| Mã Ngân hàng | Tên Ngân hàng |
| 01101100 | NHNN CN Thành phố Hà Nội |
| 02101001 | NHNN CN Tỉnh Hà Giang |
| 04101001 | NHNN CN Tỉnh Cao Bằng |
| 06101001 | NHNN CN Tỉnh Bắc Kạn |
| 08101001 | NHNN CN Tỉnh Tuyên Quang |
| 10101001 | NHNN CN Tỉnh Lào Cai |
| 14101001 | NHNN CN Tỉnh Sơn La |
| 15101001 | NHNN CN Tỉnh Yên Bái |
| 11101001 | NHNN CN Tỉnh Điện Biên |
| 12101001 | NHNN CN Tỉnh Lai Châu |
| 17101001 | NHNN CN Tỉnh Hoà Bình |
| 19101005 | NHNN CN Tỉnh Thái Nguyên |
| 22101001 | NHNN CN Tỉnh Quảng Ninh |
| 20101001 | NHNN CN Tỉnh Lạng Sơn |
| 24101001 | NHNN CN Tỉnh Bắc Giang |
| 25101001 | NHNN CN Tỉnh Phú Thọ |
| 26101001 | NHNN CN Tỉnh Vĩnh Phúc |
| 27101001 | NHNN CN Tỉnh Bắc Ninh |
| 31101001 | NHNN CN Thành phố Hải Phòng |
| 30101001 | NHNN CN Tỉnh Hải Dương |
| 33101001 | NHNN CN Tỉnh Hưng Yên |
| 34101001 | NHNN CN Tỉnh Thái Bình |
| 35101001 | NHNN CN Tỉnh Hà Nam |
| 40101001 | NHNN CN Tỉnh Nghệ An |
| 36101001 | NHNN CN Tỉnh Nam Định |
| 38101001 | NHNN CN Tỉnh Thanh Hoá |
| 37101001 | NHNN CN Tỉnh Ninh Bình |
| 42101001 | NHNN CN Tỉnh Hà Tĩnh |
| 44101001 | NHNN CN Tỉnh Quảng Bình |
| 45101001 | NHNN CN Tỉnh Quảng Trị |
| 46101001 | NHNN CN Tỉnh Thừa Thiên Huế |
| 48101001 | NHNN CN Thành phố Đà Nẵng |
| 49101001 | NHNN CN Tỉnh Quảng Nam |
| 51101001 | NHNN CN Tỉnh Quảng Ngãi |
| 52101001 | NHNN CN Tỉnh Bình Định |
| 54101001 | NHNN CN Tỉnh Phú Yên |
| 56101001 | NHNN CN Tỉnh Khánh Hoà |
| 58101001 | NHNN CN Tỉnh Ninh Thuận |
| 64101001 | NHNN CN Tỉnh Gia Lai |
| 60101001 | NHNN CN Tỉnh Bình Thuận |
| 62101001 | NHNN CN Tỉnh Kon Tum |
| 66101001 | NHNN CN Tỉnh Đăk Lăk |
| 68101001 | NHNN CN Tỉnh Lâm Đồng |
| 70101001 | NHNN CN Tỉnh Bình Phước |
| 72101001 | NHNN CN Tỉnh Tây Ninh |
| 74101001 | NHNN CN Tỉnh Bình Dương |
| 75101001 | NHNN CN Tỉnh Đồng Nai |
| 77101001 | NHNN CN Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 79101100 | NHNN CN Thành phố Hồ Chí Minh |
| 67101001 | NHNN CN Tỉnh Đăk Nông |
| 80101001 | NHNN CN Tỉnh Long An |
| 82101001 | NHNN CN Tỉnh Tiền Giang |
| 83101001 | NHNN CN Tỉnh Bến Tre |
| 84101001 | NHNN CN Tỉnh Trà Vinh |
| 86101001 | NHNN CN Tỉnh Vĩnh Long |
| 87101001 | NHNN CN Tỉnh Đồng Tháp |
| 89101001 | NHNN CN Tỉnh An Giang |
| 91101001 | NHNN CN Tỉnh Kiên Giang |
| 92101001 | NHNN CN Thành phố Cần Thơ |
| 94101001 | NHNN CN Tỉnh Sóc Trăng |
| 93101001 | NHNN CN Tỉnh Hậu Giang |
| 95101001 | NHNN CN Tỉnh Bạc Liêu |
| 96101001 | NHNN CNTỉnh Cà Mau |
| 96201001 | NHTMCPCT T.CA MAU |
| 95201001 | NHTMCPCT T.BAC LIEU |
| 93201001 | NHTMCPCT CN Hau Giang |
| 94201001 | NHTMCPCT SOC TRANG |
| 92201001 | NHTMCPCT CAN THO |
| 92201002 | NHTMCPCT KCN TRA NOC |
| 87201001 | NHTMCPCT T.DONG THAP |
| 87201002 | NHTMCPCT TX SA DEC |
| 91201001 | NHTMCPCT T.K,GIANG |
| 89201001 | NHTMCPCT T.AN GIANG |
| 89201002 | NHTMCPCT TX CHAU DOC |
| 86201001 | NHTMCPCT VINH LONG |
| 84201001 | NHTMCPCT TRA VINH |
| 83201001 | NHTMCPCT T.BEN TRE |
| 82201001 | NHTMCPCT TIEN GIANG |
| 82201002 | NHCT TAY TIEN GIANG |
| 80201001 | NHTMCPCT T.LONG AN |
| 80201002 | NHTMCPCT BEN LUC |
| 80201003 | NHTMCPCT CHAU THANH |
| 67201001 | NHCT CN DAK NONG |
| 79201001 | NHTMCP CN TP HCM |
| 79201002 | CN 1 TP HCM |
| 79201003 | CN 2 TP HCM |
| 79201004 | CN 3 TP HCM |
| 79201005 | CN 4 TP HCM |
| 79201006 | CN 5 TP HCM |
| 79201007 | CN 6 TP HCM |
| 79201008 | CN 7 TP HCM |
| 79201009 | CN 8 TP HCM |
| 79201010 | CN 9 TP HCM |
| 79201011 | CN 10 TP HCM |
| 79201012 | NHTMCPCT TAY SAI GON |
| 79201013 | NHTMCPCT THU DUC |
| 79201014 | CN 11 TP HCM |
| 79201015 | NHTMCPCT DONG SAIGON |
| 79201016 | CN 12 TP HCM |
| 79201017 | NHTMCPCT TAN BINH |
| 79201018 | NHTMCPCT NHA BE |
| 79201019 | NHTMCPCT CU CHI |
| 79201020 | NHTMCPCT Nam Sai Gon |
| 79201021 | NHTMCPCT THU THIEM |
| 77201001 | NHTMCPCT T.B-RIA-VT |
| 77201002 | NHTMCPCT Ba Ria |
| 75201001 | NHTMCPCT T.DONG NAI |
| 75201002 | NHTMCPCT KCN B.HOA |
| 75201003 | NHTMCPCT LONG THANH |
| 75201004 | NHTMCPCT NHON TRACH |
| 74201001 | NHTMCPCT BINH DUONG |
| 74201002 | NHCT KCN BINH DUONG |
| 72201001 | NHTMCPCT T.TAY NINH |
| 72201002 | NHCT KCN TRANG BANG |
| 72201003 | NHTMCPCT HOA THANH |
| 70201001 | NHCT T.BINH PHUOC |
| 68201001 | NHTMCPCT T.LAM DONG |
| 68201002 | NHTMCPCT DI LINH |
| 68201003 | NHTMCPCT B.LOC |
| 66201001 | NHTMCPCT T.DAC LAC |
| 62201001 | NHTMCPCT KON TUM |
| 60201001 | NHTMCPCT BINH THUAN |
| 64201001 | NHTMCPCT T.GIA LAI |
| 58201001 | NHTMCPCT NINH THUAN |
| 56201001 | NHTMCPCT KHANH HOA |
| 54201001 | NHTMCPCT T.PHU YEN |
| 52201001 | NHTMCPCT BINH DINH |
| 52201002 | NHTMCPCT KCN PHU TAI |
| 50201965 | VP DAI DIEN NHCTVN |
| 51201001 | NHTMCPCT QUANG NGAI |
| 51201901 | VPDD Mien Trung |
| 49201001 | NHTMCPCT T.QUANG NAM |
| 49201002 | NHTMCPCT HOI AN |
| 48201001 | NHTMCPCT DA NANG |
| 48201002 | NHCTNGU HANH SON |
| 48201003 | NHTMCPCT LIEN CHIEU |
| 46201001 | NHTMCPCT T.T-T-HUE |
| 46201002 | NHCT CN NAM T.T.HUE |
| 45201001 | NHTMCPCT QUANG TRI |
| 44201001 | NHTMCPCT QUANG BINH |
| 42201001 | NHTMCPCT HA TINH |
| 37201001 | NHTMCPCT NINH BINH |
| 37201002 | NHTMCPCT TAM DIEP |
| 38201001 | NHTMCPCT THANH HOA |
| 38201002 | NHTMCPCT TX BIM SON |
| 38201003 | NHTMCPCT SAM SON |
| 36201001 | NHTMCPCT T.NAM DINH |
| 36201002 | NHTMCPCT TP.NAM DINH |
| 40201001 | NHTMCPCT T.NGHE AN |
| 40201002 | NHTMCPCT KV B-THUY |
| 40201003 | NHTMCPCT BAC NGHE AN |
| 40201004 | NHTMCPCT Cua Lo |
| 35201001 | NHTMCPCT T.HA NAM |
| 34201001 | NHTMCPCT T.TBINH |
| 34201002 | NHTMCPCT DIEM DIEN |
| 33201001 | NHTMCPCT T.HUNG YEN |
| 33201002 | NHTMCPCT MY HAO |
| 30201001 | NHTMCPCT T.HAI DUONG |
| 30201002 | NHTMCPCT NHI CHIEU |
| 30201003 | KCN HAI DUONG |
| 31201001 | NHTMCPCT HAIPHONG |
| 31201002 | NHTMCPCT H.BANG |
| 31201003 | NHTMCPCT N.QUYEN |
| 31201004 | NHTMCPCT LE CHAN |
| 31201005 | NHTMCPCT DO SON |
| 31201006 | NHTMCPCT TO HIEU |
| 31201007 | NHTMCPCT Kien An |
| 27201001 | NHTMCPCT T.BAC NINH |
| 27201002 | NHTMCPCT TIEN SON |
| 27201003 | NHTMCPCT KCN T.SON |
| 27201004 | NHTMCPCT KCN QUE VO |
| 26201001 | NHTMCPCT T.VINH PHUC |
| 26201002 | NHTMCPCT KV PHUC YEN |
| 26201003 | NHTMCPCT BINH XUYEN |
| 25201001 | NHTMCPCT T.PHU THO |
| 25201002 | NHTMCPCT KV NAM VT |
| 25201003 | NHTMCPCT KV D-HUNG |
| 25201004 | NHTMCPCT TX PHU THO |
| 24201001 | NHTMCPCT T.BAC GIANG |
| 20201001 | NHTMCPCT LANG SON |
| 22201001 | NHTMCPCT T.Q-NINH |
| 22201002 | NHTMCPCT TX CAM PHA |
| 22201003 | NHTMCPCT BAI CHAY |
| 22201004 | NHTMCPCT TX MONG CAI |
| 22201005 | NHTMCPCT TX UONG BI |
| 19201001 | NHTMCPCT THAI NGUYEN |
| 19201002 | NHTMCPCT KV LUU XA |
| 19201003 | NHTMCPCT TX SCONG |
| 17201001 | NHTMCPCT HOA BINH |
| 12201001 | NHTMCP LAI CHAU |
| 11201001 | NHTMCPCT DIEN BIEN |
| 15201001 | NHTMCPCT YEN BAI |
| 14201001 | NHTMCPCT SON LA |
| 10201001 | NHTMCPCT Lao Cai |
| 10201099 | Trung tam CNTT |
| 08201001 | NHTMCPCT TUYEN QUANG |
| 06201001 | NHTMCPCT BAC CAN |
| 04201001 | NHTMCPCT CAo BANG |
| 02201001 | NHTMCPCT HA GIANG |
| 01201002 | NHTMCPCT TP HANOI |
| 01201003 | NHTMCPCT DONG DA |
| 01201004 | NHTMCPCT BA DINH |
| 01201005 | NHTMCPCT C.DUONG |
| 01201006 | NHTMCPCT DONG ANH |
| 01201007 | NHTMCPCT THANH XUAN |
| 01201008 | NHTMCPCT NAM T.LONG |
| 01201009 | NHTMCPCT BAC HN |
| 01201010 | NHTMCPCT DONG HANOI |
| 01201011 | NHTMCPCT H.KIEM |
| 01201012 | NHTMCPCT HAIBATRUNG |
| 01201013 | NHTMCPCT TAY HANOI |
| 01201014 | NHTMCPCT HOANG MAI |
| 01201015 | NHTMCPCT SONG NHUE |
| 01201016 | NHTMCPCT QUANG TRUNG |
| 01201017 | NHTMCPCT NGUYEN TRAI |
| 01201018 | NHTMCPCT L.HOA LAC |
| 01201019 | NHTMCPCT T.HA TAY |
| 01201025 | NHTMCPCT QUANG MINH |
| 01201114 | P.TT-NGAN QUY NHCTVN |
| 01201168 | TT THANH TOAN THE |
| 01202002 | BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 1 |
| 01202003 | BIDV – Chi nhánh Hà Nội |
| 01202004 | BIDV – Chi nhánh Bắc Hà Nội |
| 01202005 | BIDV – Chi nhánh Hà Thành |
| 01202006 | BIDV – Chi nhánh Thăng Long |
| 01202007 | BIDV – Chi nhánh Đông Đô |
| 01202008 | BIDV – Chi nhánh Đông Hà Nội |
| 01202009 | BIDV – Chi nhánh Quang Trung |
| 01202010 | BIDV – Chi nhánh Cầu Giấy |
| 01202011 | BIDV – Chi nhánh Hai Bà Trưng |
| 01202012 | BIDV – Chi nhánh Thành Đô |
| 01202013 | BIDV – Chi nhánh Ba Đình |
| 01202014 | BIDV – Chi nhánh Nam Hà Nội |
| 01202015 | BIDV – Chi nhánh – SGD III |
| 01202016 | BDIV – Chi nhánh Tây Hồ |
| 01202017 | BIDV – Chi nhánh Hà Tây |
| 01202018 | BIDV – Chi nhánh Sơn Tây |
| 01202019 | BIDV – Chi nhánh Thanh Xuân |
| 01202020 | BIDV – Chi nhánh Tây Hà Nội |
| 01202021 | BIDV – Chi nhánh Hoàn Kiếm |
| 02202001 | BIDV – Chi nhánh Hà Giang |
| 04202001 | BIDV – Chi nhánh Cao Bằng |
| 06202001 | BIDV – Chi nhánh Bắc Kạn |
| 08202001 | BIDV – Chi nhánh Tuyên Quang |
| 10202001 | BIDV – Chi nhánh Lào Cai |
| 14202001 | BIDV – Chi nhánh Sơn La |
| 15202001 | BIDV – Chi nhánh Yên Bái |
| 11202001 | BIDV – Chi nhánh Điện Biên |
| 12202001 | BIDV – Chi nhánh Lai Châu |
| 17202001 | BIDV – Chi nhánh Hoà Bình |
| 19202001 | BIDV – Chi nhánh Thái Nguyên |
| 22202001 | BIDV – Chi nhánh Quảng Ninh |
| 22202002 | BIDV – Chi nhánh Tây Nam Quảng Ninh |
| 22202003 | BIDV – Chi nhánh Móng Cái |
| 20202001 | BIDV – Chi nhánh Lạng Sơn |
| 24202001 | BIDV – Chi nhánh Bắc Giang |
| 25202001 | BIDV – Chi nhánh Phú Thọ |
| 26202001 | BIDV – Chi nhánh Vĩnh Phúc |
| 26202002 | BIDV – Chi nhánh Phúc Yên |
| 27202001 | BIDV – Chi nhánh Bắc Ninh |
| 27202002 | BIDV – Chi nhánh Từ Sơn |
| 31202001 | BIDV – Chi nhánh Hải Phòng |
| 30202001 | BIDV – Chi nhánh Hải Dương |
| 30202002 | BIDV – Chi nhánh Bắc Hải Dương |
| 33202001 | BIDV – Chi nhánh Hưng Yên |
| 33202002 | BIDV – Chi nhánh TP Hưng Yên |
| 34202001 | BIDV – Chi nhánh Thái Bình |
| 35202001 | BIDV – Chi nhánh Hà Nam |
| 40202001 | BIDV – Chi nhánh Nghệ An |
| 40202002 | BIDV – Chi nhánh Tây Nghệ An |
| 40202003 | BIDV – Chi nhánh Bắc Nghệ An |
| 40202004 | BIDV – Chi nhánh Phủ Quỳ |
| 36202001 | BIDV – Chi nhánh Nam Định |
| 38202001 | BIDV – Chi nhánh Thanh Hoá |
| 38202002 | BIDV – Chi nhánh Bỉm Sơn |
| 37202001 | BIDV – Chi nhánh Ninh Bình |
| 42202001 | BIDV – Chi nhánh Hà Tĩnh |
| 44202001 | BIDV – Chi nhánh Quảng Bình |
| 44202002 | BIDV – Chi nhánh Bắc Quảng Bình |
| 45202001 | BIDV – Chi nhánh Quảng Trị |
| 46202001 | BIDV – Chi nhánh T.Thiên Huế |
| 48202001 | BIDV – Chi nhánh Đà Nẵng |
| 48202002 | BIDV – Chi nhánh Hải Vân |
| 51202001 | BIDV – Chi nhánh Quảng Ngãi |
| 49202001 | BIDV – Chi nhánh Quảng Nam |
| 52202001 | BIDV – Chi nhánh Bình Định |
| 52202002 | BIDV – Chi nhánh Phú Tài |
| 54202001 | BIDV – Chi nhánh Phú Yên |
| 56202001 | BIDV – Chi nhánh Khánh Hoà |
| 58202001 | BIDV – Chi nhánh Ninh Thuận |
| 64202001 | BIDV – Chi nhánh Gia Lai |
| 60202001 | BIDV – Chi nhánh Bình Thuận |
| 62202001 | BIDV – Chi nhánh Kon Tum |
| 66202001 | BIDV – Chi nhánh Đăk Lăk |
| 66202002 | BIDV – Chi nhánh Bắc Đắk Lắk |
| 66202003 | BIDV – Chi nhánh Đông Đắk Lắk |
| 68202001 | BIDV – Chi nhánh Lâm Đồng |
| 68202002 | BIDV – Chi nhánh Bảo Lộc |
| 70202001 | BIDV – Chi nhánh Bình Phước |
| 72202001 | BIDV – Chi nhánh Tây Ninh |
| 74202001 | BIDV – Chi nhánh Bình Dương |
| 74202002 | BIDV – Chi nhánh Nam Bình Dương |
| 74202003 | BIDV – Chi nhánh Mỹ Phước |
| 75202001 | BIDV – Chi nhánh Đồng Nai |
| 75202002 | BIDV – Chi nhánh Đông Đồng Nai |
| 75202003 | BIDV – Chi nhánh Nam Đồng Nai |
| 77202001 | BIDV – Chi nhánh BR – V.Tàu |
| 77202002 | BIDV – Chi nhánh Bà Rịa |
| 77202003 | BIDV – Chi nhánh Phú Mỹ |
| 79202001 | BIDV – Chi nhánh Sở giao dịch 2. |
| 79202002 | BIDV – Chi nhánh Tp.HCM |
| 79202003 | BIDV – Chi nhánh Sài Gòn |
| 79202004 | BIDV – Chi nhánh Tây Sài Gòn |
| 79202005 | BIDV – Chi nhánh Bắc Sài Gòn |
| 79202006 | BIDV – Chi nhánh Đông Sài Gòn |
| 79202007 | BIDV – Chi nhánh Gia Định |
| 79202008 | BIDV – Chi nhánh NKK.Nghĩa |
| 79202009 | BIDV – Chi nhánh Nam Sài Gòn |
| 67202001 | BIDV – Chi nhánh Đắc Nông |
| 80202001 | BIDV – Chi nhánh Long An |
| 82202001 | BIDV – Chi nhánh Tiền Giang |
| 83202001 | BIDV – Chi nhánh Bến Tre |
| 84202001 | BIDV – Chi nhánh Trà Vinh |
| 86202001 | BIDV – Chi nhánh Vĩnh Long |
| 89202001 | BIDV – Chi nhánh An Giang |
| 89202002 | BIDV – Chi nhánh Bắc An Giang |
| 91202001 | BIDV – Chi nhánh Kiên Giang |
| 87202001 | BIDV – Chi nhánh Đồng Tháp |
| 92202001 | BIDV – Chi nhánh Cần Thơ |
| 94202001 | BIDV – Chi nhánh Sóc Trăng |
| 93202001 | BIDV – Chi nhánh Hậu Giang |
| 93202002 | BIDV – Chi nhánh Vị Thanh. |
| 95202001 | BIDV – Chi nhánh Bạc Liêu |
| 96202001 | BIDV – Chi nhánh Cà Mau |
| 96203001 | Vietcombank Ca Mau |
| 95203001 | Vietcombank Soc Trang PGD Bac Lieu |
| 94203001 | Vietcombank Soc Trang |
| 92203001 | Vietcombank Can Tho |
| 92203002 | Vietcombank Tra Noc |
| 87203001 | Vietcombank Dong Thap |
| 91203001 | Vietcombank Kien Giang |
| 89203001 | Vietcombank An Giang |
| 89203002 | Vietcombank Chau Doc |
| 86203001 | NHTMCP Ngoai thuong CN Vinh Long |
| 84203001 | Vietcombank Tra Vinh |
| 82203001 | Vietcombank Tien Giang |
| 80203001 | Vietcombank Long An |
| 79203001 | Vietcombank Tp. HCM |
| 79203002 | Vietcombank Binh Tay |
| 79203003 | Vietcombank Phu Tho |
| 79203004 | Vietcombank Binh Thanh |
| 79203005 | Vietcombank Thu Duc |
| 79203006 | Vietcombank Vinh Loc |
| 79203007 | Vietcombank Quan 5 |
| 79203008 | Vietcombank Ben Thanh |
| 79203009 | Vietcombank Tan Dinh |
| 79203010 | Vietcombank Tan Binh |
| 79203011 | Vietcombank Nam Sai Gon |
| 79203012 | Vietcombank Ky Dong |
| 79203500 | Vietcombank Leasing |
| 77203001 | Vietcombank Vung Tau |
| 75203001 | Vietcombank Dong Nai |
| 75203002 | Vietcombank Bien Hoa |
| 75203003 | Vietcombank Nhon Trach |
| 74203001 | Vietcombank Binh Duong |
| 74203002 | Vietcombank Song Than |
| 74203003 | Vietcombank Khu Cong nghiep Binh Duong |
| 72203001 | Vietcombank Tay Ninh |
| 68203001 | Vietcombank Da Lat |
| 66203001 | Vietcombank Dac Lac |
| 62203001 | Vietcombank chi nhanh Kon Tum |
| 64203001 | Vietcombank Gia Lai |
| 58203001 | NHTMCP Ngoai thuong Ninh Thuan |
| 60203001 | Vietcombank Binh Thuan |
| 56203001 | Vietcombank Nha Trang |
| 56203002 | Vietcombank Cam Ranh |
| 54203001 | Vietcombank chi nhanh Phu Yen |
| 52203001 | Vietcombank Quy Nhon |
| 52203002 | Vietcombank Phu Tai |
| 49203001 | Vietcombank Quang Nam |
| 51203001 | Vietcombank Quang Ngai |
| 51203002 | NHTMCP Ngoai thuong VN – CN Dung Quat |
| 48203001 | Vietcombank Da Nang |
| 46203001 | Vietcombank Hue |
| 45203001 | Vietcombank chi nhanh Quang Tri |
| 44203001 | Vietcombank Quang Binh |
| 42203001 | Vietcombank Ha Tinh |
| 42203002 | Vietcombank Xuan An – Ha Tinh |
| 38203001 | Vietcombank Thanh Hoa |
| 40203001 | NHTMCP Ngoai thuong Vinh |
| 40203002 | Vietcombank Trung Do |
| 34203001 | Vietcombank Thai Binh |
| 33203001 | Vietcombank Hung Yen |
| 30203001 | Vietcombank Hai Duong |
| 31203001 | Vietcombank Hai Phong |
| 27203001 | Vietcombank Bac Ninh |
| 26203001 | Vietcombank Vinh Phuc |
| 25203001 | Vietcombank Vinh Phuc PGD Viet Tri |
| 24203001 | Vietcombank chi nhanh Bac Giang |
| 22203001 | Vietcombank Quang Ninh |
| 22203002 | Vietcombank Mong Cai |
| 22203003 | Vietcombank Ha Long |
| 01203002 | SGD Vietcombank |
| 01203003 | Vietcombank Ha Noi |
| 01203004 | Vietcombank Thang Long |
| 01203005 | Vietcombank Ba Dinh |
| 01203006 | Vietcombank Thanh Cong |
| 01203007 | Vietcombank Chuong Duong |
| 01203008 | Vietcombank Hoan Kiem |
| 01203009 | Vietcombank Ha Tay |
| 01203010 | Vietcombank Thanh Xuan |
| 01203500 | Vietcombank Leasing |
| 01204003 | NHNo&PTNT CN Ha Noi |
| 01204003-1 | PGD Hai Ba Trung – CN Ha Noi |
| 01204003-2 | PGD Ba Dinh – CN Ha Noi |
| 01204003-3 | PGD Trang Tien – CN Ha Noi |
| 01204006 | NHNo&PTNT Bac Ha Noi |
| 01204011 | NHNo&PTNT CN Thang Long |
| 01204012 | NHNo&PTNT CN Soc Son |
| 01204016 | NHNo&PTNT Cau Giay |
| 01204018 | NHNo&PTNT CN Hong Ha |
| 01204020 | NHNo&PTNT CN Hoang Mai |
| 01204021 | NHNo&PTNT Phuc Tho |
| 01204023 | NHNo&PTNT CN Hoang Quoc Viet |
| 01204025 | NH NO & PTNT CN TAY HO |
| 01204036 | NH NO & PTNT CN HA TAY |
| 01204037 | NHNo&PTNT Hoai Duc |
| 01204039 | NHNo&PTNT CN Thanh Oai |
| 01204040 | NHNo&PTNT CN My Duc |
| 01204041 | NHNo&PTNT CN Ung Hoa |
| 01204042 | NHNo&PTNT CN Thuong Tin |
| 01204044 | NHNo&PTNT CN Ba Vi |
| 01204045 | NHNo&PTNT Dan Phuong |
| 01204046 | NHNo&PTNT Phu Xuyen |
| 01204047 | NHNo&PTNT CN Thach That |
| 22204002 | NHNo&PTNT CN Co To |
| 22204003 | NHNo&PTNT CN Huyen Dong Trieu |
| 22204004 | NHNo&PTNT CN Huyen Yen Hung |
| 22204005 | NHNo&PTNT CN Mong Cai |
| 22204006 | NHNo&PTNT CN Tien Yen |
| 22204007 | NHNo&PTNT CN Dam Ha |
| 22204008 | NHNo&PTNT CN Binh Lieu |
| 22204013 | NHNo&PTNT CN Hai Ha |
| 22204014 | NHNo&PTNT CN Hoanh Bo |
| 22204015 | NHNo&PTNT CN Van Don |
| 22204016 | NHNo&PTNT CN Ba Che |
| 24204001 | NH NO & PTNT CN TINH BAC GIANG |
| 24204002 | NHNo&PTNT Huyen Viet Yen |
| 24204004 | NHNo&PTNT Huyen Tan Yen |
| 24204005 | NHNo&PTNT KCN Dinh Tram |
| 24204006 | NHNo&PTNT Tp Bac Giang |
| 24204007 | NHNo&PTNT Huyen Luc Nam |
| 24204009 | NHNo&PTNT huyen Yen Dung |
| 24204010 | NHNo&PTNT huyen Yen The |
| 24204012 | NHNo&PTNT Huyen Hiep Hoa |
| 24204014 | NHNo&PTNT huyen Son Dong |
| 20204002 | NHNo&PTNT CN Van Lang |
| 20204003 | NHNo&PTNT CN Trang Dinh |
| 20204004 | NHNo&PTNT CN Huu Lung |
| 20204005 | PGD NHNo&PTNT Dong Dang |
| 20204008 | NHNo&PTNT CN Bac Son |
| 20204009 | NHNo&PTNT CN Cao Loc |
| 20204010 | NHNo&PTNT CN Chi Lang |
| 20204011 | NHNo&PTNT CN Van Quan |
| 20204012 | NHNo&PTNT CN Binh Gia |
| 20204013 | NHNo&PTNT CN Dinh Lap |
| 20204887 | PGD NHNo&PTNT Tan Thanh |
| 25204002 | NHNo&PTNT Huyen Cam Khe |
| 25204005 | NHNo&PTNT Huyen Lam Thao |
| 25204006 | NHNo&PTNT Huyen Phu Ninh |
| 25204007 | NHNo&PTNT Huyen Thanh Ba |
| 25204008 | NHNo&PTNT Tan Son |
| 25204009 | NHNo&PTNT Huyen Ha Hoa |
| 25204010 | NHNo&PTNT Huyen Thanh Son |
| 25204011 | NHNo&PTNT Huyen Tam Nong |
| 25204012 | NHNo&PTNT Huyen Yen Lap |
| 25204013 | NHNo&PTNT Huyen Thanh Thuy |
| 25204016 | NHNo&PTNT Huyen Doan Hung |
| 26204003 | NHNo&PTNT Huyen Vinh Tuong |
| 26204004 | NHNo&PTNT Huyen Yen Lac |
| 26204005 | NHNo&PTNT Huyen Lap Thach |
| 19204002 | NHNo&PTNT CN Pho Yen |
| 19204003 | NHNo&PTNT CN Dinh Hoa |
| 19204004 | NHNo&PTNT CN Vo Nhai |
| 19204006 | NHNo&PTNT CN Dong Hy |
| 19204007 | NHNo&PTNT CN Phu Binh |
| 19204009 | NHNo&PTNT CN Phu Luong |
| 19204010 | NHNo&PTNT CN Dai Tu |
| 15204004 | NHNo&PTNT Huyen Van Chan |
| 15204006 | NHNo&PTNT Luc Yen |
| 15204007 | NHNo&PTNT Tram Tau |
| 15204008 | NHNo&PTNT CN Tran Yen |
| 15204009 | NHNo&PTNT CN Van Yen |
| 15204010 | NHNo&PTNT Mu Cang Chai |
| 15204011 | NHNo&PTNT CN Nghia Lo |
| 14204002 | NHNo&PTNT Muong La |
| 14204003 | NHNo&PTNT Thuan Chau |
| 14204004 | NHNo&PTNT Quynh Nhai |
| 14204005 | NHNo&PTNT Song Ma |
| 14204006 | NHNo&PTNT Phu Yen |
| 14204007 | NHNo&PTNT Bac Yen |
| 14204008 | NHNo&PTNT Thanh Pho Son La |
| 14204009 | NHNo&PTNT Moc Chau |
| 14204010 | NHNo&PTNT Yen Chau |
| 14204011 | NHNo&PTNT Mai Son |
| 10204002 | NHNo&PTNT Bac Ha |
| 10204002-1 | PGD Si Ma Cai |
| 10204003 | NHNo&PTNT Kim Tan |
| 10204004 | NHNo&PTNT Muong Khuong |
| 10204005 | NHNo&PTNT CN Cam Duong |
| 10204006 | NHNo&PTNT Van Ban |
| 10204007 | NHNo&PTNT Bao Yen |
| 10204008 | NHNo&PTNT Bao Thang |
| 10204009 | NHNoPTNT Tp Lao Cai |
| 10204010 | NHNo&PTNT Bat Xat |
| 10204011 | NHNo&PTNT Sapa |
| 10204012 | NHNo&PTNT Coc Leu |
| 08204002 | NHNo&PTNT CN Yen Son |
| 08204003 | NHNo&PTNT CN Son Duong |
| 08204004 | NHNo&PTNT CN Ham Yen |
| 08204005 | NHNo&PTNT CN Chiem Hoa |
| 08204007 | NHNo&PTNT CN Na Hang |
| 27204004 | NHNo&PTNT Huyen Luong Tai |
| 27204005 | NH NO & PTNT HUYEN QUE VO |
| 27204006 | NHNo&PTNT Huyen Thuan Thanh |
| 27204007 | NHNo&PTNT KCN Tien Son |
| 27204008 | NHNo&PTNT Huyen Yen Phong |
| 27204009 | NHNo&PTNT Huyen Gia Binh |
| 27204010 | NHNo&PTNT Huyen Tien Du |
| 31204001 | NHNo TP Hai Phong |
| 31204002 | NHNo&PTNT CN Huyen An Duong |
| 31204003 | NHNo&PTNT Khu vuc Cat Ba |
| 31204004 | NHNo&PTNT chi nhanh An Hung |
| 31204008 | NHNo&PTNT Khu vuc Cat Hai |
| 31204009 | NHNo&PTNT CN Huyen Thuy Nguyen |
| 31204010 | NHNo&PTNT CN Huyen An Lao |
| 31204011 | NHNo&PTNT CN Huyen Tien Lang |
| 31204012 | NHNo&PTNT CN Huyen Vinh Bao |
| 31204013 | NHNo&PTNT CN Huyen Kien Thuy |
| 31204015 | NHNo&PTNT CN Huyen Hai An |
| 31204017 | NHNo & PTNT Ngu Lao |
| 31204018 | NHNo & PTNT Nam An |
| 31204020 | NHNo&PTNT CN Huyen Duong Kinh |
| 31204021 | NHNo & PTNT Vam Lang |
| 31204024 | NHNo & PTNT Ky Son |
| 31204025 | NHNo & PTNT Dai Hop |
| 30204003 | NHNo&PTNT Huyen Kim Thanh |
| 30204004 | NHNo&PTNT Huyen Cam Giang |
| 30204005 | NHNo&PTNT CN Binh Giang |
| 30204008 | NHNo&PTNT Huyen Ninh Giang |
| 30204010 | NHNo&PTNT Huyen Thanh Mien |
| 30204014 | NHNo&PTNT CN Thanh Ha |
| 33204001 | NH NO & PTNT CN TINH HUNG YEN |
| 33204010 | NH NO & PTNT CN HUYEN MY HAO |
| 34204004 | NHNo&PTNT CN Huyen Vu Thu |
| 34204005 | NHNo&PTNT CN Huyen Tien Hai |
| 34204006 | NHNo&PTNT CN Huyen Dong Hung |
| 34204007 | NHNo&PTNT CN Huyen Quynh Phu |
| 34204010 | NHNo&PTNT CN Huyen Kien Xuong |
| 34204011 | NHNo&PTNT CN Huyen Hung Ha |
| 34204203 | NHNo&PTNT Huyen Thai Thuy |
| 40204001 | NH NO & PTNT CN TINH NGHE AN |
| 40204003 | NHNo&PTNT CN Nghia Dan |
| 40204004 | NHNo&PTNT CN Quynh Luu |
| 40204005 | NHNo&PTNT CN Hoang Mai – Nghe An |
| 40204006 | NHNo&PTNT CN Quy Hop |
| 40204007 | NHNo&PTNT CN Que Phong |
| 40204008 | NHNo&PTNT CN Nghi Loc |
| 40204009 | NHNo&PTNT CN Hung Nguyen |
| 40204010 | NHNo&PTNT Huyen Nam Dan |
| 40204011 | NHNo&PTNT CN Thanh Chuong |
| 40204012 | NHNo&PTNT CN Ky Son |
| 40204013 | NHNo&PTNT CN Cua Lo |
| 40204014 | NHNo huyen Do Luong |
| 40204015 | NHNo&PTNT CN Tan Ky |
| 40204016 | NHNo&PTNT CN Con Cuong |
| 40204017 | NHNo&PTNT CN Tuong Duong |
| 40204018 | NHNo&PTNT CN Quy Chau |
| 40204019 | NHNo&PTNT TX Thai Hoa |
| 40204019-1 | NHNo&PTNT CN Thai Hoa – ND |
| 40204020 | NHNo&PTNT Huyen Dien Chau |
| 40204021 | NHNo&PTNT CN Yen Thanh |
| 40204022 | NHNo&PTNT CN Anh Son |
| 36204003 | NHNo&PTNT Huyen Vu Ban |
| 36204004 | NHNo&PTNT Huyen Nam Truc |
| 36204005 | NHNo&PTNT Huyen Y Yen |
| 36204006 | NHNo&PTNT Huyen Nghia Hung |
| 36204008 | NHNo&PTNT Huyen Truc Ninh |
| 36204009 | NHNo&PTNT Huyen My Loc |
| 36204010 | NHNo&PTNT Huyen Giao Thuy |
| 36204011 | NHNo&PTNT Huyen Xuan Truong |
| 36204012 | NHNo&PTNT Huyen Hai Hau |
| 44204002 | NHNo&PTNT Huyen Bo Trach |
| 44204003 | NHNo&PTNT Huyen Le Thuy |
| 44204004 | NHNo&PTNT Huyen Quang Ninh |
| 44204005 | NHNo&PTNT Huyen Quang Trach |
| 44204009 | NHNo&PTNT Huyen Tuyen Hoa |
| 44204010 | NHNo&PTNT Huyen Minh Hoa |
| 45204002 | NHNo&PTNT TP Dong Ha |
| 45204003 | NHNo&PTNT CN Lao Bao |
| 45204004 | NHNo&PTNT CN Hai Lang |
| 45204005 | NHNo&PTNT CN Cam Lo |
| 45204006 | NHNo&PTNT CN Dakrong |
| 45204007 | NHNo&PTNT CN KV Trieu Hai |
| 45204008 | NHNo&PTNT CN Gio Linh |
| 45204009 | NHNo&PTNT CN Huong Hoa |
| 45204010 | NHNo&PTNT CN Vinh Linh |
| 46204004 | NHNo&PTNT Phong Dien |
| 46204005 | NHNo&PTNT Huong Tra |
| 46204006 | NHNo&PTNT Quang Dien |
| 46204007 | NHNo&PTNT Huong Thuy |
| 46204009 | NHNo&PTNT Phu Vang |
| 46204010 | NHNo&PTNT A Luoi |
| 46204012 | NHNo&PTNT Nam Dong |
| 48204002 | NHNo&PTNT CN Hoa Vang |
| 48204005 | NHNo&PTNT CN Thanh Khe |
| 48204007 | NHNo&PTNT Quan Son Tra |
| 48204008 | NHNo&PTNT CN Lien Chieu |
| 48204016 | NHNo&PTNT Quan Cam Le |
| 49201011 | NHNo&PTNT Tp Hoi An |
| 51204001 | NHNo&PTNT Tỉnh Quảng Ngãi |
| 51204002 | NHNo&PTNT Huyen Ba To |
| 51204003 | NHNo&PTNT Huyen Binh Son |
| 51204004 | NHNo&PTNT Huyen Ly Son |
| 51204006 | NHNo&PTNT Huyen Tu Nghia |
| 51204007 | NHNo&PTNT huyện Mộ Đức |
| 51204008 | NHNo&PTNT Huyen Son Ha |
| 51204008-1 | NHNo&PTNT Huyen Son Ha – Son Tay |
| 51204009 | NHNo&PTNT Huyen Son Tinh |
| 51204010 | NHNo&PTNT Huyen Duc Pho |
| 51204011 | NHNo&PTNT Huyen Tra Bong |
| 51204011-1 | NHNo&PTNT Huyen Tra Bong – Tay Tra |
| 51204013 | NHNo&PTNT Huyen Minh Long |
| 51204014 | NHNo&PTNT Huyen Nghia Hanh |
| 51204015 | NHNo&PTNT Thanh pho Quang Ngai |
| 49204003 | NHNo Nam Phuoc |
| 49204004 | NHNo Huong An |
| 49204005 | NHNo&PTNT huyen Hiep Duc |
| 49204006 | NHNo&PTNT huyen Nam Giang |
| 49204007 | NHNo&PTNT huyen Tay Giang |
| 49204008 | NHNo&PTNT Huyen Dai Loc |
| 49204010 | NHNo Khu KTM Chu Lai |
| 49204012 | NHNo&PTNT huyen Que Son |
| 49204013 | NHNo&PTNT huyen Nong Son |
| 49204014 | NHNo Tam Dan |
| 49204015 | NHNo&PTNT Bac Tra My |
| 49204016 | NHNo&PTNT huyen Nam Tra My |
| 49204017 | NHNo&PTNT huyen Phuoc Son |
| 49204019 | NHNo Bac Dien Ban |
| 49204021 | NHNo&PTNT Huyen Dien Ban |
| 49204022 | NHNo Dien Nam – Dien Ngoc |
| 49204023 | NHNo&PTNT Huyen Duy Xuyen |
| 49204024 | NHNo&PTNT huyen Tien Phuoc |
| 49204025 | NHNo&PTNT huyen Dong Giang |
| 49204026 | NHNo&PTNT huyen Phu Ninh |
| 49204027 | NHNo&PTNT huyen Nui Thanh |
| 52204005 | NHNo&PTNT Huyen Tay Son |
| 52204008 | NHNo&PTNT Huyen Hoai Nhon |
| 52204010 | NHNo&PTNT Huyen Hoai An |
| 52204011 | NHNo&PTNT Huyen An Lao |
| 52204012 | NHNo&PTNT Huyen Vinh Thanh |
| 52204013 | NHNo&PTNT Huyen Van Canh |
| 54204002 | NHNo&PTNT CN Tuy Hoa |
| 54204003 | NHNo&PTNT CN Son Hoa |
| 54204004 | NHNo&PTNT CN Song Hinh |
| 54204005 | NHNo&PTNT CN Phu Hoa |
| 54204006 | NHNo&PTNT CN Dong Hoa |
| 54204007 | NHNo&PTNT CN Tay Hoa |
| 54204008 | NHNo&PTNT CN Song Cau |
| 54204009 | NHNo&PTNT CN Tuy An |
| 54204010 | NHNo&PTNT CN Dong Xuan |
| 56204005 | NHNo&PTNT Huyen Ninh Hoa |
| 56204006 | NHNo&PTNT Huyen Van Ninh |
| 56204007 | NHNo&PTNT CN Cam Ranh |
| 56204008 | NHNo&PTNT Huyen Dien Khanh |
| 56204010 | NHNo&PTNT Huyen Cam Lam |
| 60204003 | NHNo Chi Nhanh Tuy Phong |
| 60204004 | NHNo&PTNT Ham Thuan Bac |
| 60204005 | NHNoPTNT CN Tanh Linh |
| 60204007 | NHNo&PTNT CN Bac Binh |
| 60204008 | NHNoPTNT CN Duc Linh |
| 60204009 | NHNoPTNT CN Phu Quy |
| 60204012 | NHNo&PTNT Ham Thuan Nam |
| 60204014 | NHNo&PTNT CN Huyen Ham Tan |
| 64204002 | NHNo Chuprong |
| 64204003 | NHNo Chuse |
| 64204004 | NHNo Iagrai |
| 64204005 | NHNo Ayunpa |
| 64204005-1 | NHNo Phu Thien |
| 64204006 | NHNo Krongpa |
| 64204007 | NHNo Kbang |
| 64204008 | NHNo Mangyang |
| 64204009 | NHNo Duc Co |
| 64204012 | NHNo Chupah |
| 64204014 | NHNo Kongchro |
| 64204017 | NHNo An Khe |
| 64204021 | NHNo Dac doa |
| 64204023 | NHNo Iapa |
| 60202014 | NHNo&PTNT CN Huyen Ham Tan |
| 70204001 | NH NO & PTNT VN CN BINH PHUOC |
| 72204001 | NH NO & PTNT CN TINH TAY NINH |
| 72204002 | NHNo&PTNT CN Trang Bang |
| 72204003 | NHNo&PTNT CN Tan Hung |
| 72204004 | NHNo&PTNT CN Khu CN Trang Bang |
| 72204005 | NHNo&PTNT CN Hoa Thanh |
| 72204006 | NHNo&PTNT CN Tan Chau |
| 72204007 | NHNo&PTNT CN Ben Cau |
| 72204008 | NHNo&PTNT CN Duong Minh Chau |
| 72204009 | NHNo&PTNT CN Tan Bien |
| 72204010 | NHNo&PTNT CN Chau Thanh |
| 72204011 | NHNo&PTNT CN Go Dau |
| 74204002 | NHNo&PTNT khu CN Song Than |
| 74204003 | NHNo&PTNT CN Ben Cat |
| 74204006 | NHNo&PTNT CN Dau Tieng |
| 74204007 | NHNo&PTNT Huyen Phu Giao |
| 74204008 | NHNo&PTNT CN Tan Uyen |
| 74204010 | NHNo&PTNT CN Thuan An |
| 74204011 | NHNo&PTNT Huyen Di An |
| 75204001 | NH NO & PTNT CN DONG NAI |
| 75204003 | NHNo&PTNT Huyen Long Thanh |
| 75204004 | NHNo&PTNT Huyen Xuan Loc |
| 75204006 | NHNo&PTNT Huyen Cam My |
| 75204007 | NHNo&PTNT Huyen Nhon Trach |
| 75204008 | NHNo&PTNT Huyen Long Khanh |
| 75204009 | NHNo&PTNT Huyen Trang Bom |
| 75204011 | NHNo&PTNT Huyen Tan Phu |
| 75204012 | NHNo&PTNT Huyen Vinh Cuu |
| 75204013 | NHNo&PTNT Huyen Thong Nhat |
| 75204014 | NHNo&PTNT Huyen Dinh Quan |
| 77204001 | NHNo&PTNT CN Tinh Ba Ria – Vung Tau |
| 77204002 | NHNo&PTNT TP Vũng Tàu |
| 77204003 | NHNo&PTNT CN Xuyen Moc |
| 77204004 | NHNo&PTNT Huyen Tan Thanh |
| 77204005 | NHNo&PTNT CN KCN Tan Thanh |
| 77204006 | NHNo&PTNT CN Long Dien |
| 77204007 | NHNo&PTNT CN Chau Duc |
| 77204008 | NHNo&PTNT CN Dat Do |
| 79204002 | NHNo&PTNT CN Tay Sai Gon |
| 79204004 | NHNo&PTNT CN Tan Phu |
| 79204010 | NHNo&PTNT CN Binh Tan |
| 79204011 | NHNo&PTNT CN Nha Be |
| 79204012 | NHNo&PTNT CN Q 9 TP HCM |
| 79204013 | NHNo&PTNT CN HoocMon |
| 79204014 | NHNo&PTNT CN Dong Sai Gon |
| 79204022 | NHNo&PTNT CN Binh Chanh |
| 79204024 | NHNo&PTNT CN Thu Duc |
| 79204026 | NHNo&PTNT CN Nam Sai Gon |
| 79204027 | NH NNo&PTNT CN Can Gio |
| 79204028 | NHNo&PTNT CN Cu Chi |
| 79204034 | NHNo&PTNT CN Hung Vuong |
| 80204002 | NHNo&PTNT Tp Tan An |
| 80204003 | NHNo&PTNT CN Duc Hue |
| 80204005 | NHNo&PTNT CN Thu Thua |
| 80204006 | NHNo&PTNT CN Chau Thanh |
| 80204007 | NHNo&PTNT CN Can Duoc |
| 80204008 | NHNo&PTNT CN Duc Hoa |
| 80204011 | NHNo&PTNT CN Tan Tru |
| 80204012 | NHNo&PTNT CN Khu Vuc Duc Hoa |
| 80204013 | NHNo&PTNT CN Ben Luc |
| 80204014 | NHNo&PTNT CN Can Giuoc |
| 80204015 | NHNo&PTNT CN Tan Thanh |
| 80204016 | NHNo&PTNT CN Thanh Hoa |
| 80204017 | NHNo&PTNT CN Tan Hung |
| 80204018 | NHNo&PTNT CN Vinh Hung |
| 80204020 | NHNo&PTNT CN Moc Hoa |
| 82204001 | NH NO & PTNT CN TIEN GIANG |
| 82204002 | NHNo&PTNT Huyen Cai Lay |
| 82204003 | NHNo&PTNT Huyen Tay Phu Dong |
| 82204004 | NHNo&PTNT Huyen Tan Phuoc |
| 82204006 | NHNo&PTNT Huyen Go Cong Dong |
| 82204007 | NHNo&PTNT Huyen Go Cong Tay |
| 82204008 | NHNo&PTNT Huyen Cho Gao |
| 82204009 | NHNo&PTNT Huyen Chau Thanh |
| 82204010 | NHNo&PTNT Huyen Cai Be |
| 82204011 | NHNo&PTNT Thi Xa Go Cong |
| 84204001 | NH NO & PTNT VN CN TRA VINH |
| 83204004 | NHNo&PTNT CN Ba Tri |
| 83204005 | NHNo&PTNT CN Mo Cay Nam |
| 83204005-1 | NHNo&PTNT CN Mo Cay Bac |
| 83204006 | NHNo&PTNT CN Binh Dai |
| 83204007 | NHNo&PTNT CN Chau Thanh |
| 83204008 | NHNo&PTNT CN Thanh Phu |
| 83204009 | NHNo&PTNT CN Cho Lach |
| 83204010 | NHNo&PTNT CN Giong Trom |
| 86204001 | NH NO & PTNT CN TINH VINH LONG |
| 86204002 | NHNo&PTNT Huyen Binh Minh |
| 86204003 | NHNo&PTNT Huyen Tam Binh |
| 86204004 | NHNo&PTNT Huyen Long Ho |
| 86204005 | NHNo&PTNT Huyen Vung Liem |
| 86204006 | NHNo&PTNT Huyen Mang Thit |
| 86204007 | NHNo&PTNT Huyen Binh Tan |
| 86204010 | NHNo&PTNT Huyen Tra On |
| 87101002 | NH NO & PTNT VN CN DONG THAP |
| 87101003 | NH NO & PTNT VN CN DONG THAP |
| 87101004 | NH NO & PTNT VN CN DONG THAP |
| 87101005 | NH NO & PTNT VN CN DONG THAP |
| 87101006 | NH NO & PTNT VN CN DONG THAP |
| 87101007 | NH NO & PTNT VN CN DONG THAP |
| 87101008 | NH NO & PTNT VN CN DONG THAP |
| 89204002 | NHNo&PTNT Huyen Thoai Son |
| 89204003 | NHNo&PTNT Huyen An Phu |
| 89204004 | NHNo&PTNT Huyen Phu Tan |
| 89204005 | NHNo&PTNT Huyen Tri Ton |
| 89204006 | NHNo&PTNT TP Long Xuyen |
| 89204007 | NHNo&PTNT Chi Lang |
| 89204008 | NHNo&PTNT TX Tan Chau |
| 89204009 | NHNo&PTNT Huyen Tinh Bien |
| 89204010 | NHNo&PTNT Huyen Chau Phu |
| 89204011 | NHNo&PTNT Huyen Chau Thanh |
| 89204012 | NHNo&PTNT Huyen Cho Moi |
| 89204013 | NHNo&PTNT TX Chau Doc |
| 89204014 | NHNo&PTNT Cho Vam |
| 89204015 | NHNo&PTNT My Luong |
| 91204001 | NHNo&PTNT Tinh Kien Giang |
| 91204003 | NHNo&PTNT CN Kien Hai |
| 91204005 | NHNo&PTNT CN Giong Rieng |
| 91204006 | NHNo&PTNT CN TX Ha Tien |
| 91204009 | NHNo&PTNT CN Kien Luong |
| 91204010 | NHNo&PTNT CN Go Quao |
| 91204011 | NHNo&PTNT CN Hon Dat |
| 91204012 | NHNo&PTNT CN Vinh Thuan |
| 91204013 | NHNo&PTNT CN Chau Thanh |
| 91204014 | NHNo&PTNT CN Ba Hon |
| 91204016 | NHNo&PTNT CN An Bien |
| 91204016-1 | NHNo&PTNT PGD U Minh Thuong |
| 91204017 | NHNo&PTNT CN An Minh |
| 91204018 | NHNo&PTNT CN Tan Hiep |
| 87204003 | NHNo&PTNT Huyen Tan Hong |
| 87204004 | NHNo&PTNT Huyen Tam Nong |
| 87204006 | NHNo&PTNT Chau Thanh Tinh Dong Thap |
| 87204007 | NHNo&PTNT Huyen Lap Vo |
| 87204008 | NHNo&PTNT Huyen Cao Lanh |
| 87204009 | NHNo&PTNT Huyen Thanh Binh |
| 87204010 | NHNo&PTNT Huyen Lai Vung |
| 87204011 | NHNo&PTNT Huyen Thap Muoi |
| 88204888 | AGR Test |
| 92204001 | NH NO & PTNT CN CAN THO |
| 92204002 | NHNo&PTNT Quan Cai Rang |
| 92204003 | NHNo&PTNT Quan O Mon |
| 92204004 | NHNo&PTNT chi nhanh Thot Not |
| 92204005 | NHNo&PTNT huyen Vinh Thanh |
| 92204006 | NHNo&PTNT huyen Phong Dien |
| 92204007 | NHNo&PTNT huyen Thoi Lai |
| 92204007-1 | NHNo&PTNT Thoi Lai |
| 92204008 | NHNo&PTNT CN Binh Thuy |
| 92204009 | NHNo&PTNT CN Ninh Kieu |
| 92204011 | NHNo&PTNT CN Co Do |
| 94204001 | NHNo & PTNN Tinh Soc Trang |
| 94204002 | NHNo&PTNT Tp Soc Trang |
| 94204003 | NHNo&PTNT Ba Xuyen |
| 94204004 | NHNo&PTNT CN Thanh Tri |
| 94204005 | NHNo&PTNT CN Ke Sach |
| 94204006 | NHNo&PTNT CN My Xuyen |
| 94204007 | NHNo&PTNT CN My Tu |
| 94204008 | NHNo&PTNT CN Nga Nam |
| 94204009 | NHNo&PTNT CN Long Phu |
| 94204010 | NHNo&PTNT CN Vinh Chau |
| 94204011 | NHNo&PTNT CN Cu Lao Dung |
| 94204013 | NHNo&PTNT Huyen Tran De |
| 94204014 | NHNo&PTNT CN Chau Thanh |
| 94204886 | PGD Dai Ngai |
| 95204002 | NHNo&PTNT Thanh pho Bac Lieu |
| 95204003 | NHNo&PTNT Huyen Phuoc Long |
| 95204004 | NHNo&PTNT Huyen Hong Dan |
| 95204005 | NHNo&PTNT Huyen Hoa Binh |
| 95204006 | NHNo&PTNT Huyen Gia Rai |
| 95204007 | NHNo&PTNT Huyen Vinh Loi |
| 95204008 | NHNo&PTNT Huyen Dong Hai |
| 93204002 | NHNo&PTNT Long My |
| 93204003 | NHNo&PTNT TX Nga Bay |
| 93204003-1 | NHNo&PTNT TX.Nga Bay |
| 93204005 | NHNo&PTNT Huyen Vi Thuy |
| 93204008 | NHNo&PTNT Huyen Phung Hiep |
| 96204001 | NHNo&PTNT Hoi so CN Tinh Ca Mau |
| 96204002 | NHNo&PTNT Huyen Cai Nuoc |
| 96204003 | NHNo&PTNT Huyen Thoi Binh |
| 96204004 | NHNo&PTNT Huyen Dam Doi |
| 96204005 | NHNo&PTNT CN TP Ca Mau |
| 96204006 | NHNo&PTNT Huyen Ngoc Hien |
| 96204007 | NHNo&PTNT Huyen Tran Van Thoi |
| 96204008 | NHNo&PTNT Huyen Nam Can |
| 96204009 | NHNo&PTNT Huyen Phu Tan |
| 96204010 | NHNo&PTNT Huyen U Minh |
| 79309001 | VPbank Hồ Chí Minh |
| 79310001 | TCB Ho Chi Minh |
| 79310002 | TCB Gia Dinh |
| 79310003 | TCB Tan Binh |
| 79310004 | TCB Cho Lon |
| 79310005 | TCB QUAN 3 |
| 79310006 | TCB Quang Trung |
| 79310007 | TCB Phu My Hung |
| 74310001 | TCB Binh Duong |
| 75310001 | TCB Dong Nai |
| 77310001 | TCB Vung Tau |
| 72310001 | TCB Tay Ninh |
| 70310001 | TCB Binh Phuoc |
| 64310001 | TCB Pleiku |
| 66310001 | TCB DakLak |
| 92310001 | TCB Can Tho |
| 94310001 | TCB Soc Trang |
| 96310001 | TCB Ca Mau |
| 86310001 | TCB Vinh Long |
| 87310001 | TCB Dong Thap |
| 89310001 | TCB An Giang |
| 91310001 | TCB Kien Giang |
| 80310001 | TCB Long An |
| 68310001 | TCB Lam Dong |
| 82310001 | TCB Tien Giang |
| 60310001 | TCB Binh Thuan |
| 52310001 | TCB Quy Nhon |
| 56310001 | TCB Nha Trang |
| 38310001 | TCB Thanh Hoa |
| 51310001 | TCB Quang Ngai |
| 48310001 | TCB Da Nang |
| 48310002 | TCB Thanh Khe |
| 49310001 | TCB Hoi An |
| 40310001 | TCB Nghe An |
| 46310001 | TCB Hue |
| 42310001 | TCB Ha Tinh |
| 37310001 | TCB Ninh Binh |
| 36310001 | TCB Nam Dinh |
| 34310001 | TCB Thai Binh |
| 31310001 | TCB Hai Phong |
| 27310001 | TCB Bac Ninh |
| 30310001 | TCB Hai Duong |
| 33310001 | TCB Hung Yen |
| 15310001 | TCB Yen Bai |
| 19310001 | TCB Thai Nguyen |
| 10310001 | TCB Lao Cai |
| 26310001 | TCB Vinh Phuc |
| 22310001 | TCB Quang Ninh |
| 22310002 | TCB Mong Cai |
| 20310001 | TCB Lang Son |
| 25310001 | TCB Viet Tri |
| 24310001 | TCB Bac Giang |
| 01310002 | TCB Ha Noi |
| 01310003 | TCB Ba Dinh |
| 01310004 | TCB Chuong Duong |
| 01310005 | TCB Hoan Kiem |
| 01310006 | TCB Dong Do |
| 01310007 | TCB Hoang Quoc Viet |
| 01310008 | TCB Thang Long |
| 01310009 | TCB Ha Tay |
| 01310010 | TCB Noi Bai |
| 01310011 | TCB Hai Ba Trung |
| 01311002 | NH TMCP Quan doi Dien Bien Phu |
| 01311003 | NH TMCP Quan doi SGD Ha noi |
| 01311004 | NH TMCP Quân đội CN Đống Đa |
| 01311005 | Ngân hàng TMCP Quân đội CN Thanh Xuân |
| 01311006 | NHTMCP Quân đội CN Thăng Long |
| 01311007 | NH TMCP Quân đội CN Hai Bà Trưng |
| 01311008 | NH TMCP Quan doi CN Long Bien |
| 01311009 | Ngân hàng TMCP Quân đội CN Hoàng Quốc Việt |
| 01311010 | NH TMCP Quân đội CN Trần Duy Hưng |
| 01311011 | MB – Chi nhánh Tây Hồ |
| 01311012 | NH TMCP Quân đội CN Tây Hà Nội |
| 01311013 | NH TMCP Quan doi CN Hoan Kiem |
| 01311014 | NH TMCP Quân đội CN Mỹ Đình |
| 01311033 | NH TMCP Quan doi chi nhanh Ba Dinh |
| 25311001 | NH TMCP Quan doi CN Việt trì |
| 22311001 | NH TMCP Quan doi CN Quảng Ninh |
| 22311004 | Chi nhánh Móng Cái – Ngân hàng TMCP Quân Đội |
| 26311001 | NH TMCP Quân đội CN Vĩnh Phúc |
| 10311001 | Ngân hàng TMCP Quân Đội – Chi Nhánh Lào Cai |
| 19311001 | NH TMCP Quân đội CN Thái Nguyên |
| 33311001 | NH TMCP Quân đội CN Hưng Yên |
| 30311001 | Ngân hàng TMCP Quân đội CN Hải Dương |
| 27311001 | NH TMCP Quân đội CN Bắc Ninh |
| 31311001 | NH TMCP Quan doi CN Hai Phong |
| 31311003 | NH TMCP Quan doi CN Bac Hai HP |
| 37311001 | Ngân hàng TMCP Quân đội CN Ninh Bình |
| 46311001 | NH TMCP Quan doi cn huế |
| 40311001 | NH TMCP Quan doi CN Nghệ An |
| 45311001 | NH TMCP Quân đội CN Quảng Trị |
| 49311001 | NH TMCP Quân đội CN Quảng Nam |
| 48311001 | NH TMCP Quan doi CN Da Nang |
| 51311001 | NH TMCP Quan doi CN Quảng Ngãi |
| 56311001 | NH TMCP Quan doi CN Khánh Hoà |
| 52311001 | NH TMCP Quan doi CN Bình Định |
| 80311001 | NH TMCP Quân đội CN Long An |
| 91311001 | NH TMCP Quân đội CN Kiên Giang |
| 89311001 | NHTMCP Quân đội CN An Giang |
| 87311001 | NH TMCP Quân đội CN Đồng Tháp |
| 92311001 | NH TMCP Quan doi Can Tho |
| 66311001 | Ngân hàng TMCP Quân đội CN Đắc Lắk |
| 64311001 | Ngân hàng TMCP Quân đội CN Gia Lai |
| 77311001 | NH TMCP Quan doi CN vũng tàu |
| 75311001 | NH TMCP Quân đội CN Đồng Nai |
| 74311001 | NH TMCP Quân đội CN Bình Dương |
| 79311001 | NH TMCP Quan doi HCM |
| 79311002 | NH TMCP Quan doi HCM |
| 79311003 | NH TMCP Quan doi An Phu HCM |
| 79311004 | NH TMCP Quân đội CN Tân Thuận |
| 79311005 | Ngân hàng TMCP Quân đội CN Sài Gòn |
| 79311006 | NH TMCP Quân đội CN Phú Nhuận |
| 79311007 | NH TMCP Quan doi Cho lon HCM |
| 79314001 | VIB Chi Nhanh Ho Chi Minh |
| 79205003 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Sài Gòn |
| 79205004 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Chợ Lớn |
| 79205005 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Gia Định |
| 82205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Tiền Giang |
| 80205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Long An |
| 80205002 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Đồng Tháp Mười |
| 68205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Lâm Đồng |
| 66205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN ĐắkLắk |
| 74205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Bình Dương |
| 79205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -Sở Giao Dịch |
| 77205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Vũng Tàu |
| 75205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Đồng Nai |
| 96205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Cà Mau |
| 87205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Đồng Tháp |
| 87205002 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Sa Đéc |
| 92205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Cần Thơ |
| 93205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Hậu Giang |
| 95205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Bạc Liêu |
| 94205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Sóc Trăng |
| 84205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Trà Vinh |
| 83205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Bến Tre |
| 86205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Vĩnh Long |
| 91205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Kiên Giang |
| 91205002 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Phú Quốc |
| 89205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN An Giang |
| 89205002 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Châu Đốc |
| 64205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Gia Lai |
| 52205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Bình Định |
| 56205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Khánh Hoà |
| 46205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Huế |
| 48205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Đà Nẵng |
| 49205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Quảng Nam |
| 38205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Thanh Hoá |
| 40205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Nghệ An |
| 30205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Hải Đương |
| 31205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Hải Phòng |
| 27205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Bắc Ninh |
| 10205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Lào Cai |
| 25205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Phú Thọ |
| 20205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Lạng Sơn |
| 22205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Quảng Ninh |
| 22205002 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Móng Cái |
| 01205001 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Hà Nội |
| 01205002 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -CN Hà Tây |
| 01305001 | EXIMBANK HA NOI |
| 01305002 | Chi nhánh Ba Đình |
| 01305003 | Chi nhánh Long Biên |
| 01305004 | Chi nhánh Hai Bà Trưng |
| 01305005 | Chi nhánh Cầu Giấy |
| 01305006 | Chi nhánh Đống Đa |
| 22305001 | Chi nhánh Quảng Ninh |
| 31305001 | Chi nhánh Hải Phòng |
| 40305001 | Chi nhánh Vinh |
| 49305001 | Chi nhánh Quảng Nam |
| 51305001 | Chi nhánh Quãng Ngãi |
| 48305001 | Chi nhánh Đà Nẵng |
| 48305002 | Chi nhánh Hùng Vương |
| 46305001 | Chi nhánh Huế |
| 56305001 | Chi nhánh Nha Trang |
| 89305001 | Chi nhánh An Giang |
| 95305001 | Chi nhánh Bạc Liêu |
| 92305001 | Chi nhánh Cần Thơ |
| 92305002 | Chi nhánh Tây Đô |
| 75305001 | Chi nhánh Đồng Nai |
| 77305001 | Chi nhánh Bà Rịa – Vũng Tàu |
| 74305001 | Chi nhánh Bình Dương |
| 66305001 | Chi nhánh Buôn Ma Thuột |
| 68305001 | Chi nhánh Đà Lạt |
| 80305001 | Chi nhánh Long An |
| 82305001 | Chi nhánh Mỹ Tho |
| 79305001 | Sở giao dịch 1 |
| 79305002 | Chi nhánh Sài Gòn |
| 79305003 | Chi nhánh Quận 11 |
| 79305004 | Chi nhánh Quận 10 |
| 79305005 | Chi nhánh Hòa Bình |
| 79305006 | Chi nhánh Tân Định |
| 79305007 | Chi nhánh Chợ Lớn |
| 79305008 | Sở giao dịch 1 |
| 79305009 | Chi nhánh Quận 4 |
| 79305010 | Chi nhánh Quận 7 |
| 79305011 | Chi nhánh Thủ Đức |
| 79305012 | Chi nhánh Cộng Hòa |
| 79305013 | Chi nhánh Bình Phú |
| 79305014 | Chi nhánh Phú Mỹ Hưng |
| 79305015 | Chi nhánh Bình Tân |
| 79305016 | Chi nhánh Tân Sơn Nhất |
| 79305017 | Chi nhánh Quận 3 |
| 01321001 | HD Bank CN Ha Noi |
| 01341003 | Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex |
| 01348002 | NHTMCP Sài Gòn – Hà Nội |
| 01358001 | NHTMCP Tiên Phong |
| 01359001 | Ngân hàng TMCP Bảo Việt |
| 01401001 | CTCPchuyển mạch tài chính QGVN |
| 01501001 | Hội sở TƯ VID PUBLIC Bank |
| 01505001 | NH Liên Doanh Việt- Nga |
| 01602002 | Ngân hàng TNHH MTV ANZ (Việt Nam) |
| 01604002 | Ngân hàng TNHH một thành viên Standard Chartered Việt Nam – Hội sở chính |
| 01607001 | CHINFON BANK |
| 01608001 | Ngân hàng First Commercial Bank,LTD – Chi nhánh thành phố Hà Nội |
| 01613001 | Ngân hàng Mizuho Corporate Bank Ltd., Chi nhánh Hà Nội |
| 01624001 | WOORI BANK chi nhánh TPHN |
| 01626001 | Korea Exchange Bank |
| 01628001 | Ngân hàng Liên doanh Lào-Việt tại Hà nội |
| 01638001 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Campuchia – Chi nhánh Hà Nội |
| 01642001 | Ngân hàng thương mại Taipei Fubon – Chi nhánh Hà Nội |
| 01644001 | Ngân hàng Australia and New Zealand Banking Group Limited – chi nhánh Hà Nội |
| 01645001 | Ngân hàng The Hongkong and Shanghai Banking Corporation Limited – Chi nhánh Hà Nội |
| 01646001 | Ngân hàng Standard Chartered – Chi nhánh Hà Nội |
| 01649001 | Ngân hàng Industrial and Commercial Bank of China – Chi nhánh TP Hà Nội |
| 01805001 | Công ty tài chính dệt may |
| 01807001 | Công ty tài chính bưu điện |
| 01815001 | Công ty Tài chính Công nghiệp Tàu thủy |
| 01816001 | Công ty cho thuê tài chính ANZ-Vtrac |
| 01817001 | Tổng Công ty Tài chính Cổ phần Dầu khí Việt Nam |
| 01818001 | Công ty Tài chính HANDICO |
| 01819001 | Công ty TNHH Một thành viên cho thuê tài chính Công nghiệp Tàu thuỷ |
| 01821001 | Công ty TNHH MTV Tài chính Than – Khoáng sản Việt Nam |
| 01828001 | Công ty Tài chính Cổ phần Xi măng |
| 01829001 | Công ty Tài chính Cổ phần Hóa chất Việt Nam |
| 01831001 | Công ty Tài chính Vinaconex – Viettel |
| 01309001 | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng |
| 01310001 | NHTMCP Kỹ thương Việt Nam |
| 01311001 | Ngan Hang Quan Doi |
| 01314001 | NHTMCP Quốc tế |
| 01317001 | Hội sở NH TMCP Đông Nam Á |
| 01320001 | Ngân hàng TMCP Dầu Khí Toàn Cầu |
| 01207004 | Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam |
| 01208001 | Ngân hàng phát triển Việt Nam |
| 01301001 | Ngân hàng TMCP Nhà Hà Nội |
| 01302001 | Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam |
| 01204009 | NHNo&PTNT Việt nam |
| 01203001 | NHTMCP Ngoai Thuong Viet Nam (Hoi so chinh) |
| 01202001 | BIDV (Hội sở chính) |
| 01101014 | Sở giao dịch Ngân Hàng Nhà Nước |
| 01201001 | TTTT – NHCT VIET NAM |
| 49634001 | NH Cathay – CN Chu Lai |
| 40313001 | NHTMCP Bắc á |
| 30319001 | NHTMCP Đại Dương |
| 79306001 | NHTM CP Nam á |
| 79307001 | Hội Sở Ngân hàng TMCP Á Châu |
| 79308001 | NHTMCP Sài gòn Công Thương – Hội Sở |
| 79305001 | Ngân hàng TMCP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam |
| 79303001 | Ngân hàng TMCP Sài gòn thương tín |
| 79304001 | Ngân hàng TMCP Đông Á |
| 75338001 | Ngân hàng TMCP Đại Á |
| 75606001 | Ngân hàng The Shanghai Commercial & Savings Bank, LTD – Chi nhánh Đông Nai |
| 79321001 | Ngân hàng TMCP Phát triển thành phố Hồ Chí Minh |
| 79323001 | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần An Bình |
| 79324001 | NHTMCP Việt Hoa |
| 79326001 | NH TMCP Việt Nam Tín Nghĩa |
| 79327001 | Ngân hàng TMCP Bản Việt |
| 79328001 | NH TMCP Phương Nam |
| 79329001 | NHTMCP Đệ Nhất |
| 79333001 | NHTMCP Phương Đông |
| 79334001 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn |
| 79352001 | Ngân hàng TMCP Nam Việt |
| 79355001 | NHTMCP Việt á |
| 79502001 | INDOVINA BANK |
| 79503001 | SHINHANVINA BANK |
| 79504001 | NHLD Việt Thái CN Tp.HCM |
| 79601001 | Natixis Branch in Ho Chi Minh City |
| 79603001 | Ngân hàng TNHH một thành viên Hong Leong Việt Nam |
| 79611001 | Ngân hàng China Construction Bank Corporation – Chi nhánh TP Hồ Chí Minh |
| 79612001 | BANKOK BANK HCM |
| 79614001 | BNP PARIBAS CN Tp. HCM |
| 79615001 | Ngân hàng Bank of Communications Co., Ltd – Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh |
| 79616001 | Ngân hàng TNHH một thành viên Shinhan Việt Nam |
| 79617001 | Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC Việt Nam |
| 79618001 | UNITED OVERSEAS BANK |
| 79619001 | DEUTSCHE BANK |
| 79620001 | BANK OF CHINA |
| 79621001 | Ngân hàng Credit Agricole Corporate and Investment Bank – Chi nhánh TP Hồ Chí Minh |
| 79622001 | NGÂN HÀNG THE BANK OF TOKYO-MITSUBISHI UFJ, LTD. – CHI NHÁNH TPHCM |
| 79623001 | Mega International Commercial Bank Co., Ltd CN TP Hồ Chí Minh |
| 79625001 | Oversea – Chinese Banking Coporation Ltd – CN TP Hồ Chí Minh |
| 79627001 | The Chase Manhattan Bank Chi nhánh Tp. Hồ Chí Minh |
| 79628001 | CN NH LD Lào Việt tại TP.HCM |
| 79629001 | NHTM Chinatrust CN TPHCM |
| 79630001 | FIRST COMMERCIALBANK – Chi nhánh TP Hồ Chí Minh |
| 79631001 | Ngân hàng Kookmin – Chi nhánh thành phố Hồ Chí Minh |
| 79633001 | CN NHLD Lào Việt tại Tp HCM |
| 79635001 | NHMalayanBankingBerhad-CNTPHCM |
| 79636001 | NHSumi.MitsuiBankingCo CNTpHCM |
| 79637001 | NH Woori – CN Tp.HCM |
| 79639001 | Mizuho Corporate Bank HCM |
| 79640001 | NH Hua Nan Commercial Bank, Ltd – CN TPHCM |
| 79641001 | NH Indus.B of Korea CNTpHCM |
| 79643001 | Ngân hàng Commonwealth Bank of Australia – Chi nhánh tp. Hồ Chí Minh |
| 79647001 | Shinhan bank HoChi Minh City branch |
| 79648001 | Ngân hàng Đầu tư và phát triển Campuchia – Chi nhánh TP Hồ Chí Minh |
| 79650001 | Ngân hàng DBS Bank Ltd – Chi nhánh TP Hồ Chí Minh |
| 79803001 | Công ty cho thuê tài chính quốc tế VN |
| 79804001 | Công ty Cho Thuê Tài Chính Kexim Việt nam |
| 79808001 | Công ty Tài chính TNHH một thành viên Quốc tế Việt Nam JACCS |
| 79809001 | Công ty Tài chính TNHH MTV Mirae Asset (Việt Nam) |
| 79820001 | Công ty TNHH Cho thuê tài chính Quốc tế Chailease |
| 79824001 | Công ty tài chính Prudential Việt Nam |
| 79827001 | Công ty TNHH Một thành viên tài chính Toyota Việt Nam -TFSVN |
| 79830001 | Công ty Tài chính PPF Việt Nam |
| 79205002 | NH TMCP Phát Triển Nhà ĐBSCL -Hội Sở TPHCM |
| 89343001 | Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông |
| 91353001 | Ngân hàng TMCP Kiên Long |
| 93357001 | Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt |
| 80339001 | Ngân hàng TMCP Đại Tín |
| 92346001 | Ngân hàng TMCP Phương Tây |
| 94356001 | NHTMCP Việt Nam Thương Tín |