu đỏ và màu xanh. Màu đỏ có xu hướng mang lại cường độ và năng lượng cho màu sắc, trong khi màu xanh lam mang lại sự thư giãn và ổn định, cùng nhau chúng tạo nên màu sắc rực rỡ của màu tím là sự cân bằng hoàn hảo của cả hai.
        Ý nghĩa của các màu sắc cơ bản 38

        Ý nghĩa của màu cam

        • Màu cam là sự kết hợp của màu đỏ và màu vàng. Đó là một màu tươi sáng và ấm áp. Nó đại diện cho lửa, mặt trời, vui vẻ, ấm áp và môi trường nhiệt đới.
        Ý nghĩa của các màu sắc cơ bản 39
        • Màu cam được coi là một màu sắc vui vẻ, nhẹ nhàng với chất lượng ngon miệng và ngon miệng. Nó cũng làm tăng việc cung cấp oxy cho não và kích thích hoạt động tinh thần.
        • Màu cam được giới trẻ chấp nhận cao. Là một màu cam quýt, ý nghĩa màu cam có liên quan đến thực phẩm lành mạnh và nó kích thích sự thèm ăn. Các nhà thiết kế thường sử dụng màu cam để minh họa một cái gì đó nhiệt đới, một cái gì đó hài hước hoặc một cái gì đó cho những người trẻ tuổi.
      • 10 nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint

        10 nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint

        10 nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint

        Để có một bài thuyết trình bằng Powerpoint chuyên nghiệp, thu hút người xem thì bạn cần tuân thủ những nguyên tắc trình bày Powerpoint. Dưới đây, chúng tôi giới thiệu 10 nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint để tạo hiệu quả tốt nhất.

          #Nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint: TỐI GIẢN

          • Quá nhiều chi tiết trên cùng một slide làm phân tán sự chú ý của người theo dõi bởi không biết đâu mới là nội dung chính.
          • Loại bỏ các yếu tố không thật sự cần thiết trên slide, giữ lại những điều cốt lõi trong bài trình chiếu là cách giúp bạn tạo nên điểm nhấn cho một bài trình chiếu.
          • Một slide chỉ nên chứa từ 3 – 5 ý chính (không chứa nội dung dài lan man, phần nội dung bạn hãy chuẩn bị kĩ, ghi nhớ hoặc sử dụng tài liệu in sẵn).
          • Tương tự hình ảnh chèn vào cũng không nên nhiều quá 3 hình, vì quá nhiều hình cũng sẽ làm phân tán nội dung không biết thông điệp cần truyền tải nhanh là gì.
          nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint

          #Nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint: ÍT CHỮ

          • Khi theo dõi thuyết trình mọi người thường thích tiếp thu thông tin thông qua người trình bày thay vì đọc slide.
          • Thay vì cố gắng trình bày chi tiết nội dung lên slide bạn hãy tóm tắt chúng thành các từ khóa và diễn giải bằng lời trong lúc thuyết trình.
          • Tối kị việc bạn chiếu nguyên cả trang sách, tài liệu lên màn hình và đọc chúng.

          Ví dụ: Slide sau tóm tắt Những kỹ thuật mới trong kiến thức hiện đại thành 3 ý lớn giúp nội dung slide được xúc tích hơn, nếu người thiết kế thêm hết vào slide nội dung của từng ý sẽ khiến trang slide rất khó đọc vì cỡ chữ nhỏ, vừa không làm nổi bật được ý chính muốn truyền tải.

          10 nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint 40

          #Nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint: SỬ DỤNG LAYOUT

          • Nên sử dụng các layout (bố cục) có sẵn của Powerpoint, các layout này thường đã được tối ưu về màu sắc, font chữ và kích thước.
          10 nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint 41

          #Nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint: SỬ DỤNG ĐÚNG MÀU SẮC

          • Màu sắc là điểm nhấn cho slide và cũng tác động khá lớn đến nhận thức của người theo dõi. Màu sắc quá sặc sỡ là một điểm trừ trong thiết kế slide PowerPoint vì sẽ làm người dùng phân tâm, không tập trung vào nội dung truyền tải.
          • Bạn nên chọn màu theo nguyên tắc bánh xe màu mà các nhà thiết kế thường sử dụng và chỉ nên sử dụng tối đa 5 màu chủ đạo trong toàn bộ slide của bạn.
          • Duy trì sự tương phản giữa văn bản và nền góp phần làm cho thông điệp của bạn nổi bật và dễ đọc hơn, từ đó thu hút nhiều hơn sự chú ý của người nhìn.
          • Nếu hình nền của bạn có nhiều màu sắc thay đổi, các phần của văn bản của bạn có thể hơi khó nhìn. Khi đó, bạn có thể sử dụng các thanh màu đằng sau hình ảnh giúp dễ đọc và tạo điểm thu hút người xem.
          • Xem thêm Ý nghĩa của các màu sắc cơ bản
          10 nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint 42

          #Nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint: FONT CHỮ NHẤT QUÁN

          • Font chữ và màu sắc là 2 yếu tố quyết định rất nhiều đến hình thức và thẩm mỹ của một bài trình chiếu.
          • Nhiều bạn thiết kế slide thường nghĩ font chữ đơn giản sẽ khiến slide trở nên đơn điệu, font chữ cầu kỳ sẽ làm slide bị rối, nhưng thật sự chỉ cần bạn chọn font phù hợp với nội dung và thông tin bạn đang truyền tải thì dù font đơn giản hay cầu kỳ cũng sẽ mang về hiệu quả.
          • Trong 1 bài trình chiếu chỉ nên sử dụng khoảng 3 font chữ (font chữ dành cho tiêu đề – Heading, font chữ dành cho nội dung và font chữ dành cho các chú thích…).

          #Nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint: CỠ CHỮ DỄ ĐỌC

          • Cỡ chữ nhỏ nhất nên là 28px. Bài trình chiếu của bạn thường sẽ được phát ở màn hình rộng để mọi người cùng theo dõi.
          • Dù bạn đã thiết kế đẹp đến đâu nhưng người xem không thể đọc được chữ vì kích thước chữ quá bé sẽ là một điều rất tệ. Do đó bạn nên để cỡ chữ nhỏ nhất cho bài trình chiếu của mình là 28px.

          #Nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint: 6X6

          • Nguyên tắc chuyên nghiệp 6×6 là quy tắc thể hiện mức tối đa số dòng và số chữ trên cùng 1 slide.
          • Trong nguyên tắc này, một slide của bạn sẽ chỉ nên có tối đa 6 dòng và mỗi dòng tối đa 6 chữ. Để lại nhiều khoảng trống trên slide giúp slide dễ nhìn hơn, người xem cũng dễ tập trung và theo dõi nội dung hơn.
          10 nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint 43

          #Nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint: HÌNH ẢNH CÓ MỤC ĐÍCH

          Bài trình chiếu sẽ thu hút được nhiều người hơn khi được thể hiện một cách trực quan, sinh động.

          • Chọn những hình ảnh minh họa liên quan đến nội dung. Tránh sử dụng các hình ảnh không liên quan, làm người đọc mất tập trung vào nội dung chính.
          • Sắp xếp bố cục một cách hợp lý, chú ý đến kích cỡ ảnh.
          • Sử dụng hình ảnh có chất lượng cao nhất có thể.
          • Sử dụng biểu đồ và đồ thị để trực quan hóa các khái niệm, data.

          #Nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint: KHÔNG LẠM DỤNG HIỆU ỨNG

          Các hiệu ứng được áp dụng vào bài trình chiếu một cách hợp lý và không quá lạm dụng sẽ giúp slide uyển chuyểnbớt nhàm chán hơn. Chẳng hạn trong slide trình bày nội dung của một câu hỏi trắc nghiệm, bạn áp dụng hiệu ứng khoanh tròn cho phần đáp án.

          Ví dụ: Mục Animations trong Powerpoint sẽ giúp bạn tạo hiệu ứng chuyển động cho văn bản, mục Transitions sẽ hỗ trợ bạn thêm các hiệu ứng chuyển cho các slide.

          #Nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint: CĂN LỀ

          Các đối tượng trong thiết kế không được căn chỉnh hợp lý dễ tạo ra sự khó chịu cho người xem. Do đó bạn cần sắp xếp, căn chỉnh bố cục và mọi chi tiết trên slide để phần thiết kế được khoa học và hài hòa hơn.

          Để thực hiện điều này: Nhấn giữ phím Shift + Chọn tất cả các đối tượng mà bạn muốn căn chỉnh, sau đó chọn tùy chọn Arrange, và áp dụng Alignment Type.

          10 nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint 44

          #Nguyên tắc thiết kế slide PowerPoint: GIỚI HẠN SỐ SLIDE

          • Một bài giảng không nên có quá nhiều slide, việc này giúp người thuyết trình tập trung vào những vấn đề trọng tâm và loại bỏ những thứ rườm rà. Đồng thời, việc có số lượng slide vừa phải cũng giúp tiết kiệm thời gian thao tác bấm chuyển slide.
          • Không có một con số chính xác số slide là bao nhiêu, tuy nhiên chúng tôi đề xuất, với một bài thuyết trình có thời lượng khoảng 30-45 phút thì số slide nên khoảng 10 slide.
        • 12 PHẦN MỀM TẠO BÀI GIẢNG E-LEARNING

          12 PHẦN MỀM TẠO BÀI GIẢNG E-LEARNING

          12 PHẦN MỀM TẠO BÀI GIẢNG E-LEARNING

          Update: Chúng tôi mới tìm được phần mềm soạn bài giảng điện tử miễn phí là LUMI, rất dễ sử dụng và nhiều tính năng hay. Mời thầy cô tham khảo trong bài viết Hướng dẫn sử dụng phần mềm Lumi và video sau:

          Ngày nay, với sự phát triển của CNTT, việc học tập và giảng dạy có nhiều thay đổi để phù hợp với yêu cầu của xã hội. Ngoài các phần mềm hội thảo, học online như Zoom Meeting, Google Meet, MS Team, Jitsi… thì còn có rất nhiều phần mềm phục vụ những công việc đặc thù như tạo bài giảng, tạo khóa học, biên tập bài giảng, xuất bản bài giảng…. Trong bài viết này, O2 Education xin giới thiệu các công cụ để Thầy Cô có thể tạo cho mình một bài giảng, một khóa học hoàn chỉnh.

          Hệ thống Elearning là gì?

          E-Learning là một hình thức giáo dục, học tập dựa trên sự kết nối của Internet, Intranet, Extranet và các thiết bị công nghệ (laptop, máy tính bảng, điện thoại thông minh, video tape, DVD, TV…). Thông qua hệ thống E – learning, người học có thể tiếp thu bài giảng như phương pháp học truyền thống, trao đổi tài liệu, tương tác lẫn nhau, đồng thời có thể trao đổi với giảng viên mà không cần phải gặp trực tiếp. Riêng đối với giảng viên, họ có thể trực tiếp giảng dạy cho học viên, lưu trữ, chia sẻ những bài giảng, dữ liệu bằng các hình ảnh, video, âm thanh, tổ chức kỳ thi trực tuyến và chấm điểm, tạo chủ đề thảo luận trong forum…

          Một hệ thống E-learning bao gồm những thành phần chính dưới đây:

          • Hệ thống quản lý học tập (LMS – Learning Management System): Là một hệ thống học tập trực tuyến hỗ trợ xây dựng các lớp học trực tuyến, quản lý lớp học, điểm danh, quản lý quá trình học tập và chuyên cần của học viên. Học viên sẽ tham gia lớp học trực tuyến, nhận tài liệu, bài giảng qua công cụ này.
          • Hệ thống quản lý nội dung học tập (LCMS – Learning Content Management System): là hệ thống quản lý nội dung, là một kho lưu trữ tập trung cho quản trị viên. Hệ thống này cho phép tạo ra và điều chỉnh, bổ sung, xem xét và quản lý các nội dung học tập khoa học và hiệu quả.
          • Công cụ soạn thảo bài giảng (Authoring tools): Đây là các hệ thống/công cụ/phần mềm hỗ trợ đầy đủ multimedia, giúp giảng viên soạn thảo giáo án điện tử, trình chiếu bài giảng, truyền tải nội dung kiến thức thông qua nhiều hình thức khác nhau như hình ảnh, video, âm thanh, chữ viết. Từ đó, tiết học sẽ diễn ra một cách sinh động, dễ theo dõi, dễ hiểu, dễ đạt hiệu quả cao. Đây cũng chính là công cụ mà chúng ta sẽ nói đến nhiều hơn ở phần dưới đây. Mỗi phần mềm tạo elearning đi kèm với nhiều tiêu chuẩn elearning được hỗ trợ riêng, bao gồm SCORM (1.2, 2004), xAPI / TinCan, HTML5, AICC, cmi5 và LTI. Để biết thêm thông tin về SCORM là gì, các phiên bản SCORM và cách nó so sánh với các tiêu chuẩn khác.

          12 công cụ phần mềm tạo bài giảng e-learning tốt nhất

          công cụ, phần mềm tạo bài giảng e-learning

          Trong bài đánh giá này, chúng tôi sẽ đi sâu hơn vào 12 phần mềm học trực tuyến tốt nhất. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một phần mềm Avina Authoring Tools của Việt Nam.

          1. Elucidat – Giúp các nhà tuyển dụng lớn giảm chi phí đào tạo quan trọng đối với doanh nghiệp
          2. Adobe Captivate – Cung cấp cho các tác giả có kinh nghiệm sức mạnh để tạo nội dung chất lượng cao
          3. Articulate Storyline 360 – Lý tưởng cho người dùng cá nhân thích PowerPoint, với một lớp tùy chỉnh bổ sung
          4. Articulate Rise 360 – Người dùng có quyền truy cập vào Articulate 360 ​​có thể tạo các khóa học nâng cao đơn giản khá nhanh chóng
          5. Gomo– Tốt nhất cho các nhà thiết kế học hỏi kinh nghiệm không tìm kiếm các tùy chỉnh nâng cao
          6. Lectora– Cung cấp cho các tác giả truyền thống, có năng lực một công cụ hiệu quả để sản xuất nội dung HTML5
          7. Adapt – Được thiết kế cho các tác giả kỹ thuật đang tìm cách thiết kế tác giả HTML5 riêng biệt thông qua thiết kế back-end
          8. DominKnow– Hoàn hảo cho các nhóm tập trung vào chụp màn hình đáp ứng và mô phỏng phần mềm
          9. Easygenerator–  Phần mềm tác giả được thiết kế cho các nhóm nhỏ, những người cần sản xuất nội dung đơn giản, nhanh chóng
          10. iSpring Suite– Công cụ dựa trên PowerPoint trên máy tính để bàn là một lựa chọn tuyệt vời cho các nhà thiết kế mới học không phải lo lắng về việc cập nhật nội dung thường xuyên
          11. Evolve – Được xây dựng cho các nhóm cần cộng tác cùng nhau và không ngại dành thời gian để tìm hiểu cách sử dụng nó
          12. Camtasia – Bộ chỉnh sửa video được sử dụng phổ biến nhất để quay màn hình, hướng dẫn hoặc demo sản phẩm.

          Trong trường hợp bạn thiếu thời gian để xem xét chi tiết tất cả 12 công cụ tạo tác giả elearning tốt nhất trong blog này, đây là bảng so sánh hữu ích.

          Phần mềm Elearning Loại giải pháp Chất lượng đầu ra Tốc độ và hiệu quả Khả năng mở rộng
          1. Elucidat Nền tảng tác giả Elearning Cao Nhanh Cao
          2. Adobe Captivate Công cụ soạn thảo độc lập Cao Chậm Thấp
          3. Articulate Storyline 360 Bộ công cụ tạo bài giảng Trung bình Chậm Thấp
          4. Articulate Rise Công cụ tạo bài giảng trực tuyến Thấp Nhanh Trung bình
          5. Gomo Công cụ tạo bài giảng trực tuyến Trung bình Nhanh Cao
          6. Lectora Công cụ soạn thảo độc lập Trung bình Chậm Trung bình
          7. Adapt Công cụ tạo bài giảng trực tuyến Thấp Nhanh Trung bình
          8. DominKnow Công cụ tạo bài giảng trực tuyến Cao Trung bình Trung bình
          9. Easygenerator Công cụ tạo bài giảng trực tuyến Thấp Nhanh Thấp
          10. iSpring Suite Bộ công cụ tạo bài giảng Trung bình Trung bình Trung bình
          11. Evolve Công cụ tạo bài giảng trực tuyến Trung bình Nhanh Trung bình
          12. Camtasia Phần mềm tạo video Trung bình Trung bình Thấp

          1. Elucidat

          Elucidat giúp các nhóm đầy tham vọng tạo ra học liệu kỹ thuật số trên quy mô lớn dễ dàng hơn. Là một nền tảng soạn thảo bài giảng elearning hoàn toàn dựa trên đám mây, các doanh nghiệp có thể đáp ứng sự thay đổi nhanh hơn – và thông minh hơn!

          Trang chủ https://www.elucidat.com/

          phần mềm tạo bài giảng elearning Elucidat

          Chất lượng đầu ra Elearning

          • Elucidat đi kèm với một thư viện rộng lớn gồm các mẫu được tạo sẵn giúp ngay cả những tác giả mới làm quen cũng tạo ra những trải nghiệm tương tác tuyệt vời. Đối với những người muốn đổi mới, tính năng “trình thiết kế bố cục” cho phép bạn tạo thiết kế trang của riêng mình mà không cần viết mã.
          • Các quy tắc linh hoạt và các tùy chọn phân nhánh cho phép tác giả xây dựng các lộ trình học tập được cá nhân hóa để mang lại trải nghiệm học tập tuyệt vời. Thăm dò ý kiến ​​xã hội, trò chơi hóa và một loạt các loại tương tác mang lại cho bạn nhiều cơ hội để thu hút người học.
          • Bảng điều khiển phân tích của Elucidat cung cấp cho các tác giả dữ liệu chi tiết về cách người học tương tác với khóa học của họ, cho phép bạn liên tục tối ưu hóa cho sự tương tác.

          Tốc độ và hiệu quả

          Bộ tính năng của Elucidat giúp tạo ra quá trình học tập chất lượng cao nhanh hơn và hiệu quả hơn.

          Với Trình tăng tốc học tập của Elucidat, bạn có thể đào tạo nhanh hơn gấp 4 lần. Nền tảng sẽ đề xuất các mẫu nâng cấp dựa trên mục tiêu dự án của bạn. Bạn chỉ cần thêm nội dung (với các mẹo thực hành tốt nhất trong quá trình thực hiện). Đơn giản như vậy.

          Các tính năng hiệu quả khác sẽ tăng tốc quá trình sản xuất của bạn bao gồm:

          • Một thư viện mẫu
          • Một bộ tương tác
          • Nhà nhập khẩu thương hiệu
          • Giao diện WYSIWYG (những gì bạn thấy là những gì bạn nhận được)
          • Khả năng áp dụng các phong cách hiện có cho các dự án mới

          Khả năng mở rộng

          Elucidat được sinh ra để giúp các nhóm mở rộng quy mô sản xuất Elearning. Với vai trò và quyền người dùng có thể tùy chỉnh, bạn có thể mời tất cả các bên liên quan của mình cộng tác trong nền tảng – từ các nhà thiết kế học tập của bạn đến các chuyên gia về chủ đề.

          Thư viện tài sản trung tâm cho phép đồng nghiệp chia sẻ tài sản giữa các phòng ban. Bạn muốn thay thế hình ảnh, biểu trưng hoặc video? Cập nhật qua nhiều khóa học với một cú nhấp chuột.

          Trình quản lý các biến thể tập trung các khóa học với nhiều phiên bản thành một ‘khóa học tổng thể’ đơn giản. Các khóa học dành cho trẻ em sau đó ngồi bên dưới nó. Mối quan hệ cha-con có nghĩa là tất cả các phiên bản đều có thể chỉnh sửa được ở cấp độ chính – tiết kiệm rất nhiều thời gian để chỉnh sửa một số biến thể của cùng một khóa học!

          Bản dịch cũng dễ dàng! Sử dụng tính năng nhập / xuất đơn giản, tải lên ngôn ngữ mới và xem khóa học điều chỉnh kích thước của nó. Sau đó, thực hiện các chỉnh sửa riêng biệt cho từng khóa học đã dịch riêng lẻ bằng trình quản lý các biến thể.

          Các định dạng elearning được hỗ trợ

          Nền tảng tác giả của Elucidat hoàn toàn dựa trên đám mây, tạo ra nội dung nâng cao chất lượng cao, tuân thủ SCORM HTML5. Hỗ trợ hầu hết các định dạng elearning, cũng như báo cáo dữ liệu xAPI nâng cao và nội dung đáp ứng trên thiết bị di động, Elucidat được coi là một trong những công cụ tạo Elearning SCORM hàng đầu cho cả Mac và Windows.

          Elucidat hỗ trợ các định dạng nâng cao sau:

          • HTML5, Video, SCORM (1.2, 2004), xAPI (TinCan)
          • Windows, Mac OS

          Điểm mạnh của Elucidat

          • Các mẫu tạo sẵn sẽ giúp quá trình sản xuất của bạn nhanh hơn gấp 4 lần
          • Nhiều tương tác và tính năng, bao gồm các quy tắc, chi nhánh và huy hiệu
          • Các trang độc đáo, cộng với sự linh hoạt trong việc tạo trang của riêng bạn
          • Giao diện WYSIWYG dễ sử dụng
          • Quản lý thương hiệu nâng cao để đáp ứng các nguyên tắc
          • Quyền linh hoạt và vai trò người dùng
          • Quản lý các biến thể để đơn giản hóa làm việc trên quy mô lớn
          • Quy trình dịch thuật phức tạp
          • Nhóm hỗ trợ xuất sắc, được bao gồm trong gói của bạn

          Điểm yếu của Elucidat

          • Cần đầu tư thời gian để sử dụng toàn bộ khả năng của công cụ
          • Có vẻ tốn kém nếu bạn không sản xuất nhiều nội dung, vì nền tảng được thiết kế cho các nhóm tạo và quản lý elearning trên quy mô lớn. Thông tin thêm về ROI của Elucidat tại đây .

          Tốt nhất cho:

          • Tác giả của mọi khả năng
          • Các nhà tuyển dụng doanh nghiệp lớn muốn có được tác động kinh doanh nhanh hơn
          • Các nhóm cần sản xuất Elearning chất lượng cao, nhanh chóng
          • Làm việc nhóm trên quy mô toàn cầu
          • Hướng dẫn toàn diện và hỗ trợ người dùng
          • Học tập lấy con người làm trung tâm

          2. Adobe Captivate

          Captivate là một ứng dụng dành cho máy tính để bàn có sẵn cho cả Windows và Mac. Đây là một trong những công cụ tạo tác giả nâng cao mạnh mẽ nhất trong danh sách này, nhưng đi kèm với đường cong học tập dốc hơn và hàng loạt thách thức của riêng nó.

          Trang chủ https://www.adobe.com/uk/products/captivate.html
          12 PHẦN MỀM TẠO BÀI GIẢNG E-LEARNING 45

          Chất lượng đầu ra Elearning

          Các tác giả có kinh nghiệm có thể tạo nội dung học tập bằng cách sử dụng các tùy chọn tùy chỉnh từ các chủ đề (tương đối hạn chế) có sẵn. Các chủ đề tương tự như PowerPoint, với bảng màu và trang trình bày chính xác định giao diện.

          Tốc độ và hiệu quả của việc soạn thảo

          Đường cong học tập dốc của Captivate có nghĩa là cần có thời gian đào tạo và nâng cao đáng kể cho các tác giả mới. Nội dung đơn giản được sản xuất tương đối nhanh, nhưng nếu bạn đang sử dụng các tương tác nâng cao hơn, hãy chuẩn bị sẵn sàng trong vài giờ.

          Khả năng mở rộng

          Bởi vì Captivate là một ứng dụng tạo tác vụ cho máy tính để bàn, nó không được thiết lập để làm việc cộng tác và nhất quán trên quy mô lớn. Các chủ đề và trang trình bày chính có thể được chia sẻ để cài đặt trên các máy tính khác, nhưng quá trình này là thủ công và có thể phức tạp. Điều tương tự cũng áp dụng cho việc quản lý tài sản; mỗi người dùng máy tính để bàn đều “tự lập” khi tạo nội dung và nội dung.

          Các định dạng elearning được hỗ trợ

          Captivate là một phần mềm nâng cao SCORM mạnh mẽ. Trước đây là một công cụ dựa trên máy tính để bàn dành cho windows, bản cập nhật năm 2019 có hai bản cập nhật lớn: một số khía cạnh của công cụ đã được đưa lên mạng và người dùng Mac cuối cùng cũng có thể truy cập phần mềm.

          Phần mềm học tập Captivate hỗ trợ nhiều định dạng:

          • HTML5, SCORM, AICC, xAPI (TinCan)
          • Windows, Mac OS

          Khai thác điểm mạnh

          • Có khả năng tạo ra các tương tác phức tạp (nếu bạn biết cách)
          • Đầu ra có thể nhận biết vị trí (tức là, bạn có thể kết nối với khả năng xác định vị trí địa lý của thiết bị)
          • Tính tương tác trong đầu ra có thể nhận ra các cử chỉ phổ biến trên thiết bị di động (ví dụ: chụm và thu phóng, vuốt)
          • Các loại tương tác dựa trên gia tốc kế
          • Tốt cho quay màn hình và mô phỏng
          • Khả năng tạo trải nghiệm học tập thực tế ảo (VR)

          Nắm bắt điểm yếu

          • Đường cong học tập sâu sắc với sự hỗ trợ hạn chế
          • Hạn chế của công cụ dành cho máy tính để bàn – thử thách cộng tác, đánh giá và kiểm soát phiên bản
          • Thiết kế theo phong cách tuyến tính truyền thống so với các công cụ tạo tác giả nâng cao hiện đại hơn
          • Quá trình khó khăn để cập nhật và duy trì nội dung hiện có

          Tốt nhất cho:

          • Tác giả có kinh nghiệm
          • Sản xuất điện tử bản địa hóa
          • Trải nghiệm học tập tương tác
          • Nội dung nâng cấp sẵn sàng cho thiết bị di động
          • Tùy chọn xuất bản dễ dàng

          3. Articulate Storyline 360

          Articulate Storyline là một ứng dụng tạo tác giả trên máy tính để bàn Windows sử dụng giao diện PowerPoint. Nó có một đường cong học tập khiêm tốn xem xét tính linh hoạt mà nó cung cấp — đặc biệt nếu bạn đã biết cách sử dụng PowerPoint.

          Trang chủ https://articulate.com/360/storyline
          12 PHẦN MỀM TẠO BÀI GIẢNG E-LEARNING 46

          Chất lượng đầu ra Elearning

          Nếu bạn có các kỹ năng và năng lực, Storyline cho phép bạn tạo nội dung hấp dẫn và được tùy chỉnh cao. Giống như Powerpoint, bạn có thể điều khiển các trang chủ đề thông qua màu sắc của dự án và trang chiếu cái. Điều này làm cho nó rất linh hoạt, nhưng hơi khó để kiểm soát thương hiệu nhất quán qua nhiều khóa học và cài đặt Cốt truyện.

          Tốc độ và hiệu quả của việc soạn thảo

          Articulate Storyline là một công cụ phức tạp, vì vậy nếu các tổ chức không đầu tư thời gian vào việc đào tạo, thì hiệu quả của tác giả có thể bị hạn chế. Tuy nhiên, là một trong những công cụ tạo tác giả elearning được sử dụng rộng rãi nhất, nhiều nhà thiết kế đã có kinh nghiệm với Storyline.

          Khả năng mở rộng

          Là một công cụ dựa trên máy tính để bàn, sự cộng tác và do đó khả năng mở rộng bị hạn chế. Thật khó để chia sẻ các khóa học với những người khác để sử dụng lại và nội dung không được lưu trữ tập trung.

          Có một tính năng xuất kéo tất cả văn bản ra khỏi một khóa học để hỗ trợ dịch, nhưng cần phải điều chỉnh thủ công để đảm bảo (các) ngôn ngữ mới vẫn phù hợp trên trang, v.v.

          Các định dạng elearning được hỗ trợ

          Articulate là một trong những công cụ tạo tác giả nâng cấp dựa trên windows lâu đời nhất và được sử dụng rộng rãi nhất. Công cụ tác giả tuân thủ SCORM chính của Articulate, Articulate Storyline, là một ứng dụng dựa trên cửa sổ mạnh mẽ hỗ trợ hầu hết các định dạng nâng cao:

          • AICC, SCORM, xAPI (TinCan)
          • các cửa sổ

          Điểm mạnh của Articulate Storyline 360

          • Tính linh hoạt và kiểm soát tốt về đầu ra nội dung
          • Một công cụ thường được sử dụng, vì vậy các nhà thiết kế có xu hướng có kinh nghiệm
          • Cộng đồng trực tuyến rất tích cực
          • Mạnh mẽ hợp lý cho tôi thấy / thử tôi / kiểm tra cho tôi khả năng nâng cao mô phỏng phần mềm

          Điểm yếu của Articulate Storyline 360

          • Không thực sự phản hồi trên thiết bị di động – nó chỉ thu nhỏ màn hình
          • Thiết kế tuyến tính truyền thống hơn so với các công cụ tạo tác giả nâng cao hiện đại
          • Việc cộng tác và cập nhật nội dung có thể tốn nhiều thời gian
          • Không nhận được các tính năng mới và sửa lỗi ngay lập tức
          • Có thể rất tốn kém nếu bạn có nhiều tác giả và muốn mở rộng nội dung
          • Chức năng đọc màn hình kém

          Tốt nhất cho:

          • Tác giả có kinh nghiệm
          • Sản xuất nội dung tùy chỉnh cao
          • Khả năng thiết kế mở rộng
          • Các mẫu và tính năng thiết kế linh hoạt

          4. Articulate Rise 360

          Articulate Rise là một công cụ tạo tác giả dựa trên web được bao gồm như một phần của bản cập nhật Articulate 360 ​​được phát hành vào khoảng cuối năm 2016. Có một loạt các loại bài học được xây dựng trước, cách học tùy chỉnh được gọi là “khối”, tương tác và các video truyền hình để tạo một loạt các khóa học.

          Trang chủ https://articulate.com/360/rise
          12 PHẦN MỀM TẠO BÀI GIẢNG E-LEARNING 47

          Chất lượng đầu ra Elearning

          Rise thực sự dễ sử dụng với giao diện trực quan và cung cấp một loạt các tương tác chuẩn, được tạo sẵn, bao gồm các mốc thời gian, quy trình, đồ họa được gắn nhãn, v.v. Điều này giúp bạn dễ dàng tạo nội dung tương tác trông đẹp mắt.

          Tốc độ và hiệu quả của tác giả

          Nếu bạn đang tìm cách tạo nội dung nâng cao tương đối cơ bản, đẹp mắt thì bạn có thể thực hiện nhanh chóng trong Rise. Bạn không cần phải là một tác giả có kinh nghiệm và có thể thiết lập và chạy để tạo các khóa học bằng cách làm theo một trình tự các bước hợp lý – bắt đầu từ đầu bằng cách chọn một mẫu.

          Khả năng mở rộng

          Các khóa học Elearning có thể được nhân bản và sử dụng lại để tiết kiệm thời gian khi làm việc trên quy mô lớn. Bạn cũng có thể tạo một “mẫu khối”, sau đó có thể chèn vào bất kỳ đâu trong bất kỳ khóa học nào.

          Các định dạng elearning được hỗ trợ

          Rise, một phần mềm tác giả dựa trên trực tuyến, là một phần của nền tảng tác giả 360 của Ariculate. Cung cấp cho người dùng Mac tùy chọn sử dụng Articulate để tạo các khóa học tuân thủ SCORM đơn giản.

          Hỗ trợ:

          • AICC, SCORM, xAPI (TinCan)
          • Windows, Mac OS

          Điểm mạnh

          • Dễ sử dụng với giao diện đơn giản và trực quan
          • Nhanh chóng để tạo nội dung nâng cao đẹp mắt (tương đối đơn giản) một cách nhanh chóng
          • Dự báo màn hình có sẵn
          • Dựa trên đám mây – dễ dàng cập nhật, cộng tác và đánh giá

          Điểm yếu

          • Nội dung có thể trông rất chung chung
          • Khả năng tùy biến và tính linh hoạt hạn chế
          • Không quản lý bản dịch
          • Thiếu các tùy chọn trợ năng
          • Giới hạn lưu trữ tại chỗ

          Tốt nhất cho:

          • Tác giả có ít hoặc không có kinh nghiệm trước đây về phần mềm elearning
          • Các mẫu cơ bản ‘không kiểu cách’
          • Sản xuất nội dung nhanh chóng
          • Sự hợp tác giữa nhiều tác giả và / hoặc các bên liên quan

          5. Gomo

          Gomo là một công cụ tạo tác giả dựa trên đám mây cho phép bạn tạo nội dung theo phong cách web. Các khóa học của bạn có thể được tổ chức trực tuyến qua web hoặc ngoại tuyến bằng ứng dụng Gomo. Nó tránh được rất nhiều vấn đề đau đầu khi đi kèm với các công cụ dựa trên máy tính để bàn, nhưng có một số hạn chế về số lượng tùy chỉnh mà bạn có thể thực hiện.

          Trang chủ https://www.gomolearning.com/
          phần mềm tạo bài giảng gomo

          Chất lượng đầu ra Elearning

          Gomo đi kèm với một loạt các chủ đề mà bạn có thể tinh chỉnh để nhanh chóng tạo ra các chủ đề trông hiện đại và đúng thương hiệu. Cần lưu ý rằng các chủ đề được tùy chỉnh hoàn toàn yêu cầu sự phát triển của chuyên gia, điều này có thể tốn kém nếu bạn có kế hoạch lớn cho hình ảnh của mình.

          Có một loạt các mẫu tương tác có sẵn để làm cho nội dung nâng cao của bạn trở nên sống động. Tất cả các tương tác đều nằm trong cấu trúc hai cột, điều này sẽ hạn chế một chút thiết kế của bạn.

          Tốc độ và hiệu quả của việc soạn thảo

          Các mẫu được tạo sẵn và trình hướng dẫn bắt đầu nhanh làm mềm đường cong học tập với Gomo, vì vậy bạn có thể bắt đầu và chạy nhanh chóng. Tuy nhiên, giao diện tách biệt với khóa học đã hoàn thành, có nghĩa là bạn không thể thấy khóa học của mình sẽ như thế nào khi bạn tiếp tục.

          Khả năng mở rộng

          Là dựa trên đám mây, Gomo cho phép các tác giả cộng tác để tạo các khóa học. Ngoài ra còn có một tùy chọn multi-Scout cho phép các phiên bản đã dịch nằm trong một gói, với người học chọn ngôn ngữ họ muốn tham gia khóa học ngay từ đầu. Đây là một tính năng hữu ích nếu bạn đang phân phối nội dung trên toàn cầu.

          Các định dạng elearning được hỗ trợ

          Gomo là một công cụ tác giả dựa trên đám mây được thiết kế cho cả windows và mac. Nó tạo ra HTML5, nội dung ưu tiên cho thiết bị di động có thể được phát hành lên LMS của chính nó.

          Hỗ trợ:

          • HTML5, SCORM, xAPI (TinCan)
          • Windows, Mac OS

          Điểm mạnh của Gomo

          • Đó là một công cụ soạn thảo dựa trên đám mây, cung cấp tính linh hoạt cao hơn so với các công cụ dành cho máy tính để bàn
          • Bạn có thể tạo ra đầu ra nâng cao đáp ứng
          • Họ có một ứng dụng di động ngoại tuyến và Gomo Central, là một cổng thông tin học tập dựa trên đám mây
          • Khả năng cung cấp các khóa học đa ngôn ngữ

          Điểm yếu của Gomo

          • Các hạn chế về bố cục hạn chế khả năng sáng tạo của bạn và mang lại cho các khóa học một giao diện và cảm nhận kiểu mẫu
          • Giao diện không trực quan và khó sử dụng nếu không có giao diện WYSIWYG
          • Các tùy chọn tùy chỉnh có thể không đủ cho hình ảnh sáng tạo

          Tốt nhất cho:

          • Tác giả ở mọi cấp độ
          • Elearning đa ngôn ngữ
          • Các chủ đề cơ bản dễ chỉnh sửa
          • Cộng tác giữa nhiều tác giả

          6. Lectora Inspire and Lectora Online

          Tất nhiên, trong lĩnh vực tác giả của các công cụ, Lectora là một chính khách lớn tuổi. Phần mềm tạo tác giả trên máy tính để bàn Windows đã có từ lâu và hướng tới các tác giả có kinh nghiệm hơn.

          Trang chủ https://www.trivantis.com/products/inspire-e-learning-software/

          Gần đây, họ đã phát hành phiên bản HTML5 dựa trên đám mây của công cụ tác giả có tên là Lectora Online, mang lại tính linh hoạt cao. Nó có thể mạnh mẽ khi bạn biết cách sử dụng nó, nhưng giống như những công cụ khác của ilk này, nó đi kèm với đường cong học tập dốc hơn nhiều công cụ khác trong danh sách.

          12 PHẦN MỀM TẠO BÀI GIẢNG E-LEARNING 48

          Lector có tính năng dịch để giúp bạn mở rộng một khóa học sang nhiều ngôn ngữ, nhưng không có mối quan hệ cha-con giữa các tệp. Điều này có nghĩa là bất kỳ thay đổi nào cần được thực hiện cho từng phiên bản riêng lẻ, đây là một vấn đề đau đầu nếu bạn đang xử lý nhiều phiên bản và ngôn ngữ.

          Chất lượng đầu ra Elearning

          Có rất nhiều mẫu tương tác được tạo sẵn có thể được sử dụng khi chúng xuất hiện hoặc được tinh chỉnh. Một số khía cạnh có thể được thay đổi thông qua giao diện phát triển, nhưng đối với những khía cạnh khác, bạn có thể cần sử dụng gói đồ họa để thay thế hình ảnh hiện có. Bạn có thể tạo nội dung elearning đẹp mắt với Lectora; tuy nhiên, bạn cần phải là một nhà thiết kế hướng dẫn tương đối có kinh nghiệm và tự tin với công cụ để làm như vậy.

          Tốc độ và hiệu quả của việc soạn thảo

          Đường cong học tập dốc có nghĩa là bạn không thể mong đợi đầu ra nhanh chóng đáng kinh ngạc, nhưng nếu bạn đầu tư thời gian, bạn có thể tạo nội dung kiểu web trông đẹp mắt.

          Khả năng mở rộng

          Lector có tính năng dịch để giúp bạn mở rộng một khóa học sang nhiều ngôn ngữ, nhưng không có mối quan hệ cha-con giữa các tệp. Điều này có nghĩa là bất kỳ thay đổi nào cần được thực hiện cho từng phiên bản riêng lẻ, đây là một vấn đề đau đầu nếu bạn đang xử lý nhiều phiên bản và ngôn ngữ.

          Các định dạng elearning được hỗ trợ

          Lectora là một công cụ tác giả trực tuyến dựa trên đám mây có thể được truy cập từ bất kỳ hệ điều hành nào. Công cụ có khả năng tùy biến cao với các phần tử lập trình tùy chọn (nếu bạn có kiến ​​thức để làm như vậy!)

          Hỗ trợ:

          • HTML5, xAPI (TinCan), SCORM, AICC
          • Hệ điều hành Windows, MAC

          Điểm mạnh của Lectora

          • Miễn phí truy cập thư viện đồ họa Elearning Brothers
          • Tốt cho chụp ảnh và mô phỏng màn hình
          • Có công cụ cộng tác người đánh giá trực tuyến bằng cách sử dụng ReviewLink
          • Có thể nhập Powerpoint (mặc dù đó là một ý tưởng hay!)
          • Tính năng kiểm tra lỗi gắn cờ các sự cố trước khi bạn phát hành

          Điểm yếu của Lectora

          • Đường cong học tập sâu sắc với sự hỗ trợ hạn chế
          • Giao diện không thân thiện với người dùng, trực quan hoặc dễ sử dụng
          • Theo đánh giá trực tuyến, hỗ trợ khách hàng của Lectora hơi chậm và không hữu ích lắm
          • Nhiều tính năng nâng cao không tuân thủ Mục 508

          Tốt nhất cho:

          • Các tác giả giàu kinh nghiệm với chuyên môn thiết kế
          • Đối chiếu phản hồi từ nhiều bên liên quan
          • Nội dung nâng cao thân thiện với thiết bị di động
          • Nội dung web trông chuyên nghiệp

          7. Adapt

          Adapt là một công cụ tác giả mã nguồn mở tạo ra nội dung HTML5 đáp ứng. Các nhà phát triển ở bất kỳ đâu đều có thể thêm các tương tác mới vào cộng đồng. Công cụ tác giả chỉ cung cấp các thành phần đã được thử và kiểm tra từ cộng đồng cho người dùng.

          Trang chủ https://www.adaptlearning.org/
          12 PHẦN MỀM TẠO BÀI GIẢNG E-LEARNING 49

          Chất lượng đầu ra Elearning

          Bạn có thể tạo nội dung hiện đại, bắt mắt với các chủ đề trong Adapt hoặc bằng cách tạo các chủ đề của riêng bạn. Tuy nhiên, Adapt hoạt động trên một hệ thống dạng lưới với các khối nội dung, vì vậy các sản phẩm hoàn thiện đều trông “khối” và giống nhau.

          Có một loạt các tương tác và tính năng đánh giá, nhưng tất cả chúng đều khá “chuẩn” – không có gì thực sự sáng tạo hoặc khác biệt so với các công cụ khác.

          Tốc độ và hiệu quả của việc soạn thảo

          Giao diện công cụ tác giả khá đẹp và sử dụng tương đối đơn giản. Tuy nhiên, nó không phải là WSYWIG, vì vậy bước “xem trước” bổ sung cần được sử dụng nhiều hơn khi tạo.

          Khả năng mở rộng

          Có thể sao chép các khóa học; tuy nhiên, dường như không có bất kỳ tính năng dịch hoặc biến thể phức tạp nào, có thể hạn chế mức độ hiệu quả của bạn trong việc mở rộng quy mô.

          Các định dạng elearning được hỗ trợ

          Adapt là một phần mềm học tập phức tạp yêu cầu phát triển kỹ thuật chuyên sâu để phát triển các khóa học nâng cao tuân thủ. Nó cũng bao gồm nội dung HTML5 có thể tùy chỉnh.

          Hỗ trợ:

          • HTML5, SCORM
          • Windows, Mac OS

          Điểm mạnh

          • Nó miễn phí!
          • Nếu bạn là nhà phát triển hoặc có quyền truy cập vào nhà phát triển, bạn cũng có thể sử dụng khuôn khổ (miễn phí) thay vì công cụ và tạo các tương tác / bố cục tùy chỉnh, v.v.
          • Giao diện tác giả tương đối dễ hiểu
          • HTML5 đáp ứng

          Điểm yếu

          • Nhóm tương tác hạn chế so với những gì mà khung Thích ứng có thể
          • Bố cục “khối” dẫn đến nhiều nội dung trông chung chung
          • Nó không dựa trên đám mây và có thể mất một lúc để cài đặt

          Tốt nhất cho:

          • Một giải pháp hiệu quả về chi phí
          • Giới thiệu dễ dàng
          • Giao diện người dùng trực quan, đơn giản
          • Nội dung HTML5 có thể tùy chỉnh

          8. DominKnow ONE

          DominKnow ONE tập hợp công cụ tạo tác giả truyền thống của họ Claro với DominKnow Flow để tạo khả năng tác giả và chụp ảnh màn hình cũng như mô phỏng đáp ứng. Nó có giao diện Microsoft truyền thống và các tính năng mạnh mẽ. Giống như Lectora, nó không phải là công cụ soạn thảo trực quan nhất hiện có và các bài đánh giá nêu bật sự hỗ trợ và trợ giúp hạn chế được cung cấp.

          Trang chủ https://www.dominknow.com/dominknow-one-cloud-based-elearning-authoring
          12 PHẦN MỀM TẠO BÀI GIẢNG E-LEARNING 50

          Chất lượng đầu ra Elearning

          Phần mềm tạo DominKnow cho phép bạn bắt đầu với một loạt các chủ đề và mẫu, có thể được tùy chỉnh. Bạn cũng có thể nhập nội dung Powerpoint của mình để sau đó chỉnh sửa trong công cụ.

          Khả năng thiết kế đáp ứng rất mạnh và có rất nhiều hành động để tạo ra các loại trang và tương tác khác nhau.

          Tốc độ và hiệu quả của việc soạn thảo

          Khi bạn đã hiểu rõ về giao diện tương đối phức tạp, công cụ này khá dễ sử dụng. Có rất nhiều mẫu để giúp bạn thiết lập và chạy một cách nhanh chóng. Có thể sử dụng lại các phần của một trang, sao chép sang một trang khác là một cách tiết kiệm thời gian tiện dụng. Khả năng cộng tác và xem xét trực tuyến giúp tăng tốc quá trình sản xuất so với các công cụ trên máy tính để bàn.

          Khả năng mở rộng

          Tác giả có thể sao chép một khóa học, cấu trúc, đối tượng học tập hoặc các trang để tạo ra một bản sao duy nhất của khóa học, giúp đẩy nhanh tiến độ và giúp có tính nhất quán. Công cụ soạn thảo khóa học DominKnow cũng có tính năng xuất và nhập bản dịch.

          Các định dạng elearning được hỗ trợ

          DominKnow là một công cụ soạn thảo elearning trực tuyến, tuân thủ SCORM, tạo ra nội dung HTML5 tuyệt vời – tốt nhất chính cho các hệ thống mô phỏng đào tạo.

          Hỗ trợ:

          • SCORM, xAPI, AICC, Web  
          • Windows, Mac OS

          Điểm mạnh của DominKnow

          • Cho phép cộng tác tác giả và đánh giá; họ cũng có vai trò người dùng (ví dụ: nhưng không rộng rãi như Elucidat)
          • Khả năng thiết kế đáp ứng mạnh mẽ
          • Họ có nhiều loại “Hành động” giúp bạn linh hoạt trong việc tạo các loại trang
          • Nhập Powerpoint
          • Một trong số ít công cụ cung cấp chuyến tham quan sản phẩm để giúp người dùng mới điều hướng công cụ

          Điểm yếu của DominKnow

          • Giao diện không đặc biệt trực quan nên việc bắt kịp tốc độ có thể khá chậm
          • Tài liệu Trợ giúp đôi khi gây hiểu lầm hoặc không đầy đủ
          • Không tuyệt vời ở Gamification
          • Cài đặt chủ đề có thể tùy chỉnh hơi hạn chế

          Tốt nhất cho:

          • Các chủ đề cơ bản có thể tùy chỉnh
          • Nhập Powerpoint
          • Dịch nội dung
          • Hỗ trợ người dùng và hướng dẫn sản phẩm

          9. Easygenerator

          Easygenerator là một nền tảng nâng cao dựa trên đám mây đã ra đời từ năm 2013. Đầu mối nằm ở tên… công cụ tác giả này tập trung vào việc tạo nội dung nâng cao tương đối đơn giản một cách nhanh chóng.

          Trang chủ https://www.easygenerator.com/
          12 PHẦN MỀM TẠO BÀI GIẢNG E-LEARNING 51

          Chất lượng đầu ra Elearning

          Bạn có thể xây dựng khóa học của riêng mình từ đầu và tạo ra các thiết kế đáp ứng một cách dễ dàng với các tương tác và loại câu hỏi đơn giản. Ngoài ra, bạn có thể bắt đầu sử dụng một mẫu, giống như các khóa học ngoài giá sách có đầy đủ nội dung.

          Tốc độ và hiệu quả của việc soạn thảo

          Như bạn mong đợi, phần mềm tạo Easygenerator nhanh chóng nắm bắt được và chúng có các mẫu được tạo sẵn để giúp bạn bắt đầu. Quy trình làm việc hướng dẫn bạn qua một loạt các bước để tạo một phần của elearning, giúp bạn dễ dàng tập trung vào nhiệm vụ đang làm và tránh bỏ lỡ bất kỳ điều gì quan trọng.

          Khả năng mở rộng

          Có thể sử dụng lại và sao chép nội dung nâng cao để sử dụng lại, nhưng đây có thể là một quá trình hơi rắc rối.

          Các định dạng elearning được hỗ trợ

          Easygenerator là một công cụ soạn thảo tuân thủ SCORM rất đơn giản để tạo nội dung HTML5 cơ bản. Mong đợi nội dung nhanh chóng và dễ dàng, với đầu ra hạn chế!

          Hỗ trợ:

          • SCORM, xAPI (TinCan), LTI
          • Windows, Mac OS

          Điểm mạnh của Easygenerator

          • Tốt cho các tác giả mới bắt đầu xây dựng nội dung nâng cao – không cần viết mã!
          • Các tính năng thiết kế đáp ứng thân thiện với thiết bị di động
          • Khả năng nhập Powerpoint (nhưng chúng tôi khuyên bạn nên làm như vậy một cách thận trọng!)

          Điểm yếu của Easygenerator

          • Không phải mọi loại câu hỏi và tương tác có sẵn đều được tối ưu hóa hoàn toàn cho nhiều thiết bị
          • Các tính năng hạn chế – mặc dù nhóm cũng sẵn sàng lắng nghe các đề xuất và phát hành các bản cập nhật dựa trên nhu cầu của khách hàng
          • Hạn chế đối với các loại câu hỏi / câu đố đối với các gói định giá nhất định
          • Giới hạn từ cho nhiều câu hỏi dạng dài
          • Chỉ tương thích với SCORM 1.2

          Tốt nhất cho:

          • Tác giả có ít hoặc không có kinh nghiệm sử dụng phần mềm elearning
          • Tạo các khóa học bằng nhiều ngôn ngữ
          • Xây dựng các khóa học elearning một cách nhanh chóng
          • Thiết kế thân thiện với thiết bị di động

          10. iSpring Suite

          iSpring Suite là bộ công cụ soạn thảo dựa trên PowerPoint cho phép người dùng tạo các khóa học dựa trên trang trình bày, câu đố, mô phỏng hộp thoại, video truyền hình, bài giảng video và các tài liệu học tập tương tác khác. Các khóa học đầu ra được xuất bản bằng HTML5. Với một đường cong học tập thấp hợp lý (nếu bạn biết cách sử dụng PowerPoint!), Người dùng có thể bắt đầu chạy, nhưng có thể bị hạn chế khi họ tiến bộ nhiều hơn.

          Trang chủ https://www.ispringsolutions.com/ispring-suite

          12 PHẦN MỀM TẠO BÀI GIẢNG E-LEARNING 52

          Chất lượng đầu ra Elearning

          Rất có thể bạn đã tạo một bài thuyết trình Powerpoint trước đó, vì vậy chất lượng đầu ra của các khóa học iSpring sẽ không gây ngạc nhiên. Các khóa học dựa trên slide có thể được điều chỉnh và chuyển đổi thành các khóa học tùy chỉnh, hấp dẫn hơn. Kết quả cuối cùng trông sạch sẽ và chuyên nghiệp, nhưng nó vẫn có cảm giác PP đó!

          Tốc độ và hiệu quả của tác giả

          Đối với các tác giả PP đã thành lập, iSpring Suite nên có một đường cong học tập khá nhỏ. Cho phép tạo các khóa học elearning cơ bản, đáp ứng một cách nhanh chóng và dễ dàng. Được kết nối trực tiếp với đám mây, các khóa học có thể được tải lên trực tuyến trực tuyến hoặc lưu cục bộ. Mặc dù, khi bạn tiến xa hơn, các vấn đề về công cụ có thể phát sinh có thể cản trở thời gian sản xuất.

          Khả năng mở rộng

          Các lộ trình học tập có thể được tạo, lưu và sử dụng lại trong iSpring để truy cập nhanh chóng. Các khóa học đã hoàn thành sau đó có thể được tải trực tiếp lên đám mây để người học truy cập trực tuyến hoặc ngoại tuyến! Các khóa học có thể được triển khai thông qua Hệ thống quản lý học tập hoặc LMS của riêng iSpring.

          Các định dạng elearning được hỗ trợ

          iSpring là một công cụ soạn thảo dựa trên máy tính để bàn, với một số chức năng trực tuyến. Nó chủ yếu là một phần mềm nâng cấp dựa trên windows – bạn có thể nhập PowerPoint của mình và tạo nội dung HTML5, tuân thủ SCORM.

          Hỗ trợ:

          • HTML5, Video, SCORM, xAPI (TinCan), cmi5
          • các cửa sổ

          Điểm mạnh của iSpring Suite

          • Tích hợp PowerPoint
          • Đường cong học tập thấp (nếu có kinh nghiệm trong PP)
          • Giao diện đơn giản
          • Chỉnh sửa video
          • Tuyệt vời cho người dùng Windows

          Điểm yếu của iSpring Suite

          • Không khả dụng cho người dùng Mac (không có phần mềm khác)
          • Không thể tạo các khóa học dựa trên trang trình bày mà không có PowerPoint
          • Không hoàn toàn dựa trên đám mây
          • Yêu cầu cài đặt
          • Đầu ra cơ bản

          Tốt nhất cho:

          • Giới thiệu nhanh chóng và dễ dàng
          • Đầu ra Elearning đơn giản, đáp ứng
          • Sản xuất video Elearning
          • Tùy chọn phân phối nội dung dễ dàng

          11. Evolve

          Evolve là một công cụ soạn thảo nâng cao trực tuyến xây dựng nội dung nâng cao trực quan, dựa trên HTML5. Các khóa học được xây dựng trong công cụ này sẽ hoạt động trên mọi nền tảng, thiết bị hoặc hệ thống. Phần mềm tác giả được thiết kế cho các tác giả mới làm quen, có nghĩa là nó nhanh chóng và dễ dàng để tạo nội dung đơn giản.

          12 PHẦN MỀM TẠO BÀI GIẢNG E-LEARNING 53

          Chất lượng đầu ra Elearning

          Evolve cho phép người dùng tạo nội dung đơn giản một cách nhanh chóng. Nó có một loạt các thành phần và tất cả đều dễ sử dụng.

          Tốc độ và hiệu quả của tác giả

          Với một loạt các mẫu được tạo sẵn sẵn sàng để sử dụng, bạn không cần phải mất nhiều thời gian để thiết kế một khóa học. Chỉ cần chọn một ‘khối’ phù hợp với nhu cầu của bạn và bắt đầu thêm nội dung.

          Khả năng mở rộng

          Tác giả có thể vui vẻ áp dụng thương hiệu trong toàn bộ khóa học và thực hiện các thay đổi sâu rộng trong vòng vài phút. Cho dù bạn đang xây dựng một hay một nghìn khóa học, phần mềm tạo khóa học Evolve sẽ giúp việc xây dựng thương hiệu trở nên đơn giản.

          Các định dạng elearning được hỗ trợ

          Evolve là một công cụ soạn thảo trực tuyến phát hành các khóa học qua web hoặc ngoại tuyến. Nền tảng cung cấp cho người dùng khả năng tạo nội dung HTML5 hoạt động trên mọi thiết bị.

          Hỗ trợ:

          • HTML5, SCORM 1.2 / 2004, Web, Ngoại tuyến
          • các cửa sổ

          Phát triển điểm mạnh

          • Tương tác mới lạ với các loại không được thấy trong một số công cụ khác
          • Thanh toán cho thời gian bạn đang sử dụng thay vì cho cả năm
          • Tác giả cộng tác dễ dàng và đơn giản

          Phát triển điểm yếu

          • Phạm vi cài đặt phức tạp được định cấu hình cho từng phần tử
          • Không có cách nào để quản lý các biến thể của các khóa học
          • Giới hạn trong một cấu trúc tuyến tính

          Tốt nhất cho:

          • Tác giả mới
          • Tùy chọn giá linh hoạt
          • Tạo nội dung với thương hiệu nhất quán
          • Sản xuất nội dung cơ bản nhanh chóng và dễ dàng

          12. Camtasia

          Camtasia là bộ phần mềm tất cả trong một để quay màn hình và chỉnh sửa video. Mặc dù trước hết là một công cụ quay video, nội dung có thể được xuất dưới dạng gói SCORM. Phần mềm này được sử dụng phổ biến nhất để sản xuất video hướng dẫn, bài học hoặc demo sản phẩm – biến chúng thành video hấp dẫn hơn thông qua hoạt ảnh và hiệu ứng.

          Trang chủ https://www.techsmith.com/video-editor.html

          Do tập trung chủ yếu vào video, Camtasia thường được tích hợp hoặc sử dụng cùng với các nền tảng tác giả nâng cấp khác.

          12 PHẦN MỀM TẠO BÀI GIẢNG E-LEARNING 54

          Chất lượng đầu ra Elearning

          Nếu bạn đang chọn video làm phương pháp đào tạo của mình và cần một trình chỉnh sửa linh hoạt để giúp đưa việc quay màn hình của bạn tiến xa hơn, thì Camtasia là một lựa chọn tuyệt vời. Bộ phần mềm cho phép người dùng thêm các lớp tương tác và câu đố bổ sung để khuyến khích và đo lường việc học trong video.

          Tốc độ và hiệu quả của tác giả

          Camtasia được thiết kế để tạo tác giả nhanh chóng và dễ dàng. Một giao diện kéo và thả đơn giản giúp việc thêm, xóa hoặc cắt video trở nên khá đơn giản đối với những người đã sử dụng trình chỉnh sửa video trước đây.

          Khả năng mở rộng

          Như với bất kỳ phần mềm video nào, khả năng mở rộng có thể phức tạp.

          Ngoài ra, bạn có thể tải ngay nội dung video lên YouTube, Vimeo, Screencast hoặc khóa học video trực tuyến của mình. Mặc dù sau khi video đã được phát hành, bạn sẽ không thể cập nhật video đó.

          Các định dạng elearning được hỗ trợ

          Camtasia là bộ chỉnh sửa video có thể xuất ra hầu hết các định dạng video. Phần mềm sẽ không xuất sang flash hoặc HTML-5, nhưng có tùy chọn SCORM ..

          Hỗ trợ:

          • SCORM 1.2 / 2004, Web, Ngoại tuyến
          • các cửa sổ
          • Ứng dụng iOS

          Điểm mạnh của Camtasia

          • Tuyệt vời để chụp màn hình và chỉnh sửa video
          • Khả năng lưu và sử dụng lại các cài đặt trước và mẫu
          • Tích hợp PowerPoint
          • chụp iOS

          Điểm yếu của Camtasia

          • Không khả dụng cho người dùng Mac (không có phần mềm khác)
          • Không thể tạo các khóa học dựa trên trang trình bày mà không có PowerPoint
          • Không hoàn toàn dựa trên đám mây
          • Yêu cầu cài đặt
          • Đầu ra cơ bản